430 động từ N1
2024年08月21日
1.🌟 仰ぐ (あおぐ – ngước nhìn, tôn kính)
彼は尊敬する人を仰いでいる。
(かれ は そんけい する ひと を あおいでいる)
Anh ấy ngước nhìn và tôn kính người mình ngưỡng mộ.
2.🌟 明かす (あかす – tiết lộ, làm sáng tỏ)
彼は秘密を明かした。
(かれ は ひみつ を あかした)
Anh ấy đã tiết lộ bí mật.
3.🌟 赤らむ (あからむ – đỏ mặt)
彼女の顔が赤らんだ。
(かのじょ の かお が あからんだ)
Mặt cô ấy đỏ lên.
4.🌟 欺く (あざむく – lừa dối)
彼は友達を欺いた。
(かれ は ともだち を あざむいた)
Anh ấy đã lừa dối bạn mình.
5.🌟 嘲笑う (あざわらう – cười nhạo)
彼は失敗した友人を嘲笑った。
(かれ は しっぱい した ゆうじん を あざわらった)
Anh ấy đã cười nhạo người bạn thất bại.
6.🌟 褪せる (あせる – phai màu)
シャツの色が褪せてきた。
(シャツ の いろ が あせてきた)
Màu của chiếc áo sơ mi đã phai dần.
7.🌟 値する (あたいする – xứng đáng)
彼の努力は賞賛に値する。
(かれ の どりょく は しょうさん に あたいする)
Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi.
8.🌟 誂る (あつらえる – đặt làm theo yêu cầu)
彼はスーツを誂えた。
(かれ は スーツ を あつらえた)
Anh ấy đã đặt làm một bộ vest theo yêu cầu.
9.🌟 宛てる (あてる – gửi đến, chỉ định)
彼に手紙を宛てた。
(かれ に てがみ を あてた)
Tôi đã gửi thư cho anh ấy.
10.🌟 甘える (あまえる – làm nũng)
子供が母親に甘えている。
(こども が ははおや に あまえている)
Đứa trẻ đang làm nũng mẹ mình.
11.🌟 操る (あやつる – điều khiển)
彼は見事に車を操った。
(かれ は みごと に くるま を あやつった)
Anh ấy đã điều khiển chiếc xe một cách thành thạo.
12.🌟 危ぶむ (あやぶむ – lo lắng, nghi ngờ)
彼は計画の成功を危ぶんでいる。
(かれ は けいかく の せいこう を あやぶんでいる)
Anh ấy lo lắng về sự thành công của kế hoạch.
13.🌟 誤る (あやまる – mắc lỗi, sai lầm)
彼は判断を誤った。
(かれ は はんだん を あやまった)
Anh ấy đã mắc sai lầm trong quyết định.
14.🌟 歩む (あゆむ – bước đi, tiến bước)
彼は新しい道を歩み始めた。
(かれ は あたらしい みち を あゆみはじめた)
Anh ấy đã bắt đầu bước đi trên con đường mới.
15.🌟 荒らす (あらす – phá hoại)
畑を荒らされた。
(はたけ を あらされた)
Ruộng đã bị phá hoại.
16.🌟 有触れる (ありふれる – phổ biến, bình thường)
このアイデアは有触れている。
(この アイデア は ありふれている)
Ý tưởng này rất phổ biến.
17.🌟 案じる (あんじる – lo lắng, quan tâm)
母は私の健康を案じている。
(はは は わたし の けんこう を あんじている)
Mẹ tôi đang lo lắng cho sức khỏe của tôi.
18.🌟 言い張る (いいはる – khăng khăng)
彼は自分の意見を言い張った。
(かれ は じぶん の いけん を いいはった)
Anh ấy đã khăng khăng giữ ý kiến của mình.
19.🌟 生かす (いかす – tận dụng, phát huy)
彼は経験を生かしている。
(かれ は けいけん を いかしている)
Anh ấy đang tận dụng kinh nghiệm của mình.
20.🌟 意気込む (いきごむ – hăng hái, quyết tâm)
彼は試験に向けて意気込んでいる。
(かれ は しけん に むけて いきごんでいる)
Anh ấy đang hăng hái chuẩn bị cho kỳ thi.
21.🌟 いける (いける – cắm hoa)
彼女は花を綺麗にいけた。
(かのじょ は はな を きれい に いけた)
Cô ấy đã cắm hoa rất đẹp.
22.🌟 弄る (いじる – nghịch, mân mê)
彼は髪を弄っている。
(かれ は かみ を いじっている)
Anh ấy đang nghịch tóc.
23.🌟 傷める (いためる – làm tổn thương)
無理をして体を傷めた。
(むり を して からだ を いためた)
Tôi đã làm tổn thương cơ thể vì quá sức.
24.🌟 炒める (いためる – xào, rán)
野菜を炒めました。
(やさい を いためました)
Tôi đã xào rau.
25.🌟 労る (いたわる – quan tâm, chăm sóc)
彼女は老人を労った。
(かのじょ は ろうじん を いたわった)
Cô ấy đã chăm sóc người già.
26.🌟 営む (いとなむ – điều hành, kinh doanh)
彼はレストランを営んでいる。
(かれ は レストラン を いとなんでいる)
Anh ấy đang điều hành một nhà hàng.
27.🌟 挑む (いどむ – thách thức)
彼は新しいプロジェクトに挑んでいる。
(かれ は あたらしい プロジェクト に いどんでいる)
Anh ấy đang thách thức với một dự án mới.
28.🌟 受かる (うかる – đỗ, vượt qua)
彼は試験に受かった。
(かれ は しけん に うかった)
Anh ấy đã đỗ kỳ thi.
29.🌟 受け入れる (うけいれる – chấp nhận)
彼は新しい考えを受け入れた。
(かれ は あたらしい かんがえ を うけいれた)
Anh ấy đã chấp nhận ý tưởng mới.
30.🌟 受け継ぐ (うけつぐ – thừa kế)
彼は父親の仕事を受け継いだ。
(かれ は ちちおや の しごと を うけついだ)
Anh ấy đã thừa kế công việc của cha mình.
31.🌟 受け止める (うけとめる – đón nhận, chấp nhận)
彼の意見を真剣に受け止めた。
(かれ の いけん を しんけん に うけとめた)
Tôi đã đón nhận ý kiến của anh ấy một cách nghiêm túc.
32.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
彼は時間を埋めるために本を読んだ。
(かれ は じかん を うめる ために ほん を よんだ)
Anh ấy đọc sách để lấp đầy thời gian.
33.🌟 打ち明ける (うちあける – tâm sự, bày tỏ)
彼女は秘密を打ち明けた。
(かのじょ は ひみつ を うちあけた)
Cô ấy đã bày tỏ bí mật của mình.
34.🌟 打ち込む (うちこむ – cống hiến, tập trung vào)
彼は仕事に打ち込んでいる。
(かれ は しごと に うちこんでいる)
Anh ấy đang tập trung vào công việc.
35.🌟 俯く (うつむく – cúi đầu, nhìn xuống)
彼は恥ずかしくて俯いた。
(かれ は はずかしくて うつむいた)
Anh ấy cúi đầu vì xấu hổ.
36.🌟 促す (うながす – thúc giục, khuyến khích)
彼は彼女に行動を促した。
(かれ は かのじょ に こうどう を うながした)
Anh ấy đã khuyến khích cô ấy hành động.
37.🌟 うぬぼれる (うぬぼれる – kiêu căng, tự mãn)
彼は自分の才能にうぬぼれている。
(かれ は じぶん の さいのう に うぬぼれている)
Anh ấy đang tự mãn về tài năng của mình.
38.🌟 産む (うむ – sinh, đẻ)
彼女は男の子を産んだ。
(かのじょ は おとこのこ を うんだ)
Cô ấy đã sinh một bé trai.
39.🌟 埋め込む (うめこむ – nhúng vào, cài vào)
彼はデータをシステムに埋め込んだ。
(かれ は データ を システム に うめこんだ)
Anh ấy đã nhúng dữ liệu vào hệ thống.
40.🌟 売り出す (うりだす – đưa ra thị trường)
新しい商品を売り出した。
(あたらしい しょうひん を うりだした)
Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.
41.🌟 潤う (うるおう – ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi)
雨で土地が潤った。
(あめ で とち が うるおった)
Đất đai đã trở nên ẩm ướt nhờ cơn mưa.
42.🌟 上回る (うわまわる – vượt quá)
売り上げが予想を上回った。
(うりあげ が よそう を うわまわった)
Doanh số đã vượt quá dự đoán.
43.🌟 植わる (うわる – được trồng)
庭には多くの花が植わっている。
(にわ には おおく の はな が うわっている)
Nhiều hoa đã được trồng trong vườn.
44.🌟 演じる (えんじる – biểu diễn, đóng vai)
彼は劇で主役を演じた。
(かれ は げき で しゅやく を えんじた)
Anh ấy đã đóng vai chính trong vở kịch.
45.🌟 演ずる (えんずる – biểu diễn, thực hiện)
彼女は見事にその役を演じた。
(かのじょ は みごと に その やく を えんずった)
Cô ấy đã thực hiện vai diễn xuất sắc.
46.🌟 老いる (おいる – già đi)
彼は年をとって老いた。
(かれ は とし を とって おいた)
Anh ấy đã già đi theo tuổi tác.
