Tổng hợp 1900 Danh từ N1
1.🌟 愛想 (あいそ – sự thân thiện, vui vẻ)
愛想のいい人。
(あいその いい ひと)
Người vui vẻ.
2.🌟 間柄 (あいだがら – mối quan hệ, quan hệ)
親しい間柄。
(したしい あいだがら)
Mối quan hệ thân thiết.
3.🌟 合間 (あいま – khoảng thời gian rảnh rỗi)
合間に読書をする。
(あいまに どくしょを する)
Đọc sách trong khoảng thời gian rảnh.
4.🌟 垢 (あか – bụi bẩn, cặn bã)
垢が溜まる。
(あかが たまる)
Cặn bẩn tích tụ.
5.🌟 証し (あかし – bằng chứng, chứng nhận)
成功の証し。
(せいこうの あかし)
Bằng chứng thành công.
6.🌟 赤字 (あかじ – lỗ, số đỏ)
赤字が続く。
(あかじが つづく)
Tiếp tục bị lỗ.
7.🌟 上がり (あがり – sự tăng lên, sự kết thúc)
売上がり。
(うりあがり)
Tăng doanh thu.
8.🌟 諦め (あきらめ – sự từ bỏ, từ chối)
諦めるしかない。
(あきらめるしか ない)
Chỉ còn cách từ bỏ.
9.🌟 悪 (あく – xấu, tồi tệ)
悪化する病気。
(あっかする びょうき)
Căn bệnh trở nên xấu đi.
10.🌟 顎 (あご – cằm)
顎を支える。
(あごを ささえる)
Nâng đỡ cằm.
11.🌟 憧れ (あこがれ – sự ngưỡng mộ, ao ước)
憧れの職業。
(あこがれの しょくぎょう)
Nghề nghiệp mơ ước.
12.🌟 麻 (あさ – cây gai dầu, sợi gai)
麻の布。
(あさの ぬの)
Vải gai.
13.🌟 痣 (あざ – vết bầm tím, đốm)
足に痣ができる。
(あしに あざが できる)
Có vết bầm trên chân.
14.🌟 味わい (あじわい – hương vị, cảm nhận)
深い味わい。
(ふかい あじわい)
Hương vị sâu lắng.
15.🌟 値 (あたい – giá trị, giá)
値段が高い。
(ねだんが たかい)
Giá cao.
16.🌟 当たり (あたり – trúng, đúng)
当たりくじ。
(あたりくじ)
Vé số trúng thưởng.
17.🌟 悪化 (あっか – sự trở nên xấu hơn)
健康の悪化。
(けんこうの あっか)
Sức khỏe trở nên xấu hơn.
18.🌟 扱い (あつかい – sự xử lý, đối xử)
親切な扱い。
(しんせつな あつかい)
Cách đối xử tử tế.
19.🌟 斡旋 (あっせん – sự môi giới, trung gian)
仕事の斡旋。
(しごとの あっせん)
Môi giới việc làm.
20.🌟 圧倒 (あっとう – sự áp đảo, vượt trội)
圧倒的な勝利。
(あっとうてきな しょうり)
Chiến thắng áp đảo.
21.🌟 圧迫 (あっぱく – sự áp bức, gây sức ép)
圧迫感がある。
(あっぱくかんが ある)
Có cảm giác bị áp bức.
22.🌟 圧力 (あつりょく – áp lực, sức ép)
高い圧力。
(たかい あつりょく)
Áp lực cao.
23.🌟 当て (あて – mục tiêu, sự dự đoán)
予想の当てが外れる。
(よそうの あてが はずれる)
Dự đoán không chính xác.
24.🌟 宛て (あて – để, gửi đến)
名前宛ての手紙。
(なまえあての てがみ)
Thư gửi đến tên.
25.🌟 当て字 (あてじ – chữ viết để phát âm, chữ không liên quan đến nghĩa)
当て字を使う。
(あてじを つかう)
Sử dụng chữ viết để phát âm.
26.🌟 跡地 (あとち – khu vực cũ, địa điểm cũ)
跡地に新しい建物が建つ。
(あとちに あたらしい たてものが たつ)
Một tòa nhà mới được xây trên khu vực cũ.
27.🌟 跡継ぎ (あとつぎ – người thừa kế)
跡継ぎを決める。
(あとつぎを きめる)
Quyết định người thừa kế.
28.🌟 後回し (あとまわし – hoãn lại, trì hoãn)
後回しにする。
(あとまわしに する)
Hoãn lại.
29.🌟 油絵 (あぶらえ – tranh sơn dầu)
油絵を描く。
(あぶらえを かく)
Vẽ tranh sơn dầu.
30.🌟 網 (あみ – lưới)
魚を網で捕まえる。
(さかなを あみで つかまえる)
Bắt cá bằng lưới.
31.🌟 過ち (あやまち – lỗi lầm, sai sót)
過ちを犯す。
(あやまちを おかす)
Gây ra lỗi lầm.
32.🌟 歩み (あゆみ – bước đi, tiến trình)
歩みを進める。
(あゆみを すすめる)
Tiến bộ trong quá trình.
33.🌟 争い (あらそい – tranh chấp, xung đột)
争いを避ける。
(あらそいを さける)
Tránh xung đột.
34.🌟 霰 (あられ – mưa đá)
霰が降る。
(あられが ふる)
Mưa đá rơi.
35.🌟 有様 (ありさま – tình trạng, hoàn cảnh)
惨めな有様。
(みじめな ありさま)
Tình trạng đáng thương.
36.🌟 ありのまま (ありのまま – như thực tế, không giả dối)
ありのままの自分。
(ありのままの じぶん)
Bản thân như thực tế.
37.🌟 合せ (あわせ – sự kết hợp, sự điều chỉnh)
合せをする。
(あわせを する)
Kết hợp hoặc điều chỉnh.
38.🌟 暗殺 (あんさつ – ám sát)
暗殺計画。
(あんさつけいかく)
Kế hoạch ám sát.
39.🌟 暗算 (あんざん – tính toán trong đầu)
暗算が得意。
(あんざんが とくい)
Giỏi tính toán trong đầu.
40.🌟 暗示 (あんじ – gợi ý, ám chỉ)
暗示をかける。
(あんじを かける)
Gợi ý hoặc ám chỉ.
41.🌟 い訳 (いわけ – lý do, giải thích)
い訳をする。
(いわけを する)
Đưa ra lý do.
42.🌟 医院 (いいん – phòng khám, bệnh viện nhỏ)
近くの医院。
(ちかくの いいん)
Phòng khám gần đây.
43.🌟 家出 (いえで – bỏ nhà ra đi)
家出をする。
(いえでを する)
Bỏ nhà ra đi.
44.🌟 怒り (いかり – sự tức giận)
怒りをぶつける。
(いかりを ぶつける)
Giận dữ.
45.🌟 異議 (いぎ – phản đối, ý kiến trái ngược)
異議を申し立てる。
(いぎを もうしたてる)
Đưa ra phản đối.
46.🌟 生き甲斐 (いきがい – lý do sống, động lực sống)
生き甲斐を見つける。
(いきがいを みつける)
Tìm lý do sống.
47.🌟 行き違い (いきちがい – sự hiểu lầm, đi ngược hướng)
行き違いが起こる。
(いきちがいが おこる)
Xảy ra sự hiểu lầm.
48.🌟 憤り (いきどおり – sự tức giận, phẫn nộ)
憤りを感じる。
(いきどおりを かんじる)
Cảm thấy phẫn nộ.
49.🌟 育成 (いくせい – sự nuôi dưỡng, phát triển)
才能の育成。
(さいのうの いくせい)
Phát triển tài năng.
50.🌟 異見 (いけん – ý kiến khác biệt)
異見を述べる。
(いけんを のべる)
Nêu ý kiến khác biệt.
51.🌟 憩い (いこい – sự nghỉ ngơi, thư giãn)
憩いのひととき。
(いこいの ひととき)
Thời gian thư giãn.
52.🌟 意向 (いこう – ý định, mong muốn)
意向を確認する。
(いこうを かくにんする)
Xác nhận ý định.
53.🌟 移行 (いこう – sự chuyển đổi, chuyển giao)
新しい制度への移行。
(あたらしい せいどへの いこう)
Chuyển đổi sang hệ thống mới.
54.🌟 意地 (いじ – cứng đầu, quyết tâm)
意地を張る。
(いじを はる)
Cứng đầu, quyết tâm.
55.🌟 移住 (いじゅう – di cư, chuyển cư)
海外へ移住する。
(かいがいへ いじゅうする)
Di cư ra nước ngoài.
56.🌟 衣装 (いしょう – trang phục, trang nhã)
華やかな衣装。
(はなやかな いしょう)
Trang phục lộng lẫy.
57.🌟 異性 (いせい – giới tính khác, đối tượng khác giới)
異性との交流。
(いせいとの こうりゅう)
Giao lưu với người khác giới.
58.🌟 遺跡 (いせき – di tích, di sản)
古代の遺跡。
(こだいの いせき)
Di tích cổ đại.
59.🌟 依存 (いぞん – sự phụ thuộc)
薬物に依存する。
(やくぶつに いぞんする)
Phụ thuộc vào thuốc.
60.🌟 委託 (いたく – ủy thác, giao phó)
業務を委託する。
(ぎょうむを いたくする)
Giao phó công việc.
61.🌟 いただき (いただき – nhận, nhận được)
ご指摘いただきありがとうございます。
(ごしてき いただき ありがとうございます)
Cảm ơn bạn đã chỉ ra.
62.🌟 市 (いち – chợ, thành phố)
市で買い物をする。
(いちで かいものを する)
Mua sắm ở chợ.
63.🌟 一同 (いちどう – tất cả mọi người, mọi người cùng)
一同でお祝いする。
(いちどうで おいわいする)
Tất cả mọi người cùng chúc mừng.
64.🌟 一部分 (いちぶぶん – một phần)
一部分が壊れている。
(いちぶぶんが こわれている)
Một phần bị hỏng.
65.🌟 一別 (いちべつ – một lần chia tay)
最後の一別。
(さいごの いちべつ)
Lần chia tay cuối cùng.
66.🌟 一面 (いちめん – một mặt, toàn diện)
一面が雪で覆われている。
(いちめんが ゆきで おおわれている)
Toàn bộ mặt đất bị phủ tuyết.
67.🌟 一目 (いちもく – một cái nhìn, cái nhìn thoáng qua)
一目でわかる。
(いちもくで わかる)
Có thể nhận ra ngay lập tức.
68.🌟 一連 (いちれん – một loạt, một chuỗi)
一連のイベント。
(いちれんの いべんと)
Một chuỗi sự kiện.
69.🌟 一括 (いっかつ – tổng hợp, gộp lại)
一括払い。
(いっかつばらい)
Thanh toán một lần.
70.🌟 一見 (いっけん – thoạt nhìn, nhìn sơ qua)
一見してわからない。
(いっけんして わからない)
Không thể biết ngay từ cái nhìn đầu tiên.
71.🌟 一帯 (いったい – toàn bộ khu vực)
観光地一帯。
(かんこうち いったい)
Khu vực du lịch.
72.🌟 一変 (いっぺん – hoàn toàn thay đổi)
状況が一変する。
(じょうきょうが いっぺんする)
Tình hình hoàn toàn thay đổi.
73.🌟 意図 (いと – ý định, mục đích)
意図を明らかにする。
(いとを あきらかにする)
Làm rõ ý định.
74.🌟 異動 (いどう – sự di chuyển công việc, thuyên chuyển)
部署異動。
(ぶしょ いどう)
Thuyên chuyển phòng ban.
75.🌟 稲光 (いなびかり – tia chớp)
稲光が空を横切る。
(いなびかりが そらを よこぎる)
Tia chớp băng qua bầu trời.
76.🌟 祈り (いのり – cầu nguyện)
祈りを捧げる。
(いのりを ささげる)
Dâng lời cầu nguyện.
77.🌟 鼾 (いびき – tiếng ngáy)
鼾がうるさい。
(いびきが うるさい)
Tiếng ngáy ồn ào.
78.🌟 移民 (いみん – người di cư)
移民が増加する。
(いみんが ぞうかする)
Số lượng người di cư tăng lên.
79.🌟 嫌み (いやみ – sự châm biếm, điều không dễ chịu)
嫌みを言う。
(いやみを いう)
Nói lời châm biếm.
80.🌟 意欲 (いよく – động lực, sự nhiệt huyết)
高い意欲を持つ。
(たかいいよくを もつ)
Có động lực cao.
81.🌟 衣料 (いりょう – quần áo, trang phục)
衣料品の販売。
(いりょうひんの はんばい)
Bán lẻ trang phục.
82.🌟 威力 (いりょく – sức mạnh, uy lực)
威力を発揮する。
(いりょくを はっきする)
Phát huy sức mạnh.
83.🌟 衣類 (いるい – quần áo)
衣類の整理。
(いるいの せいり)
Sắp xếp quần áo.
84.🌟 異論 (いろん – ý kiến khác biệt)
異論を唱える。
(いろんを となえる)
Nêu ý kiến khác biệt.
85.🌟 印鑑 (いんかん – con dấu)
印鑑を押す。
(いんかんを おす)
Đóng dấu.
86.🌟 隠居 (いんきょ – nghỉ hưu, về hưu)
隠居生活を送る。
(いんきょせいかつを おくる)
Sống cuộc sống về hưu.
87.🌟 受け入れ (うけいれ – sự chấp nhận, tiếp nhận)
新しいメンバーを受け入れる。
(あたらしい めんばーを うけいれる)
Tiếp nhận thành viên mới.
88.🌟 受身 (うけみ – bị động)
受身の態度。
(うけみの たいど)
Thái độ bị động.
89.🌟 受け持ち (うけもち – trách nhiệm, lĩnh vực phụ trách)
受け持ちを変更する。
(うけもちを へんこうする)
Thay đổi lĩnh vực phụ trách.
90.🌟 動き (うごき – chuyển động, hành động)
動きが速い。
(うごきが はやい)
Chuyển động nhanh.
91.🌟 渦 (うず – xoáy, vòng xoáy)
渦に巻き込まれる。
(うずに まきこまれる)
Bị cuốn vào vòng xoáy.
92.🌟 嘘つき (うそつき – người nói dối)
嘘つきな人。
(うそつきな ひと)
Người nói dối.
93.🌟 転寝 (うたたね – ngủ gật)
転寝してしまう。
(うたたねして しまう)
Ngủ gật.
94.🌟 打ち消し (うちけし – sự phủ nhận, bác bỏ)
打ち消しの言葉。
(うちけしの ことば)
Lời phủ nhận.
95.🌟 団扇 (うちわ – quạt giấy)
団扇で扇ぐ。
(うちわで おおぐ)
Quạt bằng quạt giấy.
96.🌟 内訳 (うちわけ – phân tích, chi tiết)
費用の内訳。
(ひようの うちわけ)
Chi tiết chi phí.
97.🌟 写し (うつし – bản sao, bản sao chép)
書類の写し。
(しょるいの うつし)
Bản sao tài liệu.
98.🌟 訴え (うったえ – kiện cáo, khiếu nại)
訴えを起こす。
(うったえを おこす)
Khởi kiện.
99.🌟 器 (うつわ – đồ đựng, khả năng)
器を使う。
(うつわを つかう)
Sử dụng đồ đựng.
100.🌟 腕前 (うでまえ – khả năng, tay nghề)
腕前を見せる。
(うでまえを みせる)
Thể hiện khả năng.
101.🌟 雨天 (うてん – thời tiết mưa)
雨天決行。
(うてんけっこう)
Tiến hành dù trời mưa.
102.🌟 自惚れ (うぬぼれ – sự tự mãn, kiêu ngạo)
自惚れが強い。
(うぬぼれが つよい)
Tự mãn, kiêu ngạo.
103.🌟 生まれつき (うまれつき – bẩm sinh)
生まれつきの才能。
(うまれつきの さいのう)
Tài năng bẩm sinh.
104.🌟 梅干し (うめぼし – dưa muối mơ)
梅干しを食べる。
(うめぼしを たべる)
Ăn dưa muối mơ.
105.🌟 裏返し (うらがえし – lộn ngược)
裏返しにする。
(うらがえしにする)
Lộn ngược.
106.🌟 裏付け (うらづけ – chứng minh, hỗ trợ)
裏付けを取る。
(うらづけを とる)
Lấy chứng minh.
107.🌟 売り出し (うりだし – bán ra, chào bán)
新商品を売り出す。
(しんしょうひんを うりだす)
Chào bán sản phẩm mới.
108.🌟 運営 (うんえい – điều hành, quản lý)
会社の運営。
(かいしゃの うんえい)
Quản lý công ty.
109.🌟 運送 (うんそう – vận chuyển)
運送業者。
(うんそうぎょうしゃ)
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
110.🌟 云々 (うんぬん – nói chung, bla bla)
云々の話。
(うんぬんの はなし)
Câu chuyện bla bla.
111.🌟 運搬 (うんぱん – vận chuyển)
荷物の運搬。
(にもつの うんぱん)
Vận chuyển hành lý.
112.🌟 運命 (うんめい – vận mệnh)
運命を信じる。
(うんめいを しんじる)
Tin vào vận mệnh.
113.🌟 運輸 (うんゆ – vận tải)
運輸業。
(うんゆぎょう)
Ngành vận tải.
114.🌟 運用 (うんよう – vận dụng, sử dụng)
資金を運用する。
(しきんを うんようする)
Vận dụng vốn.
115.🌟 柄 (え – hoa văn, họa tiết)
柄が入ったシャツ。
(えが はいった しゃつ)
Áo sơ mi có hoa văn.
116.🌟 英字 (えいじ – chữ cái Latin)
英字新聞。
(えいじしんぶん)
Báo chữ cái Latin.
117.🌟 閲覧 (えつらん – xem, duyệt)
ウェブサイトを閲覧する。
(ウェブサイトを えつらんする)
Duyệt trang web.
118.🌟 獲物 (えもの – con mồi)
獲物を捕らえる。
(えものを とらえる)
Săn con mồi.
119.🌟 株 (かぶ – cổ phiếu, cây)
株を買う。
(かぶを かう)
Mua cổ phiếu.
120.🌟 緑 (みどり – màu xanh lá cây)
緑の風景。
(みどりの ふうけい)
Cảnh quan xanh.
121.🌟 縁側 (えんがわ – hiên nhà)
縁側に座る。
(えんがわに すわる)
Ngồi trên hiên nhà.
122.🌟 沿岸 (えんがん – ven biển)
沿岸地域。
(えんがんちいき)
Khu vực ven biển.
123.🌟 演出 (えんしゅつ – đạo diễn, diễn xuất)
演出が素晴らしい。
(えんしゅつが すばらしい)
Diễn xuất tuyệt vời.
124.🌟 沿線 (えんせん – dọc theo tuyến đường)
沿線の風景。
(えんせんの ふうけい)
Cảnh quan dọc theo tuyến đường.
125.🌟 縁談 (えんだん – đàm phán hôn nhân)
縁談を持ちかける。
(えんだんを もちかける)
Đề xuất hôn nhân.
126.🌟 遠方 (えんぽう – vùng xa, khoảng cách xa)
遠方からの訪問者。
(えんぽうからの ほうもんしゃ)
Khách từ xa đến.
127.🌟 尾 (お – đuôi)
尾を振る。
(おを ふる)
Vẫy đuôi.
128.🌟 応急 (おうきゅう – cấp cứu, tạm thời)
応急処置を施す。
(おうきゅうしょちを ほどこす)
Cấp cứu tạm thời.
129.🌟 黄金 (おうごん – vàng)
黄金の装飾。
(おうごんの そうしょく)
Trang trí bằng vàng.
130.🌟 往診 (おうしん – khám bệnh tại nhà)
往診を依頼する。
(おうしんを いらいする)
Yêu cầu khám bệnh tại nhà.
131.🌟 大筋 (おおすじ – phác thảo, đại ý)
大筋を説明する。
(おおすじを せつめいする)
Giải thích đại ý.
132.🌟 大空 (おおぞら – bầu trời rộng lớn)
大空を見上げる。
(おおぞらを みあげる)
Nhìn lên bầu trời rộng lớn.
133.🌟 大水 (おおみず – lũ lụt)
大水で家が流される。
(おおみずで いえが ながされる)
Nhà bị cuốn trôi vì lũ lụt.
134.🌟 公 (こう – công cộng, công)
公共の場。
(こうきょうの ば)
Nơi công cộng.
135.🌟 行ない (おこない – hành động, thực hiện)
良い行ないをする。
(よい おこないを する)
Thực hiện hành động tốt.
136.🌟 お産 (おさん – sinh đẻ)
お産の手伝い。
(おさんの てつだい)
Giúp đỡ sinh đẻ.
137.🌟 教え (おしえ – dạy dỗ, hướng dẫn)
教えを受ける。
(おしえを うける)
Nhận sự dạy dỗ.
138.🌟 雄 (おす – con đực)
雄と雌。
(おすと めす)
Con đực và con cái.
139.🌟 お世辞 (おせじ – lời nịnh hót)
お世辞を言う。
(おせじを いう)
Nói lời nịnh hót.
140.🌟 落ち着き (おちつき – sự bình tĩnh)
落ち着きがある。
(おちつきが ある)
Có sự bình tĩnh.
141.🌟 落ち葉 (おちば – lá rụng)
落ち葉を掃く。
(おちばを はく)
Quét lá rụng.
142.🌟 乙 (おつ – chữ cái thứ hai, thứ hai)
乙な趣。
(おつな おもむき)
Cái hay thứ hai.
143.🌟 お使い (おつかい – việc vặt, việc nhỏ)
お使いを頼まれる。
(おつかいを たのまれる)
Được nhờ làm việc nhỏ.
144.🌟 お手上げ (おてあげ – chịu thua, đầu hàng)
お手上げ状態。
(おてあげじょうたい)
Tình trạng đầu hàng.
145.🌟 お供 (おとも – người đi cùng, phụ tá)
お供をする。
(おともを する)
Đi cùng.
146.🌟 驚き (おどろき – sự ngạc nhiên)
驚きを隠せない。
(おどろきを かくせない)
Không thể giấu sự ngạc nhiên.
147.🌟 同い年 (おないどし – cùng tuổi)
同い年の友達。
(おないどしの ともだち)
Bạn cùng tuổi.
148.🌟 お袋 (おふくろ – mẹ)
お袋に会う。
(おふくろに あう)
Gặp mẹ.
149.🌟 覚え (おぼえ – trí nhớ, sự nhớ)
覚えがある。
(おぼえが ある)
Có sự nhớ.
150.🌟 おまけ (おまけ – phần quà tặng thêm)
おまけをもらう。
(おまけを もらう)
Nhận phần quà tặng thêm.
151.🌟 お宮 (おみや – đền thờ)
お宮参り。
(おみやまいり)
Thăm đền thờ.
152.🌟 おむつ (おむつ – tã lót)
おむつを交換する。
(おむつを こうかんする)
Thay tã.
153.🌟 思い付き (おもいつき – ý tưởng, sáng kiến)
思い付きで決める。
(おもいつきで きめる)
Quyết định dựa trên ý tưởng.
154.🌟 趣 (おもむき – vẻ đẹp, dáng vẻ)
古い町の趣。
(ふるい まちの おもむき)
Vẻ đẹp của thành phố cổ.
155.🌟 親父 (おやじ – cha, ông già)
親父に会う。
(おやじに あう)
Gặp cha.
156.🌟 折 (おり – gấp, lúc)
折り紙をする。
(おりがみを する)
Gấp giấy origami.
157.🌟 檻 (おり – cái lồng)
檻に入れる。
(おりに いれる)
Đưa vào cái lồng.
158.🌟 織物 (おりもの – dệt, vải dệt)
織物を作る。
(おりものを つくる)
Dệt vải.
159.🌟 負んぶ (おんぶ – cõng)
子供を負んぶする。
(こどもを おんぶする)
Cõng con trẻ.
160.🌟 改悪 (かいあく – cải thiện kém, thay đổi xấu)
改悪される。
(かいあくされる)
Bị thay đổi xấu.
161.🌟 海運 (かいうん – vận tải biển)
海運業。
(かいうんぎょう)
Ngành vận tải biển.
162.🌟 外貨 (がいか – ngoại tệ)
外貨を持つ。
(がいかを もつ)
Có ngoại tệ.
163.🌟 改革 (かいかく – cải cách)
改革を進める。
(かいかくを すすめる)
Tiến hành cải cách.
164.🌟 貝殻 (かいがら – vỏ sò)
貝殻を集める。
(かいがらを あつめる)
Thu thập vỏ sò.
165.🌟 外観 (がいかん – ngoại hình, diện mạo)
外観を改善する。
(がいかんを かいぜんする)
Cải thiện ngoại hình.
166.🌟 階級 (かいきゅう – cấp bậc, tầng lớp)
階級を上げる。
(かいきゅうを あげる)
Nâng cấp bậc.
167.🌟 海峡 (かいきょう – eo biển)
海峡を渡る。
(かいきょうを わたる)
Vượt eo biển.
168.🌟 会見 (かいけん – cuộc gặp gỡ, phỏng vấn)
記者会見を開く。
(きしゃ かいけんを ひらく)
Tổ chức cuộc họp báo.
169.🌟 介護 (かいご – chăm sóc)
介護が必要。
(かいごが ひつよう)
Cần chăm sóc.
170.🌟 開催 (かいさい – tổ chức, khai mạc)
イベントを開催する。
(いべんとを かいさいする)
Tổ chức sự kiện.
171.🌟 改修 (かいしゅう – cải tạo, sửa chữa)
建物の改修。
(たてものの かいしゅう)
Cải tạo tòa nhà.
172.🌟 怪獣 (かいじゅう – quái vật)
怪獣映画。
(かいじゅう えいが)
Phim quái vật.
173.🌟 解除 (かいじょ – gỡ bỏ, hủy bỏ)
制限を解除する。
(せいげんを かいじょする)
Gỡ bỏ hạn chế.
174.🌟 外相 (がいしょう – bộ trưởng ngoại giao)
外相の演説。
(がいしょうの えんぜつ)
Diễn văn của bộ trưởng ngoại giao.
175.🌟 概説 (がいせつ – khái quát, tổng quan)
概説を述べる。
(がいせつを のべる)
Nêu khái quát.
176.🌟 回送 (かいそう – gửi lại, chuyển tiếp)
回送バス。
(かいそう ばす)
Xe buýt chuyển tiếp.
177.🌟 階層 (かいそう – tầng lớp, phân cấp)
社会階層。
(しゃかい かいそう)
Tầng lớp xã hội.
178.🌟 開拓 (かいたく – khai thác, mở rộng)
新しい土地を開拓する。
(あたらしい とちを かいたくする)
Khai thác đất mới.
179.🌟 会談 (かいだん – cuộc hội đàm, đối thoại)
国際会談。
(こくさい かいだん)
Cuộc hội đàm quốc tế.
180.🌟 改定 (かいてい – sửa đổi, chỉnh sửa)
規則の改定。
(きそくの かいてい)
Sửa đổi quy tắc.
181.🌟 改訂 (かいてい – chỉnh sửa, hiệu đính)
本の改訂版。
(ほんの かいていばん)
Ấn bản chỉnh sửa của sách.
182.🌟 街道 (かいどう – đường lớn, con đường chính)
歴史的な街道。
(れきしてきな かいどう)
Con đường lịch sử.
183.🌟 該当 (がいとう – phù hợp, áp dụng)
条件に該当する。
(じょうけんに がいとうする)
Phù hợp với điều kiện.
184.🌟 街頭 (がいとう – đường phố, nơi công cộng)
街頭演説。
(がいとう えんぜつ)
Diễn thuyết trên phố.
185.🌟 介入 (かいにゅう – can thiệp)
外交介入。
(がいこう かいにゅう)
Can thiệp ngoại giao.
186.🌟 概念 (がいねん – khái niệm)
新しい概念。
(あたらしい がいねん)
Khái niệm mới.
187.🌟 開発 (かいはつ – phát triển)
新技術の開発。
(しんぎじゅつの かいはつ)
Phát triển công nghệ mới.
188.🌟 海抜 (かいばつ – độ cao so với mực nước biển)
海抜500メートル。
(かいばつ 500 メートル)
Độ cao 500 mét so với mực nước biển.
189.🌟 介抱 (かいほう – chăm sóc, điều dưỡng)
患者を介抱する。
(かんじゃを かいほうする)
Chăm sóc bệnh nhân.
190.🌟 解剖 (かいぼう – giải phẫu)
動物の解剖。
(どうぶつの かいぼう)
Giải phẫu động vật.
191.🌟 概要 (がいよう – tổng quan, tóm lược)
概要を説明する。
(がいようを せつめいする)
Giải thích tổng quan.
192.🌟 外来 (がいらい – từ nước ngoài, khách nước ngoài)
外来語。
(がいらいご)
Từ nước ngoài.
193.🌟 回覧 (かいらん – chuyền tay, thông báo)
回覧板を回す。
(かいらんばんを まわす)
Chuyển thông báo.
194.🌟 概略 (がいりゃく – khái lược, tóm tắt)
概略をまとめる。
(がいりゃくを まとめる)
Tóm tắt khái lược.
195.🌟 海流 (かいりゅう – dòng chảy biển)
海流が変わる。
(かいりゅうが かわる)
Dòng chảy biển thay đổi.
196.🌟 改良 (かいりょう – cải thiện, nâng cao)
製品の改良。
(せいひんの かいりょう)
Cải thiện sản phẩm.
197.🌟 回路 (かいろ – mạch điện, vòng tròn)
電気回路。
(でんき かいろ)
Mạch điện.
198.🌟 海路 (かいろ – tuyến đường biển)
海路で運送する。
(かいろで うんそうする)
Vận chuyển bằng đường biển.
199.🌟 顔付き (かおつき – diện mạo, biểu cảm khuôn mặt)
顔付きが優しい。
(かおつきが やさしい)
Diện mạo hiền hậu.
200.🌟 課外 (かがい – ngoại khóa)
課外活動。
(かがい かつどう)
Hoạt động ngoại khóa.
201.🌟 踵 (かかと – gót chân)
踵を打つ。
(かかとを うつ)
Đánh vào gót chân.
202.🌟 角 (かど – góc, sừng)
角を曲がる。
(かどを まがる)
Rẽ vào góc.
203.🌟 核 (かく – hạt nhân)
核兵器。
(かく へいき)
Vũ khí hạt nhân.
204.🌟 格 (かく – cấp bậc, tiêu chuẩn)
格の高い学校。
(かくの たかい がっこう)
Trường học có cấp bậc cao.
205.🌟 学芸 (がくげい – nghệ thuật học)
学芸員。
(がくげいいん)
Nhân viên bảo tàng.
206.🌟 格差 (かくさ – chênh lệch, phân hóa)
所得格差。
(しょとく かくさ)
Chênh lệch thu nhập.
207.🌟 拡散 (かくさん – khuếch tán, phân tán)
情報が拡散する。
(じょうほうが かくさんする)
Thông tin phân tán.
208.🌟 学士 (がくし – cử nhân)
学士号を取得する。
(がくしごうを しゅとくする)
Nhận bằng cử nhân.
209.🌟 各種 (かくしゅ – các loại, nhiều loại)
各種商品。
(かくしゅ しょうひん)
Các loại sản phẩm.
210.🌟 隔週 (かくしゅう – hai tuần một lần)
隔週で会議がある。
(かくしゅうで かいぎが ある)
Có cuộc họp hai tuần một lần.
211.🌟 確信 (かくしん – sự tin chắc, niềm tin)
成功を確信する。
(せいこうを かくしんする)
Tin chắc vào sự thành công.
