Tổng hợp 1900 Danh từ N1

2024年08月21日

1.🌟 愛想 (あいそ – sự thân thiện, vui vẻ)
  愛想のいい人。
  (あいその いい ひと)
  Người vui vẻ.

2.🌟 間柄 (あいだがら – mối quan hệ, quan hệ)
  親しい間柄。
  (したしい あいだがら)
  Mối quan hệ thân thiết.

3.🌟 合間 (あいま – khoảng thời gian rảnh rỗi)
  合間に読書をする。
  (あいまに どくしょを する)
  Đọc sách trong khoảng thời gian rảnh.

4.🌟 垢 (あか – bụi bẩn, cặn bã)
  垢が溜まる。
  (あかが たまる)
  Cặn bẩn tích tụ.

5.🌟 証し (あかし – bằng chứng, chứng nhận)
  成功の証し。
  (せいこうの あかし)
  Bằng chứng thành công.

6.🌟 赤字 (あかじ – lỗ, số đỏ)
  赤字が続く。
  (あかじが つづく)
  Tiếp tục bị lỗ.

7.🌟 上がり (あがり – sự tăng lên, sự kết thúc)
  売上がり。
  (うりあがり)
  Tăng doanh thu.

8.🌟 諦め (あきらめ – sự từ bỏ, từ chối)
  諦めるしかない。
  (あきらめるしか ない)
  Chỉ còn cách từ bỏ.

9.🌟 悪 (あく – xấu, tồi tệ)
  悪化する病気。
  (あっかする びょうき)
  Căn bệnh trở nên xấu đi.

10.🌟 顎 (あご – cằm)
  顎を支える。
  (あごを ささえる)
  Nâng đỡ cằm.

11.🌟 憧れ (あこがれ – sự ngưỡng mộ, ao ước)
  憧れの職業。
  (あこがれの しょくぎょう)
  Nghề nghiệp mơ ước.

12.🌟 麻 (あさ – cây gai dầu, sợi gai)
  麻の布。
  (あさの ぬの)
  Vải gai.

13.🌟 痣 (あざ – vết bầm tím, đốm)
  足に痣ができる。
  (あしに あざが できる)
  Có vết bầm trên chân.

14.🌟 味わい (あじわい – hương vị, cảm nhận)
  深い味わい。
  (ふかい あじわい)
  Hương vị sâu lắng.

15.🌟 値 (あたい – giá trị, giá)
  値段が高い。
  (ねだんが たかい)
  Giá cao.

16.🌟 当たり (あたり – trúng, đúng)
  当たりくじ。
  (あたりくじ)
  Vé số trúng thưởng.

17.🌟 悪化 (あっか – sự trở nên xấu hơn)
  健康の悪化。
  (けんこうの あっか)
  Sức khỏe trở nên xấu hơn.

18.🌟 扱い (あつかい – sự xử lý, đối xử)
  親切な扱い。
  (しんせつな あつかい)
  Cách đối xử tử tế.

19.🌟 斡旋 (あっせん – sự môi giới, trung gian)
  仕事の斡旋。
  (しごとの あっせん)
  Môi giới việc làm.

20.🌟 圧倒 (あっとう – sự áp đảo, vượt trội)
  圧倒的な勝利。
  (あっとうてきな しょうり)
  Chiến thắng áp đảo.

21.🌟 圧迫 (あっぱく – sự áp bức, gây sức ép)
  圧迫感がある。
  (あっぱくかんが ある)
  Có cảm giác bị áp bức.

22.🌟 圧力 (あつりょく – áp lực, sức ép)
  高い圧力。
  (たかい あつりょく)
  Áp lực cao.

23.🌟 当て (あて – mục tiêu, sự dự đoán)
  予想の当てが外れる。
  (よそうの あてが はずれる)
  Dự đoán không chính xác.

24.🌟 宛て (あて – để, gửi đến)
  名前宛ての手紙。
  (なまえあての てがみ)
  Thư gửi đến tên.

25.🌟 当て字 (あてじ – chữ viết để phát âm, chữ không liên quan đến nghĩa)
  当て字を使う。
  (あてじを つかう)
  Sử dụng chữ viết để phát âm.

26.🌟 跡地 (あとち – khu vực cũ, địa điểm cũ)
  跡地に新しい建物が建つ。
  (あとちに あたらしい たてものが たつ)
  Một tòa nhà mới được xây trên khu vực cũ.

27.🌟 跡継ぎ (あとつぎ – người thừa kế)
  跡継ぎを決める。
  (あとつぎを きめる)
  Quyết định người thừa kế.

28.🌟 後回し (あとまわし – hoãn lại, trì hoãn)
  後回しにする。
  (あとまわしに する)
  Hoãn lại.

29.🌟 油絵 (あぶらえ – tranh sơn dầu)
  油絵を描く。
  (あぶらえを かく)
  Vẽ tranh sơn dầu.

30.🌟 網 (あみ – lưới)
  魚を網で捕まえる。
  (さかなを あみで つかまえる)
  Bắt cá bằng lưới.

31.🌟 過ち (あやまち – lỗi lầm, sai sót)
  過ちを犯す。
  (あやまちを おかす)
  Gây ra lỗi lầm.

32.🌟 歩み (あゆみ – bước đi, tiến trình)
  歩みを進める。
  (あゆみを すすめる)
  Tiến bộ trong quá trình.

33.🌟 争い (あらそい – tranh chấp, xung đột)
  争いを避ける。
  (あらそいを さける)
  Tránh xung đột.

34.🌟 霰 (あられ – mưa đá)
  霰が降る。
  (あられが ふる)
  Mưa đá rơi.

35.🌟 有様 (ありさま – tình trạng, hoàn cảnh)
  惨めな有様。
  (みじめな ありさま)
  Tình trạng đáng thương.

36.🌟 ありのまま (ありのまま – như thực tế, không giả dối)
  ありのままの自分。
  (ありのままの じぶん)
  Bản thân như thực tế.

37.🌟 合せ (あわせ – sự kết hợp, sự điều chỉnh)
  合せをする。
  (あわせを する)
  Kết hợp hoặc điều chỉnh.

38.🌟 暗殺 (あんさつ – ám sát)
  暗殺計画。
  (あんさつけいかく)
  Kế hoạch ám sát.

39.🌟 暗算 (あんざん – tính toán trong đầu)
  暗算が得意。
  (あんざんが とくい)
  Giỏi tính toán trong đầu.

40.🌟 暗示 (あんじ – gợi ý, ám chỉ)
  暗示をかける。
  (あんじを かける)
  Gợi ý hoặc ám chỉ.

41.🌟 い訳 (いわけ – lý do, giải thích)
  い訳をする。
  (いわけを する)
  Đưa ra lý do.

42.🌟 医院 (いいん – phòng khám, bệnh viện nhỏ)
  近くの医院。
  (ちかくの いいん)
  Phòng khám gần đây.

43.🌟 家出 (いえで – bỏ nhà ra đi)
  家出をする。
  (いえでを する)
  Bỏ nhà ra đi.

44.🌟 怒り (いかり – sự tức giận)
  怒りをぶつける。
  (いかりを ぶつける)
  Giận dữ.

45.🌟 異議 (いぎ – phản đối, ý kiến trái ngược)
  異議を申し立てる。
  (いぎを もうしたてる)
  Đưa ra phản đối.

46.🌟 生き甲斐 (いきがい – lý do sống, động lực sống)
  生き甲斐を見つける。
  (いきがいを みつける)
  Tìm lý do sống.

47.🌟 行き違い (いきちがい – sự hiểu lầm, đi ngược hướng)
  行き違いが起こる。
  (いきちがいが おこる)
  Xảy ra sự hiểu lầm.

48.🌟 憤り (いきどおり – sự tức giận, phẫn nộ)
  憤りを感じる。
  (いきどおりを かんじる)
  Cảm thấy phẫn nộ.

49.🌟 育成 (いくせい – sự nuôi dưỡng, phát triển)
  才能の育成。
  (さいのうの いくせい)
  Phát triển tài năng.

50.🌟 異見 (いけん – ý kiến khác biệt)
  異見を述べる。
  (いけんを のべる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

51.🌟 憩い (いこい – sự nghỉ ngơi, thư giãn)
  憩いのひととき。
  (いこいの ひととき)
  Thời gian thư giãn.

52.🌟 意向 (いこう – ý định, mong muốn)
  意向を確認する。
  (いこうを かくにんする)
  Xác nhận ý định.

53.🌟 移行 (いこう – sự chuyển đổi, chuyển giao)
  新しい制度への移行。
  (あたらしい せいどへの いこう)
  Chuyển đổi sang hệ thống mới.

54.🌟 意地 (いじ – cứng đầu, quyết tâm)
  意地を張る。
  (いじを はる)
  Cứng đầu, quyết tâm.

55.🌟 移住 (いじゅう – di cư, chuyển cư)
  海外へ移住する。
  (かいがいへ いじゅうする)
  Di cư ra nước ngoài.

56.🌟 衣装 (いしょう – trang phục, trang nhã)
  華やかな衣装。
  (はなやかな いしょう)
  Trang phục lộng lẫy.

57.🌟 異性 (いせい – giới tính khác, đối tượng khác giới)
  異性との交流。
  (いせいとの こうりゅう)
  Giao lưu với người khác giới.

58.🌟 遺跡 (いせき – di tích, di sản)
  古代の遺跡。
  (こだいの いせき)
  Di tích cổ đại.

59.🌟 依存 (いぞん – sự phụ thuộc)
  薬物に依存する。
  (やくぶつに いぞんする)
  Phụ thuộc vào thuốc.

60.🌟 委託 (いたく – ủy thác, giao phó)
  業務を委託する。
  (ぎょうむを いたくする)
  Giao phó công việc.

61.🌟 いただき (いただき – nhận, nhận được)
  ご指摘いただきありがとうございます。
  (ごしてき いただき ありがとうございます)
  Cảm ơn bạn đã chỉ ra.

62.🌟 市 (いち – chợ, thành phố)
  市で買い物をする。
  (いちで かいものを する)
  Mua sắm ở chợ.

63.🌟 一同 (いちどう – tất cả mọi người, mọi người cùng)
  一同でお祝いする。
  (いちどうで おいわいする)
  Tất cả mọi người cùng chúc mừng.

64.🌟 一部分 (いちぶぶん – một phần)
  一部分が壊れている。
  (いちぶぶんが こわれている)
  Một phần bị hỏng.

65.🌟 一別 (いちべつ – một lần chia tay)
  最後の一別。
  (さいごの いちべつ)
  Lần chia tay cuối cùng.

66.🌟 一面 (いちめん – một mặt, toàn diện)
  一面が雪で覆われている。
  (いちめんが ゆきで おおわれている)
  Toàn bộ mặt đất bị phủ tuyết.

67.🌟 一目 (いちもく – một cái nhìn, cái nhìn thoáng qua)
  一目でわかる。
  (いちもくで わかる)
  Có thể nhận ra ngay lập tức.

68.🌟 一連 (いちれん – một loạt, một chuỗi)
  一連のイベント。
  (いちれんの いべんと)
  Một chuỗi sự kiện.

69.🌟 一括 (いっかつ – tổng hợp, gộp lại)
  一括払い。
  (いっかつばらい)
  Thanh toán một lần.

70.🌟 一見 (いっけん – thoạt nhìn, nhìn sơ qua)
  一見してわからない。
  (いっけんして わからない)
  Không thể biết ngay từ cái nhìn đầu tiên.

71.🌟 一帯 (いったい – toàn bộ khu vực)
  観光地一帯。
  (かんこうち いったい)
  Khu vực du lịch.

72.🌟 一変 (いっぺん – hoàn toàn thay đổi)
  状況が一変する。
  (じょうきょうが いっぺんする)
  Tình hình hoàn toàn thay đổi.

73.🌟 意図 (いと – ý định, mục đích)
  意図を明らかにする。
  (いとを あきらかにする)
  Làm rõ ý định.

74.🌟 異動 (いどう – sự di chuyển công việc, thuyên chuyển)
  部署異動。
  (ぶしょ いどう)
  Thuyên chuyển phòng ban.

75.🌟 稲光 (いなびかり – tia chớp)
  稲光が空を横切る。
  (いなびかりが そらを よこぎる)
  Tia chớp băng qua bầu trời.

76.🌟 祈り (いのり – cầu nguyện)
  祈りを捧げる。
  (いのりを ささげる)
  Dâng lời cầu nguyện.

77.🌟 鼾 (いびき – tiếng ngáy)
  鼾がうるさい。
  (いびきが うるさい)
  Tiếng ngáy ồn ào.

78.🌟 移民 (いみん – người di cư)
  移民が増加する。
  (いみんが ぞうかする)
  Số lượng người di cư tăng lên.

79.🌟 嫌み (いやみ – sự châm biếm, điều không dễ chịu)
  嫌みを言う。
  (いやみを いう)
  Nói lời châm biếm.

80.🌟 意欲 (いよく – động lực, sự nhiệt huyết)
  高い意欲を持つ。
  (たかいいよくを もつ)
  Có động lực cao.

81.🌟 衣料 (いりょう – quần áo, trang phục)
  衣料品の販売。
  (いりょうひんの はんばい)
  Bán lẻ trang phục.

82.🌟 威力 (いりょく – sức mạnh, uy lực)
  威力を発揮する。
  (いりょくを はっきする)
  Phát huy sức mạnh.

83.🌟 衣類 (いるい – quần áo)
  衣類の整理。
  (いるいの せいり)
  Sắp xếp quần áo.

84.🌟 異論 (いろん – ý kiến khác biệt)
  異論を唱える。
  (いろんを となえる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

85.🌟 印鑑 (いんかん – con dấu)
  印鑑を押す。
  (いんかんを おす)
  Đóng dấu.

86.🌟 隠居 (いんきょ – nghỉ hưu, về hưu)
  隠居生活を送る。
  (いんきょせいかつを おくる)
  Sống cuộc sống về hưu.

87.🌟 受け入れ (うけいれ – sự chấp nhận, tiếp nhận)
  新しいメンバーを受け入れる。
  (あたらしい めんばーを うけいれる)
  Tiếp nhận thành viên mới.

88.🌟 受身 (うけみ – bị động)
  受身の態度。
  (うけみの たいど)
  Thái độ bị động.

89.🌟 受け持ち (うけもち – trách nhiệm, lĩnh vực phụ trách)
  受け持ちを変更する。
  (うけもちを へんこうする)
  Thay đổi lĩnh vực phụ trách.

90.🌟 動き (うごき – chuyển động, hành động)
  動きが速い。
  (うごきが はやい)
  Chuyển động nhanh.

91.🌟 渦 (うず – xoáy, vòng xoáy)
  渦に巻き込まれる。
  (うずに まきこまれる)
  Bị cuốn vào vòng xoáy.

92.🌟 嘘つき (うそつき – người nói dối)
  嘘つきな人。
  (うそつきな ひと)
  Người nói dối.

93.🌟 転寝 (うたたね – ngủ gật)
  転寝してしまう。
  (うたたねして しまう)
  Ngủ gật.

94.🌟 打ち消し (うちけし – sự phủ nhận, bác bỏ)
  打ち消しの言葉。
  (うちけしの ことば)
  Lời phủ nhận.

95.🌟 団扇 (うちわ – quạt giấy)
  団扇で扇ぐ。
  (うちわで おおぐ)
  Quạt bằng quạt giấy.

96.🌟 内訳 (うちわけ – phân tích, chi tiết)
  費用の内訳。
  (ひようの うちわけ)
  Chi tiết chi phí.

97.🌟 写し (うつし – bản sao, bản sao chép)
  書類の写し。
  (しょるいの うつし)
  Bản sao tài liệu.

98.🌟 訴え (うったえ – kiện cáo, khiếu nại)
  訴えを起こす。
  (うったえを おこす)
  Khởi kiện.

99.🌟 器 (うつわ – đồ đựng, khả năng)
  器を使う。
  (うつわを つかう)
  Sử dụng đồ đựng.

100.🌟 腕前 (うでまえ – khả năng, tay nghề)
  腕前を見せる。
  (うでまえを みせる)
  Thể hiện khả năng.

101.🌟 雨天 (うてん – thời tiết mưa)
  雨天決行。
  (うてんけっこう)
  Tiến hành dù trời mưa.

102.🌟 自惚れ (うぬぼれ – sự tự mãn, kiêu ngạo)
  自惚れが強い。
  (うぬぼれが つよい)
  Tự mãn, kiêu ngạo.

103.🌟 生まれつき (うまれつき – bẩm sinh)
  生まれつきの才能。
  (うまれつきの さいのう)
  Tài năng bẩm sinh.

104.🌟 梅干し (うめぼし – dưa muối mơ)
  梅干しを食べる。
  (うめぼしを たべる)
  Ăn dưa muối mơ.

105.🌟 裏返し (うらがえし – lộn ngược)
  裏返しにする。
  (うらがえしにする)
  Lộn ngược.

106.🌟 裏付け (うらづけ – chứng minh, hỗ trợ)
  裏付けを取る。
  (うらづけを とる)
  Lấy chứng minh.

107.🌟 売り出し (うりだし – bán ra, chào bán)
  新商品を売り出す。
  (しんしょうひんを うりだす)
  Chào bán sản phẩm mới.

108.🌟 運営 (うんえい – điều hành, quản lý)
  会社の運営。
  (かいしゃの うんえい)
  Quản lý công ty.

109.🌟 運送 (うんそう – vận chuyển)
  運送業者。
  (うんそうぎょうしゃ)
  Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.

110.🌟 云々 (うんぬん – nói chung, bla bla)
  云々の話。
  (うんぬんの はなし)
  Câu chuyện bla bla.

111.🌟 運搬 (うんぱん – vận chuyển)
  荷物の運搬。
  (にもつの うんぱん)
  Vận chuyển hành lý.

112.🌟 運命 (うんめい – vận mệnh)
  運命を信じる。
  (うんめいを しんじる)
  Tin vào vận mệnh.

113.🌟 運輸 (うんゆ – vận tải)
  運輸業。
  (うんゆぎょう)
  Ngành vận tải.

114.🌟 運用 (うんよう – vận dụng, sử dụng)
  資金を運用する。
  (しきんを うんようする)
  Vận dụng vốn.

115.🌟 柄 (え – hoa văn, họa tiết)
  柄が入ったシャツ。
  (えが はいった しゃつ)
  Áo sơ mi có hoa văn.

116.🌟 英字 (えいじ – chữ cái Latin)
  英字新聞。
  (えいじしんぶん)
  Báo chữ cái Latin.

117.🌟 閲覧 (えつらん – xem, duyệt)
  ウェブサイトを閲覧する。
  (ウェブサイトを えつらんする)
  Duyệt trang web.

118.🌟 獲物 (えもの – con mồi)
  獲物を捕らえる。
  (えものを とらえる)
  Săn con mồi.

119.🌟 株 (かぶ – cổ phiếu, cây)
  株を買う。
  (かぶを かう)
  Mua cổ phiếu.

120.🌟 緑 (みどり – màu xanh lá cây)
  緑の風景。
  (みどりの ふうけい)
  Cảnh quan xanh.

121.🌟 縁側 (えんがわ – hiên nhà)
  縁側に座る。
  (えんがわに すわる)
  Ngồi trên hiên nhà.

122.🌟 沿岸 (えんがん – ven biển)
  沿岸地域。
  (えんがんちいき)
  Khu vực ven biển.

123.🌟 演出 (えんしゅつ – đạo diễn, diễn xuất)
  演出が素晴らしい。
  (えんしゅつが すばらしい)
  Diễn xuất tuyệt vời.

124.🌟 沿線 (えんせん – dọc theo tuyến đường)
  沿線の風景。
  (えんせんの ふうけい)
  Cảnh quan dọc theo tuyến đường.

125.🌟 縁談 (えんだん – đàm phán hôn nhân)
  縁談を持ちかける。
  (えんだんを もちかける)
  Đề xuất hôn nhân.

126.🌟 遠方 (えんぽう – vùng xa, khoảng cách xa)
  遠方からの訪問者。
  (えんぽうからの ほうもんしゃ)
  Khách từ xa đến.

127.🌟 尾 (お – đuôi)
  尾を振る。
  (おを ふる)
  Vẫy đuôi.

128.🌟 応急 (おうきゅう – cấp cứu, tạm thời)
  応急処置を施す。
  (おうきゅうしょちを ほどこす)
  Cấp cứu tạm thời.

129.🌟 黄金 (おうごん – vàng)
  黄金の装飾。
  (おうごんの そうしょく)
  Trang trí bằng vàng.

130.🌟 往診 (おうしん – khám bệnh tại nhà)
  往診を依頼する。
  (おうしんを いらいする)
  Yêu cầu khám bệnh tại nhà.

131.🌟 大筋 (おおすじ – phác thảo, đại ý)
  大筋を説明する。
  (おおすじを せつめいする)
  Giải thích đại ý.

132.🌟 大空 (おおぞら – bầu trời rộng lớn)
  大空を見上げる。
  (おおぞらを みあげる)
  Nhìn lên bầu trời rộng lớn.

133.🌟 大水 (おおみず – lũ lụt)
  大水で家が流される。
  (おおみずで いえが ながされる)
  Nhà bị cuốn trôi vì lũ lụt.

134.🌟 公 (こう – công cộng, công)
  公共の場。
  (こうきょうの ば)
  Nơi công cộng.

135.🌟 行ない (おこない – hành động, thực hiện)
  良い行ないをする。
  (よい おこないを する)
  Thực hiện hành động tốt.

136.🌟 お産 (おさん – sinh đẻ)
  お産の手伝い。
  (おさんの てつだい)
  Giúp đỡ sinh đẻ.

137.🌟 教え (おしえ – dạy dỗ, hướng dẫn)
  教えを受ける。
  (おしえを うける)
  Nhận sự dạy dỗ.

138.🌟 雄 (おす – con đực)
  雄と雌。
  (おすと めす)
  Con đực và con cái.

139.🌟 お世辞 (おせじ – lời nịnh hót)
  お世辞を言う。
  (おせじを いう)
  Nói lời nịnh hót.

140.🌟 落ち着き (おちつき – sự bình tĩnh)
  落ち着きがある。
  (おちつきが ある)
  Có sự bình tĩnh.

141.🌟 落ち葉 (おちば – lá rụng)
  落ち葉を掃く。
  (おちばを はく)
  Quét lá rụng.

142.🌟 乙 (おつ – chữ cái thứ hai, thứ hai)
  乙な趣。
  (おつな おもむき)
  Cái hay thứ hai.

143.🌟 お使い (おつかい – việc vặt, việc nhỏ)
  お使いを頼まれる。
  (おつかいを たのまれる)
  Được nhờ làm việc nhỏ.

144.🌟 お手上げ (おてあげ – chịu thua, đầu hàng)
  お手上げ状態。
  (おてあげじょうたい)
  Tình trạng đầu hàng.

145.🌟 お供 (おとも – người đi cùng, phụ tá)
  お供をする。
  (おともを する)
  Đi cùng.

146.🌟 驚き (おどろき – sự ngạc nhiên)
  驚きを隠せない。
  (おどろきを かくせない)
  Không thể giấu sự ngạc nhiên.

147.🌟 同い年 (おないどし – cùng tuổi)
  同い年の友達。
  (おないどしの ともだち)
  Bạn cùng tuổi.

148.🌟 お袋 (おふくろ – mẹ)
  お袋に会う。
  (おふくろに あう)
  Gặp mẹ.

149.🌟 覚え (おぼえ – trí nhớ, sự nhớ)
  覚えがある。
  (おぼえが ある)
  Có sự nhớ.

150.🌟 おまけ (おまけ – phần quà tặng thêm)
  おまけをもらう。
  (おまけを もらう)
  Nhận phần quà tặng thêm.

151.🌟 お宮 (おみや – đền thờ)
  お宮参り。
  (おみやまいり)
  Thăm đền thờ.

152.🌟 おむつ (おむつ – tã lót)
  おむつを交換する。
  (おむつを こうかんする)
  Thay tã.

153.🌟 思い付き (おもいつき – ý tưởng, sáng kiến)
  思い付きで決める。
  (おもいつきで きめる)
  Quyết định dựa trên ý tưởng.

154.🌟 趣 (おもむき – vẻ đẹp, dáng vẻ)
  古い町の趣。
  (ふるい まちの おもむき)
  Vẻ đẹp của thành phố cổ.

155.🌟 親父 (おやじ – cha, ông già)
  親父に会う。
  (おやじに あう)
  Gặp cha.

156.🌟 折 (おり – gấp, lúc)
  折り紙をする。
  (おりがみを する)
  Gấp giấy origami.

157.🌟 檻 (おり – cái lồng)
  檻に入れる。
  (おりに いれる)
  Đưa vào cái lồng.

158.🌟 織物 (おりもの – dệt, vải dệt)
  織物を作る。
  (おりものを つくる)
  Dệt vải.

159.🌟 負んぶ (おんぶ – cõng)
  子供を負んぶする。
  (こどもを おんぶする)
  Cõng con trẻ.

160.🌟 改悪 (かいあく – cải thiện kém, thay đổi xấu)
  改悪される。
  (かいあくされる)
  Bị thay đổi xấu.

161.🌟 海運 (かいうん – vận tải biển)
  海運業。
  (かいうんぎょう)
  Ngành vận tải biển.

162.🌟 外貨 (がいか – ngoại tệ)
  外貨を持つ。
  (がいかを もつ)
  Có ngoại tệ.

163.🌟 改革 (かいかく – cải cách)
  改革を進める。
  (かいかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách.

164.🌟 貝殻 (かいがら – vỏ sò)
  貝殻を集める。
  (かいがらを あつめる)
  Thu thập vỏ sò.

165.🌟 外観 (がいかん – ngoại hình, diện mạo)
  外観を改善する。
  (がいかんを かいぜんする)
  Cải thiện ngoại hình.

166.🌟 階級 (かいきゅう – cấp bậc, tầng lớp)
  階級を上げる。
  (かいきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

167.🌟 海峡 (かいきょう – eo biển)
  海峡を渡る。
  (かいきょうを わたる)
  Vượt eo biển.

168.🌟 会見 (かいけん – cuộc gặp gỡ, phỏng vấn)
  記者会見を開く。
  (きしゃ かいけんを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp báo.

169.🌟 介護 (かいご – chăm sóc)
  介護が必要。
  (かいごが ひつよう)
  Cần chăm sóc.

170.🌟 開催 (かいさい – tổ chức, khai mạc)
  イベントを開催する。
  (いべんとを かいさいする)
  Tổ chức sự kiện.

171.🌟 改修 (かいしゅう – cải tạo, sửa chữa)
  建物の改修。
  (たてものの かいしゅう)
  Cải tạo tòa nhà.

172.🌟 怪獣 (かいじゅう – quái vật)
  怪獣映画。
  (かいじゅう えいが)
  Phim quái vật.

173.🌟 解除 (かいじょ – gỡ bỏ, hủy bỏ)
  制限を解除する。
  (せいげんを かいじょする)
  Gỡ bỏ hạn chế.

174.🌟 外相 (がいしょう – bộ trưởng ngoại giao)
  外相の演説。
  (がいしょうの えんぜつ)
  Diễn văn của bộ trưởng ngoại giao.

175.🌟 概説 (がいせつ – khái quát, tổng quan)
  概説を述べる。
  (がいせつを のべる)
  Nêu khái quát.

176.🌟 回送 (かいそう – gửi lại, chuyển tiếp)
  回送バス。
  (かいそう ばす)
  Xe buýt chuyển tiếp.

177.🌟 階層 (かいそう – tầng lớp, phân cấp)
  社会階層。
  (しゃかい かいそう)
  Tầng lớp xã hội.

178.🌟 開拓 (かいたく – khai thác, mở rộng)
  新しい土地を開拓する。
  (あたらしい とちを かいたくする)
  Khai thác đất mới.

179.🌟 会談 (かいだん – cuộc hội đàm, đối thoại)
  国際会談。
  (こくさい かいだん)
  Cuộc hội đàm quốc tế.

180.🌟 改定 (かいてい – sửa đổi, chỉnh sửa)
  規則の改定。
  (きそくの かいてい)
  Sửa đổi quy tắc.

181.🌟 改訂 (かいてい – chỉnh sửa, hiệu đính)
  本の改訂版。
  (ほんの かいていばん)
  Ấn bản chỉnh sửa của sách.

182.🌟 街道 (かいどう – đường lớn, con đường chính)
  歴史的な街道。
  (れきしてきな かいどう)
  Con đường lịch sử.

183.🌟 該当 (がいとう – phù hợp, áp dụng)
  条件に該当する。
  (じょうけんに がいとうする)
  Phù hợp với điều kiện.

184.🌟 街頭 (がいとう – đường phố, nơi công cộng)
  街頭演説。
  (がいとう えんぜつ)
  Diễn thuyết trên phố.

185.🌟 介入 (かいにゅう – can thiệp)
  外交介入。
  (がいこう かいにゅう)
  Can thiệp ngoại giao.

186.🌟 概念 (がいねん – khái niệm)
  新しい概念。
  (あたらしい がいねん)
  Khái niệm mới.

187.🌟 開発 (かいはつ – phát triển)
  新技術の開発。
  (しんぎじゅつの かいはつ)
  Phát triển công nghệ mới.

188.🌟 海抜 (かいばつ – độ cao so với mực nước biển)
  海抜500メートル。
  (かいばつ 500 メートル)
  Độ cao 500 mét so với mực nước biển.

189.🌟 介抱 (かいほう – chăm sóc, điều dưỡng)
  患者を介抱する。
  (かんじゃを かいほうする)
  Chăm sóc bệnh nhân.

190.🌟 解剖 (かいぼう – giải phẫu)
  動物の解剖。
  (どうぶつの かいぼう)
  Giải phẫu động vật.

191.🌟 概要 (がいよう – tổng quan, tóm lược)
  概要を説明する。
  (がいようを せつめいする)
  Giải thích tổng quan.

192.🌟 外来 (がいらい – từ nước ngoài, khách nước ngoài)
  外来語。
  (がいらいご)
  Từ nước ngoài.

193.🌟 回覧 (かいらん – chuyền tay, thông báo)
  回覧板を回す。
  (かいらんばんを まわす)
  Chuyển thông báo.

194.🌟 概略 (がいりゃく – khái lược, tóm tắt)
  概略をまとめる。
  (がいりゃくを まとめる)
  Tóm tắt khái lược.

195.🌟 海流 (かいりゅう – dòng chảy biển)
  海流が変わる。
  (かいりゅうが かわる)
  Dòng chảy biển thay đổi.

196.🌟 改良 (かいりょう – cải thiện, nâng cao)
  製品の改良。
  (せいひんの かいりょう)
  Cải thiện sản phẩm.

197.🌟 回路 (かいろ – mạch điện, vòng tròn)
  電気回路。
  (でんき かいろ)
  Mạch điện.

198.🌟 海路 (かいろ – tuyến đường biển)
  海路で運送する。
  (かいろで うんそうする)
  Vận chuyển bằng đường biển.

199.🌟 顔付き (かおつき – diện mạo, biểu cảm khuôn mặt)
  顔付きが優しい。
  (かおつきが やさしい)
  Diện mạo hiền hậu.

200.🌟 課外 (かがい – ngoại khóa)
  課外活動。
  (かがい かつどう)
  Hoạt động ngoại khóa.

201.🌟 踵 (かかと – gót chân)
  踵を打つ。
  (かかとを うつ)
  Đánh vào gót chân.

202.🌟 角 (かど – góc, sừng)
  角を曲がる。
  (かどを まがる)
  Rẽ vào góc.

203.🌟 核 (かく – hạt nhân)
  核兵器。
  (かく へいき)
  Vũ khí hạt nhân.

204.🌟 格 (かく – cấp bậc, tiêu chuẩn)
  格の高い学校。
  (かくの たかい がっこう)
  Trường học có cấp bậc cao.

205.🌟 学芸 (がくげい – nghệ thuật học)
  学芸員。
  (がくげいいん)
  Nhân viên bảo tàng.

206.🌟 格差 (かくさ – chênh lệch, phân hóa)
  所得格差。
  (しょとく かくさ)
  Chênh lệch thu nhập.

207.🌟 拡散 (かくさん – khuếch tán, phân tán)
  情報が拡散する。
  (じょうほうが かくさんする)
  Thông tin phân tán.

208.🌟 学士 (がくし – cử nhân)
  学士号を取得する。
  (がくしごうを しゅとくする)
  Nhận bằng cử nhân.

209.🌟 各種 (かくしゅ – các loại, nhiều loại)
  各種商品。
  (かくしゅ しょうひん)
  Các loại sản phẩm.

210.🌟 隔週 (かくしゅう – hai tuần một lần)
  隔週で会議がある。
  (かくしゅうで かいぎが ある)
  Có cuộc họp hai tuần một lần.

211.🌟 確信 (かくしん – sự tin chắc, niềm tin)
  成功を確信する。
  (せいこうを かくしんする)
  Tin chắc vào sự thành công.

212.🌟 革新 (かくしん – cải cách, đổi mới)
  技術革新。
  (ぎじゅつ かくしん)
  Đổi mới công nghệ.

213.🌟 学説 (がくせつ – học thuyết)
  新しい学説。
  (あたらしい がくせつ)
  Học thuyết mới.

214.🌟 確定 (かくてい – xác định, quyết định)
  計画が確定する。
  (けいかくが かくていする)
  Kế hoạch được xác định.

215.🌟 獲得 (かくとく – đạt được, thu được)
  資格を獲得する。
  (しかくを かくとくする)
  Đạt được chứng chỉ.

216.🌟 楽譜 (がくふ – bản nhạc)
  楽譜を読む。
  (がくふを よむ)
  Đọc bản nhạc.

217.🌟 確保 (かくほ – đảm bảo, bảo đảm)
  資源を確保する。
  (しげんを かくほする)
  Đảm bảo tài nguyên.

218.🌟 革命 (かくめい – cách mạng)
  産業革命。
  (さんぎょう かくめい)
  Cách mạng công nghiệp.

219.🌟 確立 (かくりつ – thành lập, thiết lập)
  制度を確立する。
  (せいどを かくりつする)
  Thiết lập hệ thống.

220.🌟 学歴 (がくれき – bằng cấp học vấn)
  学歴を重視する。
  (がくれきを じゅうしする)
  Đề cao bằng cấp học vấn.

221.🌟 賭け (かけ – đánh cược)
  賭けをする。
  (かけを する)
  Thực hiện một cuộc cược.

222.🌟 掛け (かけ – treo, đeo, đặt cược)
  カーテンを掛ける。
  (かーてんを かける)
  Treo rèm.

223.🌟 崖 (がけ – vách đá)
  崖から落ちる。
  (がけから おちる)
  Rơi từ vách đá.

224.🌟 駆け足 (かけあし – chạy nhanh, chạy gấp)
  駆け足で走る。
  (かけあしで はしる)
  Chạy gấp.

225.🌟 家計 (かけい – tài chính gia đình)
  家計を管理する。
  (かけいを かんりする)
  Quản lý tài chính gia đình.

226.🌟 かけっこ (chạy đua, cuộc đua)
  かけっこで一位になる。
  (かけっこで いちいになる)
  Trở thành người chiến thắng trong cuộc đua.

