Ngữ pháp N4:~始める

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Bắt đầu…”
~始める được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một hành động hoặc sự việc. Cấu trúc này nhấn mạnh sự khởi đầu của một hành động nào đó, đặc biệt là những hành động có sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian.

※Chú ý:
 ・~始める thường kết hợp với động từ để diễn tả một hành động cụ thể bắt đầu xảy ra.
 ・Cấu trúc này không sử dụng với các hành động xảy ra trong chốc lát hoặc nhanh chóng, mà thường liên quan đến những hành động có sự tiếp diễn.
 ・~始める nhấn mạnh sự bắt đầu có chủ ý hoặc tự nhiên của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 始める/始めた/始めている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は走り始めた。
          (かれ は はしり はじめた)
          He started running.
          Anh ấy bắt đầu chạy.

      2. 🌟 雨が降り始めた。
          (あめ が ふり はじめた)
          It started raining.
          Trời bắt đầu mưa.

      3. 🌟 彼女は歌い始めた。
          (かのじょ は うたい はじめた)
          She started singing.
          Cô ấy bắt đầu hát.

      4. 🌟 赤ちゃんが泣き始めた。
          (あかちゃん が なき はじめた)
          The baby started crying.
          Em bé bắt đầu khóc.

      5. 🌟 春になると、花が咲き始めます。
          (はる に なる と、はな が さき はじめます)
          When spring comes, the flowers start to bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa bắt đầu nở.

      6. 🌟 彼は新しい仕事を探し始めた。
          (かれ は あたらしい しごと を さがし はじめた)
          He started looking for a new job.
          Anh ấy bắt đầu tìm công việc mới.

      7. 🌟 彼女は英語を勉強し始めました。
          (かのじょ は えいご を べんきょう し はじめました)
          She started studying English.
          Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh.

      8. 🌟 映画が始まり始めた。
          (えいが が はじまり はじめた)
          The movie started beginning.
          Bộ phim bắt đầu chiếu.

      9. 🌟 彼は新しい趣味を持ち始めた。
          (かれ は あたらしい しゅみ を もち はじめた)
          He started having a new hobby.
          Anh ấy bắt đầu có sở thích mới.

      10. 🌟 彼女は急に笑い始めた。
          (かのじょ は きゅう に わらい はじめた)
          She suddenly started laughing.
          Cô ấy đột nhiên bắt đầu cười.