212.🌟 革新 (かくしん – cải cách, đổi mới)
技術革新。
(ぎじゅつ かくしん)
Đổi mới công nghệ.
213.🌟 学説 (がくせつ – học thuyết)
新しい学説。
(あたらしい がくせつ)
Học thuyết mới.
214.🌟 確定 (かくてい – xác định, quyết định)
計画が確定する。
(けいかくが かくていする)
Kế hoạch được xác định.
215.🌟 獲得 (かくとく – đạt được, thu được)
資格を獲得する。
(しかくを かくとくする)
Đạt được chứng chỉ.
216.🌟 楽譜 (がくふ – bản nhạc)
楽譜を読む。
(がくふを よむ)
Đọc bản nhạc.
217.🌟 確保 (かくほ – đảm bảo, bảo đảm)
資源を確保する。
(しげんを かくほする)
Đảm bảo tài nguyên.
218.🌟 革命 (かくめい – cách mạng)
産業革命。
(さんぎょう かくめい)
Cách mạng công nghiệp.
219.🌟 確立 (かくりつ – thành lập, thiết lập)
制度を確立する。
(せいどを かくりつする)
Thiết lập hệ thống.
220.🌟 学歴 (がくれき – bằng cấp học vấn)
学歴を重視する。
(がくれきを じゅうしする)
Đề cao bằng cấp học vấn.
221.🌟 賭け (かけ – đánh cược)
賭けをする。
(かけを する)
Thực hiện một cuộc cược.
222.🌟 掛け (かけ – treo, đeo, đặt cược)
カーテンを掛ける。
(かーてんを かける)
Treo rèm.
223.🌟 崖 (がけ – vách đá)
崖から落ちる。
(がけから おちる)
Rơi từ vách đá.
224.🌟 駆け足 (かけあし – chạy nhanh, chạy gấp)
駆け足で走る。
(かけあしで はしる)
Chạy gấp.
225.🌟 家計 (かけい – tài chính gia đình)
家計を管理する。
(かけいを かんりする)
Quản lý tài chính gia đình.
226.🌟 かけっこ (chạy đua, cuộc đua)
かけっこで一位になる。
(かけっこで いちいになる)
Trở thành người chiến thắng trong cuộc đua.
227.🌟 加工 (かこう – gia công, chế biến)
食品の加工。
(しょくひんの かこう)
Gia công thực phẩm.
228.🌟 化合 (かごう – hợp chất)
化合物を作る。
(かごうぶつを つくる)
Tạo ra hợp chất.
229.🌟 箇条書き (かじょうがき – liệt kê, danh sách)
箇条書きで説明する。
(かじょうがきで せつめいする)
Giải thích bằng danh sách.
230.🌟 頭 (あたま – đầu)
頭が痛い。
(あたまが いたい)
Đau đầu.
231.🌟 火星 (かせい – sao Hỏa)
火星に探査機を送る。
(かせいに たんさきお おくる)
Gửi tàu thăm dò đến sao Hỏa.
232.🌟 化石 (かせき – hóa thạch)
恐竜の化石。
(きょうりゅうの かせき)
Hóa thạch của khủng long.
233.🌟 河川 (かせん – sông ngòi)
河川の管理。
(かせんの かんり)
Quản lý sông ngòi.
234.🌟 化繊 (かせん – sợi tổng hợp)
化繊の衣服。
(かせんの いふく)
Trang phục sợi tổng hợp.
235.🌟 過疎 (かそ – suy giảm dân số)
過疎化が進む。
(かそかが すすむ)
Tình trạng suy giảm dân số gia tăng.
236.🌟 片~ (かた~ – một phần, một phía)
片道切符。
(かたみち きっぷ)
Vé một chiều.
237.🌟 課題 (かだい – vấn đề, chủ đề)
研究課題を決める。
(けんきゅう かだいを きめる)
Quyết định chủ đề nghiên cứu.
238.🌟 片思い (かたおもい – yêu đơn phương)
彼に片思いしている。
(かれに かたおもいしている)
Yêu đơn phương anh ấy.
239.🌟 片言 (かたこと – lời nói đơn giản, nói lắp)
片言の日本語。
(かたことの にほんご)
Tiếng Nhật đơn giản.
240.🌟 傍ら (かたわら – bên cạnh)
彼の傍らに座る。
(かれの かたわらに すわる)
Ngồi bên cạnh anh ấy.
241.🌟 花壇 (かだん – vườn hoa)
花壇に花を植える。
(かだんに はなを うえる)
Trồng hoa trong vườn hoa.
242.🌟 家畜 (かちく – gia súc)
家畜を飼う。
(かちくを かう)
Nuôi gia súc.
243.🌟 合唱 (がっしょう – hợp xướng)
合唱団に参加する。
(がっしょうだんに さんかする)
Tham gia dàn hợp xướng.
244.🌟 合致 (がっち – phù hợp, đồng ý)
条件に合致する。
(じょうけんに がっちする)
Phù hợp với điều kiện.
245.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tự do)
勝手な行動。
(かってな こうどう)
Hành động tự tiện.
246.🌟 合併 (がっぺい – hợp nhất, sáp nhập)
企業の合併。
(きぎょうの がっぺい)
Sáp nhập doanh nghiệp.
247.🌟 金槌 (かなづち – búa, người không biết bơi)
金槌で釘を打つ。
(かなづちで くぎを うつ)
Dùng búa đóng đinh.
248.🌟 加入 (かにゅう – gia nhập, tham gia)
クラブに加入する。
(くらぶに かにゅうする)
Gia nhập câu lạc bộ.
249.🌟 花粉 (かふん – phấn hoa)
花粉症に悩む。
(かふんしょうに なやむ)
Khổ sở vì dị ứng phấn hoa.
250.🌟 貨幣 (かへい – tiền tệ)
貨幣の歴史。
(かへいの れきし)
Lịch sử tiền tệ.
251.🌟 構え (かまえ – tư thế, cách bố trí)
防御の構えを取る。
(ぼうぎょの かまえを とる)
Nhận tư thế phòng thủ.
252.🌟 加味 (かみ – thêm vào, bổ sung)
調味料を加味する。
(ちょうみりょうを かみする)
Thêm gia vị.
253.🌟 付体き (ふついき – không khí)
付体きがきれいだ。
(ふついきが きれいだ)
Không khí trong lành.
254.🌟 借り (かり – vay mượn)
本を借りる。
(ほんを かりる)
Vay sách.
255.🌟 狩り (かり – săn bắn)
狩りに出かける。
(かりに でかける)
Ra ngoài săn bắn.
256.🌟 過労 (かろう – làm việc quá sức)
過労で体調を崩す。
(かろうで たいちょうを くずす)
Suy yếu sức khỏe vì làm việc quá sức.
257.🌟 官 (かん – quan chức)
政府の官僚。
(せいふの かんりょう)
Quan chức chính phủ.
258.🌟 管 (かん – ống, quản lý)
水管を修理する。
(すいかんを しゅうりする)
Sửa chữa ống nước.
259.🌟 癌 (がん – ung thư)
肺癌を診断される。
(はいがんを しんだんされる)
Được chẩn đoán ung thư phổi.
260.🌟 眼科 (がんか – khoa mắt)
眼科で検査する。
(がんかで けんさする)
Khám tại khoa mắt.
261.🌟 灌漑 (かんがい – tưới tiêu)
灌漑システムを設置する。
(かんがいしすてむを せっちする)
Lắp đặt hệ thống tưới tiêu.
262.🌟 眼球 (がんきゅう – nhãn cầu)
眼球が動く。
(がんきゅうが うごく)
Nhãn cầu chuyển động.
263.🌟 玩具 (おもちゃ – đồ chơi)
子どもの玩具。
(こどもの おもちゃ)
Đồ chơi cho trẻ em.
264.🌟 完結 (かんけつ – hoàn tất, kết thúc)
物語が完結する。
(ものがたりが かんけつする)
Câu chuyện kết thúc.
265.🌟 還元 (かんげん – hoàn trả, trả lại)
利益を還元する。
(りえきを かんげんする)
Hoàn trả lợi ích.
266.🌟 看護 (かんご – điều dưỡng)
看護師が患者を見守る。
(かんごしが かんじゃを みまもる)
Điều dưỡng viên theo dõi bệnh nhân.
267.🌟 漢語 (かんご – từ Hán) 漢語を学ぶ。
(かんごを まなぶ)
Học từ Hán.
268.🌟 刊行 (かんこう – xuất bản)
本を刊行する。
(ほんを かんこうする)
Xuất bản sách.
269.🌟 慣行 (かんこう – tục lệ)
業界の慣行。
(ぎょうかいの かんこう)
Tục lệ trong ngành.
270.🌟 勧告 (かんこく – khuyến cáo)
勧告を受ける。
(かんこくを うける)
Nhận khuyến cáo.
271.🌟 換算 (かんさん – chuyển đổi, quy đổi)
通貨を換算する。
(つうかを かんさんする)
Chuyển đổi tiền tệ.
272.🌟 監視 (かんし – giám sát)
監視カメラを設置する。
(かんし かめらを せっちする)
Lắp đặt camera giám sát.
273.🌟 慣習 (かんしゅう – tập quán)
地域の慣習に従う。
(ちいきの かんしゅうに したがう)
Tuân theo tập quán địa phương.
274.🌟 観衆 (かんしゅう – khán giả)
観衆が盛り上がる。
(かんしゅうが もりあがる)
Khán giả trở nên hào hứng.
275.🌟 願書 (がんしょ – đơn đăng ký)
願書を提出する。
(がんしょを ていしゅつする)
Nộp đơn đăng ký.
276.🌟 干渉 (かんしょう – can thiệp)
外部からの干渉。
(がいぶからの かんしょう)
Sự can thiệp từ bên ngoài.
277.🌟 感触 (かんしょく – cảm giác)
手触りの感触。
(てざわりの かんしょく)
Cảm giác khi chạm vào.
278.🌟 歓声 (かんせい – tiếng hoan hô)
歓声が上がる。
(かんせいが あがる)
Tiếng hoan hô vang lên.
279.🌟 関税 (かんぜい – thuế nhập khẩu)
関税を支払う。
(かんぜいを しはらう)
Trả thuế nhập khẩu.
280.🌟 岩石 (がんせき – đá, đá tảng)
岩石の標本。
(がんせきの ひょうほん)
Mẫu đá.
281.🌟 感染 (かんせん – nhiễm trùng)
感染症にかかる。
(かんせんしょうに かかる)
Bị nhiễm trùng.
282.🌟 幹線 (かんせん – tuyến chính)
幹線道路を走る。
(かんせんどうろを はしる)
Chạy trên tuyến đường chính.
283.🌟 観点 (かんてん – quan điểm)
異なる観点から見る。
(ことなる かんてんから みる)
Nhìn từ các quan điểm khác nhau.
284.🌟 感度 (かんど – độ nhạy)
感度を調整する。
(かんどを ちょうせいする)
Điều chỉnh độ nhạy.
285.🌟 元年 (がんねん – năm đầu tiên)
元年の出来事。
(がんねんの できごと)
Sự kiện của năm đầu tiên.
286.🌟 幹部 (かんぶ – cán bộ)
会社の幹部。
(かいしゃの かんぶ)
Cán bộ công ty.
287.🌟 勘弁 (かんべん – tha thứ)
勘弁してくれ。
(かんべんしてくれ)
Tha thứ cho tôi.
288.🌟 勧誘 (かんゆう – mời gọi, khuyến khích)
新しいメンバーを勧誘する。
(あたらしい めんばーを かんゆうする)
Mời gọi các thành viên mới.
289.🌟 関与 (かんよ – liên quan, tham gia)
プロジェクトに関与する。
(ぷろじぇくとに かんよする)
Tham gia vào dự án.
290.🌟 慣用 (かんよう – thói quen, thành ngữ)
慣用句を使う。
(かんようくを つかう)
Sử dụng thành ngữ.
291.🌟 観覧 (かんらん – xem, tham quan)
展覧会を観覧する。
(てんらんかいを かんらんする)
Tham quan triển lãm.
292.🌟 観覧車 (かんらんしゃ – vòng quay)
観覧車に乗る。
(かんらんしゃに のる)
Lên vòng quay.
293.🌟 官僚 (かんりょう – quan chức)
官僚が政策を決定する。
(かんりょうが せいさくを けっていする)
Quan chức quyết định chính sách.
294.🌟 慣例 (かんれい – tập quán, thói quen)
慣例に従う。
(かんれいに したがう)
Tuân theo tập quán.
295.🌟 還暦 (かんれき – kỷ niệm 60 năm)
還暦のお祝いをする。
(かんれきの おいわいを する)
Tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm.
296.🌟 貫禄 (かんろく – uy nghiêm)
貫禄のある人物。
(かんろくの ある じんぶつ)
Người có uy nghiêm.
297.🌟 緩和 (かんわ – nới lỏng, giảm nhẹ)
規制の緩和を求める。
(きせいの かんわを もとめる)
Yêu cầu nới lỏng quy định.
298.🌟 議案 (ぎあん – dự thảo, đề xuất)
議案を提出する。
(ぎあんを ていしゅつする)
Đề xuất dự thảo.
299.🌟 危害 (きがい – nguy hiểm)
危害を加える。
(きがいを くわえる)
Gây nguy hiểm.
300.🌟 企画 (きかく – kế hoạch, dự án)
新しい企画を立てる。
(あたらしい きかくを たてる)
Lập kế hoạch mới.
301.🌟 規格 (きかく – tiêu chuẩn)
製品の規格を確認する。
(せいひんの きかくを かくにんする)
Xác nhận tiêu chuẩn sản phẩm.
302.🌟 気兼ね (きがね – ngại ngần)
気兼ねせずに話す。
(きがねせずに はなす)
Nói mà không cần ngại ngần.
303.🌟 器官 (きかん – cơ quan)
身体の器官。
(しんたいの きかん)
Các cơ quan trong cơ thể.
304.🌟 季刊 (きかん – xuất bản theo quý)
季刊誌を読む。
(きかんしを よむ)
Đọc tạp chí xuất bản theo quý.
305.🌟 危機 (きき – khủng hoảng)
危機に直面する。
(ききに ちょくめんする)
Đối mặt với khủng hoảng.
306.🌟 聞き取り (ききとり – nghe hiểu)
聞き取り練習をする。
(ききとり れんしゅうを する)
Thực hành nghe hiểu.
307.🌟 効き目 (ききめ – hiệu quả)
薬の効き目。
(くすりの ききめ)
Hiệu quả của thuốc.
308.🌟 帰京 (ききょう – trở về Tokyo)
帰京する。
(ききょうする)
Trở về Tokyo.
309.🌟 戯曲 (ぎきょく – kịch bản)
戯曲を執筆する。
(ぎきょくを しっぴつする)
Viết kịch bản.
310.🌟 基金 (ききん – quỹ)
基金を設立する。
(ききんを せつりつする)
Thành lập quỹ.
311.🌟 喜劇 (きげき – hài kịch)
喜劇を観る。
(きげきを みる)
Xem hài kịch.
312.🌟 議決 (ぎけつ – quyết định)
議決を採択する。
(ぎけつを さいたくする)
Thông qua quyết định.
313.🌟 棄権 (きけん – bỏ phiếu trắng)
棄権する。
(きけんする)
Bỏ phiếu trắng.
314.🌟 起源 (きげん – nguồn gốc)
起源を調べる。
(きげんを しらべる)
Tìm hiểu nguồn gốc.
315.🌟 機構 (きこう – cơ cấu, tổ chức)
組織の機構を理解する。
(そしきの きこうを りかいする)
Hiểu cơ cấu tổ chức.
316.🌟 既婚 (きこん – đã kết hôn)
既婚者。
(きこんしゃ)
Người đã kết hôn.
317.🌟 記載 (きさい – ghi chép)
書類に記載する。
(しょるいに きさいする)
Ghi chép vào tài liệu.
318.🌟 兆し (きざし – dấu hiệu)
好転の兆しが見える。
(こうてんの きざしが みえる)
Thấy dấu hiệu của sự cải thiện.
319.🌟 気質 (きしつ – tính cách)
彼の気質を理解する。
(かれの きしつを りかいする)
Hiểu tính cách của anh ấy.
320.🌟 期日 (きじつ – ngày đến hạn)
期日に間に合う。
(きじつに まにあう)
Kịp thời hạn.
321.🌟 議事堂 (ぎじどう – hội trường)
議事堂で会議が行われる。
(ぎじどうで かいぎが おこなわれる)
Cuộc họp được tổ chức tại hội trường.
322.🌟 記述 (きじゅつ – mô tả)
記述が詳細である。
(きじゅつが しょうさいである)
Mô tả chi tiết.
323.🌟 気象 (きしょう – khí hậu)
気象予報を見る。
(きしょう よほうを みる)
Xem dự báo thời tiết.
324.🌟 規制 (きせい – quy định)
規制を厳しくする。
(きせいを きびしくする)
Thắt chặt quy định.
325.🌟 犠牲 (ぎせい – hy sinh)
犠牲を払う。
(ぎせいを はらう)
Trả giá bằng sự hy sinh.
326.🌟 汽船 (きせん – tàu hơi nước)
汽船で旅行する。
(きせんで りょこうする)
Du lịch bằng tàu hơi nước.
327.🌟 寄贈 (きぞう – quyên tặng)
本を寄贈する。
(ほんを きぞうする)
Quyên tặng sách.
328.🌟 偽造 (ぎぞう – giả mạo)
偽造された文書。
(ぎぞうされた ぶんしょ)
Tài liệu giả mạo.
329.🌟 貴族 (きぞく – quý tộc)
貴族の家系。
(きぞくの かけい)
Dòng dõi quý tộc.
330.🌟 議題 (ぎだい – chủ đề thảo luận)
議題を決める。
(ぎだいを きめる)
Xác định chủ đề thảo luận.
331.🌟 気立 (きだて – tính cách)
気立が優しい。
(きだてが やさしい)
Tính cách tốt bụng.
332.🌟 規定 (きてい – quy định)
規定に従う。
(きていに したがう)
Tuân theo quy định.
333.🌟 起点 (きてん – điểm khởi đầu)
起点を設定する。
(きてんを せっていする)
Xác định điểm khởi đầu.
334.🌟 軌道 (きどう – quỹ đạo)
衛星の軌道。
(えいせいの きどう)
Quỹ đạo của vệ tinh.
335.🌟 技能 (ぎのう – kỹ năng)
技能を身につける。
(ぎのうを みにつける)
Nắm vững kỹ năng.
336.🌟 規範 (きはん – tiêu chuẩn)
倫理規範を守る。
(りんり きはんを まもる)
Tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức.
337.🌟 気品 (きひん – phẩm giá)
気品のある振る舞い。
(きひんの ある ふるまい)
Hành vi có phẩm giá.
338.🌟 気風 (きふう – phong cách)
地域の気風。
(ちいきの きふう)
Phong cách của khu vực.
339.🌟 起伏 (きふく – gồ ghề)
地形の起伏。
(ちけいの きふく)
Gồ ghề của địa hình.
340.🌟 季末 (きまつ – cuối mùa)
季末のセール。
(きまつの せーる)
Khuyến mại cuối mùa.
341.🌟 記名 (きめい – ký tên)
記名をお願いする。
(きめいを おねがいする)
Xin ký tên.
342.🌟 規約 (きやく – quy tắc)
利用規約を確認する。
(りよう きやくを かくにんする)
Xác nhận quy tắc sử dụng.
343.🌟 脚色 (きゃくしょく – điều chỉnh kịch bản)
脚色を加える。
(きゃくしょくを くわえる)
Thêm điều chỉnh vào kịch bản.
344.🌟 逆転 (ぎゃくてん – đảo ngược)
結果が逆転する。
(けっかが ぎゃくてんする)
Kết quả đảo ngược.
345.🌟 脚本 (きゃくほん – kịch bản)
脚本を書く。
(きゃくほんを かく)
Viết kịch bản.
346.🌟 客観 (きゃっかん – khách quan)
客観的に見る。
(きゃっかんてきに みる)
Nhìn từ góc độ khách quan.
347.🌟 救援 (きゅうえん – cứu trợ)
救援活動を行う。
(きゅうえん かつどうを おこなう)
Thực hiện hoạt động cứu trợ.
348.🌟 休学 (きゅうがく – nghỉ học)
休学を申し出る。
(きゅうがくを もうしでる)
Xin nghỉ học.
349.🌟 究極 (きゅうきょく – tối ưu, cuối cùng)
究極の目標。
(きゅうきょくの もくひょう)
Mục tiêu cuối cùng.
350.🌟 球根 (きゅうこん – củ, gốc cây)
球根を植える。
(きゅうこんを うえる)
Trồng củ.
351.🌟 救済 (きゅうさい – cứu trợ)
被災者の救済。
(ひさいしゃの きゅうさい)
Cứu trợ người bị ảnh hưởng.
352.🌟 給仕 (きゅうじ – phục vụ)
給仕を依頼する。
(きゅうじを いらいする)
Yêu cầu phục vụ.
353.🌟 給食 (きゅうしょく – bữa ăn cung cấp)
学校の給食。
(がっこうの きゅうしょく)
Bữa ăn cung cấp tại trường học.
354.🌟 休戦 (きゅうせん – ngừng chiến)
休戦協定を結ぶ。
(きゅうせん きょうていを むすぶ)
Ký kết thỏa thuận ngừng chiến.
355.🌟 旧知 (きゅうち – bạn cũ)
旧知の友達と会う。
(きゅうちの ともだちと あう)
Gặp lại bạn cũ.
356.🌟 宮殿 (きゅうでん – cung điện)
宮殿を訪れる。
(きゅうでんを おとずれる)
Thăm cung điện.
357.🌟 窮乏 (きゅうぼう – nghèo khổ)
窮乏状態。
(きゅうぼう じょうたい)
Tình trạng nghèo khổ.
358.🌟 究明 (きゅうめい – điều tra)
問題の究明を行う。
(もんだいの きゅうめいを おこなう)
Tiến hành điều tra vấn đề.
359.🌟 丘陵 (きゅうりょう – đồi núi)
丘陵地帯を歩く。
(きゅうりょう ちたいを あるく)
Đi bộ qua khu vực đồi núi.
360.🌟 寄与 (きよ – đóng góp)
社会に寄与する。
(しゃかいに きよする)
Đóng góp cho xã hội.
361.🌟 驚異 (きょうい – kỳ diệu)
驚異的な成果。
(きょういてきな せいか)
Kết quả kỳ diệu.
362.🌟 教科 (きょうか – môn học)
教科書を読む。
(きょうかしょを よむ)
Đọc sách giáo khoa.
363.🌟 協会 (きょうかい – hiệp hội)
協会に参加する。
(きょうかいに さんかする)
Tham gia hiệp hội.
364.🌟 共学 (きょうがく – giáo dục chung)
共学の学校。
(きょうがくの がっこう)
Trường học giáo dục chung.
365.🌟 共感 (きょうかん – đồng cảm)
共感を示す。
(きょうかんを しめす)
Thể hiện sự đồng cảm.
366.🌟 協議 (きょうぎ – thảo luận)
協議の結果。
(きょうぎの けっか)
Kết quả của cuộc thảo luận.
367.🌟 境遇 (きょうぐう – hoàn cảnh)
境遇を理解する。
(きょうぐうを りかいする)
Hiểu hoàn cảnh.
368.🌟 教訓 (きょうくん – bài học)
教訓を得る。
(きょうくんを える)
Rút ra bài học.
369.🌟 強行 (きょうこう – cưỡng chế)
強行突破する。
(きょうこうとっぱする)
Cưỡng chế vượt qua.
370.🌟 教材 (きょうざい – tài liệu giảng dạy)
教材を準備する。
(きょうざいを じゅんびする)
Chuẩn bị tài liệu giảng dạy.
371.🌟 凶作 (きょうさく – mùa màng thất bát)
凶作で困る。
(きょうさくで こまる)
Gặp khó khăn do mùa màng thất bát.
372.🌟 業者 (ぎょうしゃ – nhà thầu)
業者と契約する。
(ぎょうしゃと けいやくする)
Ký hợp đồng với nhà thầu.
373.🌟 享受 (きょうじゅ – hưởng thụ)
恩恵を享受する。
(おんけいを きょうじゅする)
Hưởng thụ ân huệ.
374.🌟 教習 (きょうしゅう – đào tạo)
教習を受ける。
(きょうしゅうを うける)
Nhận đào tạo.
375.🌟 郷愁 (きょうしゅう – nỗi nhớ quê)
郷愁を感じる。
(きょうしゅうを かんじる)
Cảm thấy nỗi nhớ quê.
376.🌟 教職 (きょうしょく – nghề dạy học)
教職に就く。
(きょうしょくに つく)
Nhận chức vụ giáo viên.
377.🌟 強制 (きょうせい – ép buộc)
強制的に働かされる。
(きょうせいてきに はたらかされる)
Bị ép buộc làm việc.
378.🌟 行政 (ぎょうせい – hành chính)
行政機関に連絡する。
(ぎょうせいきかんに れんらくする)
Liên lạc với cơ quan hành chính.
379.🌟 業績 (ぎょうせき – thành tích công việc)
業績を評価する。
(ぎょうせきを ひょうかする)
Đánh giá thành tích công việc.
380.🌟 共存 (きょうぞん – chung sống)
異文化との共存。
(いぶんかとの きょうぞん)
Sự chung sống với nền văn hóa khác.
381.🌟 境地 (きょうち – tình trạng)
困難な境地に立つ。
(こんなんな きょうちに たつ)
Đứng trước tình trạng khó khăn.
382.🌟 協調 (きょうちょう – phối hợp)
協調を促進する。
(きょうちょうを そくしんする)
Thúc đẩy sự phối hợp.
383.🌟 協定 (きょうてい – thỏa thuận)
国際協定を結ぶ。
(こくさい きょうていを むすぶ)
Ký kết thỏa thuận quốc tế.
384.🌟 仰天 (ぎょうてん – sốc)
仰天のニュース。
(ぎょうてんの にゅーす)
Tin tức gây sốc.
385.🌟 郷土 (きょうど – quê hương)
郷土の文化を学ぶ。
(きょうどの ぶんかを まなぶ)
Học về văn hóa quê hương.
386.🌟 脅迫 (きょうはく – đe dọa)
脅迫を受ける。
(きょうはくを うける)
Nhận đe dọa.
387.🌟 業務 (ぎょうむ – công việc)
業務を効率よく進める。
(ぎょうむを こうりつよく すすめる)
Tiến hành công việc một cách hiệu quả.
388.🌟 共鳴 (きょうめい – cộng hưởng)
彼の意見に共鳴する。
(かれの いけんに きょうめいする)
Cộng hưởng với ý kiến của anh ấy.
389.🌟 供与 (きょうよ – cung cấp)
資金の供与を受ける。
(しきんの きょうよを うける)
Nhận sự cung cấp vốn.
390.🌟 郷里 (きょうり – quê hương)
郷里に帰る。
(きょうりに かえる)
Về quê hương.
391.🌟 共和 (きょうわ – cộng hòa)
共和制の国。
(きょうわせいの くに)
Quốc gia theo chế độ cộng hòa.
392.🌟 局限 (きょくげん – hạn chế, giới hạn)
局限された領域。
(きょくげんされた りょういき)
Khu vực bị hạn chế.
393.🌟 居住 (きょじゅう – cư trú)
新しい場所に居住する。
(あたらしい ばしょに きょじゅうする)
Cư trú ở địa điểm mới.
394.🌟 拒絶 (きょぜつ – từ chối)
提案を拒絶する。
(ていあんを きょぜつする)
Từ chối đề xuất.
395.🌟 漁船 (ぎょせん – tàu đánh cá)
漁船が港に戻る。
(ぎょせんが みなとに もどる)
Tàu đánh cá trở về cảng.
396.🌟 漁村 (ぎょそん – làng chài)
漁村の生活。
(ぎょそんの せいかつ)
Cuộc sống ở làng chài.
397.🌟 拒否 (きょひ – từ chối, bác bỏ)
要求を拒否する。
(ようきゅうを きょひする)
Từ chối yêu cầu.
398.🌟 許容 (きょよう – chấp nhận, chấp thuận)
許容範囲を超える。
(きょようはんいを こえる)
Vượt quá phạm vi chấp nhận.
399.🌟 切り (きり – cắt, chấm dứt)
話を切り出す。
(はなしを きりだす)
Bắt đầu cuộc trò chuyện.
400.🌟 義理 (ぎり – nghĩa vụ, bổn phận)
義理を守る。
(ぎりを まもる)
Giữ nghĩa vụ.
401.🌟 切り替え (きりかえ – chuyển đổi)
モードを切り替える。
(もーどを きりかえる)
Chuyển đổi chế độ.
402.🌟 気流 (きりゅう – dòng khí)
気流の変化。
(きりゅうの へんか)
Sự thay đổi của dòng khí.
403.🌟 切れ目 (きれめ – điểm ngắt)
切れ目を入れる。
(きれめを いれる)
Đặt điểm ngắt.
404.🌟 疑惑 (ぎわく – nghi ngờ)
疑惑を抱く。
(ぎわくを いだく)
Mang nghi ngờ.
405.🌟 菌 (きん – vi khuẩn)
有害な菌。
(ゆうがいな きん)
Vi khuẩn có hại.
406.🌟 近眼 (きんがん – cận thị)
近眼を治療する。
(きんがんを ちりょうする)
Điều trị cận thị.
407.🌟 近郊 (きんこう – vùng ngoại ô)
近郊に住む。
(きんこうに すむ)
Sống ở vùng ngoại ô.
408.🌟 均衡 (きんこう – cân bằng)
均衡を保つ。
(きんこうを たもつ)
Duy trì sự cân bằng.
409.🌟 近視 (きんし – cận thị)
近視を持つ。
(きんしを もつ)
Có cận thị.
410.🌟 吟味 (ぎんみ – kiểm tra kỹ lưỡng)
材料を吟味する。
(ざいりょうを ぎんみする)
Kiểm tra kỹ lưỡng nguyên liệu.
411.🌟 勤務 (きんむ – làm việc)
勤務時間を守る。
(きんむじかんを まもる)
Tuân thủ thời gian làm việc.
412.🌟 禁物 (きんもつ – điều cấm kỵ)
禁物を避ける。
(きんもつを さける)
Tránh những điều cấm kỵ.
413.🌟 勤労 (きんろう – lao động)
勤労を尊ぶ。
(きんろうを とうとぶ)
Tôn trọng lao động.
414.🌟 苦 (く – khổ, khó khăn)
苦しい状況。
(くるしい じょうきょう)
Tình huống khó khăn.
415.🌟 空間 (くうかん – không gian)
広い空間が必要。
(ひろい くうかんが ひつよう)
Cần không gian rộng.
416.🌟 空腹 (くうふく – đói bụng)
空腹感を感じる。
(くうふくかんを かんじる)
Cảm thấy đói bụng.
417.🌟 区画 (くかく – khu vực, phân khu)
区画を分ける。
(くかくを わける)
Phân chia khu vực.
418.🌟 区間 (くかん – đoạn, khu vực)
区間を移動する。
(くかんを いどうする)
Di chuyển trong khu vực.
419.🌟 茎 (くき – thân cây)
茎が太い。
(くきが ふとい)
Thân cây to.
420.🌟 区切り (くぎり – điểm phân cách)
区切りをつける。
(くぎりを つける)
Đặt điểm phân cách.
421.🌟 籤 (くじ – xổ số, vé số)
籤を引く。
(くじを ひく)
Kéo xổ số.
422.🌟 籤引き (くじびき – rút thăm)
籤引きで当選する。
(くじびきで とうせんする)
Trúng thưởng từ việc rút thăm.