47.🌟 負う (おう – gánh vác, chịu đựng)
彼は責任を負っている。
(かれ は せきにん を おっている)
Anh ấy đang gánh vác trách nhiệm.
48.🌟 遅らす (おくらす – trì hoãn)
出発を遅らせた。
(しゅっぱつ を おくらせた)
Tôi đã trì hoãn việc xuất phát.
49.🌟 怠る (おこたる – sao nhãng, bỏ bê)
彼は義務を怠った。
(かれ は ぎむ を おこたった)
Anh ấy đã sao nhãng trách nhiệm.
50.🌟 おごる (おごる – chiêu đãi, khao)
彼は夕食をおごってくれた。
(かれ は ゆうしょく を おごって くれた)
Anh ấy đã chiêu đãi tôi bữa tối.
51.🌟 収める (おさめる – thu được, cất giữ)
彼は利益を収めた。
(かれ は りえき を おさめた)
Anh ấy đã thu được lợi nhuận.
52.🌟 納める (おさめる – nộp, cất giữ)
税金を納めた。
(ぜいきん を おさめた)
Tôi đã nộp thuế.
53.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
彼は国を治めた。
(かれ は くに を おさめた)
Anh ấy đã cai trị đất nước.
54.🌟 押し切る (おしきる – vượt qua, bất chấp)
彼は反対を押し切って進んだ。
(かれ は はんたい を おしきって すすんだ)
Anh ấy đã tiến lên bất chấp sự phản đối.
55.🌟 押し込む (おしこむ – nhồi nhét, ấn vào)
荷物を車に押し込んだ。
(にもつ を くるま に おしこんだ)
Tôi đã nhồi nhét hành lý vào xe.
56.🌟 押し寄せる (おしよせる – tràn vào, đổ xô)
人々が会場に押し寄せた。
(ひとびと が かいじょう に おしよせた)
Mọi người đã tràn vào hội trường.
57.🌟 襲う (おそう – tấn công, xâm lược)
敵が町を襲った。
(てき が まち を おそうた)
Kẻ thù đã tấn công thành phố.
58.🌟 恐れ入る (おそれいる – xin lỗi, cảm thấy bất ngờ)
お礼を言われて恐れ入った。
(おれい を いわれて おそれいった)
Tôi cảm thấy bất ngờ khi được cảm ơn.
59.🌟 煽てる (おだてる – nịnh nọt, tâng bốc)
彼は彼女を煽てて気を引こうとした。
(かれ は かのじょ を おだてて きを ひこうとした)
Anh ấy đã nịnh nọt cô ấy để thu hút sự chú ý.
60.🌟 脅す (おどす – đe dọa)
彼は私を脅してお金を要求した。
(かれ は わたし を おどして おかね を ようきゅうした)
Anh ấy đã đe dọa tôi và yêu cầu tiền.
61.🌟 訪れる (おとずれる – thăm, ghé thăm)
彼は私の家を訪れた。
(かれ は わたし の いえ を おとずれた)
Anh ấy đã đến thăm nhà tôi.
62.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
体力が衰えてきた。
(たいりょく が おとろえてきた)
Sức khỏe của tôi đã suy yếu.
63.🌟 怯える (おびえる – sợ hãi)
彼は恐怖で怯えていた。
(かれ は きょうふ で おびえていた)
Anh ấy đã sợ hãi vì nỗi khiếp sợ.
64.🌟 脅かす (おどかす – đe dọa, làm sợ)
彼の言葉が私を脅かした。
(かれ の ことば が わたし を おどかした)
Lời nói của anh ấy đã làm tôi sợ hãi.
65.🌟 帯びる (おびる – mang, có
彼は責任を帯びている。
(かれ は せきにん を おびている)
Anh ấy đang mang trách nhiệm.
66.🌟 赴く (おもむく – đi đến, đến nơi)
彼は現場に赴いた。
(かれ は げんば に おもむいた)
Anh ấy đã đến hiện trường.
67.🌟 重んじる (おもんじる – coi trọng, quý trọng)
彼は伝統を重んじる人だ。
(かれ は でんとう を おもんじる ひと だ)
Anh ấy là người coi trọng truyền thống.
68.🌟 及ぶ (およぶ – đạt tới, lan rộng)
被害は広範囲に及んだ。
(ひがい は こうはんい に およんだ)
Thiệt hại đã lan rộng ra một phạm vi rộng lớn.
69.🌟 及ぼす (およぼす – ảnh hưởng đến)
その事件が社会に大きな影響を及ぼした。
(その じけん が しゃかい に おおきな えいきょう を およぼした)
Sự kiện đó đã gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.
70.🌟 折り返す (おりかえす – quay lại, trả lời)
電話を折り返す。
(でんわ を おりかえす)
Gọi lại điện thoại.
71.🌟 織る (おる – dệt, đan)
彼女は布を織っている。
(かのじょ は ぬの を おっている)
Cô ấy đang dệt vải.
72.🌟 害する (がいする – gây hại)
環境を害する行為。
(かんきょう を がいする こうい)
Hành động gây hại cho môi trường.
73.🌟 省みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
自分の過去を省みる。
(じぶん の かこ を かえりみる)
Nhìn lại quá khứ của chính mình.
74.🌟 顧みる (かえりみる – nhìn lại, xem xét lại)
彼は過去を顧みて反省した。
(かれ は かこ を かえりみて はんせいした)
Anh ấy đã xem xét lại quá khứ và tự kiểm điểm.
75.🌟 掲げる (かかげる – treo lên, công bố)
目標を掲げる。
(もくひょう を かかげる)
Công bố mục tiêu.
76.🌟 掻き回す (かきまわす – khuấy động, làm rối tung)
彼は部屋を掻き回して探した。
(かれ は へや を かきまわして さがした)
Anh ấy đã làm rối tung căn phòng để tìm kiếm.
77.🌟 欠く (かく – thiếu, thiếu sót)
注意力を欠くと事故の原因になる。
(ちゅういりょく を かく と じこ の げんいん に なる)
Thiếu chú ý có thể là nguyên nhân gây ra tai nạn.
78.🌟 かく (かく – che giấu, xóa bỏ)
恥をかく。
(はじ を かく)
Gặp phải sự xấu hổ.
79.🌟 駆ける (かける – chạy nhanh, lao nhanh)
彼は公園を駆けて走った。
(かれ は こうえん を かけて はしった)
Anh ấy đã chạy nhanh qua công viên.
80.🌟 賭ける (かける – đặt cược)
彼は全部の財産を賭けた。
(かれ は ぜんぶ の ざいさん を かけた)
Anh ấy đã đặt cược toàn bộ tài sản.
81.🌟 かさばる (かさばる – cồng kềnh, chiếm nhiều không gian)
この荷物はかさばるので持ち運びが大変だ。
(この にもつ は かさばる ので もちうけび が たいへん だ)
Đồ đạc này cồng kềnh, nên việc mang theo rất khó khăn.
82.🌟 かさむ (かさむ – tăng lên, tăng khối lượng)
支出がかさむ。
(ししゅつ が かさむ)
Chi phí tăng lên.
83.🌟 霞む (かすむ – mờ ảo, bị che khuất)
遠くの山が霞んで見えない。
(とおく の やま が かすんで みえない)
Những ngọn núi xa bị mờ ảo và không thể nhìn thấy.
84.🌟 掠る (かする – lướt qua, chỉ chạm nhẹ)
弾が壁を掠った。
(たま が かべ を かすった)
Viên đạn lướt qua bức tường.
85.🌟 傾ける (かたむける – nghiêng, hướng về phía)
彼は耳を傾けて話を聞いた。
(かれ は みみ を かたむけて はなし を きいた)
Anh ấy nghiêng tai để nghe câu chuyện.
86.🌟 叶う (かなう – thành hiện thực, đạt được)
彼の夢が叶った。
(かれ の ゆめ が かなった)
Giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực.
87.🌟 叶える (かなえる – thực hiện, đáp ứng)
願いを叶える。
(ねがい を かなえる)
Thực hiện ước nguyện.
88.🌟 庇う (かばう – bảo vệ, che chở)
彼は友達を庇った。
(かれ は ともだち を かばった)
Anh ấy đã bảo vệ bạn mình.
89.🌟 かぶれる (かぶれる – bị kích ứng, nổi mẩn)
この薬にかぶれてしまった。
(この くすり に かぶれてしまった)
Tôi bị kích ứng với thuốc này.
90.🌟 構う (かまう – quan tâm, lo lắng)
彼は他人のことを気にかけて構う。
(かれ は たにん の こと を きにかけて かまう)
Anh ấy quan tâm và lo lắng cho người khác.
91.🌟 構える (かまえる – chuẩn bị, giả vờ)
彼は戦う構えを見せた。
(かれ は たたかう かまえ を みせた)
Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng để chiến đấu.
92.🌟 噛み切る (かみきる – cắn đứt, cắt bằng răng)
彼はロープを噛み切った。
(かれ は ろーぷ を かみきった)
Anh ấy đã cắn đứt sợi dây thừng.
93.🌟 絡む (からむ – quấn vào, liên quan đến)
彼の話は複雑に絡んでいる。
(かれ の はなし は ふくざつ に からんでいる)
Câu chuyện của anh ấy liên quan đến nhiều vấn đề phức tạp.
