Ngữ pháp N4:~がり

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Dễ…” / “Thường…” / “Có xu hướng…”
~がり được sử dụng để diễn tả xu hướng hoặc tính cách của một người, đặc biệt khi người đó thường có cảm xúc hoặc cảm giác nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác để chỉ rằng người đó dễ cảm thấy như vậy hoặc có xu hướng như vậy.

※Chú ý:
 ・~がり thường kết hợp với danh từ chỉ cảm xúc (寂しがり, 恥ずかしがり) hoặc trạng thái (寒がり, 暑がり) để chỉ tính cách hoặc xu hướng của một người.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng để mô tả tính cách cố hữu hoặc cảm giác dễ xuất hiện ở người khác.
 ・~がり không được sử dụng để mô tả chính bản thân người nói; thay vào đó, nó chủ yếu dùng để miêu tả tính cách của người khác.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôiな  + がり
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は寒がりです。
          (かれ は さむがり です)
          He is sensitive to the cold.
          Anh ấy dễ bị lạnh.

      2. 🌟 彼女は恥ずかしがりです。
          (かのじょ は はずかしがり です)
          She is shy.
          Cô ấy hay xấu hổ.

      3. 🌟 弟は寂しがり屋です。
          (おとうと は さびしがり や です)
          My younger brother tends to get lonely.
          Em trai tôi dễ cảm thấy cô đơn.

      4. 🌟 彼女は暑がりなので、夏が苦手です。
          (かのじょ は あつがり なので、なつ が にがて です)
          She is sensitive to heat, so she doesn’t like summer.
          Cô ấy dễ bị nóng, nên không thích mùa hè.

      5. 🌟 彼は怒りっぽいが、根は優しい人です。
          (かれ は おこりっぽい が、ね は やさしい ひと です)
          He tends to get angry easily, but he is kind at heart.
          Anh ấy dễ nổi giận, nhưng thực sự là người tốt bụng.

      6. 🌟 彼女は甘えたがりです。
          (かのじょ は あまえたがり です)
          She tends to be clingy.
          Cô ấy hay dựa dẫm.

      7. 🌟 彼は忘れたがりです。
          (かれ は わすれたがり です)
          He tends to forget things easily.
          Anh ấy hay quên.

      8. 🌟 母は心配しがりです。
          (はは は しんぱい しがり です)
          My mother tends to worry a lot.
          Mẹ tôi thường hay lo lắng.

      9. 🌟 彼は自慢したがりです。
          (かれ は じまん したがり です)
          He tends to brag.
          Anh ấy hay khoe khoang.

      10. 🌟 子供は好奇心が旺盛で、質問したがりです。
          (こども は こうきしん が おうせい で、しつもん したがり です)
          Children are curious and tend to ask a lot of questions.
          Trẻ em rất tò mò và hay hỏi.