227.🌟 加工 (かこう – gia công, chế biến)
  食品の加工。
  (しょくひんの かこう)
  Gia công thực phẩm.

228.🌟 化合 (かごう – hợp chất)
  化合物を作る。
  (かごうぶつを つくる)
  Tạo ra hợp chất.

229.🌟 箇条書き (かじょうがき – liệt kê, danh sách)
  箇条書きで説明する。
  (かじょうがきで せつめいする)
  Giải thích bằng danh sách.

230.🌟 頭 (あたま – đầu)
  頭が痛い。
  (あたまが いたい)
  Đau đầu.

231.🌟 火星 (かせい – sao Hỏa)
  火星に探査機を送る。
  (かせいに たんさきお おくる)
  Gửi tàu thăm dò đến sao Hỏa.

232.🌟 化石 (かせき – hóa thạch)
  恐竜の化石。
  (きょうりゅうの かせき)
  Hóa thạch của khủng long.

233.🌟 河川 (かせん – sông ngòi)
  河川の管理。
  (かせんの かんり)
  Quản lý sông ngòi.

234.🌟 化繊 (かせん – sợi tổng hợp)
  化繊の衣服。
  (かせんの いふく)
  Trang phục sợi tổng hợp.

235.🌟 過疎 (かそ – suy giảm dân số)
  過疎化が進む。
  (かそかが すすむ)
  Tình trạng suy giảm dân số gia tăng.

236.🌟 片~ (かた~ – một phần, một phía)
  片道切符。
  (かたみち きっぷ)
  Vé một chiều.

237.🌟 課題 (かだい – vấn đề, chủ đề)
  研究課題を決める。
  (けんきゅう かだいを きめる)
  Quyết định chủ đề nghiên cứu.

238.🌟 片思い (かたおもい – yêu đơn phương)
  彼に片思いしている。
  (かれに かたおもいしている)
  Yêu đơn phương anh ấy.

239.🌟 片言 (かたこと – lời nói đơn giản, nói lắp)
  片言の日本語。
  (かたことの にほんご)
  Tiếng Nhật đơn giản.

240.🌟 傍ら (かたわら – bên cạnh)
  彼の傍らに座る。
  (かれの かたわらに すわる)
  Ngồi bên cạnh anh ấy.

241.🌟 花壇 (かだん – vườn hoa)
  花壇に花を植える。
  (かだんに はなを うえる)
  Trồng hoa trong vườn hoa.

242.🌟 家畜 (かちく – gia súc)
  家畜を飼う。
  (かちくを かう)
  Nuôi gia súc.

243.🌟 合唱 (がっしょう – hợp xướng)
  合唱団に参加する。
  (がっしょうだんに さんかする)
  Tham gia dàn hợp xướng.

244.🌟 合致 (がっち – phù hợp, đồng ý)
  条件に合致する。
  (じょうけんに がっちする)
  Phù hợp với điều kiện.

245.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tự do)
  勝手な行動。
  (かってな こうどう)
  Hành động tự tiện.

246.🌟 合併 (がっぺい – hợp nhất, sáp nhập)
  企業の合併。
  (きぎょうの がっぺい)
  Sáp nhập doanh nghiệp.

247.🌟 金槌 (かなづち – búa, người không biết bơi)
  金槌で釘を打つ。
  (かなづちで くぎを うつ)
  Dùng búa đóng đinh.

248.🌟 加入 (かにゅう – gia nhập, tham gia)
  クラブに加入する。
  (くらぶに かにゅうする)
  Gia nhập câu lạc bộ.

249.🌟 花粉 (かふん – phấn hoa)
  花粉症に悩む。
  (かふんしょうに なやむ)
  Khổ sở vì dị ứng phấn hoa.

250.🌟 貨幣 (かへい – tiền tệ)
  貨幣の歴史。
  (かへいの れきし)
  Lịch sử tiền tệ.

251.🌟 構え (かまえ – tư thế, cách bố trí)
  防御の構えを取る。
  (ぼうぎょの かまえを とる)
  Nhận tư thế phòng thủ.

252.🌟 加味 (かみ – thêm vào, bổ sung)
  調味料を加味する。
  (ちょうみりょうを かみする)
  Thêm gia vị.

253.🌟 付体き (ふついき – không khí)
  付体きがきれいだ。
  (ふついきが きれいだ)
  Không khí trong lành.

254.🌟 借り (かり – vay mượn)
  本を借りる。
  (ほんを かりる)
  Vay sách.

255.🌟 狩り (かり – săn bắn)
  狩りに出かける。
  (かりに でかける)
  Ra ngoài săn bắn.

256.🌟 過労 (かろう – làm việc quá sức)
  過労で体調を崩す。
  (かろうで たいちょうを くずす)
  Suy yếu sức khỏe vì làm việc quá sức.

257.🌟 官 (かん – quan chức)
  政府の官僚。
  (せいふの かんりょう)
  Quan chức chính phủ.

258.🌟 管 (かん – ống, quản lý)
  水管を修理する。
  (すいかんを しゅうりする)
  Sửa chữa ống nước.

259.🌟 癌 (がん – ung thư)
  肺癌を診断される。
  (はいがんを しんだんされる)
  Được chẩn đoán ung thư phổi.

260.🌟 眼科 (がんか – khoa mắt)
  眼科で検査する。
  (がんかで けんさする)
  Khám tại khoa mắt.

261.🌟 灌漑 (かんがい – tưới tiêu)
  灌漑システムを設置する。
  (かんがいしすてむを せっちする)
  Lắp đặt hệ thống tưới tiêu.

262.🌟 眼球 (がんきゅう – nhãn cầu)
  眼球が動く。
  (がんきゅうが うごく)
  Nhãn cầu chuyển động.

263.🌟 玩具 (おもちゃ – đồ chơi)
  子どもの玩具。
  (こどもの おもちゃ)
  Đồ chơi cho trẻ em.

264.🌟 完結 (かんけつ – hoàn tất, kết thúc)
  物語が完結する。
  (ものがたりが かんけつする)
  Câu chuyện kết thúc.

265.🌟 還元 (かんげん – hoàn trả, trả lại)
  利益を還元する。
  (りえきを かんげんする)
  Hoàn trả lợi ích.

266.🌟 看護 (かんご – điều dưỡng)
  看護師が患者を見守る。
  (かんごしが かんじゃを みまもる)
  Điều dưỡng viên theo dõi bệnh nhân.

267.🌟 漢語 (かんご – từ Hán)   漢語を学ぶ。
  (かんごを まなぶ)
  Học từ Hán.

268.🌟 刊行 (かんこう – xuất bản)
  本を刊行する。
  (ほんを かんこうする)
  Xuất bản sách.

269.🌟 慣行 (かんこう – tục lệ)
  業界の慣行。
  (ぎょうかいの かんこう)
  Tục lệ trong ngành.

270.🌟 勧告 (かんこく – khuyến cáo)
  勧告を受ける。
  (かんこくを うける)
  Nhận khuyến cáo.

271.🌟 換算 (かんさん – chuyển đổi, quy đổi)
  通貨を換算する。
  (つうかを かんさんする)
  Chuyển đổi tiền tệ.

272.🌟 監視 (かんし – giám sát)
  監視カメラを設置する。
  (かんし かめらを せっちする)
  Lắp đặt camera giám sát.

273.🌟 慣習 (かんしゅう – tập quán)
  地域の慣習に従う。
  (ちいきの かんしゅうに したがう)
  Tuân theo tập quán địa phương.

274.🌟 観衆 (かんしゅう – khán giả)
  観衆が盛り上がる。
  (かんしゅうが もりあがる)
  Khán giả trở nên hào hứng.

275.🌟 願書 (がんしょ – đơn đăng ký)
  願書を提出する。
  (がんしょを ていしゅつする)
  Nộp đơn đăng ký.

276.🌟 干渉 (かんしょう – can thiệp)
  外部からの干渉。
  (がいぶからの かんしょう)
  Sự can thiệp từ bên ngoài.

277.🌟 感触 (かんしょく – cảm giác)
  手触りの感触。
  (てざわりの かんしょく)
  Cảm giác khi chạm vào.

278.🌟 歓声 (かんせい – tiếng hoan hô)
  歓声が上がる。
  (かんせいが あがる)
  Tiếng hoan hô vang lên.

279.🌟 関税 (かんぜい – thuế nhập khẩu)
  関税を支払う。
  (かんぜいを しはらう)
  Trả thuế nhập khẩu.

280.🌟 岩石 (がんせき – đá, đá tảng)
  岩石の標本。
  (がんせきの ひょうほん)
  Mẫu đá.

281.🌟 感染 (かんせん – nhiễm trùng)
  感染症にかかる。
  (かんせんしょうに かかる)
  Bị nhiễm trùng.

282.🌟 幹線 (かんせん – tuyến chính)
  幹線道路を走る。
  (かんせんどうろを はしる)
  Chạy trên tuyến đường chính.

283.🌟 観点 (かんてん – quan điểm)
  異なる観点から見る。
  (ことなる かんてんから みる)
  Nhìn từ các quan điểm khác nhau.

284.🌟 感度 (かんど – độ nhạy)
  感度を調整する。
  (かんどを ちょうせいする)
  Điều chỉnh độ nhạy.

285.🌟 元年 (がんねん – năm đầu tiên)
  元年の出来事。
  (がんねんの できごと)
  Sự kiện của năm đầu tiên.

286.🌟 幹部 (かんぶ – cán bộ)
  会社の幹部。
  (かいしゃの かんぶ)
  Cán bộ công ty.

287.🌟 勘弁 (かんべん – tha thứ)
  勘弁してくれ。
  (かんべんしてくれ)
  Tha thứ cho tôi.

288.🌟 勧誘 (かんゆう – mời gọi, khuyến khích)
  新しいメンバーを勧誘する。
  (あたらしい めんばーを かんゆうする)
  Mời gọi các thành viên mới.

289.🌟 関与 (かんよ – liên quan, tham gia)
  プロジェクトに関与する。
  (ぷろじぇくとに かんよする)
  Tham gia vào dự án.

290.🌟 慣用 (かんよう – thói quen, thành ngữ)
  慣用句を使う。
  (かんようくを つかう)
  Sử dụng thành ngữ.

291.🌟 観覧 (かんらん – xem, tham quan)
  展覧会を観覧する。
  (てんらんかいを かんらんする)
  Tham quan triển lãm.

292.🌟 観覧車 (かんらんしゃ – vòng quay)
  観覧車に乗る。
  (かんらんしゃに のる)
  Lên vòng quay.

293.🌟 官僚 (かんりょう – quan chức)
  官僚が政策を決定する。
  (かんりょうが せいさくを けっていする)
  Quan chức quyết định chính sách.

294.🌟 慣例 (かんれい – tập quán, thói quen)
  慣例に従う。
  (かんれいに したがう)
  Tuân theo tập quán.

295.🌟 還暦 (かんれき – kỷ niệm 60 năm)
  還暦のお祝いをする。
  (かんれきの おいわいを する)
  Tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm.

296.🌟 貫禄 (かんろく – uy nghiêm)
  貫禄のある人物。
  (かんろくの ある じんぶつ)
  Người có uy nghiêm.

297.🌟 緩和 (かんわ – nới lỏng, giảm nhẹ)
  規制の緩和を求める。
  (きせいの かんわを もとめる)
  Yêu cầu nới lỏng quy định.

298.🌟 議案 (ぎあん – dự thảo, đề xuất)
  議案を提出する。
  (ぎあんを ていしゅつする)
  Đề xuất dự thảo.

299.🌟 危害 (きがい – nguy hiểm)
  危害を加える。
  (きがいを くわえる)
  Gây nguy hiểm.

300.🌟 企画 (きかく – kế hoạch, dự án)
  新しい企画を立てる。
  (あたらしい きかくを たてる)
  Lập kế hoạch mới.

301.🌟 規格 (きかく – tiêu chuẩn)
  製品の規格を確認する。
  (せいひんの きかくを かくにんする)
  Xác nhận tiêu chuẩn sản phẩm.

302.🌟 気兼ね (きがね – ngại ngần)
  気兼ねせずに話す。
  (きがねせずに はなす)
  Nói mà không cần ngại ngần.

303.🌟 器官 (きかん – cơ quan)
  身体の器官。
  (しんたいの きかん)
  Các cơ quan trong cơ thể.

304.🌟 季刊 (きかん – xuất bản theo quý)
  季刊誌を読む。
  (きかんしを よむ)
  Đọc tạp chí xuất bản theo quý.

305.🌟 危機 (きき – khủng hoảng)
  危機に直面する。
  (ききに ちょくめんする)
  Đối mặt với khủng hoảng.

306.🌟 聞き取り (ききとり – nghe hiểu)
  聞き取り練習をする。
  (ききとり れんしゅうを する)
  Thực hành nghe hiểu.

307.🌟 効き目 (ききめ – hiệu quả)
  薬の効き目。
  (くすりの ききめ)
  Hiệu quả của thuốc.

308.🌟 帰京 (ききょう – trở về Tokyo)
  帰京する。
  (ききょうする)
  Trở về Tokyo.

309.🌟 戯曲 (ぎきょく – kịch bản)
  戯曲を執筆する。
  (ぎきょくを しっぴつする)
  Viết kịch bản.

310.🌟 基金 (ききん – quỹ)
  基金を設立する。
  (ききんを せつりつする)
  Thành lập quỹ.

311.🌟 喜劇 (きげき – hài kịch)
  喜劇を観る。
  (きげきを みる)
  Xem hài kịch.

312.🌟 議決 (ぎけつ – quyết định)
  議決を採択する。
  (ぎけつを さいたくする)
  Thông qua quyết định.

313.🌟 棄権 (きけん – bỏ phiếu trắng)
  棄権する。
  (きけんする)
  Bỏ phiếu trắng.

314.🌟 起源 (きげん – nguồn gốc)
  起源を調べる。
  (きげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc.

315.🌟 機構 (きこう – cơ cấu, tổ chức)
  組織の機構を理解する。
  (そしきの きこうを りかいする)
  Hiểu cơ cấu tổ chức.

316.🌟 既婚 (きこん – đã kết hôn)
  既婚者。
  (きこんしゃ)
  Người đã kết hôn.

317.🌟 記載 (きさい – ghi chép)
  書類に記載する。
  (しょるいに きさいする)
  Ghi chép vào tài liệu.

318.🌟 兆し (きざし – dấu hiệu)
  好転の兆しが見える。
  (こうてんの きざしが みえる)
  Thấy dấu hiệu của sự cải thiện.

319.🌟 気質 (きしつ – tính cách)
  彼の気質を理解する。
  (かれの きしつを りかいする)
  Hiểu tính cách của anh ấy.

320.🌟 期日 (きじつ – ngày đến hạn)
  期日に間に合う。
  (きじつに まにあう)
  Kịp thời hạn.

321.🌟 議事堂 (ぎじどう – hội trường)
  議事堂で会議が行われる。
  (ぎじどうで かいぎが おこなわれる)
  Cuộc họp được tổ chức tại hội trường.

322.🌟 記述 (きじゅつ – mô tả)
  記述が詳細である。
  (きじゅつが しょうさいである)
  Mô tả chi tiết.

323.🌟 気象 (きしょう – khí hậu)
  気象予報を見る。
  (きしょう よほうを みる)
  Xem dự báo thời tiết.

324.🌟 規制 (きせい – quy định)
  規制を厳しくする。
  (きせいを きびしくする)
  Thắt chặt quy định.

325.🌟 犠牲 (ぎせい – hy sinh)
  犠牲を払う。
  (ぎせいを はらう)
  Trả giá bằng sự hy sinh.

326.🌟 汽船 (きせん – tàu hơi nước)
  汽船で旅行する。
  (きせんで りょこうする)
  Du lịch bằng tàu hơi nước.

327.🌟 寄贈 (きぞう – quyên tặng)
  本を寄贈する。
  (ほんを きぞうする)
  Quyên tặng sách.

328.🌟 偽造 (ぎぞう – giả mạo)
  偽造された文書。
  (ぎぞうされた ぶんしょ)
  Tài liệu giả mạo.

329.🌟 貴族 (きぞく – quý tộc)
  貴族の家系。
  (きぞくの かけい)
  Dòng dõi quý tộc.

330.🌟 議題 (ぎだい – chủ đề thảo luận)
  議題を決める。
  (ぎだいを きめる)
  Xác định chủ đề thảo luận.

331.🌟 気立 (きだて – tính cách)
  気立が優しい。
  (きだてが やさしい)
  Tính cách tốt bụng.

332.🌟 規定 (きてい – quy định)
  規定に従う。
  (きていに したがう)
  Tuân theo quy định.

333.🌟 起点 (きてん – điểm khởi đầu)
  起点を設定する。
  (きてんを せっていする)
  Xác định điểm khởi đầu.

334.🌟 軌道 (きどう – quỹ đạo)
  衛星の軌道。
  (えいせいの きどう)
  Quỹ đạo của vệ tinh.

335.🌟 技能 (ぎのう – kỹ năng)
  技能を身につける。
  (ぎのうを みにつける)
  Nắm vững kỹ năng.

336.🌟 規範 (きはん – tiêu chuẩn)
  倫理規範を守る。
  (りんり きはんを まもる)
  Tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức.

337.🌟 気品 (きひん – phẩm giá)
  気品のある振る舞い。
  (きひんの ある ふるまい)
  Hành vi có phẩm giá.

338.🌟 気風 (きふう – phong cách)
  地域の気風。
  (ちいきの きふう)
  Phong cách của khu vực.

339.🌟 起伏 (きふく – gồ ghề)
  地形の起伏。
  (ちけいの きふく)
  Gồ ghề của địa hình.

340.🌟 季末 (きまつ – cuối mùa)
  季末のセール。
  (きまつの せーる)
  Khuyến mại cuối mùa.

341.🌟 記名 (きめい – ký tên)
  記名をお願いする。
  (きめいを おねがいする)
  Xin ký tên.

342.🌟 規約 (きやく – quy tắc)
  利用規約を確認する。
  (りよう きやくを かくにんする)
  Xác nhận quy tắc sử dụng.

343.🌟 脚色 (きゃくしょく – điều chỉnh kịch bản)
  脚色を加える。
  (きゃくしょくを くわえる)
  Thêm điều chỉnh vào kịch bản.

344.🌟 逆転 (ぎゃくてん – đảo ngược)
  結果が逆転する。
  (けっかが ぎゃくてんする)
  Kết quả đảo ngược.

345.🌟 脚本 (きゃくほん – kịch bản)
  脚本を書く。
  (きゃくほんを かく)
  Viết kịch bản.

346.🌟 客観 (きゃっかん – khách quan)
  客観的に見る。
  (きゃっかんてきに みる)
  Nhìn từ góc độ khách quan.

347.🌟 救援 (きゅうえん – cứu trợ)
  救援活動を行う。
  (きゅうえん かつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động cứu trợ.

348.🌟 休学 (きゅうがく – nghỉ học)
  休学を申し出る。
  (きゅうがくを もうしでる)
  Xin nghỉ học.

349.🌟 究極 (きゅうきょく – tối ưu, cuối cùng)
  究極の目標。
  (きゅうきょくの もくひょう)
  Mục tiêu cuối cùng.

350.🌟 球根 (きゅうこん – củ, gốc cây)
  球根を植える。
  (きゅうこんを うえる)
  Trồng củ.

351.🌟 救済 (きゅうさい – cứu trợ)
  被災者の救済。
  (ひさいしゃの きゅうさい)
  Cứu trợ người bị ảnh hưởng.

352.🌟 給仕 (きゅうじ – phục vụ)
  給仕を依頼する。
  (きゅうじを いらいする)
  Yêu cầu phục vụ.

353.🌟 給食 (きゅうしょく – bữa ăn cung cấp)
  学校の給食。
  (がっこうの きゅうしょく)
  Bữa ăn cung cấp tại trường học.

354.🌟 休戦 (きゅうせん – ngừng chiến)
  休戦協定を結ぶ。
  (きゅうせん きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận ngừng chiến.

355.🌟 旧知 (きゅうち – bạn cũ)
  旧知の友達と会う。
  (きゅうちの ともだちと あう)
  Gặp lại bạn cũ.

356.🌟 宮殿 (きゅうでん – cung điện)
  宮殿を訪れる。
  (きゅうでんを おとずれる)
  Thăm cung điện.

357.🌟 窮乏 (きゅうぼう – nghèo khổ)
  窮乏状態。
  (きゅうぼう じょうたい)
  Tình trạng nghèo khổ.

358.🌟 究明 (きゅうめい – điều tra)
  問題の究明を行う。
  (もんだいの きゅうめいを おこなう)
  Tiến hành điều tra vấn đề.

359.🌟 丘陵 (きゅうりょう – đồi núi)
  丘陵地帯を歩く。
  (きゅうりょう ちたいを あるく)
  Đi bộ qua khu vực đồi núi.

360.🌟 寄与 (きよ – đóng góp)
  社会に寄与する。
  (しゃかいに きよする)
  Đóng góp cho xã hội.

361.🌟 驚異 (きょうい – kỳ diệu)
  驚異的な成果。
  (きょういてきな せいか)
  Kết quả kỳ diệu.

362.🌟 教科 (きょうか – môn học)
  教科書を読む。
  (きょうかしょを よむ)
  Đọc sách giáo khoa.

363.🌟 協会 (きょうかい – hiệp hội)
  協会に参加する。
  (きょうかいに さんかする)
  Tham gia hiệp hội.

364.🌟 共学 (きょうがく – giáo dục chung)
  共学の学校。
  (きょうがくの がっこう)
  Trường học giáo dục chung.

365.🌟 共感 (きょうかん – đồng cảm)
  共感を示す。
  (きょうかんを しめす)
  Thể hiện sự đồng cảm.

366.🌟 協議 (きょうぎ – thảo luận)
  協議の結果。
  (きょうぎの けっか)
  Kết quả của cuộc thảo luận.

367.🌟 境遇 (きょうぐう – hoàn cảnh)
  境遇を理解する。
  (きょうぐうを りかいする)
  Hiểu hoàn cảnh.

368.🌟 教訓 (きょうくん – bài học)
  教訓を得る。
  (きょうくんを える)
  Rút ra bài học.

369.🌟 強行 (きょうこう – cưỡng chế)
  強行突破する。
  (きょうこうとっぱする)
  Cưỡng chế vượt qua.

370.🌟 教材 (きょうざい – tài liệu giảng dạy)
  教材を準備する。
  (きょうざいを じゅんびする)
  Chuẩn bị tài liệu giảng dạy.

371.🌟 凶作 (きょうさく – mùa màng thất bát)
  凶作で困る。
  (きょうさくで こまる)
  Gặp khó khăn do mùa màng thất bát.

372.🌟 業者 (ぎょうしゃ – nhà thầu)
  業者と契約する。
  (ぎょうしゃと けいやくする)
  Ký hợp đồng với nhà thầu.

373.🌟 享受 (きょうじゅ – hưởng thụ)
  恩恵を享受する。
  (おんけいを きょうじゅする)
  Hưởng thụ ân huệ.

374.🌟 教習 (きょうしゅう – đào tạo)
  教習を受ける。
  (きょうしゅうを うける)
  Nhận đào tạo.

375.🌟 郷愁 (きょうしゅう – nỗi nhớ quê)
  郷愁を感じる。
  (きょうしゅうを かんじる)
  Cảm thấy nỗi nhớ quê.

376.🌟 教職 (きょうしょく – nghề dạy học)
  教職に就く。
  (きょうしょくに つく)
  Nhận chức vụ giáo viên.

377.🌟 強制 (きょうせい – ép buộc)
  強制的に働かされる。
  (きょうせいてきに はたらかされる)
  Bị ép buộc làm việc.

378.🌟 行政 (ぎょうせい – hành chính)
  行政機関に連絡する。
  (ぎょうせいきかんに れんらくする)
  Liên lạc với cơ quan hành chính.

379.🌟 業績 (ぎょうせき – thành tích công việc)
  業績を評価する。
  (ぎょうせきを ひょうかする)
  Đánh giá thành tích công việc.

380.🌟 共存 (きょうぞん – chung sống)
  異文化との共存。
  (いぶんかとの きょうぞん)
  Sự chung sống với nền văn hóa khác.

381.🌟 境地 (きょうち – tình trạng)
  困難な境地に立つ。
  (こんなんな きょうちに たつ)
  Đứng trước tình trạng khó khăn.

382.🌟 協調 (きょうちょう – phối hợp)
  協調を促進する。
  (きょうちょうを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phối hợp.

383.🌟 協定 (きょうてい – thỏa thuận)
  国際協定を結ぶ。
  (こくさい きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận quốc tế.

384.🌟 仰天 (ぎょうてん – sốc)
  仰天のニュース。
  (ぎょうてんの にゅーす)
  Tin tức gây sốc.

385.🌟 郷土 (きょうど – quê hương)
  郷土の文化を学ぶ。
  (きょうどの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa quê hương.

386.🌟 脅迫 (きょうはく – đe dọa)
  脅迫を受ける。
  (きょうはくを うける)
  Nhận đe dọa.

387.🌟 業務 (ぎょうむ – công việc)
  業務を効率よく進める。
  (ぎょうむを こうりつよく すすめる)
  Tiến hành công việc một cách hiệu quả.

388.🌟 共鳴 (きょうめい – cộng hưởng)
  彼の意見に共鳴する。
  (かれの いけんに きょうめいする)
  Cộng hưởng với ý kiến của anh ấy.

389.🌟 供与 (きょうよ – cung cấp)
  資金の供与を受ける。
  (しきんの きょうよを うける)
  Nhận sự cung cấp vốn.

390.🌟 郷里 (きょうり – quê hương)
  郷里に帰る。
  (きょうりに かえる)
  Về quê hương.

391.🌟 共和 (きょうわ – cộng hòa)
  共和制の国。
  (きょうわせいの くに)
  Quốc gia theo chế độ cộng hòa.

392.🌟 局限 (きょくげん – hạn chế, giới hạn)
  局限された領域。
  (きょくげんされた りょういき)
  Khu vực bị hạn chế.

393.🌟 居住 (きょじゅう – cư trú)
  新しい場所に居住する。
  (あたらしい ばしょに きょじゅうする)
  Cư trú ở địa điểm mới.

394.🌟 拒絶 (きょぜつ – từ chối)
  提案を拒絶する。
  (ていあんを きょぜつする)
  Từ chối đề xuất.

395.🌟 漁船 (ぎょせん – tàu đánh cá)
  漁船が港に戻る。
  (ぎょせんが みなとに もどる)
  Tàu đánh cá trở về cảng.

396.🌟 漁村 (ぎょそん – làng chài)
  漁村の生活。
  (ぎょそんの せいかつ)
  Cuộc sống ở làng chài.

397.🌟 拒否 (きょひ – từ chối, bác bỏ)
  要求を拒否する。
  (ようきゅうを きょひする)
  Từ chối yêu cầu.

398.🌟 許容 (きょよう – chấp nhận, chấp thuận)
  許容範囲を超える。
  (きょようはんいを こえる)
  Vượt quá phạm vi chấp nhận.

399.🌟 切り (きり – cắt, chấm dứt)
  話を切り出す。
  (はなしを きりだす)
  Bắt đầu cuộc trò chuyện.

400.🌟 義理 (ぎり – nghĩa vụ, bổn phận)
  義理を守る。
  (ぎりを まもる)
  Giữ nghĩa vụ.

401.🌟 切り替え (きりかえ – chuyển đổi)
  モードを切り替える。
  (もーどを きりかえる)
  Chuyển đổi chế độ.

402.🌟 気流 (きりゅう – dòng khí)
  気流の変化。
  (きりゅうの へんか)
  Sự thay đổi của dòng khí.

403.🌟 切れ目 (きれめ – điểm ngắt)
  切れ目を入れる。
  (きれめを いれる)
  Đặt điểm ngắt.

404.🌟 疑惑 (ぎわく – nghi ngờ)
  疑惑を抱く。
  (ぎわくを いだく)
  Mang nghi ngờ.

405.🌟 菌 (きん – vi khuẩn)
  有害な菌。
  (ゆうがいな きん)
  Vi khuẩn có hại.

406.🌟 近眼 (きんがん – cận thị)
  近眼を治療する。
  (きんがんを ちりょうする)
  Điều trị cận thị.

407.🌟 近郊 (きんこう – vùng ngoại ô)
  近郊に住む。
  (きんこうに すむ)
  Sống ở vùng ngoại ô.

408.🌟 均衡 (きんこう – cân bằng)
  均衡を保つ。
  (きんこうを たもつ)
  Duy trì sự cân bằng.

409.🌟 近視 (きんし – cận thị)
  近視を持つ。
  (きんしを もつ)
  Có cận thị.

410.🌟 吟味 (ぎんみ – kiểm tra kỹ lưỡng)
  材料を吟味する。
  (ざいりょうを ぎんみする)
  Kiểm tra kỹ lưỡng nguyên liệu.

411.🌟 勤務 (きんむ – làm việc)
  勤務時間を守る。
  (きんむじかんを まもる)
  Tuân thủ thời gian làm việc.

412.🌟 禁物 (きんもつ – điều cấm kỵ)
  禁物を避ける。
  (きんもつを さける)
  Tránh những điều cấm kỵ.

413.🌟 勤労 (きんろう – lao động)
  勤労を尊ぶ。
  (きんろうを とうとぶ)
  Tôn trọng lao động.

414.🌟 苦 (く – khổ, khó khăn)
  苦しい状況。
  (くるしい じょうきょう)
  Tình huống khó khăn.

415.🌟 空間 (くうかん – không gian)
  広い空間が必要。
  (ひろい くうかんが ひつよう)
  Cần không gian rộng.

416.🌟 空腹 (くうふく – đói bụng)
  空腹感を感じる。
  (くうふくかんを かんじる)
  Cảm thấy đói bụng.

417.🌟 区画 (くかく – khu vực, phân khu)
  区画を分ける。
  (くかくを わける)
  Phân chia khu vực.

418.🌟 区間 (くかん – đoạn, khu vực)
  区間を移動する。
  (くかんを いどうする)
  Di chuyển trong khu vực.

419.🌟 茎 (くき – thân cây)
  茎が太い。
  (くきが ふとい)
  Thân cây to.

420.🌟 区切り (くぎり – điểm phân cách)
  区切りをつける。
  (くぎりを つける)
  Đặt điểm phân cách.

421.🌟 籤 (くじ – xổ số, vé số)
  籤を引く。
  (くじを ひく)
  Kéo xổ số.

422.🌟 籤引き (くじびき – rút thăm)
  籤引きで当選する。
  (くじびきで とうせんする)
  Trúng thưởng từ việc rút thăm.

423.🌟 愚痴 (ぐち – than phiền)
  愚痴をこぼす。
  (ぐちを こぼす)
  Than phiền.

424.🌟 口出し (くちだし – can thiệp, chen vào)
  口出しをする。
  (くちだしを する)
  Chen vào chuyện của người khác.

425.🌟 嘴 (くちばし – mỏ)
  鳥の嘴。
  (とりの くちばし)
  Mỏ của chim.

426.🌟 屈折 (くっせつ – khúc xạ, gấp khúc)
  光の屈折。
  (ひかりの くっせつ)
  Khúc xạ ánh sáng.

427.🌟 首飾り (くびかざり – vòng cổ)
  首飾りをつける。
  (くびかざりを つける)
  Đeo vòng cổ.

428.🌟 首輪 (くびわ – vòng cổ của động vật)
  犬に首輪を付ける。
  (いぬに くびわを つける)
  Đeo vòng cổ cho chó.

429.🌟 蔵 (くら – kho, nhà kho)
  蔵に物をしまう。
  (くらに ものを しまう)
  Cất đồ vào kho.

430.🌟 玄人 (くろうと – chuyên gia)
  玄人の意見。
  (くろうとの いけん)
  Ý kiến của chuyên gia.

431.🌟 黒字 (くろじ – lãi)
  黒字決算。
  (くろじけっさん)
  Báo cáo tài chính có lãi.

432.🌟 群 (むれ – đàn, nhóm)
  群が集まる。
  (むれが あつまる)
  Nhóm tụ tập lại.

433.🌟 軍艦 (ぐんかん – tàu chiến)
  軍艦が出航する。
  (ぐんかんが しゅっこうする)
  Tàu chiến xuất phát.

434.🌟 軍事 (ぐんじ – quân sự)
  軍事演習を行う。
  (ぐんじえんしゅうを おこなう)
  Tổ chức cuộc diễn tập quân sự.

435.🌟 君主 (くんしゅ – quân chủ)
  君主の権限。
  (くんしゅの けんげん)
  Quyền lực của quân chủ.

436.🌟 群衆・群集 (ぐんしゅう・ぐんしゅう – đám đông)
  群衆が集まる。
  (ぐんしゅうが あつまる)
  Đám đông tụ tập lại.

437.🌟 軍備 (ぐんび – quân bị)
  軍備を整える。
  (ぐんびを ととのえる)
  Chuẩn bị quân bị.

438.🌟 軍服 (ぐんふく – quân phục)
  軍服を着る。
  (ぐんふくを きる)
  Mặc quân phục.

439.🌟 経緯 (けいい – quá trình)
  経緯を説明する。
  (けいいを せつめいする)
  Giải thích quá trình.

440.🌟 経過 (けいか – diễn biến, quá trình)
  経過を見守る。
  (けいかを みまもる)
  Theo dõi diễn biến.

441.🌟 警戒 (けいかい – cảnh giác)
  警戒を怠るな。
  (けいかいを おこたるな)
  Đừng lơ là cảnh giác.

442.🌟 計器 (けいき – thiết bị đo lường)
  計器が故障する。
  (けいきが こしょうする)
  Thiết bị đo lường bị hỏng.

443.🌟 敬具 (けいぐ – kính thư)
  敬具、山田。
  (けいぐ、やまだ)
  Kính thư, Yamada.

444.🌟 軽減 (けいげん – giảm nhẹ)
  負担を軽減する。
  (ふたんを けいげんする)
  Giảm nhẹ gánh nặng.

445.🌟 掲載 (けいさい – đăng tải)
  記事を掲載する。
  (きじを けいさいする)
  Đăng tải bài viết.

446.🌟 傾斜 (けいしゃ – độ nghiêng)
  傾斜を測定する。
  (けいしゃを そくていする)
  Đo độ nghiêng.

447.🌟 形成 (けいせい – hình thành)
  チームを形成する。
  (ちーむを けいせいする)
  Hình thành đội ngũ.

448.🌟 形勢 (けいせい – tình hình, tình trạng)
  形勢が不利になる。
  (けいせいが ふりになる)
  Tình hình trở nên bất lợi.

449.🌟 形態 (けいたい – hình thức)
  形態を変える。
  (けいたいを かえる)
  Thay đổi hình thức.

450.🌟 刑罰 (けいばつ – hình phạt)
  刑罰を科す。
  (けいばつを かす)
  Áp dụng hình phạt.

451.🌟 経費 (けいひ – chi phí)
  経費を節約する。
  (けいひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí.

452.🌟 警部 (けいぶ – cảnh sát trưởng)
  警部に報告する。
  (けいぶに ほうこくする)
  Báo cáo với cảnh sát trưởng.

