Ngữ pháp N4:だけで

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Chỉ cần…” / “Chỉ với…” / “Chỉ vì…”
~だけで được sử dụng để diễn tả rằng chỉ cần một yếu tố hoặc hành động là đủ để dẫn đến một kết quả nhất định, hoặc chỉ cần thực hiện điều gì đó mà không cần thêm bất cứ yếu tố nào khác.

※Chú ý:
 ・~だけで thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ để chỉ rằng chỉ cần yếu tố đó là đủ cho một kết quả cụ thể.
 ・Cấu trúc này có thể diễn tả cả nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
 ・~だけで nhấn mạnh tính đơn giản, không cần thêm điều kiện hoặc yếu tố khác để đạt được kết quả mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + だけで
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬を飲むだけで、風邪が治ります。
          (この くすり を のむ だけで、かぜ が なおります)
          Just by taking this medicine, your cold will get better.
          Chỉ cần uống thuốc này, cảm sẽ khỏi.

      2. 🌟 見るだけで分かると思います。
          (みる だけで わかる と おもいます)
          I think you can understand just by looking.
          Tôi nghĩ chỉ cần nhìn là hiểu.

      3. 🌟 名前を書く だけで、申し込みが完了します。
          (なまえ を かく だけで、もうしこみ が かんりょう します)
          By simply writing your name, the application is complete.
          Chỉ cần viết tên là đăng ký hoàn tất.

      4. 🌟 彼女の声を聞くだけで、元気になります。
          (かのじょ の こえ を きく だけで、げんき に なります)
          Just hearing her voice makes me feel better.
          Chỉ cần nghe giọng cô ấy, tôi thấy khỏe hơn.

      5. 🌟 その絵を見るだけで、感動します。
          (その え を みる だけで、かんどう します)
          Just by looking at that painting, I feel moved.
          Chỉ cần nhìn bức tranh đó, tôi đã thấy xúc động.

      6. 🌟 このボタンを押すだけで、コピーができます。
          (この ボタン を おす だけで、コピー が できます)
          You can make a copy just by pressing this button.
          Chỉ cần nhấn nút này là có thể sao chép được.

      7. 🌟 彼の話を聞くだけで、問題の深刻さが分かります。
          (かれ の はなし を きく だけで、もんだい の しんこくさ が わかります)
          You can understand the seriousness of the problem just by listening to his story.
          Chỉ cần nghe câu chuyện của anh ấy là hiểu được sự nghiêm trọng của vấn đề.

      8. 🌟 パスワードを入力するだけで、ログインできます。
          (パスワード を にゅうりょく する だけで、ログイン できます)
          You can log in just by entering the password.
          Chỉ cần nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.

      9. 🌟 笑うだけで、気分が良くなることもあります。
          (わらう だけで、きぶん が よく なる こと も あります)
          Sometimes, just by laughing, you can feel better.
          Đôi khi chỉ cần cười là tâm trạng đã tốt lên.

      10. 🌟 その本を読むだけで、十分な情報が得られます。
          (その ほん を よむ だけで、じゅうぶん な じょうほう が えられます)
          You can get enough information just by reading that book.
          Chỉ cần đọc cuốn sách đó là có đủ thông tin rồi.