94.🌟 涸れる (かれる – cạn kiệt)
川が涸れてしまった。
(かわ が かれてしまった)
Con sông đã cạn kiệt nước.
95.🌟 交わす (かわす – trao đổi, giao tiếp)
言葉を交わす。
(ことば を かわす)
Trao đổi lời nói.
96.🌟 着飾る (きかざる – ăn diện, trang điểm)
彼女はパーティーに着飾って行った。
(かのじょ は パーティー に きかざって いった)
Cô ấy đã ăn diện khi đến bữa tiệc.
97.🌟 軋む (きしむ – kêu cót két, ma sát)
古い床が軋む音がする。
(ふるい ゆか が きしむ おと が する)
Sàn nhà cũ phát ra tiếng kêu cót két.
98.🌟 築く (きずく – xây dựng, hình thành)
彼は成功を築いた。
(かれ は せいこう を きずいた)
Anh ấy đã xây dựng thành công.
99.🌟 傷付く (きずつく – bị tổn thương, bị thương)
彼の言葉で傷付いた。
(かれ の ことば で きずついた)
Tôi bị tổn thương bởi lời nói của anh ấy.
100.🌟 付傷ける (つける – làm tổn thương)
彼は自分を付傷けた。
(かれ は じぶん を つけた)
Anh ấy đã làm tổn thương chính mình.
101.🌟 競う (きそう – cạnh tranh)
彼らは賞を競っている。
(かれら は しょう を きそっている)
Họ đang cạnh tranh giải thưởng.
102.🌟 鍛える (きたえる – rèn luyện, tôi luyện)
彼は体を鍛えるためにジムに通っている。
(かれ は からだ を きたえる ため に ジム に かよっている)
Anh ấy đến phòng gym để rèn luyện cơ thể.
103.🌟 来る (くる – đến)
友達が家に来る。
(ともだち が いえ に くる)
Bạn bè đến nhà.
104.🌟 興じる (きょうじる – tận hưởng, thích thú)
彼は趣味に興じる。
(かれ は しゅみ に きょうじる)
Anh ấy tận hưởng sở thích của mình.
105.🌟 禁じる (きんじる – cấm)
ここでの喫煙は禁じられている。
(ここ で の きつえん は きんじられている)
Hút thuốc ở đây bị cấm.
106.🌟 食い違う (くいちがう – mâu thuẫn, khác biệt)
意見が食い違う。
(いけん が くいちがう)
Ý kiến mâu thuẫn.
107.🌟 潜る (もぐる – lặn, ẩn nấp)
彼は水中に潜った。
(かれ は すいちゅう に もぐった)
Anh ấy đã lặn xuống nước.
108.🌟 口ずさむ (くちずさむ – ngân nga, hát thầm)
彼は歌を口ずさんでいた。
(かれ は うた を くちずさんでいた)
Anh ấy đang hát thầm một bài hát.
109.🌟 朽ちる (くちる – mục nát, phân hủy)
古い câyが朽ちている。
(ふるい き が くちている)
Cây cũ đang mục nát.
110.🌟 覆す (くつがえす – lật đổ, đảo ngược)
政府の決定を覆す。
(せいふ の けってい を くつがえす)
Lật đổ quyết định của chính phủ.
111.🌟 組み込む (くみこむ – kết hợp, gộp vào)
新しい機能を組み込む。
(あたらしい きのう を くみこむ)
Kết hợp chức năng mới.
112.🌟 蹴飛ばす (けとばす – đá, đá văng)
彼はボールを蹴飛ばした。
(かれ は ボール を けとばした)
Anh ấy đã đá văng quả bóng.
113.🌟 貶す (けなす – chỉ trích, chê bai)
彼は彼女を貶すことはない。
(かれ は かのじょ を けなす こと は ない)
Anh ấy không bao giờ chê bai cô ấy.
114.🌟 煙る (けむる – bị khói bao phủ, mờ)
山が煙って見えない。
(やま が けむって みえない)
Ngọn núi bị khói bao phủ và không thể nhìn thấy.
115.🌟 恋する (こいする – yêu, đang yêu)
彼は彼女に恋している。
(かれ は かのじょ に こいしている)
Anh ấy đang yêu cô ấy.
116.🌟 心掛ける (こころがける – chú ý, nỗ lực)
健康を心掛ける。
(けんこう を こころがける)
Chú ý đến sức khỏe.
117.🌟 志す (こころざす – có ý chí, mong muốn)
彼は医者を志している。
(かれ は いしゃ を こころざしている)
Anh ấy có ý chí trở thành bác sĩ.
118.🌟 試みる (こころみる – thử nghiệm, cố gắng)
新しい方法を試みる。
(あたらしい ほうほう を こころみる)
Thử nghiệm phương pháp mới.
119.🌟 拗れる (こじれる – trở nên phức tạp, khó khăn)
関係が拗れる。
(かんけい が こじれる)
Mối quan hệ trở nên phức tạp.
120.🌟 濾す (こす – lọc, chắt)
水を濾す。
(みず を こす)
Lọc nước.
121.🌟 拘る (こだわる – kén chọn, bận tâm)
細かいことに拘る。
(こまかい こと に こだわる)
Kén chọn những chi tiết nhỏ.
122.🌟 ごまかす (ごまかす – lừa dối, giả vờ)
事実をごまかす。
(じじつ を ごまかす)
Lừa dối sự thật.
123.🌟 籠もる (こもる – ẩn mình, ở trong)
家に籠もって仕事をする。
(いえ に こもって しごと を する)
Ở nhà để làm việc.
124.🌟 凝らす (こらす – làm cứng, tập trung vào)
注意を凝らす。
(ちゅうい を こらす)
Tập trung sự chú ý.
125.🌟 懲りる (こりる – rút kinh nghiệm, học từ sai lầm)
失敗して懲りた。
(しっぱい して こりた)
Đã rút kinh nghiệm từ thất bại.
126.🌟 凝る (こる – cứng lại, tập trung)
細部に凝る。
(さいぶ に こる)
Tập trung vào chi tiết.
127.🌟 遮る (さえぎる – chắn, cản trở)
話を遮る。
(はなし を さえぎる)
Cản trở cuộc trò chuyện.
128.🌟 さえずる (さえずる – hót, kêu
鳥がさえずる。
(とり が さえずる)
Chim hót.
129.🌟 さえる (さえる – sáng rõ, nổi bật)
月がさえる。
(つき が さえる)
Mặt trăng sáng rõ.
130.🌟 栄える (さかえる – phát triển, thịnh vượng)
町が栄える。
(まち が さかえる)
Thị trấn phát triển.
131.🌟 裂ける (さける – rách, bị xé)
シャツが裂けた。
(しゃつ が さけた)
Áo sơ mi bị rách.
132.🌟 捧げる (ささげる – dâng tặng, hiến dâng)
命を捧げる。
(いのち を ささげる)
Hiến dâng mạng sống.
133.🌟 差し掛かる (さしかかる – đến gần, bắt đầu)
プロジェクトの締切に差し掛かる。
(ぷろじぇくと の しめきり に さしかかる)
Đến gần hạn chót của dự án.
134.🌟 差し出す (さしだす – đưa ra, nộp)
書類を差し出す。
(しょるい を さしだす)
Nộp tài liệu.
135.🌟 差し支える (さしつかえる – cản trở, gây trở ngại)
健康に差し支える。
(けんこう に さしつかえる)
Gây cản trở sức khỏe.
136.🌟 差し引く (さしひく – trừ, khấu trừ)
合計から税金を差し引く。
(ごうけい から ぜいきん を さしひく)
Trừ thuế từ tổng số.
137.🌟 授ける (さずける – ban cho, trao tặng)
勲章を授ける。
(くんしょう を さずける)
Trao tặng huân chương.
138.🌟 摩る (さする – xoa, vuốt)
痛いところを摩る。
(いたい ところ を さする)
Xoa chỗ đau.
139.🌟 擦る (する – cọ xát, lau)
手を擦る。
(て を する)
Cọ xát tay.
140.🌟 定まる (さだまる – ổn định, được xác định)
方針が定まる。
(ほうしん が さだまる)
Chính sách được xác định.
141.🌟 定める (さだめる – quy định, xác định)
ルールを定める。
(るーる を さだめる)
Xác định quy tắc.
142.🌟 察する (さっする – cảm nhận, suy đoán)
彼の気持ちを察する。
(かれ の きもち を さっする)
Cảm nhận cảm xúc của anh ấy.
143.🌟 さっぱりする (さっぱりする – cảm thấy dễ chịu, rõ ràng)
運動した後はさっぱりする。
(うんどう した あと は さっぱりする)
Cảm thấy dễ chịu sau khi tập thể dục.
144.🌟 悟る (さとる – nhận thức, hiểu biết sâu sắc)
人生の真理を悟る。
(じんせい の しんり を さとる)
Hiểu biết sâu sắc về chân lý của cuộc sống.
145.🌟 裁く (さばく – xét xử, phân xử)
裁判官が事件を裁く。
(さいばんかん が じけん を さばく)
Thẩm phán xét xử vụ án.
146.🌟 サボる (さぼる – trốn học, lười biếng)
授業をサボる。
(じゅぎょう を サボる)
Trốn học.
147.🌟 彷徨う (さまよう – đi lang thang, lạc lối)
街で彷徨う。
(まち で さまよう)
Đi lang thang trong thành phố.
