Ngữ pháp N4:~がする

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Có mùi…” / “Có âm thanh…” / “Có cảm giác…”
~がする được sử dụng để diễn tả cảm nhận về mùi, vị, âm thanh, hoặc cảm giác mà người nói trải nghiệm. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng người nói cảm nhận được một điều gì đó thông qua các giác quan.

※Chú ý:
 ・~がする thường kết hợp với các danh từ chỉ mùi (におい), âm thanh (音), vị (味), hoặc cảm giác (気配) để diễn tả những gì người nói cảm nhận được.
 ・Cấu trúc này được dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày để mô tả một cảm nhận trực tiếp của người nói.
 ・Khi dùng trong câu phủ định, ~がしない được sử dụng để diễn tả việc không có cảm nhận gì đặc biệt.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + がする/がします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いい匂いがする。
          (いい におい が する)
          It smells good.
          Có mùi thơm.

      2. 🌟 変な音がする。
          (へん な おと が する)
          I hear a strange sound.
          Có âm thanh lạ.

      3. 🌟 甘い味がする。
          (あまい あじ が する)
          It tastes sweet.
          Có vị ngọt.

      4. 🌟 焦げた匂いがする。
          (こげた におい が する)
          It smells burnt.
          Có mùi cháy.

      5. 🌟 彼の声がする。
          (かれ の こえ が する)
          I hear his voice.
          Có tiếng của anh ấy.

      6. 🌟 ガスの匂いがする。
          (ガス の におい が する)
          It smells like gas.
          Có mùi gas.

      7. 🌟 風の音がする。
          (かぜ の おと が する)
          I hear the sound of the wind.
          Có tiếng gió.

      8. 🌟 魚の味がする。
          (さかな の あじ が する)
          It tastes like fish.
          Có vị cá.

      9. 🌟 誰かの気配がする。
          (だれか の けはい が する)
          I sense someone’s presence.
          Có cảm giác có ai đó.

      10. 🌟 雨の匂いがする。
          (あめ の におい が する)
          It smells like rain.
          Có mùi mưa.