453.🌟 軽蔑 (けいべつ – khinh miệt)
  軽蔑の態度を取る。
  (けいべつの たいどを とる)
  Có thái độ khinh miệt.

454.🌟 経歴 (けいれき – lý lịch, quá trình công tác)
  経歴を確認する。
  (けいれきを かくにんする)
  Xác nhận lý lịch.

455.🌟 経路 (けいろ – lộ trình, con đường)
  経路を調べる。
  (けいろを しらべる)
  Tìm hiểu lộ trình.

456.🌟 劇団 (げきだん – đoàn kịch)
  劇団の公演を観る。
  (げきだんの こうえんを みる)
  Xem buổi biểu diễn của đoàn kịch.

457.🌟 激励 (げきれい – khích lệ)
  選手を激励する。
  (せんしゅを げきれいする)
  Khích lệ các vận động viên.

458.🌟 獣・獣 (けもの – thú)
  獣に遭遇する。
  (けものに そうぐうする)
  Gặp gỡ thú hoang.

459.🌟 決 (けつ – quyết định)
  決を下す。
  (けつを くだす)
  Đưa ra quyết định.

460.🌟 決意 (けつい – quyết tâm)
  決意を固める。
  (けついを かためる)
  Củng cố quyết tâm.

461.🌟 結核 (けっかく – lao phổi)
  結核の診断を受ける。
  (けっかくの しんだんを うける)
  Nhận chẩn đoán lao phổi.

462.🌟 血管 (けっかん – mạch máu)
  血管が詰まる。
  (けっかんが つまる)
  Mạch máu bị tắc.

463.🌟 決議 (けつぎ – quyết nghị)
  決議を採択する。
  (けつぎを さいたくする)
  Thông qua quyết nghị.

464.🌟 決行 (けっこう – thực hiện quyết định)
  計画を決行する。
  (けいかくを けっこうする)
  Thực hiện kế hoạch.

465.🌟 結合 (けつごう – kết hợp)
  成分を結合する。
  (せいぶんを けつごうする)
  Kết hợp các thành phần.

466.🌟 決算 (けっさん – quyết toán)
  決算報告書を作成する。
  (けっさんほうこくしょを さくせいする)
  Lập báo cáo quyết toán.

467.🌟 月謝 (げっしゃ – học phí hàng tháng)
  月謝を支払う。
  (げっしゃを しはらう)
  Trả học phí hàng tháng.

468.🌟 欠如 (けつじょ – thiếu hụt)
  知識の欠如が問題。
  (ちしきの けつじょが もんだい)
  Sự thiếu hụt kiến thức là vấn đề.

469.🌟 決勝 (けっしょう – chung kết)
  決勝戦に進む。
  (けっしょうせんに すすむ)
  Tiến vào trận chung kết.

470.🌟 結晶 (けっしょう – tinh thể, kết tinh)
  結晶ができる。
  (けっしょうが できる)
  Hình thành tinh thể.

471.🌟 結成 (けっせい – thành lập)
  チームを結成する。
  (ちーむを けっせいする)
  Thành lập đội ngũ.

472.🌟 結束 (けっそく – đoàn kết)
  結束を強める。
  (けっそくを つよめる)
  Củng cố đoàn kết.

473.🌟 決断 (けつだん – quyết định)
  決断を下す。
  (けつだんを くだす)
  Đưa ra quyết định.

474.🌟 月賦 (げっぷ – trả góp hàng tháng)
  月賦で購入する。
  (げっぷで こうにゅうする)
  Mua hàng trả góp hàng tháng.

475.🌟 欠乏 (けつぼう – thiếu hụt)
  栄養の欠乏。
  (えいようの けつぼう)
  Thiếu hụt dinh dưỡng.

476.🌟 家来 (けらい – thuộc hạ)
  家来を従える。
  (けらいを したがえる)
  Khiến thuộc hạ phục tùng.

477.🌟 下痢 (げり – tiêu chảy)
  下痢に苦しむ。
  (げりに くるしむ)
  Khổ sở vì tiêu chảy.

478.🌟 件 (けん – vụ việc)
  件について説明する。
  (けんについて せつめいする)
  Giải thích về vụ việc.

479.🌟 権威 (けんい – quyền uy)
  権威を持つ。
  (けんいを もつ)
  Có quyền uy.

480.🌟 兼業 (けんぎょう – nghề phụ)
  兼業として働く。
  (けんぎょうとして はたらく)
  Làm thêm nghề phụ.

481.🌟 原形 (げんけい – hình dạng gốc)
  原形を留める。
  (げんけいを とどめる)
  Giữ nguyên hình dạng gốc.

482.🌟 原型 (げんけい – nguyên mẫu)
  原型を展示する。
  (げんけいを てんじする)
  Trưng bày nguyên mẫu.

483.🌟 権限 (けんげん – quyền hạn)
  権限を持つ。
  (けんげんを もつ)
  Có quyền hạn.

484.🌟 現行 (げんこう – hiện hành)
  現行の法令。
  (げんこうの ほうれい)
  Các luật lệ hiện hành.

485.🌟 原作 (げんさく – nguyên tác)
  原作を読む。
  (げんさくを よむ)
  Đọc nguyên tác.

486.🌟 原子 (げんし – nguyên tử)
  原子を分裂させる。
  (げんしを ぶんれつさせる)
  Phân hủy nguyên tử.

487.🌟 元首 (げんしゅ – nguyên thủ)
  元首としての役割。
  (げんしゅとしての やくわり)
  Vai trò của nguyên thủ.

488.🌟 原書 (げんしょ – sách gốc)
  原書を読む。
  (げんしょを よむ)
  Đọc sách gốc.

489.🌟 懸賞 (けんしょう – giải thưởng)
  懸賞に応募する。
  (けんしょうに おうぼする)
  Đăng ký dự thi giải thưởng.

490.🌟 減少 (げんしょう – giảm thiểu)
  人口の減少。
  (じんこうの げんしょう)
  Sự giảm thiểu dân số.

491.🌟 元素 (げんそ – nguyên tố)
  化学元素の周期表。
  (かがく げんその しゅうきひょう)
  Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

492.🌟 現像 (げんぞう – hiện ảnh)
  写真を現像する。
  (しゃしんを げんぞうする)
  Hiện ảnh.

493.🌟 原則 (げんそく – nguyên tắc)
  原則を守る。
  (げんそくを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

494.🌟 見地 (けんち – quan điểm)
  見地を述べる。
  (けんちを のべる)
  Trình bày quan điểm.

495.🌟 現地 (げんち – hiện trường)
  現地調査を行う。
  (げんち ちょうさを おこなう)
  Tiến hành khảo sát hiện trường.

496.🌟 限定 (げんてい – giới hạn)
  限定版の商品。
  (げんていばんの しょうひん)
  Sản phẩm phiên bản giới hạn.

497.🌟 減点 (げんてん – giảm điểm)
  減点される。
  (げんてんされる)
  Bị giảm điểm.

498.🌟 原点 (げんてん – điểm gốc)
  原点に戻る。
  (げんてんに もどる)
  Quay trở lại điểm gốc.

499.🌟 原典 (げんてん – nguyên bản)
  原典を参照する。
  (げんてんを さんしょうする)
  Tham khảo nguyên bản.

500.🌟 原爆 (げんばく – bom nguyên tử)
  原爆の影響。
  (げんばくの えいきょう)
  Tác động của bom nguyên tử.

501.🌟 原文 (げんぶん – văn bản gốc)
  原文を確認する。
  (げんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản gốc.

502.🌟 原油 (げんゆ – dầu thô)
  原油の価格。
  (げんゆの かかく)
  Giá dầu thô.

503.🌟 兼用 (けんよう – sử dụng kết hợp)
  兼用できる製品。
  (けんようできる せいひん)
  Sản phẩm có thể sử dụng kết hợp.

504.🌟 権力 (けんりょく – quyền lực)
  権力を持つ。
  (けんりょくを もつ)
  Có quyền lực.

505.🌟 言論 (げんろん – tự do ngôn luận)
  言論の自由。
  (げんろんの じゆう)
  Tự do ngôn luận.

506.🌟 故~ (こ~ – đã quá cố, đã mất)
  故人を偲ぶ。
  (こじんを しのぶ)
  Nhớ về người đã mất.

507.🌟 語彙 (ごい – từ vựng)
  語彙を増やす。
  (ごいを ふやす)
  Tăng cường từ vựng.

508.🌟 甲 (こう – cấp A, hạng A)
  甲の評価を受ける。
  (こうの ひょうかを うける)
  Nhận đánh giá hạng A.

509.🌟 好意 (こうい – thiện chí)
  好意を示す。
  (こういを しめす)
  Thể hiện thiện chí.

510.🌟 行為 (こうい – hành vi)
  行為を改める。
  (こういを あらためる)
  Sửa đổi hành vi.

511.🌟 合意 (ごうい – thỏa thuận)
  合意に達する。
  (ごういに たっする)
  Đạt được thỏa thuận.

512.🌟 公演 (こうえん – buổi biểu diễn công cộng)
  公演を開催する。
  (こうえんを かいさいする)
  Tổ chức buổi biểu diễn công cộng.

513.🌟 公開 (こうかい – công khai)
  公開情報。
  (こうかいじょうほう)
  Thông tin công khai.

514.🌟 後悔 (こうかい – hối tiếc)
  後悔の念に駆られる。
  (こうかいの ねんに かられる)
  Bị ám ảnh bởi sự hối tiếc.

515.🌟 航海 (こうかい – hàng hải)
  航海をする。
  (こうかいを する)
  Thực hiện chuyến hàng hải.

516.🌟 工学 (こうがく – kỹ thuật)
  工学を学ぶ。
  (こうがくを まなぶ)
  Học kỹ thuật.

517.🌟 抗議 (こうぎ – phản đối)
  抗議の声を上げる。
  (こうぎの こえを あげる)
  Nâng cao tiếng nói phản đối.

518.🌟 合議 (ごうぎ – hội nghị, thảo luận)
  合議を行う。
  (ごうぎを おこなう)
  Tiến hành thảo luận.

519.🌟 皇居 (こうきょ – Hoàng Cung)
  皇居を訪れる。
  (こうきょを おとずれる)
  Thăm Hoàng Cung.

520.🌟 好況 (こうきょう – tình hình kinh tế tốt)
  経済の好況。
  (けいざいの こうきょう)
  Tình hình kinh tế tốt.

521.🌟 鉱業 (こうぎょう – ngành khai thác mỏ)
  鉱業の発展。
  (こうぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành khai thác mỏ.

522.🌟 興業 (こうぎょう – ngành công nghiệp giải trí)
  興業に投資する。
  (こうぎょうに とうしする)
  Đầu tư vào ngành công nghiệp giải trí.

523.🌟 高原 (こうげん – cao nguyên)
  高原の風景。
  (こうげんの ふうけい)
  Cảnh quan cao nguyên.

524.🌟 交互 (こうご – luân phiên)
  交互に行う。
  (こうごに おこなう)
  Thực hiện luân phiên.

525.🌟 考古学 (こうこがく – khảo cổ học)
  考古学の研究。
  (こうこがくの けんきゅう)
  Nghiên cứu khảo cổ học.

526.🌟 工作 (こうさく – chế tạo)
  工作の技術。
  (こうさくの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật chế tạo.

527.🌟 耕作 (こうさく – canh tác)
  耕作に従事する。
  (こうさくに じゅうじする)
  Tham gia vào canh tác.

528.🌟 鉱山 (こうざん – mỏ)
  鉱山の開発。
  (こうざんの かいはつ)
  Phát triển mỏ.

529.🌟 講習 (こうしゅう – khóa học)
  講習を受ける。
  (こうしゅうを うける)
  Tham gia khóa học.

530.🌟 口述 (こうじゅつ – đọc, thuyết trình)
  口述の内容。
  (こうじゅつの ないよう)
  Nội dung thuyết trình.

531.🌟 控除 (こうじょ – khấu trừ)
  税金の控除。
  (ぜいきんの こうじょ)
  Khấu trừ thuế.

532.🌟 交渉 (こうしょう – đàm phán)
  交渉が決裂する。
  (こうしょうが けつれつする)
  Cuộc đàm phán bị đổ vỡ.

533.🌟 向上 (こうじょう – cải thiện, nâng cao)
  技術の向上。
  (ぎじゅつの こうじょう)
  Sự nâng cao kỹ thuật.

534.🌟 行進 (こうしん – diễu hành)
  行進を見守る。
  (こうしんを みまもる)
  Theo dõi diễu hành.

535.🌟 香辛料 (こうしんりょう – gia vị)
  香辛料を使う。
  (こうしんりょうを つかう)
  Sử dụng gia vị.

536.🌟 降水 (こうすい – lượng mưa)
  降水量が多い。
  (こうすいりょうが おおい)
  Lượng mưa lớn.

537.🌟 洪水 (こうずい – lũ lụt)
  洪水の被害。
  (こうずいの ひがい)
  Thiệt hại do lũ lụt.

538.🌟 合成 (ごうせい – tổng hợp)
  合成物質。
  (ごうせいぶっしつ)
  Chất tổng hợp.

539.🌟 抗争 (こうそう – đấu tranh, xung đột)
  抗争を避ける。
  (こうそうを さける)
  Tránh xung đột.

540.🌟 構想 (こうそう – kế hoạch)
  構想を練る。
  (こうそうを ねる)
  Lên kế hoạch.

541.🌟 拘束 (こうそく – ràng buộc)
  拘束される。
  (こうそくされる)
  Bị ràng buộc.

542.🌟 後退 (こうたい – lùi lại)
  後退する局面。
  (こうたいする きょくめん)
  Tình huống lùi lại.

543.🌟 交代 (こうたい – thay thế, thay phiên)
  交代で作業する。
  (こうたいで さぎょうする)
  Thay phiên làm việc.

544.🌟 光沢 (こうたく – độ bóng)
  光沢のある仕上げ。
  (こうたくの ある しあげ)
  Hoàn thiện với độ bóng.

545.🌟 公団 (こうだん – tổ chức công cộng)
  公団の住宅。
  (こうだんの じゅうたく)
  Nhà ở của tổ chức công cộng.

546.🌟 口頭 (こうとう – miệng, bằng lời)
  口頭で説明する。
  (こうとうで せつめいする)
  Giải thích bằng lời.

547.🌟 講読 (こうどく – đọc và giải thích)
  講読の授業。
  (こうどくの じゅぎょう)
  Lớp học đọc và giải thích.

548.🌟 購読 (こうどく – đăng ký đọc)
  雑誌を購読する。
  (ざっしを こうどくする)
  Đăng ký đọc tạp chí.

549.🌟 購入 (こうにゅう – mua)
  商品の購入。
  (しょうひんの こうにゅう)
  Mua hàng hóa.

550.🌟 公認 (こうにん – công nhận chính thức)
  公認の証書。
  (こうにんの しょうしょ)
  Chứng chỉ công nhận chính thức.

551.🌟 光熱費 (こうねつひ – chi phí điện nước)
  光熱費を節約する。
  (こうねつひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí điện nước.

552.🌟 荒廃 (こうはい – sự hủy hoại)
  荒廃した地域。
  (こうはいした ちいき)
  Khu vực bị hủy hoại.

553.🌟 購買 (こうばい – mua hàng)
  購買の意向を示す。
  (こうばいの いこうを しめす)
  Thể hiện ý định mua hàng.

554.🌟 後半 (こうはん – nửa sau)
  試合の後半。
  (しあいの こうはん)
  Nửa sau của trận đấu.

555.🌟 交付 (こうふ – cấp phát)
  証明書を交付する。
  (しょうめいしょを こうふする)
  Cấp phát chứng chỉ.

556.🌟 降伏 (こうふく – đầu hàng)
  降伏する。
  (こうふくする)
  Đầu hàng.

557.🌟 興奮 (こうふん – hưng phấn)
  興奮状態。
  (こうふん じょうたい)
  Tình trạng hưng phấn.

558.🌟 公募 (こうぼ – kêu gọi công khai)
  公募の案内。
  (こうぼの あんない)
  Thông báo kêu gọi công khai.

559.🌟 公用 (こうよう – công vụ)
  公用車を利用する。
  (こうようしゃを りようする)
  Sử dụng xe công vụ.

560.🌟 小売り (こうり – bán lẻ)
  小売りの価格。
  (こうりの かかく)
  Giá bán lẻ.

561.🌟 効率 (こうりつ – hiệu suất)
  効率的な作業。
  (こうりつてきな さぎょう)
  Công việc hiệu suất cao.

562.🌟 公立 (こうりつ – công lập)
  公立学校。
  (こうりつ がっこう)
  Trường công lập.

563.🌟 護衛 (ごえい – bảo vệ)
  護衛を依頼する。
  (ごえいを いらいする)
  Yêu cầu bảo vệ.

564.🌟 小切手 (こぎって – séc)
  小切手を振り出す。
  (こぎってを ふりだす)
  Phát hành séc.

565.🌟 語句 (ごく – từ ngữ)
  語句を使う。
  (ごくを つかう)
  Sử dụng từ ngữ.

566.🌟 国産 (こくさん – sản xuất trong nước)
  国産品を選ぶ。
  (こくさんひんを えらぶ)
  Chọn hàng sản xuất trong nước.

567.🌟 国定 (こくてい – quốc gia quy định)
  国定の休日。
  (こくていの きゅうじつ)
  Ngày nghỉ do quốc gia quy định.

568.🌟 国土 (こくど – lãnh thổ quốc gia)
  国土を守る。
  (こくどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.

569.🌟 告白 (こくはく – thổ lộ)
  愛を告白する。
  (あいを こくはくする)
  Thổ lộ tình yêu.

570.🌟 国防 (こくぼう – quốc phòng)
  国防の強化。
  (こくぼうの きょうか)
  Củng cố quốc phòng.

571.🌟 国有 (こくゆう – quốc hữu)
  国有の土地。
  (こくゆうの とち)
  Đất đai quốc hữu.

572.🌟 極楽 (ごくらく – cực lạc)
  極楽の世界。
  (ごくらくの せかい)
  Thế giới cực lạc.

573.🌟 国連 (こくれん – Liên Hợp Quốc)
  国連の会議。
  (こくれんの かいぎ)
  Cuộc họp của Liên Hợp Quốc.

574.🌟 焦げ茶 (こげちゃ – nâu đậm)
  焦げ茶のコート。
  (こげちゃの コート)
  Áo khoác nâu đậm.

575.🌟 語源 (ごげん – nguồn gốc từ vựng)
  語源を調べる。
  (ごげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc từ vựng.

576.🌟 個々 (こご – từng cái)
  個々の意見。
  (こごの いけん)
  Ý kiến từng cái.

577.🌟 心地 (ここち – cảm giác)
  心地よい感覚。
  (ここちよい かんかく)
  Cảm giác dễ chịu.

578.🌟 心得 (こころえ – hiểu biết)
  心得を持つ。
  (こころえを もつ)
  Có sự hiểu biết.

579.🌟 心掛け (こころがけ – sự chú ý)
  心掛けを大事にする。
  (こころがけを だいじにする)
  Quan tâm đến sự chú ý.

580.🌟 志 (こころざし – nguyện vọng)
  志を持つ。
  (こころざしを もつ)
  Có nguyện vọng.

581.🌟 心遣い (こころづかい – sự quan tâm)
  心遣いを示す。
  (こころづかいを しめす)
  Thể hiện sự quan tâm.

582.🌟 試み (こころみ – thử nghiệm)
  試みを行う。
  (こころみを おこなう)
  Thực hiện thử nghiệm.

583.🌟 誤差 (ごさ – sai số)
  誤差を修正する。
  (ごさを しゅうせいする)
  Sửa chữa sai số.

584.🌟 孤児 (こじ – trẻ mồ côi)
  孤児を支援する。
  (こじを しえんする)
  Hỗ trợ trẻ mồ côi.

585.🌟 故人 (こじん – người đã khuất)
  故人の名を呼ぶ。
  (こじんの なを よぶ)
  Gọi tên người đã khuất.

586.🌟 梢 (こずえ – cành cây)
  梢に鳥が止まっている。
  (こずえに とりが とまっている)
  Có một con chim đậu trên cành cây.

587.🌟 個性 (こせい – cá tính)
  個性を大切にする。
  (こせいを たいせつにする)
  Giữ gìn cá tính của mình.

588.🌟 戸籍 (こせき – hộ tịch)
  戸籍に登録する。
  (こせきに とうろくする)
  Đăng ký vào hộ tịch.

589.🌟 小銭 (こぜに – tiền lẻ)
  小銭を持っている。
  (こぜにを もっている)
  Có tiền lẻ.

590.🌟 古代 (こだい – cổ đại)
  古代の遺跡を見学する。
  (こだいの いせきを けんがくする)
  Tham quan di tích cổ đại.

591.🌟 炬燵 (こたつ – bàn sưởi)
  炬燵で暖まる。
  (こたつで あたたまる)
  Sưởi ấm bên bàn sưởi.

592.🌟 誇張 (こちょう – phóng đại)
  話を誇張する。
  (はなしを こちょうする)
  Phóng đại câu chuyện.

593.🌟 こつ (cách, bí quyết)
  成功するためのこつ。
  (せいこうするための こつ)
  Cách để thành công.

594.🌟 国交 (こっこう – quan hệ ngoại giao)
  国交を結ぶ。
  (こっこうを むすぶ)
  Thiết lập quan hệ ngoại giao.

595.🌟 骨董品 (こっとうひん – đồ cổ)
  骨董品を収集する。
  (こっとうひんを しゅうしゅうする)
  Sưu tập đồ cổ.

596.🌟 固定 (こてい – cố định)
  固定されたルール。
  (こていされた ルール)
  Quy tắc cố định.

597.🌟 事柄 (ことがら – sự việc)
  事柄を整理する。
  (ことがらを せいりする)
  Sắp xếp các sự việc.

598.🌟 言伝 (ことづて – nhắn nhủ)
  言伝を頼む。
  (ことづてを たのむ)
  Nhờ nhắn nhủ.

599.🌟 碁盤 (ごばん – bàn cờ)
  碁盤で囲碁をする。
  (ごばんで いごを する)
  Chơi cờ vây trên bàn cờ.

600.🌟 個別 (こべつ – cá biệt)
  個別対応する。
  (こべつたいおうする)
  Xử lý từng trường hợp cá biệt.

601.🌟 雇用 (こよう – tuyển dụng)
  雇用契約を結ぶ。
  (こようけいやくを むすぶ)
  Ký hợp đồng tuyển dụng.

602.🌟 暦 (こよみ – lịch)
  暦を確認する。
  (こよみを かくにんする)
  Kiểm tra lịch.

603.🌟 孤立 (こりつ – cô lập)
  孤立を感じる。
  (こりつを かんじる)
  Cảm thấy cô lập.

604.🌟 根気 (こんき – kiên nhẫn)
  根気よく続ける。
  (こんきよく つづける)
  Tiếp tục với sự kiên nhẫn.

605.🌟 根拠 (こんきょ – căn cứ)
  根拠を示す。
  (こんきょを しめす)
  Chỉ ra căn cứ.

606.🌟 混血 (こんけつ – lai giống)
  混血の子供。
  (こんけつの こども)
  Trẻ em lai giống.

607.🌟 昆虫 (こんちゅう – côn trùng)
  昆虫の標本を集める。
  (こんちゅうの ひょうほんを あつめる)
  Sưu tập mẫu côn trùng.

608.🌟 根底 (こんてい – nền tảng)
  根底を理解する。
  (こんていを りかいする)
  Hiểu nền tảng.

609.🌟 混同 (こんどう – nhầm lẫn)
  混同を避ける。
  (こんどうを さける)
  Tránh nhầm lẫn.

610.🌟 根本 (こんぽん – cơ bản)
  根本的な問題。
  (こんぽんてきな もんだい)
  Vấn đề cơ bản.

611.🌟 財 (ざい – tài sản)
  財を管理する。
  (ざいを かんりする)
  Quản lý tài sản.

612.🌟 再会 (さいかい – tái ngộ)
  友達と再会する。
  (ともだちと さいかいする)
  Tái ngộ với bạn bè.

613.🌟 災害 (さいがい – thiên tai)
  災害に備える。
  (さいがいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

614.🌟 細菌 (さいきん – vi khuẩn)
  細菌が繁殖する。
  (さいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn sinh sôi.

615.🌟 細工 (さいく – chế tác)
  細工を施す。
  (さいくを ほどこす)
  Thực hiện chế tác.

616.🌟 採掘 (さいくつ – khai thác)
  鉱鉱を採掘する。
  (こうこうを さいくつする)
  Khai thác khoáng sản.

617.🌟 採決 (さいけつ – biểu quyết)
  採決を行う。
  (さいけつを おこなう)
  Tiến hành biểu quyết.

618.🌟 再建 (さいけん – tái thiết)
  再建を進める。
  (さいけんを すすめる)
  Tiến hành tái thiết.

619.🌟 再現 (さいげん – tái hiện)
  再現ドラマを放送する。
  (さいげん ドラマを ほうそうする)
  Phát sóng chương trình tái hiện.

620.🌟 財源 (ざいげん – nguồn tài chính)
  財源を確保する。
  (ざいげんを かくほする)
  Đảm bảo nguồn tài chính.

621.🌟 在庫 (ざいこ – hàng tồn kho)
  在庫を管理する。
  (ざいこを かんりする)
  Quản lý hàng tồn kho.

622.🌟 採算 (さいさん – hiệu quả kinh doanh)
  採算が取れる。
  (さいさんが とれる)
  Có hiệu quả kinh doanh.

623.🌟 採取 (さいしゅ – thu thập)
  サンプルを採取する。
  (サンプルを さいしゅする)
  Thu thập mẫu.

624.🌟 採集 (さいしゅう – sưu tầm)
  標本を採集する。
  (ひょうほんを さいしゅうする)
  Sưu tầm mẫu vật.

625.🌟 再生 (さいせい – tái sinh)
  再生可能エネルギー。
  (さいせいかのう エネルギー)
  Năng lượng tái sinh.

626.🌟 財政 (ざいせい – tài chính)
  財政の健全化を図る。
  (ざいせいの けんぜんかを はかる)
  Nhắm đến việc củng cố tài chính.

627.🌟 最善 (さいぜん – tốt nhất)
  最善の努力をする。
  (さいぜんの どりょくを する)
  Nỗ lực hết sức.

628.🌟 採択 (さいたく – chấp nhận)
  提案を採択する。
  (ていあんを さいたくする)
  Chấp nhận đề xuất.

629.🌟 栽培 (さいばい – trồng trọt)
  野菜を栽培する。
  (やさいを さいばいする)
  Trồng rau.

630.🌟 再発 (さいはつ – tái phát)
  病気の再発を防ぐ。
  (びょうきの さいはつを ふせぐ)
  Ngăn ngừa bệnh tái phát.

631.🌟 細胞 (さいぼう – tế bào)
  細胞の構造を研究する。
  (さいぼうの こうぞうを けんきゅうする)
  Nghiên cứu cấu trúc tế bào.

632.🌟 採用 (さいよう – tuyển dụng)
  新しい社員を採用する。
  (あたらしい しゃいんを さいようする)
  Tuyển dụng nhân viên mới.

633.🌟 竿 (さお – cần câu)
  竿を使って釣りをする。
  (さおを つかって つりをする)
  Câu cá bằng cần câu.

634.🌟 差額 (さがく – chênh lệch)
  差額を返金する。
  (さがくを へんきんする)
  Hoàn trả chênh lệch.

635.🌟 杯 (さかずき – cốc, chén)
  杯で乾杯する。
  (さかずきで かんぱいする)
  Cụng ly.

636.🌟 逆立ち (さかだち – đứng trên đầu)
  逆立ちを練習する。
  (さかだちを れんしゅうする)
  Luyện tập đứng trên đầu.

637.🌟 詐欺 (さぎ – lừa đảo)
  詐欺に遭う。
  (さぎに あう)
  Bị lừa đảo.

638.🌟 作 (さく – tác phẩm)
  作を発表する。
  (さくを はっぴょうする)
  Công bố tác phẩm.

639.🌟 策 (さく – kế sách)
  策を練る。
  (さくを ねる)
  Lên kế hoạch.

640.🌟 柵 (さく – hàng rào)
  柵を作る。
  (さくを つくる)
  Xây dựng hàng rào.

641.🌟 削減 (さくげん – cắt giảm)
  コストを削減する。
  (コストを さくげんする)
  Cắt giảm chi phí.

642.🌟 錯誤 (さくご – sai lầm)
  錯誤を訂正する。
  (さくごを ていせいする)
  Sửa chữa sai lầm.

643.🌟 作戦 (さくせん – chiến lược)
  作戦を立てる。
  (さくせんを たてる)
  Xây dựng chiến lược.

644.🌟 叫び (さけび – tiếng kêu)
  叫び声が聞こえる。
  (さけびごえが きこえる)
  Nghe thấy tiếng kêu.

645.🌟 指図 (さしず – chỉ dẫn)
  指図を受ける。
  (さしずを うける)
  Nhận chỉ dẫn.

646.🌟 差し引き (さしひき – trừ đi)
  差し引きを計算する。
  (さしひきを けいさんする)
  Tính toán số trừ đi.

647.🌟 座談会 (ざだんかい – hội thảo)
  座談会を開催する。
  (ざだんかいを かいさいする)
  Tổ chức hội thảo.

648.🌟 雑貨 (ざっか – hàng hóa linh tinh)
  雑貨を売る。
  (ざっかを うる)
  Bán hàng hóa linh tinh.

649.🌟 錯覚 (さっかく – ảo giác)
  錯覚を引き起こす。
  (さっかくを ひきおこす)
  Gây ra ảo giác.

650.🌟 殺人 (さつじん – giết người)
  殺人事件が発生する。
  (さつじんじけんが はっせいする)
  Xảy ra vụ án giết người.

651.🌟 雑談 (ざつだん – trò chuyện)
  雑談をする。
  (ざつだんを する)
  Trò chuyện.

652.🌟 雑踏 (ざっとう – đám đông)
  雑踏の中にいる。
  (ざっとうの なかに いる)
  Ở giữa đám đông.

653.🌟 最中 (さいちゅう – trong khi)
  最中に電話がかかる。
  (さいちゅうに でんわが かかる)
  Trong khi đang làm việc, nhận được điện thoại.

654.🌟 座標 (ざひょう – tọa độ)
  座標を確認する。
  (ざひょうを かくにんする)
  Xác nhận tọa độ.

655.🌟 様 (さま – cách, kiểu)
  様々な方法を試す。
  (さまざまな ほうほうを ためす)
  Thử nhiều phương pháp khác nhau.

656.🌟 寒気 (さむけ – cảm giác lạnh)
  寒気がする。
  (さむけが する)
  Có cảm giác lạnh.

657.🌟 侍 (さむらい – samurai)
  侍の文化を学ぶ。
  (さむらいの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa samurai.

658.🌟 作用 (さよう – tác dụng)
  作用を観察する。
  (さようを かんさつする)
  Quan sát tác dụng.

659.🌟 酸 (さん – axit)
  酸を使う。
  (さんを つかう)
  Sử dụng axit.

660.🌟 酸化 (さんか – oxy hóa)
  酸化を防ぐ。
  (さんかを ふせぐ)
  Ngăn ngừa oxy hóa.

661.🌟 山岳 (さんがく – núi non)
  山岳登山をする。
  (さんがく とざんを する)
  Leo núi.

662.🌟 参議院 (さんぎいん – Thượng viện)
  参議院で議論する。
  (さんぎいんで ぎろんする)
  Thảo luận tại Thượng viện.

663.🌟 産休 (さんきゅう – nghỉ thai sản)
  産休を取得する。
  (さんきゅうを しゅとくする)
  Lấy nghỉ thai sản.

664.🌟 残金 (ざんきん – số tiền còn lại)
  残金を確認する。
  (ざんきんを かくにんする)
  Xác nhận số tiền còn lại.

665.🌟 産後 (さんご – sau khi sinh)
  産後のケアをする。
  (さんごの ケアを する)
  Chăm sóc sau khi sinh.

666.🌟 産出 (さんしゅつ – sản xuất)
  産出量を増やす。
  (さんしゅつりょうを ふやす)
  Tăng lượng sản xuất.

667.🌟 参照 (さんしょう – tham khảo)
  資料を参照する。
  (しりょうを さんしょうする)
  Tham khảo tài liệu.

668.🌟 参上 (さんじょう – thăm viếng)
  ご挨拶に参上しました。
  (ごあいさつに さんじょうしました)
  Tôi đến thăm để chào hỏi.

669.🌟 残高 (ざんだか – số dư)
  口座の残高を確認する。
  (こうざの ざんだかを かくにんする)
  Xác nhận số dư tài khoản.

670.🌟 山頂 (さんちょう – đỉnh núi)
  山頂に到達する。
  (さんちょうに とうたつする)
  Đạt đến đỉnh núi.

671.🌟 桟橋 (さんばし – cầu tàu)
  桟橋で船を待つ。
  (さんばしで ふねを まつ)
  Chờ tàu tại cầu tàu.

672.🌟 賛美 (さんび – ca ngợi)
  彼の業績を賛美する。
  (かれの ぎょうせきを さんびする)
  Ca ngợi thành tích của anh ấy.

673.🌟 山腹 (さんぷく – sườn núi)
  山腹を歩く。
  (さんぷくを あるく)
  Đi dạo trên sườn núi.

674.🌟 産婦人科 (さんふじんか – khoa sản)
  産婦人科で診察を受ける。
  (さんふじんかで しんさつを うける)
  Nhận khám tại khoa sản.

675.🌟 産物 (さんぶつ – sản phẩm)
  地域の産物を販売する。
  (ちいきの さんぶつを はんばいする)
  Bán sản phẩm địa phương.

676.🌟 山脈 (さんみゃく – dãy núi)
  山脈を越える。
  (さんみゃくを こえる)
  Vượt qua dãy núi.

677.🌟 仕上がり (しあがり – thành phẩm)
  仕上がりが良い。
  (しあがりが よい)
  Thành phẩm tốt.

678.🌟 仕上げ (しあげ – hoàn thiện)
  仕上げに取り掛かる。
  (しあげに とりかかる)
  Bắt đầu hoàn thiện.

679.🌟 飼育 (しいく – chăn nuôi)
  動物を飼育する。
  (どうぶつを しいくする)
  Chăn nuôi động vật.

680.🌟 潮 (しお – thủy triều)
  潮が引く。
  (しおが ひく)
  Thủy triều rút.

681.🌟 歯科 (しか – nha khoa)
  歯科医院に行く。
  (しかいいんに いく)
  Đi đến phòng khám nha khoa.

682.🌟 自我 (じが – cái tôi)
  自我を持つ。
  (じがを もつ)
  Có cái tôi.

683.🌟 市街 (しがい – khu vực thành phố)
  市街を散策する。
  (しがいを さんさくする)
  Dạo quanh khu vực thành phố.

684.🌟 資格 (しかく – bằng cấp)
  資格を取得する。
  (しかくを しゅとくする)
  Lấy bằng cấp.

685.🌟 視覚 (しかく – thị giác)
  視覚が優れている。
  (しかくが すぐれている)
  Thị giác rất tốt.