423.🌟 愚痴 (ぐち – than phiền)
愚痴をこぼす。
(ぐちを こぼす)
Than phiền.
424.🌟 口出し (くちだし – can thiệp, chen vào)
口出しをする。
(くちだしを する)
Chen vào chuyện của người khác.
425.🌟 嘴 (くちばし – mỏ)
鳥の嘴。
(とりの くちばし)
Mỏ của chim.
426.🌟 屈折 (くっせつ – khúc xạ, gấp khúc)
光の屈折。
(ひかりの くっせつ)
Khúc xạ ánh sáng.
427.🌟 首飾り (くびかざり – vòng cổ)
首飾りをつける。
(くびかざりを つける)
Đeo vòng cổ.
428.🌟 首輪 (くびわ – vòng cổ của động vật)
犬に首輪を付ける。
(いぬに くびわを つける)
Đeo vòng cổ cho chó.
429.🌟 蔵 (くら – kho, nhà kho)
蔵に物をしまう。
(くらに ものを しまう)
Cất đồ vào kho.
430.🌟 玄人 (くろうと – chuyên gia)
玄人の意見。
(くろうとの いけん)
Ý kiến của chuyên gia.
431.🌟 黒字 (くろじ – lãi)
黒字決算。
(くろじけっさん)
Báo cáo tài chính có lãi.
432.🌟 群 (むれ – đàn, nhóm)
群が集まる。
(むれが あつまる)
Nhóm tụ tập lại.
433.🌟 軍艦 (ぐんかん – tàu chiến)
軍艦が出航する。
(ぐんかんが しゅっこうする)
Tàu chiến xuất phát.
434.🌟 軍事 (ぐんじ – quân sự)
軍事演習を行う。
(ぐんじえんしゅうを おこなう)
Tổ chức cuộc diễn tập quân sự.
435.🌟 君主 (くんしゅ – quân chủ)
君主の権限。
(くんしゅの けんげん)
Quyền lực của quân chủ.
436.🌟 群衆・群集 (ぐんしゅう・ぐんしゅう – đám đông)
群衆が集まる。
(ぐんしゅうが あつまる)
Đám đông tụ tập lại.
437.🌟 軍備 (ぐんび – quân bị)
軍備を整える。
(ぐんびを ととのえる)
Chuẩn bị quân bị.
438.🌟 軍服 (ぐんふく – quân phục)
軍服を着る。
(ぐんふくを きる)
Mặc quân phục.
439.🌟 経緯 (けいい – quá trình)
経緯を説明する。
(けいいを せつめいする)
Giải thích quá trình.
440.🌟 経過 (けいか – diễn biến, quá trình)
経過を見守る。
(けいかを みまもる)
Theo dõi diễn biến.
441.🌟 警戒 (けいかい – cảnh giác)
警戒を怠るな。
(けいかいを おこたるな)
Đừng lơ là cảnh giác.
442.🌟 計器 (けいき – thiết bị đo lường)
計器が故障する。
(けいきが こしょうする)
Thiết bị đo lường bị hỏng.
443.🌟 敬具 (けいぐ – kính thư)
敬具、山田。
(けいぐ、やまだ)
Kính thư, Yamada.
444.🌟 軽減 (けいげん – giảm nhẹ)
負担を軽減する。
(ふたんを けいげんする)
Giảm nhẹ gánh nặng.
445.🌟 掲載 (けいさい – đăng tải)
記事を掲載する。
(きじを けいさいする)
Đăng tải bài viết.
446.🌟 傾斜 (けいしゃ – độ nghiêng)
傾斜を測定する。
(けいしゃを そくていする)
Đo độ nghiêng.
447.🌟 形成 (けいせい – hình thành)
チームを形成する。
(ちーむを けいせいする)
Hình thành đội ngũ.
448.🌟 形勢 (けいせい – tình hình, tình trạng)
形勢が不利になる。
(けいせいが ふりになる)
Tình hình trở nên bất lợi.
449.🌟 形態 (けいたい – hình thức)
形態を変える。
(けいたいを かえる)
Thay đổi hình thức.
450.🌟 刑罰 (けいばつ – hình phạt)
刑罰を科す。
(けいばつを かす)
Áp dụng hình phạt.
451.🌟 経費 (けいひ – chi phí)
経費を節約する。
(けいひを せつやくする)
Tiết kiệm chi phí.
452.🌟 警部 (けいぶ – cảnh sát trưởng)
警部に報告する。
(けいぶに ほうこくする)
Báo cáo với cảnh sát trưởng.
453.🌟 軽蔑 (けいべつ – khinh miệt)
軽蔑の態度を取る。
(けいべつの たいどを とる)
Có thái độ khinh miệt.
454.🌟 経歴 (けいれき – lý lịch, quá trình công tác)
経歴を確認する。
(けいれきを かくにんする)
Xác nhận lý lịch.
455.🌟 経路 (けいろ – lộ trình, con đường)
経路を調べる。
(けいろを しらべる)
Tìm hiểu lộ trình.
456.🌟 劇団 (げきだん – đoàn kịch)
劇団の公演を観る。
(げきだんの こうえんを みる)
Xem buổi biểu diễn của đoàn kịch.
457.🌟 激励 (げきれい – khích lệ)
選手を激励する。
(せんしゅを げきれいする)
Khích lệ các vận động viên.
458.🌟 獣・獣 (けもの – thú)
獣に遭遇する。
(けものに そうぐうする)
Gặp gỡ thú hoang.
459.🌟 決 (けつ – quyết định)
決を下す。
(けつを くだす)
Đưa ra quyết định.
460.🌟 決意 (けつい – quyết tâm)
決意を固める。
(けついを かためる)
Củng cố quyết tâm.
461.🌟 結核 (けっかく – lao phổi)
結核の診断を受ける。
(けっかくの しんだんを うける)
Nhận chẩn đoán lao phổi.
462.🌟 血管 (けっかん – mạch máu)
血管が詰まる。
(けっかんが つまる)
Mạch máu bị tắc.
463.🌟 決議 (けつぎ – quyết nghị)
決議を採択する。
(けつぎを さいたくする)
Thông qua quyết nghị.
464.🌟 決行 (けっこう – thực hiện quyết định)
計画を決行する。
(けいかくを けっこうする)
Thực hiện kế hoạch.
465.🌟 結合 (けつごう – kết hợp)
成分を結合する。
(せいぶんを けつごうする)
Kết hợp các thành phần.
466.🌟 決算 (けっさん – quyết toán)
決算報告書を作成する。
(けっさんほうこくしょを さくせいする)
Lập báo cáo quyết toán.
467.🌟 月謝 (げっしゃ – học phí hàng tháng)
月謝を支払う。
(げっしゃを しはらう)
Trả học phí hàng tháng.
468.🌟 欠如 (けつじょ – thiếu hụt)
知識の欠如が問題。
(ちしきの けつじょが もんだい)
Sự thiếu hụt kiến thức là vấn đề.
469.🌟 決勝 (けっしょう – chung kết)
決勝戦に進む。
(けっしょうせんに すすむ)
Tiến vào trận chung kết.
470.🌟 結晶 (けっしょう – tinh thể, kết tinh)
結晶ができる。
(けっしょうが できる)
Hình thành tinh thể.
471.🌟 結成 (けっせい – thành lập)
チームを結成する。
(ちーむを けっせいする)
Thành lập đội ngũ.
472.🌟 結束 (けっそく – đoàn kết)
結束を強める。
(けっそくを つよめる)
Củng cố đoàn kết.
473.🌟 決断 (けつだん – quyết định)
決断を下す。
(けつだんを くだす)
Đưa ra quyết định.
474.🌟 月賦 (げっぷ – trả góp hàng tháng)
月賦で購入する。
(げっぷで こうにゅうする)
Mua hàng trả góp hàng tháng.
475.🌟 欠乏 (けつぼう – thiếu hụt)
栄養の欠乏。
(えいようの けつぼう)
Thiếu hụt dinh dưỡng.
476.🌟 家来 (けらい – thuộc hạ)
家来を従える。
(けらいを したがえる)
Khiến thuộc hạ phục tùng.
477.🌟 下痢 (げり – tiêu chảy)
下痢に苦しむ。
(げりに くるしむ)
Khổ sở vì tiêu chảy.
478.🌟 件 (けん – vụ việc)
件について説明する。
(けんについて せつめいする)
Giải thích về vụ việc.
479.🌟 権威 (けんい – quyền uy)
権威を持つ。
(けんいを もつ)
Có quyền uy.
480.🌟 兼業 (けんぎょう – nghề phụ)
兼業として働く。
(けんぎょうとして はたらく)
Làm thêm nghề phụ.
481.🌟 原形 (げんけい – hình dạng gốc)
原形を留める。
(げんけいを とどめる)
Giữ nguyên hình dạng gốc.
482.🌟 原型 (げんけい – nguyên mẫu)
原型を展示する。
(げんけいを てんじする)
Trưng bày nguyên mẫu.
483.🌟 権限 (けんげん – quyền hạn)
権限を持つ。
(けんげんを もつ)
Có quyền hạn.
484.🌟 現行 (げんこう – hiện hành)
現行の法令。
(げんこうの ほうれい)
Các luật lệ hiện hành.
485.🌟 原作 (げんさく – nguyên tác)
原作を読む。
(げんさくを よむ)
Đọc nguyên tác.
486.🌟 原子 (げんし – nguyên tử)
原子を分裂させる。
(げんしを ぶんれつさせる)
Phân hủy nguyên tử.
487.🌟 元首 (げんしゅ – nguyên thủ)
元首としての役割。
(げんしゅとしての やくわり)
Vai trò của nguyên thủ.
488.🌟 原書 (げんしょ – sách gốc)
原書を読む。
(げんしょを よむ)
Đọc sách gốc.
489.🌟 懸賞 (けんしょう – giải thưởng)
懸賞に応募する。
(けんしょうに おうぼする)
Đăng ký dự thi giải thưởng.
490.🌟 減少 (げんしょう – giảm thiểu)
人口の減少。
(じんこうの げんしょう)
Sự giảm thiểu dân số.
491.🌟 元素 (げんそ – nguyên tố)
化学元素の周期表。
(かがく げんその しゅうきひょう)
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
492.🌟 現像 (げんぞう – hiện ảnh)
写真を現像する。
(しゃしんを げんぞうする)
Hiện ảnh.
493.🌟 原則 (げんそく – nguyên tắc)
原則を守る。
(げんそくを まもる)
Tuân thủ nguyên tắc.
494.🌟 見地 (けんち – quan điểm)
見地を述べる。
(けんちを のべる)
Trình bày quan điểm.
495.🌟 現地 (げんち – hiện trường)
現地調査を行う。
(げんち ちょうさを おこなう)
Tiến hành khảo sát hiện trường.
496.🌟 限定 (げんてい – giới hạn)
限定版の商品。
(げんていばんの しょうひん)
Sản phẩm phiên bản giới hạn.
497.🌟 減点 (げんてん – giảm điểm)
減点される。
(げんてんされる)
Bị giảm điểm.
498.🌟 原点 (げんてん – điểm gốc)
原点に戻る。
(げんてんに もどる)
Quay trở lại điểm gốc.
499.🌟 原典 (げんてん – nguyên bản)
原典を参照する。
(げんてんを さんしょうする)
Tham khảo nguyên bản.
500.🌟 原爆 (げんばく – bom nguyên tử)
原爆の影響。
(げんばくの えいきょう)
Tác động của bom nguyên tử.
501.🌟 原文 (げんぶん – văn bản gốc)
原文を確認する。
(げんぶんを かくにんする)
Xác nhận văn bản gốc.
502.🌟 原油 (げんゆ – dầu thô)
原油の価格。
(げんゆの かかく)
Giá dầu thô.
503.🌟 兼用 (けんよう – sử dụng kết hợp)
兼用できる製品。
(けんようできる せいひん)
Sản phẩm có thể sử dụng kết hợp.
504.🌟 権力 (けんりょく – quyền lực)
権力を持つ。
(けんりょくを もつ)
Có quyền lực.
505.🌟 言論 (げんろん – tự do ngôn luận)
言論の自由。
(げんろんの じゆう)
Tự do ngôn luận.
506.🌟 故~ (こ~ – đã quá cố, đã mất)
故人を偲ぶ。
(こじんを しのぶ)
Nhớ về người đã mất.
507.🌟 語彙 (ごい – từ vựng)
語彙を増やす。
(ごいを ふやす)
Tăng cường từ vựng.
508.🌟 甲 (こう – cấp A, hạng A)
甲の評価を受ける。
(こうの ひょうかを うける)
Nhận đánh giá hạng A.
509.🌟 好意 (こうい – thiện chí)
好意を示す。
(こういを しめす)
Thể hiện thiện chí.
510.🌟 行為 (こうい – hành vi)
行為を改める。
(こういを あらためる)
Sửa đổi hành vi.
511.🌟 合意 (ごうい – thỏa thuận)
合意に達する。
(ごういに たっする)
Đạt được thỏa thuận.
512.🌟 公演 (こうえん – buổi biểu diễn công cộng)
公演を開催する。
(こうえんを かいさいする)
Tổ chức buổi biểu diễn công cộng.
513.🌟 公開 (こうかい – công khai)
公開情報。
(こうかいじょうほう)
Thông tin công khai.
514.🌟 後悔 (こうかい – hối tiếc)
後悔の念に駆られる。
(こうかいの ねんに かられる)
Bị ám ảnh bởi sự hối tiếc.
515.🌟 航海 (こうかい – hàng hải)
航海をする。
(こうかいを する)
Thực hiện chuyến hàng hải.
516.🌟 工学 (こうがく – kỹ thuật)
工学を学ぶ。
(こうがくを まなぶ)
Học kỹ thuật.
517.🌟 抗議 (こうぎ – phản đối)
抗議の声を上げる。
(こうぎの こえを あげる)
Nâng cao tiếng nói phản đối.
518.🌟 合議 (ごうぎ – hội nghị, thảo luận)
合議を行う。
(ごうぎを おこなう)
Tiến hành thảo luận.
519.🌟 皇居 (こうきょ – Hoàng Cung)
皇居を訪れる。
(こうきょを おとずれる)
Thăm Hoàng Cung.
520.🌟 好況 (こうきょう – tình hình kinh tế tốt)
経済の好況。
(けいざいの こうきょう)
Tình hình kinh tế tốt.
521.🌟 鉱業 (こうぎょう – ngành khai thác mỏ)
鉱業の発展。
(こうぎょうの はってん)
Sự phát triển của ngành khai thác mỏ.
522.🌟 興業 (こうぎょう – ngành công nghiệp giải trí)
興業に投資する。
(こうぎょうに とうしする)
Đầu tư vào ngành công nghiệp giải trí.
523.🌟 高原 (こうげん – cao nguyên)
高原の風景。
(こうげんの ふうけい)
Cảnh quan cao nguyên.
524.🌟 交互 (こうご – luân phiên)
交互に行う。
(こうごに おこなう)
Thực hiện luân phiên.
525.🌟 考古学 (こうこがく – khảo cổ học)
考古学の研究。
(こうこがくの けんきゅう)
Nghiên cứu khảo cổ học.
526.🌟 工作 (こうさく – chế tạo)
工作の技術。
(こうさくの ぎじゅつ)
Kỹ thuật chế tạo.
527.🌟 耕作 (こうさく – canh tác)
耕作に従事する。
(こうさくに じゅうじする)
Tham gia vào canh tác.
528.🌟 鉱山 (こうざん – mỏ)
鉱山の開発。
(こうざんの かいはつ)
Phát triển mỏ.
529.🌟 講習 (こうしゅう – khóa học)
講習を受ける。
(こうしゅうを うける)
Tham gia khóa học.
530.🌟 口述 (こうじゅつ – đọc, thuyết trình)
口述の内容。
(こうじゅつの ないよう)
Nội dung thuyết trình.
531.🌟 控除 (こうじょ – khấu trừ)
税金の控除。
(ぜいきんの こうじょ)
Khấu trừ thuế.
532.🌟 交渉 (こうしょう – đàm phán)
交渉が決裂する。
(こうしょうが けつれつする)
Cuộc đàm phán bị đổ vỡ.
533.🌟 向上 (こうじょう – cải thiện, nâng cao)
技術の向上。
(ぎじゅつの こうじょう)
Sự nâng cao kỹ thuật.
534.🌟 行進 (こうしん – diễu hành)
行進を見守る。
(こうしんを みまもる)
Theo dõi diễu hành.
535.🌟 香辛料 (こうしんりょう – gia vị)
香辛料を使う。
(こうしんりょうを つかう)
Sử dụng gia vị.
536.🌟 降水 (こうすい – lượng mưa)
降水量が多い。
(こうすいりょうが おおい)
Lượng mưa lớn.
537.🌟 洪水 (こうずい – lũ lụt)
洪水の被害。
(こうずいの ひがい)
Thiệt hại do lũ lụt.
538.🌟 合成 (ごうせい – tổng hợp)
合成物質。
(ごうせいぶっしつ)
Chất tổng hợp.
539.🌟 抗争 (こうそう – đấu tranh, xung đột)
抗争を避ける。
(こうそうを さける)
Tránh xung đột.
540.🌟 構想 (こうそう – kế hoạch)
構想を練る。
(こうそうを ねる)
Lên kế hoạch.
541.🌟 拘束 (こうそく – ràng buộc)
拘束される。
(こうそくされる)
Bị ràng buộc.
542.🌟 後退 (こうたい – lùi lại)
後退する局面。
(こうたいする きょくめん)
Tình huống lùi lại.
543.🌟 交代 (こうたい – thay thế, thay phiên)
交代で作業する。
(こうたいで さぎょうする)
Thay phiên làm việc.
544.🌟 光沢 (こうたく – độ bóng)
光沢のある仕上げ。
(こうたくの ある しあげ)
Hoàn thiện với độ bóng.
545.🌟 公団 (こうだん – tổ chức công cộng)
公団の住宅。
(こうだんの じゅうたく)
Nhà ở của tổ chức công cộng.
546.🌟 口頭 (こうとう – miệng, bằng lời)
口頭で説明する。
(こうとうで せつめいする)
Giải thích bằng lời.
547.🌟 講読 (こうどく – đọc và giải thích)
講読の授業。
(こうどくの じゅぎょう)
Lớp học đọc và giải thích.
548.🌟 購読 (こうどく – đăng ký đọc)
雑誌を購読する。
(ざっしを こうどくする)
Đăng ký đọc tạp chí.
549.🌟 購入 (こうにゅう – mua)
商品の購入。
(しょうひんの こうにゅう)
Mua hàng hóa.
550.🌟 公認 (こうにん – công nhận chính thức)
公認の証書。
(こうにんの しょうしょ)
Chứng chỉ công nhận chính thức.
551.🌟 光熱費 (こうねつひ – chi phí điện nước)
光熱費を節約する。
(こうねつひを せつやくする)
Tiết kiệm chi phí điện nước.
552.🌟 荒廃 (こうはい – sự hủy hoại)
荒廃した地域。
(こうはいした ちいき)
Khu vực bị hủy hoại.
553.🌟 購買 (こうばい – mua hàng)
購買の意向を示す。
(こうばいの いこうを しめす)
Thể hiện ý định mua hàng.
554.🌟 後半 (こうはん – nửa sau)
試合の後半。
(しあいの こうはん)
Nửa sau của trận đấu.
555.🌟 交付 (こうふ – cấp phát)
証明書を交付する。
(しょうめいしょを こうふする)
Cấp phát chứng chỉ.
556.🌟 降伏 (こうふく – đầu hàng)
降伏する。
(こうふくする)
Đầu hàng.
557.🌟 興奮 (こうふん – hưng phấn)
興奮状態。
(こうふん じょうたい)
Tình trạng hưng phấn.
558.🌟 公募 (こうぼ – kêu gọi công khai)
公募の案内。
(こうぼの あんない)
Thông báo kêu gọi công khai.
559.🌟 公用 (こうよう – công vụ)
公用車を利用する。
(こうようしゃを りようする)
Sử dụng xe công vụ.
560.🌟 小売り (こうり – bán lẻ)
小売りの価格。
(こうりの かかく)
Giá bán lẻ.
561.🌟 効率 (こうりつ – hiệu suất)
効率的な作業。
(こうりつてきな さぎょう)
Công việc hiệu suất cao.
562.🌟 公立 (こうりつ – công lập)
公立学校。
(こうりつ がっこう)
Trường công lập.
563.🌟 護衛 (ごえい – bảo vệ)
護衛を依頼する。
(ごえいを いらいする)
Yêu cầu bảo vệ.
564.🌟 小切手 (こぎって – séc)
小切手を振り出す。
(こぎってを ふりだす)
Phát hành séc.
565.🌟 語句 (ごく – từ ngữ)
語句を使う。
(ごくを つかう)
Sử dụng từ ngữ.
566.🌟 国産 (こくさん – sản xuất trong nước)
国産品を選ぶ。
(こくさんひんを えらぶ)
Chọn hàng sản xuất trong nước.
567.🌟 国定 (こくてい – quốc gia quy định)
国定の休日。
(こくていの きゅうじつ)
Ngày nghỉ do quốc gia quy định.
568.🌟 国土 (こくど – lãnh thổ quốc gia)
国土を守る。
(こくどを まもる)
Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.
569.🌟 告白 (こくはく – thổ lộ)
愛を告白する。
(あいを こくはくする)
Thổ lộ tình yêu.
570.🌟 国防 (こくぼう – quốc phòng)
国防の強化。
(こくぼうの きょうか)
Củng cố quốc phòng.
571.🌟 国有 (こくゆう – quốc hữu)
国有の土地。
(こくゆうの とち)
Đất đai quốc hữu.
572.🌟 極楽 (ごくらく – cực lạc)
極楽の世界。
(ごくらくの せかい)
Thế giới cực lạc.
573.🌟 国連 (こくれん – Liên Hợp Quốc)
国連の会議。
(こくれんの かいぎ)
Cuộc họp của Liên Hợp Quốc.
574.🌟 焦げ茶 (こげちゃ – nâu đậm)
焦げ茶のコート。
(こげちゃの コート)
Áo khoác nâu đậm.
575.🌟 語源 (ごげん – nguồn gốc từ vựng)
語源を調べる。
(ごげんを しらべる)
Tìm hiểu nguồn gốc từ vựng.
576.🌟 個々 (こご – từng cái)
個々の意見。
(こごの いけん)
Ý kiến từng cái.
577.🌟 心地 (ここち – cảm giác)
心地よい感覚。
(ここちよい かんかく)
Cảm giác dễ chịu.
578.🌟 心得 (こころえ – hiểu biết)
心得を持つ。
(こころえを もつ)
Có sự hiểu biết.
579.🌟 心掛け (こころがけ – sự chú ý)
心掛けを大事にする。
(こころがけを だいじにする)
Quan tâm đến sự chú ý.
580.🌟 志 (こころざし – nguyện vọng)
志を持つ。
(こころざしを もつ)
Có nguyện vọng.
581.🌟 心遣い (こころづかい – sự quan tâm)
心遣いを示す。
(こころづかいを しめす)
Thể hiện sự quan tâm.
582.🌟 試み (こころみ – thử nghiệm)
試みを行う。
(こころみを おこなう)
Thực hiện thử nghiệm.
583.🌟 誤差 (ごさ – sai số)
誤差を修正する。
(ごさを しゅうせいする)
Sửa chữa sai số.
584.🌟 孤児 (こじ – trẻ mồ côi)
孤児を支援する。
(こじを しえんする)
Hỗ trợ trẻ mồ côi.
585.🌟 故人 (こじん – người đã khuất)
故人の名を呼ぶ。
(こじんの なを よぶ)
Gọi tên người đã khuất.
586.🌟 梢 (こずえ – cành cây)
梢に鳥が止まっている。
(こずえに とりが とまっている)
Có một con chim đậu trên cành cây.
587.🌟 個性 (こせい – cá tính)
個性を大切にする。
(こせいを たいせつにする)
Giữ gìn cá tính của mình.
588.🌟 戸籍 (こせき – hộ tịch)
戸籍に登録する。
(こせきに とうろくする)
Đăng ký vào hộ tịch.
589.🌟 小銭 (こぜに – tiền lẻ)
小銭を持っている。
(こぜにを もっている)
Có tiền lẻ.
590.🌟 古代 (こだい – cổ đại)
古代の遺跡を見学する。
(こだいの いせきを けんがくする)
Tham quan di tích cổ đại.
591.🌟 炬燵 (こたつ – bàn sưởi)
炬燵で暖まる。
(こたつで あたたまる)
Sưởi ấm bên bàn sưởi.
592.🌟 誇張 (こちょう – phóng đại)
話を誇張する。
(はなしを こちょうする)
Phóng đại câu chuyện.
593.🌟 こつ (cách, bí quyết)
成功するためのこつ。
(せいこうするための こつ)
Cách để thành công.
594.🌟 国交 (こっこう – quan hệ ngoại giao)
国交を結ぶ。
(こっこうを むすぶ)
Thiết lập quan hệ ngoại giao.
595.🌟 骨董品 (こっとうひん – đồ cổ)
骨董品を収集する。
(こっとうひんを しゅうしゅうする)
Sưu tập đồ cổ.
596.🌟 固定 (こてい – cố định)
固定されたルール。
(こていされた ルール)
Quy tắc cố định.
597.🌟 事柄 (ことがら – sự việc)
事柄を整理する。
(ことがらを せいりする)
Sắp xếp các sự việc.
598.🌟 言伝 (ことづて – nhắn nhủ)
言伝を頼む。
(ことづてを たのむ)
Nhờ nhắn nhủ.
599.🌟 碁盤 (ごばん – bàn cờ)
碁盤で囲碁をする。
(ごばんで いごを する)
Chơi cờ vây trên bàn cờ.
600.🌟 個別 (こべつ – cá biệt)
個別対応する。
(こべつたいおうする)
Xử lý từng trường hợp cá biệt.
601.🌟 雇用 (こよう – tuyển dụng)
雇用契約を結ぶ。
(こようけいやくを むすぶ)
Ký hợp đồng tuyển dụng.
602.🌟 暦 (こよみ – lịch)
暦を確認する。
(こよみを かくにんする)
Kiểm tra lịch.
603.🌟 孤立 (こりつ – cô lập)
孤立を感じる。
(こりつを かんじる)
Cảm thấy cô lập.
604.🌟 根気 (こんき – kiên nhẫn)
根気よく続ける。
(こんきよく つづける)
Tiếp tục với sự kiên nhẫn.
605.🌟 根拠 (こんきょ – căn cứ)
根拠を示す。
(こんきょを しめす)
Chỉ ra căn cứ.
606.🌟 混血 (こんけつ – lai giống)
混血の子供。
(こんけつの こども)
Trẻ em lai giống.
607.🌟 昆虫 (こんちゅう – côn trùng)
昆虫の標本を集める。
(こんちゅうの ひょうほんを あつめる)
Sưu tập mẫu côn trùng.
608.🌟 根底 (こんてい – nền tảng)
根底を理解する。
(こんていを りかいする)
Hiểu nền tảng.
609.🌟 混同 (こんどう – nhầm lẫn)
混同を避ける。
(こんどうを さける)
Tránh nhầm lẫn.
610.🌟 根本 (こんぽん – cơ bản)
根本的な問題。
(こんぽんてきな もんだい)
Vấn đề cơ bản.
611.🌟 財 (ざい – tài sản)
財を管理する。
(ざいを かんりする)
Quản lý tài sản.
612.🌟 再会 (さいかい – tái ngộ)
友達と再会する。
(ともだちと さいかいする)
Tái ngộ với bạn bè.
613.🌟 災害 (さいがい – thiên tai)
災害に備える。
(さいがいに そなえる)
Chuẩn bị cho thiên tai.
614.🌟 細菌 (さいきん – vi khuẩn)
細菌が繁殖する。
(さいきんが はんしょくする)
Vi khuẩn sinh sôi.
615.🌟 細工 (さいく – chế tác)
細工を施す。
(さいくを ほどこす)
Thực hiện chế tác.
616.🌟 採掘 (さいくつ – khai thác)
鉱鉱を採掘する。
(こうこうを さいくつする)
Khai thác khoáng sản.
617.🌟 採決 (さいけつ – biểu quyết)
採決を行う。
(さいけつを おこなう)
Tiến hành biểu quyết.
618.🌟 再建 (さいけん – tái thiết)
再建を進める。
(さいけんを すすめる)
Tiến hành tái thiết.
619.🌟 再現 (さいげん – tái hiện)
再現ドラマを放送する。
(さいげん ドラマを ほうそうする)
Phát sóng chương trình tái hiện.
620.🌟 財源 (ざいげん – nguồn tài chính)
財源を確保する。
(ざいげんを かくほする)
Đảm bảo nguồn tài chính.
621.🌟 在庫 (ざいこ – hàng tồn kho)
在庫を管理する。
(ざいこを かんりする)
Quản lý hàng tồn kho.
622.🌟 採算 (さいさん – hiệu quả kinh doanh)
採算が取れる。
(さいさんが とれる)
Có hiệu quả kinh doanh.
623.🌟 採取 (さいしゅ – thu thập)
サンプルを採取する。
(サンプルを さいしゅする)
Thu thập mẫu.
624.🌟 採集 (さいしゅう – sưu tầm)
標本を採集する。
(ひょうほんを さいしゅうする)
Sưu tầm mẫu vật.
625.🌟 再生 (さいせい – tái sinh)
再生可能エネルギー。
(さいせいかのう エネルギー)
Năng lượng tái sinh.
626.🌟 財政 (ざいせい – tài chính)
財政の健全化を図る。
(ざいせいの けんぜんかを はかる)
Nhắm đến việc củng cố tài chính.
627.🌟 最善 (さいぜん – tốt nhất)
最善の努力をする。
(さいぜんの どりょくを する)
Nỗ lực hết sức.
628.🌟 採択 (さいたく – chấp nhận)
提案を採択する。
(ていあんを さいたくする)
Chấp nhận đề xuất.
629.🌟 栽培 (さいばい – trồng trọt)
野菜を栽培する。
(やさいを さいばいする)
Trồng rau.
630.🌟 再発 (さいはつ – tái phát)
病気の再発を防ぐ。
(びょうきの さいはつを ふせぐ)
Ngăn ngừa bệnh tái phát.
631.🌟 細胞 (さいぼう – tế bào)
細胞の構造を研究する。
(さいぼうの こうぞうを けんきゅうする)
Nghiên cứu cấu trúc tế bào.
632.🌟 採用 (さいよう – tuyển dụng)
新しい社員を採用する。
(あたらしい しゃいんを さいようする)
Tuyển dụng nhân viên mới.
633.🌟 竿 (さお – cần câu)
竿を使って釣りをする。
(さおを つかって つりをする)
Câu cá bằng cần câu.
634.🌟 差額 (さがく – chênh lệch)
差額を返金する。
(さがくを へんきんする)
Hoàn trả chênh lệch.
635.🌟 杯 (さかずき – cốc, chén)
杯で乾杯する。
(さかずきで かんぱいする)
Cụng ly.
636.🌟 逆立ち (さかだち – đứng trên đầu)
逆立ちを練習する。
(さかだちを れんしゅうする)
Luyện tập đứng trên đầu.
637.🌟 詐欺 (さぎ – lừa đảo)
詐欺に遭う。
(さぎに あう)
Bị lừa đảo.
638.🌟 作 (さく – tác phẩm)
作を発表する。
(さくを はっぴょうする)
Công bố tác phẩm.
639.🌟 策 (さく – kế sách)
策を練る。
(さくを ねる)
Lên kế hoạch.