148.🌟 障る (さわる – gây trở ngại, làm ảnh hưởng)
体に障る。
(からだ に さわる)
Gây ảnh hưởng đến cơ thể.
149.🌟 仕上がる (しあがる – hoàn thành, kết thúc)
仕事が仕上がる。
(しごと が しあがる)
Công việc hoàn thành.
150.🌟 仕上げる (しあげる – hoàn tất, hoàn thiện)
作業を仕上げる。
(さぎょう を しあげる)
Hoàn thiện công việc.
151.🌟 強いる (しいる – ép buộc, bắt buộc)
彼に無理を強いる。
(かれ に むり を しいる)
Ép buộc anh ấy làm điều không thể.
152.🌟 仕入れる (しいれる – mua vào, nhập hàng)
商品を仕入れる。
(しょうひん を しいれる)
Nhập hàng hóa.
153.🌟 仕掛ける (しかける – bắt đầu, triển khai)
プロジェクトを仕掛ける。
(ぷろじぇくと を しかける)
Bắt đầu dự án.
154.🌟 仕切る (しきる – điều hành, phân chia)
会議を仕切る。
(かいぎ を しきる)
Điều hành cuộc họp.
155.🌟 しくじる (しくじる – thất bại, trượt)
試験にしくじる。
(しけん に しくじる)
Trượt kỳ thi.
156.🌟 湿気る (しける – ẩm ướt, bị ẩm)
部屋が湿気る。
(へや が しける)
Phòng bị ẩm ướt.
157.🌟 鎮める (しずめる – làm dịu, trấn an)
怒りを鎮める。
(いかり を しずめる)
Làm dịu cơn giận.
158.🌟 慕う (したう – ngưỡng mộ, yêu quý)
彼に慕う。
(かれ に したう)
Ngưỡng mộ anh ấy.
159.🌟 親しむ (したしむ – làm quen, gần gũi)
彼と親しむ。
(かれ と したしむ)
Gần gũi với anh ấy.
160.🌟 仕立てる (したてる – may, chuẩn bị)
ドレスを仕立てる。
(どれす を したてる)
May áo đầm.
161.🌟 躾ける (しつける – dạy dỗ, giáo dục)
子供を躾ける。
(こども を しつける)
Dạy dỗ trẻ em.
162.🌟 萎びる (しおびる – héo, nhăn nheo)
花が萎びる。
(はな が しおびる)
Hoa héo.
163.🌟 凌ぐ (しのぐ – vượt qua, chịu đựng)
寒さを凌ぐ。
(さむさ を しのぐ)
Vượt qua cái lạnh.
164.🌟 染みる (しみる – thấm vào, bị dính)
汗がシャツに染みる。
(あせ が シャツ に しみる)
Mồ hôi thấm vào áo sơ mi.
165.🌟 洒落る (しゃれる – thời trang, phong cách)
洒落た服を着る。
(しゃれた ふく を きる)
Mặc trang phục thời trang.
166.🌟 準じる (じゅんじる – tuân theo, phù hợp)
規則に準じる。
(きそく に じゅんじる)
Tuân theo quy tắc.
167.🌟 称する (しょうする – gọi là, xưng hô)
「先生」と称する。
(「せんせい」と しょうする)
Gọi là “thầy”.
168.🌟 記す (しるす – ghi chép, đánh dấu)
メモを記す。
(めも を しるす)
Ghi chép ghi chú.
169.🌟 据え付ける (すえつける – lắp đặt, cài đặt)
エアコンを据え付ける。
(えあこん を すえつける)
Lắp đặt máy điều hòa.
170.🌟 据える (すえる – đặt, đặt để)
社長に据える。
(しゃちょう に すえる)
Đặt làm giám đốc.
171.🌟 すくう (掬う – múc, vớt)
水をすくう。
(みず を すくう)
Múc nước.
172.🌟 濯ぐ (すすぐ – súc, rửa)
口を濯ぐ。
(くち を すすぐ)
Súc miệng.
173.🌟 廃れる (すたれる – suy tàn, lỗi thời)
古い習慣が廃れる。
(ふるい しゅうかん が すたれる)
Thói quen cũ bị suy tàn.
174.🌟 澄ます (すます – làm trong, làm sạch)
目を澄ます。
(め を すます)
Làm sáng mắt.
175.🌟 清ます (きよます – làm sạch, làm trong)
心を清ます。
(こころ を きよます)
Làm tâm hồn thanh tịnh.
176.🌟 済ます (すます – hoàn tất, kết thúc)
手続きを済ます。
(てつづき を すます)
Hoàn tất thủ tục.
177.🌟 棲む (すむ – cư trú, sống)
山に棲む。
(やま に すむ)
Sống ở núi.
178.🌟 擦る (こする – chà xát, cọ xát)
手を擦る。
(て を こする)
Chà xát tay.
179.🌟 擦れる (すれる – bị mòn, cọ xát)
靴が擦れる。
(くつ が すれる)
Giày bị mòn.
180.🌟 制する (せいする – kiểm soát, điều chỉnh)
コントロールを制する。
(こんとろーる を せいする)
Kiểm soát điều khiển.
181.🌟 急かす (せかす – thúc giục, hối thúc)
仕事を急かす。
(しごと を せかす)
Thúc giục công việc.
182.🌟 添える (そえる – thêm vào, đính kèm)
手紙に写真を添える。
(てがみ に しゃしん を そえる)
Đính kèm ảnh vào thư.
183.🌟 即する (そくする – ngay lập tức, phù hợp)
現状に即する。
(げんじょう に そくする)
Phù hợp với tình hình hiện tại.
184.🌟 損なう (そこなう – làm hỏng, gây hại)
健康を損なう。
(けんこう を そこなう)
Gây hại cho sức khỏe.
185.🌟 備え付ける (そなえつける – trang bị, lắp đặt)
施設を備え付ける。
(しせつ を そなえつける)
Trang bị cơ sở vật chất.
186.🌟 聳える (そびえる – cao vút, nổi bật)
山が聳える。
(やま が そびえる)
Ngọn núi cao vút.
187.🌟 染まる (そまる – bị nhuộm, bị ảnh hưởng)
空が夕焼けに染まる。
(そら が ゆうやけ に そまる)
Bầu trời bị nhuộm màu hoàng hôn.
188.🌟 背く (そむく – phản bội, trái ngược)
約束に背く。
(やくそく に そむく)
Phản bội lời hứa.
189.🌟 染める (そめる – nhuộm, tô màu)
布を染める。
(ぬの を そめる)
Nhuộm vải.
190.🌟 逸らす (そらす – lảng tránh, tránh né)
視線を逸らす。
(しせん を そらす)
Lảng tránh ánh mắt.
191.🌟 反る (そる – cong, uốn cong)
木の枝が反る。
(き の えだ が そる)
Cành cây bị cong.
192.🌟 題する (だいする – đặt tiêu đề, gọi tên)
本に題する。
(ほん に だいする)
Đặt tiêu đề cho sách.
193.🌟 耐える (たえる – chịu đựng, kiên nhẫn)
苦痛に耐える。
(くつう に たえる)
Chịu đựng đau đớn.
194.🌟 堪える (たえる – chịu đựng, kiên trì)
苦難に堪える。
(くなん に たえる)
Kiên trì trước khó khăn.
195.🌟 絶える (たえる – tuyệt chủng, ngừng lại)
希望が絶える。
(きぼう が たえる)
Hy vọng ngừng lại.
196.🌟 高まる (たかまる – tăng cao, mạnh mẽ)
興奮が高まる。
(こうふん が たかまる)
Sự hưng phấn tăng cao.
197.🌟 携わる (たずさわる – tham gia, liên quan)
プロジェクトに携わる。
(ぷろじぇくと に たずさわる)
Tham gia vào dự án.
198.🌟 漂う (ただよう – trôi nổi, lơ lửng)
香りが漂う。
(かおり が ただよう)
Mùi hương trôi nổi.
199.🌟 立ち去る (たちさる – rời đi, rút lui)
現場を立ち去る。
(げんば を たちさる)
Rời khỏi hiện trường.
200.🌟 立ち直る (たちなおる – phục hồi, hồi phục)
困難から立ち直る。
(こんなん から たちなおる)
Phục hồi từ khó khăn.
201.🌟 立ち寄る (たちよる – ghé thăm, tạt qua)
友人の家に立ち寄る。
(ゆうじん の いえ に たちよる)
Ghé thăm nhà bạn.
202.🌟 断つ (たつ – cắt đứt, chấm dứt)
連絡を断つ。
(れんらく を たつ)
Cắt đứt liên lạc.
203.🌟 脱する (だっする – thoát ra, rời khỏi)
困境から脱する。
(こんきょう から だっする)
Thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.
204.🌟 立て替える (たてかえる – trả trước, thanh toán trước)
代金を立て替える。
(だいきん を たてかえる)
Trả trước tiền hàng.
205.🌟 奉る (たてまつる – dâng lên, cống hiến)
神に供物を奉る。
(かみ に くもつ を たてまつる)
Dâng lễ vật lên thần thánh.
206.🌟 辿り着く (たどりつく – đến được, đạt tới)
目的地に辿り着く。
(もくてきち に たどりつく)
Đến được điểm đến.