686.🌟 自覚 (じかく – tự nhận thức)
  自覚を持つ。
  (じかくを もつ)
  Có tự nhận thức.

687.🌟 仕掛け (しかけ – cơ chế)
  仕掛けが複雑だ。
  (しかけが ふくざつだ)
  Cơ chế phức tạp.

688.🌟 志願 (しがん – nguyện vọng)
  志願者が多い。
  (しがんしゃが おおい)
  Có nhiều người nguyện vọng.

689.🌟 指揮 (しき – chỉ huy)
  指揮を取る。
  (しきを とる)
  Chỉ huy.

690.🌟 磁気 (じき – từ tính)
  磁気の影響。
  (じきの えいきょう)
  Ảnh hưởng của từ tính.

691.🌟 磁器 (じき – sứ)
  磁器の器。
  (じきの うつわ)
  Đồ sứ.

692.🌟 色彩 (しきさい – sắc thái)
  色彩が豊かだ。
  (しきさいが ゆたかだ)
  Sắc thái phong phú.

693.🌟 式場 (しきじょう – địa điểm tổ chức lễ)
  式場を予約する。
  (しきじょうを よやくする)
  Đặt chỗ ở địa điểm tổ chức lễ.

694.🌟 仕来り (しきたり – truyền thống)
  仕来りを守る。
  (しきたりを まもる)
  Tuân theo truyền thống.

695.🌟 事業 (じぎょう – dự án)
  事業を展開する。
  (じぎょうを てんかいする)
  Triển khai dự án.

696.🌟 資金 (しきん – vốn)
  資金を調達する。
  (しきんを ちょうたつする)
  Huy động vốn.

697.🌟 軸 (じく – trục)
  軸がずれる。
  (じくが ずれる)
  Trục bị lệch.

698.🌟 仕草 (しぐさ – cử chỉ)
  仕草が優雅だ。
  (しぐさが ゆうがだ)
  Cử chỉ thanh thoát.

699.🌟 仕組 (しくみ – cấu trúc)
  仕組みを理解する。
  (しくみを りかいする)
  Hiểu cấu trúc.

700.🌟 死刑 (しけい – án tử hình)
  死刑を執行する。
  (しけいを しっこうする)
  Thi hành án tử hình.

701.🌟 自己 (じこ – tự)
  自己紹介をする。
  (じこしょうかいを する)
  Giới thiệu bản thân.

702.🌟 施行 (しこう – thực thi)
  法律を施行する。
  (ほうりつを しこうする)
  Thực thi luật pháp.

703.🌟 思考 (しこう – tư duy)
  思考を深める。
  (しこうを ふかめる)
  Suy nghĩ sâu sắc.

704.🌟 志向 (しこう – định hướng)
  未来志向。
  (みらいしこう)
  Định hướng tương lai.

705.🌟 嗜好 (しこう – sở thích)
  嗜好が異なる。
  (しこうが ことなる)
  Sở thích khác nhau.

706.🌟 試行 (しこう – thử nghiệm)
  試行錯誤。
  (しこうさくご)
  Thử nghiệm và sai sót.

707.🌟 事項 (じこう – vấn đề)
  重要事項。
  (じゅうようじこう)
  Vấn đề quan trọng.

708.🌟 地獄 (じごく – địa ngục)
  地獄のような状況。
  (じごくの ような じょうきょう)
  Tình trạng như địa ngục.

709.🌟 時差 (じさ – chênh lệch múi giờ)
  時差を考慮する。
  (じさを こうりょする)
  Cân nhắc chênh lệch múi giờ.

710.🌟 視察 (しさつ – khảo sát)
  視察を行う。
  (しさつを おこなう)
  Tiến hành khảo sát.

711.🌟 資産 (しさん – tài sản)
  資産を管理する。
  (しさんを かんりする)
  Quản lý tài sản.

712.🌟 支持 (しじ – ủng hộ)
  支持を得る。
  (しじを える)
  Nhận được sự ủng hộ.

713.🌟 自主 (じしゅ – tự chủ)
  自主的に行動する。
  (じしゅてきに こうどうする)
  Hành động tự chủ.

714.🌟 自首 (じしゅ – tự thú)
  自首する。
  (じしゅする)
  Tự thú.

715.🌟 刺繍 (ししゅう – thêu)
  刺繍を施す。
  (ししゅうを ほどこす)
  Thêu.

716.🌟 市場 (いちば – chợ)
  市場で買い物する。
  (いちばで かいものする)
  Mua sắm ở chợ.

717.🌟 辞職 (じしょく – từ chức)
  辞職願を出す。
  (じしょくねがいを だす)
  Nộp đơn từ chức.

718.🌟 雫 (しずく – giọt)
  雨の雫。
  (あめの しずく)
  Giọt mưa.

719.🌟 施設 (しせつ – cơ sở)
  施設を利用する。
  (しせつを りようする)
  Sử dụng cơ sở.

720.🌟 事前 (じぜん – trước)
  事前に確認する。
  (じぜんに かくにんする)
  Xác nhận trước.

721.🌟 子息 (しそく – con trai)
  子息を育てる。
  (しそくを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

722.🌟 持続 (じぞく – duy trì)
  持続的な成長。
  (じぞくてきな せいちょう)
  Tăng trưởng bền vững.

723.🌟 自尊心 (じそんしん – lòng tự trọng)
  自尊心を持つ。
  (じそんしんを もつ)
  Có lòng tự trọng.

724.🌟 字体 (じたい – kiểu chữ)
  字体を変更する。
  (じたいを へんこうする)
  Thay đổi kiểu chữ.

725.🌟 辞退 (じたい – từ chối)
  辞退する。
  (じたいする)
  Từ chối.

726.🌟 下心 (したごころ – ý định không tốt)
  下心がある。
  (したごころが ある)
  Có ý định không tốt.

727.🌟 下地 (したじ – nền tảng)
  下地を作る。
  (したじを つくる)
  Tạo nền tảng.

728.🌟 下調べ (したしらべ – chuẩn bị trước)
  下調べをする。
  (したしらべを する)
  Chuẩn bị trước.

729.🌟 下取り (したどり – đổi cũ lấy mới)
  下取りに出す。
  (したどりに だす)
  Đổi cũ lấy mới.

730.🌟 下火 (したび – giảm nhiệt)
  下火になる。
  (したびになる)
  Giảm nhiệt.

731.🌟 実 (じつ – thực tế)
  実を確かめる。
  (じつを たしかめる)
  Xác minh thực tế.

732.🌟 実家 (じっか – nhà quê)
  実家に帰る。
  (じっかに かえる)
  Về nhà quê.

733.🌟 失格 (しっかく – bị loại)
  失格になる。
  (しっかくになる)
  Bị loại.

734.🌟 質疑 (しつぎ – chất vấn)
  質疑応答。
  (しつぎ おうとう)
  Chất vấn và trả lời.

735.🌟 失脚 (しっきゃく – thất bại)
  失脚する。
  (しっきゃくする)
  Thất bại.

736.🌟 実業家 (じつぎょうか – nhà doanh nghiệp)
  成功した実業家。
  (せいこうした じつぎょうか)
  Nhà doanh nghiệp thành công.

737.🌟 仕付け (しつけ – dạy dỗ)
  仕付けを行う。
  (しつけを おこなう)
  Thực hiện việc dạy dỗ.

738.🌟 実質 (じっしつ – thực chất)
  実質的な問題。
  (じっしつてきな もんだい)
  Vấn đề thực chất.

739.🌟 実情 (じつじょう – thực trạng)
  実情を把握する。
  (じつじょうを はあくする)
  Nắm bắt thực trạng.

740.🌟 実践 (じっせん – thực hành)
  実践を通じて学ぶ。
  (じっせんを つうじて まなぶ)
  Học qua thực hành.

741.🌟 実態 (じったい – thực tế)
  実態を調査する。
  (じったいを ちょうさする)
  Khảo sát thực tế.

742.🌟 失調 (しっちょう – rối loạn)
  心身の失調。
  (しんしんの しっちょう)
  Rối loạn tâm lý và cơ thể.

743.🌟 嫉妬 (しっと – ghen tị)
  嫉妬心を抱く。
  (しっとしんを いだく)
  Có tâm ghen tị.

744.🌟 実費 (じっぴ – chi phí thực tế)
  実費を精算する。
  (じっぴを せいさんする)
  Thanh toán chi phí thực tế.

745.🌟 指摘 (してき – chỉ ra)
  問題を指摘する。
  (もんだいを してきする)
  Chỉ ra vấn đề.

746.🌟 視点 (してん – góc nhìn)
  異なる視点。
  (ことなる してん)
  Góc nhìn khác nhau.

747.🌟 自転 (じてん – tự xoay)
  自転車で移動する。
  (じてんしゃで いどうする)
  Di chuyển bằng xe đạp.

748.🌟 老舗 (しにせ – cửa hàng lâu đời)
  老舗の店。
  (しにせのみせ)
  Cửa hàng lâu đời.

749.🌟 地主 (じぬし – địa chủ)
  地主としての役割。
  (じぬしとしての やくわり)
  Vai trò của địa chủ.

750.🌟 芝 (しば – cỏ)
  芝生を手入れする。
  (しばふを ていれする)
  Chăm sóc cỏ.

751.🌟 始発 (しはつ – chuyến xe đầu tiên)
  始発の電車。
  (しはつの でんしゃ)
  Chuyến tàu đầu tiên.

752.🌟 耳鼻科 (じびか – khoa tai mũi họng)
  耳鼻科に行く。
  (じびかに いく)
  Đi khám khoa tai mũi họng.

753.🌟 私物 (しぶつ – đồ cá nhân)
  私物を整理する。
  (しぶつを せいりする)
  Sắp xếp đồ cá nhân.

754.🌟 司法 (しほう – tư pháp)
  司法制度。
  (しほうせいど)
  Hệ thống tư pháp.

755.🌟 脂肪 (しぼう – mỡ)
  脂肪が多い食事。
  (しぼうが おおい しょくじ)
  Bữa ăn nhiều mỡ.

756.🌟 志望 (しぼう – nguyện vọng)
  志望動機を書く。
  (しぼうどうきを かく)
  Viết động cơ nguyện vọng.

757.🌟 始末 (しまつ – giải quyết)
  始末が悪い。
  (しまつが わるい)
  Việc giải quyết kém.

758.🌟 使命 (しめい – sứ mệnh)
  使命を果たす。
  (しめいを かたす)
  Hoàn thành sứ mệnh.

759.🌟 地元 (じもと – địa phương)
  地元の祭り。
  (じもとの まつり)
  Lễ hội địa phương.

760.🌟 視野 (しや – tầm nhìn)
  視野を広げる。
  (しやを ひろげる)
  Mở rộng tầm nhìn.

761.🌟 釈明 (しゃくめい – giải thích)
  釈明を求める。
  (しゃくめいを もとめる)
  Yêu cầu giải thích.

762.🌟 社交 (しゃこう – xã giao)
  社交的な性格。
  (しゃこうてきな せいかく)
  Tính cách xã giao.

763.🌟 謝罪 (しゃざい – xin lỗi)
  謝罪の言葉。
  (しゃざいの ことば)
  Lời xin lỗi.

764.🌟 謝絶 (しゃぜつ – từ chối)
  謝絶する。
  (しゃぜつする)
  Từ chối.

765.🌟 社宅 (しゃたく – nhà tập thể)
  社宅に住む。
  (しゃたくに すむ)
  Sống trong nhà tập thể.

766.🌟 若干 (じゃっかん – một chút)
  若干の変化。
  (じゃっかんの へんか)
  Một chút thay đổi.

767.🌟 三味線 (しゃみせん – đàn shamisen)
  三味線の音。
  (しゃみせんの おと)
  Âm thanh của đàn shamisen.

768.🌟 斜面 (しゃめん – sườn dốc)
  斜面を登る。
  (しゃめんを のぼる)
  Leo lên sườn dốc.

769.🌟 砂利 (じゃり – sỏi)
  砂利の道。
  (じゃりの みち)
  Con đường sỏi.

770.🌟 主 (しゅ – chủ)
  主の責任。
  (しゅの せきにん)
  Trách nhiệm của chủ.

771.🌟 種 (たね – hạt giống)
  種をまく。
  (たねを まく)
  Gieo hạt giống.

772.🌟 私有 (しゆう – sở hữu cá nhân)
  私有財産。
  (しゆうざいさん)
  Tài sản sở hữu cá nhân.

773.🌟 衆 (しゅう – công chúng)
  衆人の前で話す。
  (しゅうじんの まえで はなす)
  Nói trước công chúng.

774.🌟 収益 (しゅうえき – doanh thu)
  収益を上げる。
  (しゅうえきを あげる)
  Tăng doanh thu.

775.🌟 修学 (しゅうがく – học tập)
  修学旅行。
  (しゅうがくりょこう)
  Chuyến đi học tập.

776.🌟 周期 (しゅうき – chu kỳ)
  周期的な変化。
  (しゅうきてきな へんか)
  Thay đổi theo chu kỳ.

777.🌟 衆議院 (しゅうぎいん – Hạ viện)
  衆議院議員。
  (しゅうぎいん ぎいん)
  Nghị sĩ Hạ viện.

778.🌟 就業 (しゅうぎょう – làm việc)
  就業時間。
  (しゅうぎょうじかん)
  Thời gian làm việc.

779.🌟 従業員 (じゅうぎょういん – nhân viên)
  従業員を募集する。
  (じゅうぎょういんを ぼしゅうする)
  Tuyển dụng nhân viên.

780.🌟 集計 (しゅうけい – tổng hợp)
  データを集計する。
  (データを しゅうけいする)
  Tổng hợp dữ liệu.

781.🌟 襲撃 (しゅうげき – tấn công)
  襲撃を受ける。
  (しゅうげきを うける)
  Bị tấn công.

782.🌟 収支 (しゅうし – thu chi)
  収支を管理する。
  (しゅうしを かんりする)
  Quản lý thu chi.

783.🌟 修士 (しゅうし – thạc sĩ)
  修士号を取得する。
  (しゅうしごうを しゅとくする)
  Lấy bằng thạc sĩ.

784.🌟 終始 (しゅうし – suốt thời gian)
  終始笑顔。
  (しゅうし えがお)
  Suốt thời gian cười.

785.🌟 従事 (じゅうじ – tham gia)
  このプロジェクトに従事する。
  (このプロジェクトに じゅうじする)
  Tham gia vào dự án này.

786.🌟 終日 (しゅうじつ – suốt cả ngày)
  終日仕事をしていた。
  (しゅうじつ しごとを していた)
  Làm việc suốt cả ngày.

787.🌟 充実 (じゅうじつ – đầy đủ, phong phú)
  充実した人生を送る。
  (じゅうじつした じんせいを おくる)
  Sống một cuộc đời đầy đủ và phong phú.

788.🌟 収集 (しゅうしゅう – thu thập)
  データを収集する。
  (データを しゅうしゅうする)
  Thu thập dữ liệu.

789.🌟 修飾 (しゅうしょく – bổ nghĩa)
  修飾語を使う。
  (しゅうしょくごを つかう)
  Sử dụng từ bổ nghĩa.

790.🌟 十字路 (じゅうじろ – ngã tư)
  十字路で待ち合わせする。
  (じゅうじろで まちあわせする)
  Hẹn gặp nhau ở ngã tư.

791.🌟 従属 (じゅうぞく – phụ thuộc)
  従属関係にある。
  (じゅうぞくかんけいに ある)
  Có mối quan hệ phụ thuộc.

792.🌟 執着 (しゅうちゃく – bám víu, cố chấp)
  過去に執着する。
  (かこに しゅうちゃくする)
  Bám víu vào quá khứ.

793.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  情報の重複を避ける。
  (じょうほうの じゅうふくを さける)
  Tránh trùng lặp thông tin.

794.🌟 収容 (しゅうよう – chứa đựng)
  会場の収容人数。
  (かいじょうの しゅうようにんずう)
  Số người chứa đựng tại hội trường.

795.🌟 従来 (じゅうらい – từ trước đến nay)
  従来の方法。
  (じゅうらいの ほうほう)
  Phương pháp từ trước đến nay.

796.🌟 終了 (しゅうりょう – kết thúc)
  会議が終了する。
  (かいぎが しゅうりょうする)
  Cuộc họp kết thúc.

797.🌟 修了 (しゅうりょう – hoàn thành)
  講座を修了する。
  (こうざを しゅうりょうする)
  Hoàn thành khóa học.

798.🌟 守衛 (しゅえい – bảo vệ)
  守衛が門を守る。
  (しゅえいが もんを まもる)
  Bảo vệ canh gác cổng.

799.🌟 主演 (しゅえん – đóng vai chính)
  映画で主演する。
  (えいがで しゅえんする)
  Đóng vai chính trong phim.

800.🌟 主観 (しゅかん – chủ quan)
  主観的な意見。
  (しゅかんてきな いけん)
  Ý kiến chủ quan.

801.🌟 修行 (しゅぎょう – tu luyện)
  修行を続ける。
  (しゅぎょうを つづける)
  Tiếp tục tu luyện.

802.🌟 塾 (じゅく – trường tư thục)
  塾で勉強する。
  (じゅくで べんきょうする)
  Học ở trường tư thục.

803.🌟 祝賀 (しゅくが – chúc mừng)
  祝賀会を開く。
  (しゅくがかいを ひらく)
  Tổ chức buổi tiệc chúc mừng.

804.🌟 宿命 (しゅくめい – số phận)
  宿命に逆らう。
  (しゅくめいに さからう)
  Chống lại số phận.

805.🌟 手芸 (しゅげい – thủ công mỹ nghệ)
  手芸を習う。
  (しゅげいを ならう)
  Học thủ công mỹ nghệ.

806.🌟 主権 (しゅけん – chủ quyền)
  国の主権。
  (くにの しゅけん)
  Chủ quyền của quốc gia.

807.🌟 主催 (しゅさい – tổ chức, chủ trì)
  イベントを主催する。
  (イベントを しゅさいする)
  Tổ chức sự kiện.

808.🌟 取材 (しゅざい – thu thập tin tức)
  取材に行く。
  (しゅざいに いく)
  Đi thu thập tin tức.

809.🌟 趣旨 (しゅし – mục đích)
  趣旨を説明する。
  (しゅしを せつめいする)
  Giải thích mục đích.

810.🌟 主食 (しゅしょく – thực phẩm chính)
  主食を選ぶ。
  (しゅしょくを えらぶ)
  Chọn thực phẩm chính.

811.🌟 主人公 (しゅじんこう – nhân vật chính)
  主人公が登場する。
  (しゅじんこうが とうじょうする)
  Nhân vật chính xuất hiện.

812.🌟 主体 (しゅたい – chủ thể)
  主体を明確にする。
  (しゅたいを めいかくにする)
  Làm rõ chủ thể.

813.🌟 主題 (しゅだい – chủ đề)
  主題を決める。
  (しゅだいを きめる)
  Quyết định chủ đề.

814.🌟 出演 (しゅつえん – tham gia diễn xuất)
  舞台に出演する。
  (ぶたいに しゅつえんする)
  Tham gia diễn xuất trên sân khấu.

815.🌟 出血 (しゅっけつ – chảy máu)
  出血を止める。
  (しゅっけつを とめる)
  Ngừng chảy máu.

816.🌟 出現 (しゅつげん – xuất hiện)
  突然出現する。
  (とつぜん しゅつげんする)
  Đột ngột xuất hiện.

817.🌟 出産 (しゅっさん – sinh con)
  出産の準備をする。
  (しゅっさんの じゅんびを する)
  Chuẩn bị cho việc sinh con.

818.🌟 出社 (しゅっしゃ – đến công ty)
  出社時間を守る。
  (しゅっしゃじかんを まもる)
  Tuân thủ giờ đến công ty.

819.🌟 出生 (しゅっしょう – sinh ra)
  出生証明書。
  (しゅっしょう しょうめいしょ)
  Giấy khai sinh.

820.🌟 出世 (しゅっせ – thăng tiến)
  出世するために努力する。
  (しゅっせするために どりょくする)
  Nỗ lực để thăng tiến.

821.🌟 出題 (しゅつだい – ra đề)
  出題範囲を確認する。
  (しゅつだい はんいを かくにんする)
  Xác nhận phạm vi ra đề.

822.🌟 出動 (しゅつどう – xuất quân)
  緊急時に出動する。
  (きんきゅうじに しゅつどうする)
  Xuất quân trong tình huống khẩn cấp.

823.🌟 出費 (しゅっぴ – chi phí)
  出費を抑える。
  (しゅっぴを おさえる)
  Giảm chi phí.

824.🌟 出品 (しゅっぴん – xuất phẩm)
  作品を出品する。
  (さくひんを しゅっぴんする)
  Đưa sản phẩm ra trưng bày.

825.🌟 主導 (しゅどう – lãnh đạo)
  プロジェクトを主導する。
  (プロジェクトを しゅどうする)
  Lãnh đạo dự án.

826.🌟 主任 (しゅにん – trưởng phòng)
  主任として働く。
  (しゅにんとして はたらく)
  Làm việc với vai trò trưởng phòng.

827.🌟 首 (くび – cổ, lãnh đạo)
  首を傾ける。
  (くびを かたむける)
  Nghiêng đầu.

828.🌟 守備 (しゅび – phòng thủ)
  守備を強化する。
  (しゅびを きょうかする)
  Tăng cường phòng thủ.

829.🌟 手法 (しゅほう – phương pháp)
  新しい手法を導入する。
  (あたらしい しゅほうを どうにゅうする)
  Áp dụng phương pháp mới.

830.🌟 樹木 (じゅもく – cây cối)
  庭に樹木を植える。
  (にわに じゅもくを うえる)
  Trồng cây trong vườn.

831.🌟 樹立 (じゅりつ – thiết lập)
  目標を樹立する。
  (もくひょうを じゅりつする)
  Thiết lập mục tiêu.

832.🌟 準急 (じゅんきゅう – tàu nhanh thứ hai)
  準急に乗る。
  (じゅんきゅうに のる)
  Đi tàu nhanh thứ hai.

833.🌟 私用 (しよう – sử dụng cá nhân)
  私用の電話。
  (しようの でんわ)
  Điện thoại cá nhân.

834.🌟 仕様 (しよう – cách thức)
  仕様を変更する。
  (しようを へんこうする)
  Thay đổi cách thức.

835.🌟 情 (じょう – tình cảm)
  情が深い。
  (じょうが ふかい)
  Có tình cảm sâu sắc.

836.🌟 上位 (じょうい – vị trí cao)
  上位にランクインする。
  (じょういに ランクいんする)
  Xếp hạng ở vị trí cao.

837.🌟 上演 (じょうえん – trình diễn)
  劇を上演する。
  (げきを じょうえんする)
  Trình diễn vở kịch.

838.🌟 城下 (じょうか – khu vực dưới thành)
  城下町を散策する。
  (じょうかちょうを さんさくする)
  Đi dạo quanh thành phố dưới thành.

839.🌟 生涯 (しょうがい – cuộc đời)
  生涯の友。
  (しょうがいの とも)
  Người bạn suốt đời.

840.🌟 消去 (しょうきょ – xóa bỏ)
  データを消去する。
  (データを しょうきょする)
  Xóa dữ liệu.

841.🌟 上空 (じょうくう – không gian trên cao)
  上空の気象。
  (じょうくうの きしょう)
  Thời tiết trên không.

842.🌟 衝撃 (しょうげき – cú sốc)
  衝撃を受ける。
  (しょうげきを うける)
  Nhận cú sốc.

843.🌟 証言 (しょうげん – lời khai)
  証言をする。
  (しょうげんを する)
  Làm lời khai.

844.🌟 証拠 (しょうこ – bằng chứng)
  証拠を提出する。
  (しょうこを ていしゅつする)
  Nộp bằng chứng.

845.🌟 照合 (しょうごう – đối chiếu)
  データを照合する。
  (データを しょうごうする)
  Đối chiếu dữ liệu.

846.🌟 上司 (じょうし – cấp trên)
  上司に報告する。
  (じょうしに ほうこくする)
  Báo cáo với cấp trên.

847.🌟 成就 (じょうじゅ – đạt được)
  目標を成就する。
  (もくひょうを じょうじゅする)
  Đạt được mục tiêu.

848.🌟 上昇 (じょうしょう – tăng lên)
  気温が上昇する。
  (きおんが じょうしょうする)
  Nhiệt độ tăng lên.

849.🌟 昇進 (しょうしん – thăng tiến)
  昇進のチャンス。
  (しょうしんの チャンス)
  Cơ hội thăng tiến.

850.🌟 情勢 (じょうせい – tình hình)
  政治的な情勢。
  (せいじてきな じょうせい)
  Tình hình chính trị.

851.🌟 消息 (しょうそく – tin tức)
  消息を伝える。
  (しょうそくを つたえる)
  Truyền đạt tin tức.

852.🌟 正体 (しょうたい – bản chất)
  正体がわからない。
  (しょうたいが わからない)
  Không biết bản chất.

853.🌟 承諾 (しょうだく – chấp nhận)
  承諾のサインをする。
  (しょうだくの サインを する)
  Ký tên chấp nhận.

854.🌟 情緒 (じょうちょ – cảm xúc)
  情緒が豊か。
  (じょうちょが ゆたか)
  Cảm xúc phong phú.

855.🌟 小児科 (しょうにか – nhi khoa)
  小児科で診察を受ける。
  (しょうにかで しんさつを うける)
  Nhận khám bệnh tại khoa nhi.

856.🌟 使用人 (しようにん – người làm công)
  使用人を雇う。
  (しようにんを やとう)
  Thuê người làm công.

857.🌟 情熱 (じょうねつ – đam mê)
  情熱を持つ。
  (じょうねつを もつ)
  Có đam mê.

858.🌟 譲歩 (じょうほ – nhượng bộ)
  譲歩することで合意を得る。
  (じょうほすることで ごういを える)
  Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.

859.🌟 照明 (しょうめい – ánh sáng)
  照明を調整する。
  (しょうめいを ちょうせいする)
  Điều chỉnh ánh sáng.

860.🌟 条約 (じょうやく – hiệp ước)
  条約に署名する。
  (じょうやくに しょめいする)
  Ký hiệp ước.

861.🌟 勝利 (しょうり – chiến thắng)
  勝利を祝う。
  (しょうりを いわう)
  Ăn mừng chiến thắng.

862.🌟 上陸 (じょうりく – đổ bộ)
  軍隊が上陸する。
  (ぐんたいが じょうりくする)
  Quân đội đổ bộ.

863.🌟 蒸留 (じょうりゅう – chưng cất)
  蒸留で純度を高める。
  (じょうりゅうで じゅんどを たかめる)
  Tăng cường độ tinh khiết bằng cách chưng cất.

864.🌟 奨励 (しょうれい – khuyến khích)
  奨励の言葉をかける。
  (しょうれいの ことばを かける)
  Đưa ra lời khuyến khích.

865.🌟 除外 (じょがい – loại trừ)
  除外する項目を決める。
  (じょがいする こうもくを きめる)
  Xác định các mục để loại trừ.

866.🌟 職員 (しょくいん – nhân viên)
  職員を募集する。
  (しょくいんを ぼしゅうする)
  Tuyển nhân viên.

867.🌟 触発 (しょくはつ – kích thích)
  新しいアイデアに触発される。
  (あたらしい アイデアに しょくはつされる)
  Bị kích thích bởi ý tưởng mới.

868.🌟 植民地 (しょくみんち – thuộc địa)
  植民地時代の歴史。
  (しょくみんち じだいの れきし)
  Lịch sử thời kỳ thuộc địa.

869.🌟 職務 (しょくむ – nhiệm vụ)
  職務を全うする。
  (しょくむを まっとうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

870.🌟 諸君 (しょくん – các bạn)
  諸君にお知らせします。
  (しょくんに おしらせします)
  Thông báo đến các bạn.

871.🌟 助言 (じょげん – lời khuyên)
  助言を求める。
  (じょげんを もとめる)
  Tìm kiếm lời khuyên.

872.🌟 徐行 (じょこう – giảm tốc độ)
  徐行運転する。
  (じょこう うんてんする)
  Lái xe giảm tốc độ.

873.🌟 所在 (しょざい – vị trí)
  所在を確認する。
  (しょざいを かくにんする)
  Xác nhận vị trí.

874.🌟 所持 (しょじ – sở hữu)
  所持品を確認する。
  (しょじひんを かくにんする)
  Xác nhận tài sản sở hữu.

875.🌟 女史 (じょし – quý bà)
  女史にお会いする。
  (じょしに おあいする)
  Gặp gỡ quý bà.

876.🌟 所属 (しょぞく – thuộc về)
  団体に所属する。
  (だんたいに しょぞくする)
  Thuộc về tổ chức.

877.🌟 処置 (しょち – xử lý)
  処置を施す。
  (しょちを ほどこす)
  Thực hiện xử lý.

878.🌟 所定 (しょてい – quy định)
  所定の手続き。
  (しょていの てつづき)
  Thủ tục theo quy định.

879.🌟 所得 (しょとく – thu nhập)
  所得を増やす。
  (しょとくを ふやす)
  Tăng thu nhập.

880.🌟 処罰 (しょばつ – xử phạt)
  処罰を受ける。
  (しょばつを うける)
  Nhận hình phạt.

881.🌟 初版 (しょはん – ấn bản đầu tiên)
  初版を出版する。
  (しょはんを しゅっぱんする)
  Xuất bản ấn bản đầu tiên.

882.🌟 書評 (しょひょう – đánh giá sách)
  書評を書く。
  (しょひょうを かく)
  Viết đánh giá sách.

883.🌟 処分 (しょぶん – xử lý)
  処分を決定する。
  (しょぶんを けっていする)
  Quyết định xử lý.

884.🌟 庶民 (しょみん – người dân thường)
  庶民の生活。
  (しょみんの せいかつ)
  Cuộc sống của người dân thường.

885.🌟 庶務 (しょむ – công việc hành chính)
  庶務を担当する。
  (しょむを たんとうする)
  Đảm nhận công việc hành chính.

886.🌟 所有 (しょゆう – sở hữu)
  所有権を証明する。
  (しょゆうけんを しょうめいする)
  Chứng minh quyền sở hữu.

887.🌟 調べ (しらべ – điều tra)
  調べを進める。
  (しらべを すすめる)
  Tiến hành điều tra.

888.🌟 自立 (じりつ – tự lập)
  自立を目指す。
  (じりつを めざす)
  Hướng tới sự tự lập.

889.🌟 指令 (しれい – chỉ thị)
  指令を出す。
  (しれいを だす)
  Ra chỉ thị.

890.🌟 仕業 (しわざ – hành vi)
  彼の仕業だと疑われる。
  (かれの しわざだと うたがわれる)
  Bị nghi ngờ là hành vi của anh ấy.

891.🌟 陣 (じん – đội ngũ)
  陣を整える。
  (じんを ととのえる)
  Sắp xếp đội ngũ.

892.🌟 進化 (しんか – tiến hóa)
  進化の過程を学ぶ。
  (しんかの かていを まなぶ)
  Học về quá trình tiến hóa.

893.🌟 人格 (じんかく – nhân cách)
  人格を形成する。
  (じんかくを けいせいする)
  Hình thành nhân cách.

894.🌟 審議 (しんぎ – thẩm tra)
  審議を行う。
  (しんぎを おこなう)
  Tiến hành thẩm tra.

895.🌟 進行 (しんこう – tiến hành)
  進行状況を確認する。
  (しんこう じょうきょうを かくにんする)
  Xác nhận tình trạng tiến hành.

896.🌟 新興 (しんこう – mới nổi)
  新興企業の支援。
  (しんこう きぎょうの しえん)
  Hỗ trợ doanh nghiệp mới nổi.

897.🌟 振興 (しんこう – khuyến khích)
  地域振興に努める。
  (ちいき しんこうに つとめる)
  Nỗ lực khuyến khích sự phát triển khu vực.

898.🌟 申告 (しんこく – khai báo)
  税金を申告する。
  (ぜいきんを しんこくする)
  Khai báo thuế.

899.🌟 新婚 (しんこん – tân hôn)
  新婚旅行に行く。
  (しんこんりょこうに いく)
  Đi du lịch tân hôn.

900.🌟 審査 (しんさ – đánh giá)
  審査結果を発表する。
  (しんさ けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả đánh giá.

901.🌟 人材 (じんざい – nhân tài)
  優れた人材を育成する。
  (すぐれた じんざいを いくせいする)
  Phát triển nhân tài xuất sắc.

902.🌟 紳士 (しんし – quý ông)
  紳士的な態度を取る。
  (しんしてきな たいどを とる)
  Có thái độ của một quý ông.

903.🌟 信者 (しんじゃ – tín đồ)
  信者を募集する。
  (しんじゃを ぼしゅうする)
  Tuyển tín đồ.

904.🌟 真珠 (しんじゅ – ngọc trai)
  真珠のネックレス。
  (しんじゅの ネックレス)
  Dây chuyền ngọc trai.

905.🌟 心中 (しんちゅう – tâm trạng)
  心中を察する。
  (しんちゅうを さっする)
  Cảm nhận tâm trạng.

906.🌟 進出 (しんしゅつ – mở rộng)
  市場に進出する。
  (しじょうに しんしゅつする)
  Mở rộng vào thị trường.

907.🌟 心情 (しんじょう – tâm tư)
  心情を理解する。
  (しんじょうを りかいする)
  Hiểu tâm tư.

908.🌟 新人 (しんじん – người mới)
  新人が入社する。
  (しんじんが にゅうしゃする)
  Người mới gia nhập công ty.

909.🌟 親善 (しんぜん – thân thiện)
  親善試合を行う。
  (しんぜん しあいを おこなう)
  Tổ chức trận đấu thân thiện.

910.🌟 真相 (しんそう – sự thật)
  事件の真相を明らかにする。
  (じけんの しんそうを あきらかにする)
  Làm rõ sự thật của vụ án.

911.🌟 人体 (じんたい – cơ thể người)
  人体の構造を学ぶ。
  (じんたいの こうぞうを まなぶ)
  Học cấu trúc cơ thể người.

912.🌟 新築 (しんちく – xây dựng mới)
  新築の家を購入する。
  (しんちくの いえを こうにゅうする)
  Mua nhà xây dựng mới.

913.🌟 進呈 (しんてい – tặng)
  賞品を進呈する。
  (しょうひんを しんていする)
  Tặng giải thưởng.

914.🌟 進展 (しんてん – tiến triển)
  プロジェクトの進展を確認する。
  (プロジェクトの しんてんを かくにんする)
  Xác nhận tiến triển của dự án.

915.🌟 神殿 (しんでん – đền thờ)
  古代の神殿を見学する。
  (こだいの しんでんを けんがくする)
  Tham quan đền thờ cổ đại.

916.🌟 進度 (しんど – tiến độ)
  進度をチェックする。
  (しんどを チェックする)
  Kiểm tra tiến độ.

917.🌟 振動 (しんどう – rung động)
  振動を測定する。
  (しんどうを そくていする)
  Đo lường rung động.

918.🌟 新入生 (しんにゅうせい – sinh viên mới)
  新入生のオリエンテーション。
  (しんにゅうせいの オリエンテーション)
  Buổi định hướng cho sinh viên mới.

