Ngữ pháp N4:~が必要
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Cần…” / “Cần thiết…” / “Bắt buộc phải…”
~が必要 được sử dụng để diễn tả sự cần thiết của một hành động, sự vật, hoặc trạng thái nào đó. Cấu trúc này thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó là không thể thiếu hoặc bắt buộc phải có để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu cụ thể.
※Chú ý:
・~が必要 thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng và lịch sự, nhưng cũng xuất hiện nhiều trong các tình huống hàng ngày để diễn tả sự cần thiết.
・Cấu trúc này có thể kết hợp với danh từ, động từ, và cụm từ để chỉ rõ điều gì cần thiết cho một tình huống nhất định.
・Khi sử dụng với động từ, cần chuyển động từ sang dạng từ điển hoặc danh động từ (~すること) để nhấn mạnh sự cần thiết của hành động đó.
Cấu trúc:
Danh từ + が/は必要(ひつよう) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 パスポートが必要です。
(パスポート が ひつよう です)
A passport is necessary.
Cần có hộ chiếu. -
🌟 成功するためには、努力が必要だ。
(せいこう する ため に は、どりょく が ひつよう だ)
Effort is needed to succeed.
Để thành công, cần phải nỗ lực. -
🌟 もっと練習が必要です。
(もっと れんしゅう が ひつよう です)
More practice is necessary.
Cần phải luyện tập thêm. -
🌟 この書類にはサインが必要です。
(この しょるい には サイン が ひつよう です)
A signature is needed on this document.
Cần chữ ký trong tài liệu này. -
🌟 安全のために、注意が必要だ。
(あんぜん の ため に、ちゅうい が ひつよう だ)
Caution is necessary for safety.
Cần chú ý để đảm bảo an toàn. -
🌟 予約が必要な場合があります。
(よやく が ひつよう な ばあい が あります)
A reservation may be necessary.
Trong một số trường hợp cần phải đặt trước. -
🌟 そのためには時間が必要だ。
(その ため に は じかん が ひつよう だ)
Time is necessary for that.
Điều đó cần thời gian. -
🌟 この薬を使うには注意が必要です。
(この くすり を つかう には ちゅうい が ひつよう です)
Caution is needed when using this medicine.
Cần chú ý khi sử dụng thuốc này. -
🌟 外国で働くにはビザが必要です。
(がいこく で はたらく には ビザ が ひつよう です)
A visa is required to work abroad.
Để làm việc ở nước ngoài, cần phải có visa. -
🌟 プロジェクトを進めるために情報が必要です。
(プロジェクト を すすめる ため に じょうほう が ひつよう です)
Information is needed to move the project forward.
Cần thông tin để tiến hành dự án.
-
-