Ngữ pháp N4:~終わる
2024年10月31日
Ý nghĩa: “Kết thúc việc…” / “Xong…”
~終わる được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ rằng một hành động nào đó đã được thực hiện cho đến khi hoàn tất.
※Chú ý:
・~終わる có thể dùng với nhiều loại động từ khác nhau để diễn đạt rằng hành động đó đã được thực hiện cho đến cuối cùng hoặc hoàn thành toàn bộ.
・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và viết hàng ngày để diễn tả quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
・Khi dùng với động từ mang tính chất liên tục hoặc kéo dài, ~終わる cho thấy rằng hành động đã hoàn thành mà không bị gián đoạn.
Cấu trúc:
Động từ thể |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 本を読み終わりました。
(ほん を よみおわりました)
I finished reading the book.
Tôi đã đọc xong cuốn sách. -
🌟 宿題をやり終えた。
(しゅくだい を やりおえた)
I finished doing my homework.
Tôi đã làm xong bài tập. -
🌟 食べ終わったら、皿を片付けてください。
(たべおわったら、さら を かたづけて ください)
When you finish eating, please clear the plates.
Khi ăn xong, hãy dọn đĩa nhé. -
🌟 その映画を見終わった。
(その えいが を みおわった)
I finished watching that movie.
Tôi đã xem xong bộ phim đó. -
🌟 仕事をやり終わりました。
(しごと を やりおわりました)
I completed the work.
Tôi đã hoàn thành công việc. -
🌟 彼は手紙を書き終えた。
(かれ は てがみ を かきおえた)
He finished writing the letter.
Anh ấy đã viết xong bức thư. -
🌟 報告書を作り終えたら、見せてください。
(ほうこくしょ を つくりおえたら、みせて ください)
When you finish creating the report, please show it to me.
Khi làm xong báo cáo, hãy cho tôi xem nhé. -
🌟 全部の書類を読み終えた。
(ぜんぶ の しょるい を よみおえた)
I finished reading all the documents.
Tôi đã đọc xong toàn bộ tài liệu. -
🌟 料理を作り終わった後、すぐに食べました。
(りょうり を つくりおわった あと、すぐ に たべました)
After finishing cooking, I ate right away.
Sau khi nấu xong, tôi ăn ngay. -
🌟 その本を書き終わるのに一年かかった。
(その ほん を かきおわる の に いちねん かかった)
It took a year to finish writing that book.
Viết xong cuốn sách đó mất một năm.
-
-