919.🌟 信任 (しんにん – tín nhiệm)
  信任を受ける。
  (しんにんを うける)
  Nhận tín nhiệm.

920.🌟 信念 (しんねん – niềm tin)
  信念を持つ。
  (しんねんを もつ)
  Có niềm tin.

921.🌟 辛抱 (しんぼう – kiên nhẫn)
  辛抱強く待つ。
  (しんぼうづよく まつ)
  Chờ đợi kiên nhẫn.

922.🌟 人民 (じんみん – nhân dân)
  人民の意見を聞く。
  (じんみんの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của nhân dân.

923.🌟 真理 (しんり – chân lý)
  真理を探求する。
  (しんりを たんきゅうする)
  Tìm kiếm chân lý.

924.🌟 侵略 (しんりゃく – xâm lược)
  侵略行為を非難する。
  (しんりゃくこういを ひなんする)
  Lên án hành vi xâm lược.

925.🌟 診療 (しんりょう – khám bệnh)
  診療を受ける。
  (しんりょうを うける)
  Nhận khám bệnh.

926.🌟 森林伐採 (しんりんばっさい – khai thác rừng)
  森林伐採の影響を考える。
  (しんりんばっさいの えいきょうを かんがえる)
  Suy nghĩ về ảnh hưởng của khai thác rừng.

927.🌟 進路 (しんろ – lộ trình)
  進路を決定する。
  (しんろを けっていする)
  Quyết định lộ trình.

928.🌟 水源 (すいげん – nguồn nước)
  水源を守る。
  (すいげんを まもる)
  Bảo vệ nguồn nước.

929.🌟 推進 (すいしん – thúc đẩy)
  プロジェクトを推進する。
  (プロジェクトを すいしんする)
  Thúc đẩy dự án.

930.🌟 水洗 (すいせん – rửa bằng nước)
  水洗トイレを使用する。
  (すいせん トイレを しようする)
  Sử dụng toilet rửa bằng nước.

931.🌟 吹奏 (すいそう – thổi nhạc)
  吹奏楽団に参加する。
  (すいそう がくだんに さんかする)
  Tham gia dàn nhạc thổi.

932.🌟 推測 (すいそく – suy đoán)
  推測で答える。
  (すいそくで こたえる)
  Trả lời bằng suy đoán.

933.🌟 水田 (すいでん – ruộng nước)
  水田で稲を育てる。
  (すいでんで いねを そだてる)
  Trồng lúa ở ruộng nước.

934.🌟 推理 (すいり – suy luận)
  推理小説を読む。
  (すいり しょうせつを よむ)
  Đọc tiểu thuyết suy luận.

935.🌟 崇拝 (すうはい – tôn thờ)
  神を崇拝する。
  (かみを すうはいする)
  Tôn thờ thần thánh.

936.🌟 救い (すくい – cứu giúp)
  救いの手を差し伸べる。
  (すくいの てを さしのべる)
  Dúi tay ra cứu giúp.

937.🌟 進み (すすみ – tiến triển)
  計画が進みます。
  (けいかくが すすみます)
  Kế hoạch đang tiến triển.

938.🌟 勧め (すすめ – khuyến khích)
  勧めを受ける。
  (すすめを うける)
  Nhận sự khuyến khích.

939.🌟 裾 (すそ – gấu áo)
  裾が汚れる。
  (すそが よごれる)
  Gấu áo bị bẩn.

940.🌟 ずぶぬれ (ずぶぬれ – ướt sũng)
  ずぶぬれになった。
  (ずぶぬれになった)
  Bị ướt sũng.

941.🌟 すべ (すべ – tất cả)
  すべを出す。
  (すべを だす)
  Đưa ra tất cả.

942.🌟 ずれ (ずれ – lệch lạc)
  位置がずれた。
  (いちが ずれた)
  Vị trí bị lệch.

943.🌟 擦れ違い (すれちがい – sự chạm trán)
  擦れ違いを避ける。
  (すれちがいを さける)
  Tránh sự chạm trán.

944.🌟 生育 (せいいく – sự phát triển)
  植物の生育を促進する。
  (しょくぶつの せいいくを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phát triển của thực vật.

945.🌟 成育 (せいいく – sự trưởng thành)
  子供の成育に関わる。
  (こどもの せいいくに かかわる)
  Liên quan đến sự trưởng thành của trẻ em.

946.🌟 成果 (せいか – thành quả)
  成果を上げる。
  (せいかを あげる)
  Đạt được thành quả.

947.🌟 正解 (せいかい – đáp án đúng)
  正解を発表する。
  (せいかいを はっぴょうする)
  Công bố đáp án đúng.

948.🌟 正規 (せいき – chính thức)
  正規の手続きを行う。
  (せいきの てつづきを おこなう)
  Tiến hành thủ tục chính thức.

949.🌟 正義 (せいぎ – công lý)
  正義を追求する。
  (せいぎを ついきゅうする)
  Theo đuổi công lý.

950.🌟 生計 (せいけい – sinh kế)
  生計を立てる。
  (せいけいを たてる)
  Đảm bảo sinh kế.

951.🌟 政権 (せいけん – chính quyền)
  政権を交代する。
  (せいけんを こうたいする)
  Thay đổi chính quyền.

952.🌟 星座 (せいざ – chòm sao)
  星座を観察する。
  (せいざを かんさつする)
  Quan sát chòm sao.

953.🌟 制裁 (せいさい – chế tài)
  制裁を科す。
  (せいさいを かす)
  Áp dụng chế tài.

954.🌟 政策 (せいさく – chính sách)
  新しい政策を導入する。
  (あたらしい せいさくを どうにゅうする)
  Đưa ra chính sách mới.

955.🌟 精算 (せいさん – thanh toán)
  精算を行う。
  (せいさんを おこなう)
  Tiến hành thanh toán.

956.🌟 生死 (せいし – sinh tử)
  生死を問わず。
  (せいしを とわず)
  Bất kể sinh tử.

957.🌟 静止 (せいし – yên tĩnh)
  静止画を撮影する。
  (せいしがを さつえいする)
  Chụp ảnh tĩnh.

958.🌟 成熟 (せいじゅく – trưởng thành)
  成熟した考え方。
  (せいじゅくした かんがえかた)
  Cách suy nghĩ trưởng thành.

960.🌟 聖書 (せいしょ – Kinh Thánh)
  聖書を読む。
  (せいしょを よむ)
  Đọc Kinh Thánh.

961.🌟 盛装 (せいそう – trang phục đẹp)
  盛装で出席する。
  (せいそうで しゅっせきする)
  Tham dự với trang phục đẹp.

962.🌟 清濁 (せいだく – trong và đục)
  清濁を問わず。
  (せいだくを とわず)
  Không phân biệt trong hay đục.

963.🌟 制定 (せいてい – thiết lập)
  新しい法律を制定する。
  (あたらしい ほうりつを せいていする)
  Thiết lập luật mới.

964.🌟 製鉄 (せいてつ – luyện thép)
  製鉄所を訪れる。
  (せいてつしょを おとずれる)
  Thăm nhà máy luyện thép.

965.🌟 晴天 (せいてん – trời quang đãng)
  晴天が続く。
  (せいてんが つづく)
  Thời tiết quang đãng tiếp tục.

966.🌟 成年 (せいねん – người trưởng thành)
  成年に達する。
  (せいねんに たっする)
  Đạt đến tuổi trưởng thành.

967.🌟 制服 (せいふく – đồng phục)
  制服を着る。
  (せいふくを きる)
  Mặc đồng phục.

968.🌟 征服 (せいふく – chinh phục)
  領土を征服する。
  (りょうどを せいふくする)
  Chinh phục lãnh thổ.

969.🌟 製法 (せいほう – phương pháp sản xuất)
  製法を改善する。
  (せいほうを かいぜんする)
  Cải thiện phương pháp sản xuất.

970.🌟 税務署 (ぜいむしょ – cục thuế)
  税務署に書類を提出する。
  (ぜいむしょに しょるいを ていしゅつする)
  Nộp hồ sơ tại cục thuế.

971.🌟 声明 (せいめい – tuyên bố)
  声明を発表する。
  (せいめいを はっぴょうする)
  Công bố tuyên bố.

972.🌟 姓名 (せいめい – họ tên)
  姓名を記入する。
  (せいめいを きにゅうする)
  Điền họ tên.

973.🌟 制約 (せいやく – sự hạn chế)
  制約が多い。
  (せいやくが おおい)
  Có nhiều sự hạn chế.

974.🌟 生理 (せいり – sinh lý)
  生理現象を理解する。
  (せいり げんしょうを りかいする)
  Hiểu biết về hiện tượng sinh lý.

975.🌟 勢力 (せいりょく – thế lực)
  勢力を拡大する。
  (せいりょくを かくだいする)
  Mở rộng thế lực.

976.🌟 整列 (せいれつ – xếp hàng)
  整列して待つ。
  (せいれつして まつ)
  Xếp hàng và chờ đợi.

977.🌟 倅 (せがれ – con trai)
  倅を育てる。
  (せがれを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

978.🌟 責務 (せきむ – trách nhiệm)
  責務を果たす。
  (せきむを はたす)
  Hoàn thành trách nhiệm.

979.🌟 是正 (ぜせい – điều chỉnh)
  是正措置を講じる。
  (ぜせい そちを こうじる)
  Áp dụng các biện pháp điều chỉnh.

980.🌟 世帯 (せたい – hộ gia đình)
  世帯を持つ。
  (せたいを もつ)
  Có một hộ gia đình.

981.🌟 世代 (せだい – thế hệ)
  世代を超えた考え方。
  (せだいを こえた かんがえかた)
  Cách suy nghĩ vượt thế hệ.

982.🌟 節 (せつ – tiết kiệm)
  節をつける。
  (せつを つける)
  Tiết kiệm.

983.🌟 切開 (せっかい – phẫu thuật cắt mở)
  切開手術を受ける。
  (せっかい しゅじゅつを うける)
  Nhận phẫu thuật cắt mở.

984.🌟 接触 (せっしょく – tiếp xúc)
  接触を避ける。
  (せっしょくを さける)
  Tránh tiếp xúc.

985.🌟 設置 (せっち – thiết lập)
  新しい機器を設置する。
  (あたらしい ききを せっちする)
  Thiết lập thiết bị mới.

986.🌟 折衷 (せっちゅう – sự phối hợp)
  折衷案を出す。
  (せっちゅうあんを だす)
  Đưa ra phương án phối hợp.

987.🌟 設定 (せってい – cài đặt)
  設定を変更する。
  (せっていを へんこうする)
  Thay đổi cài đặt.

988.🌟 説得 (せっとく – thuyết phục)
  説得して納得させる。
  (せっとくして なっとくさせる)
  Thuyết phục để khiến người khác đồng ý.

989.🌟 絶版 (ぜっぱん – ngừng phát hành)
  その本は絶版です。
  (その ほんは ぜっぱんです)
  Cuốn sách đó đã ngừng phát hành.

990.🌟 絶望 (ぜつぼう – tuyệt vọng)
  絶望的な状況。
  (ぜつぼうてきな じょうきょう)
  Tình trạng tuyệt vọng.

991.🌟 切望 (せつぼう – khao khát)
  成功を切望する。
  (せいこうを せつぼうする)
  Khao khát thành công.

992.🌟 設立 (せつりつ – thành lập)
  会社を設立する。
  (かいしゃを せつりつする)
  Thành lập công ty.

993.🌟 攻め (せめ – tấn công)
  攻めの姿勢。
  (せめの しせい)
  Thái độ tấn công.

994.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

995.🌟 (さき – trước)
  先に進む。
  (さきに すすむ)
  Tiến lên phía trước.

996.🌟 (ぜん – bát, đĩa)
  膳を用意する。
  (ぜんを よういする)
  Chuẩn bị bát đĩa.

997.🌟 (ぜん – thiền)
  禅の教え。
  (ぜんの おしえ)
  Giáo lý thiền.

998.🌟 善悪 (ぜんあく – thiện ác)
  善悪を判断する。
  (ぜんあくを はんだんする)
  Phán đoán thiện ác.

999.🌟 繊維 (せんい – sợi)
  繊維を使った服。
  (せんいを つかった ふく)
  Quần áo làm từ sợi.

1000.🌟 全快 (ぜんかい – hồi phục hoàn toàn)
  病気が全快する。
  (びょうきが ぜんかいする)
  Hồi phục hoàn toàn khỏi bệnh.

1001.🌟 宣教 (せんきょう – truyền giáo)
  宣教活動を行う。
  (せんきょうかつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động truyền giáo.

1002.🌟 宣言 (せんげん – tuyên bố)
  独立を宣言する。
  (どくりつを せんげんする)
  Tuyên bố độc lập.

1003.🌟 先行 (せんこう – tiên phong)
  先行して行動する。
  (せんこうして こうどうする)
  Hành động tiên phong.

1004.🌟 選考 (せんこう – chọn lọc)
  選考の結果を発表する。
  (せんこうの けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả chọn lọc.

1005.🌟 戦災 (せんさい – thiệt hại do chiến tranh)
  戦災を防ぐ。
  (せんさいを ふせぐ)
  Ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh.

1006.🌟 専修 (せんしゅう – chuyên môn)
  専修学校に通う。
  (せんしゅうがっこうに かよう)
  Học tại trường chuyên môn.

1007.🌟 戦術 (せんじゅつ – chiến thuật)
  戦術を練る。
  (せんじゅつを ねる)
  Lên chiến thuật.

1008.🌟 潜水 (せんすい – lặn)
  潜水して海底を探る。
  (せんすいして かいていを さぐる)
  Lặn để khám phá đáy biển.

1009.🌟 全盛 (ぜんせい – thời kỳ hoàng kim)
  全盛期の映画。
  (ぜんせいきの えいが)
  Phim ở thời kỳ hoàng kim.

1010.🌟 先代 (せんだい – thế hệ trước)
  先代の業績。
  (せんだいの ぎょうせき)
  Thành tích của thế hệ trước.

1011.🌟 先だって (さきだって – gần đây)
  先だっての出来事。
  (さきだっての できごと)
  Sự kiện gần đây.

1012.🌟 先着 (せんちゃく – đến trước)
  先着順で受け付ける。
  (せんちゃくじゅんで うけつける)
  Nhận theo thứ tự đến trước.

1013.🌟 前提 (ぜんてい – tiền đề)
  前提条件を整える。
  (ぜんていじょうけんを ととのえる)
  Chuẩn bị các điều kiện tiền đề.

1014.🌟 前途 (ぜんと – tương lai)
  前途は明るい。
  (ぜんとは あかるい)
  Tương lai sáng sủa.

1015.🌟 戦闘 (せんとう – chiến đấu)
  激しい戦闘が続く。
  (はげしい せんとうが つづく)
  Cuộc chiến đấu ác liệt tiếp tục.

1016.🌟 潜入 (せんにゅう – xâm nhập)
  潜入捜査を行う。
  (せんにゅう そうさを おこなう)
  Thực hiện điều tra xâm nhập.

1017.🌟 船舶 (せんぱく – tàu thuyền)
  船舶を修理する。
  (せんぱくを しゅうりする)
  Sửa chữa tàu thuyền.

1018.🌟 前半 (ぜんはん – hiệp một)
  試合の前半。
  (しあいの ぜんはん)
  Hiệp một của trận đấu.

1019.🌟 全滅 (ぜんめつ – tiêu diệt hoàn toàn)
  敵が全滅する。
  (てきが ぜんめつする)
  Kẻ địch bị tiêu diệt hoàn toàn.

1020.🌟 専用 (せんよう – dành riêng)
  専用のソフトウェア。
  (せんようの そふとうぇあ)
  Phần mềm dành riêng.

1021.🌟 占領 (せんりょう – chiếm đóng)
  領土を占領する。
  (りょうどを せんりょうする)
  Chiếm đóng lãnh thổ.

1022.🌟 戦力 (せんりょく – sức mạnh chiến đấu)
  戦力を強化する。
  (せんりょくを きょうかする)
  Tăng cường sức mạnh chiến đấu.

1023.🌟 前例 (ぜんれい – tiền lệ)
  前例を参考にする。
  (ぜんれいを さんこうにする)
  Tham khảo tiền lệ.

1024.🌟 (そう – sư)
  僧侶に会う。
  (そうりょに あう)
  Gặp gỡ sư.

1025.🌟 増加 (ぞうか – gia tăng)
  人口が増加する。
  (じんこうが ぞうかする)
  Dân số gia tăng.

1026.🌟 総会 (そうかい – đại hội)
  総会に出席する。
  (そうかいに しゅっせきする)
  Tham dự đại hội.

1027.🌟 創刊 (そうかん – phát hành lần đầu)
  新しい雑誌を創刊する。
  (あたらしい ざっしを そうかんする)
  Phát hành số đầu tiên của tạp chí mới.

1028.🌟 雑木 (ざつぼく – cây bụi)
  雑木林を掃除する。
  (ざつぼくばやしを そうじする)
  Dọn dẹp rừng cây bụi.

1029.🌟 増強 (ぞうきょう – tăng cường)
  防衛力を増強する。
  (ぼうえいりょくを ぞうきょうする)
  Tăng cường lực lượng phòng thủ.

1030.🌟 送金 (そうきん – chuyển tiền)
  家族に送金する。
  (かぞくに そうきんする)
  Chuyển tiền cho gia đình.

1031.🌟 走行 (そうこう – di chuyển)
  車を走行させる。
  (くるまを そうこうさせる)
  Di chuyển xe hơi.

1032.🌟 総合 (そうごう – tổng hợp)
  総合的に評価する。
  (そうごうてきに ひょうかする)
  Đánh giá tổng hợp.

1033.🌟 捜査 (そうさ – điều tra)
  捜査を開始する。
  (そうさを かいしする)
  Bắt đầu điều tra.

1034.🌟 捜索 (そうさく – tìm kiếm)
  行方不明者を捜索する。
  (ゆくえふめいしゃを そうさくする)
  Tìm kiếm người mất tích.

1035.🌟 喪失 (そうしつ – mất mát)
  財産の喪失。
  (ざいさんの そうしつ)
  Mất mát tài sản.

1036.🌟 操縦 (そうじゅう – điều khiển)
  飛行機を操縦する。
  (ひこうきを そうじゅうする)
  Điều khiển máy bay.

1037.🌟 蔵相 (ぞうしょう – bộ trưởng bộ tài chính)
  蔵相に就任する。
  (ぞうしょうに しゅうにんする)
  Nhậm chức bộ trưởng bộ tài chính.

1038.🌟 装飾 (そうしょく – trang trí)
  部屋を装飾する。
  (へやを そうしょくする)
  Trang trí phòng.

1039.🌟 増進 (ぞうしん – thúc đẩy)
  健康を増進する。
  (けんこうを ぞうしんする)
  Thúc đẩy sức khỏe.

1040.🌟 創造 (そうぞう – sáng tạo)
  創造的なアイデア。
  (そうぞうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo.

1041.🌟 相対 (そうたい – tương đối)
  相対的な比較。
  (そうたいてきな ひかく)
  So sánh tương đối.

1042.🌟 騒動 (そうどう – rối loạn)
  騒動を起こす。
  (そうどうを おこす)
  Gây ra sự rối loạn.

1043.🌟 遭難 (そうなん – gặp nạn)
  遭難者を救助する。
  (そうなんしゃを きゅうじょする)
  Cứu trợ người gặp nạn.

1044.🌟 相場 (そうば – giá cả)
  相場が変動する。
  (そうばが へんどうする)
  Giá cả thay đổi.

1045.🌟 双方 (そうほう – cả hai bên)
  双方の意見を聞く。
  (そうほうの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của cả hai bên.

1046.🌟 装備 (そうび – trang bị)
  最新の装備を整える。
  (さいしんの そうびを ととのえる)
  Chuẩn bị trang bị mới nhất.

1047.🌟 創立 (そうりつ – sáng lập)
  学校を創立する。
  (がっこうを そうりつする)
  Sáng lập trường học.

1048.🌟 促進 (そくしん – xúc tiến)
  発展を促進する。
  (はってんを そくしんする)
  Xúc tiến sự phát triển.

1049.🌟 束縛 (そくばく – ràng buộc)
  束縛を受ける。
  (そくばくを うける)
  Bị ràng buộc.

1050.🌟 側面 (そくめん – mặt bên)
  問題の側面を分析する。
  (もんだいの そくめんを ぶんせきする)
  Phân tích mặt bên của vấn đề.

1051.🌟 素材 (そざい – nguyên liệu)
  素材を選ぶ。
  (そざいを えらぶ)
  Chọn nguyên liệu.

1052.🌟 阻止 (そし – ngăn chặn)
  進行を阻止する。
  (しんこうを そしする)
  Ngăn chặn tiến trình.

1053.🌟 訴訟 (そしょう – kiện tụng)
  訴訟を起こす。
  (そしょうを おこす)
  Khởi kiện.

1054.🌟 育ち (そだち – sự phát triển)
  良い育ちをする。
  (よい そだちをする)
  Có sự phát triển tốt.

1055.🌟 措置 (そち – biện pháp)
  適切な措置を講じる。
  (てきせつな そちを こうじる)
  Thực hiện biện pháp thích hợp.

1056.🌟 疎通 (そつう – thông hiểu)
  意志の疎通を図る。
  (いしの そつうを はかる)
  Thực hiện thông hiểu ý chí.

1057.🌟 外方 (がいほう – phía ngoài)
  外方への移動。
  (がいほうへの いどう)
  Di chuyển về phía ngoài.

1058.🌟 素振り (すぶり – động tác)
  素振りを練習する。
  (すぶりを れんしゅうする)
  Luyện tập động tác.

1059.🌟 (そり – xe trượt tuyết)
  雪の上を橇で滑る。
  (ゆきの うえを そりで すべる)
  Trượt tuyết trên tuyết bằng xe trượt.

1060.🌟 揃い (そろい – đồng bộ)
  揃いの制服。
  (そろいの せいふく)
  Đồng phục đồng bộ.

1061.🌟 損失 (そんしつ – tổn thất)
  経済的な損失。
  (けいざいてきな そんしつ)
  Tổn thất về kinh tế.

1062.🌟 存続 (そんぞく – duy trì)
  会社の存続。
  (かいしゃの そんぞく)
  Duy trì sự tồn tại của công ty.

1063.🌟 (たい – đội)
  救助隊が派遣される。
  (きゅうじょたいが はけんされる)
  Đội cứu hộ được cử đi.

1064.🌟 対応 (たいおう – đối phó)
  問題に対応する。
  (もんだいに たいおうする)
  Đối phó với vấn đề.

1065.🌟 大家 (おおや – chủ nhà)
  大家に家賃を支払う。
  (おおやに やちんを しはらう)
  Trả tiền thuê cho chủ nhà.

1066.🌟 退化 (たいか – suy giảm)
  能力が退化する。
  (のうりょくが たいかする)
  Năng lực suy giảm.

1067.🌟 体格 (たいかく – thể hình)
  体格が良い。
  (たいかくが よい)
  Thể hình tốt.

1068.🌟 退学 (たいがく – bỏ học)
  学校を退学する。
  (がっこうを たいがくする)
  Bỏ học ở trường.

1069.🌟 大金 (たいきん – số tiền lớn)
  大金を得る。
  (たいきんを える)
  Nhận số tiền lớn.

1070.🌟 待遇 (たいぐう – đãi ngộ)
  良い待遇を受ける。
  (よい たいぐうを うける)
  Nhận đãi ngộ tốt.

1071.🌟 対決 (たいけつ – đối đầu)
  決勝で対決する。
  (けっしょうで たいけつする)
  Đối đầu ở trận chung kết.

1072.🌟 体験 (たいけん – trải nghiệm)
  新しい体験をする。
  (あたらしい たいけんを する)
  Trải nghiệm mới.

1073.🌟 対抗 (たいこう – đối kháng)
  対抗する意志を持つ。
  (たいこうする いしを もつ)
  Có ý chí đối kháng.

1074.🌟 退治 (たいじ – tiêu diệt)
  害虫を退治する。
  (がいちゅうを たいじする)
  Tiêu diệt côn trùng gây hại.

1075.🌟 大衆 (たいしゅう – công chúng)
  大衆の意見を重視する。
  (たいしゅうの いけんを じゅうしする)
  Tôn trọng ý kiến của công chúng.

1076.🌟 対処 (たいしょ – xử lý)
  問題に対処する。
  (もんだいに たいしょする)
  Xử lý vấn đề.

1077.🌟 退職 (たいしょく – nghỉ hưu)
  退職の手続きをする。
  (たいしょくの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục nghỉ hưu.

1078.🌟 態勢 (たいせい – trạng thái)
  態勢を整える。
  (たいせいを ととのえる)
  Thiết lập trạng thái.

1079.🌟 対談 (たいだん – đối thoại)
  対談を行う。
  (たいだんを おこなう)
  Tiến hành đối thoại.

1080.🌟 滞納 (たいのう – chậm thanh toán)
  税金を滞納する。
  (ぜいきんを たいのうする)
  Chậm thanh toán thuế.

1081.🌟 対比 (たいひ – so sánh)
  対比して分析する。
  (たいひして ぶんせきする)
  Phân tích so sánh.

1082.🌟 大部 (たいぶ – nhiều)
  大部の資料。
  (たいぶの しりょう)
  Tài liệu nhiều.

1083.🌟 代弁 (だいべん – phát ngôn)
  意見を代弁する。
  (いけんを だいべんする)
  Phát ngôn ý kiến.

1084.🌟 待望 (たいぼう – mong đợi)
  待望の新商品。
  (たいぼうの しんしょうひん)
  Sản phẩm mới được mong đợi.

1085.🌟 台本 (だいほん – kịch bản)
  台本を読む。
  (だいほんを よむ)
  Đọc kịch bản.

1086.🌟 対面 (たいめん – gặp mặt)
  対面で話す。
  (たいめんで はなす)
  Nói chuyện trực tiếp.

1087.🌟 代用 (だいよう – thay thế)
  材料を代用する。
  (ざいりょうを だいようする)
  Thay thế nguyên liệu.

1088.🌟 体力 (たいりょく – thể lực)
  体力をつける。
  (たいりょくを つける)
  Tăng cường thể lực.

1089.🌟 対話 (たいわ – đối thoại)
  対話を重視する。
  (たいわを じゅうしする)
  Đề cao đối thoại.

1090.🌟 打開 (だかい – giải quyết)
  問題を打開する。
  (もんだいを だかいする)
  Giải quyết vấn đề.

1091.🌟 焚き火 (たきび – lửa trại)
  焚き火を囲む。
  (たきびを かこむ)
  Quây quần quanh lửa trại.

1092.🌟 妥協 (だきょう – thỏa hiệp)
  妥協案を提出する。
  (だきょうあんを ていしゅつする)
  Đề xuất phương án thỏa hiệp.

1093.🌟 (たけ – chiều dài)
  丈が合わない。
  (たけが あわない)
  Chiều dài không phù hợp.

1094.🌟 打撃 (だげき – cú sốc)
  打撃を受ける。
  (だげきを うける)
  Nhận cú sốc.

1095.🌟 妥結 (だけつ – thỏa thuận)
  合意に妥結する。
  (ごういに だけつする)
  Đạt được thỏa thuận.

1096.🌟 駄作 (ださく – tác phẩm kém)
  駄作と呼ばれる。
  (ださくと よばれる)
  Được gọi là tác phẩm kém.

1097.🌟 多数決 (たすうけつ – bỏ phiếu)
  多数決で決定する。
  (たすうけつで けっていする)
  Quyết định bằng cách bỏ phiếu.

1098.🌟 助け (たすけ – giúp đỡ)
  助けを求める。
  (たすけを もとめる)
  Tìm kiếm sự giúp đỡ.

1099.🌟 抱っこ (だっこ – bế)
  赤ちゃんを抱っこする。
  (あかちゃんを だっこする)
  Bế em bé.

1100.🌟 脱出 (だっしゅつ – thoát khỏi)
  危険から脱出する。
  (きけんから だっしゅつする)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

1101.🌟 達成 (たっせい – đạt được)
  目標を達成する。
  (もくひょうを たっせいする)
  Đạt được mục tiêu.

1102.🌟 脱退 (だったい – rút lui)
  組織から脱退する。
  (そしきから だったいする)
  Rút lui khỏi tổ chức.

1103.🌟 盾 (たて – khiên)
  盾を持つ。
  (たてを もつ)
  Cầm khiên.

1104.🌟 建前 (たてまえ – nguyên tắc)
  建前を守る。
  (たてまえを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

1105.🌟 例え (たとえ – ví dụ)
  例え話をする。
  (たとえばなしを する)
  Đưa ra ví dụ.

1106.🌟 他方 (ほかほう – phía khác)
  他方の意見。
  (ほかほうの いけん)
  Ý kiến từ phía khác.

1107.🌟 魂 (たましい – linh hồn)
  魂が宿る。
  (たましいが やどる)
  Linh hồn trú ngụ.

1108.🌟 溜まり (たまり – tích tụ)
  水が溜まりやすい。
  (みずが たまりやすい)
  Nước dễ tích tụ.

1109.🌟 弛み (たるみ – sự lỏng lẻo)
  弛みがある。
  (たるみが ある)
  Có sự lỏng lẻo.

1110.🌟 短歌 (たんか – thơ tanka)
  短歌を詠む。
  (たんかを よむ)
  Sáng tác thơ tanka.

1111.🌟 担架 (たんか – cáng cứu thương)
  担架で運ぶ。
  (たんかで はこぶ)
  Chuyển bằng cáng cứu thương.

1112.🌟 団結 (だんけつ – đoàn kết)
  団結して戦う。
  (だんけつして たたかう)
  Đoàn kết để chiến đấu.

1113.🌟 探検・探険 (たんけん – thám hiểm)
  探検に出る。
  (たんけんに でる)
  Ra ngoài thám hiểm.

1114.🌟 断言 (だんげん – khẳng định)
  断言することが重要。
  (だんげんすることが じゅうよう)
  Khẳng định là quan trọng.

1115.🌟 短縮 (たんしゅく – rút ngắn)
  時間を短縮する。
  (じかんを たんしゅくする)
  Rút ngắn thời gian.

1116.🌟 炭素 (たんそ – carbon)
  炭素の含有量。
  (たんその かんゆうりょう)
  Lượng carbon có trong.

1117.🌟 短大 (たんだい – cao đẳng)
  短大を卒業する。
  (たんだいを そつぎょうする)
  Tốt nghiệp cao đẳng.

1118.🌟 探知 (たんち – phát hiện)
  信号を探知する。
  (しんごうを たんちする)
  Phát hiện tín hiệu.

1119.🌟 探偵 (たんてい – thám tử)
  探偵に依頼する。
  (たんていに いらいする)
  Nhờ thám tử điều tra.

1120.🌟 旦那 (だんな – chồng)
  旦那さんと一緒にいる。
  (だんなさんと いっしょにいる)
  Ở cùng chồng.

1121.🌟 短波 (たんぱ – sóng ngắn)
  短波ラジオを聴く。
  (たんぱラジオを きく)
  Nghe radio sóng ngắn.

1122.🌟 蛋白質 (たんぱくしつ – protein)
  蛋白質が豊富な食事。
  (たんぱくしつが ほうふな しょくじ)
  Bữa ăn giàu protein.

1123.🌟 断面 (だんめん – mặt cắt)
  断面を見せる。
  (だんめんを みせる)
  Hiển thị mặt cắt.

1124.🌟 弾力 (だんりょく – đàn hồi)
  弾力のある素材。
  (だんりょくの ある そざい)
  Vật liệu có độ đàn hồi.

1125.🌟 治安 (ちあん – an ninh)
  治安が良い地域。
  (ちあんが よい ちいき)
  Khu vực có an ninh tốt.

1126.🌟 地球温暖化 (ちきゅうおんだんか – biến đổi khí hậu)
  地球温暖化の問題。
  (ちきゅうおんだんかの もんだい)
  Vấn đề biến đổi khí hậu.

1127.🌟 畜産 (ちくさん – chăn nuôi)
  畜産業の発展。
  (ちくさんぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành chăn nuôi.

1128.🌟 畜生 (ちくしょう – thú vật)
  畜生と同じ扱い。
  (ちくしょうと おなじ あつかい)
  Đối xử như thú vật.

1129.🌟 蓄積 (ちくせき – tích lũy)
  知識の蓄積。
  (ちしきの ちくせき)
  Tích lũy kiến thức.

1130.🌟 地形 (ちけい – địa hình)
  地形を調べる。
  (ちけいを しらべる)
  Tìm hiểu địa hình.

1131.🌟 知性 (ちせい – trí tuệ)
  知性を高める。
  (ちせいを たかめる)
  Nâng cao trí tuệ.

1132.🌟 (ちち – sữa)
  牛乳は乳製品の一つ。
  (ぎゅうにゅうは にゅうせいひんの ひとつ)
  Sữa bò là một loại sản phẩm từ sữa.

1133.🌟 秩序 (ちつじょ – trật tự)
  秩序を保つ。
  (ちつじょを たもつ)
  Duy trì trật tự.

1134.🌟 窒息 (ちっそく – ngạt thở)
  窒息の危険がある。
  (ちっそくの きけんが ある)
  Có nguy cơ ngạt thở.

1135.🌟 着手 (ちゃくしゅ – bắt tay vào)
  プロジェクトに着手する。
  (ぷろじぇくとに ちゃくしゅする)
  Bắt tay vào dự án.

1136.🌟 着色 (ちゃくしょく – tô màu)
  着色する材料。
  (ちゃくしょくする ざいりょう)
  Vật liệu để tô màu.

1137.🌟 着席 (ちゃくせき – ngồi xuống)
  着席する場所。
  (ちゃくせきする ばしょ)
  Địa điểm để ngồi xuống.

1138.🌟 着目 (ちゃくもく – chú ý)
  問題に着目する。
  (もんだいに ちゃくもくする)
  Chú ý vào vấn đề.

1139.🌟 着陸 (ちゃくりく – hạ cánh)
  飛行機が着陸する。
  (ひこうきが ちゃくりくする)
  Máy bay hạ cánh.

1140.🌟 着工 (ちゃっこう – khởi công)
  工事の着工日。
  (こうじの ちゃっこうび)
  Ngày khởi công xây dựng.

1141.🌟 茶の間 (ちゃのま – phòng khách)
  茶の間でくつろぐ。
  (ちゃのま で くつろぐ)
  Thư giãn ở phòng khách.

1142.🌟 茶の湯 (ちゃのゆ – trà đạo)
  茶の湯の作法を学ぶ。
  (ちゃのゆの さほうを まなぶ)
  Học quy tắc trà đạo.

1143.🌟 宙返り (ちゅうがえり – nhào lộn trên không)
  宙返りをする。
  (ちゅうがえりを する)
  Thực hiện nhào lộn trên không.

1144.🌟 中継 (ちゅうけい – phát sóng)
  試合を中継する。
  (しあいを ちゅうけいする)
  Phát sóng trận đấu.

1145.🌟 忠告 (ちゅうこく – khuyên nhủ)
  忠告を聞く。
  (ちゅうこくを きく)
  Lắng nghe lời khuyên.

1146.🌟 中傷 (ちゅうしょう – vu khống)
  中傷することはやめる。
  (ちゅうしょうすることは やめる)
  Ngừng việc vu khống.