207.🌟 辿る (たどる – theo dấu, lần theo)
歴史を辿る。
(れきし を たどる)
Lần theo lịch sử.
208.🌟 束ねる (たばねる – bó lại, gom lại)
書類を束ねる。
(しょるい を たばねる)
Gom tài liệu lại.
209.🌟 給う・賜う (たまう – cấp cho, ban tặng)
ご指導を賜る。
(ごしどう を たまう)
Nhận được sự chỉ dẫn.
210.🌟 賜る (たまる – nhận được, nhận thưởng)
栄誉を賜る。
(えいよ を たまる)
Nhận được vinh dự.
211.🌟 保つ (たもつ – duy trì, giữ gìn)
秩序を保つ。
(ちつじょ を たもつ)
Duy trì trật tự.
212.🌟 弛む (たるむ – lỏng lẻo, kém hiệu quả)
緊張が弛む。
(きんちょう が たるむ)
Sự căng thẳng trở nên lỏng lẻo.
213.🌟 垂れる (たれる – rủ xuống, nhỏ giọt)
葉が垂れる。
(は が たれる)
Lá rủ xuống.
214.🌟 違える (ちがえる – khác nhau, sai khác)
意見が違える。
(いけん が ちがえる)
Ý kiến khác nhau.
215.🌟 費やす (ついやす – tiêu tốn, sử dụng)
時間を費やす。
(じかん を ついやす)
Tiêu tốn thời gian.
216.🌟 仕える (つかえる – phục vụ, làm việc)
会社に仕える。
(かいしゃ に つかえる)
Phục vụ công ty.
217.🌟 司る (つかさどる – quản lý, điều hành)
国を司る。
(くに を つかさどる)
Quản lý đất nước.
218.🌟 尽きる (つきる – cạn kiệt, hết)
資源が尽きる。
(しげん が つきる)
Tài nguyên cạn kiệt.
219.🌟 接ぐ (つぐ – nối lại, kết nối)
線を接ぐ。
(せん を つぐ)
Nối dây.
220.🌟 継ぐ (つぐ – kế thừa, nối tiếp)
事業を継ぐ。
(じぎょう を つぐ)
Kế thừa doanh nghiệp.
221.🌟 尽くす (つくす – cống hiến, làm hết sức)
努力を尽くす。
(どりょく を つくす)
Cống hiến nỗ lực.
222.🌟 繕う (つくろう – sửa chữa, vá)
服を繕う。
(ふく を つくろう)
Sửa chữa quần áo.
223.🌟 付け加える (つけくわえる – thêm vào, bổ sung)
コメントを付け加える。
(こめんと を つけくわえる)
Thêm bình luận.
224.🌟 告げる (つげる – thông báo, báo)
結果を告げる。
(けっか を つげる)
Thông báo kết quả.
225.🌟 突く (つく – chọc, đâm)
棒で突く。
(ぼう で つく)
Đâm bằng gậy.
226.🌟 突っつく (つっつく – chọc, đụng chạm)
肩を突っつく。
(かた を つっつく)
Chọc vào vai.
227.🌟 謹む (つつしむ – khiêm tốn, cẩn thận)
言葉を謹む。
(ことば を つつしむ)
Cẩn thận trong lời nói.
228.🌟 突っ張る (つっぱる – căng cứng, kiên quyết)
頑固に突っ張る。
(がんこ に つっぱる)
Kiên quyết giữ lập trường.
229.🌟 勤まる (つとまる – đủ khả năng, làm tốt)
この仕事は勤まる。
(この しごと は つとまる)
Có khả năng làm tốt công việc này.
230.🌟 つねる (つねる – véo, nhéo)
腕をつねる。
(うで を つねる)
Véo cánh tay.
231.🌟 募る (つのる – kêu gọi, thu hút)
寒さが募る。
(さむさ が つのる)
Cơn lạnh gia tăng.
232.🌟 呟く (つぶやく – thì thầm, lẩm bẩm)
不平を呟く。
(ふへい を つぶやく)
Lẩm bẩm phàn nàn.
233.🌟 瞑る (つぶる – nhắm mắt)
目を瞑る。
(め を つぶる)
Nhắm mắt.
234.🌟 積み立てる (つみたてる – tích lũy, tiết kiệm)
貯金を積み立てる。
(ちょきん を つみたてる)
Tích lũy tiết kiệm.
235.🌟 摘む (つむ – hái, nhặt)
花を摘む。
(はな を つむ)
Hái hoa.
236.🌟 強まる (つよまる – trở nên mạnh mẽ hơn)
風が強まる。
(かぜ が つよまる)
Gió trở nên mạnh hơn.
237.🌟 強める (つよめる – làm mạnh mẽ hơn)
防御を強める。
(ぼうぎょ を つよめる)
Củng cố phòng thủ.
238.🌟 連なる (つらなる – kéo dài, nối tiếp)
山々が連なる。
(やまやま が つらなる)
Những ngọn núi nối tiếp nhau.
239.🌟 貫く (つらぬく – xuyên qua, duy trì)
信念を貫く。
(しんねん を つらぬく)
Duy trì niềm tin.
240.🌟 連ねる (つらねる – xếp hàng, liệt kê)
名前を連ねる。
(なまえ を つらねる)
Liệt kê tên.
241.🌟 手掛ける (てがける – đảm nhiệm, làm)
プロジェクトを手掛ける。
(ぷろじぇくと を てがける)
Đảm nhiệm dự án.
242.🌟 徹する (てっする – chuyên tâm, tận tâm)
仕事に徹する。
(しごと に てっする)
Chuyên tâm vào công việc.
243.🌟 照り返す (てりかえす – phản chiếu ánh sáng)
太陽が照り返す。
(たいよう が てりかえす)
Mặt trời phản chiếu ánh sáng.
244.🌟 転じる (てんじる – chuyển đổi, thay đổi)
方向を転じる。
(ほうこう を てんじる)
Thay đổi hướng.
245.🌟 転ずる (てんずる – chuyển đổi)
視点を転ずる。
(してん を てんずる)
Chuyển đổi quan điểm.
246.🌟 問い合わせる (といあわせる – hỏi thăm, yêu cầu thông tin)
サポートに問い合わせる。
(さぽーと に といあわせる)
Hỏi thăm hỗ trợ.
247.🌟 尊ぶ (とうとぶ – tôn trọng, quý trọng)
伝統を尊ぶ。
(でんとう を とうとぶ)
Tôn trọng truyền thống.
248.🌟 遠ざかる (とおざかる – xa dần, rút lui)
人々が遠ざかる。
(ひとびと が とおざかる)
Mọi người rút lui.
249.🌟 咎める (とがめる – khiển trách, chỉ trích)
失敗を咎める。
(しっぱい を とがめる)
Khiển trách lỗi lầm.
250.🌟 とぎれる (途切れる – bị ngắt quãng, ngừng lại)
話が途切れる。
(はなし が とぎれる)
Cuộc trò chuyện bị ngắt quãng.
251.🌟 説く (とく – thuyết phục, giải thích)
理論を説く。
(りろん を とく)
Giải thích lý thuyết.
252.🌟 研ぐ (とぐ – mài, rèn)
包丁を研ぐ。
(ほうちょう を とぐ)
Mài dao.
253.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
目的を遂げる。
(もくてき を とげる)
Hoàn thành mục tiêu.
254.🌟 綴じる (とじる – đóng lại, gắn kết)
本を綴じる。
(ほん を とじる)
Đóng sách lại.
255.🌟 途絶える (とだえる – bị gián đoạn, ngừng lại)
連絡が途絶える。
(れんらく が とだえる)
Liên lạc bị gián đoạn.
256.🌟 滞る (とどこおる – trì hoãn, bị chậm trễ)
発送が滞る。
(はっそう が とどこおる)
Giao hàng bị trì hoãn.
257.🌟 唱える (となえる – hô hào, cầu nguyện)
スローガンを唱える。
(すろーがん を となえる)
Hô hào khẩu hiệu.
258.🌟 惚ける (とぼける – giả vờ không biết, lẩn tránh)
知らないふりをして惚ける。
(しらない ふり を して とぼける)
Giả vờ không biết.
259.🌟 富む (とむ – phong phú, giàu có)
資源が富む。
(しげん が とむ)
Phong phú tài nguyên.
260.🌟 取り扱う (とりあつかう – xử lý, điều hành)
顧客情報を取り扱う。
(こきゃく じょうほう を とりあつかう)
Xử lý thông tin khách hàng.
261.🌟 取り組む (とりくむ – nỗ lực, dấn thân vào)
問題に取り組む。
(もんだい に とりくむ)
Nỗ lực giải quyết vấn đề.
262.🌟 取り締まる (とりしまる – quản lý, kiểm soát)
違反を取り締まる。
(いはん を とりしまる)
Kiểm soát vi phạm.
263.🌟 取り調べる (とりしらべる – điều tra, thẩm vấn)
容疑者を取り調べる。
(ようぎしゃ を とりしらべる)
Thẩm vấn nghi phạm.
264.🌟 取り立てる (とりたてる – thu thập, yêu cầu)
税金を取り立てる。
(ぜいきん を とりたてる)
Thu thuế.
265.🌟 取り次ぐ (とりつぐ – chuyển giao, liên lạc)
電話を取り次ぐ。
(でんわ を とりつぐ)
Chuyển giao cuộc gọi.