640.🌟 柵 (さく – hàng rào)
柵を作る。
(さくを つくる)
Xây dựng hàng rào.
641.🌟 削減 (さくげん – cắt giảm)
コストを削減する。
(コストを さくげんする)
Cắt giảm chi phí.
642.🌟 錯誤 (さくご – sai lầm)
錯誤を訂正する。
(さくごを ていせいする)
Sửa chữa sai lầm.
643.🌟 作戦 (さくせん – chiến lược)
作戦を立てる。
(さくせんを たてる)
Xây dựng chiến lược.
644.🌟 叫び (さけび – tiếng kêu)
叫び声が聞こえる。
(さけびごえが きこえる)
Nghe thấy tiếng kêu.
645.🌟 指図 (さしず – chỉ dẫn)
指図を受ける。
(さしずを うける)
Nhận chỉ dẫn.
646.🌟 差し引き (さしひき – trừ đi)
差し引きを計算する。
(さしひきを けいさんする)
Tính toán số trừ đi.
647.🌟 座談会 (ざだんかい – hội thảo)
座談会を開催する。
(ざだんかいを かいさいする)
Tổ chức hội thảo.
648.🌟 雑貨 (ざっか – hàng hóa linh tinh)
雑貨を売る。
(ざっかを うる)
Bán hàng hóa linh tinh.
649.🌟 錯覚 (さっかく – ảo giác)
錯覚を引き起こす。
(さっかくを ひきおこす)
Gây ra ảo giác.
650.🌟 殺人 (さつじん – giết người)
殺人事件が発生する。
(さつじんじけんが はっせいする)
Xảy ra vụ án giết người.
651.🌟 雑談 (ざつだん – trò chuyện)
雑談をする。
(ざつだんを する)
Trò chuyện.
652.🌟 雑踏 (ざっとう – đám đông)
雑踏の中にいる。
(ざっとうの なかに いる)
Ở giữa đám đông.
653.🌟 最中 (さいちゅう – trong khi)
最中に電話がかかる。
(さいちゅうに でんわが かかる)
Trong khi đang làm việc, nhận được điện thoại.
654.🌟 座標 (ざひょう – tọa độ)
座標を確認する。
(ざひょうを かくにんする)
Xác nhận tọa độ.
655.🌟 様 (さま – cách, kiểu)
様々な方法を試す。
(さまざまな ほうほうを ためす)
Thử nhiều phương pháp khác nhau.
656.🌟 寒気 (さむけ – cảm giác lạnh)
寒気がする。
(さむけが する)
Có cảm giác lạnh.
657.🌟 侍 (さむらい – samurai)
侍の文化を学ぶ。
(さむらいの ぶんかを まなぶ)
Học về văn hóa samurai.
658.🌟 作用 (さよう – tác dụng)
作用を観察する。
(さようを かんさつする)
Quan sát tác dụng.
659.🌟 酸 (さん – axit)
酸を使う。
(さんを つかう)
Sử dụng axit.
660.🌟 酸化 (さんか – oxy hóa)
酸化を防ぐ。
(さんかを ふせぐ)
Ngăn ngừa oxy hóa.
661.🌟 山岳 (さんがく – núi non)
山岳登山をする。
(さんがく とざんを する)
Leo núi.
662.🌟 参議院 (さんぎいん – Thượng viện)
参議院で議論する。
(さんぎいんで ぎろんする)
Thảo luận tại Thượng viện.
663.🌟 産休 (さんきゅう – nghỉ thai sản)
産休を取得する。
(さんきゅうを しゅとくする)
Lấy nghỉ thai sản.
664.🌟 残金 (ざんきん – số tiền còn lại)
残金を確認する。
(ざんきんを かくにんする)
Xác nhận số tiền còn lại.
665.🌟 産後 (さんご – sau khi sinh)
産後のケアをする。
(さんごの ケアを する)
Chăm sóc sau khi sinh.
666.🌟 産出 (さんしゅつ – sản xuất)
産出量を増やす。
(さんしゅつりょうを ふやす)
Tăng lượng sản xuất.
667.🌟 参照 (さんしょう – tham khảo)
資料を参照する。
(しりょうを さんしょうする)
Tham khảo tài liệu.
668.🌟 参上 (さんじょう – thăm viếng)
ご挨拶に参上しました。
(ごあいさつに さんじょうしました)
Tôi đến thăm để chào hỏi.
669.🌟 残高 (ざんだか – số dư)
口座の残高を確認する。
(こうざの ざんだかを かくにんする)
Xác nhận số dư tài khoản.
670.🌟 山頂 (さんちょう – đỉnh núi)
山頂に到達する。
(さんちょうに とうたつする)
Đạt đến đỉnh núi.
671.🌟 桟橋 (さんばし – cầu tàu)
桟橋で船を待つ。
(さんばしで ふねを まつ)
Chờ tàu tại cầu tàu.
672.🌟 賛美 (さんび – ca ngợi)
彼の業績を賛美する。
(かれの ぎょうせきを さんびする)
Ca ngợi thành tích của anh ấy.
673.🌟 山腹 (さんぷく – sườn núi)
山腹を歩く。
(さんぷくを あるく)
Đi dạo trên sườn núi.
674.🌟 産婦人科 (さんふじんか – khoa sản)
産婦人科で診察を受ける。
(さんふじんかで しんさつを うける)
Nhận khám tại khoa sản.
675.🌟 産物 (さんぶつ – sản phẩm)
地域の産物を販売する。
(ちいきの さんぶつを はんばいする)
Bán sản phẩm địa phương.
676.🌟 山脈 (さんみゃく – dãy núi)
山脈を越える。
(さんみゃくを こえる)
Vượt qua dãy núi.
677.🌟 仕上がり (しあがり – thành phẩm)
仕上がりが良い。
(しあがりが よい)
Thành phẩm tốt.
678.🌟 仕上げ (しあげ – hoàn thiện)
仕上げに取り掛かる。
(しあげに とりかかる)
Bắt đầu hoàn thiện.
679.🌟 飼育 (しいく – chăn nuôi)
動物を飼育する。
(どうぶつを しいくする)
Chăn nuôi động vật.
680.🌟 潮 (しお – thủy triều)
潮が引く。
(しおが ひく)
Thủy triều rút.
681.🌟 歯科 (しか – nha khoa)
歯科医院に行く。
(しかいいんに いく)
Đi đến phòng khám nha khoa.
682.🌟 自我 (じが – cái tôi)
自我を持つ。
(じがを もつ)
Có cái tôi.
683.🌟 市街 (しがい – khu vực thành phố)
市街を散策する。
(しがいを さんさくする)
Dạo quanh khu vực thành phố.
684.🌟 資格 (しかく – bằng cấp)
資格を取得する。
(しかくを しゅとくする)
Lấy bằng cấp.
685.🌟 視覚 (しかく – thị giác)
視覚が優れている。
(しかくが すぐれている)
Thị giác rất tốt.
686.🌟 自覚 (じかく – tự nhận thức)
自覚を持つ。
(じかくを もつ)
Có tự nhận thức.
687.🌟 仕掛け (しかけ – cơ chế)
仕掛けが複雑だ。
(しかけが ふくざつだ)
Cơ chế phức tạp.
688.🌟 志願 (しがん – nguyện vọng)
志願者が多い。
(しがんしゃが おおい)
Có nhiều người nguyện vọng.
689.🌟 指揮 (しき – chỉ huy)
指揮を取る。
(しきを とる)
Chỉ huy.
690.🌟 磁気 (じき – từ tính)
磁気の影響。
(じきの えいきょう)
Ảnh hưởng của từ tính.
691.🌟 磁器 (じき – sứ)
磁器の器。
(じきの うつわ)
Đồ sứ.
692.🌟 色彩 (しきさい – sắc thái)
色彩が豊かだ。
(しきさいが ゆたかだ)
Sắc thái phong phú.
693.🌟 式場 (しきじょう – địa điểm tổ chức lễ)
式場を予約する。
(しきじょうを よやくする)
Đặt chỗ ở địa điểm tổ chức lễ.
694.🌟 仕来り (しきたり – truyền thống)
仕来りを守る。
(しきたりを まもる)
Tuân theo truyền thống.
695.🌟 事業 (じぎょう – dự án)
事業を展開する。
(じぎょうを てんかいする)
Triển khai dự án.
696.🌟 資金 (しきん – vốn)
資金を調達する。
(しきんを ちょうたつする)
Huy động vốn.
697.🌟 軸 (じく – trục)
軸がずれる。
(じくが ずれる)
Trục bị lệch.
698.🌟 仕草 (しぐさ – cử chỉ)
仕草が優雅だ。
(しぐさが ゆうがだ)
Cử chỉ thanh thoát.
699.🌟 仕組 (しくみ – cấu trúc)
仕組みを理解する。
(しくみを りかいする)
Hiểu cấu trúc.
700.🌟 死刑 (しけい – án tử hình)
死刑を執行する。
(しけいを しっこうする)
Thi hành án tử hình.
701.🌟 自己 (じこ – tự)
自己紹介をする。
(じこしょうかいを する)
Giới thiệu bản thân.
702.🌟 施行 (しこう – thực thi)
法律を施行する。
(ほうりつを しこうする)
Thực thi luật pháp.
703.🌟 思考 (しこう – tư duy)
思考を深める。
(しこうを ふかめる)
Suy nghĩ sâu sắc.
704.🌟 志向 (しこう – định hướng)
未来志向。
(みらいしこう)
Định hướng tương lai.
705.🌟 嗜好 (しこう – sở thích)
嗜好が異なる。
(しこうが ことなる)
Sở thích khác nhau.
706.🌟 試行 (しこう – thử nghiệm)
試行錯誤。
(しこうさくご)
Thử nghiệm và sai sót.
707.🌟 事項 (じこう – vấn đề)
重要事項。
(じゅうようじこう)
Vấn đề quan trọng.
708.🌟 地獄 (じごく – địa ngục)
地獄のような状況。
(じごくの ような じょうきょう)
Tình trạng như địa ngục.
709.🌟 時差 (じさ – chênh lệch múi giờ)
時差を考慮する。
(じさを こうりょする)
Cân nhắc chênh lệch múi giờ.
710.🌟 視察 (しさつ – khảo sát)
視察を行う。
(しさつを おこなう)
Tiến hành khảo sát.
711.🌟 資産 (しさん – tài sản)
資産を管理する。
(しさんを かんりする)
Quản lý tài sản.
712.🌟 支持 (しじ – ủng hộ)
支持を得る。
(しじを える)
Nhận được sự ủng hộ.
713.🌟 自主 (じしゅ – tự chủ)
自主的に行動する。
(じしゅてきに こうどうする)
Hành động tự chủ.
714.🌟 自首 (じしゅ – tự thú)
自首する。
(じしゅする)
Tự thú.
715.🌟 刺繍 (ししゅう – thêu)
刺繍を施す。
(ししゅうを ほどこす)
Thêu.
716.🌟 市場 (いちば – chợ)
市場で買い物する。
(いちばで かいものする)
Mua sắm ở chợ.
717.🌟 辞職 (じしょく – từ chức)
辞職願を出す。
(じしょくねがいを だす)
Nộp đơn từ chức.
718.🌟 雫 (しずく – giọt)
雨の雫。
(あめの しずく)
Giọt mưa.
719.🌟 施設 (しせつ – cơ sở)
施設を利用する。
(しせつを りようする)
Sử dụng cơ sở.
720.🌟 事前 (じぜん – trước)
事前に確認する。
(じぜんに かくにんする)
Xác nhận trước.
721.🌟 子息 (しそく – con trai)
子息を育てる。
(しそくを そだてる)
Nuôi dưỡng con trai.
722.🌟 持続 (じぞく – duy trì)
持続的な成長。
(じぞくてきな せいちょう)
Tăng trưởng bền vững.
723.🌟 自尊心 (じそんしん – lòng tự trọng)
自尊心を持つ。
(じそんしんを もつ)
Có lòng tự trọng.
724.🌟 字体 (じたい – kiểu chữ)
字体を変更する。
(じたいを へんこうする)
Thay đổi kiểu chữ.
725.🌟 辞退 (じたい – từ chối)
辞退する。
(じたいする)
Từ chối.
726.🌟 下心 (したごころ – ý định không tốt)
下心がある。
(したごころが ある)
Có ý định không tốt.
727.🌟 下地 (したじ – nền tảng)
下地を作る。
(したじを つくる)
Tạo nền tảng.
728.🌟 下調べ (したしらべ – chuẩn bị trước)
下調べをする。
(したしらべを する)
Chuẩn bị trước.
729.🌟 下取り (したどり – đổi cũ lấy mới)
下取りに出す。
(したどりに だす)
Đổi cũ lấy mới.
730.🌟 下火 (したび – giảm nhiệt)
下火になる。
(したびになる)
Giảm nhiệt.
731.🌟 実 (じつ – thực tế)
実を確かめる。
(じつを たしかめる)
Xác minh thực tế.
732.🌟 実家 (じっか – nhà quê)
実家に帰る。
(じっかに かえる)
Về nhà quê.
733.🌟 失格 (しっかく – bị loại)
失格になる。
(しっかくになる)
Bị loại.
734.🌟 質疑 (しつぎ – chất vấn)
質疑応答。
(しつぎ おうとう)
Chất vấn và trả lời.
735.🌟 失脚 (しっきゃく – thất bại)
失脚する。
(しっきゃくする)
Thất bại.
736.🌟 実業家 (じつぎょうか – nhà doanh nghiệp)
成功した実業家。
(せいこうした じつぎょうか)
Nhà doanh nghiệp thành công.
737.🌟 仕付け (しつけ – dạy dỗ)
仕付けを行う。
(しつけを おこなう)
Thực hiện việc dạy dỗ.
738.🌟 実質 (じっしつ – thực chất)
実質的な問題。
(じっしつてきな もんだい)
Vấn đề thực chất.
739.🌟 実情 (じつじょう – thực trạng)
実情を把握する。
(じつじょうを はあくする)
Nắm bắt thực trạng.
740.🌟 実践 (じっせん – thực hành)
実践を通じて学ぶ。
(じっせんを つうじて まなぶ)
Học qua thực hành.
741.🌟 実態 (じったい – thực tế)
実態を調査する。
(じったいを ちょうさする)
Khảo sát thực tế.
742.🌟 失調 (しっちょう – rối loạn)
心身の失調。
(しんしんの しっちょう)
Rối loạn tâm lý và cơ thể.
743.🌟 嫉妬 (しっと – ghen tị)
嫉妬心を抱く。
(しっとしんを いだく)
Có tâm ghen tị.
744.🌟 実費 (じっぴ – chi phí thực tế)
実費を精算する。
(じっぴを せいさんする)
Thanh toán chi phí thực tế.
745.🌟 指摘 (してき – chỉ ra)
問題を指摘する。
(もんだいを してきする)
Chỉ ra vấn đề.
746.🌟 視点 (してん – góc nhìn)
異なる視点。
(ことなる してん)
Góc nhìn khác nhau.
747.🌟 自転 (じてん – tự xoay)
自転車で移動する。
(じてんしゃで いどうする)
Di chuyển bằng xe đạp.
748.🌟 老舗 (しにせ – cửa hàng lâu đời)
老舗の店。
(しにせのみせ)
Cửa hàng lâu đời.
749.🌟 地主 (じぬし – địa chủ)
地主としての役割。
(じぬしとしての やくわり)
Vai trò của địa chủ.
750.🌟 芝 (しば – cỏ)
芝生を手入れする。
(しばふを ていれする)
Chăm sóc cỏ.
751.🌟 始発 (しはつ – chuyến xe đầu tiên)
始発の電車。
(しはつの でんしゃ)
Chuyến tàu đầu tiên.
752.🌟 耳鼻科 (じびか – khoa tai mũi họng)
耳鼻科に行く。
(じびかに いく)
Đi khám khoa tai mũi họng.
753.🌟 私物 (しぶつ – đồ cá nhân)
私物を整理する。
(しぶつを せいりする)
Sắp xếp đồ cá nhân.
754.🌟 司法 (しほう – tư pháp)
司法制度。
(しほうせいど)
Hệ thống tư pháp.
755.🌟 脂肪 (しぼう – mỡ)
脂肪が多い食事。
(しぼうが おおい しょくじ)
Bữa ăn nhiều mỡ.
756.🌟 志望 (しぼう – nguyện vọng)
志望動機を書く。
(しぼうどうきを かく)
Viết động cơ nguyện vọng.
757.🌟 始末 (しまつ – giải quyết)
始末が悪い。
(しまつが わるい)
Việc giải quyết kém.
758.🌟 使命 (しめい – sứ mệnh)
使命を果たす。
(しめいを かたす)
Hoàn thành sứ mệnh.
759.🌟 地元 (じもと – địa phương)
地元の祭り。
(じもとの まつり)
Lễ hội địa phương.
760.🌟 視野 (しや – tầm nhìn)
視野を広げる。
(しやを ひろげる)
Mở rộng tầm nhìn.
761.🌟 釈明 (しゃくめい – giải thích)
釈明を求める。
(しゃくめいを もとめる)
Yêu cầu giải thích.
762.🌟 社交 (しゃこう – xã giao)
社交的な性格。
(しゃこうてきな せいかく)
Tính cách xã giao.
763.🌟 謝罪 (しゃざい – xin lỗi)
謝罪の言葉。
(しゃざいの ことば)
Lời xin lỗi.
764.🌟 謝絶 (しゃぜつ – từ chối)
謝絶する。
(しゃぜつする)
Từ chối.
765.🌟 社宅 (しゃたく – nhà tập thể)
社宅に住む。
(しゃたくに すむ)
Sống trong nhà tập thể.
766.🌟 若干 (じゃっかん – một chút)
若干の変化。
(じゃっかんの へんか)
Một chút thay đổi.
767.🌟 三味線 (しゃみせん – đàn shamisen)
三味線の音。
(しゃみせんの おと)
Âm thanh của đàn shamisen.
768.🌟 斜面 (しゃめん – sườn dốc)
斜面を登る。
(しゃめんを のぼる)
Leo lên sườn dốc.
769.🌟 砂利 (じゃり – sỏi)
砂利の道。
(じゃりの みち)
Con đường sỏi.
770.🌟 主 (しゅ – chủ)
主の責任。
(しゅの せきにん)
Trách nhiệm của chủ.
771.🌟 種 (たね – hạt giống)
種をまく。
(たねを まく)
Gieo hạt giống.
772.🌟 私有 (しゆう – sở hữu cá nhân)
私有財産。
(しゆうざいさん)
Tài sản sở hữu cá nhân.
773.🌟 衆 (しゅう – công chúng)
衆人の前で話す。
(しゅうじんの まえで はなす)
Nói trước công chúng.
774.🌟 収益 (しゅうえき – doanh thu)
収益を上げる。
(しゅうえきを あげる)
Tăng doanh thu.
775.🌟 修学 (しゅうがく – học tập)
修学旅行。
(しゅうがくりょこう)
Chuyến đi học tập.
776.🌟 周期 (しゅうき – chu kỳ)
周期的な変化。
(しゅうきてきな へんか)
Thay đổi theo chu kỳ.
777.🌟 衆議院 (しゅうぎいん – Hạ viện)
衆議院議員。
(しゅうぎいん ぎいん)
Nghị sĩ Hạ viện.
778.🌟 就業 (しゅうぎょう – làm việc)
就業時間。
(しゅうぎょうじかん)
Thời gian làm việc.
779.🌟 従業員 (じゅうぎょういん – nhân viên)
従業員を募集する。
(じゅうぎょういんを ぼしゅうする)
Tuyển dụng nhân viên.
780.🌟 集計 (しゅうけい – tổng hợp)
データを集計する。
(データを しゅうけいする)
Tổng hợp dữ liệu.
781.🌟 襲撃 (しゅうげき – tấn công)
襲撃を受ける。
(しゅうげきを うける)
Bị tấn công.
782.🌟 収支 (しゅうし – thu chi)
収支を管理する。
(しゅうしを かんりする)
Quản lý thu chi.
783.🌟 修士 (しゅうし – thạc sĩ)
修士号を取得する。
(しゅうしごうを しゅとくする)
Lấy bằng thạc sĩ.
784.🌟 終始 (しゅうし – suốt thời gian)
終始笑顔。
(しゅうし えがお)
Suốt thời gian cười.
785.🌟 従事 (じゅうじ – tham gia)
このプロジェクトに従事する。
(このプロジェクトに じゅうじする)
Tham gia vào dự án này.
786.🌟 終日 (しゅうじつ – suốt cả ngày)
終日仕事をしていた。
(しゅうじつ しごとを していた)
Làm việc suốt cả ngày.
787.🌟 充実 (じゅうじつ – đầy đủ, phong phú)
充実した人生を送る。
(じゅうじつした じんせいを おくる)
Sống một cuộc đời đầy đủ và phong phú.
788.🌟 収集 (しゅうしゅう – thu thập)
データを収集する。
(データを しゅうしゅうする)
Thu thập dữ liệu.
789.🌟 修飾 (しゅうしょく – bổ nghĩa)
修飾語を使う。
(しゅうしょくごを つかう)
Sử dụng từ bổ nghĩa.
790.🌟 十字路 (じゅうじろ – ngã tư)
十字路で待ち合わせする。
(じゅうじろで まちあわせする)
Hẹn gặp nhau ở ngã tư.
791.🌟 従属 (じゅうぞく – phụ thuộc)
従属関係にある。
(じゅうぞくかんけいに ある)
Có mối quan hệ phụ thuộc.
792.🌟 執着 (しゅうちゃく – bám víu, cố chấp)
過去に執着する。
(かこに しゅうちゃくする)
Bám víu vào quá khứ.
793.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
情報の重複を避ける。
(じょうほうの じゅうふくを さける)
Tránh trùng lặp thông tin.
794.🌟 収容 (しゅうよう – chứa đựng)
会場の収容人数。
(かいじょうの しゅうようにんずう)
Số người chứa đựng tại hội trường.
795.🌟 従来 (じゅうらい – từ trước đến nay)
従来の方法。
(じゅうらいの ほうほう)
Phương pháp từ trước đến nay.
796.🌟 終了 (しゅうりょう – kết thúc)
会議が終了する。
(かいぎが しゅうりょうする)
Cuộc họp kết thúc.
797.🌟 修了 (しゅうりょう – hoàn thành)
講座を修了する。
(こうざを しゅうりょうする)
Hoàn thành khóa học.
798.🌟 守衛 (しゅえい – bảo vệ)
守衛が門を守る。
(しゅえいが もんを まもる)
Bảo vệ canh gác cổng.
799.🌟 主演 (しゅえん – đóng vai chính)
映画で主演する。
(えいがで しゅえんする)
Đóng vai chính trong phim.
800.🌟 主観 (しゅかん – chủ quan)
主観的な意見。
(しゅかんてきな いけん)
Ý kiến chủ quan.
801.🌟 修行 (しゅぎょう – tu luyện)
修行を続ける。
(しゅぎょうを つづける)
Tiếp tục tu luyện.
802.🌟 塾 (じゅく – trường tư thục)
塾で勉強する。
(じゅくで べんきょうする)
Học ở trường tư thục.
803.🌟 祝賀 (しゅくが – chúc mừng)
祝賀会を開く。
(しゅくがかいを ひらく)
Tổ chức buổi tiệc chúc mừng.
804.🌟 宿命 (しゅくめい – số phận)
宿命に逆らう。
(しゅくめいに さからう)
Chống lại số phận.
805.🌟 手芸 (しゅげい – thủ công mỹ nghệ)
手芸を習う。
(しゅげいを ならう)
Học thủ công mỹ nghệ.
806.🌟 主権 (しゅけん – chủ quyền)
国の主権。
(くにの しゅけん)
Chủ quyền của quốc gia.
807.🌟 主催 (しゅさい – tổ chức, chủ trì)
イベントを主催する。
(イベントを しゅさいする)
Tổ chức sự kiện.
808.🌟 取材 (しゅざい – thu thập tin tức)
取材に行く。
(しゅざいに いく)
Đi thu thập tin tức.
809.🌟 趣旨 (しゅし – mục đích)
趣旨を説明する。
(しゅしを せつめいする)
Giải thích mục đích.
810.🌟 主食 (しゅしょく – thực phẩm chính)
主食を選ぶ。
(しゅしょくを えらぶ)
Chọn thực phẩm chính.
811.🌟 主人公 (しゅじんこう – nhân vật chính)
主人公が登場する。
(しゅじんこうが とうじょうする)
Nhân vật chính xuất hiện.
812.🌟 主体 (しゅたい – chủ thể)
主体を明確にする。
(しゅたいを めいかくにする)
Làm rõ chủ thể.
813.🌟 主題 (しゅだい – chủ đề)
主題を決める。
(しゅだいを きめる)
Quyết định chủ đề.
814.🌟 出演 (しゅつえん – tham gia diễn xuất)
舞台に出演する。
(ぶたいに しゅつえんする)
Tham gia diễn xuất trên sân khấu.
815.🌟 出血 (しゅっけつ – chảy máu)
出血を止める。
(しゅっけつを とめる)
Ngừng chảy máu.
816.🌟 出現 (しゅつげん – xuất hiện)
突然出現する。
(とつぜん しゅつげんする)
Đột ngột xuất hiện.
817.🌟 出産 (しゅっさん – sinh con)
出産の準備をする。
(しゅっさんの じゅんびを する)
Chuẩn bị cho việc sinh con.
818.🌟 出社 (しゅっしゃ – đến công ty)
出社時間を守る。
(しゅっしゃじかんを まもる)
Tuân thủ giờ đến công ty.
819.🌟 出生 (しゅっしょう – sinh ra)
出生証明書。
(しゅっしょう しょうめいしょ)
Giấy khai sinh.
820.🌟 出世 (しゅっせ – thăng tiến)
出世するために努力する。
(しゅっせするために どりょくする)
Nỗ lực để thăng tiến.
821.🌟 出題 (しゅつだい – ra đề)
出題範囲を確認する。
(しゅつだい はんいを かくにんする)
Xác nhận phạm vi ra đề.
822.🌟 出動 (しゅつどう – xuất quân)
緊急時に出動する。
(きんきゅうじに しゅつどうする)
Xuất quân trong tình huống khẩn cấp.
823.🌟 出費 (しゅっぴ – chi phí)
出費を抑える。
(しゅっぴを おさえる)
Giảm chi phí.
824.🌟 出品 (しゅっぴん – xuất phẩm)
作品を出品する。
(さくひんを しゅっぴんする)
Đưa sản phẩm ra trưng bày.
825.🌟 主導 (しゅどう – lãnh đạo)
プロジェクトを主導する。
(プロジェクトを しゅどうする)
Lãnh đạo dự án.
826.🌟 主任 (しゅにん – trưởng phòng)
主任として働く。
(しゅにんとして はたらく)
Làm việc với vai trò trưởng phòng.
827.🌟 首 (くび – cổ, lãnh đạo)
首を傾ける。
(くびを かたむける)
Nghiêng đầu.
828.🌟 守備 (しゅび – phòng thủ)
守備を強化する。
(しゅびを きょうかする)
Tăng cường phòng thủ.
829.🌟 手法 (しゅほう – phương pháp)
新しい手法を導入する。
(あたらしい しゅほうを どうにゅうする)
Áp dụng phương pháp mới.
830.🌟 樹木 (じゅもく – cây cối)
庭に樹木を植える。
(にわに じゅもくを うえる)
Trồng cây trong vườn.
831.🌟 樹立 (じゅりつ – thiết lập)
目標を樹立する。
(もくひょうを じゅりつする)
Thiết lập mục tiêu.
832.🌟 準急 (じゅんきゅう – tàu nhanh thứ hai)
準急に乗る。
(じゅんきゅうに のる)
Đi tàu nhanh thứ hai.
833.🌟 私用 (しよう – sử dụng cá nhân)
私用の電話。
(しようの でんわ)
Điện thoại cá nhân.
834.🌟 仕様 (しよう – cách thức)
仕様を変更する。
(しようを へんこうする)
Thay đổi cách thức.
835.🌟 情 (じょう – tình cảm)
情が深い。
(じょうが ふかい)
Có tình cảm sâu sắc.
836.🌟 上位 (じょうい – vị trí cao)
上位にランクインする。
(じょういに ランクいんする)
Xếp hạng ở vị trí cao.
837.🌟 上演 (じょうえん – trình diễn)
劇を上演する。
(げきを じょうえんする)
Trình diễn vở kịch.
838.🌟 城下 (じょうか – khu vực dưới thành)
城下町を散策する。
(じょうかちょうを さんさくする)
Đi dạo quanh thành phố dưới thành.
839.🌟 生涯 (しょうがい – cuộc đời)
生涯の友。
(しょうがいの とも)
Người bạn suốt đời.
840.🌟 消去 (しょうきょ – xóa bỏ)
データを消去する。
(データを しょうきょする)
Xóa dữ liệu.
841.🌟 上空 (じょうくう – không gian trên cao)
上空の気象。
(じょうくうの きしょう)
Thời tiết trên không.
842.🌟 衝撃 (しょうげき – cú sốc)
衝撃を受ける。
(しょうげきを うける)
Nhận cú sốc.
843.🌟 証言 (しょうげん – lời khai)
証言をする。
(しょうげんを する)
Làm lời khai.
844.🌟 証拠 (しょうこ – bằng chứng)
証拠を提出する。
(しょうこを ていしゅつする)
Nộp bằng chứng.
845.🌟 照合 (しょうごう – đối chiếu)
データを照合する。
(データを しょうごうする)
Đối chiếu dữ liệu.
846.🌟 上司 (じょうし – cấp trên)
上司に報告する。
(じょうしに ほうこくする)
Báo cáo với cấp trên.
847.🌟 成就 (じょうじゅ – đạt được)
目標を成就する。
(もくひょうを じょうじゅする)
Đạt được mục tiêu.
848.🌟 上昇 (じょうしょう – tăng lên)
気温が上昇する。
(きおんが じょうしょうする)
Nhiệt độ tăng lên.
849.🌟 昇進 (しょうしん – thăng tiến)
昇進のチャンス。
(しょうしんの チャンス)
Cơ hội thăng tiến.
850.🌟 情勢 (じょうせい – tình hình)
政治的な情勢。
(せいじてきな じょうせい)
Tình hình chính trị.
851.🌟 消息 (しょうそく – tin tức)
消息を伝える。
(しょうそくを つたえる)
Truyền đạt tin tức.
852.🌟 正体 (しょうたい – bản chất)
正体がわからない。
(しょうたいが わからない)
Không biết bản chất.
853.🌟 承諾 (しょうだく – chấp nhận)
承諾のサインをする。
(しょうだくの サインを する)
Ký tên chấp nhận.
854.🌟 情緒 (じょうちょ – cảm xúc)
情緒が豊か。
(じょうちょが ゆたか)
Cảm xúc phong phú.
855.🌟 小児科 (しょうにか – nhi khoa)
小児科で診察を受ける。
(しょうにかで しんさつを うける)
Nhận khám bệnh tại khoa nhi.
856.🌟 使用人 (しようにん – người làm công)
使用人を雇う。
(しようにんを やとう)
Thuê người làm công.
857.🌟 情熱 (じょうねつ – đam mê)
情熱を持つ。
(じょうねつを もつ)
Có đam mê.
858.🌟 譲歩 (じょうほ – nhượng bộ)
譲歩することで合意を得る。
(じょうほすることで ごういを える)
Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
859.🌟 照明 (しょうめい – ánh sáng)
照明を調整する。
(しょうめいを ちょうせいする)
Điều chỉnh ánh sáng.