1147.🌟 中枢 (ちゅうすう – trung tâm)
  神経の中枢。
  (しんけいの ちゅうすう)
  Trung tâm của hệ thần kinh.

1148.🌟 抽選 (ちゅうせん – rút thăm)
  抽選で当たる。
  (ちゅうせんで あたる)
  Trúng thăm.

1149.🌟 中断 (ちゅうだん – gián đoạn)
  作業を中断する。
  (さぎょうを ちゅうだんする)
  Gián đoạn công việc.

1150.🌟 中毒 (ちゅうどく – ngộ độc)
  食中毒にかかる。
  (しょくちゅうどくに かかる)
  Bị ngộ độc thực phẩm.

1151.🌟 中腹 (ちゅうふく – giữa sườn)
  山の中腹に到達する。
  (やまの ちゅうふくに とうたつする)
  Đạt đến giữa sườn núi.

1152.🌟 中立 (ちゅうりつ – trung lập)
  中立の立場を取る。
  (ちゅうりつの たちばを とる)
  Giữ lập trường trung lập.

1153.🌟 中和 (ちゅうわ – trung hòa)
  酸を中和する。
  (さんを ちゅうわする)
  Trung hòa axit.

1154.🌟 (ちょ – tác giả)
  著書を出版する。
  (ちょしょを しゅっぱんする)
  Xuất bản tác phẩm.

1155.🌟 (ちょう – ruột)
  腸の健康を保つ。
  (ちょうの けんこうを たもつ)
  Bảo vệ sức khỏe ruột.

1156.🌟 (ちょう – bướm)
  蝶が飛ぶ。
  (ちょうが とぶ)
  Bướm bay.

1157.🌟 超~ (ちょう – siêu)
  超高速の電車。
  (ちょうこうそくの でんしゃ)
  Tàu hỏa siêu tốc.

1158.🌟 調印 (ちょういん – ký kết)
  調印式が行われる。
  (ちょういんしきが おこなわれる)
  Lễ ký kết được tổ chức.

1159.🌟 聴覚 (ちょうかく – thính giác)
  聴覚を検査する。
  (ちょうかくを けんさする)
  Kiểm tra thính giác.

1160.🌟 長官 (ちょうかん – tổng trưởng)
  長官が会見する。
  (ちょうかんが かいけんする)
  Tổng trưởng tổ chức họp báo.

1161.🌟 聴講 (ちょうこう – nghe giảng)
  講義を聴講する。
  (こうぎを ちょうこうする)
  Nghe giảng bài.

1162.🌟 徴収 (ちょうしゅう – thu)
  税金を徴収する。
  (ぜいきんを ちょうしゅうする)
  Thu thuế.

1163.🌟 聴診器 (ちょうしんき – ống nghe)
  聴診器で心音を聞く。
  (ちょうしんきで しんおんを きく)
  Nghe nhịp tim bằng ống nghe.

1164.🌟 挑戦 (ちょうせん – thách thức)
  新しい挑戦をする。
  (あたらしい ちょうせんを する)
  Đối mặt với thử thách mới.

1165.🌟 調達 (ちょうたつ – cung cấp)
  資材を調達する。
  (しざいを ちょうたつする)
  Cung cấp nguyên liệu.

1166.🌟 調停 (ちょうてい – hòa giải)
  調停を行う。
  (ちょうていを おこなう)
  Tiến hành hòa giải.

1167.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  データが重複する。
  (でーたが じゅうふくする)
  Dữ liệu bị trùng lặp.

1168.🌟 長編 (ちょうへん – dài tập)
  長編小説を書く。
  (ちょうへん しょうせつを かく)
  Viết tiểu thuyết dài tập.

1169.🌟 重宝 (ちょうほう – tiện lợi)
  重宝なアイテム。
  (ちょうほうな あいてむ)
  Mặt hàng tiện lợi.

1170.🌟 調理 (ちょうり – chế biến)
  調理方法を学ぶ。
  (ちょうり ほうほうを まなぶ)
  Học cách chế biến món ăn.

1171.🌟 調和 (ちょうわ – hòa hợp)
  調和のとれたデザイン。
  (ちょうわの とれた でざいん)
  Thiết kế hài hòa.

1172.🌟 直前 (ちょくぜん – ngay trước)
  直前に変更があった。
  (ちょくぜんに へんこうが あった)
  Đã có sự thay đổi ngay trước.

1173.🌟 直面 (ちょくめん – đối mặt)
  困難に直面する。
  (こんなんに ちょくめんする)
  Đối mặt với khó khăn.

1174.🌟 著書 (ちょしょ – sách)
  著書が評価される。
  (ちょしょが ひょうかされる)
  Cuốn sách được đánh giá cao.

1175.🌟 貯蓄 (ちょちく – tiết kiệm)
  貯蓄を増やす。
  (ちょちくを ふやす)
  Tăng tiết kiệm.

1176.🌟 直感 (ちょっかん – trực giác)
  直感を信じる。
  (ちょっかんを しんじる)
  Tin tưởng vào trực giác.

1177.🌟 直径 (ちょっけい – đường kính)
  直径を測る。
  (ちょっけいを はかる)
  Đo đường kính.

1178.🌟 (ちり – bụi)
  塵がたまる。
  (ちりが たまる)
  Bụi tích tụ.

1179.🌟 塵取り (ちりとり – cái hốt rác)
  塵取りで掃除する。
  (ちりとりで そうじする)
  Dùng cái hốt rác để dọn dẹp.

1180.🌟 治療 (ちりょう – điều trị)
  病気を治療する。
  (びょうきを ちりょうする)
  Điều trị bệnh.

1181.🌟 賃金 (ちんぎん – tiền lương)
  賃金が上がる。
  (ちんぎんが あがる)
  Tiền lương tăng lên.

1182.🌟 沈殿 (ちんでん – lắng đọng)
  沈殿物がある。
  (ちんでんぶつが ある)
  Có chất lắng đọng.

1183.🌟 沈没 (ちんぼつ – chìm)
  船が沈没する。
  (ふねが ちんぼつする)
  Tàu chìm.

1184.🌟 沈黙 (ちんもく – im lặng)
  沈黙が続く。
  (ちんもくが つづく)
  Sự im lặng kéo dài.

1185.🌟 陳列 (ちんれつ – trưng bày)
  商品を陳列する。
  (しょうひんを ちんれつする)
  Trưng bày sản phẩm.

1186.🌟 (たい – đối diện)
  対策を考える。
  (たいさくを かんがえる)
  Suy nghĩ về biện pháp đối phó.

1187.🌟 追及 (ついきゅう – truy cứu)
  問題を追及する。
  (もんだいを ついきゅうする)
  Truy cứu vấn đề.

1188.🌟 追跡 (ついせき – theo dõi)
  犯人を追跡する。
  (はんにんを ついせきする)
  Theo dõi nghi phạm.

1189.🌟 追放 (ついほう – tẩy chay)
  組織から追放される。
  (そしきから ついほうされる)
  Bị tẩy chay khỏi tổ chức.

1190.🌟 墜落 (ついらく – rơi)
  飛行機が墜落する。
  (ひこうきが ついらくする)
  Máy bay rơi.

1191.🌟 痛感 (つうかん – cảm nhận sâu sắc)
  危機感を痛感する。
  (ききかんを つうかんする)
  Cảm nhận sâu sắc về nguy cơ.

1192.🌟 通常 (つうじょう – thông thường)
  通常の手順。
  (つうじょうの てじゅん)
  Thủ tục thông thường.

1193.🌟 (つえ – gậy)
  杖をついて歩く。
  (つえを ついて あるく)
  Đi bộ với gậy.

1194.🌟 使い道 (つかいみち – cách sử dụng)
  使い道を考える。
  (つかいみちを かんがえる)
  Suy nghĩ về cách sử dụng.

1195.🌟 つかのま (つかのま – thoáng chốc)
  つかのまの休息。
  (つかのまの きゅうそく)
  Giây phút nghỉ ngơi ngắn ngủi.

1196.🌟 継ぎ目 (つぎめ – chỗ nối)
  継ぎ目が見える。
  (つぎめが みえる)
  Thấy chỗ nối.

1197.🌟 作り・造り (つくり – cách làm)
  良い作りの家具。
  (よい つくりの かぐ)
  Đồ nội thất làm tốt.

1198.🌟 つじつま (つじつま – logic)
  つじつまが合わない。
  (つじつまが あわない)
  Logic không khớp.

1199.🌟 (つつ – ống)
  筒に入れる。
  (つつに いれる)
  Đưa vào ống.

1200.🌟 勤め先 (つとめさき – nơi làm việc)
  勤め先を探す。
  (つとめさきを さがす)
  Tìm kiếm nơi làm việc.

1201.🌟 津波 (つなみ – sóng thần)
  津波の被害が大きい。
  (つなみの ひがいが おおきい)
  Thiệt hại do sóng thần rất lớn.

1202.🌟 (つの – sừng)
  鹿の角。
  (しかの つの)
  Sừng của con nai.

1203.🌟 (つば – nước bọt)
  唾を吐く。
  (つばを はく)
  Khạc nước bọt.

1204.🌟 (つばさ – cánh)
  鳥の翼。
  (とりの つばさ)
  Cánh của chim.

1205.🌟 (つぼ – bình)
  壷に花を生ける。
  (つぼに はなを いける)
  Cắm hoa vào bình.

1206.🌟 (つぼみ – nụ)
  蕾が開く。
  (つぼみが ひらく)
  Nụ hoa nở.

1207.🌟 (つゆ – sương)
  朝の露。
  (あさの つゆ)
  Sương buổi sáng.

1208.🌟 釣鐘 (つりがね – chuông)
  釣鐘が鳴る。
  (つりがねが なる)
  Chuông kêu.

1209.🌟 吊り革 (つりかわ – tay nắm)
  吊り革を持つ。
  (つりかわを もつ)
  Cầm tay nắm.

1210.🌟 手当て (てあて – trợ cấp)
  怪我の手当てをする。
  (けがの てあてを する)
  Được trợ cấp cho vết thương.

1211.🌟 定義 (ていぎ – định nghĩa)
  言葉の定義を確認する。
  (ことばの ていぎを かくにんする)
  Xác nhận định nghĩa của từ.

1212.🌟 提供 (ていきょう – cung cấp)
  サービスを提供する。
  (さーびすを ていきょうする)
  Cung cấp dịch vụ.

1213.🌟 提携 (ていけい – hợp tác)
  企業と提携する。
  (きぎょうと ていけいする)
  Hợp tác với doanh nghiệp.

1214.🌟 体裁 (ていさい – hình thức)
  体裁を整える。
  (ていさいを ととのえる)
  Sắp xếp hình thức.

1215.🌟 提示 (ていじ – đưa ra)
  証明書を提示する。
  (しょうめいしょを ていじする)
  Đưa ra chứng chỉ.

1216.🌟 定食 (ていしょく – cơm phần)
  定食を注文する。
  (ていしょくを ちゅうもんする)
  Đặt món cơm phần.

1217.🌟 訂正 (ていせい – sửa chữa)
  誤りを訂正する。
  (あやまりを ていせいする)
  Sửa chữa lỗi sai.

1218.🌟 停滞 (ていたい – đình trệ)
  経済が停滞する。
  (けいざいが ていたいする)
  Kinh tế đình trệ.

1219.🌟 邸宅 (ていたく – biệt thự)
  豪華な邸宅。
  (ごうか な ていたく)
  Biệt thự sang trọng.

1220.🌟 定年 (ていねん – nghỉ hưu)
  定年を迎える。
  (ていねんを むかえる)
  Đến tuổi nghỉ hưu.

1221.🌟 堤防 (ていぼう – đê)
  堤防を築く。
  (ていぼうを きずく)
  Xây dựng đê.

1222.🌟 定理 (ていり – định lý)
  数学の定理。
  (すうがくの ていり)
  Định lý toán học.

1223.🌟 手遅れ (ておくれ – quá muộn)
  手遅れになる前に。
  (ておくれに なる まえに)
  Trước khi quá muộn.

1224.🌟 手掛かり (てがかり – manh mối)
  手掛かりを探す。
  (てがかりを さがす)
  Tìm manh mối.

1225.🌟 手数 (てかず – số lượng công việc)
  手数を減らす。
  (てかずを へらす)
  Giảm số lượng công việc.

1226.🌟 適応 (てきおう – thích ứng)
  環境に適応する。
  (かんきょうに てきおうする)
  Thích ứng với môi trường.

1227.🌟 摘出 (てきしゅつ – lấy ra)
  腫瘍を摘出する。
  (しゅようを てきしゅつする)
  Lấy khối u ra.

1228.🌟 適性 (てきせい – khả năng phù hợp)
  適性を見極める。
  (てきせいを みきわめる)
  Xác định khả năng phù hợp.

1229.🌟 出来物 (できもの – mụn)
  顔に出来物ができる。
  (かおに できものが できる)
  Có mụn trên mặt.

1230.🌟 手順 (てじゅん – quy trình)
  手順を確認する。
  (てじゅんを かくにんする)
  Xác nhận quy trình.

1231.🌟 手錠 (てじょう – còng tay)
  手錠をかける。
  (てじょうを かける)
  Đeo còng tay.

1232.🌟 鉄鋼 (てっこう – thép)
  鉄鋼業界で働く。
  (てっこうぎょうかいで はたらく)
  Làm việc trong ngành thép.

1233.🌟 天辺 (てっぺん – đỉnh)
  山の天辺に立つ。
  (やまの てっぺんに たつ)
  Đứng trên đỉnh núi.

1234.🌟 鉄棒 (てつぼう – xà đơn)
  鉄棒で運動する。
  (てつぼうで うんどうする)
  Tập thể dục trên xà đơn.

1235.🌟 出直し (でなおし – làm lại)
  仕事を出直す。
  (しごとを でなおす)
  Làm lại công việc.

1236.🌟 (てのひら – lòng bàn tay)
  掌を見せる。
  (てのひらを みせる)
  Cho xem lòng bàn tay.

1237.🌟 手配 (てはい – chuẩn bị)
  手配を整える。
  (てはいを ととのえる)
  Sắp xếp chuẩn bị.

1238.🌟 手筈 (てはず – kế hoạch)
  手筈を整える。
  (てはずを ととのえる)
  Sắp xếp kế hoạch.

1239.🌟 手引き (てびき – hướng dẫn)
  手引きを読む。
  (てびきを よむ)
  Đọc hướng dẫn.

1240.🌟 手本 (てほん – mẫu)
  手本を見せる。
  (てほんを みせる)
  Cho xem mẫu.

1241.🌟 手回し (てまわし – chuẩn bị trước)
  手回しが必要だ。
  (てまわしが ひつようだ)
  Cần chuẩn bị trước.

1242.🌟 手元 (てもと – gần gũi)
  手元に置く。
  (てもとに おく)
  Đặt gần gũi.

1243.🌟 手分け (てわけ – phân chia công việc)
  手分けして作業をする。
  (てわけして さぎょうを する)
  Phân chia công việc để làm.

1244.🌟 (てん – trời)
  青い天を見上げる。
  (あおい てんを みあげる)
  Nhìn lên trời xanh.

1245.🌟 田園 (でんえん – nông thôn)
  田園風景を楽しむ。
  (でんえん ふうけいを たのしむ)
  Thưởng thức cảnh nông thôn.

1246.🌟 天下 (てんか – thiên hạ)
  天下を取る。
  (てんかを とる)
  Chiếm lấy thiên hạ.

1247.🌟 点火 (てんか – châm lửa)
  キャンプファイヤーの点火。
  (きゃんぷふぁいやーの てんか)
  Châm lửa cho đống lửa cắm trại.

1248.🌟 転回 (てんかい – quay vòng)
  転回する前に確認する。
  (てんかいする まえに かくにんする)
  Xác nhận trước khi quay vòng.

1249.🌟 添加物 (てんかぶつ – chất phụ gia)
  食品添加物に注意する。
  (しょくひん てんかぶつに ちゅういする)
  Chú ý đến chất phụ gia thực phẩm.

1250.🌟 転換 (てんかん – chuyển đổi)
  エネルギーの転換。
  (えねるぎーの てんかん)
  Chuyển đổi năng lượng.

1251.🌟 転居 (てんきょ – chuyển nhà)
  転居の手続きをする。
  (てんきょの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục chuyển nhà.

1252.🌟 転勤 (てんきん – chuyển công tác)
  転勤が決まった。
  (てんきんが きまった)
  Quyết định chuyển công tác.

1253.🌟 点検 (てんけん – kiểm tra)
  車両の点検を行う。
  (しゃりょうの てんけんを おこなう)
  Tiến hành kiểm tra phương tiện.

1254.🌟 電源 (でんげん – nguồn điện)
  電源を入れる。
  (でんげんを いれる)
  Bật nguồn điện.

1255.🌟 転校 (てんこう – chuyển trường)
  転校することになった。
  (てんこうすることに なった)
  Đã quyết định chuyển trường.

1256.🌟 天国 (てんごく – thiên đường)
  天国に行く。
  (てんごくに いく)
  Đi đến thiên đường.

1257.🌟 天才 (てんさい – thiên tài)
  彼は天才だ。
  (かれは てんさいだ)
  Anh ấy là thiên tài.

1258.🌟 天災 (てんさい – thiên tai)
  天災に備える。
  (てんさいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

1259.🌟 展示 (てんじ – triển lãm)
  美術品の展示。
  (びじゅつひんの てんじ)
  Triển lãm tác phẩm nghệ thuật.

1260.🌟 伝説 (でんせつ – truyền thuyết)
  古代の伝説を語る。
  (こだいの でんせつを かたる)
  Kể truyền thuyết cổ đại.

1261.🌟 点線 (てんせん – đường chấm)
  点線で区切る。
  (てんせんで くぎる)
  Chia ra bằng đường chấm.

1262.🌟 天体 (てんたい – thiên thể)
  天体観測をする。
  (てんたいかんそくを する)
  Quan sát thiên thể.

1263.🌟 伝達 (でんたつ – truyền đạt)
  情報の伝達を行う。
  (じょうほうの でんたつを おこなう)
  Truyền đạt thông tin.

1264.🌟 天地 (てんち – trời đất)
  天地創造の物語。
  (てんち そうぞうの ものがたり)
  Câu chuyện sáng tạo trời đất.

1265.🌟 天敵 (てんてき – kẻ thù tự nhiên)
  天敵から守る。
  (てんてきから まもる)
  Bảo vệ khỏi kẻ thù tự nhiên.

1266.🌟 転任 (てんにん – chuyển nhiệm vụ)
  転任することになった。
  (てんにんすることに なった)
  Đã quyết định chuyển nhiệm vụ.

1267.🌟 展望 (てんぼう – triển vọng)
  展望を持つ。
  (てんぼうを もつ)
  Có triển vọng.

1268.🌟 伝来 (でんらい – truyền lại)
  伝来の技術。
  (でんらいの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật truyền lại.

1269.🌟 転落 (てんらく – rơi xuống)
  崖から転落する。
  (がけから てんらくする)
  Rơi xuống từ vách đá.

1270.🌟 (むね – tòa nhà)
  棟を建てる。
  (むねを たてる)
  Xây dựng tòa nhà.

1271.🌟 (どう – thân)
  胴を鍛える。
  (どうを きたえる)
  Rèn luyện thân.

1272.🌟 同意 (どうい – đồng ý)
  契約に同意する。
  (けいやくに どういする)
  Đồng ý với hợp đồng.

1273.🌟 動員 (どういん – huy động)
  人員を動員する。
  (じんいんを どういんする)
  Huy động nhân lực.

1274.🌟 同感 (どうかん – đồng cảm)
  その意見に同感する。
  (その いけんに どうかんする)
  Đồng cảm với ý kiến đó.

1275.🌟 陶器 (とうき – đồ gốm)
  陶器の皿。
  (とうきの さら)
  Đĩa gốm.

1276.🌟 討議 (とうぎ – thảo luận)
  問題について討議する。
  (もんだいについて とうぎする)
  Thảo luận về vấn đề.

1277.🌟 動機 (どうき – động cơ)
  動機を説明する。
  (どうきを せつめいする)
  Giải thích động cơ.

1278.🌟 等級 (とうきゅう – cấp bậc)
  等級を上げる。
  (とうきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

1279.🌟 同級 (どうきゅう – cùng lớp)
  同級生と会う。
  (どうきゅうせいと あう)
  Gặp bạn cùng lớp.

1280.🌟 同居 (どうきょ – cùng sống)
  家族と同居する。
  (かぞくと どうきょする)
  Sống cùng gia đình.

1281.🌟 登校 (とうこう – đến trường)
  毎日登校する。
  (まいにち とうこうする)
  Đến trường mỗi ngày.

1282.🌟 統合 (とうごう – tích hợp)
  システムの統合。
  (しすてむの とうごう)
  Tích hợp hệ thống.

1283.🌟 動向 (どうこう – xu hướng)
  市場の動向を分析する。
  (しじょうの どうこうを ぶんせきする)
  Phân tích xu hướng thị trường.

1284.🌟 倒産 (とうさん – phá sản)
  会社が倒産する。
  (かいしゃが とうさんする)
  Công ty bị phá sản.

1285.🌟 投資 (とうし – đầu tư)
  新しいプロジェクトに投資する。
  (あたらしい ぷろじぇくとに とうしする)
  Đầu tư vào dự án mới.

1286.🌟 同士・同志 (どうし・どうし – đồng chí)
  同士として協力する。
  (どうしとして きょうりょくする)
  Hợp tác như những đồng chí.

1287.🌟 踏襲 (とうしゅう – kế thừa)
  前例を踏襲する。
  (ぜんれいを とうしゅうする)
  Kế thừa tiền lệ.

1288.🌟 同情 (どうじょう – cảm thông)
  彼の苦境に同情する。
  (かれの くきょうに どうじょうする)
  Cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy.

1289.🌟 道場 (どうじょう – võ đường)
  道場で稽古する。
  (どうじょうで けいこする)
  Tập luyện tại võ đường.

1290.🌟 統制 (とうせい – kiểm soát)
  情報の統制が行われる。
  (じょうほうの とうせいが おこなわれる)
  Thực hiện việc kiểm soát thông tin.

1291.🌟 当選 (とうせん – trúng cử)
  選挙で当選する。
  (せんきょで とうせんする)
  Trúng cử trong cuộc bầu cử.

1292.🌟 逃走 (とうそう – bỏ trốn)
  犯人が逃走する。
  (はんにんが とうそうする)
  Tên tội phạm bỏ trốn.

1293.🌟 統率 (とうそつ – chỉ huy)
  部隊を統率する。
  (ぶたいを とうそつする)
  Chỉ huy đội quân.

1294.🌟 到達 (とうたつ – đạt đến)
  目的地に到達する。
  (もくてきちに とうたつする)
  Đạt đến điểm đến.

1295.🌟 統治 (とうち – cai trị)
  国を統治する。
  (くにを とうちする)
  Cai trị đất nước.

1296.🌟 同調 (どうちょう – đồng tình)
  意見に同調する。
  (いけんに どうちょうする)
  Đồng tình với ý kiến.

1297.🌟 投入 (とうにゅう – đầu tư)
  資金を投入する。
  (しきんを とうにゅうする)
  Đầu tư vốn.

1298.🌟 導入 (どうにゅう – đưa vào)
  新しい技術を導入する。
  (あたらしい ぎじゅつを どうにゅうする)
  Đưa vào công nghệ mới.

1299.🌟 当人 (とうにん – người liên quan)
  当人が直接話す。
  (とうにんが ちょくせつ はなす)
  Người liên quan trực tiếp nói chuyện.

1300.🌟 同封 (どうふう – đính kèm)
  書類を同封する。
  (しょるいを どうふうする)
  Đính kèm tài liệu.

1301.🌟 逃亡 (とうぼう – trốn thoát)
  逃亡者を追跡する。
  (とうぼうしゃを ついせきする)
  Theo dõi người trốn thoát.

1302.🌟 冬眠 (とうみん – ngủ đông)
  冬眠する動物。
  (とうみんする どうぶつ)
  Động vật ngủ đông.

1303.🌟 同盟 (どうめい – đồng minh)
  国際的な同盟を結ぶ。
  (こくさいてきな どうめいを むすぶ)
  Ký kết đồng minh quốc tế.

1304.🌟 動揺 (どうよう – lo lắng)
  突然の出来事に動揺する。
  (とつぜんの できごとに どうようする)
  Lo lắng vì sự việc bất ngờ.

1305.🌟 動力 (どうりょく – động lực)
  エンジンの動力を確認する。
  (えんじんの どうりょくを かくにんする)
  Xác nhận động lực của động cơ.

1306.🌟 討論 (とうろん – thảo luận)
  問題について討論する。
  (もんだいについて とうろんする)
  Thảo luận về vấn đề.

1307.🌟 遠回り (とおまわり – đi vòng)
  遠回りして帰る。
  (とおまわりして かえる)
  Đi vòng về nhà.

1308.🌟 特技 (とくぎ – kỹ năng đặc biệt)
  特技を生かす。
  (とくぎを いかす)
  Phát huy kỹ năng đặc biệt.

1309.🌟 独裁 (どくさい – độc tài)
  独裁政権が続く。
  (どくさい せいけんが つづく)
  Chế độ độc tài vẫn tiếp tục.

1310.🌟 特産 (とくさん – sản phẩm đặc sản)
  地域の特産品。
  (ちいきの とくさんひん)
  Sản phẩm đặc sản của địa phương.

1311.🌟 読者 (どくしゃ – độc giả)
  読者からのフィードバック。
  (どくしゃからの ふぃーどばっく)
  Phản hồi từ độc giả.

1312.🌟 特集 (とくしゅう – chuyên đề)
  特集記事を書く。
  (とくしゅうきじを かく)
  Viết bài chuyên đề.

1313.🌟 独占 (どくせん – độc quyền)
  市場を独占する。
  (しじょうを どくせんする)
  Độc quyền thị trường.

1314.🌟 独創 (どくそう – sáng tạo độc đáo)
  独創的なアイデア。
  (どくそうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo độc đáo.

1315.🌟 得点 (とくてん – điểm số)
  試合で得点を挙げる。
  (しあいで とくてんを あげる)
  Ghi điểm trong trận đấu.

1316.🌟 特派 (とくは – phái cử)
  特派員が現地で取材する。
  (とくはいんが げんちで しゅざいする)
  Phái viên đặc biệt thu thập thông tin tại hiện trường.

1317.🌟 (とげ – gai)
  棘に刺さる。
  (とげに ささる)
  Bị gai đâm.

1318.🌟 年頃 (としごろ – tuổi)
  年頃の子供。
  (としごろの こども)
  Đứa trẻ ở độ tuổi này.

1319.🌟 戸締り (とじまり – khóa cửa)
  夜の戸締りを忘れるな。
  (よるの とじまりを わすれるな)
  Đừng quên khóa cửa vào ban đêm.

1320.🌟 途上 (とじょう – trên đường)
  目的地へ向かう途上で。
  (もくてきちへ むかう とじょうで)
  Trên đường đến điểm đến.

1321.🌟 土台 (どだい – nền tảng)
  しっかりした土台を作る。
  (しっかりした どだいを つくる)
  Tạo nền tảng vững chắc.

1322.🌟 特許 (とっきょ – bằng sáng chế)
  特許を取得する。
  (とっきょを しゅとくする)
  Nhận bằng sáng chế.

1323.🌟 特権 (とっけん – đặc quyền)
  特権を持つ。
  (とっけんを もつ)
  Có đặc quyền.

1324.🌟 突破 (とっぱ – đột phá)
  難関を突破する。
  (なんかんを とっぱする)
  Đột phá khó khăn.

1325.🌟 土手 (どて – bờ đê)
  土手を散歩する。
  (どてを さんぽする)
  Đi dạo trên bờ đê.

1326.🌟 届け (とどけ – thông báo)
  変更届けを出す。
  (へんこう とどけを だす)
  Nộp thông báo thay đổi.

1327.🌟 殿様 (とのさま – lãnh chúa)
  殿様の時代。
  (とのさまの じだい)
  Thời đại của các lãnh chúa.

1328.🌟 土俵 (どひょう – sàn đấu)
  相撲の土俵。
  (すもうの どひょう)
  Sàn đấu sumo.

1329.🌟 (とびら – cánh cửa)
  扉を開ける。
  (とびらを あける)
  Mở cánh cửa.

1330.🌟 (みぞ – rãnh)
  溝を掘る。
  (みぞを ほる)
  Khai thác rãnh.

1331.🌟 徒歩 (とほ – đi bộ)
  徒歩で移動する。
  (とほで いどうする)
  Di chuyển bằng đi bộ.

1332.🌟 土木 (どぼく – công trình công cộng)
  土木工事をする。
  (どぼくこうじを する)
  Thực hiện công trình công cộng.

1333.🌟 戸惑い (とまどい – bối rối)
  戸惑いを感じる。
  (とまどいを かんじる)
  Cảm thấy bối rối.

1334.🌟 (とみ – tài sản)
  富を築く。
  (とみを きずく)
  Xây dựng tài sản.

1335.🌟 (とも – cung cấp)
  サービスを供する。
  (さーびすを ともする)
  Cung cấp dịch vụ.

1336.🌟 共稼ぎ (ともかせぎ – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共稼ぎで家計を支える。
  (ともかせぎで かけいを ささえる)
  Cả hai vợ chồng cùng làm việc để hỗ trợ tài chính gia đình.

1337.🌟 共働き (ともばたらき – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共働きの家庭。
  (ともばたらきの かてい)
  Gia đình có cả hai vợ chồng cùng làm việc.

1338.🌟 取り扱い (とりあつかい – xử lý)
  商品の取り扱いに注意する。
  (しょうひんの とりあつかいに ちゅういする)
  Cẩn thận khi xử lý hàng hóa.

1339.🌟 鳥居 (とりい – cổng Torii)
  神社の鳥居を通る。
  (じんじゃの とりいを とおる)
  Đi qua cổng Torii của đền thờ.

1340.🌟 取り替え (とりかえ – thay thế)
  バッテリーを取り替える。
  (ばってりーを とりかえる)
  Thay thế pin.

1341.🌟 取り締まり (とりしまり – kiểm soát)
  交通の取り締まりが厳しくなる。
  (こうつうの とりしまりが きびしくなる)
  Việc kiểm soát giao thông trở nên nghiêm ngặt.

1342.🌟 取り引き (とりひき – giao dịch)
  商売の取り引きを行う。
  (しょうばいの とりひきを おこなう)
  Thực hiện giao dịch kinh doanh.

1343.🌟 問屋 (とんや – cửa hàng bán buôn)
  問屋で商品を仕入れる。
  (とんやで しょうひんを しいれる)
  Nhập hàng từ cửa hàng bán buôn.

1344.🌟 内閣 (ないかく – nội các)
  内閣のメンバーが発表される。
  (ないかくの めんばーが はっぴょうされる)
  Danh sách các thành viên nội các được công bố.

1345.🌟 内緒 (ないしょ – bí mật)
  内緒にしておく。
  (ないしょに しておく)
  Giữ bí mật.

1346.🌟 内職 (ないしょく – công việc làm thêm tại nhà)
  内職をして家計を支える。
  (ないしょくを して かけいを ささえる)
  Làm công việc làm thêm tại nhà để hỗ trợ tài chính gia đình.

1347.🌟 内心 (ないしん – trong lòng)
  内心の不安を抱える。
  (ないしんの ふあんを かかえる)
  Mang nỗi lo lắng trong lòng.

1348.🌟 内蔵 (ないぞう – nội tạng)
  内蔵に問題がある。
  (ないぞうに もんだいが ある)
  Có vấn đề về nội tạng.

1349.🌟 内部 (ないぶ – nội bộ)
  内部情報が漏れる。
  (ないぶじょうほうが もれる)
  Thông tin nội bộ bị rò rỉ.

1350.🌟 内乱 (うちらん – nội chiến)
  内乱が続いている。
  (うちらんが つづいている)
  Nội chiến vẫn đang tiếp diễn.

1351.🌟 内陸 (ないりく – nội địa)
  内陸の都市に住む。
  (ないりくの としに すむ)
  Sống ở thành phố nội địa.

1352.🌟 (なえ – cây giống)
  苗を植える。
  (なえを うえる)
  Trồng cây giống.

1353.🌟 流し (ながし – bồn rửa)
  台所の流しを掃除する。
  (だいどころの ながしを そうじする)
  Dọn dẹp bồn rửa trong bếp.

1354.🌟 中程 (なかほど – giữa chừng)
  中程に到着する。
  (なかほどに とうちゃくする)
  Đến giữa chừng.

1355.🌟 なぎさ (なぎさ – bãi biển)
  なぎさで散歩する。
  (なぎさで さんぽする)
  Đi dạo ở bãi biển.

1356.🌟 仲人 (なこうど – người mai mối)
  仲人を頼む。
  (なこうどを たのむ)
  Nhờ người mai mối.

1357.🌟 名残 (なごり – dấu vết)
  名残を感じる。
  (なごりを かんじる)
  Cảm nhận dấu vết còn lại.

1358.🌟 情け (なさけ – lòng nhân ái)
  情けをかける。
  (なさけを かける)
  Thể hiện lòng nhân ái.

1359.🌟 雪崩 (なだれ – tuyết lở)
  雪崩が発生する。
  (なだれが はっせいする)
  Xảy ra tuyết lở.

1360.🌟 名札 (なふだ – thẻ tên)
  名札をつける。
  (なふだを つける)
  Đeo thẻ tên.

1361.🌟 生身 (なまみ – cơ thể sống)
  生身で体験する。
  (なまみで たいけんする)
  Trải nghiệm bằng cơ thể sống.

1362.🌟 なまり (なまり – giọng địa phương)
  なまりが強い。
  (なまりが つよい)
  Giọng địa phương rất mạnh.

1363.🌟 (なみ – đều đặn)
  並のスピードで進む。
  (なみの すぴーどで すすむ)
  Tiến về phía trước với tốc độ bình thường.

1364.🌟 悩み (なやみ – nỗi lo)
  悩みを相談する。
  (なやみを そうだんする)
  Tư vấn về nỗi lo.

1365.🌟 慣れ (なれ – quen thuộc)
  慣れが必要だ。
  (なれが ひつようだ)
  Cần có sự quen thuộc.

1366.🌟 (なん – khó khăn)
  難しい問題に直面する。
  (むずかしい もんだいに ちょくめんする)
  Đối mặt với vấn đề khó khăn.

1367.🌟 (に – hàng hóa)
  荷を運ぶ。
  (にを はこぶ)
  Vận chuyển hàng hóa.

1368.🌟 にきび (にきび – mụn trứng cá)
  にきびができる。
  (にきびが できる)
  Xuất hiện mụn trứng cá.

1369.🌟 憎しみ (にくしみ – thù hận)
  憎しみを抱く。
  (にくしみを いだく)
  Mang thù hận.

1370.🌟 肉親 (にくしん – người thân)
  肉親を大切にする。
  (にくしんを たいせつにする)
  Trân trọng người thân.

1371.🌟 肉体 (にくたい – thể chất)
  肉体を鍛える。
  (にくたいを きたえる)
  Rèn luyện thể chất.