266.🌟 取り付ける (とりつける – lắp đặt, gắn)
エアコンを取り付ける。
(えあこん を とりつける)
Lắp đặt điều hòa.
267.🌟 取り除く (とりのぞく – loại bỏ, gỡ bỏ)
障害物を取り除く。
(しょうがいぶつ を とりのぞく)
Loại bỏ chướng ngại vật.
268.🌟 取りはずす (とりはずす – tháo ra, gỡ bỏ)
部品を取りはずす。
(ぶひん を とりはずす)
Tháo dỡ linh kiện.
269.🌟 取り巻く (とりまく – bao quanh, vây quanh)
人々が取り巻く。
(ひとびと が とりまく)
Mọi người bao quanh.
270.🌟 取り混ぜる (とりまぜる – pha trộn, kết hợp)
材料を取り混ぜる。
(ざいりょう を とりまぜる)
Pha trộn nguyên liệu.
271.🌟 取り戻す (とりもどす – lấy lại, khôi phục)
失ったものを取り戻す。
(うしなった もの を とりもどす)
Lấy lại những gì đã mất.
272.🌟 取り寄せる (とりよせる – yêu cầu gửi đến, đặt hàng)
資料を取り寄せる。
(しりょう を とりよせる)
Yêu cầu gửi tài liệu.
273.🌟 蕩ける (とろける – tan chảy, trở nên mềm)
チョコレートが蕩ける。
(ちょこれーと が とろける)
Sô cô la tan chảy.
274.🌟 度忘れする (どわすれする – quên tạm thời, lãng trí)
名前を度忘れする。
(なまえ を どわすれする)
Quên tên.
275.🌟 嘆く (なげく – than thở, tiếc nuối)
運命を嘆く。
(うんめい を なげく)
Than thở số phận.
276.🌟 投げ捨てる (なげすてる – vứt bỏ, ném đi)
ゴミを投げ捨てる。
(ごみ を なげすてる)
Vứt bỏ rác.
277.🌟 投げ出す (なげだす – từ bỏ, ném ra)
プロジェクトを投げ出す。
(ぷろじぇくと を なげだす)
Từ bỏ dự án.
278.🌟 馴染む (なじむ – quen thuộc, hòa nhập)
環境に馴染む。
(かんきょう に なじむ)
Hòa nhập vào môi trường.
279.🌟 詰る (なじる – chỉ trích, mắng mỏ)
失敗を詰る。
(しっぱい を なじる)
Chỉ trích thất bại.
280.🌟 懐く (なつく – gắn bó, gần gũi)
子供が犬に懐く。
(こども が いぬ に なつく)
Trẻ con gần gũi với chó.
281.🌟 名付ける (なづける – đặt tên, gọi tên)
赤ちゃんに名前を名付ける。
(あかちゃん に なまえ を なづける)
Đặt tên cho em bé.
282.🌟 嘗める (なめる – liếm, nếm)
舌でアイスを嘗める。
(した で あいす を なめる)
Liếm kem bằng lưỡi.
283.🌟 慣らす (ならす – làm quen, luyện tập)
運動をして体を慣らす。
(うんどう を して からだ を ならす)
Tập thể dục để làm quen với cơ thể.
284.🌟 成り立つ (なりたつ – hình thành, thành công)
計画が成り立つ。
(けいかく が なりたつ)
Kế hoạch thành công.
285.🌟 似通う (にかよう – giống nhau, tương tự)
二人の意見が似通う。
(ふたり の いけん が にかよう)
Ý kiến của hai người giống nhau.
286.🌟 賑わう (にぎわう – náo nhiệt, đông đúc)
祭りで町が賑わう。
(まつり で まち が にぎわう)
Thị trấn trở nên đông đúc trong lễ hội.
287.🌟 逃げ出す (にげだす – chạy trốn, bỏ chạy)
危険から逃げ出す。
(きけん から にげだす)
Chạy trốn khỏi nguy hiểm.
288.🌟 滲む (にじむ – loang lổ, nhòe)
インクが紙に滲む。
(いんく が かみ に にじむ)
Mực bị loang trên giấy.
289.🌟 担う (になう – gánh vác, đảm nhận)
責任を担う。
(せきにん を になう)
Gánh vác trách nhiệm.
290.🌟 鈍る (にぶる – trở nên cùn, giảm sút)
感覚が鈍る。
(かんかく が にぶる)
Cảm giác trở nên giảm sút.
291.🌟 抜かす (ぬかす – bỏ qua, vượt qua)
車を抜かす。
(くるま を ぬかす)
Vượt qua xe hơi.
292.🌟 抜け出す (ぬけだす – thoát ra, trốn thoát)
混雑から抜け出す。
(こんざつ から ぬけだす)
Thoát ra khỏi sự đông đúc.
293.🌟 捩れる (ねじれる – xoắn, vặn)
コードが捩れる。
(こーど が ねじれる)
Dây bị xoắn.
294.🌟 妬む (ねたむ – ghen tỵ)
成功を妬む。
(せいこう を ねたむ)
Ghen tỵ với thành công.
295.🌟 ねだる (né dà l – xin xỏ, vòi vĩnh)
おもちゃをねだる。
(おもちゃ を ねだる)
Vòi vĩnh đồ chơi.
296.🌟 粘る (ねばる – dính, kiên trì)
粘り強く取り組む。
(ねばりづよく とりくむ)
Kiên trì làm việc.
297.🌟 練る (ねる – nhào nặn, luyện tập)
計画を練る。
(けいかく を ねる)
Lên kế hoạch chi tiết.
298.🌟 逃す (のがす – để lỡ, bỏ lỡ)
チャンスを逃す。
(ちゃんす を のがす)
Bỏ lỡ cơ hội.
299.🌟 逃れる (のがれる – thoát khỏi, tránh khỏi)
困難から逃れる。
(こんなん から のがれる)
Thoát khỏi khó khăn.
300.🌟 臨む (のぞむ – đối mặt, hướng tới)
試験に臨む。
(しけん に のぞむ)
Đối mặt với kỳ thi.
301.🌟 乗っ取る (のっとる – chiếm đoạt, xâm chiếm)
会社を乗っ取る。
(かいしゃ を のっとる)
Chiếm đoạt công ty.
302.🌟 罵る (ののしる – chửi bới, mắng mỏ)
人を罵る。
(ひと を ののしる)
Chửi bới người khác.
303.🌟 飲み込む (のみこむ – nuốt, hiểu rõ)
話を飲み込む。
(はなし を のみこむ)
Hiểu rõ câu chuyện.
304.🌟 乗り込む (のりこむ – lên tàu, nhập cuộc)
船に乗り込む。
(ふね に のりこむ)
Lên tàu.
305.🌟 映える (はえる – tỏa sáng, nổi bật)
景色が映える。
(けしき が はえる)
Cảnh vật nổi bật.
306.🌟 捗る (はかどる – tiến triển, phát triển)
作業が捗る。
(さぎょう が はかどる)
Công việc tiến triển.
307.🌟 諮る (はかる – tham khảo, bàn bạc)
意見を諮る。
(いけん を はかる)
Tham khảo ý kiến.
308.🌟 図る (はかる – hoạch định, dự tính)
計画を図る。
(けいかく を はかる)
Hoạch định kế hoạch.
309.🌟 剥ぐ (はぐ – lột, bóc ra)
皮を剥ぐ。
(かわ を はぐ)
Lột da.
310.🌟 励ます (はげます – khuyến khích, động viên)
友達を励ます。
(ともだち を はげます)
Khuyến khích bạn bè.
311.🌟 励む (はげむ – cố gắng, nỗ lực)
勉強を励む。
(べんきょう を はげむ)
Nỗ lực học tập.
312.🌟 化ける (ばける – biến hóa, trở thành)
妖怪に化ける。
(ようかい に ばける)
Biến thành yêu quái.
313.🌟 弾く (はじく – bật, búng)
水を弾く。
(みず を はじく)
Búng nước.
314.🌟 恥じらう (はじらう – xấu hổ, ngượng ngùng)
女性が恥じらう。
(じょせい が はじらう)
Người phụ nữ ngượng ngùng.
315.🌟 恥じる (はじる – xấu hổ, ngượng ngùng)
失敗を恥じる。
(しっぱい を はじる)
Xấu hổ vì thất bại.
316.🌟 弾む (はずむ – nảy lên, vui vẻ)
声が弾む。
(こえ が はずむ)
Giọng nói vui vẻ.
317.🌟 叩く (たたく – đánh, vỗ)
ドアを叩く。
(どあ を たたく)
Gõ cửa.
318.🌟 果たす (はたす – hoàn thành, thực hiện)
義務を果たす。
(ぎむ を はたす)
Hoàn thành nghĩa vụ.
319.🌟 果てる (はてる – kết thúc, cạn kiệt)
人生が果てる。
(じんせい が はてる)
Cuộc đời kết thúc.
320.🌟 ばてる (bạc tẻo – mệt mỏi, kiệt sức)
疲れてばてる。
(つかれて ばてる)
Mệt mỏi vì kiệt sức.
321.🌟 阻む (はばむ – cản trở, ngăn cản)
進行を阻む。
(しんこう を はばむ)
Cản trở sự tiến triển.
322.🌟 嵌る (はまる – mắc vào, bị cuốn vào)
罠に嵌る。
(わな に はまる)
Mắc vào bẫy.