860.🌟 条約 (じょうやく – hiệp ước)
条約に署名する。
(じょうやくに しょめいする)
Ký hiệp ước.
861.🌟 勝利 (しょうり – chiến thắng)
勝利を祝う。
(しょうりを いわう)
Ăn mừng chiến thắng.
862.🌟 上陸 (じょうりく – đổ bộ)
軍隊が上陸する。
(ぐんたいが じょうりくする)
Quân đội đổ bộ.
863.🌟 蒸留 (じょうりゅう – chưng cất)
蒸留で純度を高める。
(じょうりゅうで じゅんどを たかめる)
Tăng cường độ tinh khiết bằng cách chưng cất.
864.🌟 奨励 (しょうれい – khuyến khích)
奨励の言葉をかける。
(しょうれいの ことばを かける)
Đưa ra lời khuyến khích.
865.🌟 除外 (じょがい – loại trừ)
除外する項目を決める。
(じょがいする こうもくを きめる)
Xác định các mục để loại trừ.
866.🌟 職員 (しょくいん – nhân viên)
職員を募集する。
(しょくいんを ぼしゅうする)
Tuyển nhân viên.
867.🌟 触発 (しょくはつ – kích thích)
新しいアイデアに触発される。
(あたらしい アイデアに しょくはつされる)
Bị kích thích bởi ý tưởng mới.
868.🌟 植民地 (しょくみんち – thuộc địa)
植民地時代の歴史。
(しょくみんち じだいの れきし)
Lịch sử thời kỳ thuộc địa.
869.🌟 職務 (しょくむ – nhiệm vụ)
職務を全うする。
(しょくむを まっとうする)
Thực hiện nhiệm vụ.
870.🌟 諸君 (しょくん – các bạn)
諸君にお知らせします。
(しょくんに おしらせします)
Thông báo đến các bạn.
871.🌟 助言 (じょげん – lời khuyên)
助言を求める。
(じょげんを もとめる)
Tìm kiếm lời khuyên.
872.🌟 徐行 (じょこう – giảm tốc độ)
徐行運転する。
(じょこう うんてんする)
Lái xe giảm tốc độ.
873.🌟 所在 (しょざい – vị trí)
所在を確認する。
(しょざいを かくにんする)
Xác nhận vị trí.
874.🌟 所持 (しょじ – sở hữu)
所持品を確認する。
(しょじひんを かくにんする)
Xác nhận tài sản sở hữu.
875.🌟 女史 (じょし – quý bà)
女史にお会いする。
(じょしに おあいする)
Gặp gỡ quý bà.
876.🌟 所属 (しょぞく – thuộc về)
団体に所属する。
(だんたいに しょぞくする)
Thuộc về tổ chức.
877.🌟 処置 (しょち – xử lý)
処置を施す。
(しょちを ほどこす)
Thực hiện xử lý.
878.🌟 所定 (しょてい – quy định)
所定の手続き。
(しょていの てつづき)
Thủ tục theo quy định.
879.🌟 所得 (しょとく – thu nhập)
所得を増やす。
(しょとくを ふやす)
Tăng thu nhập.
880.🌟 処罰 (しょばつ – xử phạt)
処罰を受ける。
(しょばつを うける)
Nhận hình phạt.
881.🌟 初版 (しょはん – ấn bản đầu tiên)
初版を出版する。
(しょはんを しゅっぱんする)
Xuất bản ấn bản đầu tiên.
882.🌟 書評 (しょひょう – đánh giá sách)
書評を書く。
(しょひょうを かく)
Viết đánh giá sách.
883.🌟 処分 (しょぶん – xử lý)
処分を決定する。
(しょぶんを けっていする)
Quyết định xử lý.
884.🌟 庶民 (しょみん – người dân thường)
庶民の生活。
(しょみんの せいかつ)
Cuộc sống của người dân thường.
885.🌟 庶務 (しょむ – công việc hành chính)
庶務を担当する。
(しょむを たんとうする)
Đảm nhận công việc hành chính.
886.🌟 所有 (しょゆう – sở hữu)
所有権を証明する。
(しょゆうけんを しょうめいする)
Chứng minh quyền sở hữu.
887.🌟 調べ (しらべ – điều tra)
調べを進める。
(しらべを すすめる)
Tiến hành điều tra.
888.🌟 自立 (じりつ – tự lập)
自立を目指す。
(じりつを めざす)
Hướng tới sự tự lập.
889.🌟 指令 (しれい – chỉ thị)
指令を出す。
(しれいを だす)
Ra chỉ thị.
890.🌟 仕業 (しわざ – hành vi)
彼の仕業だと疑われる。
(かれの しわざだと うたがわれる)
Bị nghi ngờ là hành vi của anh ấy.
891.🌟 陣 (じん – đội ngũ)
陣を整える。
(じんを ととのえる)
Sắp xếp đội ngũ.
892.🌟 進化 (しんか – tiến hóa)
進化の過程を学ぶ。
(しんかの かていを まなぶ)
Học về quá trình tiến hóa.
893.🌟 人格 (じんかく – nhân cách)
人格を形成する。
(じんかくを けいせいする)
Hình thành nhân cách.
894.🌟 審議 (しんぎ – thẩm tra)
審議を行う。
(しんぎを おこなう)
Tiến hành thẩm tra.
895.🌟 進行 (しんこう – tiến hành)
進行状況を確認する。
(しんこう じょうきょうを かくにんする)
Xác nhận tình trạng tiến hành.
896.🌟 新興 (しんこう – mới nổi)
新興企業の支援。
(しんこう きぎょうの しえん)
Hỗ trợ doanh nghiệp mới nổi.
897.🌟 振興 (しんこう – khuyến khích)
地域振興に努める。
(ちいき しんこうに つとめる)
Nỗ lực khuyến khích sự phát triển khu vực.
898.🌟 申告 (しんこく – khai báo)
税金を申告する。
(ぜいきんを しんこくする)
Khai báo thuế.
899.🌟 新婚 (しんこん – tân hôn)
新婚旅行に行く。
(しんこんりょこうに いく)
Đi du lịch tân hôn.
900.🌟 審査 (しんさ – đánh giá)
審査結果を発表する。
(しんさ けっかを はっぴょうする)
Công bố kết quả đánh giá.
901.🌟 人材 (じんざい – nhân tài)
優れた人材を育成する。
(すぐれた じんざいを いくせいする)
Phát triển nhân tài xuất sắc.
902.🌟 紳士 (しんし – quý ông)
紳士的な態度を取る。
(しんしてきな たいどを とる)
Có thái độ của một quý ông.
903.🌟 信者 (しんじゃ – tín đồ)
信者を募集する。
(しんじゃを ぼしゅうする)
Tuyển tín đồ.
904.🌟 真珠 (しんじゅ – ngọc trai)
真珠のネックレス。
(しんじゅの ネックレス)
Dây chuyền ngọc trai.
905.🌟 心中 (しんちゅう – tâm trạng)
心中を察する。
(しんちゅうを さっする)
Cảm nhận tâm trạng.
906.🌟 進出 (しんしゅつ – mở rộng)
市場に進出する。
(しじょうに しんしゅつする)
Mở rộng vào thị trường.
907.🌟 心情 (しんじょう – tâm tư)
心情を理解する。
(しんじょうを りかいする)
Hiểu tâm tư.
908.🌟 新人 (しんじん – người mới)
新人が入社する。
(しんじんが にゅうしゃする)
Người mới gia nhập công ty.
909.🌟 親善 (しんぜん – thân thiện)
親善試合を行う。
(しんぜん しあいを おこなう)
Tổ chức trận đấu thân thiện.
910.🌟 真相 (しんそう – sự thật)
事件の真相を明らかにする。
(じけんの しんそうを あきらかにする)
Làm rõ sự thật của vụ án.
911.🌟 人体 (じんたい – cơ thể người)
人体の構造を学ぶ。
(じんたいの こうぞうを まなぶ)
Học cấu trúc cơ thể người.
912.🌟 新築 (しんちく – xây dựng mới)
新築の家を購入する。
(しんちくの いえを こうにゅうする)
Mua nhà xây dựng mới.
913.🌟 進呈 (しんてい – tặng)
賞品を進呈する。
(しょうひんを しんていする)
Tặng giải thưởng.
914.🌟 進展 (しんてん – tiến triển)
プロジェクトの進展を確認する。
(プロジェクトの しんてんを かくにんする)
Xác nhận tiến triển của dự án.
915.🌟 神殿 (しんでん – đền thờ)
古代の神殿を見学する。
(こだいの しんでんを けんがくする)
Tham quan đền thờ cổ đại.
916.🌟 進度 (しんど – tiến độ)
進度をチェックする。
(しんどを チェックする)
Kiểm tra tiến độ.
917.🌟 振動 (しんどう – rung động)
振動を測定する。
(しんどうを そくていする)
Đo lường rung động.
918.🌟 新入生 (しんにゅうせい – sinh viên mới)
新入生のオリエンテーション。
(しんにゅうせいの オリエンテーション)
Buổi định hướng cho sinh viên mới.
919.🌟 信任 (しんにん – tín nhiệm)
信任を受ける。
(しんにんを うける)
Nhận tín nhiệm.
920.🌟 信念 (しんねん – niềm tin)
信念を持つ。
(しんねんを もつ)
Có niềm tin.
921.🌟 辛抱 (しんぼう – kiên nhẫn)
辛抱強く待つ。
(しんぼうづよく まつ)
Chờ đợi kiên nhẫn.
922.🌟 人民 (じんみん – nhân dân)
人民の意見を聞く。
(じんみんの いけんを きく)
Lắng nghe ý kiến của nhân dân.
923.🌟 真理 (しんり – chân lý)
真理を探求する。
(しんりを たんきゅうする)
Tìm kiếm chân lý.
924.🌟 侵略 (しんりゃく – xâm lược)
侵略行為を非難する。
(しんりゃくこういを ひなんする)
Lên án hành vi xâm lược.
925.🌟 診療 (しんりょう – khám bệnh)
診療を受ける。
(しんりょうを うける)
Nhận khám bệnh.
926.🌟 森林伐採 (しんりんばっさい – khai thác rừng)
森林伐採の影響を考える。
(しんりんばっさいの えいきょうを かんがえる)
Suy nghĩ về ảnh hưởng của khai thác rừng.
927.🌟 進路 (しんろ – lộ trình)
進路を決定する。
(しんろを けっていする)
Quyết định lộ trình.
928.🌟 水源 (すいげん – nguồn nước)
水源を守る。
(すいげんを まもる)
Bảo vệ nguồn nước.
929.🌟 推進 (すいしん – thúc đẩy)
プロジェクトを推進する。
(プロジェクトを すいしんする)
Thúc đẩy dự án.
930.🌟 水洗 (すいせん – rửa bằng nước)
水洗トイレを使用する。
(すいせん トイレを しようする)
Sử dụng toilet rửa bằng nước.
931.🌟 吹奏 (すいそう – thổi nhạc)
吹奏楽団に参加する。
(すいそう がくだんに さんかする)
Tham gia dàn nhạc thổi.
932.🌟 推測 (すいそく – suy đoán)
推測で答える。
(すいそくで こたえる)
Trả lời bằng suy đoán.
933.🌟 水田 (すいでん – ruộng nước)
水田で稲を育てる。
(すいでんで いねを そだてる)
Trồng lúa ở ruộng nước.
934.🌟 推理 (すいり – suy luận)
推理小説を読む。
(すいり しょうせつを よむ)
Đọc tiểu thuyết suy luận.
935.🌟 崇拝 (すうはい – tôn thờ)
神を崇拝する。
(かみを すうはいする)
Tôn thờ thần thánh.
936.🌟 救い (すくい – cứu giúp)
救いの手を差し伸べる。
(すくいの てを さしのべる)
Dúi tay ra cứu giúp.
937.🌟 進み (すすみ – tiến triển)
計画が進みます。
(けいかくが すすみます)
Kế hoạch đang tiến triển.
938.🌟 勧め (すすめ – khuyến khích)
勧めを受ける。
(すすめを うける)
Nhận sự khuyến khích.
939.🌟 裾 (すそ – gấu áo)
裾が汚れる。
(すそが よごれる)
Gấu áo bị bẩn.
940.🌟 ずぶぬれ (ずぶぬれ – ướt sũng)
ずぶぬれになった。
(ずぶぬれになった)
Bị ướt sũng.
941.🌟 すべ (すべ – tất cả)
すべを出す。
(すべを だす)
Đưa ra tất cả.
942.🌟 ずれ (ずれ – lệch lạc)
位置がずれた。
(いちが ずれた)
Vị trí bị lệch.
943.🌟 擦れ違い (すれちがい – sự chạm trán)
擦れ違いを避ける。
(すれちがいを さける)
Tránh sự chạm trán.
944.🌟 生育 (せいいく – sự phát triển)
植物の生育を促進する。
(しょくぶつの せいいくを そくしんする)
Thúc đẩy sự phát triển của thực vật.
945.🌟 成育 (せいいく – sự trưởng thành)
子供の成育に関わる。
(こどもの せいいくに かかわる)
Liên quan đến sự trưởng thành của trẻ em.
946.🌟 成果 (せいか – thành quả)
成果を上げる。
(せいかを あげる)
Đạt được thành quả.
947.🌟 正解 (せいかい – đáp án đúng)
正解を発表する。
(せいかいを はっぴょうする)
Công bố đáp án đúng.
948.🌟 正規 (せいき – chính thức)
正規の手続きを行う。
(せいきの てつづきを おこなう)
Tiến hành thủ tục chính thức.
949.🌟 正義 (せいぎ – công lý)
正義を追求する。
(せいぎを ついきゅうする)
Theo đuổi công lý.
950.🌟 生計 (せいけい – sinh kế)
生計を立てる。
(せいけいを たてる)
Đảm bảo sinh kế.
951.🌟 政権 (せいけん – chính quyền)
政権を交代する。
(せいけんを こうたいする)
Thay đổi chính quyền.
952.🌟 星座 (せいざ – chòm sao)
星座を観察する。
(せいざを かんさつする)
Quan sát chòm sao.
953.🌟 制裁 (せいさい – chế tài)
制裁を科す。
(せいさいを かす)
Áp dụng chế tài.
954.🌟 政策 (せいさく – chính sách)
新しい政策を導入する。
(あたらしい せいさくを どうにゅうする)
Đưa ra chính sách mới.
955.🌟 精算 (せいさん – thanh toán)
精算を行う。
(せいさんを おこなう)
Tiến hành thanh toán.
956.🌟 生死 (せいし – sinh tử)
生死を問わず。
(せいしを とわず)
Bất kể sinh tử.
957.🌟 静止 (せいし – yên tĩnh)
静止画を撮影する。
(せいしがを さつえいする)
Chụp ảnh tĩnh.
958.🌟 成熟 (せいじゅく – trưởng thành)
成熟した考え方。
(せいじゅくした かんがえかた)
Cách suy nghĩ trưởng thành.
960.🌟 聖書 (せいしょ – Kinh Thánh)
聖書を読む。
(せいしょを よむ)
Đọc Kinh Thánh.
961.🌟 盛装 (せいそう – trang phục đẹp)
盛装で出席する。
(せいそうで しゅっせきする)
Tham dự với trang phục đẹp.
962.🌟 清濁 (せいだく – trong và đục)
清濁を問わず。
(せいだくを とわず)
Không phân biệt trong hay đục.
963.🌟 制定 (せいてい – thiết lập)
新しい法律を制定する。
(あたらしい ほうりつを せいていする)
Thiết lập luật mới.
964.🌟 製鉄 (せいてつ – luyện thép)
製鉄所を訪れる。
(せいてつしょを おとずれる)
Thăm nhà máy luyện thép.
965.🌟 晴天 (せいてん – trời quang đãng)
晴天が続く。
(せいてんが つづく)
Thời tiết quang đãng tiếp tục.
966.🌟 成年 (せいねん – người trưởng thành)
成年に達する。
(せいねんに たっする)
Đạt đến tuổi trưởng thành.
967.🌟 制服 (せいふく – đồng phục)
制服を着る。
(せいふくを きる)
Mặc đồng phục.
968.🌟 征服 (せいふく – chinh phục)
領土を征服する。
(りょうどを せいふくする)
Chinh phục lãnh thổ.
969.🌟 製法 (せいほう – phương pháp sản xuất)
製法を改善する。
(せいほうを かいぜんする)
Cải thiện phương pháp sản xuất.
970.🌟 税務署 (ぜいむしょ – cục thuế)
税務署に書類を提出する。
(ぜいむしょに しょるいを ていしゅつする)
Nộp hồ sơ tại cục thuế.
971.🌟 声明 (せいめい – tuyên bố)
声明を発表する。
(せいめいを はっぴょうする)
Công bố tuyên bố.
972.🌟 姓名 (せいめい – họ tên)
姓名を記入する。
(せいめいを きにゅうする)
Điền họ tên.
973.🌟 制約 (せいやく – sự hạn chế)
制約が多い。
(せいやくが おおい)
Có nhiều sự hạn chế.
974.🌟 生理 (せいり – sinh lý)
生理現象を理解する。
(せいり げんしょうを りかいする)
Hiểu biết về hiện tượng sinh lý.
975.🌟 勢力 (せいりょく – thế lực)
勢力を拡大する。
(せいりょくを かくだいする)
Mở rộng thế lực.
976.🌟 整列 (せいれつ – xếp hàng)
整列して待つ。
(せいれつして まつ)
Xếp hàng và chờ đợi.
977.🌟 倅 (せがれ – con trai)
倅を育てる。
(せがれを そだてる)
Nuôi dưỡng con trai.
978.🌟 責務 (せきむ – trách nhiệm)
責務を果たす。
(せきむを はたす)
Hoàn thành trách nhiệm.
979.🌟 是正 (ぜせい – điều chỉnh)
是正措置を講じる。
(ぜせい そちを こうじる)
Áp dụng các biện pháp điều chỉnh.
980.🌟 世帯 (せたい – hộ gia đình)
世帯を持つ。
(せたいを もつ)
Có một hộ gia đình.
981.🌟 世代 (せだい – thế hệ)
世代を超えた考え方。
(せだいを こえた かんがえかた)
Cách suy nghĩ vượt thế hệ.
982.🌟 節 (せつ – tiết kiệm)
節をつける。
(せつを つける)
Tiết kiệm.
983.🌟 切開 (せっかい – phẫu thuật cắt mở)
切開手術を受ける。
(せっかい しゅじゅつを うける)
Nhận phẫu thuật cắt mở.
984.🌟 接触 (せっしょく – tiếp xúc)
接触を避ける。
(せっしょくを さける)
Tránh tiếp xúc.
985.🌟 設置 (せっち – thiết lập)
新しい機器を設置する。
(あたらしい ききを せっちする)
Thiết lập thiết bị mới.
986.🌟 折衷 (せっちゅう – sự phối hợp)
折衷案を出す。
(せっちゅうあんを だす)
Đưa ra phương án phối hợp.
987.🌟 設定 (せってい – cài đặt)
設定を変更する。
(せっていを へんこうする)
Thay đổi cài đặt.
988.🌟 説得 (せっとく – thuyết phục)
説得して納得させる。
(せっとくして なっとくさせる)
Thuyết phục để khiến người khác đồng ý.
989.🌟 絶版 (ぜっぱん – ngừng phát hành)
その本は絶版です。
(その ほんは ぜっぱんです)
Cuốn sách đó đã ngừng phát hành.
990.🌟 絶望 (ぜつぼう – tuyệt vọng)
絶望的な状況。
(ぜつぼうてきな じょうきょう)
Tình trạng tuyệt vọng.
991.🌟 切望 (せつぼう – khao khát)
成功を切望する。
(せいこうを せつぼうする)
Khao khát thành công.
992.🌟 設立 (せつりつ – thành lập)
会社を設立する。
(かいしゃを せつりつする)
Thành lập công ty.
993.🌟 攻め (せめ – tấn công)
攻めの姿勢。
(せめの しせい)
Thái độ tấn công.
994.🌟 世論 (よろん – dư luận)
世論を調査する。
(よろんを ちょうさする)
Khảo sát dư luận.
995.🌟 先 (さき – trước)
先に進む。
(さきに すすむ)
Tiến lên phía trước.
996.🌟 膳 (ぜん – bát, đĩa)
膳を用意する。
(ぜんを よういする)
Chuẩn bị bát đĩa.
997.🌟 禅 (ぜん – thiền)
禅の教え。
(ぜんの おしえ)
Giáo lý thiền.
998.🌟 善悪 (ぜんあく – thiện ác)
善悪を判断する。
(ぜんあくを はんだんする)
Phán đoán thiện ác.
999.🌟 繊維 (せんい – sợi)
繊維を使った服。
(せんいを つかった ふく)
Quần áo làm từ sợi.
1000.🌟 全快 (ぜんかい – hồi phục hoàn toàn)
病気が全快する。
(びょうきが ぜんかいする)
Hồi phục hoàn toàn khỏi bệnh.
1001.🌟 宣教 (せんきょう – truyền giáo)
宣教活動を行う。
(せんきょうかつどうを おこなう)
Thực hiện hoạt động truyền giáo.
1002.🌟 宣言 (せんげん – tuyên bố)
独立を宣言する。
(どくりつを せんげんする)
Tuyên bố độc lập.
1003.🌟 先行 (せんこう – tiên phong)
先行して行動する。
(せんこうして こうどうする)
Hành động tiên phong.
1004.🌟 選考 (せんこう – chọn lọc)
選考の結果を発表する。
(せんこうの けっかを はっぴょうする)
Công bố kết quả chọn lọc.
1005.🌟 戦災 (せんさい – thiệt hại do chiến tranh)
戦災を防ぐ。
(せんさいを ふせぐ)
Ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh.
1006.🌟 専修 (せんしゅう – chuyên môn)
専修学校に通う。
(せんしゅうがっこうに かよう)
Học tại trường chuyên môn.
1007.🌟 戦術 (せんじゅつ – chiến thuật)
戦術を練る。
(せんじゅつを ねる)
Lên chiến thuật.
1008.🌟 潜水 (せんすい – lặn)
潜水して海底を探る。
(せんすいして かいていを さぐる)
Lặn để khám phá đáy biển.
1009.🌟 全盛 (ぜんせい – thời kỳ hoàng kim)
全盛期の映画。
(ぜんせいきの えいが)
Phim ở thời kỳ hoàng kim.
1010.🌟 先代 (せんだい – thế hệ trước)
先代の業績。
(せんだいの ぎょうせき)
Thành tích của thế hệ trước.
1011.🌟 先だって (さきだって – gần đây)
先だっての出来事。
(さきだっての できごと)
Sự kiện gần đây.
1012.🌟 先着 (せんちゃく – đến trước)
先着順で受け付ける。
(せんちゃくじゅんで うけつける)
Nhận theo thứ tự đến trước.
1013.🌟 前提 (ぜんてい – tiền đề)
前提条件を整える。
(ぜんていじょうけんを ととのえる)
Chuẩn bị các điều kiện tiền đề.
1014.🌟 前途 (ぜんと – tương lai)
前途は明るい。
(ぜんとは あかるい)
Tương lai sáng sủa.
1015.🌟 戦闘 (せんとう – chiến đấu)
激しい戦闘が続く。
(はげしい せんとうが つづく)
Cuộc chiến đấu ác liệt tiếp tục.
1016.🌟 潜入 (せんにゅう – xâm nhập)
潜入捜査を行う。
(せんにゅう そうさを おこなう)
Thực hiện điều tra xâm nhập.
1017.🌟 船舶 (せんぱく – tàu thuyền)
船舶を修理する。
(せんぱくを しゅうりする)
Sửa chữa tàu thuyền.
1018.🌟 前半 (ぜんはん – hiệp một)
試合の前半。
(しあいの ぜんはん)
Hiệp một của trận đấu.
1019.🌟 全滅 (ぜんめつ – tiêu diệt hoàn toàn)
敵が全滅する。
(てきが ぜんめつする)
Kẻ địch bị tiêu diệt hoàn toàn.
1020.🌟 専用 (せんよう – dành riêng)
専用のソフトウェア。
(せんようの そふとうぇあ)
Phần mềm dành riêng.
1021.🌟 占領 (せんりょう – chiếm đóng)
領土を占領する。
(りょうどを せんりょうする)
Chiếm đóng lãnh thổ.
1022.🌟 戦力 (せんりょく – sức mạnh chiến đấu)
戦力を強化する。
(せんりょくを きょうかする)
Tăng cường sức mạnh chiến đấu.
1023.🌟 前例 (ぜんれい – tiền lệ)
前例を参考にする。
(ぜんれいを さんこうにする)
Tham khảo tiền lệ.
1024.🌟 僧 (そう – sư)
僧侶に会う。
(そうりょに あう)
Gặp gỡ sư.
1025.🌟 増加 (ぞうか – gia tăng)
人口が増加する。
(じんこうが ぞうかする)
Dân số gia tăng.
1026.🌟 総会 (そうかい – đại hội)
総会に出席する。
(そうかいに しゅっせきする)
Tham dự đại hội.
1027.🌟 創刊 (そうかん – phát hành lần đầu)
新しい雑誌を創刊する。
(あたらしい ざっしを そうかんする)
Phát hành số đầu tiên của tạp chí mới.
1028.🌟 雑木 (ざつぼく – cây bụi)
雑木林を掃除する。
(ざつぼくばやしを そうじする)
Dọn dẹp rừng cây bụi.
1029.🌟 増強 (ぞうきょう – tăng cường)
防衛力を増強する。
(ぼうえいりょくを ぞうきょうする)
Tăng cường lực lượng phòng thủ.
1030.🌟 送金 (そうきん – chuyển tiền)
家族に送金する。
(かぞくに そうきんする)
Chuyển tiền cho gia đình.
1031.🌟 走行 (そうこう – di chuyển)
車を走行させる。
(くるまを そうこうさせる)
Di chuyển xe hơi.
1032.🌟 総合 (そうごう – tổng hợp)
総合的に評価する。
(そうごうてきに ひょうかする)
Đánh giá tổng hợp.
1033.🌟 捜査 (そうさ – điều tra)
捜査を開始する。
(そうさを かいしする)
Bắt đầu điều tra.
1034.🌟 捜索 (そうさく – tìm kiếm)
行方不明者を捜索する。
(ゆくえふめいしゃを そうさくする)
Tìm kiếm người mất tích.
1035.🌟 喪失 (そうしつ – mất mát)
財産の喪失。
(ざいさんの そうしつ)
Mất mát tài sản.
1036.🌟 操縦 (そうじゅう – điều khiển)
飛行機を操縦する。
(ひこうきを そうじゅうする)
Điều khiển máy bay.
1037.🌟 蔵相 (ぞうしょう – bộ trưởng bộ tài chính)
蔵相に就任する。
(ぞうしょうに しゅうにんする)
Nhậm chức bộ trưởng bộ tài chính.
1038.🌟 装飾 (そうしょく – trang trí)
部屋を装飾する。
(へやを そうしょくする)
Trang trí phòng.
1039.🌟 増進 (ぞうしん – thúc đẩy)
健康を増進する。
(けんこうを ぞうしんする)
Thúc đẩy sức khỏe.
1040.🌟 創造 (そうぞう – sáng tạo)
創造的なアイデア。
(そうぞうてきな あいであ)
Ý tưởng sáng tạo.
1041.🌟 相対 (そうたい – tương đối)
相対的な比較。
(そうたいてきな ひかく)
So sánh tương đối.
1042.🌟 騒動 (そうどう – rối loạn)
騒動を起こす。
(そうどうを おこす)
Gây ra sự rối loạn.
1043.🌟 遭難 (そうなん – gặp nạn)
遭難者を救助する。
(そうなんしゃを きゅうじょする)
Cứu trợ người gặp nạn.
1044.🌟 相場 (そうば – giá cả)
相場が変動する。
(そうばが へんどうする)
Giá cả thay đổi.
1045.🌟 双方 (そうほう – cả hai bên)
双方の意見を聞く。
(そうほうの いけんを きく)
Lắng nghe ý kiến của cả hai bên.
1046.🌟 装備 (そうび – trang bị)
最新の装備を整える。
(さいしんの そうびを ととのえる)
Chuẩn bị trang bị mới nhất.
1047.🌟 創立 (そうりつ – sáng lập)
学校を創立する。
(がっこうを そうりつする)
Sáng lập trường học.
1048.🌟 促進 (そくしん – xúc tiến)
発展を促進する。
(はってんを そくしんする)
Xúc tiến sự phát triển.
1049.🌟 束縛 (そくばく – ràng buộc)
束縛を受ける。
(そくばくを うける)
Bị ràng buộc.
1050.🌟 側面 (そくめん – mặt bên)
問題の側面を分析する。
(もんだいの そくめんを ぶんせきする)
Phân tích mặt bên của vấn đề.
1051.🌟 素材 (そざい – nguyên liệu)
素材を選ぶ。
(そざいを えらぶ)
Chọn nguyên liệu.
1052.🌟 阻止 (そし – ngăn chặn)
進行を阻止する。
(しんこうを そしする)
Ngăn chặn tiến trình.
1053.🌟 訴訟 (そしょう – kiện tụng)
訴訟を起こす。
(そしょうを おこす)
Khởi kiện.
1054.🌟 育ち (そだち – sự phát triển)
良い育ちをする。
(よい そだちをする)
Có sự phát triển tốt.
1055.🌟 措置 (そち – biện pháp)
適切な措置を講じる。
(てきせつな そちを こうじる)
Thực hiện biện pháp thích hợp.
1056.🌟 疎通 (そつう – thông hiểu)
意志の疎通を図る。
(いしの そつうを はかる)
Thực hiện thông hiểu ý chí.
1057.🌟 外方 (がいほう – phía ngoài)
外方への移動。
(がいほうへの いどう)
Di chuyển về phía ngoài.
1058.🌟 素振り (すぶり – động tác)
素振りを練習する。
(すぶりを れんしゅうする)
Luyện tập động tác.
1059.🌟 橇 (そり – xe trượt tuyết)
雪の上を橇で滑る。
(ゆきの うえを そりで すべる)
Trượt tuyết trên tuyết bằng xe trượt.
1060.🌟 揃い (そろい – đồng bộ)
揃いの制服。
(そろいの せいふく)
Đồng phục đồng bộ.
1061.🌟 損失 (そんしつ – tổn thất)
経済的な損失。
(けいざいてきな そんしつ)
Tổn thất về kinh tế.
1062.🌟 存続 (そんぞく – duy trì)
会社の存続。
(かいしゃの そんぞく)
Duy trì sự tồn tại của công ty.
1063.🌟 隊 (たい – đội)
救助隊が派遣される。
(きゅうじょたいが はけんされる)
Đội cứu hộ được cử đi.
1064.🌟 対応 (たいおう – đối phó)
問題に対応する。
(もんだいに たいおうする)
Đối phó với vấn đề.
1065.🌟 大家 (おおや – chủ nhà)
大家に家賃を支払う。
(おおやに やちんを しはらう)
Trả tiền thuê cho chủ nhà.
1066.🌟 退化 (たいか – suy giảm)
能力が退化する。
(のうりょくが たいかする)
Năng lực suy giảm.
1067.🌟 体格 (たいかく – thể hình)
体格が良い。
(たいかくが よい)
Thể hình tốt.
1068.🌟 退学 (たいがく – bỏ học)
学校を退学する。
(がっこうを たいがくする)
Bỏ học ở trường.
1069.🌟 大金 (たいきん – số tiền lớn)
大金を得る。
(たいきんを える)
Nhận số tiền lớn.
1070.🌟 待遇 (たいぐう – đãi ngộ)
良い待遇を受ける。
(よい たいぐうを うける)
Nhận đãi ngộ tốt.
