Ngữ pháp N4:~のに
2024年10月31日
Ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: “Mặc dù…” / “Dù…”
~のに được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai vế câu, với ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dù rằng”. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề mà kết quả của nó đi ngược lại kỳ vọng thông thường, hoặc tạo ra sự bất ngờ.
※Chú ý:
・~のに diễn đạt sự đối lập và có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ.
・~のに thường đi kèm với cảm xúc thất vọng, ngạc nhiên hoặc không hài lòng của người nói.
・Đây là cấu trúc mạnh hơn so với けど hoặc が và nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn.
Ý nghĩa 2: “Để…” / “Nhằm mục đích…”
~のに cũng được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do cho một hành động, với ý nghĩa “để” hoặc “nhằm”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu chỉ ra mục tiêu của hành động đã đề cập.
※Chú ý:
・Khi dùng để chỉ mục đích, ~のに thường đi sau danh từ hoặc động từ, và mang ý nghĩa “để thực hiện hành động hoặc đạt được mục tiêu”.
・Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong việc diễn đạt mục đích hoặc công dụng của một công cụ hoặc phương pháp.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + のに:Mặc dù, dù,… |
Danh từ + な | |
Tính từ đuôi な | |
Tính từ đuôi い |
Động từ thể từ điển | + のに:Để, nhằm mục đích |
Ví dụ:
Mặc dù, dù:
-
-
-
🌟 雨が降っているのに、彼は傘を持っていません。
(あめ が ふっている のに、かれ は かさ を もっていません)
Even though it’s raining, he doesn’t have an umbrella.
Mặc dù trời đang mưa, anh ấy lại không mang ô. -
🌟 彼女は勉強したのに、試験に落ちた。
(かのじょ は べんきょう した のに、しけん に おちた)
Although she studied, she failed the exam.
Dù đã học, cô ấy vẫn trượt kỳ thi. -
🌟 一生懸命働いたのに、お金が足りません。
(いっしょうけんめい はたらいた のに、おかね が たりません)
Even though I worked hard, I still don’t have enough money.
Dù đã làm việc chăm chỉ, nhưng tôi vẫn không đủ tiền. -
🌟 この料理はおいしいのに、誰も食べてくれません。
(この りょうり は おいしい のに、だれ も たべてくれません)
Although this dish is delicious, no one eats it.
Món này ngon nhưng chẳng ai ăn. -
🌟 時間があったのに、彼は準備をしなかった。
(じかん が あった のに、かれ は じゅんび を しなかった)
Even though he had time, he didn’t prepare.
Dù có thời gian, anh ấy vẫn không chuẩn bị.
-
-
Để, nhằm mục đích:
-
-
-
🌟 このハサミは紙を切るのに使います。
(この ハサミ は かみ を きる のに つかいます)
These scissors are used to cut paper.
Cái kéo này dùng để cắt giấy. -
🌟 勉強するのに、静かな場所が必要です。
(べんきょう する のに、しずかな ばしょ が ひつよう です)
A quiet place is necessary for studying.
Cần một nơi yên tĩnh để học. -
🌟 健康のために、運動するのに時間を取っています。
(けんこう の ため に、うんどう する のに じかん を とって います)
I’m making time to exercise for my health.
Tôi dành thời gian để tập thể dục vì sức khỏe. -
🌟 日本語を学ぶのに、この本はとても役立ちます。
(にほんご を まなぶ のに、この ほん は とても やくだちます)
This book is very helpful for learning Japanese.
Cuốn sách này rất hữu ích để học tiếng Nhật. -
🌟 旅行するのにお金がかかります。
(りょこう する のに おかね が かかります)
It costs money to travel.
Cần có tiền để đi du lịch.
-
-