Ngữ pháp N4:~ていく

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Đi… / Tiếp tục… / Rời đi sau khi…”
~ていく được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra và tiếp tục trong tương lai, hoặc để nói về một hành động hướng ra xa người nói. Cấu trúc này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như sự tiếp diễn của một hành động, sự thay đổi trong tương lai, hoặc một hành động thực hiện và rời đi.

※Chú ý:
 ・~ていく nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự liên tục từ thời điểm hiện tại hướng tới tương lai.
 ・Có thể dùng để diễn tả một hành động xảy ra và người thực hiện hành động rời khỏi vị trí hiện tại.
 ・Cấu trúc này thường được dùng khi miêu tả sự phát triển hoặc hành động mà người nói mong đợi sẽ tiếp tục.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + いく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 季節が変わっていく。
          (きせつ が かわって いく)
          The seasons will continue to change.
          Các mùa sẽ tiếp tục thay đổi.

      2. 🌟 彼は仕事を終えて帰っていった。
          (かれ は しごと を おえて かえって いった)
          He finished his work and went home.
          Anh ấy làm xong việc rồi về nhà.

      3. 🌟 鳥が空に飛んでいく。
          (とり が そら に とんで いく)
          The bird flies away into the sky.
          Chim bay đi vào bầu trời.

      4. 🌟 これからも勉強を続けていきます。
          (これから も べんきょう を つづけて いきます)
          I will continue studying from now on.
          Tôi sẽ tiếp tục học từ bây giờ.

      5. 🌟 時間が経つにつれて、記憶は薄れていく。
          (じかん が たつ につれて、きおく は うすれて いく)
          As time passes, memories will gradually fade away.
          Khi thời gian trôi qua, ký ức sẽ dần phai nhạt.

      6. 🌟 川の水が流れていく。
          (かわ の みず が ながれて いく)
          The river water flows away.
          Nước sông chảy đi.

      7. 🌟 彼女は泣きながら走っていった。
          (かのじょ は なきながら はしって いった)
          She ran away crying.
          Cô ấy vừa khóc vừa chạy đi.

      8. 🌟 新しい技術が発展していく。
          (あたらしい ぎじゅつ が はってん して いく)
          New technology will continue to develop.
          Công nghệ mới sẽ tiếp tục phát triển.

      9. 🌟 雪が溶けていく。
          (ゆき が とけて いく)
          The snow will melt away.
          Tuyết sẽ tan dần đi.

      10. 🌟 人々はこの場所を離れていく。
          (ひとびと は この ばしょ を はなれて いく)
          People are leaving this place.
          Mọi người đang rời khỏi nơi này.