1071.🌟 対決 (たいけつ – đối đầu)
決勝で対決する。
(けっしょうで たいけつする)
Đối đầu ở trận chung kết.
1072.🌟 体験 (たいけん – trải nghiệm)
新しい体験をする。
(あたらしい たいけんを する)
Trải nghiệm mới.
1073.🌟 対抗 (たいこう – đối kháng)
対抗する意志を持つ。
(たいこうする いしを もつ)
Có ý chí đối kháng.
1074.🌟 退治 (たいじ – tiêu diệt)
害虫を退治する。
(がいちゅうを たいじする)
Tiêu diệt côn trùng gây hại.
1075.🌟 大衆 (たいしゅう – công chúng)
大衆の意見を重視する。
(たいしゅうの いけんを じゅうしする)
Tôn trọng ý kiến của công chúng.
1076.🌟 対処 (たいしょ – xử lý)
問題に対処する。
(もんだいに たいしょする)
Xử lý vấn đề.
1077.🌟 退職 (たいしょく – nghỉ hưu)
退職の手続きをする。
(たいしょくの てつづきを する)
Thực hiện thủ tục nghỉ hưu.
1078.🌟 態勢 (たいせい – trạng thái)
態勢を整える。
(たいせいを ととのえる)
Thiết lập trạng thái.
1079.🌟 対談 (たいだん – đối thoại)
対談を行う。
(たいだんを おこなう)
Tiến hành đối thoại.
1080.🌟 滞納 (たいのう – chậm thanh toán)
税金を滞納する。
(ぜいきんを たいのうする)
Chậm thanh toán thuế.
1081.🌟 対比 (たいひ – so sánh)
対比して分析する。
(たいひして ぶんせきする)
Phân tích so sánh.
1082.🌟 大部 (たいぶ – nhiều)
大部の資料。
(たいぶの しりょう)
Tài liệu nhiều.
1083.🌟 代弁 (だいべん – phát ngôn)
意見を代弁する。
(いけんを だいべんする)
Phát ngôn ý kiến.
1084.🌟 待望 (たいぼう – mong đợi)
待望の新商品。
(たいぼうの しんしょうひん)
Sản phẩm mới được mong đợi.
1085.🌟 台本 (だいほん – kịch bản)
台本を読む。
(だいほんを よむ)
Đọc kịch bản.
1086.🌟 対面 (たいめん – gặp mặt)
対面で話す。
(たいめんで はなす)
Nói chuyện trực tiếp.
1087.🌟 代用 (だいよう – thay thế)
材料を代用する。
(ざいりょうを だいようする)
Thay thế nguyên liệu.
1088.🌟 体力 (たいりょく – thể lực)
体力をつける。
(たいりょくを つける)
Tăng cường thể lực.
1089.🌟 対話 (たいわ – đối thoại)
対話を重視する。
(たいわを じゅうしする)
Đề cao đối thoại.
1090.🌟 打開 (だかい – giải quyết)
問題を打開する。
(もんだいを だかいする)
Giải quyết vấn đề.
1091.🌟 焚き火 (たきび – lửa trại)
焚き火を囲む。
(たきびを かこむ)
Quây quần quanh lửa trại.
1092.🌟 妥協 (だきょう – thỏa hiệp)
妥協案を提出する。
(だきょうあんを ていしゅつする)
Đề xuất phương án thỏa hiệp.
1093.🌟 丈 (たけ – chiều dài)
丈が合わない。
(たけが あわない)
Chiều dài không phù hợp.
1094.🌟 打撃 (だげき – cú sốc)
打撃を受ける。
(だげきを うける)
Nhận cú sốc.
1095.🌟 妥結 (だけつ – thỏa thuận)
合意に妥結する。
(ごういに だけつする)
Đạt được thỏa thuận.
1096.🌟 駄作 (ださく – tác phẩm kém)
駄作と呼ばれる。
(ださくと よばれる)
Được gọi là tác phẩm kém.
1097.🌟 多数決 (たすうけつ – bỏ phiếu)
多数決で決定する。
(たすうけつで けっていする)
Quyết định bằng cách bỏ phiếu.
1098.🌟 助け (たすけ – giúp đỡ)
助けを求める。
(たすけを もとめる)
Tìm kiếm sự giúp đỡ.
1099.🌟 抱っこ (だっこ – bế)
赤ちゃんを抱っこする。
(あかちゃんを だっこする)
Bế em bé.
1100.🌟 脱出 (だっしゅつ – thoát khỏi)
危険から脱出する。
(きけんから だっしゅつする)
Thoát khỏi nguy hiểm.
1101.🌟 達成 (たっせい – đạt được)
目標を達成する。
(もくひょうを たっせいする)
Đạt được mục tiêu.
1102.🌟 脱退 (だったい – rút lui)
組織から脱退する。
(そしきから だったいする)
Rút lui khỏi tổ chức.
1103.🌟 盾 (たて – khiên)
盾を持つ。
(たてを もつ)
Cầm khiên.
1104.🌟 建前 (たてまえ – nguyên tắc)
建前を守る。
(たてまえを まもる)
Tuân thủ nguyên tắc.
1105.🌟 例え (たとえ – ví dụ)
例え話をする。
(たとえばなしを する)
Đưa ra ví dụ.
1106.🌟 他方 (ほかほう – phía khác)
他方の意見。
(ほかほうの いけん)
Ý kiến từ phía khác.
1107.🌟 魂 (たましい – linh hồn)
魂が宿る。
(たましいが やどる)
Linh hồn trú ngụ.
1108.🌟 溜まり (たまり – tích tụ)
水が溜まりやすい。
(みずが たまりやすい)
Nước dễ tích tụ.
1109.🌟 弛み (たるみ – sự lỏng lẻo)
弛みがある。
(たるみが ある)
Có sự lỏng lẻo.
1110.🌟 短歌 (たんか – thơ tanka)
短歌を詠む。
(たんかを よむ)
Sáng tác thơ tanka.
1111.🌟 担架 (たんか – cáng cứu thương)
担架で運ぶ。
(たんかで はこぶ)
Chuyển bằng cáng cứu thương.
1112.🌟 団結 (だんけつ – đoàn kết)
団結して戦う。
(だんけつして たたかう)
Đoàn kết để chiến đấu.
1113.🌟 探検・探険 (たんけん – thám hiểm)
探検に出る。
(たんけんに でる)
Ra ngoài thám hiểm.
1114.🌟 断言 (だんげん – khẳng định)
断言することが重要。
(だんげんすることが じゅうよう)
Khẳng định là quan trọng.
1115.🌟 短縮 (たんしゅく – rút ngắn)
時間を短縮する。
(じかんを たんしゅくする)
Rút ngắn thời gian.
1116.🌟 炭素 (たんそ – carbon)
炭素の含有量。
(たんその かんゆうりょう)
Lượng carbon có trong.
1117.🌟 短大 (たんだい – cao đẳng)
短大を卒業する。
(たんだいを そつぎょうする)
Tốt nghiệp cao đẳng.
1118.🌟 探知 (たんち – phát hiện)
信号を探知する。
(しんごうを たんちする)
Phát hiện tín hiệu.
1119.🌟 探偵 (たんてい – thám tử)
探偵に依頼する。
(たんていに いらいする)
Nhờ thám tử điều tra.
1120.🌟 旦那 (だんな – chồng)
旦那さんと一緒にいる。
(だんなさんと いっしょにいる)
Ở cùng chồng.
1121.🌟 短波 (たんぱ – sóng ngắn)
短波ラジオを聴く。
(たんぱラジオを きく)
Nghe radio sóng ngắn.
1122.🌟 蛋白質 (たんぱくしつ – protein)
蛋白質が豊富な食事。
(たんぱくしつが ほうふな しょくじ)
Bữa ăn giàu protein.
1123.🌟 断面 (だんめん – mặt cắt)
断面を見せる。
(だんめんを みせる)
Hiển thị mặt cắt.
1124.🌟 弾力 (だんりょく – đàn hồi)
弾力のある素材。
(だんりょくの ある そざい)
Vật liệu có độ đàn hồi.
1125.🌟 治安 (ちあん – an ninh)
治安が良い地域。
(ちあんが よい ちいき)
Khu vực có an ninh tốt.
1126.🌟 地球温暖化 (ちきゅうおんだんか – biến đổi khí hậu)
地球温暖化の問題。
(ちきゅうおんだんかの もんだい)
Vấn đề biến đổi khí hậu.
1127.🌟 畜産 (ちくさん – chăn nuôi)
畜産業の発展。
(ちくさんぎょうの はってん)
Sự phát triển của ngành chăn nuôi.
1128.🌟 畜生 (ちくしょう – thú vật)
畜生と同じ扱い。
(ちくしょうと おなじ あつかい)
Đối xử như thú vật.
1129.🌟 蓄積 (ちくせき – tích lũy)
知識の蓄積。
(ちしきの ちくせき)
Tích lũy kiến thức.
1130.🌟 地形 (ちけい – địa hình)
地形を調べる。
(ちけいを しらべる)
Tìm hiểu địa hình.
1131.🌟 知性 (ちせい – trí tuệ)
知性を高める。
(ちせいを たかめる)
Nâng cao trí tuệ.
1132.🌟 乳 (ちち – sữa)
牛乳は乳製品の一つ。
(ぎゅうにゅうは にゅうせいひんの ひとつ)
Sữa bò là một loại sản phẩm từ sữa.
1133.🌟 秩序 (ちつじょ – trật tự)
秩序を保つ。
(ちつじょを たもつ)
Duy trì trật tự.
1134.🌟 窒息 (ちっそく – ngạt thở)
窒息の危険がある。
(ちっそくの きけんが ある)
Có nguy cơ ngạt thở.
1135.🌟 着手 (ちゃくしゅ – bắt tay vào)
プロジェクトに着手する。
(ぷろじぇくとに ちゃくしゅする)
Bắt tay vào dự án.
1136.🌟 着色 (ちゃくしょく – tô màu)
着色する材料。
(ちゃくしょくする ざいりょう)
Vật liệu để tô màu.
1137.🌟 着席 (ちゃくせき – ngồi xuống)
着席する場所。
(ちゃくせきする ばしょ)
Địa điểm để ngồi xuống.
1138.🌟 着目 (ちゃくもく – chú ý)
問題に着目する。
(もんだいに ちゃくもくする)
Chú ý vào vấn đề.
1139.🌟 着陸 (ちゃくりく – hạ cánh)
飛行機が着陸する。
(ひこうきが ちゃくりくする)
Máy bay hạ cánh.
1140.🌟 着工 (ちゃっこう – khởi công)
工事の着工日。
(こうじの ちゃっこうび)
Ngày khởi công xây dựng.
1141.🌟 茶の間 (ちゃのま – phòng khách)
茶の間でくつろぐ。
(ちゃのま で くつろぐ)
Thư giãn ở phòng khách.
1142.🌟 茶の湯 (ちゃのゆ – trà đạo)
茶の湯の作法を学ぶ。
(ちゃのゆの さほうを まなぶ)
Học quy tắc trà đạo.
1143.🌟 宙返り (ちゅうがえり – nhào lộn trên không)
宙返りをする。
(ちゅうがえりを する)
Thực hiện nhào lộn trên không.
1144.🌟 中継 (ちゅうけい – phát sóng)
試合を中継する。
(しあいを ちゅうけいする)
Phát sóng trận đấu.
1145.🌟 忠告 (ちゅうこく – khuyên nhủ)
忠告を聞く。
(ちゅうこくを きく)
Lắng nghe lời khuyên.
1146.🌟 中傷 (ちゅうしょう – vu khống)
中傷することはやめる。
(ちゅうしょうすることは やめる)
Ngừng việc vu khống.
1147.🌟 中枢 (ちゅうすう – trung tâm)
神経の中枢。
(しんけいの ちゅうすう)
Trung tâm của hệ thần kinh.
1148.🌟 抽選 (ちゅうせん – rút thăm)
抽選で当たる。
(ちゅうせんで あたる)
Trúng thăm.
1149.🌟 中断 (ちゅうだん – gián đoạn)
作業を中断する。
(さぎょうを ちゅうだんする)
Gián đoạn công việc.
1150.🌟 中毒 (ちゅうどく – ngộ độc)
食中毒にかかる。
(しょくちゅうどくに かかる)
Bị ngộ độc thực phẩm.
1151.🌟 中腹 (ちゅうふく – giữa sườn)
山の中腹に到達する。
(やまの ちゅうふくに とうたつする)
Đạt đến giữa sườn núi.
1152.🌟 中立 (ちゅうりつ – trung lập)
中立の立場を取る。
(ちゅうりつの たちばを とる)
Giữ lập trường trung lập.
1153.🌟 中和 (ちゅうわ – trung hòa)
酸を中和する。
(さんを ちゅうわする)
Trung hòa axit.
1154.🌟 著 (ちょ – tác giả)
著書を出版する。
(ちょしょを しゅっぱんする)
Xuất bản tác phẩm.
1155.🌟 腸 (ちょう – ruột)
腸の健康を保つ。
(ちょうの けんこうを たもつ)
Bảo vệ sức khỏe ruột.
1156.🌟 蝶 (ちょう – bướm)
蝶が飛ぶ。
(ちょうが とぶ)
Bướm bay.
1157.🌟 超~ (ちょう – siêu)
超高速の電車。
(ちょうこうそくの でんしゃ)
Tàu hỏa siêu tốc.
1158.🌟 調印 (ちょういん – ký kết)
調印式が行われる。
(ちょういんしきが おこなわれる)
Lễ ký kết được tổ chức.
1159.🌟 聴覚 (ちょうかく – thính giác)
聴覚を検査する。
(ちょうかくを けんさする)
Kiểm tra thính giác.
1160.🌟 長官 (ちょうかん – tổng trưởng)
長官が会見する。
(ちょうかんが かいけんする)
Tổng trưởng tổ chức họp báo.
1161.🌟 聴講 (ちょうこう – nghe giảng)
講義を聴講する。
(こうぎを ちょうこうする)
Nghe giảng bài.
1162.🌟 徴収 (ちょうしゅう – thu)
税金を徴収する。
(ぜいきんを ちょうしゅうする)
Thu thuế.
1163.🌟 聴診器 (ちょうしんき – ống nghe)
聴診器で心音を聞く。
(ちょうしんきで しんおんを きく)
Nghe nhịp tim bằng ống nghe.
1164.🌟 挑戦 (ちょうせん – thách thức)
新しい挑戦をする。
(あたらしい ちょうせんを する)
Đối mặt với thử thách mới.
1165.🌟 調達 (ちょうたつ – cung cấp)
資材を調達する。
(しざいを ちょうたつする)
Cung cấp nguyên liệu.
1166.🌟 調停 (ちょうてい – hòa giải)
調停を行う。
(ちょうていを おこなう)
Tiến hành hòa giải.
1167.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
データが重複する。
(でーたが じゅうふくする)
Dữ liệu bị trùng lặp.
1168.🌟 長編 (ちょうへん – dài tập)
長編小説を書く。
(ちょうへん しょうせつを かく)
Viết tiểu thuyết dài tập.
1169.🌟 重宝 (ちょうほう – tiện lợi)
重宝なアイテム。
(ちょうほうな あいてむ)
Mặt hàng tiện lợi.
1170.🌟 調理 (ちょうり – chế biến)
調理方法を学ぶ。
(ちょうり ほうほうを まなぶ)
Học cách chế biến món ăn.
1171.🌟 調和 (ちょうわ – hòa hợp)
調和のとれたデザイン。
(ちょうわの とれた でざいん)
Thiết kế hài hòa.
1172.🌟 直前 (ちょくぜん – ngay trước)
直前に変更があった。
(ちょくぜんに へんこうが あった)
Đã có sự thay đổi ngay trước.
1173.🌟 直面 (ちょくめん – đối mặt)
困難に直面する。
(こんなんに ちょくめんする)
Đối mặt với khó khăn.
1174.🌟 著書 (ちょしょ – sách)
著書が評価される。
(ちょしょが ひょうかされる)
Cuốn sách được đánh giá cao.
1175.🌟 貯蓄 (ちょちく – tiết kiệm)
貯蓄を増やす。
(ちょちくを ふやす)
Tăng tiết kiệm.
1176.🌟 直感 (ちょっかん – trực giác)
直感を信じる。
(ちょっかんを しんじる)
Tin tưởng vào trực giác.
1177.🌟 直径 (ちょっけい – đường kính)
直径を測る。
(ちょっけいを はかる)
Đo đường kính.
1178.🌟 塵 (ちり – bụi)
塵がたまる。
(ちりが たまる)
Bụi tích tụ.
1179.🌟 塵取り (ちりとり – cái hốt rác)
塵取りで掃除する。
(ちりとりで そうじする)
Dùng cái hốt rác để dọn dẹp.
1180.🌟 治療 (ちりょう – điều trị)
病気を治療する。
(びょうきを ちりょうする)
Điều trị bệnh.
1181.🌟 賃金 (ちんぎん – tiền lương)
賃金が上がる。
(ちんぎんが あがる)
Tiền lương tăng lên.
1182.🌟 沈殿 (ちんでん – lắng đọng)
沈殿物がある。
(ちんでんぶつが ある)
Có chất lắng đọng.
1183.🌟 沈没 (ちんぼつ – chìm)
船が沈没する。
(ふねが ちんぼつする)
Tàu chìm.
1184.🌟 沈黙 (ちんもく – im lặng)
沈黙が続く。
(ちんもくが つづく)
Sự im lặng kéo dài.
1185.🌟 陳列 (ちんれつ – trưng bày)
商品を陳列する。
(しょうひんを ちんれつする)
Trưng bày sản phẩm.
1186.🌟 対 (たい – đối diện)
対策を考える。
(たいさくを かんがえる)
Suy nghĩ về biện pháp đối phó.
1187.🌟 追及 (ついきゅう – truy cứu)
問題を追及する。
(もんだいを ついきゅうする)
Truy cứu vấn đề.
1188.🌟 追跡 (ついせき – theo dõi)
犯人を追跡する。
(はんにんを ついせきする)
Theo dõi nghi phạm.
1189.🌟 追放 (ついほう – tẩy chay)
組織から追放される。
(そしきから ついほうされる)
Bị tẩy chay khỏi tổ chức.
1190.🌟 墜落 (ついらく – rơi)
飛行機が墜落する。
(ひこうきが ついらくする)
Máy bay rơi.
1191.🌟 痛感 (つうかん – cảm nhận sâu sắc)
危機感を痛感する。
(ききかんを つうかんする)
Cảm nhận sâu sắc về nguy cơ.
1192.🌟 通常 (つうじょう – thông thường)
通常の手順。
(つうじょうの てじゅん)
Thủ tục thông thường.
1193.🌟 杖 (つえ – gậy)
杖をついて歩く。
(つえを ついて あるく)
Đi bộ với gậy.
1194.🌟 使い道 (つかいみち – cách sử dụng)
使い道を考える。
(つかいみちを かんがえる)
Suy nghĩ về cách sử dụng.
1195.🌟 つかのま (つかのま – thoáng chốc)
つかのまの休息。
(つかのまの きゅうそく)
Giây phút nghỉ ngơi ngắn ngủi.
1196.🌟 継ぎ目 (つぎめ – chỗ nối)
継ぎ目が見える。
(つぎめが みえる)
Thấy chỗ nối.
1197.🌟 作り・造り (つくり – cách làm)
良い作りの家具。
(よい つくりの かぐ)
Đồ nội thất làm tốt.
1198.🌟 つじつま (つじつま – logic)
つじつまが合わない。
(つじつまが あわない)
Logic không khớp.
1199.🌟 筒 (つつ – ống)
筒に入れる。
(つつに いれる)
Đưa vào ống.
1200.🌟 勤め先 (つとめさき – nơi làm việc)
勤め先を探す。
(つとめさきを さがす)
Tìm kiếm nơi làm việc.
1201.🌟 津波 (つなみ – sóng thần)
津波の被害が大きい。
(つなみの ひがいが おおきい)
Thiệt hại do sóng thần rất lớn.
1202.🌟 角 (つの – sừng)
鹿の角。
(しかの つの)
Sừng của con nai.
1203.🌟 唾 (つば – nước bọt)
唾を吐く。
(つばを はく)
Khạc nước bọt.
1204.🌟 翼 (つばさ – cánh)
鳥の翼。
(とりの つばさ)
Cánh của chim.
1205.🌟 壷 (つぼ – bình)
壷に花を生ける。
(つぼに はなを いける)
Cắm hoa vào bình.
1206.🌟 蕾 (つぼみ – nụ)
蕾が開く。
(つぼみが ひらく)
Nụ hoa nở.
1207.🌟 露 (つゆ – sương)
朝の露。
(あさの つゆ)
Sương buổi sáng.
1208.🌟 釣鐘 (つりがね – chuông)
釣鐘が鳴る。
(つりがねが なる)
Chuông kêu.
1209.🌟 吊り革 (つりかわ – tay nắm)
吊り革を持つ。
(つりかわを もつ)
Cầm tay nắm.
1210.🌟 手当て (てあて – trợ cấp)
怪我の手当てをする。
(けがの てあてを する)
Được trợ cấp cho vết thương.
1211.🌟 定義 (ていぎ – định nghĩa)
言葉の定義を確認する。
(ことばの ていぎを かくにんする)
Xác nhận định nghĩa của từ.
1212.🌟 提供 (ていきょう – cung cấp)
サービスを提供する。
(さーびすを ていきょうする)
Cung cấp dịch vụ.
1213.🌟 提携 (ていけい – hợp tác)
企業と提携する。
(きぎょうと ていけいする)
Hợp tác với doanh nghiệp.
1214.🌟 体裁 (ていさい – hình thức)
体裁を整える。
(ていさいを ととのえる)
Sắp xếp hình thức.
1215.🌟 提示 (ていじ – đưa ra)
証明書を提示する。
(しょうめいしょを ていじする)
Đưa ra chứng chỉ.
1216.🌟 定食 (ていしょく – cơm phần)
定食を注文する。
(ていしょくを ちゅうもんする)
Đặt món cơm phần.
1217.🌟 訂正 (ていせい – sửa chữa)
誤りを訂正する。
(あやまりを ていせいする)
Sửa chữa lỗi sai.
1218.🌟 停滞 (ていたい – đình trệ)
経済が停滞する。
(けいざいが ていたいする)
Kinh tế đình trệ.
1219.🌟 邸宅 (ていたく – biệt thự)
豪華な邸宅。
(ごうか な ていたく)
Biệt thự sang trọng.
1220.🌟 定年 (ていねん – nghỉ hưu)
定年を迎える。
(ていねんを むかえる)
Đến tuổi nghỉ hưu.
1221.🌟 堤防 (ていぼう – đê)
堤防を築く。
(ていぼうを きずく)
Xây dựng đê.
1222.🌟 定理 (ていり – định lý)
数学の定理。
(すうがくの ていり)
Định lý toán học.
1223.🌟 手遅れ (ておくれ – quá muộn)
手遅れになる前に。
(ておくれに なる まえに)
Trước khi quá muộn.
1224.🌟 手掛かり (てがかり – manh mối)
手掛かりを探す。
(てがかりを さがす)
Tìm manh mối.
1225.🌟 手数 (てかず – số lượng công việc)
手数を減らす。
(てかずを へらす)
Giảm số lượng công việc.
1226.🌟 適応 (てきおう – thích ứng)
環境に適応する。
(かんきょうに てきおうする)
Thích ứng với môi trường.
1227.🌟 摘出 (てきしゅつ – lấy ra)
腫瘍を摘出する。
(しゅようを てきしゅつする)
Lấy khối u ra.
1228.🌟 適性 (てきせい – khả năng phù hợp)
適性を見極める。
(てきせいを みきわめる)
Xác định khả năng phù hợp.
1229.🌟 出来物 (できもの – mụn)
顔に出来物ができる。
(かおに できものが できる)
Có mụn trên mặt.
1230.🌟 手順 (てじゅん – quy trình)
手順を確認する。
(てじゅんを かくにんする)
Xác nhận quy trình.
1231.🌟 手錠 (てじょう – còng tay)
手錠をかける。
(てじょうを かける)
Đeo còng tay.
1232.🌟 鉄鋼 (てっこう – thép)
鉄鋼業界で働く。
(てっこうぎょうかいで はたらく)
Làm việc trong ngành thép.
1233.🌟 天辺 (てっぺん – đỉnh)
山の天辺に立つ。
(やまの てっぺんに たつ)
Đứng trên đỉnh núi.
1234.🌟 鉄棒 (てつぼう – xà đơn)
鉄棒で運動する。
(てつぼうで うんどうする)
Tập thể dục trên xà đơn.
1235.🌟 出直し (でなおし – làm lại)
仕事を出直す。
(しごとを でなおす)
Làm lại công việc.
1236.🌟 掌 (てのひら – lòng bàn tay)
掌を見せる。
(てのひらを みせる)
Cho xem lòng bàn tay.
1237.🌟 手配 (てはい – chuẩn bị)
手配を整える。
(てはいを ととのえる)
Sắp xếp chuẩn bị.
1238.🌟 手筈 (てはず – kế hoạch)
手筈を整える。
(てはずを ととのえる)
Sắp xếp kế hoạch.
1239.🌟 手引き (てびき – hướng dẫn)
手引きを読む。
(てびきを よむ)
Đọc hướng dẫn.
1240.🌟 手本 (てほん – mẫu)
手本を見せる。
(てほんを みせる)
Cho xem mẫu.
1241.🌟 手回し (てまわし – chuẩn bị trước)
手回しが必要だ。
(てまわしが ひつようだ)
Cần chuẩn bị trước.
1242.🌟 手元 (てもと – gần gũi)
手元に置く。
(てもとに おく)
Đặt gần gũi.
1243.🌟 手分け (てわけ – phân chia công việc)
手分けして作業をする。
(てわけして さぎょうを する)
Phân chia công việc để làm.
1244.🌟 天 (てん – trời)
青い天を見上げる。
(あおい てんを みあげる)
Nhìn lên trời xanh.
1245.🌟 田園 (でんえん – nông thôn)
田園風景を楽しむ。
(でんえん ふうけいを たのしむ)
Thưởng thức cảnh nông thôn.
1246.🌟 天下 (てんか – thiên hạ)
天下を取る。
(てんかを とる)
Chiếm lấy thiên hạ.
1247.🌟 点火 (てんか – châm lửa)
キャンプファイヤーの点火。
(きゃんぷふぁいやーの てんか)
Châm lửa cho đống lửa cắm trại.
1248.🌟 転回 (てんかい – quay vòng)
転回する前に確認する。
(てんかいする まえに かくにんする)
Xác nhận trước khi quay vòng.
1249.🌟 添加物 (てんかぶつ – chất phụ gia)
食品添加物に注意する。
(しょくひん てんかぶつに ちゅういする)
Chú ý đến chất phụ gia thực phẩm.
1250.🌟 転換 (てんかん – chuyển đổi)
エネルギーの転換。
(えねるぎーの てんかん)
Chuyển đổi năng lượng.
1251.🌟 転居 (てんきょ – chuyển nhà)
転居の手続きをする。
(てんきょの てつづきを する)
Thực hiện thủ tục chuyển nhà.
1252.🌟 転勤 (てんきん – chuyển công tác)
転勤が決まった。
(てんきんが きまった)
Quyết định chuyển công tác.
1253.🌟 点検 (てんけん – kiểm tra)
車両の点検を行う。
(しゃりょうの てんけんを おこなう)
Tiến hành kiểm tra phương tiện.
1254.🌟 電源 (でんげん – nguồn điện)
電源を入れる。
(でんげんを いれる)
Bật nguồn điện.
1255.🌟 転校 (てんこう – chuyển trường)
転校することになった。
(てんこうすることに なった)
Đã quyết định chuyển trường.
1256.🌟 天国 (てんごく – thiên đường)
天国に行く。
(てんごくに いく)
Đi đến thiên đường.
1257.🌟 天才 (てんさい – thiên tài)
彼は天才だ。
(かれは てんさいだ)
Anh ấy là thiên tài.
1258.🌟 天災 (てんさい – thiên tai)
天災に備える。
(てんさいに そなえる)
Chuẩn bị cho thiên tai.
1259.🌟 展示 (てんじ – triển lãm)
美術品の展示。
(びじゅつひんの てんじ)
Triển lãm tác phẩm nghệ thuật.
1260.🌟 伝説 (でんせつ – truyền thuyết)
古代の伝説を語る。
(こだいの でんせつを かたる)
Kể truyền thuyết cổ đại.
1261.🌟 点線 (てんせん – đường chấm)
点線で区切る。
(てんせんで くぎる)
Chia ra bằng đường chấm.
1262.🌟 天体 (てんたい – thiên thể)
天体観測をする。
(てんたいかんそくを する)
Quan sát thiên thể.
1263.🌟 伝達 (でんたつ – truyền đạt)
情報の伝達を行う。
(じょうほうの でんたつを おこなう)
Truyền đạt thông tin.
1264.🌟 天地 (てんち – trời đất)
天地創造の物語。
(てんち そうぞうの ものがたり)
Câu chuyện sáng tạo trời đất.
1265.🌟 天敵 (てんてき – kẻ thù tự nhiên)
天敵から守る。
(てんてきから まもる)
Bảo vệ khỏi kẻ thù tự nhiên.
1266.🌟 転任 (てんにん – chuyển nhiệm vụ)
転任することになった。
(てんにんすることに なった)
Đã quyết định chuyển nhiệm vụ.
1267.🌟 展望 (てんぼう – triển vọng)
展望を持つ。
(てんぼうを もつ)
Có triển vọng.
1268.🌟 伝来 (でんらい – truyền lại)
伝来の技術。
(でんらいの ぎじゅつ)
Kỹ thuật truyền lại.
1269.🌟 転落 (てんらく – rơi xuống)
崖から転落する。
(がけから てんらくする)
Rơi xuống từ vách đá.
1270.🌟 棟 (むね – tòa nhà)
棟を建てる。
(むねを たてる)
Xây dựng tòa nhà.
1271.🌟 胴 (どう – thân)
胴を鍛える。
(どうを きたえる)
Rèn luyện thân.
1272.🌟 同意 (どうい – đồng ý)
契約に同意する。
(けいやくに どういする)
Đồng ý với hợp đồng.
1273.🌟 動員 (どういん – huy động)
人員を動員する。
(じんいんを どういんする)
Huy động nhân lực.
1274.🌟 同感 (どうかん – đồng cảm)
その意見に同感する。
(その いけんに どうかんする)
Đồng cảm với ý kiến đó.
1275.🌟 陶器 (とうき – đồ gốm)
陶器の皿。
(とうきの さら)
Đĩa gốm.
1276.🌟 討議 (とうぎ – thảo luận)
問題について討議する。
(もんだいについて とうぎする)
Thảo luận về vấn đề.
1277.🌟 動機 (どうき – động cơ)
動機を説明する。
(どうきを せつめいする)
Giải thích động cơ.
1278.🌟 等級 (とうきゅう – cấp bậc)
等級を上げる。
(とうきゅうを あげる)
Nâng cấp bậc.
1279.🌟 同級 (どうきゅう – cùng lớp)
同級生と会う。
(どうきゅうせいと あう)
Gặp bạn cùng lớp.
1280.🌟 同居 (どうきょ – cùng sống)
家族と同居する。
(かぞくと どうきょする)
Sống cùng gia đình.
1281.🌟 登校 (とうこう – đến trường)
毎日登校する。
(まいにち とうこうする)
Đến trường mỗi ngày.
1282.🌟 統合 (とうごう – tích hợp)
システムの統合。
(しすてむの とうごう)
Tích hợp hệ thống.