1372.🌟 西日 (にしび – ánh nắng chiều)
  西日が差し込む。
  (にしびが さしこむ)
  Ánh nắng chiều chiếu vào.

1373.🌟 贋物 (にせもの – hàng giả)
  贋物を見分ける。
  (にせものを みわける)
  Phân biệt hàng giả.

1374.🌟 日夜 (にちや – ngày đêm)
  日夜努力する。
  (にちや どりょくする)
  Nỗ lực ngày đêm.

1375.🌟 荷造り (にづくり – đóng gói)
  荷造りをする。
  (にづくりを する)
  Đóng gói hàng hóa.

1376.🌟 入手 (にゅうしゅ – nhận được)
  情報を入手する。
  (じょうほうを にゅうしゅする)
  Nhận được thông tin.

1377.🌟 入賞 (にゅうしょう – giành giải thưởng)
  コンテストで入賞する。
  (こんてすとで にゅうしょうする)
  Giành giải thưởng trong cuộc thi.

1378.🌟 入浴 (にゅうよく – tắm)
  入浴する。
  (にゅうよくする)
  Tắm.

1379.🌟 認識 (にんしき – nhận thức)
  認識を深める。
  (にんしきを ふかめる)
  Sâu sắc hóa nhận thức.

1380.🌟 人情 (にんじょう – lòng nhân ái)
  人情に厚い。
  (にんじょうに あつい)
  Có lòng nhân ái.

1381.🌟 妊娠 (にんしん – mang thai)
  妊娠する。
  (にんしんする)
  Mang thai.

1382.🌟 任務 (にんむ – nhiệm vụ)
  任務を遂行する。
  (にんむを すいこうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

1383.🌟 任命 (にんめい – bổ nhiệm)
  任命を受ける。
  (にんめいを うける)
  Nhận được bổ nhiệm.

1384.🌟 (ぬし – chủ)
  家の主。
  (いえの ぬし)
  Chủ nhà.

1385.🌟 盗み (ぬすみ – trộm cắp)
  盗みが発覚する。
  (ぬすみが はっかくする)
  Việc trộm cắp bị phát hiện.

1386.🌟 (ぬま – đầm lầy)
  沼に沈む。
  (ぬまに しずむ)
  Chìm vào đầm lầy.

1387.🌟 (おと – âm thanh)
  音が聞こえる。
  (おとが きこえる)
  Nghe thấy âm thanh.

1388.🌟 音色 (ねいろ – âm sắc)
  音色が美しい。
  (ねいろが うつくしい)
  Âm sắc đẹp.

1389.🌟 値打ち (ねうち – giá trị)
  値打ちがある。
  (ねうちが ある)
  Có giá trị.

1390.🌟 ねじまわし (ねじまわし – tua vít)
  ねじまわしで締める。
  (ねじまわしで しめる)
  Vặn bằng tua vít.

1391.🌟 熱意 (ねつい – nhiệt huyết)
  熱意を持って取り組む。
  (ねついを もって とりくむ)
  Làm việc với nhiệt huyết.

1392.🌟 熱湯 (ねっとう – nước sôi)
  熱湯で煮る。
  (ねっとうで にる)
  Nấu bằng nước sôi.

1393.🌟 熱量 (ねつりょう – năng lượng nhiệt)
  熱量を計測する。
  (ねつりょうを けいそくする)
  Đo lường năng lượng nhiệt.

1394.🌟 粘り (ねばり – tính kiên nhẫn)
  粘り強さが必要だ。
  (ねばりづよさが ひつようだ)
  Cần tính kiên nhẫn.

1395.🌟 値引き (ねびき – giảm giá)
  値引きがある。
  (ねびきが ある)
  Có giảm giá.

1396.🌟 根回し (ねまわし – chuẩn bị)
  根回しをする。
  (ねまわしを する)
  Chuẩn bị.

1397.🌟 (ねん – suy nghĩ)
  念を入れる。
  (ねんを いれる)
  Chú ý, cẩn thận.

1398.🌟 年賀 (ねんが – thiệp chúc năm mới)
  年賀状を送る。
  (ねんがじょうを おくる)
  Gửi thiệp chúc năm mới.

1399.🌟 年鑑 (ねんかん – sách năm)
  年鑑を読む。
  (ねんかんを よむ)
  Đọc sách năm.

1400.🌟 念願 (ねんがん – nguyện vọng)
  念願がかなう。
  (ねんがんが かなう)
  Nguyện vọng trở thành hiện thực.

1401.🌟 年号 (ねんごう – niên hiệu)
  年号が変わる。
  (ねんごうが かわる)
  Niên hiệu thay đổi.

1402.🌟 燃焼 (ねんしょう – sự cháy)
  燃焼する。
  (ねんしょうする)
  Cháy.

1403.🌟 燃料 (ねんりょう – nhiên liệu)
  燃料を補充する。
  (ねんりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung nhiên liệu.

1404.🌟 年輪 (ねんりん – vòng đời cây)
  年輪を数える。
  (ねんりんを かぞえる)
  Đếm vòng đời cây.

1405.🌟 (のう – não bộ)
  脳を鍛える。
  (のうを きたえる)
  Rèn luyện não bộ.

1406.🌟 農耕 (のうこう – canh tác nông nghiệp)
  農耕を行う。
  (のうこうを おこなう)
  Tiến hành canh tác nông nghiệp.

1407.🌟 農場 (のうじょう – trang trại)
  広い農場を持っている。
  (ひろい のうじょうを もっている)
  Sở hữu một trang trại rộng lớn.

1408.🌟 農地 (のうち – đất nông nghiệp)
  農地を購入する。
  (のうちを こうにゅうする)
  Mua đất nông nghiệp.

1409.🌟 納入 (のうにゅう – giao hàng)
  商品を納入する。
  (しょうひんを のうにゅうする)
  Giao hàng hóa.

1410.🌟 延べ (のべ – tổng cộng)
  延べ人数が100人を超える。
  (のべ にんずうが ひゃくにんを こえる)
  Tổng số người vượt quá 100.

1411.🌟 (は – lưỡi dao)
  刃が鋭い。
  (はが するどい)
  Lưỡi dao sắc.

1412.🌟 把握 (はあく – nắm bắt)
  状況を把握する。
  (じょうきょうを はあくする)
  Nắm bắt tình hình.

1413.🌟 (はい – phổi)
  肺の健康を保つ。
  (はいの けんこうを たもつ)
  Duy trì sức khỏe phổi.

1414.🌟 廃棄 (はいき – vứt bỏ)
  廃棄物を処理する。
  (はいきぶつを しょりする)
  Xử lý rác thải.

1415.🌟 配給 (はいきゅう – phân phối)
  配給を受ける。
  (はいきゅうを うける)
  Nhận phân phối.

1416.🌟 黴菌 (ばいきん – vi khuẩn)
  黴菌が繁殖する。
  (ばいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn phát triển.

1417.🌟 配偶者 (はいぐうしゃ – vợ/chồng)
  配偶者と一緒に過ごす。
  (はいぐうしゃと いっしょに すごす)
  Dành thời gian với vợ/chồng.

1418.🌟 拝啓 (はいけい – kính gửi)
  拝啓、貴方様へ。
  (はいけい、あなたさまへ)
  Kính gửi bạn.

1419.🌟 背景 (はいけい – bối cảnh)
  背景を説明する。
  (はいけいを せつめいする)
  Giải thích bối cảnh.

1420.🌟 背後 (はいご – phía sau)
  背後に注意する。
  (はいごに ちゅういする)
  Chú ý đến phía sau.

1421.🌟 廃止 (はいし – hủy bỏ)
  制度を廃止する。
  (せいどを はいしする)
  Hủy bỏ chế độ.

1422.🌟 拝借 (はいしゃく – mượn)
  本を拝借する。
  (ほんを はいしゃくする)
  Mượn sách.

1423.🌟 排除 (はいじょ – loại bỏ)
  問題を排除する。
  (もんだいを はいじょする)
  Loại bỏ vấn đề.

1424.🌟 賠償 (ばいしょう – bồi thường)
  賠償を請求する。
  (ばいしょうを せいきゅうする)
  Yêu cầu bồi thường.

1425.🌟 排水 (はいすい – thoát nước)
  排水設備を整える。
  (はいすいせつびを ととのえる)
  Chuẩn bị hệ thống thoát nước.

1426.🌟 敗戦 (はいせん – thất bại trong chiến tranh)
  敗戦の影響。
  (はいせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của thất bại chiến tranh.

1427.🌟 配置 (はいち – sắp xếp)
  配置を見直す。
  (はいちを みなおす)
  Xem lại việc sắp xếp.

1428.🌟 配布 (はいふ – phân phát)
  資料を配布する。
  (しりょうを はいふする)
  Phân phát tài liệu.

1429.🌟 配分 (はいぶん – phân phối)
  資源を配分する。
  (しげんを はいぶんする)
  Phân phối tài nguyên.

1430.🌟 敗北 (はいぼく – thất bại)
  試合で敗北する。
  (しあいで はいぼくする)
  Thất bại trong trận đấu.

1431.🌟 倍率 (ばいりつ – tỷ lệ)
  倍率を計算する。
  (ばいりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1432.🌟 配慮 (はいりょ – quan tâm)
  配慮が必要だ。
  (はいりょが ひつようだ)
  Cần sự quan tâm.

1433.🌟 配列 (はいれつ – sắp xếp)
  データを配列する。
  (でーたを はいれつする)
  Sắp xếp dữ liệu.

1434.🌟 破壊 (はかい – phá hủy)
  建物を破壊する。
  (たてもんを はかいする)
  Phá hủy tòa nhà.

1435.🌟 破棄 (はき – hủy bỏ)
  書類を破棄する。
  (しょるいを はきする)
  Hủy bỏ tài liệu.

1436.🌟 波及 (はきゅう – ảnh hưởng)
  影響が波及する。
  (えいきょうが はきゅうする)
  Ảnh hưởng lan rộng.

1437.🌟 迫害 (はくがい – đàn áp)
  迫害を受ける。
  (はくがいを うける)
  Bị đàn áp.

1438.🌟 白状 (はくじょう – thú nhận)
  犯行を白状する。
  (はんこうを はくじょうする)
  Thú nhận tội phạm.

1439.🌟 爆弾 (ばくだん – bom)
  爆弾を仕掛ける。
  (ばくだんを しかける)
  Gài bom.

1440.🌟 爆破 (ばくは – nổ)
  爆破する。
  (ばくはする)
  Nổ.

1441.🌟 暴露 (ばくろ – tiết lộ)
  秘密を暴露する。
  (ひみつを ばくろする)
  Tiết lộ bí mật.

1442.🌟 派遣 (はけん – cử đi)
  スタッフを派遣する。
  (すたっふを はけんする)
  Cử nhân viên đi.

1443.🌟 (はじ – xấu hổ)
  恥をかく。
  (はじを かく)
  Xấu hổ.

1444.🌟 橋渡し (はしわたし – cầu nối)
  橋渡し役をする。
  (はしわたしやくを する)
  Đóng vai trò cầu nối.

1445.🌟 破損 (はそん – hư hỏng)
  商品が破損する。
  (しょうひんが はそんする)
  Hàng hóa bị hư hỏng.

1446.🌟 裸足 (はだし – chân trần)
  裸足で歩く。
  (はだしで あるく)
  Đi chân trần.

1447.🌟 蜂蜜 (はちみつ – mật ong)
  蜂蜜を食べる。
  (はちみつを たべる)
  Ăn mật ong.

1448.🌟 (ばつ – hình phạt)
  罰を受ける。
  (ばつを うける)
  Nhận hình phạt.

1449.🌟 発育 (はついく – phát triển)
  子どもの発育を見守る。
  (こどもの はついくを みまもる)
  Theo dõi sự phát triển của trẻ em.

1450.🌟 発芽 (はつが – nảy mầm)
  種が発芽する。
  (たねが はつがする)
  Hạt giống nảy mầm.

1451.🌟 発掘 (はっくつ – khai thác)
  遺跡を発掘する。
  (いせきを はっくつする)
  Khai thác di tích.

1452.🌟 発言 (はつげん – phát biểu)
  意見を発言する。
  (いけんを はつげんする)
  Phát biểu ý kiến.

1453.🌟 発散 (はっさん – phân tán)
  ストレスを発散する。
  (すとれすを はっさんする)
  Giải tỏa căng thẳng.

1454.🌟 発生 (はっせい – phát sinh)
  問題が発生する。
  (もんだいが はっせいする)
  Vấn đề phát sinh.

1455.🌟 発病 (はつびょう – phát bệnh)
  病気が発病する。
  (びょうきが はつびょうする)
  Bệnh phát tác.

1456.🌟 初耳 (はつみみ – lần đầu nghe)
  それは初耳だ。
  (それは はつみみだ)
  Đó là lần đầu tiên tôi nghe.

1457.🌟 果て (はて – cuối cùng)
  果てしない旅。
  (はてしない たび)
  Cuộc hành trình không có điểm kết thúc.

1458.🌟 花びら (はなびら – cánh hoa)
  花びらが散る。
  (はなびらが ちる)
  Cánh hoa rơi.

1459.🌟 (はま – bãi biển)
  浜で遊ぶ。
  (はまで あそぶ)
  Chơi ở bãi biển.

1460.🌟 浜辺 (はまべ – bờ biển)
  浜辺を散歩する。
  (はまべを さんぽする)
  Đi dạo dọc bờ biển.

1461.🌟 腹立ち (はらだち – tức giận)
  腹立ちを抑える。
  (はらだちを おさえる)
  Kiềm chế cơn tức giận.

1462.🌟 原っぱ (はらっぱ – đồng cỏ)
  広い原っぱが広がっている。
  (ひろい はらっぱが ひろがっている)
  Một đồng cỏ rộng lớn trải dài.

1463.🌟 張り紙 (はりがみ – giấy dán)
  張り紙を貼る。
  (はりがみを はる)
  Dán giấy.

1464.🌟 破裂 (はれつ – nổ tung)
  タイヤが破裂する。
  (たいやが はれつする)
  Lốp xe nổ tung.

1470.🌟 (はん – nhóm)
  作業班に分かれる。
  (さぎょうはんに わかれる)
  Chia thành các nhóm công tác.

1471.🌟 (はん – con dấu)
  判を押す。
  (はんを おす)
  Đóng dấu.

1472.🌟 (はん – phiên bản)
  新版を発売する。
  (しんぱんを はつばいする)
  Phát hành phiên bản mới.

1473.🌟 繁栄 (はんえい – phát triển)
  国が繁栄する。
  (くにが はんえいする)
  Quốc gia phát triển.

1474.🌟 版画 (はんが – tranh khắc)
  版画を鑑賞する。
  (はんがを かんしょうする)
  Chiêm ngưỡng tranh khắc.

1475.🌟 反感 (はんかん – phản cảm)
  反感を持つ。
  (はんかんを もつ)
  Có phản cảm.

1476.🌟 反響 (はんきょう – phản hồi)
  反響が大きい。
  (はんきょうが おおきい)
  Phản hồi lớn.

1477.🌟 反撃 (はんげき – phản công)
  敵に反撃する。
  (てきに はんげきする)
  Phản công kẻ thù.

1478.🌟 判決 (はんけつ – phán quyết)
  裁判の判決が下される。
  (さいばんの はんけつが くだされる)
  Phán quyết của phiên tòa được đưa ra.

1479.🌟 反射 (はんしゃ – phản xạ)
  光が反射する。
  (ひかりが はんしゃする)
  Ánh sáng phản xạ.

1480.🌟 繁殖 (はんしょく – sinh sản)
  動植物の繁殖。
  (どうしょくぶつの はんしょく)
  Sự sinh sản của động thực vật.

1481.🌟 伴奏 (ばんそう – đệm nhạc)
  ピアノで伴奏する。
  (ぴあので ばんそうする)
  Đệm nhạc bằng piano.

1482.🌟 判定 (はんてい – đánh giá)
  試験の判定をする。
  (しけんの はんていを する)
  Đánh giá kỳ thi.

1483.🌟 万人 (ばんにん – mọi người)
  万人の前で話す。
  (ばんにんの まえで はなす)
  Nói trước đông người.

1484.🌟 晩年 (ばんねん – những năm cuối đời)
  晩年を静かに過ごす。
  (ばんねんを しずかに すごす)
  Trải qua những năm cuối đời một cách bình yên.

1485.🌟 反応 (はんのう – phản ứng)
  薬に反応する。
  (くすりに はんのうする)
  Phản ứng với thuốc.

1486.🌟 万能 (ばんのう – toàn năng)
  万能の道具。
  (ばんのうの どうぐ)
  Công cụ toàn năng.

1487.🌟 反発 (はんぱつ – phản đối)
  意見に反発する。
  (いけんに はんぱつする)
  Phản đối ý kiến.

1488.🌟 反乱 (はんらん – nổi dậy)
  反乱を起こす。
  (はんらんを おこす)
  Gây ra nổi dậy.

1489.🌟 氾濫 (はんらん – lũ lụt)
  川が氾濫する。
  (かわが はんらんする)
  Sông lũ lụt.

1490.🌟 (ひ – bia)
  記念碑を建てる。
  (きねんひを たてる)
  Xây dựng bia kỷ niệm.

1491.🌟 (び – đẹp)
  美しい景色。
  (うつくしい けしき)
  Phong cảnh đẹp.

1492.🌟 控室 (ひかえしつ – phòng chờ)
  控室で待つ。
  (ひかえしつで まつ)
  Chờ ở phòng chờ.

1493.🌟 日陰 (ひかげ – bóng râm)
  日陰で休む。
  (ひかげで やすむ)
  Nghỉ ngơi dưới bóng râm.

1494.🌟 悲観 (ひかん – bi quan)
  悲観的な見方。
  (ひかんてきな みかた)
  Cái nhìn bi quan.

1495.🌟 否決 (ひけつ – bác bỏ)
  提案が否決される。
  (ていあんが ひけつされる)
  Đề xuất bị bác bỏ.

1496.🌟 非行 (ひこう – hành vi sai trái)
  非行をする。
  (ひこうを する)
  Có hành vi sai trái.

1497.🌟 日頃 (ひごろ – hàng ngày)
  日頃の努力。
  (ひごろの どりょく)
  Nỗ lực hàng ngày.

1498.🌟 比重 (ひじゅう – trọng số)
  比重を計る。
  (ひじゅうを はかる)
  Đo trọng số.

1499.🌟 秘書 (ひしょ – thư ký)
  秘書が仕事を手伝う。
  (ひしょが しごとを てつだう)
  Thư ký giúp đỡ công việc.

1500.🌟 微笑 (びしょう – mỉm cười)
  微笑を浮かべる。
  (びしょうを うかべる)
  Mỉm cười.

1501.🌟 左利き (ひだりきき – thuận tay trái)
  左利きの人。
  (ひだりききの ひと)
  Người thuận tay trái.

1502.🌟 必修 (ひっしゅう – bắt buộc)
  必修科目。
  (ひっしゅう かもく)
  Môn học bắt buộc.

1503.🌟 匹敵 (ひってき – tương đương)
  他の製品に匹敵する。
  (ほかの せいひんに ひってきする)
  Tương đương với sản phẩm khác.

1504.🌟 一息 (ひといき – một hơi thở)
  一息入れる。
  (ひといき いれる)
  Thở một hơi.

1505.🌟 人影 (ひとかげ – bóng người)
  人影が見える。
  (ひとかげが みえる)
  Nhìn thấy bóng người.

1506.🌟 人柄 (ひとがら – tính cách)
  良い人柄。
  (よい ひとがら)
  Tính cách tốt.

1507.🌟 人気 (にんき – phổ biến)
  人気がある。
  (にんきが ある)
  Được ưa chuộng.

1508.🌟 一頃 (ひところ – một thời)
  一頃は流行していた。
  (ひところは りゅうこうしていた)
  Đã từng là mốt.

1509.🌟 人質 (ひとじち – con tin)
  人質を解放する。
  (ひとじちを かいほうする)
  Giải phóng con tin.

1510.🌟 一筋 (ひとすじ – một đường thẳng)
  一筋の光が差す。
  (ひとすじの ひかりが さす)
  Một tia sáng chiếu xuống.

1511.🌟 人出 (ひとで – người ra ngoài)
  人出が多い。
  (ひとでが おおい)
  Có nhiều người ra ngoài.

1512.🌟 人波 (ひとなみ – đám đông)
  人波をかき分ける。
  (ひとなみを かきわける)
  Lội qua đám đông.

1513.🌟 人目 (ひとめ – cái nhìn của người khác)
  人目を気にする。
  (ひとめを きにする)
  Lo lắng về cái nhìn của người khác.

1514.🌟 日取り (ひどり – ngày cụ thể)
  日取りを決める。
  (ひどりを きめる)
  Quyết định ngày cụ thể.

1515.🌟 (ひな – búp bê)
  雛祭りで雛を飾る。
  (ひなまつりで ひなを かざる)
  Trang trí búp bê trong lễ hội雛祭り.

1516.🌟 日向 (ひなた – nơi có ánh sáng mặt trời)
  日向で日光浴をする。
  (ひなたで にっこうよくを する)
  Tắm nắng ở nơi có ánh sáng mặt trời.

1517.🌟 雛祭 (ひなまつり – lễ hội búp bê)
  雛祭りに行く。
  (ひなまつりに いく)
  Đi lễ hội búp bê.

1518.🌟 非難 (ひなん – chỉ trích)
  非難を浴びる。
  (ひなんを あびる)
  Bị chỉ trích.

1519.🌟 避難 (ひなん – sơ tán)
  避難所に避難する。
  (ひなんじょに ひなんする)
  Sơ tán đến nơi trú ẩn.

1520.🌟 日の丸 (ひのまる – cờ Nhật Bản)
  日の丸を掲げる。
  (ひのまるを かかげる)
  Giương cờ Nhật Bản.

1521.🌟 火花 (ひばな – tia lửa)
  火花が散る。
  (ひばなが ちる)
  Tia lửa bắn ra.

1522.🌟 ひび (ひび – vết nứt)
  壁にひびが入る。
  (かべに ひびが はいる)
  Vết nứt trên tường.

1523.🌟 悲鳴 (ひめい – tiếng kêu la)
  悲鳴を上げる。
  (ひめいを あげる)
  La hét.

1524.🌟 日焼け (ひやけ – rám nắng)
  日焼けをする。
  (ひやけを する)
  Bị rám nắng.

1525.🌟 (ひょう – phiếu)
  投票の票。
  (とうひょうの ひょう)
  Phiếu bầu cử.

1526.🌟 標語 (ひょうご – khẩu hiệu)
  標語を作る。
  (ひょうごを つくる)
  Tạo khẩu hiệu.

1527.🌟 拍子 (ひょうし – nhịp điệu)
  拍子を合わせる。
  (ひょうしを あわせる)
  Phối hợp nhịp điệu.

1528.🌟 描写 (びょうしゃ – miêu tả)
  詳細な描写。
  (しょうさいな びょうしゃ)
  Miêu tả chi tiết.

1529.🌟 びら (びら – tờ rơi)
  びらを配る。
  (びらを くばる)
  Phát tờ rơi.

1530.🌟 びり (びり – cuối cùng)
  テストでびりになる。
  (てすとで びりになる)
  Trở thành người cuối cùng trong bài kiểm tra.

1531.🌟 比率 (ひりつ – tỷ lệ)
  比率を計算する。
  (ひりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1532.🌟 肥料 (ひりょう – phân bón)
  肥料をまく。
  (ひりょうを まく)
  Rắc phân bón.

1533.🌟 微量 (びりょう – lượng nhỏ)
  微量の成分。
  (びりょうの せいぶん)
  Thành phần nhỏ.

1534.🌟 昼飯 (ひるめし – bữa trưa)
  昼飯を食べる。
  (ひるめしを たべる)
  Ăn bữa trưa.

1535.🌟 比例 (ひれい – tỉ lệ)
  比例関係。
  (ひれいかんけい)
  Mối quan hệ tỷ lệ.

1536.🌟 疲労 (ひろう – mệt mỏi)
  疲労が溜まる。
  (ひろうが たまる)
  Mệt mỏi tích tụ.

1537.🌟 披露 (ひろう – công bố)
  成果を披露する。
  (せいかを ひろうする)
  Công bố thành quả.

1538.🌟 貧血 (ひんけつ – thiếu máu)
  貧血に悩む。
  (ひんけつに なやむ)
  Khổ sở vì thiếu máu.

1539.🌟 品質 (ひんしつ – chất lượng)
  商品の品質を確認する。
  (しょうひんの ひんしつを かくにんする)
  Xác nhận chất lượng sản phẩm.

1540.🌟 品種 (ひんしゅ – giống loài)
  品種を選ぶ。
  (ひんしゅを えらぶ)
  Chọn giống loài.

1541.🌟 貧富 (ひんぷ – sự phân biệt giàu nghèo)
  貧富の差が大きい。
  (ひんぷの さが おおきい)
  Khoảng cách giữa giàu và nghèo rất lớn.

1542.🌟 (ふう – niêm phong)
  封をする。
  (ふうを する)
  Niêm phong.

1543.🌟 封鎖 (ふうさ – phong tỏa)
  道を封鎖する。
  (みちを ふうさする)
  Phong tỏa con đường.

1544.🌟 風車 (ふうしゃ – cối xay gió)
  風車が回る。
  (ふうしゃが まわる)
  Cối xay gió quay.

1545.🌟 風習 (ふうしゅう – phong tục)
  地域の風習を守る。
  (ちいきの ふうしゅうを まもる)
  Giữ gìn phong tục địa phương.

1546.🌟 風俗 (ふうぞく – phong tục, dịch vụ giải trí)
  風俗業界に関わる。
  (ふうぞくぎょうかいに かかわる)
  Liên quan đến ngành dịch vụ giải trí.

1547.🌟 風土 (ふんど – khí hậu, môi trường)
  その土地の風土を理解する。
  (その とちの ふんどを りかいする)
  Hiểu môi trường của vùng đất đó.

1548.🌟 部下 (ぶか – cấp dưới)
  部下に指示を出す。
  (ぶかに しじを だす)
  Ra chỉ thị cho cấp dưới.

1549.🌟 普及 (ふきゅう – phổ biến)
  新技術が普及する。
  (しんぎじゅつが ふきゅうする)
  Công nghệ mới được phổ biến.

1550.🌟 不況 (ふきょう – suy thoái kinh tế)
  経済の不況が続く。
  (けいざいの ふきょうが つづく)
  Suy thoái kinh tế tiếp tục.

1551.🌟 布巾 (ふきん – khăn lau)
  布巾で皿を拭く。
  (ふきんで さらを ふく)
  Lau đĩa bằng khăn lau.

1552.🌟 (ふく – phúc)
  幸せを願って福を祈る。
  (しあわせを ねがって ふくを いのる)
  Cầu phúc và hạnh phúc.

1553.🌟 複合 (ふくごう – phức hợp)
  複合施設が建設される。
  (ふくごうしせつが けんせつされる)
  Công trình phức hợp đang được xây dựng.

1554.🌟 福祉 (ふくし – phúc lợi)
  福祉制度を利用する。
  (ふくしせいどを りようする)
  Sử dụng hệ thống phúc lợi.

1555.🌟 覆面 (ふくめん – mặt nạ)
  覆面で顔を隠す。
  (ふくめんで かおを かくす)
  Che mặt bằng mặt nạ.

1556.🌟 富豪 (ふごう – triệu phú)
  富豪の家に招待される。
  (ふごうの いえに しょうたいされる)
  Được mời đến nhà của triệu phú.

1557.🌟 布告 (ふこく – thông báo chính thức)
  布告を出す。
  (ふこくを だす)
  Đưa ra thông báo chính thức.

1558.🌟 負債 (ふさい – nợ nần)
  負債を返済する。
  (ふさいを へんさいする)
  Trả nợ.

1559.🌟 不在 (ふざい – vắng mặt)
  不在届を出す。
  (ふざいとどけを だす)
  Nộp đơn vắng mặt.

1560.🌟 負傷 (ふしょう – bị thương)
  事故で負傷する。
  (じこで ふしょうする)
  Bị thương do tai nạn.

1561.🌟 侮辱 (ぶじょく – sỉ nhục)
  侮辱を受ける。
  (ぶじょくを うける)
  Bị sỉ nhục.

1562.🌟 武装 (ぶそう – vũ trang)
  武装解除を求める。
  (ぶそうかいじょを もとめる)
  Yêu cầu giải trừ vũ khí.

1563.🌟 (ふだ – thẻ, phiếu)
  札を付ける。
  (ふだを つける)
  Gắn thẻ.

1564.🌟 復活 (ふっかつ – phục hồi)
  古い習慣が復活する。
  (ふるい しゅうかんが ふっかつする)
  Tập tục cũ được phục hồi.

1565.🌟 物議 (ぶつぎ – tranh cãi)
  物議を醸す。
  (ぶつぎを かもす)
  Gây ra tranh cãi.

1566.🌟 復旧 (ふっきゅう – phục hồi)
  災害後の復旧作業。
  (さいがいごの ふっきゅうさぎょう)
  Công việc phục hồi sau thảm họa.

1567.🌟 復興 (ふっこう – tái thiết)
  地域の復興に取り組む。
  (ちいきの ふっこうに とりくむ)
  Nỗ lực tái thiết khu vực.

1568.🌟 物資 (ぶっし – hàng hóa)
  支援物資を送る。
  (しえんぶっしを おくる)
  Gửi hàng hóa cứu trợ.

1569.🌟 仏像 (ぶつぞう – tượng Phật)
  仏像を拝む。
  (ぶつぞうを おがむ)
  Cúng bái tượng Phật.

1570.🌟 物体 (ぶったい – vật thể)
  物体の動き。
  (ぶったいの うごき)
  Chuyển động của vật thể.

1571.🌟 沸騰 (ふっとう – sôi)
  水が沸騰する。
  (みずが ふっとうする)
  Nước sôi.

1572.🌟 不動産 (ふどうさん – bất động sản)
  不動産を購入する。
  (ふどうさんを こうにゅうする)
  Mua bất động sản.

1573.🌟 赴任 (ふにん – điều động)
  新しい勤務地に赴任する。
  (あたらしい きんむちに ふにんする)
  Điều động đến nơi làm việc mới.

1574.🌟 腐敗 (ふはい – phân hủy, mục nát)
  食品の腐敗。
  (しょくひんの ふはい)
  Mục nát thực phẩm.

1575.🌟 普遍 (ふへん – phổ biến, chung)
  普遍的な価値。
  (ふへんてきな かち)
  Giá trị phổ biến.

1576.🌟 部門 (ぶもん – bộ phận)
  経理部門に所属する。
  (けいりぶもんに しょぞくする)
  Thuộc về bộ phận kế toán.

1577.🌟 扶養 (ふよう – nuôi dưỡng)
  家族を扶養する。
  (かぞくを ふようする)
  Nuôi dưỡng gia đình.

1578.🌟 振り (ふり – động thái, vẻ bề ngoài)
  振りをする。
  (ふりを する)
  Thực hiện hành động.

1579.🌟 振り出し (ふりだし – điểm bắt đầu)
  振り出しに戻る。
  (ふりだしに もどる)
  Trở lại điểm bắt đầu.

1580.🌟 浮力 (ふりょく – lực nổi)
  浮力の原理。
  (ふりょくの げんり)
  Nguyên lý của lực nổi.

1581.🌟 武力 (ぶりょく – sức mạnh quân sự)
  武力で解決する。
  (ぶりょくで かいけつする)
  Giải quyết bằng sức mạnh quân sự.

1582.🌟 付録 (ふろく – phụ lục)
  付録がついている。
  (ふろくが ついている)
  Có kèm phụ lục.

1583.🌟 憤慨 (ふんがい – phẫn nộ)
  憤慨を表す。
  (ふんがいを あらわす)
  Biểu lộ sự phẫn nộ.

1584.🌟 文化財 (ぶんかざい – di sản văn hóa)
  文化財を保護する。
  (ぶんかざいを ほごする)
  Bảo vệ di sản văn hóa.

1585.🌟 分業 (ぶんぎょう – phân công công việc)
  分業で効率化する。
  (ぶんぎょうで こうりつかする)
  Tăng hiệu quả bằng cách phân công công việc.

1586.🌟 文語 (ぶんご – văn ngôn)
  文語体の文章を書く。
  (ぶんごたいの ぶんしょうを かく)
  Viết văn bản bằng văn ngôn.

1587.🌟 分散 (ぶんさん – phân tán)
  資源の分散。
  (しげんの ぶんさん)
  Phân tán tài nguyên.

1588.🌟 分子 (ぶんし – phân tử)
  分子の構造。
  (ぶんしの こうぞう)
  Cấu trúc phân tử.

1589.🌟 紛失 (ふんしつ – mất mát)
  書類を紛失する。
  (しょるいを ふんしつする)
  Mất tài liệu.

1590.🌟 噴出 (ふんしゅつ – phun ra)
  溶岩が噴出する。
  (ようがんが ふんしゅつする)
  Dung nham phun ra.

1591.🌟 文書 (ぶんしょ – tài liệu)
  重要な文書を確認する。
  (じゅうような ぶんしょを かくにんする)
  Xác nhận tài liệu quan trọng.

1592.🌟 紛争 (ふんそう – xung đột)
  国際的な紛争。
  (こくさいてきな ふんそう)
  Xung đột quốc tế.

1593.🌟 分担 (ぶんたん – phân chia trách nhiệm)
  仕事の分担を決める。
  (しごとの ぶんたんを きめる)
  Quyết định phân chia trách nhiệm công việc.

1594.🌟 奮闘 (ふんとう – nỗ lực)
  成功のために奮闘する。
  (せいこうの ために ふんとうする)
  Nỗ lực vì thành công.

1595.🌟 分配 (ぶんぱい – phân phối)
  資金を分配する。
  (しきんを ぶんぱいする)
  Phân phối vốn.

1596.🌟 分母 (ぶんぼ – mẫu số)
  分母を求める。
  (ぶんぼを もとめる)
  Tìm mẫu số.

1597.🌟 粉末 (ふんまつ – bột)
  薬の粉末。
  (くすりの ふんまつ)
  Bột thuốc.

1598.🌟 分離 (ぶんり – tách rời)
  成分を分離する。
  (せいぶんを ぶんりする)
  Tách rời thành phần.

1599.🌟 分裂 (ぶんれつ – phân chia)
  組織の分裂。
  (そしきの ぶんれつ)
  Sự phân chia tổ chức.

1600.🌟 兵器 (へいき – vũ khí)
  兵器を持つ。
  (へいきを もつ)
  Sở hữu vũ khí.

1601.🌟 並行 (へいこう – song song, đồng thời)
  並行して進める。
  (へいこうして すすめる)
  Tiến hành song song.

1602.🌟 閉鎖 (へいさ – đóng cửa, phong tỏa)
  事務所を閉鎖する。
  (じむしょを へいさする)
  Đóng cửa văn phòng.

1603.🌟 兵士 (へいし – binh sĩ)
  兵士が訓練する。
  (へいしが くんれんする)
  Binh sĩ tập huấn.

1604.🌟 平常 (へいじょう – bình thường)
  平常心を保つ。
  (へいじょうしんを たもつ)
  Giữ bình tĩnh.