323.🌟 生やす (はやす – trồng, phát triển)
髭を生やす。
(ひげ を はやす)
Trồng râu.
324.🌟 早める (はやめる – làm cho sớm hơn)
出発を早める。
(しゅっぱつ を はやめる)
Làm cho việc xuất phát sớm hơn.
325.🌟 速める (はやめる – làm cho nhanh hơn)
速度を速める。
(そくど を はやめる)
Tăng tốc độ.
326.🌟 ばらまく (ばらまく – rải rác, phân phát)
お菓子をばらまく。
(おかし を ばらまく)
Rải kẹo.
327.🌟 張り合う (はりあう – cạnh tranh, ganh đua)
能力を張り合う。
(のうりょく を はりあう)
Cạnh tranh về khả năng.
328.🌟 腫れる (はれる – sưng, bị viêm)
足が腫れる。
(あし が はれる)
Chân bị sưng.
329.🌟 控える (ひかえる – kiềm chế, tránh xa)
食事を控える。
(しょくじ を ひかえる)
Kiềm chế việc ăn uống.
330.🌟 引き上げる (ひきあげる – nâng lên, kéo lên)
品質を引き上げる。
(ひんしつ を ひきあげる)
Nâng cao chất lượng.
331.🌟 率いる (ひきいる – dẫn dắt, lãnh đạo)
チームを率いる。
(ちーむ を ひきいる)
Lãnh đạo đội nhóm.
332.🌟 引き落とす (ひきおとす – trừ tiền, rút tiền)
口座からお金を引き落とす。
(こうざ から おかね を ひきおとす)
Rút tiền từ tài khoản.
333.🌟 引きずる (ひきずる – kéo, lôi kéo)
重い荷物を引きずる。
(おもい にもつ を ひきずる)
Kéo đồ nặng.
334.🌟 引き継ぐ (ひきつぐ – kế thừa, tiếp nhận)
仕事を引き継ぐ。
(しごと を ひきつぐ)
Tiếp nhận công việc.
335.🌟 引き取る (ひきとる – nhận lại, thu lại)
荷物を引き取る。
(にもつ を ひきとる)
Nhận lại hành lý.
336.🌟 歪む (ゆがむ – bị biến dạng, bị méo)
鏡が歪む。
(かがみ が ゆがむ)
Gương bị biến dạng.
337.🌟 浸す (ひたす – ngâm, thấm)
水に布を浸す。
(みず に ぬの を ひたす)
Ngâm vải trong nước.
338.🌟 引っ掻く (ひっかく – cào, gãi)
肌を引っ掻く。
(はだ を ひっかく)
Cào da.
339.🌟 秘める (ひめる – giữ bí mật, ẩn giấu)
秘密を秘める。
(ひみつ を ひめる)
Giữ bí mật.
340.🌟 冷やかす (ひやかす – chế giễu, đùa cợt)
彼は友達を冷やかす。
(かれ は ともだち を ひやかす)
Anh ấy chế giễu bạn bè.
341.🌟 深まる (ふかまる – trở nên sâu sắc hơn)
理解が深まる。
(りかい が ふかまる)
Sự hiểu biết trở nên sâu sắc hơn.
342.🌟 深める (ふかめる – làm sâu sắc hơn)
関係を深める。
(かんけい を ふかめる)
Làm sâu sắc mối quan hệ.
343.🌟 膨れる (ふくれる – phồng lên, nở ra)
風船が膨れる。
(ふうせん が ふくれる)
Bong bóng phồng lên.
344.🌟 耽る (ふける – say mê, đắm chìm)
読書に耽る。
(どくしょ に ふける)
Say mê đọc sách.
345.🌟 老ける (ふける – trở nên già, lão hóa)
顔が老ける。
(かお が ふける)
Khuôn mặt trở nên già.
346.🌟 踏まえる (ふまえる – dựa trên, căn cứ vào)
経験を踏まえる。
(けいけん を ふまえる)
Dựa trên kinh nghiệm.
347.🌟 踏み込む (ふみこむ – bước vào, can thiệp)
私生活に踏み込む。
(しせいかつ に ふみこむ)
Can thiệp vào đời tư.
348.🌟 震わせる (ふるわせる – làm rung, làm run)
声を震わせる。
(こえ を ふるわせる)
Làm rung giọng nói.
349.🌟 隔たる (へだたる – phân cách, cách biệt)
距離が隔たる。
(きょり が へだたる)
Khoảng cách bị phân cách.
350.🌟 謙る (へりくだる – khiêm tốn, hạ mình)
謙って話す。
(へりくだって はなす)
Nói một cách khiêm tốn.
351.🌟 経る (へる – trải qua, trôi qua)
年月を経る。
(ねんげつ を へる)
Trải qua thời gian.
352.🌟 報じる (ほうじる – thông báo, báo cáo)
ニュースを報じる。
(にゅーす を ほうじる)
Thông báo tin tức.
353.🌟 報ずる (ほうずる – thông báo, báo cáo)
結果を報ずる。
(けっか を ほうずる)
Thông báo kết quả.
354.🌟 葬る (ほうむる – chôn cất, mai táng)
遺体を葬る。
(いたい を ほうむる)
Chôn cất thi thể.
355.🌟 放り込む (ほうりこむ – ném vào, bỏ vào)
ゴミを放り込む。
(ごみ を ほうりこむ)
Ném rác vào.
356.🌟 放り出す (ほうりだす – ném ra, vứt bỏ)
問題を放り出す。
(もんだい を ほうりだす)
Vứt bỏ vấn đề.
357.🌟 惚ける (ぼける – lẩn thẩn, đãng trí)
年を取って惚ける。
(とし を とって ぼける)
Trở nên đãng trí khi già.
358.🌟 誇る (ほこる – tự hào, khoe khoang)
業績を誇る。
(ぎょうせき を ほこる)
Tự hào về thành tích.
359.🌟 綻びる (ほころびる – nở ra, lộ ra)
笑顔が綻びる。
(えがお が ほころびる)
Nở nụ cười.
360.🌟 解ける (ほどける – mở ra, tháo ra)
リボンが解ける。
(りぼん が ほどける)
Nơ bị tháo ra.
361.🌟 施す (ほどこす – thực hiện, cung cấp)
支援を施す。
(しえん を ほどこす)
Cung cấp hỗ trợ.
362.🌟 ぼやく (ぼやく – phàn nàn, càu nhàu)
文句をぼやく。
(もんく を ぼやく)
Càu nhàu về lời phàn nàn.
363.🌟 ぼやける (ぼやける – bị mờ, nhòe)
画像がぼやける。
(がぞう が ぼやける)
Hình ảnh bị mờ.
364.🌟 滅びる (ほろびる – bị diệt vong, bị hủy diệt)
文明が滅びる。
(ぶんめい が ほろびる)
Nền văn minh bị diệt vong.
365.🌟 滅ぼす (ほろぼす – tiêu diệt, phá hủy)
敵を滅ぼす。
(てき を ほろぼす)
Tiêu diệt kẻ thù.
366.🌟 舞う (まう – nhảy múa, bay)
桜の花が舞う。
(さくら の はなが まう)
Hoa anh đào bay lượn.
367.🌟 任す (まかす – giao phó, ủy thác)
仕事を任す。
(しごと を まかす)
Giao phó công việc.
368.🌟 負かす (まかす – đánh bại, thắng cuộc)
相手を負かす。
(あいて を まかす)
Đánh bại đối thủ.
369.🌟 賄う (まかなう – chu cấp, tài trợ)
生活費を賄う。
(せいかつひ を まかなう)
Chu cấp tiền sinh hoạt.
370.🌟 紛れる (まぎれる – bị lẫn lộn, bị nhầm lẫn)
人混みに紛れる。
(ひとごみに まぎれる)
Lẫn vào đám đông.
371.🌟 まごつく (まごつく – bối rối, lúng túng)
対応にまごつく。
(たいおう に まごつく)
Lúng túng trong việc xử lý.
372.🌟 勝る (まさる – vượt trội, tốt hơn)
経験が知識に勝る。
(けいけん が ちしき に まさる)
Kinh nghiệm vượt trội hơn kiến thức.
373.🌟 交える (まじえる – giao nhau, pha trộn)
意見を交える。
(いけん を まじえる)
Pha trộn các ý kiến.
374.🌟 交わる (まじわる – giao nhau, kết giao)
道が交わる。
(みち が まじわる)
Các con đường giao nhau.
375.🌟 またがる (またがる – cưỡi, trải dài)
馬にまたがる。
(うま に またがる)
Cưỡi ngựa.
376.🌟 待ち望む (まちのぞむ – mong đợi, chờ đợi)
未来を待ち望む。
(みらい を まちのぞむ)
Mong đợi tương lai.
377.🌟 免れる (まぬかれる – thoát khỏi, tránh được)
危険を免れる。
(きけん を まぬかれる)
Thoát khỏi nguy hiểm.
378.🌟 丸める (まるめる – cuộn tròn, làm tròn)
紙を丸める。
(かみ を まるめる)
Cuộn tròn tờ giấy.
379.🌟 見合わせる (みあわせる – hoãn lại, xem xét)
計画を見合わせる。
(けいかく を みあわせる)
Hoãn kế hoạch.
380.🌟 見失う (みうしなう – mất dấu, lạc mất)
目標を見失う。
(もくひょう を みうしなう)
Mất dấu mục tiêu.