1283.🌟 動向 (どうこう – xu hướng)
市場の動向を分析する。
(しじょうの どうこうを ぶんせきする)
Phân tích xu hướng thị trường.
1284.🌟 倒産 (とうさん – phá sản)
会社が倒産する。
(かいしゃが とうさんする)
Công ty bị phá sản.
1285.🌟 投資 (とうし – đầu tư)
新しいプロジェクトに投資する。
(あたらしい ぷろじぇくとに とうしする)
Đầu tư vào dự án mới.
1286.🌟 同士・同志 (どうし・どうし – đồng chí)
同士として協力する。
(どうしとして きょうりょくする)
Hợp tác như những đồng chí.
1287.🌟 踏襲 (とうしゅう – kế thừa)
前例を踏襲する。
(ぜんれいを とうしゅうする)
Kế thừa tiền lệ.
1288.🌟 同情 (どうじょう – cảm thông)
彼の苦境に同情する。
(かれの くきょうに どうじょうする)
Cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy.
1289.🌟 道場 (どうじょう – võ đường)
道場で稽古する。
(どうじょうで けいこする)
Tập luyện tại võ đường.
1290.🌟 統制 (とうせい – kiểm soát)
情報の統制が行われる。
(じょうほうの とうせいが おこなわれる)
Thực hiện việc kiểm soát thông tin.
1291.🌟 当選 (とうせん – trúng cử)
選挙で当選する。
(せんきょで とうせんする)
Trúng cử trong cuộc bầu cử.
1292.🌟 逃走 (とうそう – bỏ trốn)
犯人が逃走する。
(はんにんが とうそうする)
Tên tội phạm bỏ trốn.
1293.🌟 統率 (とうそつ – chỉ huy)
部隊を統率する。
(ぶたいを とうそつする)
Chỉ huy đội quân.
1294.🌟 到達 (とうたつ – đạt đến)
目的地に到達する。
(もくてきちに とうたつする)
Đạt đến điểm đến.
1295.🌟 統治 (とうち – cai trị)
国を統治する。
(くにを とうちする)
Cai trị đất nước.
1296.🌟 同調 (どうちょう – đồng tình)
意見に同調する。
(いけんに どうちょうする)
Đồng tình với ý kiến.
1297.🌟 投入 (とうにゅう – đầu tư)
資金を投入する。
(しきんを とうにゅうする)
Đầu tư vốn.
1298.🌟 導入 (どうにゅう – đưa vào)
新しい技術を導入する。
(あたらしい ぎじゅつを どうにゅうする)
Đưa vào công nghệ mới.
1299.🌟 当人 (とうにん – người liên quan)
当人が直接話す。
(とうにんが ちょくせつ はなす)
Người liên quan trực tiếp nói chuyện.
1300.🌟 同封 (どうふう – đính kèm)
書類を同封する。
(しょるいを どうふうする)
Đính kèm tài liệu.
1301.🌟 逃亡 (とうぼう – trốn thoát)
逃亡者を追跡する。
(とうぼうしゃを ついせきする)
Theo dõi người trốn thoát.
1302.🌟 冬眠 (とうみん – ngủ đông)
冬眠する動物。
(とうみんする どうぶつ)
Động vật ngủ đông.
1303.🌟 同盟 (どうめい – đồng minh)
国際的な同盟を結ぶ。
(こくさいてきな どうめいを むすぶ)
Ký kết đồng minh quốc tế.
1304.🌟 動揺 (どうよう – lo lắng)
突然の出来事に動揺する。
(とつぜんの できごとに どうようする)
Lo lắng vì sự việc bất ngờ.
1305.🌟 動力 (どうりょく – động lực)
エンジンの動力を確認する。
(えんじんの どうりょくを かくにんする)
Xác nhận động lực của động cơ.
1306.🌟 討論 (とうろん – thảo luận)
問題について討論する。
(もんだいについて とうろんする)
Thảo luận về vấn đề.
1307.🌟 遠回り (とおまわり – đi vòng)
遠回りして帰る。
(とおまわりして かえる)
Đi vòng về nhà.
1308.🌟 特技 (とくぎ – kỹ năng đặc biệt)
特技を生かす。
(とくぎを いかす)
Phát huy kỹ năng đặc biệt.
1309.🌟 独裁 (どくさい – độc tài)
独裁政権が続く。
(どくさい せいけんが つづく)
Chế độ độc tài vẫn tiếp tục.
1310.🌟 特産 (とくさん – sản phẩm đặc sản)
地域の特産品。
(ちいきの とくさんひん)
Sản phẩm đặc sản của địa phương.
1311.🌟 読者 (どくしゃ – độc giả)
読者からのフィードバック。
(どくしゃからの ふぃーどばっく)
Phản hồi từ độc giả.
1312.🌟 特集 (とくしゅう – chuyên đề)
特集記事を書く。
(とくしゅうきじを かく)
Viết bài chuyên đề.
1313.🌟 独占 (どくせん – độc quyền)
市場を独占する。
(しじょうを どくせんする)
Độc quyền thị trường.
1314.🌟 独創 (どくそう – sáng tạo độc đáo)
独創的なアイデア。
(どくそうてきな あいであ)
Ý tưởng sáng tạo độc đáo.
1315.🌟 得点 (とくてん – điểm số)
試合で得点を挙げる。
(しあいで とくてんを あげる)
Ghi điểm trong trận đấu.
1316.🌟 特派 (とくは – phái cử)
特派員が現地で取材する。
(とくはいんが げんちで しゅざいする)
Phái viên đặc biệt thu thập thông tin tại hiện trường.
1317.🌟 棘 (とげ – gai)
棘に刺さる。
(とげに ささる)
Bị gai đâm.
1318.🌟 年頃 (としごろ – tuổi)
年頃の子供。
(としごろの こども)
Đứa trẻ ở độ tuổi này.
1319.🌟 戸締り (とじまり – khóa cửa)
夜の戸締りを忘れるな。
(よるの とじまりを わすれるな)
Đừng quên khóa cửa vào ban đêm.
1320.🌟 途上 (とじょう – trên đường)
目的地へ向かう途上で。
(もくてきちへ むかう とじょうで)
Trên đường đến điểm đến.
1321.🌟 土台 (どだい – nền tảng)
しっかりした土台を作る。
(しっかりした どだいを つくる)
Tạo nền tảng vững chắc.
1322.🌟 特許 (とっきょ – bằng sáng chế)
特許を取得する。
(とっきょを しゅとくする)
Nhận bằng sáng chế.
1323.🌟 特権 (とっけん – đặc quyền)
特権を持つ。
(とっけんを もつ)
Có đặc quyền.
1324.🌟 突破 (とっぱ – đột phá)
難関を突破する。
(なんかんを とっぱする)
Đột phá khó khăn.
1325.🌟 土手 (どて – bờ đê)
土手を散歩する。
(どてを さんぽする)
Đi dạo trên bờ đê.
1326.🌟 届け (とどけ – thông báo)
変更届けを出す。
(へんこう とどけを だす)
Nộp thông báo thay đổi.
1327.🌟 殿様 (とのさま – lãnh chúa)
殿様の時代。
(とのさまの じだい)
Thời đại của các lãnh chúa.
1328.🌟 土俵 (どひょう – sàn đấu)
相撲の土俵。
(すもうの どひょう)
Sàn đấu sumo.
1329.🌟 扉 (とびら – cánh cửa)
扉を開ける。
(とびらを あける)
Mở cánh cửa.
1330.🌟 溝 (みぞ – rãnh)
溝を掘る。
(みぞを ほる)
Khai thác rãnh.
1331.🌟 徒歩 (とほ – đi bộ)
徒歩で移動する。
(とほで いどうする)
Di chuyển bằng đi bộ.
1332.🌟 土木 (どぼく – công trình công cộng)
土木工事をする。
(どぼくこうじを する)
Thực hiện công trình công cộng.
1333.🌟 戸惑い (とまどい – bối rối)
戸惑いを感じる。
(とまどいを かんじる)
Cảm thấy bối rối.
1334.🌟 富 (とみ – tài sản)
富を築く。
(とみを きずく)
Xây dựng tài sản.
1335.🌟 供 (とも – cung cấp)
サービスを供する。
(さーびすを ともする)
Cung cấp dịch vụ.
1336.🌟 共稼ぎ (ともかせぎ – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
共稼ぎで家計を支える。
(ともかせぎで かけいを ささえる)
Cả hai vợ chồng cùng làm việc để hỗ trợ tài chính gia đình.
1337.🌟 共働き (ともばたらき – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
共働きの家庭。
(ともばたらきの かてい)
Gia đình có cả hai vợ chồng cùng làm việc.
1338.🌟 取り扱い (とりあつかい – xử lý)
商品の取り扱いに注意する。
(しょうひんの とりあつかいに ちゅういする)
Cẩn thận khi xử lý hàng hóa.
1339.🌟 鳥居 (とりい – cổng Torii)
神社の鳥居を通る。
(じんじゃの とりいを とおる)
Đi qua cổng Torii của đền thờ.
1340.🌟 取り替え (とりかえ – thay thế)
バッテリーを取り替える。
(ばってりーを とりかえる)
Thay thế pin.
1341.🌟 取り締まり (とりしまり – kiểm soát)
交通の取り締まりが厳しくなる。
(こうつうの とりしまりが きびしくなる)
Việc kiểm soát giao thông trở nên nghiêm ngặt.
1342.🌟 取り引き (とりひき – giao dịch)
商売の取り引きを行う。
(しょうばいの とりひきを おこなう)
Thực hiện giao dịch kinh doanh.
1343.🌟 問屋 (とんや – cửa hàng bán buôn)
問屋で商品を仕入れる。
(とんやで しょうひんを しいれる)
Nhập hàng từ cửa hàng bán buôn.
1344.🌟 内閣 (ないかく – nội các)
内閣のメンバーが発表される。
(ないかくの めんばーが はっぴょうされる)
Danh sách các thành viên nội các được công bố.
1345.🌟 内緒 (ないしょ – bí mật)
内緒にしておく。
(ないしょに しておく)
Giữ bí mật.
1346.🌟 内職 (ないしょく – công việc làm thêm tại nhà)
内職をして家計を支える。
(ないしょくを して かけいを ささえる)
Làm công việc làm thêm tại nhà để hỗ trợ tài chính gia đình.
1347.🌟 内心 (ないしん – trong lòng)
内心の不安を抱える。
(ないしんの ふあんを かかえる)
Mang nỗi lo lắng trong lòng.
1348.🌟 内蔵 (ないぞう – nội tạng)
内蔵に問題がある。
(ないぞうに もんだいが ある)
Có vấn đề về nội tạng.
1349.🌟 内部 (ないぶ – nội bộ)
内部情報が漏れる。
(ないぶじょうほうが もれる)
Thông tin nội bộ bị rò rỉ.
1350.🌟 内乱 (うちらん – nội chiến)
内乱が続いている。
(うちらんが つづいている)
Nội chiến vẫn đang tiếp diễn.
1351.🌟 内陸 (ないりく – nội địa)
内陸の都市に住む。
(ないりくの としに すむ)
Sống ở thành phố nội địa.
1352.🌟 苗 (なえ – cây giống)
苗を植える。
(なえを うえる)
Trồng cây giống.
1353.🌟 流し (ながし – bồn rửa)
台所の流しを掃除する。
(だいどころの ながしを そうじする)
Dọn dẹp bồn rửa trong bếp.
1354.🌟 中程 (なかほど – giữa chừng)
中程に到着する。
(なかほどに とうちゃくする)
Đến giữa chừng.
1355.🌟 なぎさ (なぎさ – bãi biển)
なぎさで散歩する。
(なぎさで さんぽする)
Đi dạo ở bãi biển.
1356.🌟 仲人 (なこうど – người mai mối)
仲人を頼む。
(なこうどを たのむ)
Nhờ người mai mối.
1357.🌟 名残 (なごり – dấu vết)
名残を感じる。
(なごりを かんじる)
Cảm nhận dấu vết còn lại.
1358.🌟 情け (なさけ – lòng nhân ái)
情けをかける。
(なさけを かける)
Thể hiện lòng nhân ái.
1359.🌟 雪崩 (なだれ – tuyết lở)
雪崩が発生する。
(なだれが はっせいする)
Xảy ra tuyết lở.
1360.🌟 名札 (なふだ – thẻ tên)
名札をつける。
(なふだを つける)
Đeo thẻ tên.
1361.🌟 生身 (なまみ – cơ thể sống)
生身で体験する。
(なまみで たいけんする)
Trải nghiệm bằng cơ thể sống.
1362.🌟 なまり (なまり – giọng địa phương)
なまりが強い。
(なまりが つよい)
Giọng địa phương rất mạnh.
1363.🌟 並 (なみ – đều đặn)
並のスピードで進む。
(なみの すぴーどで すすむ)
Tiến về phía trước với tốc độ bình thường.
1364.🌟 悩み (なやみ – nỗi lo)
悩みを相談する。
(なやみを そうだんする)
Tư vấn về nỗi lo.
1365.🌟 慣れ (なれ – quen thuộc)
慣れが必要だ。
(なれが ひつようだ)
Cần có sự quen thuộc.
1366.🌟 難 (なん – khó khăn)
難しい問題に直面する。
(むずかしい もんだいに ちょくめんする)
Đối mặt với vấn đề khó khăn.
1367.🌟 荷 (に – hàng hóa)
荷を運ぶ。
(にを はこぶ)
Vận chuyển hàng hóa.
1368.🌟 にきび (にきび – mụn trứng cá)
にきびができる。
(にきびが できる)
Xuất hiện mụn trứng cá.
1369.🌟 憎しみ (にくしみ – thù hận)
憎しみを抱く。
(にくしみを いだく)
Mang thù hận.
1370.🌟 肉親 (にくしん – người thân)
肉親を大切にする。
(にくしんを たいせつにする)
Trân trọng người thân.
1371.🌟 肉体 (にくたい – thể chất)
肉体を鍛える。
(にくたいを きたえる)
Rèn luyện thể chất.
1372.🌟 西日 (にしび – ánh nắng chiều)
西日が差し込む。
(にしびが さしこむ)
Ánh nắng chiều chiếu vào.
1373.🌟 贋物 (にせもの – hàng giả)
贋物を見分ける。
(にせものを みわける)
Phân biệt hàng giả.
1374.🌟 日夜 (にちや – ngày đêm)
日夜努力する。
(にちや どりょくする)
Nỗ lực ngày đêm.
1375.🌟 荷造り (にづくり – đóng gói)
荷造りをする。
(にづくりを する)
Đóng gói hàng hóa.
1376.🌟 入手 (にゅうしゅ – nhận được)
情報を入手する。
(じょうほうを にゅうしゅする)
Nhận được thông tin.
1377.🌟 入賞 (にゅうしょう – giành giải thưởng)
コンテストで入賞する。
(こんてすとで にゅうしょうする)
Giành giải thưởng trong cuộc thi.
1378.🌟 入浴 (にゅうよく – tắm)
入浴する。
(にゅうよくする)
Tắm.
1379.🌟 認識 (にんしき – nhận thức)
認識を深める。
(にんしきを ふかめる)
Sâu sắc hóa nhận thức.
1380.🌟 人情 (にんじょう – lòng nhân ái)
人情に厚い。
(にんじょうに あつい)
Có lòng nhân ái.
1381.🌟 妊娠 (にんしん – mang thai)
妊娠する。
(にんしんする)
Mang thai.
1382.🌟 任務 (にんむ – nhiệm vụ)
任務を遂行する。
(にんむを すいこうする)
Thực hiện nhiệm vụ.
1383.🌟 任命 (にんめい – bổ nhiệm)
任命を受ける。
(にんめいを うける)
Nhận được bổ nhiệm.
1384.🌟 主 (ぬし – chủ)
家の主。
(いえの ぬし)
Chủ nhà.
1385.🌟 盗み (ぬすみ – trộm cắp)
盗みが発覚する。
(ぬすみが はっかくする)
Việc trộm cắp bị phát hiện.
1386.🌟 沼 (ぬま – đầm lầy)
沼に沈む。
(ぬまに しずむ)
Chìm vào đầm lầy.
1387.🌟 音 (おと – âm thanh)
音が聞こえる。
(おとが きこえる)
Nghe thấy âm thanh.
1388.🌟 音色 (ねいろ – âm sắc)
音色が美しい。
(ねいろが うつくしい)
Âm sắc đẹp.
1389.🌟 値打ち (ねうち – giá trị)
値打ちがある。
(ねうちが ある)
Có giá trị.
1390.🌟 ねじまわし (ねじまわし – tua vít)
ねじまわしで締める。
(ねじまわしで しめる)
Vặn bằng tua vít.
1391.🌟 熱意 (ねつい – nhiệt huyết)
熱意を持って取り組む。
(ねついを もって とりくむ)
Làm việc với nhiệt huyết.
1392.🌟 熱湯 (ねっとう – nước sôi)
熱湯で煮る。
(ねっとうで にる)
Nấu bằng nước sôi.
1393.🌟 熱量 (ねつりょう – năng lượng nhiệt)
熱量を計測する。
(ねつりょうを けいそくする)
Đo lường năng lượng nhiệt.
1394.🌟 粘り (ねばり – tính kiên nhẫn)
粘り強さが必要だ。
(ねばりづよさが ひつようだ)
Cần tính kiên nhẫn.
1395.🌟 値引き (ねびき – giảm giá)
値引きがある。
(ねびきが ある)
Có giảm giá.
1396.🌟 根回し (ねまわし – chuẩn bị)
根回しをする。
(ねまわしを する)
Chuẩn bị.
1397.🌟 念 (ねん – suy nghĩ)
念を入れる。
(ねんを いれる)
Chú ý, cẩn thận.
1398.🌟 年賀 (ねんが – thiệp chúc năm mới)
年賀状を送る。
(ねんがじょうを おくる)
Gửi thiệp chúc năm mới.
1399.🌟 年鑑 (ねんかん – sách năm)
年鑑を読む。
(ねんかんを よむ)
Đọc sách năm.
1400.🌟 念願 (ねんがん – nguyện vọng)
念願がかなう。
(ねんがんが かなう)
Nguyện vọng trở thành hiện thực.
1401.🌟 年号 (ねんごう – niên hiệu)
年号が変わる。
(ねんごうが かわる)
Niên hiệu thay đổi.
1402.🌟 燃焼 (ねんしょう – sự cháy)
燃焼する。
(ねんしょうする)
Cháy.
1403.🌟 燃料 (ねんりょう – nhiên liệu)
燃料を補充する。
(ねんりょうを ほじゅうする)
Bổ sung nhiên liệu.
1404.🌟 年輪 (ねんりん – vòng đời cây)
年輪を数える。
(ねんりんを かぞえる)
Đếm vòng đời cây.
1405.🌟 脳 (のう – não bộ)
脳を鍛える。
(のうを きたえる)
Rèn luyện não bộ.
1406.🌟 農耕 (のうこう – canh tác nông nghiệp)
農耕を行う。
(のうこうを おこなう)
Tiến hành canh tác nông nghiệp.
1407.🌟 農場 (のうじょう – trang trại)
広い農場を持っている。
(ひろい のうじょうを もっている)
Sở hữu một trang trại rộng lớn.
1408.🌟 農地 (のうち – đất nông nghiệp)
農地を購入する。
(のうちを こうにゅうする)
Mua đất nông nghiệp.
1409.🌟 納入 (のうにゅう – giao hàng)
商品を納入する。
(しょうひんを のうにゅうする)
Giao hàng hóa.
1410.🌟 延べ (のべ – tổng cộng)
延べ人数が100人を超える。
(のべ にんずうが ひゃくにんを こえる)
Tổng số người vượt quá 100.
1411.🌟 刃 (は – lưỡi dao)
刃が鋭い。
(はが するどい)
Lưỡi dao sắc.
1412.🌟 把握 (はあく – nắm bắt)
状況を把握する。
(じょうきょうを はあくする)
Nắm bắt tình hình.
1413.🌟 肺 (はい – phổi)
肺の健康を保つ。
(はいの けんこうを たもつ)
Duy trì sức khỏe phổi.
1414.🌟 廃棄 (はいき – vứt bỏ)
廃棄物を処理する。
(はいきぶつを しょりする)
Xử lý rác thải.
1415.🌟 配給 (はいきゅう – phân phối)
配給を受ける。
(はいきゅうを うける)
Nhận phân phối.
1416.🌟 黴菌 (ばいきん – vi khuẩn)
黴菌が繁殖する。
(ばいきんが はんしょくする)
Vi khuẩn phát triển.
1417.🌟 配偶者 (はいぐうしゃ – vợ/chồng)
配偶者と一緒に過ごす。
(はいぐうしゃと いっしょに すごす)
Dành thời gian với vợ/chồng.
1418.🌟 拝啓 (はいけい – kính gửi)
拝啓、貴方様へ。
(はいけい、あなたさまへ)
Kính gửi bạn.
1419.🌟 背景 (はいけい – bối cảnh)
背景を説明する。
(はいけいを せつめいする)
Giải thích bối cảnh.
1420.🌟 背後 (はいご – phía sau)
背後に注意する。
(はいごに ちゅういする)
Chú ý đến phía sau.
1421.🌟 廃止 (はいし – hủy bỏ)
制度を廃止する。
(せいどを はいしする)
Hủy bỏ chế độ.
1422.🌟 拝借 (はいしゃく – mượn)
本を拝借する。
(ほんを はいしゃくする)
Mượn sách.
1423.🌟 排除 (はいじょ – loại bỏ)
問題を排除する。
(もんだいを はいじょする)
Loại bỏ vấn đề.
1424.🌟 賠償 (ばいしょう – bồi thường)
賠償を請求する。
(ばいしょうを せいきゅうする)
Yêu cầu bồi thường.
1425.🌟 排水 (はいすい – thoát nước)
排水設備を整える。
(はいすいせつびを ととのえる)
Chuẩn bị hệ thống thoát nước.
1426.🌟 敗戦 (はいせん – thất bại trong chiến tranh)
敗戦の影響。
(はいせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của thất bại chiến tranh.
1427.🌟 配置 (はいち – sắp xếp)
配置を見直す。
(はいちを みなおす)
Xem lại việc sắp xếp.
1428.🌟 配布 (はいふ – phân phát)
資料を配布する。
(しりょうを はいふする)
Phân phát tài liệu.
1429.🌟 配分 (はいぶん – phân phối)
資源を配分する。
(しげんを はいぶんする)
Phân phối tài nguyên.
1430.🌟 敗北 (はいぼく – thất bại)
試合で敗北する。
(しあいで はいぼくする)
Thất bại trong trận đấu.
1431.🌟 倍率 (ばいりつ – tỷ lệ)
倍率を計算する。
(ばいりつを けいさんする)
Tính toán tỷ lệ.
1432.🌟 配慮 (はいりょ – quan tâm)
配慮が必要だ。
(はいりょが ひつようだ)
Cần sự quan tâm.
1433.🌟 配列 (はいれつ – sắp xếp)
データを配列する。
(でーたを はいれつする)
Sắp xếp dữ liệu.
1434.🌟 破壊 (はかい – phá hủy)
建物を破壊する。
(たてもんを はかいする)
Phá hủy tòa nhà.
1435.🌟 破棄 (はき – hủy bỏ)
書類を破棄する。
(しょるいを はきする)
Hủy bỏ tài liệu.
1436.🌟 波及 (はきゅう – ảnh hưởng)
影響が波及する。
(えいきょうが はきゅうする)
Ảnh hưởng lan rộng.
1437.🌟 迫害 (はくがい – đàn áp)
迫害を受ける。
(はくがいを うける)
Bị đàn áp.
1438.🌟 白状 (はくじょう – thú nhận)
犯行を白状する。
(はんこうを はくじょうする)
Thú nhận tội phạm.
1439.🌟 爆弾 (ばくだん – bom)
爆弾を仕掛ける。
(ばくだんを しかける)
Gài bom.
1440.🌟 爆破 (ばくは – nổ)
爆破する。
(ばくはする)
Nổ.
1441.🌟 暴露 (ばくろ – tiết lộ)
秘密を暴露する。
(ひみつを ばくろする)
Tiết lộ bí mật.
1442.🌟 派遣 (はけん – cử đi)
スタッフを派遣する。
(すたっふを はけんする)
Cử nhân viên đi.
1443.🌟 恥 (はじ – xấu hổ)
恥をかく。
(はじを かく)
Xấu hổ.
1444.🌟 橋渡し (はしわたし – cầu nối)
橋渡し役をする。
(はしわたしやくを する)
Đóng vai trò cầu nối.
1445.🌟 破損 (はそん – hư hỏng)
商品が破損する。
(しょうひんが はそんする)
Hàng hóa bị hư hỏng.
1446.🌟 裸足 (はだし – chân trần)
裸足で歩く。
(はだしで あるく)
Đi chân trần.
1447.🌟 蜂蜜 (はちみつ – mật ong)
蜂蜜を食べる。
(はちみつを たべる)
Ăn mật ong.
1448.🌟 罰 (ばつ – hình phạt)
罰を受ける。
(ばつを うける)
Nhận hình phạt.
1449.🌟 発育 (はついく – phát triển)
子どもの発育を見守る。
(こどもの はついくを みまもる)
Theo dõi sự phát triển của trẻ em.
1450.🌟 発芽 (はつが – nảy mầm)
種が発芽する。
(たねが はつがする)
Hạt giống nảy mầm.
1451.🌟 発掘 (はっくつ – khai thác)
遺跡を発掘する。
(いせきを はっくつする)
Khai thác di tích.
1452.🌟 発言 (はつげん – phát biểu)
意見を発言する。
(いけんを はつげんする)
Phát biểu ý kiến.
1453.🌟 発散 (はっさん – phân tán)
ストレスを発散する。
(すとれすを はっさんする)
Giải tỏa căng thẳng.
1454.🌟 発生 (はっせい – phát sinh)
問題が発生する。
(もんだいが はっせいする)
Vấn đề phát sinh.
1455.🌟 発病 (はつびょう – phát bệnh)
病気が発病する。
(びょうきが はつびょうする)
Bệnh phát tác.
1456.🌟 初耳 (はつみみ – lần đầu nghe)
それは初耳だ。
(それは はつみみだ)
Đó là lần đầu tiên tôi nghe.
1457.🌟 果て (はて – cuối cùng)
果てしない旅。
(はてしない たび)
Cuộc hành trình không có điểm kết thúc.
1458.🌟 花びら (はなびら – cánh hoa)
花びらが散る。
(はなびらが ちる)
Cánh hoa rơi.
1459.🌟 浜 (はま – bãi biển)
浜で遊ぶ。
(はまで あそぶ)
Chơi ở bãi biển.
1460.🌟 浜辺 (はまべ – bờ biển)
浜辺を散歩する。
(はまべを さんぽする)
Đi dạo dọc bờ biển.
1461.🌟 腹立ち (はらだち – tức giận)
腹立ちを抑える。
(はらだちを おさえる)
Kiềm chế cơn tức giận.
1462.🌟 原っぱ (はらっぱ – đồng cỏ)
広い原っぱが広がっている。
(ひろい はらっぱが ひろがっている)
Một đồng cỏ rộng lớn trải dài.
1463.🌟 張り紙 (はりがみ – giấy dán)
張り紙を貼る。
(はりがみを はる)
Dán giấy.
1464.🌟 破裂 (はれつ – nổ tung)
タイヤが破裂する。
(たいやが はれつする)
Lốp xe nổ tung.
1470.🌟 班 (はん – nhóm)
作業班に分かれる。
(さぎょうはんに わかれる)
Chia thành các nhóm công tác.
1471.🌟 判 (はん – con dấu)
判を押す。
(はんを おす)
Đóng dấu.
1472.🌟 版 (はん – phiên bản)
新版を発売する。
(しんぱんを はつばいする)
Phát hành phiên bản mới.
1473.🌟 繁栄 (はんえい – phát triển)
国が繁栄する。
(くにが はんえいする)
Quốc gia phát triển.
1474.🌟 版画 (はんが – tranh khắc)
版画を鑑賞する。
(はんがを かんしょうする)
Chiêm ngưỡng tranh khắc.
1475.🌟 反感 (はんかん – phản cảm)
反感を持つ。
(はんかんを もつ)
Có phản cảm.
1476.🌟 反響 (はんきょう – phản hồi)
反響が大きい。
(はんきょうが おおきい)
Phản hồi lớn.
1477.🌟 反撃 (はんげき – phản công)
敵に反撃する。
(てきに はんげきする)
Phản công kẻ thù.
1478.🌟 判決 (はんけつ – phán quyết)
裁判の判決が下される。
(さいばんの はんけつが くだされる)
Phán quyết của phiên tòa được đưa ra.
1479.🌟 反射 (はんしゃ – phản xạ)
光が反射する。
(ひかりが はんしゃする)
Ánh sáng phản xạ.
1480.🌟 繁殖 (はんしょく – sinh sản)
動植物の繁殖。
(どうしょくぶつの はんしょく)
Sự sinh sản của động thực vật.
1481.🌟 伴奏 (ばんそう – đệm nhạc)
ピアノで伴奏する。
(ぴあので ばんそうする)
Đệm nhạc bằng piano.
1482.🌟 判定 (はんてい – đánh giá)
試験の判定をする。
(しけんの はんていを する)
Đánh giá kỳ thi.
1483.🌟 万人 (ばんにん – mọi người)
万人の前で話す。
(ばんにんの まえで はなす)
Nói trước đông người.
1484.🌟 晩年 (ばんねん – những năm cuối đời)
晩年を静かに過ごす。
(ばんねんを しずかに すごす)
Trải qua những năm cuối đời một cách bình yên.
1485.🌟 反応 (はんのう – phản ứng)
薬に反応する。
(くすりに はんのうする)
Phản ứng với thuốc.
1486.🌟 万能 (ばんのう – toàn năng)
万能の道具。
(ばんのうの どうぐ)
Công cụ toàn năng.
1487.🌟 反発 (はんぱつ – phản đối)
意見に反発する。
(いけんに はんぱつする)
Phản đối ý kiến.
1488.🌟 反乱 (はんらん – nổi dậy)
反乱を起こす。
(はんらんを おこす)
Gây ra nổi dậy.
1489.🌟 氾濫 (はんらん – lũ lụt)
川が氾濫する。
(かわが はんらんする)
Sông lũ lụt.
1490.🌟 碑 (ひ – bia)
記念碑を建てる。
(きねんひを たてる)
Xây dựng bia kỷ niệm.
1491.🌟 美 (び – đẹp)
美しい景色。
(うつくしい けしき)
Phong cảnh đẹp.
1492.🌟 控室 (ひかえしつ – phòng chờ)
控室で待つ。
(ひかえしつで まつ)
Chờ ở phòng chờ.
1493.🌟 日陰 (ひかげ – bóng râm)
日陰で休む。
(ひかげで やすむ)
Nghỉ ngơi dưới bóng râm.
1494.🌟 悲観 (ひかん – bi quan)
悲観的な見方。
(ひかんてきな みかた)
Cái nhìn bi quan.
1495.🌟 否決 (ひけつ – bác bỏ)
提案が否決される。
(ていあんが ひけつされる)
Đề xuất bị bác bỏ.
1496.🌟 非行 (ひこう – hành vi sai trái)
非行をする。
(ひこうを する)
Có hành vi sai trái.
1497.🌟 日頃 (ひごろ – hàng ngày)
日頃の努力。
(ひごろの どりょく)
Nỗ lực hàng ngày.
1498.🌟 比重 (ひじゅう – trọng số)
比重を計る。
(ひじゅうを はかる)
Đo trọng số.