1605.🌟 平方 (へいほう – bình phương)
  平方メートルで測る。
  (へいほうめーとるで はかる)
  Đo bằng mét vuông.

1606.🌟 並列 (へいれつ – song song, đồng thời)
  並列に配置する。
  (へいれつに はいちする)
  Sắp xếp đồng thời.

1607.🌟 辟易 (へきえき – chán ngán)
  辟易する状況。
  (へきえきする じょうきょう)
  Tình trạng gây chán ngán.

1608.🌟 別居 (べっきょ – sống riêng, ly thân)
  別居する夫婦。
  (べっきょする ふうふ)
  Cặp vợ chồng sống riêng.

1609.🌟 (えん – mối duyên)
  縁を感じる。
  (えんを かんじる)
  Cảm nhận mối duyên.

1610.🌟 弁解 (べんかい – biện giải)
  弁解の言葉を述べる。
  (べんかいの ことばを のべる)
  Nói lời biện giải.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1671.🌟 没収 (ぼっしゅう – tịch thu)
  財産を没収される。
  (ざいさんを ぼっしゅうされる)
  Bị tịch thu tài sản.

1672.🌟 発足 (ほっそく – khởi đầu)
  新しいプロジェクトが発足する。
  (あたらしい ぷろじぇくとが ほっそくする)
  Dự án mới được khởi động.

1673.🌟 ほっぺた (ほっぺた – má)
  ほっぺたが赤くなる。
  (ほっぺたが あかくなる)
  Má trở nên đỏ.

1674.🌟 没落 (ぼつらく – suy sụp)
  国が没落する。
  (くにが ぼつらくする)
  Quốc gia suy sụp.

1675.🌟 ほとり (ほとり – bờ)
  湖のほとりに立つ。
  (みずうみの ほとりに たつ)
  Đứng bên bờ hồ.

1676.🌟 保養 (ほよう – nghỉ dưỡng)
  温泉で保養する。
  (おんせんで ほようする)
  Nghỉ dưỡng tại suối nước nóng.

1677.🌟 捕虜 (ほりょ – tù binh)
  捕虜を解放する。
  (ほりょを かいほうする)
  Thả tự do cho tù binh.

1678.🌟 本館 (ほんかん – chính viện)
  本館で会議を開く。
  (ほんかんで かいぎを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp tại chính viện.

1679.🌟 本国 (ほんこく – quê hương)
  本国に帰る。
  (ほんこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1680.🌟 本質 (ほんしつ – bản chất)
  問題の本質を理解する。
  (もんだいの ほんしつを りかいする)
  Hiểu bản chất của vấn đề.

1681.🌟 本筋 (ほんすじ – nội dung chính)
  本筋に戻る。
  (ほんすじにもどる)
  Trở lại nội dung chính.

1682.🌟 本体 (ほんたい – cơ thể chính)
  機械の本体をチェックする。
  (きかいの ほんたいを ちぇっくする)
  Kiểm tra cơ thể chính của máy móc.

1683.🌟 本音 (ほんね – cảm xúc thật)
  本音を語る。
  (ほんねを かたる)
  Nói ra cảm xúc thật.

1684.🌟 本能 (ほんのう – bản năng)
  本能的に反応する。
  (ほんのうてきに はんのうする)
  Phản ứng theo bản năng.

1685.🌟 本場 (ほんば – nơi chính)
  本場の料理を楽しむ。
  (ほんばの りょうりを たのしむ)
  Thưởng thức món ăn chính gốc.

1686.🌟 本文 (ほんぶん – văn bản)
  本文を確認する。
  (ほんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản.

1687.🌟 本名 (ほんみょう – tên thật)
  本名を明かす。
  (ほんみょうを あかす)
  Tiết lộ tên thật.

1688.🌟 埋蔵 (まいぞう – chôn cất)
  宝物を埋蔵する。
  (たからものを まいぞうする)
  Chôn cất kho báu.

1689.🌟 真上 (まうえ – ngay trên)
  真上を見上げる。
  (まうえを みあげる)
  Nhìn lên ngay trên.

1690.🌟 前売り (まえうり – bán trước)
  前売りのチケットを買う。
  (まえうりの ちけっとを かう)
  Mua vé bán trước.

1691.🌟 前置き (まえおき – lời mở đầu)
  前置きが長い。
  (まえおきが ながい)
  Lời mở đầu dài.

1692.🌟 (まく – màng)
  細胞膜を調べる。
  (さいぼうまくを しらべる)
  Nghiên cứu màng tế bào.

1693.🌟 真心 (まごころ – lòng chân thành)
  真心を込めて書く。
  (まごころを こめて かく)
  Viết với lòng chân thành.

1694.🌟 (まこと – thành thật)
  誠の気持ちを伝える。
  (まことの きもちを つたえる)
  Truyền đạt lòng thành thật.

1695.🌟 増し (まし – tăng cường)
  効果が増しそうだ。
  (こうかが ましそうだ)
  Có vẻ như hiệu quả được tăng cường.

1696.🌟 真下 (まっした – ngay dưới)
  真下に見える。
  (まっしたに みえる)
  Có thể nhìn thấy ngay dưới.

1697.🌟 麻酔 (ますい – gây mê)
  麻酔をかける。
  (ますいを かける)
  Gây mê.

1698.🌟 (また – đùi)
  股の筋肉を鍛える。
  (またの きんにくを きたえる)
  Tập luyện cơ bắp đùi.

1699.🌟 待ち合わせ (まちあわせ – hẹn gặp)
  待ち合わせの時間を確認する。
  (まちあわせの じかんを かくにんする)
  Xác nhận thời gian hẹn gặp.

1700.🌟 (すえ – cuối cùng)
  結末が気になる。
  (けつまつが きになる)
  Quan tâm đến kết cục.

1701.🌟 末期 (まっき – giai đoạn cuối)
  末期の病気。
  (まっきの びょうき)
  Bệnh ở giai đoạn cuối.

1702.🌟 真っ二つ (まっぷたつ – chia đôi)
  リンゴが真っ二つに割れる。
  (りんごが まっぷたつに われる)
  Táo bị chia đôi.

1703.🌟 (まと – mục tiêu)
  的を狙う。
  (まとを ねらう)
  Nhắm vào mục tiêu.

1704.🌟 纏まり (まとまり – sự thống nhất)
  意見に纏まりがない。
  (いけんに まとまりがない)
  Không có sự thống nhất trong ý kiến.

1705.🌟 纏め (まとめ – tổng hợp)
  情報を纏める。
  (じょうほうを まとめる)
  Tổng hợp thông tin.

1706.🌟 招き (まねき – sự mời gọi)
  招きの手紙を送る。
  (まねきの てがみを おくる)
  Gửi thư mời gọi.

1707.🌟 瞬き (またたき – chớp mắt)
  瞬きをする。
  (またたきを する)
  Chớp mắt.

1708.🌟 麻痺 (まひ – tê liệt)
  手が麻痺する。
  (てが まひする)
  Tay bị tê liệt.

1709.🌟 (まゆ – lông mày)
  眉をひそめる。
  (まゆを ひそめる)
  Nhăn lông mày.

1710.🌟 満喫 (まんきつ – tận hưởng)
  旅行を満喫する。
  (りょこうを まんきつする)
  Tận hưởng chuyến đi.

1711.🌟 満月 (まんげつ – trăng tròn)
  満月の夜。
  (まんげつの よる)
  Đêm trăng tròn.

1712.🌟 満場 (まんじょう – toàn thể khán giả)
  満場の拍手。
  (まんじょうの ぱちぱち)
  Tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.

1713.🌟 慢性 (まんせい – mãn tính)
  慢性の病気。
  (まんせいの びょうき)
  Bệnh mãn tính.

1714.🌟 真ん前 (まんまえ – ngay trước)
  真ん前の席に座る。
  (まんまえの せきに すわる)
  Ngồi ở ghế ngay trước.

1715.🌟 見合い (みあい – mai mối)
  見合いをする。
  (みあいを する)
  Tổ chức mai mối.

1716.🌟 未開 (みかい – chưa khai thác)
  未開の地域。
  (みかいの ちいき)
  Khu vực chưa khai thác.

1717.🌟 味覚 (みかく – vị giác)
  味覚が鋭い。
  (みかくが するどい)
  Vị giác nhạy bén.

1718.🌟 (みき – thân cây)
  木の幹が太い。
  (きの みきが ふとい)
  Thân cây dày.

1719.🌟 見込み (みこみ – dự đoán)
  成功の見込みがある。
  (せいこうの みこみが ある)
  Có khả năng thành công.

1720.🌟 未婚 (みこん – chưa kết hôn)
  未婚の女性。
  (みこんの じょせい)
  Phụ nữ chưa kết hôn.

1721.🌟 微塵 (みじん – mảnh vụn)
  微塵も残らない。
  (みじんも のこらない)
  Không còn chút nào.

1722.🌟 水気 (みずけ – độ ẩm)
  水気を取る。
  (みずけを とる)
  Loại bỏ độ ẩm.

1723.🌟 見せ物 (みせもの – màn trình diễn)
  見せ物を見に行く。
  (みせものを みにいく)
  Đi xem màn trình diễn.

1724.🌟 (みぞ – rãnh)
  道路の溝に落ちる。
  (どうろの みぞに おちる)
  Rơi vào rãnh trên đường.

1725.🌟 未知 (みち – chưa biết)
  未知の領域。
  (みちの りょういき)
  Lĩnh vực chưa biết.

1726.🌟 道端 (みちばた – lề đường)
  道端に花が咲いている。
  (みちばたに はなが さいている)
  Hoa nở bên lề đường.

1727.🌟 密集 (みっしゅう – dày đặc)
  密集した人々。
  (みっしゅうした ひとびと)
  Những người đông đúc.

1728.🌟 密接 (みっせつ – mật thiết)
  密接な関係。
  (みっせつな かんけい)
  Mối quan hệ mật thiết.

1729.🌟 密度 (みつど – mật độ)
  人口密度が高い。
  (じんこうみつどが たかい)
  Mật độ dân số cao.

1730.🌟 見積もり (みつもり – ước lượng)
  見積もりを取る。
  (みつもりを とる)
  Lấy ước lượng.

1731.🌟 見通し (みとおし – dự đoán)
  将来の見通し。
  (しょうらいの みとおし)
  Dự đoán tương lai.

1732.🌟 (みなもと – nguồn gốc)
  川の源。
  (かわの みなもと)
  Nguồn gốc của con sông.

1733.🌟 身なり (みなり – ngoại hình)
  身なりを整える。
  (みなりを ととのえる)
  Sửa soạn ngoại hình.

1734.🌟 身の上 (みのうえ – hoàn cảnh cá nhân)
  身の上を話す。
  (みのうえを はなす)
  Kể về hoàn cảnh cá nhân.

1735.🌟 身の回り (みのまわり – xung quanh)
  身の回りの物。
  (みのまわりの もの)
  Những đồ vật xung quanh.

1736.🌟 見晴らし (みはらし – tầm nhìn)
  見晴らしの良い場所。
  (みはらしの よい ばしょ)
  Nơi có tầm nhìn tốt.

1737.🌟 身振り (みぶり – cử chỉ)
  身振りで説明する。
  (みぶりで せつめいする)
  Giải thích bằng cử chỉ.

1738.🌟 (みゃく – mạch)
  脈を測る。
  (みゃくを はかる)
  Đo mạch.

1739.🌟 民宿 (みんしゅく – nhà nghỉ)
  民宿に泊まる。
  (みんしゅくに とまる)
  Ở lại nhà nghỉ.

1740.🌟 民族 (みんぞく – dân tộc)
  民族の文化。
  (みんぞくの ぶんか)
  Văn hóa dân tộc.

1741.🌟 民俗 (みんぞく – phong tục dân gian)
  民俗の祭り。
  (みんぞくの まつり)
  Lễ hội phong tục dân gian.

1742.🌟 婿 (むこ – con rể)
  婿を迎える。
  (むこを むかえる)
  Đón con rể.

1743.🌟 無言 (むごん – im lặng)
  無言で立ち去る。
  (むごんで たちさる)
  Rời đi trong im lặng.

1744.🌟 結び (むすび – kết thúc)
  結びの言葉。
  (むすびの ことば)
  Lời kết thúc.

1745.🌟 結び付き (むすびつき – mối liên hệ)
  強い結び付き。
  (つよい むすびつき)
  Mối liên hệ mạnh mẽ.

1746.🌟 無線 (むせん – vô tuyến)
  無線通信。
  (むせんつうしん)
  Thông tin vô tuyến.

1747.🌟 無断 (むだん – không được phép)
  無断で使用する。
  (むだんで しようする)
  Sử dụng mà không được phép.

1748.🌟 (まだら – đốm)
  斑点がある。
  (まだらてんが ある)
  Có đốm.

1749.🌟 名産 (めいさん – đặc sản)
  地元の名産。
  (じもとの めいさん)
  Đặc sản địa phương.

1750.🌟 名称 (めいしょう – tên gọi)
  製品の名称。
  (せいひんの めいしょう)
  Tên gọi của sản phẩm.

1751.🌟 命中 (めいちゅう – trúng đích)
  弾丸が命中する。
  (だんがんが めいちゅうする)
  Đạn trúng đích.

1752.🌟 名簿 (めいぼ – danh sách)
  名簿に名前が載っている。
  (めいぼに なまえが のっている)
  Tên nằm trong danh sách.

1753.🌟 名言 (めいげん – câu nói nổi tiếng)
  名言を引用する。
  (めいげんを いんようする)
  Trích dẫn câu nói nổi tiếng.

1754.🌟 目方 (めかた – trọng lượng)
  目方を量る。
  (めかたを はかる)
  Đo trọng lượng.

1755.🌟 恵み (めぐみ – ân huệ)
  自然の恵み。
  (しぜんの めぐみ)
  Ân huệ của thiên nhiên.

1756.🌟 目先 (めさき – trước mắt)
  目先の利益。
  (めさきの りえき)
  Lợi ích trước mắt.

1757.🌟 (めす – con cái)
  雌の動物。
  (めすの どうぶつ)
  Động vật cái.

1758.🌟 目付き (めつき – ánh mắt)
  目付きが鋭い。
  (めつきが するどい)
  Ánh mắt sắc bén.

1759.🌟 滅亡 (めつぼう – diệt vong)
  帝国の滅亡。
  (ていこくの めつぼう)
  Sự diệt vong của đế quốc.

1760.🌟 めど (めど – dự kiến)
  完成のめどが立たない。
  (かんせいの めどが たたない)
  Không có dự kiến hoàn thành.

1761.🌟 目盛り (めもり – vạch chia)
  目盛りを読み取る。
  (めもりを よみとる)
  Đọc vạch chia.

1762.🌟 面会 (めんかい – gặp mặt)
  面会の約束をする。
  (めんかいの やくそくを する)
  Đặt lịch gặp mặt.

1763.🌟 免除 (めんじょ – miễn trừ)
  税金が免除される。
  (ぜいきんが めんじょされる)
  Thuế được miễn trừ.

1764.🌟 面目 (めんぼく – danh dự)
  面目を保つ。
  (めんぼくを たもつ)
  Bảo vệ danh dự.

1765.🌟 申し出 (もうしで – đề xuất)
  申し出を受け入れる。
  (もうしでを うけいれる)
  Chấp nhận đề xuất.

1766.🌟 申し分 (もうしぶん – phê bình)
  申し分のない結果。
  (もうしぶんの ない けっか)
  Kết quả không có điểm gì để phê bình.

1767.🌟 盲点 (もうてん – điểm mù)
  盲点を見つける。
  (もうてんを みつける)
  Tìm điểm mù.

1768.🌟 網羅 (もうら – bao quát)
  全範囲を網羅する。
  (ぜんはんいを もうらする)
  Bao quát toàn bộ phạm vi.

1769.🌟 目録 (もくろく – danh mục)
  目録を作成する。
  (もくろくを さくせいする)
  Tạo danh mục.

1770.🌟 目論見 (もくろみ – kế hoạch)
  目論見を立てる。
  (もくろみを たてる)
  Lập kế hoạch.

1771.🌟 (かた – mẫu)
  型を作る。
  (かたを つくる)
  Tạo mẫu.

1772.🌟 模索 (もさく – tìm kiếm)
  解決策を模索する。
  (かいけつさくを もさくする)
  Tìm kiếm giải pháp.

1773.🌟 持ち切り (もちきり – chủ đề chính)
  話題が持ち切りになる。
  (わだいが もちきりになる)
  Chủ đề trở thành chủ đề chính.

1774.🌟 目下 (もっか – hiện tại)
  目下の問題。
  (もっかの もんだい)
  Vấn đề hiện tại.

1775.🌟 模範 (もはん – mẫu mực)
  模範的な行動。
  (もはんてきな こうどう)
  Hành động mẫu mực.

1776.🌟 模倣 (もほう – bắt chước)
  模倣すること。
  (もほうすること)
  Việc bắt chước.

1777.🌟 (や – mũi tên)
  矢を放つ。
  (やを はなつ)
  Bắn mũi tên.

1778.🌟 野外 (やがい – ngoài trời)
  野外活動。
  (やがいかつどう)
  Hoạt động ngoài trời.

1779.🌟 (くすり – thuốc)
  薬を飲む。
  (くすりを のむ)
  Uống thuốc.

1780.🌟 夜具 (やぐ – chăn gối)
  夜具を整える。
  (やぐを ととのえる)
  Sắp xếp chăn gối.

1781.🌟 役職 (やくしょく – chức vụ)
  役職に就く。
  (やくしょくに つく)
  Nhận chức vụ.

1782.🌟 役場 (やくば – văn phòng chính quyền)
  役場に行く。
  (やくばに いく)
  Đi đến văn phòng chính quyền.

1783.🌟 屋敷 (やしき – biệt thự)
  広い屋敷。
  (ひろい やしき)
  Biệt thự rộng.

1784.🌟 野心 (やしん – tham vọng)
  大きな野心を抱く。
  (おおきな やしんを いだく)
  Ôm ấp tham vọng lớn.

1785.🌟 野生 (やせい – hoang dã)
  野生の動物。
  (やせいの どうぶつ)
  Động vật hoang dã.

1786.🌟 (やつ – gã)
  奴の態度。
  (やつの たいど)
  Thái độ của gã.

1787.🌟 野党 (やとう – đảng đối lập)
  野党の立場。
  (やとうの たちば)
  Vị trí của đảng đối lập.

1788.🌟 (やみ – bóng tối)
  闇に紛れる。
  (やみに まぎれる)
  Lẩn tránh trong bóng tối.

1789.🌟 由緒 (ゆいしょ – nguồn gốc)
  由緒ある家柄。
  (ゆいしょある いえがら)
  Dòng dõi có nguồn gốc lâu đời.

1790.🌟 優位 (ゆうい – ưu thế)
  優位に立つ。
  (ゆういに たつ)
  Có ưu thế.

1791.🌟 優越 (ゆうえつ – vượt trội)
  優越感を持つ。
  (ゆうえつかんを もつ)
  Có cảm giác vượt trội.

1792.🌟 有機 (ゆうき – hữu cơ)
  有機物質。
  (ゆうきぶっしつ)
  Chất hữu cơ.

1793.🌟 夕暮れ (ゆうぐれ – hoàng hôn)
  夕暮れの空。
  (ゆうぐれの そら)
  Bầu trời lúc hoàng hôn.

1794.🌟 融資 (ゆうし – cho vay)
  融資を受ける。
  (ゆうしを うける)
  Nhận khoản vay.

1795.🌟 融通 (ゆうづう – linh hoạt)
  融通が利く。
  (ゆうづうが きく)
  Linh hoạt.

1796.🌟 優勢 (ゆうせい – ưu thế)
  優勢な状況。
  (ゆうせいな じょうきょう)
  Tình trạng có ưu thế.

1797.🌟 優先 (ゆうせん – ưu tiên)
  優先順位をつける。
  (ゆうせんじゅんいを つける)
  Xếp hạng ưu tiên.

1798.🌟 誘導 (ゆうどう – dẫn dắt)
  誘導する。
  (ゆうどうする)
  Dẫn dắt.

1799.🌟 遊牧 (ゆうぼく – du mục)
  遊牧生活。
  (ゆうぼくせいかつ)
  Cuộc sống du mục.

1800.🌟 夕焼け (ゆうやけ – hoàng hôn)
  夕焼けの景色。
  (ゆうやけの けしき)
  Cảnh hoàng hôn.

1801.🌟 幽霊 (ゆうれい – hồn ma)
  幽霊が現れる。
  (ゆうれいが あらわれる)
  Hồn ma xuất hiện.

1802.🌟 誘惑 (ゆうわく – cám dỗ)
  誘惑に負ける。
  (ゆうわくに まける)
  Thua trước cám dỗ.

1803.🌟 ゆとり (ゆとり – sự dư dả)
  ゆとりのある生活。
  (ゆとりの ある せいかつ)
  Cuộc sống dư dả.

1804.🌟 (ゆみ – cung)
  弓を引く。
  (ゆみを ひく)
  Kéo cung.

1805.🌟 (よ – thế giới)
  世の中。
  (よのなか)
  Thế giới.

1806.🌟 要因 (よういん – yếu tố)
  要因を分析する。
  (よういんを ぶんせきする)
  Phân tích yếu tố.

1807.🌟 溶液 (ようえき – dung dịch)
  溶液を混ぜる。
  (ようえきを まぜる)
  Pha dung dịch.

1808.🌟 用件 (ようけん – việc cần làm)
  用件を伝える。
  (ようけんを つたえる)
  Truyền đạt việc cần làm.

1809.🌟 養護 (ようご – bảo vệ)
  養護施設。
  (ようごしせつ)
  Cơ sở bảo vệ.

1810.🌟 様式 (ようしき – kiểu dáng)
  様式を変える。
  (ようしきを かえる)
  Thay đổi kiểu dáng.

1811.🌟 要請 (ようせい – yêu cầu)
  要請を受ける。
  (ようせいを うける)
  Nhận yêu cầu.

1812.🌟 養成 (ようせい – đào tạo)
  技術者を養成する。
  (ぎじゅつしゃを ようせいする)
  Đào tạo kỹ thuật viên.

1813.🌟 様相 (ようそう – hình thái)
  社会の様相。
  (しゃかいの ようそう)
  Hình thái của xã hội.

1814.🌟 用品 (ようひん – vật phẩm)
  文房具用品。
  (ぶんぼうぐ ようひん)
  Vật phẩm văn phòng.

1815.🌟 洋風 (ようふう – phong cách phương Tây)
  洋風の建物。
  (ようふうの たてもん)
  Tòa nhà theo phong cách phương Tây.

1816.🌟 用法 (ようほう – cách sử dụng)
  用法を確認する。
  (ようほうを かくにんする)
  Xác nhận cách sử dụng.

1817.🌟 要望 (ようぼう – yêu cầu)
  要望を聞く。
  (ようぼうを きく)
  Lắng nghe yêu cầu.

1818.🌟 余暇 (よか – thời gian rảnh)
  余暇を楽しむ。
  (よかを たのしむ)
  Tận hưởng thời gian rảnh.

1819.🌟 予感 (よかん – linh cảm)
  悪い予感がする。
  (わるい よかんが する)
  Có linh cảm xấu.

1820.🌟 余興 (よきょう – tiết mục giải trí)
  余興を提供する。
  (よきょうを ていきょうする)
  Cung cấp tiết mục giải trí.

1821.🌟 預金 (よきん – tiền gửi)
  預金口座を開く。
  (よきんこうざを ひらく)
  Mở tài khoản tiền gửi.

1822.🌟 (よく – ham muốn)
  欲が深い。
  (よくが ふかい)
  Có tham vọng lớn.

1823.🌟 抑圧 (よくあつ – áp bức)
  抑圧を受ける。
  (よくあつを うける)
  Chịu đựng sự áp bức.

1824.🌟 浴室 (よくしつ – phòng tắm)
  浴室を掃除する。
  (よくしつを そうじする)
  Dọn dẹp phòng tắm.

1825.🌟 翌日 (よくじつ – ngày hôm sau)
  翌日出発する。
  (よくじつ しゅっぱつする)
  Khởi hành vào ngày hôm sau.

1826.🌟 抑制 (よくせい – kiềm chế)
  感情を抑制する。
  (かんじょうを よくせいする)
  Kiềm chế cảm xúc.

1827.🌟 欲望 (よくぼう – ham muốn)
  欲望を満たす。
  (よくぼうを みたす)
  Thoả mãn ham muốn.

1828.🌟 予言 (よげん – tiên đoán)
  予言が的中する。
  (よげんが てきちゅうする)
  Tiên đoán chính xác.

1829.🌟 横綱 (よこづな – đô vật sumo hạng nhất)
  横綱に昇進する。
  (よこづなに しょうしんする)
  Thăng hạng lên yokozuna.

1830.🌟 汚れ (よごれ – vết bẩn)
  汚れを取る。
  (よごれを とる)
  Làm sạch vết bẩn.

1831.🌟 良し (よし – tốt)
  それで良し。
  (それで よし)
  Vậy là tốt rồi.

1832.🌟 善し悪し (よしあし – tốt xấu)
  善し悪しを判断する。
  (よしあしを はんだんする)
  Đánh giá tốt xấu.

1833.🌟 予想 (よそう – dự đoán)
  予想が外れる。
  (よそうが はずれる)
  Dự đoán sai.

1834.🌟 余所見 (よそみ – nhìn ngang)
  余所見をする。
  (よそみを する)
  Nhìn ngang.

1835.🌟 余地 (よち – khoảng trống)
  改善の余地がある。
  (かいぜんの よちが ある)
  Có khoảng trống để cải thiện.

1836.🌟 与党 (よとう – đảng cầm quyền)
  与党の政策。
  (よとうの せいさく)
  Chính sách của đảng cầm quyền.

1837.🌟 夜更し (よふかし – thức khuya)
  夜更しをする。
  (よふかしを する)
  Thức khuya.

1838.🌟 夜更 (よふけ – khuya)
  夜更けに帰る。
  (よふけに かえる)
  Về nhà vào khuya.

1839.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

1840.🌟 弱音 (よわね – lời kêu ca)
  弱音を吐く。
  (よわねを はく)
  Kêu ca.

1841.🌟 来場 (らいじょう – sự đến tham dự)
  来場者を迎える。
  (らいじょうしゃを むかえる)
  Đón tiếp khách tham dự.

1842.🌟 落胆 (らくたん – thất vọng)
  落胆する。
  (らくたんする)
  Thất vọng.

1843.🌟 酪農 (らくのう – chăn nuôi bò sữa)
  酪農業を営む。
  (らくのうぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh chăn nuôi bò sữa.

1844.🌟 落下 (らっか – rơi xuống)
  物が落下する。
  (ものが らっかする)
  Đồ vật rơi xuống.

1845.🌟 楽観 (らっかん – lạc quan)
  楽観的な見方。
  (らっかんてきな みかた)
  Cách nhìn lạc quan.

1846.🌟 濫用 (らんよう – lạm dụng)
  濫用を防ぐ。
  (らんようを ふせぐ)
  Ngăn chặn lạm dụng.

1847.🌟 理屈 (りくつ – lý do)
  理屈を並べる。
  (りくつを ならべる)
  Trình bày lý do.

1848.🌟 利子 (りし – lãi suất)
  利子がつく。
  (りしが つく)
  Có lãi suất.

1849.🌟 利潤 (りじゅん – lợi nhuận)
  利潤を上げる。
  (りじゅんを あげる)
  Tăng lợi nhuận.

1850.🌟 理性 (りせい – lý trí)
  理性を働かせる。
  (りせいを はたらかせる)
  Sử dụng lý trí.

1851.🌟 利息 (りそく – lãi)
  利息を支払う。
  (りそくを しはらう)
  Trả lãi.

1852.🌟 立体 (りったい – ba chiều)
  立体的な模型。
  (りったいてきな もけい)
  Mô hình ba chiều.

1853.🌟 立方 (りっぽう – lập phương)
  立方体の形。
  (りっぽうたいの かたち)
  Hình lập phương.

1854.🌟 立法 (りっぽう – lập pháp)
  立法機関。
  (りっぽうきかん)
  Cơ quan lập pháp.

1855.🌟 利点 (りてん – lợi điểm)
  利点を挙げる。
  (りてんを あげる)
  Liệt kê lợi điểm.

1856.🌟 略奪 (りゃくだつ – cướp bóc)
  略奪を防ぐ。
  (りゃくだつを ふせぐ)
  Ngăn chặn cướp bóc.

1857.🌟 略語 (りゃくご – từ viết tắt)
  略語を使う。
  (りゃくごを つかう)
  Sử dụng từ viết tắt.

1858.🌟 流通 (りゅうつう – lưu thông)
  商品の流通。
  (しょうひんの りゅうつう)
  Lưu thông hàng hóa.

1859.🌟 領域 (りょういき – lĩnh vực)
  研究の領域。
  (けんきゅうの りょういき)
  Lĩnh vực nghiên cứu.

1860.🌟 了解 (りょうかい – hiểu)
  了解しました。
  (りょうかいしました)
  Tôi hiểu rồi.

1861.🌟 領海 (りょうかい – lãnh hải)
  領海を守る。
  (りょうかいを まもる)
  Bảo vệ lãnh hải.

1862.🌟 両極 (りょうきょく – hai cực)
  両極の気候。
  (りょうきょくの きこう)
  Khí hậu hai cực.

1863.🌟 良識 (りょうしき – lương tri)
  良識ある判断。
  (りょうしきある はんだん)
  Phán đoán có lương tri.

1864.🌟 了承 (りょうしょう – đồng ý)
  了承する。
  (りょうしょうする)
  Đồng ý.

1865.🌟 良心 (りょうしん – lương tâm)
  良心を持つ。
  (りょうしんを もつ)
  Có lương tâm.

1866.🌟 領地 (りょうち – lãnh địa)
  領地を拡大する。
  (りょうちを かくだいする)
  Mở rộng lãnh địa.

1867.🌟 領土 (りょうど – lãnh thổ)
  領土を守る。
  (りょうどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ.

1868.🌟 両立 (りょうりつ – đồng thời)
  両立するのは難しい。
  (りょうりつするのは むずかしい)
  Khó có thể làm đồng thời.

1869.🌟 旅客 (りょかく – hành khách)
  旅客を乗せる。
  (りょかくを のせる)
  Đưa hành khách lên.

1870.🌟 旅券 (りょけん – hộ chiếu)
  旅券を申請する。
  (りょけんを しんせいする)
  Xin cấp hộ chiếu.

1871.🌟 履歴 (りれき – lý lịch)
  履歴書を作成する。
  (りれきしょを さくせいする)
  Soạn lý lịch.

1872.🌟 理論 (りろん – lý thuyết)
  理論を説明する。
  (りろんを せつめいする)
  Giải thích lý thuyết.

1873.🌟 林業 (りんぎょう – ngành lâm nghiệp)
  林業に従事する。
  (りんぎょうに じゅうじする)
  Làm việc trong ngành lâm nghiệp.

1874.🌟 (るい – loại)
  同類の物。
  (どうるいの もの)
  Vật thuộc cùng loại.

1875.🌟 類似 (るいじ – tương tự)
  類似の問題。
  (るいじの もんだい)
  Vấn đề tương tự.

1876.🌟 類推 (るいすい – suy luận)
  類推して考える。
  (るいすいして かんがえる)
  Suy luận và suy nghĩ.

1877.🌟 冷蔵 (れいぞう – làm lạnh)
  冷蔵庫に入れる。
  (れいぞうこに いれる)
  Đưa vào tủ lạnh.

1878.🌟 恋愛 (れんあい – tình yêu)
  恋愛関係。
  (れんあいかんけい)
  Mối quan hệ tình yêu.

1879.🌟 連休 (れんきゅう – kỳ nghỉ liên tiếp)
  連休を楽しむ。
  (れんきゅうを たのしむ)
  Tận hưởng kỳ nghỉ liên tiếp.

1880.🌟 連載 (れんさい – phát hành theo kỳ)
  連載を開始する。
  (れんさいを かいしする)
  Bắt đầu phát hành theo kỳ.

1881.🌟 連日 (れんじつ – liên tục nhiều ngày)
  連日にわたって開催する。
  (れんじつに わたって かいさいする)
  Tổ chức liên tục nhiều ngày.

1882.🌟 連帯 (れんたい – liên kết)
  連帯感を高める。
  (れんたいかんを たかめる)
  Tăng cường cảm giác liên kết.

1883.🌟 連中 (れんちゅう – nhóm)
  連中と一緒に行動する。
  (れんちゅうと いっしょに こうどうする)
  Hành động cùng nhóm.

1884.🌟 連邦 (れんぽう – liên bang)
  連邦政府。
  (れんぽうせいふ)
  Chính phủ liên bang.

1885.🌟 連盟 (れんめい – liên minh)
  連盟を結成する。
  (れんめいを けっせいする)
  Thành lập liên minh.

1886.🌟 老衰 (ろうすい – lão suy)
  老衰が進む。
  (ろうすいが すすむ)
  Lão suy tiến triển.

1887.🌟 朗読 (ろうどく – đọc diễn cảm)
  朗読の練習。
  (ろうどくの れんしゅう)
  Luyện tập đọc diễn cảm.

1888.🌟 浪費 (ろうひ – lãng phí)
  浪費を減らす。
  (ろうひを へらす)
  Giảm lãng phí.

1889.🌟 朗報 (ろうほう – tin vui)
  朗報を聞く。
  (ろうほうを きく)
  Nghe tin vui.

1890.🌟 労力 (ろうりょく – công sức)
  労力をかける。
  (ろうりょくを かける)
  Bỏ công sức.

1891.🌟 論議 (ろんぎ – tranh luận)
  論議を呼ぶ。
  (ろんぎを よぶ)
  Gây ra tranh luận.

1892.🌟 論理 (ろんり – logic)
  論理的に考える。
  (ろんりてきに かんがえる)
  Suy nghĩ theo logic.

1893.🌟 (わく – khung)
  枠を作る。
  (わくを つくる)
  Tạo ra khung.

1894.🌟 惑星 (わくせい – hành tinh)
  惑星を観察する。
  (わくせいを かんさつする)
  Quan sát hành tinh.

1895.🌟 (わざ – kỹ thuật)
  技を磨く。
  (わざを みがく)
  Rèn luyện kỹ thuật.

1896.🌟 渡り鳥 (わたりどり – chim di cư)
  渡り鳥の群れ。
  (わたりどりの むれ)
  Đàn chim di cư.

1897.🌟 詫び (わび – xin lỗi)
  詫びの言葉を述べる。
  (わびの ことばを のべる)
  Nói lời xin lỗi.

1898.🌟 和文 (わぶん – văn bản Nhật)
  和文を翻訳する。
  (わぶんを ほんやくする)
  Dịch văn bản Nhật.

1899.🌟 (わら – rơm)
  藁を使う。
  (わらを つかう)
  Sử dụng rơm.

1900.🌟 割当 (わりあて – phân bổ)
  割当を決定する。
  (わりあてを けっていする)
  Quyết định phân bổ.

1901.🌟 悪者 (わるもの – kẻ xấu)
  悪者に捕まる。
  (わるものに つかまる)
  Bị bắt bởi kẻ xấu.