381.🌟 見落とす (みおとす – bỏ sót, bỏ qua)
詳細を見落とす。
(しょうさい を みおとす)
Bỏ sót chi tiết.
382.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống)
街を見下ろす。
(まち を みおろす)
Nhìn xuống thành phố.
383.🌟 見掛ける (みかける – thấy, bắt gặp)
知り合いを見掛ける。
(しりあい を みかける)
Bắt gặp người quen.
384.🌟 見せびらかす (みせびらかす – khoe khoang)
新しい車を見せびらかす。
(あたらしい くるま を みせびらかす)
Khoe khoang chiếc xe mới.
385.🌟 満たす (みたす – làm đầy)
要求を満たす。
(ようきゅう を みたす)
Đáp ứng yêu cầu.
386.🌟 導く (みちびく – dẫn dắt, chỉ dẫn)
正しい道を導く。
(ただしい みち を みちびく)
Dẫn dắt đến con đường đúng đắn.
387.🌟 見積もる (みつもる – ước lượng, đánh giá)
費用を見積もる。
(ひよう を みつもる)
Ước lượng chi phí.
388.🌟 見詰める (みつめる – nhìn chằm chằm)
空を見詰める。
(そら を みつめる)
Nhìn chằm chằm lên bầu trời.
389.🌟 みなす (みなす – coi như, xem như)
参加者とみなす。
(さんかしゃ と みなす)
Xem như là người tham gia.
390.🌟 見習う (みならう – học theo, bắt chước)
先輩を見習う。
(せんぱい を みならう)
Học theo đàn anh.
391.🌟 見逃す (みのがす – bỏ lỡ, không thấy)
チャンスを見逃す。
(ちゃんす を みのがす)
Bỏ lỡ cơ hội.
392.🌟 見計らう (みはからう – ước lượng, dự đoán)
時間を見計らう。
(じかん を みはからう)
Dự đoán thời gian.
393.🌟 見張る (みはる – canh chừng, trông coi)
周囲を見張る。
(しゅうい を みはる)
Canh chừng xung quanh.
394.🌟 見渡す (みわたす – nhìn xa, quan sát toàn cảnh)
街を見渡す。
(まち を みわたす)
Quan sát toàn cảnh thành phố.
395.🌟 むしる (むしる – nhổ, giật)
雑草をむしる。
(ざっそう を むしる)
Nhổ cỏ dại.
396.🌟 結び付く (むすびつく – gắn kết, kết nối)
友情が結び付く。
(ゆうじょう が むすびつく)
Tình bạn được gắn kết.
397.🌟 結び付ける (むすびつける – gắn kết, kết nối)
アイデアを結び付ける。
(あいであ を むすびつける)
Kết nối các ý tưởng.
398.🌟 群がる (むらがる – tụ tập, vây quanh)
人々が群がる。
(ひとびと が むらがる)
Người dân tụ tập.
399.🌟 恵む (めぐむ – ban cho, cấp phát)
貧しい人々を恵む。
(まずしい ひとびと を めぐむ)
Ban cho những người nghèo.
400.🌟 捲る (めくる – lật lên, bóc lên)
ページを捲る。
(ぺーじ を めくる)
Lật trang sách.
401.🌟 目覚める (めざめる – tỉnh dậy, thức tỉnh)
朝に目覚める。
(あさ に めざめる)
Tỉnh dậy vào buổi sáng.
402.🌟 召す (めす – mời, gọi, ăn uống)
お茶を召す。
(おちゃ を めす)
Uống trà.
403.🌟 面する (めんする – đối mặt, tiếp xúc)
海に面する部屋。
(うみ に めんする へや)
Phòng nhìn ra biển.
404.🌟 設ける (もうける – thiết lập, tạo ra)
新しいルールを設ける。
(あたらしい るーる を もうける)
Thiết lập quy tắc mới.
405.🌟 申し入れる (もうしいれる – đề nghị, yêu cầu)
変更を申し入れる。
(へんこう を もうしいれる)
Đề nghị thay đổi.
406.🌟 申し出る (もうしでる – đề xuất, yêu cầu)
サポートを申し出る。
(さぽーと を もうしでる)
Đề xuất hỗ trợ.
407.🌟 もがく (もがく – vật lộn, cố gắng)
苦しんでもがく。
(くるしんで もがく)
Vật lộn trong đau khổ.
408.🌟 もたらす (もたらす – mang lại, đem đến)
利益をもたらす。
(りえき を もたらす)
Mang lại lợi ích.
409.🌟 もてなす (もてなす – tiếp đãi, chiêu đãi)
客をもてなす。
(きゃく を もてなす)
Tiếp đãi khách.
410.🌟 もてる (もてる – được yêu mến, thu hút)
女性にモテる。
(じょせい に もてる)
Được phụ nữ yêu mến.
411.🌟 揉める (もめる – cãi vã, tranh chấp)
会議が揉める。
(かいぎ が もめる)
Cuộc họp bị cãi vã.
412.🌟 催す (もよおす – tổ chức, triệu chứng)
イベントを催す。
(いべんと を もよおす)
Tổ chức sự kiện.
413.🌟 漏らす (もらす – để lộ, làm rò rỉ)
秘密を漏らす。
(ひみつ を もらす)
Để lộ bí mật.
414.🌟 盛り上がる (もりあがる – sôi động, tăng cường)
パーティーが盛り上がる。
(ぱーてぃー が もりあがる)
Bữa tiệc trở nên sôi động.
415.🌟 漏る (もる – bị rò rỉ, bị mất)
水が漏る。
(みず が もる)
Nước bị rò rỉ.
416.🌟 漏れる (もれる – bị rò rỉ, lọt ra)
情報が漏れる。
(じょうほう が もれる)
Thông tin bị rò rỉ.
417.🌟 養う (やしなう – nuôi dưỡng, duy trì)
家族を養う。
(かぞく を やしなう)
Nuôi dưỡng gia đình.
418.🌟 休める (やすめる – nghỉ ngơi, làm giảm)
体を休める。
(からだ を やすめる)
Nghỉ ngơi cơ thể.
419.🌟 病む (やむ – bị bệnh, đau ốm)
体調が病む。
(たいちょう が やむ)
Sức khỏe bị đau ốm.
420.🌟 遣り通す (やりとおす – hoàn thành, làm xong)
仕事を遣り通す。
(しごと を やりとおす)
Hoàn thành công việc.
421.🌟 遣り遂げる (やりとげる – hoàn tất, làm xong)
目標を遣り遂げる。
(もくひょう を やりとげる)
Hoàn tất mục tiêu.
422.🌟 和らぐ (やわらぐ – dịu lại, giảm bớt)
痛みが和らぐ。
(いたみ が やわらぐ)
Cơn đau giảm bớt.
423.🌟 和らげる (やわらげる – làm dịu, làm giảm bớt)
ストレスを和らげる。
(すとれす を やわらげる)
Làm giảm bớt căng thẳng.
424.🌟 有する (ゆうする – sở hữu, có)
権利を有する。
(けんり を ゆうする)
Sở hữu quyền lợi.
425.🌟 歪む (ゆがむ – bị méo, biến dạng)
形が歪む。
(かたち が ゆがむ)
Hình dạng bị biến dạng.
426.🌟 揺さぶる (ゆさぶる – rung chuyển, làm rung động)
心を揺さぶる。
(こころ を ゆさぶる)
Làm rung động trái tim.
427.🌟 濯ぐ (ゆすぐ – rửa, xả)
口を濯ぐ。
(くち を ゆすぐ)
Rửa miệng.
428.🌟 指差す (ゆびさす – chỉ tay)
方向を指差す。
(ほうこう を ゆびさす)
Chỉ tay vào hướng.
429.🌟 揺らぐ (ゆらぐ – dao động, lung lay)
火が揺らぐ。
(ひ が ゆらぐ)
Lửa lung lay.
430.🌟 緩む (ゆるむ – lỏng ra, giảm bớt)
気持ちが緩む。
(きもち が ゆるむ)
Tinh thần trở nên thoải mái.
431.🌟 緩める (ゆるめる – nới lỏng, làm giảm)
ネジを緩める。
(ねじ を ゆるめる)
Nới lỏng ốc vít.
432.🌟 要する (ようする – cần, yêu cầu)
時間を要する。
(じかん を ようする)
Cần thời gian.
433.🌟 避ける (さける – tránh, lẩn tránh)
危険を避ける。
(きけん を さける)
Tránh nguy hiểm.
434.🌟 甦る・蘇る (よみがえる – sống lại, hồi sinh)
記憶が甦る。
(きおく が よみがえる)
Ký ức sống lại.
435.🌟 寄り掛かる (よりかかる – dựa vào, tựa vào)
壁に寄り掛かる。
(かべ に よりかかる)
Dựa vào tường.
436.🌟 弱まる (よわまる – yếu đi, giảm bớt)
風が弱まる。
(かぜ が よわまる)
Gió yếu đi.
437.🌟 弱る (よわる – yếu đi, suy yếu)
体力が弱る。
(たいりょく が よわる)
Sức khỏe suy yếu.
438.🌟 割り込む (わりこむ – chen vào, cắt ngang)
会話に割り込む。
(かいわ に わりこむ)
Chen vào cuộc trò chuyện.