Ngữ pháp N4:~にする
2024年10月31日
Ý nghĩa: “Chọn…” / “Quyết định…” / “Làm cho…”
~にする được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn, quyết định làm gì đó, hoặc thay đổi trạng thái của một sự vật, sự việc. Cấu trúc này thường dùng khi người nói đưa ra quyết định về một lựa chọn hoặc làm cho một thứ trở thành một trạng thái nhất định.
※Chú ý:
・~にする có thể đi kèm với danh từ để chỉ sự lựa chọn hoặc quyết định chọn một thứ gì đó.
・Khi đi cùng với tính từ hoặc danh từ, ~にする thể hiện việc thay đổi hoặc điều chỉnh một trạng thái, ví dụ như “làm cho sạch”, “biến thành yên tĩnh”, v.v.
・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra quyết định về các lựa chọn hàng ngày, như đồ ăn, đồ uống, hoặc hoạt động.
Cấu trúc:
Tính từ đuôi |
+ にする:Làm cho |
Danh từ | + にする:Chọn, quyết định |
Example:
“Chọn…” / “Quyết định…” :
-
-
-
🌟 飲み物はコーヒーにします。
(のみもの は コーヒー に します)
I’ll have coffee.
Tôi sẽ chọn cà phê. -
🌟 昼ごはんはカレーにする。
(ひるごはん は カレー に する)
I’ll decide on curry for lunch.
Tôi sẽ chọn cà ri cho bữa trưa. -
🌟 どの映画にする?
(どの えいが に する)
Which movie will you choose?
Bạn sẽ chọn phim nào? -
🌟 ホテルは駅の近くにします。
(ホテル は えき の ちかく に します)
I’ll choose a hotel near the station.
Tôi sẽ chọn khách sạn gần nhà ga.
-
-
“Làm cho…”:
-
-
-
🌟 部屋を静かにする。
(へや を しずか に する)
Make the room quiet.
Làm cho phòng yên tĩnh. -
🌟 この問題を簡単にしてください。
(この もんだい を かんたん に してください)
Please make this problem simpler.
Hãy làm cho vấn đề này đơn giản hơn. -
🌟 彼女の気持ちを楽にしてあげたい。
(かのじょ の きもち を らく に して あげたい)
I want to make her feel at ease.
Tôi muốn giúp cô ấy cảm thấy thoải mái. -
🌟 テーブルをきれいにする。
(テーブル を きれい に する)
Make the table clean.
Làm cho bàn sạch sẽ. -
🌟 プレゼンを成功にするために、もっと練習する。
(プレゼン を せいこう に する ため に、もっと れんしゅう する)
To make the presentation successful, I will practice more.
Để buổi thuyết trình thành công, tôi sẽ luyện tập nhiều hơn. -
🌟 会議を有意義にしたい。
(かいぎ を ゆういぎ に したい)
I want to make the meeting meaningful.
Tôi muốn cuộc họp trở nên có ý nghĩa. -
🌟 このデザインをもっとおしゃれにする。
(この デザイン を もっと おしゃれ に する)
Make this design more stylish.
Làm cho thiết kế này thêm phong cách. -
🌟 家族の時間を大切にする。
(かぞく の じかん を たいせつ に する)
Cherish family time.
Trân trọng thời gian dành cho gia đình. -
🌟 プレゼンの内容を明確にする。
(プレゼン の ないよう を めいかく に する)
Clarify the content of the presentation.
Làm rõ nội dung buổi thuyết trình. -
🌟 部屋を快適にするために、エアコンをつけた。
(へや を かいてき に する ため に、エアコン を つけた)
I turned on the air conditioner to make the room comfortable.
Tôi đã bật điều hòa để phòng trở nên thoải mái.
-
-