1499.🌟 秘書 (ひしょ – thư ký)
秘書が仕事を手伝う。
(ひしょが しごとを てつだう)
Thư ký giúp đỡ công việc.
1500.🌟 微笑 (びしょう – mỉm cười)
微笑を浮かべる。
(びしょうを うかべる)
Mỉm cười.
1501.🌟 左利き (ひだりきき – thuận tay trái)
左利きの人。
(ひだりききの ひと)
Người thuận tay trái.
1502.🌟 必修 (ひっしゅう – bắt buộc)
必修科目。
(ひっしゅう かもく)
Môn học bắt buộc.
1503.🌟 匹敵 (ひってき – tương đương)
他の製品に匹敵する。
(ほかの せいひんに ひってきする)
Tương đương với sản phẩm khác.
1504.🌟 一息 (ひといき – một hơi thở)
一息入れる。
(ひといき いれる)
Thở một hơi.
1505.🌟 人影 (ひとかげ – bóng người)
人影が見える。
(ひとかげが みえる)
Nhìn thấy bóng người.
1506.🌟 人柄 (ひとがら – tính cách)
良い人柄。
(よい ひとがら)
Tính cách tốt.
1507.🌟 人気 (にんき – phổ biến)
人気がある。
(にんきが ある)
Được ưa chuộng.
1508.🌟 一頃 (ひところ – một thời)
一頃は流行していた。
(ひところは りゅうこうしていた)
Đã từng là mốt.
1509.🌟 人質 (ひとじち – con tin)
人質を解放する。
(ひとじちを かいほうする)
Giải phóng con tin.
1510.🌟 一筋 (ひとすじ – một đường thẳng)
一筋の光が差す。
(ひとすじの ひかりが さす)
Một tia sáng chiếu xuống.
1511.🌟 人出 (ひとで – người ra ngoài)
人出が多い。
(ひとでが おおい)
Có nhiều người ra ngoài.
1512.🌟 人波 (ひとなみ – đám đông)
人波をかき分ける。
(ひとなみを かきわける)
Lội qua đám đông.
1513.🌟 人目 (ひとめ – cái nhìn của người khác)
人目を気にする。
(ひとめを きにする)
Lo lắng về cái nhìn của người khác.
1514.🌟 日取り (ひどり – ngày cụ thể)
日取りを決める。
(ひどりを きめる)
Quyết định ngày cụ thể.
1515.🌟 雛 (ひな – búp bê)
雛祭りで雛を飾る。
(ひなまつりで ひなを かざる)
Trang trí búp bê trong lễ hội雛祭り.
1516.🌟 日向 (ひなた – nơi có ánh sáng mặt trời)
日向で日光浴をする。
(ひなたで にっこうよくを する)
Tắm nắng ở nơi có ánh sáng mặt trời.
1517.🌟 雛祭 (ひなまつり – lễ hội búp bê)
雛祭りに行く。
(ひなまつりに いく)
Đi lễ hội búp bê.
1518.🌟 非難 (ひなん – chỉ trích)
非難を浴びる。
(ひなんを あびる)
Bị chỉ trích.
1519.🌟 避難 (ひなん – sơ tán)
避難所に避難する。
(ひなんじょに ひなんする)
Sơ tán đến nơi trú ẩn.
1520.🌟 日の丸 (ひのまる – cờ Nhật Bản)
日の丸を掲げる。
(ひのまるを かかげる)
Giương cờ Nhật Bản.
1521.🌟 火花 (ひばな – tia lửa)
火花が散る。
(ひばなが ちる)
Tia lửa bắn ra.
1522.🌟 ひび (ひび – vết nứt)
壁にひびが入る。
(かべに ひびが はいる)
Vết nứt trên tường.
1523.🌟 悲鳴 (ひめい – tiếng kêu la)
悲鳴を上げる。
(ひめいを あげる)
La hét.
1524.🌟 日焼け (ひやけ – rám nắng)
日焼けをする。
(ひやけを する)
Bị rám nắng.
1525.🌟 票 (ひょう – phiếu)
投票の票。
(とうひょうの ひょう)
Phiếu bầu cử.
1526.🌟 標語 (ひょうご – khẩu hiệu)
標語を作る。
(ひょうごを つくる)
Tạo khẩu hiệu.
1527.🌟 拍子 (ひょうし – nhịp điệu)
拍子を合わせる。
(ひょうしを あわせる)
Phối hợp nhịp điệu.
1528.🌟 描写 (びょうしゃ – miêu tả)
詳細な描写。
(しょうさいな びょうしゃ)
Miêu tả chi tiết.
1529.🌟 びら (びら – tờ rơi)
びらを配る。
(びらを くばる)
Phát tờ rơi.
1530.🌟 びり (びり – cuối cùng)
テストでびりになる。
(てすとで びりになる)
Trở thành người cuối cùng trong bài kiểm tra.
1531.🌟 比率 (ひりつ – tỷ lệ)
比率を計算する。
(ひりつを けいさんする)
Tính toán tỷ lệ.
1532.🌟 肥料 (ひりょう – phân bón)
肥料をまく。
(ひりょうを まく)
Rắc phân bón.
1533.🌟 微量 (びりょう – lượng nhỏ)
微量の成分。
(びりょうの せいぶん)
Thành phần nhỏ.
1534.🌟 昼飯 (ひるめし – bữa trưa)
昼飯を食べる。
(ひるめしを たべる)
Ăn bữa trưa.
1535.🌟 比例 (ひれい – tỉ lệ)
比例関係。
(ひれいかんけい)
Mối quan hệ tỷ lệ.
1536.🌟 疲労 (ひろう – mệt mỏi)
疲労が溜まる。
(ひろうが たまる)
Mệt mỏi tích tụ.
1537.🌟 披露 (ひろう – công bố)
成果を披露する。
(せいかを ひろうする)
Công bố thành quả.
1538.🌟 貧血 (ひんけつ – thiếu máu)
貧血に悩む。
(ひんけつに なやむ)
Khổ sở vì thiếu máu.
1539.🌟 品質 (ひんしつ – chất lượng)
商品の品質を確認する。
(しょうひんの ひんしつを かくにんする)
Xác nhận chất lượng sản phẩm.
1540.🌟 品種 (ひんしゅ – giống loài)
品種を選ぶ。
(ひんしゅを えらぶ)
Chọn giống loài.
1541.🌟 貧富 (ひんぷ – sự phân biệt giàu nghèo)
貧富の差が大きい。
(ひんぷの さが おおきい)
Khoảng cách giữa giàu và nghèo rất lớn.
1542.🌟 封 (ふう – niêm phong)
封をする。
(ふうを する)
Niêm phong.
1543.🌟 封鎖 (ふうさ – phong tỏa)
道を封鎖する。
(みちを ふうさする)
Phong tỏa con đường.
1544.🌟 風車 (ふうしゃ – cối xay gió)
風車が回る。
(ふうしゃが まわる)
Cối xay gió quay.
1545.🌟 風習 (ふうしゅう – phong tục)
地域の風習を守る。
(ちいきの ふうしゅうを まもる)
Giữ gìn phong tục địa phương.
1546.🌟 風俗 (ふうぞく – phong tục, dịch vụ giải trí)
風俗業界に関わる。
(ふうぞくぎょうかいに かかわる)
Liên quan đến ngành dịch vụ giải trí.
1547.🌟 風土 (ふんど – khí hậu, môi trường)
その土地の風土を理解する。
(その とちの ふんどを りかいする)
Hiểu môi trường của vùng đất đó.
1548.🌟 部下 (ぶか – cấp dưới)
部下に指示を出す。
(ぶかに しじを だす)
Ra chỉ thị cho cấp dưới.
1549.🌟 普及 (ふきゅう – phổ biến)
新技術が普及する。
(しんぎじゅつが ふきゅうする)
Công nghệ mới được phổ biến.
1550.🌟 不況 (ふきょう – suy thoái kinh tế)
経済の不況が続く。
(けいざいの ふきょうが つづく)
Suy thoái kinh tế tiếp tục.
1551.🌟 布巾 (ふきん – khăn lau)
布巾で皿を拭く。
(ふきんで さらを ふく)
Lau đĩa bằng khăn lau.
1552.🌟 福 (ふく – phúc)
幸せを願って福を祈る。
(しあわせを ねがって ふくを いのる)
Cầu phúc và hạnh phúc.
1553.🌟 複合 (ふくごう – phức hợp)
複合施設が建設される。
(ふくごうしせつが けんせつされる)
Công trình phức hợp đang được xây dựng.
1554.🌟 福祉 (ふくし – phúc lợi)
福祉制度を利用する。
(ふくしせいどを りようする)
Sử dụng hệ thống phúc lợi.
1555.🌟 覆面 (ふくめん – mặt nạ)
覆面で顔を隠す。
(ふくめんで かおを かくす)
Che mặt bằng mặt nạ.
1556.🌟 富豪 (ふごう – triệu phú)
富豪の家に招待される。
(ふごうの いえに しょうたいされる)
Được mời đến nhà của triệu phú.
1557.🌟 布告 (ふこく – thông báo chính thức)
布告を出す。
(ふこくを だす)
Đưa ra thông báo chính thức.
1558.🌟 負債 (ふさい – nợ nần)
負債を返済する。
(ふさいを へんさいする)
Trả nợ.
1559.🌟 不在 (ふざい – vắng mặt)
不在届を出す。
(ふざいとどけを だす)
Nộp đơn vắng mặt.
1560.🌟 負傷 (ふしょう – bị thương)
事故で負傷する。
(じこで ふしょうする)
Bị thương do tai nạn.
1561.🌟 侮辱 (ぶじょく – sỉ nhục)
侮辱を受ける。
(ぶじょくを うける)
Bị sỉ nhục.
1562.🌟 武装 (ぶそう – vũ trang)
武装解除を求める。
(ぶそうかいじょを もとめる)
Yêu cầu giải trừ vũ khí.
1563.🌟 札 (ふだ – thẻ, phiếu)
札を付ける。
(ふだを つける)
Gắn thẻ.
1564.🌟 復活 (ふっかつ – phục hồi)
古い習慣が復活する。
(ふるい しゅうかんが ふっかつする)
Tập tục cũ được phục hồi.
1565.🌟 物議 (ぶつぎ – tranh cãi)
物議を醸す。
(ぶつぎを かもす)
Gây ra tranh cãi.
1566.🌟 復旧 (ふっきゅう – phục hồi)
災害後の復旧作業。
(さいがいごの ふっきゅうさぎょう)
Công việc phục hồi sau thảm họa.
1567.🌟 復興 (ふっこう – tái thiết)
地域の復興に取り組む。
(ちいきの ふっこうに とりくむ)
Nỗ lực tái thiết khu vực.
1568.🌟 物資 (ぶっし – hàng hóa)
支援物資を送る。
(しえんぶっしを おくる)
Gửi hàng hóa cứu trợ.
1569.🌟 仏像 (ぶつぞう – tượng Phật)
仏像を拝む。
(ぶつぞうを おがむ)
Cúng bái tượng Phật.
1570.🌟 物体 (ぶったい – vật thể)
物体の動き。
(ぶったいの うごき)
Chuyển động của vật thể.
1571.🌟 沸騰 (ふっとう – sôi)
水が沸騰する。
(みずが ふっとうする)
Nước sôi.
1572.🌟 不動産 (ふどうさん – bất động sản)
不動産を購入する。
(ふどうさんを こうにゅうする)
Mua bất động sản.
1573.🌟 赴任 (ふにん – điều động)
新しい勤務地に赴任する。
(あたらしい きんむちに ふにんする)
Điều động đến nơi làm việc mới.
1574.🌟 腐敗 (ふはい – phân hủy, mục nát)
食品の腐敗。
(しょくひんの ふはい)
Mục nát thực phẩm.
1575.🌟 普遍 (ふへん – phổ biến, chung)
普遍的な価値。
(ふへんてきな かち)
Giá trị phổ biến.
1576.🌟 部門 (ぶもん – bộ phận)
経理部門に所属する。
(けいりぶもんに しょぞくする)
Thuộc về bộ phận kế toán.
1577.🌟 扶養 (ふよう – nuôi dưỡng)
家族を扶養する。
(かぞくを ふようする)
Nuôi dưỡng gia đình.
1578.🌟 振り (ふり – động thái, vẻ bề ngoài)
振りをする。
(ふりを する)
Thực hiện hành động.
1579.🌟 振り出し (ふりだし – điểm bắt đầu)
振り出しに戻る。
(ふりだしに もどる)
Trở lại điểm bắt đầu.
1580.🌟 浮力 (ふりょく – lực nổi)
浮力の原理。
(ふりょくの げんり)
Nguyên lý của lực nổi.
1581.🌟 武力 (ぶりょく – sức mạnh quân sự)
武力で解決する。
(ぶりょくで かいけつする)
Giải quyết bằng sức mạnh quân sự.
1582.🌟 付録 (ふろく – phụ lục)
付録がついている。
(ふろくが ついている)
Có kèm phụ lục.
1583.🌟 憤慨 (ふんがい – phẫn nộ)
憤慨を表す。
(ふんがいを あらわす)
Biểu lộ sự phẫn nộ.
1584.🌟 文化財 (ぶんかざい – di sản văn hóa)
文化財を保護する。
(ぶんかざいを ほごする)
Bảo vệ di sản văn hóa.
1585.🌟 分業 (ぶんぎょう – phân công công việc)
分業で効率化する。
(ぶんぎょうで こうりつかする)
Tăng hiệu quả bằng cách phân công công việc.
1586.🌟 文語 (ぶんご – văn ngôn)
文語体の文章を書く。
(ぶんごたいの ぶんしょうを かく)
Viết văn bản bằng văn ngôn.
1587.🌟 分散 (ぶんさん – phân tán)
資源の分散。
(しげんの ぶんさん)
Phân tán tài nguyên.
1588.🌟 分子 (ぶんし – phân tử)
分子の構造。
(ぶんしの こうぞう)
Cấu trúc phân tử.
1589.🌟 紛失 (ふんしつ – mất mát)
書類を紛失する。
(しょるいを ふんしつする)
Mất tài liệu.
1590.🌟 噴出 (ふんしゅつ – phun ra)
溶岩が噴出する。
(ようがんが ふんしゅつする)
Dung nham phun ra.
1591.🌟 文書 (ぶんしょ – tài liệu)
重要な文書を確認する。
(じゅうような ぶんしょを かくにんする)
Xác nhận tài liệu quan trọng.
1592.🌟 紛争 (ふんそう – xung đột)
国際的な紛争。
(こくさいてきな ふんそう)
Xung đột quốc tế.
1593.🌟 分担 (ぶんたん – phân chia trách nhiệm)
仕事の分担を決める。
(しごとの ぶんたんを きめる)
Quyết định phân chia trách nhiệm công việc.
1594.🌟 奮闘 (ふんとう – nỗ lực)
成功のために奮闘する。
(せいこうの ために ふんとうする)
Nỗ lực vì thành công.
1595.🌟 分配 (ぶんぱい – phân phối)
資金を分配する。
(しきんを ぶんぱいする)
Phân phối vốn.
1596.🌟 分母 (ぶんぼ – mẫu số)
分母を求める。
(ぶんぼを もとめる)
Tìm mẫu số.
1597.🌟 粉末 (ふんまつ – bột)
薬の粉末。
(くすりの ふんまつ)
Bột thuốc.
1598.🌟 分離 (ぶんり – tách rời)
成分を分離する。
(せいぶんを ぶんりする)
Tách rời thành phần.
1599.🌟 分裂 (ぶんれつ – phân chia)
組織の分裂。
(そしきの ぶんれつ)
Sự phân chia tổ chức.
1600.🌟 兵器 (へいき – vũ khí)
兵器を持つ。
(へいきを もつ)
Sở hữu vũ khí.
1601.🌟 並行 (へいこう – song song, đồng thời)
並行して進める。
(へいこうして すすめる)
Tiến hành song song.
1602.🌟 閉鎖 (へいさ – đóng cửa, phong tỏa)
事務所を閉鎖する。
(じむしょを へいさする)
Đóng cửa văn phòng.
1603.🌟 兵士 (へいし – binh sĩ)
兵士が訓練する。
(へいしが くんれんする)
Binh sĩ tập huấn.
1604.🌟 平常 (へいじょう – bình thường)
平常心を保つ。
(へいじょうしんを たもつ)
Giữ bình tĩnh.
1605.🌟 平方 (へいほう – bình phương)
平方メートルで測る。
(へいほうめーとるで はかる)
Đo bằng mét vuông.
1606.🌟 並列 (へいれつ – song song, đồng thời)
並列に配置する。
(へいれつに はいちする)
Sắp xếp đồng thời.
1607.🌟 辟易 (へきえき – chán ngán)
辟易する状況。
(へきえきする じょうきょう)
Tình trạng gây chán ngán.
1608.🌟 別居 (べっきょ – sống riêng, ly thân)
別居する夫婦。
(べっきょする ふうふ)
Cặp vợ chồng sống riêng.
1609.🌟 緣 (えん – mối duyên)
縁を感じる。
(えんを かんじる)
Cảm nhận mối duyên.
1610.🌟 弁解 (べんかい – biện giải)
弁解の言葉を述べる。
(べんかいの ことばを のべる)
Nói lời biện giải.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
社会の変革を進める。
(しゃかいの へんかくを すすめる)
Tiến hành cải cách xã hội.
1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
土地の返還を求める。
(とちの へんかんを もとめる)
Yêu cầu hoàn trả đất.
1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
図書館に本を返却する。
(としょかんに ほんを へんきゃくする)
Trả sách về thư viện.
1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
偏見を持たないようにする。
(へんけんを もたないように する)
Cố gắng không có thành kiến.
1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
弁護人が出廷する。
(べんごにんが しゅっていする)
Luật sư bào chữa ra tòa.
1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
借金を返済する。
(しゃっきんを へんさいする)
Hoàn trả khoản nợ.
1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
弁償を求められる。
(べんしょうを もとめられる)
Yêu cầu đền bù.
1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
時代の変遷を見守る。
(じだいの へんせんを みまもる)
Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.
1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
返答をお待ちしております。
(へんとうを おまちしております)
Chúng tôi đang chờ câu trả lời.
1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
市場の変動に対応する。
(しじょうの へんどうに たいおうする)
Đối phó với biến động thị trường.
1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
弁論大会に出る。
(べんろんたいかいに でる)
Tham gia cuộc thi biện luận.
1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
保育園に子供を預ける。
(ほいくえんに こどもを あずける)
Gửi trẻ đến nhà trẻ.
1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
法案が可決される。
(ほうあんが かけつされる)
Dự luật được thông qua.
1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
国の防衛を強化する。
(くにの ぼうえいを きょうかする)
Tăng cường phòng vệ quốc gia.
1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
防火対策を講じる。
(ぼうかたいさくを こうじる)
Thực hiện các biện pháp phòng cháy.
1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
建物が崩壊する。
(たてもんが ほうかいする)
Tòa nhà bị sụp đổ.
1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
工事の妨害を防ぐ。
(こうじの ぼうがいを ふせぐ)
Ngăn chặn sự cản trở công việc.
1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
法学を専攻する。
(ほうがくを せんこうする)
Chuyên ngành học luật.
1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
権利を放棄する。
(けんりを ほうきする)
Từ bỏ quyền lợi.
1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
封建制度の時代。
(ほうけんせいどの じだい)
Thời kỳ của chế độ phong kiến.
1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
今年は豊作だ。
(ことしは ほうさくだ)
Năm nay mùa màng bội thu.
1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
新しい方策を検討する。
(あたらしい ほうさくを けんとうする)
Xem xét phương sách mới.
1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
地域社会に奉仕する。
(ちいきしゃかいに ほうしする)
Phục vụ cộng đồng địa phương.
1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
新しい方式を採用する。
(あたらしい ほうしきを さいようする)
Áp dụng phương thức mới.
1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
放射線の影響。
(ほうしゃせんの えいきょう)
Ảnh hưởng của tia phóng xạ.
1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
仕事の報酬を受け取る。
(しごとの ほうしゅうを うけとる)
Nhận phần thưởng cho công việc.
1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
ガスが放出される。
(がすが ほうしゅつされる)
Khí được phát tán.
1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
紡績業を営む。
(ぼうせきぎょうを いとなむ)
Kinh doanh ngành dệt.
1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
問題を放置する。
(もんだいを ほうちする)
Bỏ qua vấn đề.
1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
経済の膨脹。
(けいざいの ぼうちょう)
Sự mở rộng của nền kinh tế.
1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
法廷で証言する。
(ほうていで しょうげんする)
Làm chứng tại tòa án.
1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
報道機関に取材を依頼する。
(ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.
1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
冒頭で挨拶をする。
(ぼうとうで あいさつを する)
Chào hỏi ở phần mở đầu.
1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
暴動が発生する。
(ぼうどうが はっせいする)
Xảy ra bạo động.
1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
褒美をもらう。
(ほうびを もらう)
Nhận phần thưởng.
1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
暴風に備える。
(ぼうふうに そなえる)
Chuẩn bị cho bão.
1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
暴力は許されない。
(ぼうりょくは ゆるされない)
Bạo lực không được chấp nhận.
1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
市場が飽和する。
(しじょうが ほうわする)
Thị trường bị bão hòa.
1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
保温効果のある服。
(ほおんこうかの ある ふく)
Áo quần có tác dụng giữ ấm.
1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
動物を捕獲する。
(どうぶつを ほかくする)
Bắt giữ động vật.
1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
貴重品を保管する。
(きちょうひんを ほかんする)
Bảo quản đồ quý giá.
1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
食料を補給する。
(しょくりょうを ほきゅうする)
Cung cấp thực phẩm.
1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
防御を補強する。
(ぼうぎょを ほきょうする)
Tăng cường phòng thủ.
1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
募金活動に参加する。
(ぼきんかつどうに さんかする)
Tham gia hoạt động quyên góp.
1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
牧師が説教する。
(ぼくしが せっきょうする)
Mục sư giảng đạo.
1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
捕鯨活動が行われる。
(ほげいかつどうが おこなわれる)
Hoạt động săn cá voi được tiến hành.
1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
保険に加入する。
(ほけんに かにゅうする)
Tham gia bảo hiểm.
1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
自然を保護する。
(しぜんを ほごする)
Bảo vệ thiên nhiên.
1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
母校を訪れる。
(ぼこうを おとずれる)
Thăm lại trường cũ.
1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
母国に帰る。
(ぼこくに かえる)
Trở về quê hương.
1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
干し物を屋外で干す。
(ほしものを おくがいで ほす)
Phơi đồ khô ngoài trời.
1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
保守的な意見。
(ほしゅてきな いけん)
Ý kiến bảo thủ.
1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
資料を補充する。
(しりょうを ほじゅうする)
Bổ sung tài liệu.
1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
補助金を申請する。
(ほじょきんを しんせいする)
Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.
1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
安全保障を強化する。
(あんぜんほしょうを きょうかする)
Tăng cường bảo đảm an toàn.
1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
損害を補償する。
(そんがいを ほしょうする)
Bồi thường thiệt hại.
1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
道路を舗装する。
(どうろを ほそうする)
Lát đường.
1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
説明を補足する。
(せつめいを ほそくする)
Bổ sung giải thích.
1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
軍事基地を設置する。
(ぐんじきちを せっちする)
Thiết lập căn cứ quân sự.
1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
発作が起こる。
(ほっさがおこる)
Xảy ra cơn bệnh.
1671.🌟 没収 (ぼっしゅう – tịch thu)
財産を没収される。
(ざいさんを ぼっしゅうされる)
Bị tịch thu tài sản.
1672.🌟 発足 (ほっそく – khởi đầu)
新しいプロジェクトが発足する。
(あたらしい ぷろじぇくとが ほっそくする)
Dự án mới được khởi động.
1673.🌟 ほっぺた (ほっぺた – má)
ほっぺたが赤くなる。
(ほっぺたが あかくなる)
Má trở nên đỏ.
1674.🌟 没落 (ぼつらく – suy sụp)
国が没落する。
(くにが ぼつらくする)
Quốc gia suy sụp.
1675.🌟 ほとり (ほとり – bờ)
湖のほとりに立つ。
(みずうみの ほとりに たつ)
Đứng bên bờ hồ.
1676.🌟 保養 (ほよう – nghỉ dưỡng)
温泉で保養する。
(おんせんで ほようする)
Nghỉ dưỡng tại suối nước nóng.
1677.🌟 捕虜 (ほりょ – tù binh)
捕虜を解放する。
(ほりょを かいほうする)
Thả tự do cho tù binh.
1678.🌟 本館 (ほんかん – chính viện)
本館で会議を開く。
(ほんかんで かいぎを ひらく)
Tổ chức cuộc họp tại chính viện.
1679.🌟 本国 (ほんこく – quê hương)
本国に帰る。
(ほんこくに かえる)
Trở về quê hương.
1680.🌟 本質 (ほんしつ – bản chất)
問題の本質を理解する。
(もんだいの ほんしつを りかいする)
Hiểu bản chất của vấn đề.
1681.🌟 本筋 (ほんすじ – nội dung chính)
本筋に戻る。
(ほんすじにもどる)
Trở lại nội dung chính.
1682.🌟 本体 (ほんたい – cơ thể chính)
機械の本体をチェックする。
(きかいの ほんたいを ちぇっくする)
Kiểm tra cơ thể chính của máy móc.
1683.🌟 本音 (ほんね – cảm xúc thật)
本音を語る。
(ほんねを かたる)
Nói ra cảm xúc thật.
1684.🌟 本能 (ほんのう – bản năng)
本能的に反応する。
(ほんのうてきに はんのうする)
Phản ứng theo bản năng.
1685.🌟 本場 (ほんば – nơi chính)
本場の料理を楽しむ。
(ほんばの りょうりを たのしむ)
Thưởng thức món ăn chính gốc.
1686.🌟 本文 (ほんぶん – văn bản)
本文を確認する。
(ほんぶんを かくにんする)
Xác nhận văn bản.
1687.🌟 本名 (ほんみょう – tên thật)
本名を明かす。
(ほんみょうを あかす)
Tiết lộ tên thật.
1688.🌟 埋蔵 (まいぞう – chôn cất)
宝物を埋蔵する。
(たからものを まいぞうする)
Chôn cất kho báu.
1689.🌟 真上 (まうえ – ngay trên)
真上を見上げる。
(まうえを みあげる)
Nhìn lên ngay trên.
1690.🌟 前売り (まえうり – bán trước)
前売りのチケットを買う。
(まえうりの ちけっとを かう)
Mua vé bán trước.
1691.🌟 前置き (まえおき – lời mở đầu)
前置きが長い。
(まえおきが ながい)
Lời mở đầu dài.
1692.🌟 膜 (まく – màng)
細胞膜を調べる。
(さいぼうまくを しらべる)
Nghiên cứu màng tế bào.
1693.🌟 真心 (まごころ – lòng chân thành)
真心を込めて書く。
(まごころを こめて かく)
Viết với lòng chân thành.
1694.🌟 誠 (まこと – thành thật)
誠の気持ちを伝える。
(まことの きもちを つたえる)
Truyền đạt lòng thành thật.
1695.🌟 増し (まし – tăng cường)
効果が増しそうだ。
(こうかが ましそうだ)
Có vẻ như hiệu quả được tăng cường.
1696.🌟 真下 (まっした – ngay dưới)
真下に見える。
(まっしたに みえる)
Có thể nhìn thấy ngay dưới.
1697.🌟 麻酔 (ますい – gây mê)
麻酔をかける。
(ますいを かける)
Gây mê.
1698.🌟 股 (また – đùi)
股の筋肉を鍛える。
(またの きんにくを きたえる)
Tập luyện cơ bắp đùi.
1699.🌟 待ち合わせ (まちあわせ – hẹn gặp)
待ち合わせの時間を確認する。
(まちあわせの じかんを かくにんする)
Xác nhận thời gian hẹn gặp.
1700.🌟 末 (すえ – cuối cùng)
結末が気になる。
(けつまつが きになる)
Quan tâm đến kết cục.
1701.🌟 末期 (まっき – giai đoạn cuối)
末期の病気。
(まっきの びょうき)
Bệnh ở giai đoạn cuối.
1702.🌟 真っ二つ (まっぷたつ – chia đôi)
リンゴが真っ二つに割れる。
(りんごが まっぷたつに われる)
Táo bị chia đôi.
1703.🌟 的 (まと – mục tiêu)
的を狙う。
(まとを ねらう)
Nhắm vào mục tiêu.
1704.🌟 纏まり (まとまり – sự thống nhất)
意見に纏まりがない。
(いけんに まとまりがない)
Không có sự thống nhất trong ý kiến.
1705.🌟 纏め (まとめ – tổng hợp)
情報を纏める。
(じょうほうを まとめる)
Tổng hợp thông tin.
1706.🌟 招き (まねき – sự mời gọi)
招きの手紙を送る。
(まねきの てがみを おくる)
Gửi thư mời gọi.
1707.🌟 瞬き (またたき – chớp mắt)
瞬きをする。
(またたきを する)
Chớp mắt.
1708.🌟 麻痺 (まひ – tê liệt)
手が麻痺する。
(てが まひする)
Tay bị tê liệt.
1709.🌟 眉 (まゆ – lông mày)
眉をひそめる。
(まゆを ひそめる)
Nhăn lông mày.
1710.🌟 満喫 (まんきつ – tận hưởng)
旅行を満喫する。
(りょこうを まんきつする)
Tận hưởng chuyến đi.
1711.🌟 満月 (まんげつ – trăng tròn)
満月の夜。
(まんげつの よる)
Đêm trăng tròn.
1712.🌟 満場 (まんじょう – toàn thể khán giả)
満場の拍手。
(まんじょうの ぱちぱち)
Tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.
1713.🌟 慢性 (まんせい – mãn tính)
慢性の病気。
(まんせいの びょうき)
Bệnh mãn tính.
1714.🌟 真ん前 (まんまえ – ngay trước)
真ん前の席に座る。
(まんまえの せきに すわる)
Ngồi ở ghế ngay trước.
1715.🌟 見合い (みあい – mai mối)
見合いをする。
(みあいを する)
Tổ chức mai mối.
1716.🌟 未開 (みかい – chưa khai thác)
未開の地域。
(みかいの ちいき)
Khu vực chưa khai thác.
1717.🌟 味覚 (みかく – vị giác)
味覚が鋭い。
(みかくが するどい)
Vị giác nhạy bén.
1718.🌟 幹 (みき – thân cây)
木の幹が太い。
(きの みきが ふとい)
Thân cây dày.
1719.🌟 見込み (みこみ – dự đoán)
成功の見込みがある。
(せいこうの みこみが ある)
Có khả năng thành công.
1720.🌟 未婚 (みこん – chưa kết hôn)
未婚の女性。
(みこんの じょせい)
Phụ nữ chưa kết hôn.
1721.🌟 微塵 (みじん – mảnh vụn)
微塵も残らない。
(みじんも のこらない)
Không còn chút nào.
1722.🌟 水気 (みずけ – độ ẩm)
水気を取る。
(みずけを とる)
Loại bỏ độ ẩm.
1723.🌟 見せ物 (みせもの – màn trình diễn)
見せ物を見に行く。
(みせものを みにいく)
Đi xem màn trình diễn.
1724.🌟 溝 (みぞ – rãnh)
道路の溝に落ちる。
(どうろの みぞに おちる)
Rơi vào rãnh trên đường.
1725.🌟 未知 (みち – chưa biết)
未知の領域。
(みちの りょういき)
Lĩnh vực chưa biết.
1726.🌟 道端 (みちばた – lề đường)
道端に花が咲いている。
(みちばたに はなが さいている)
Hoa nở bên lề đường.
1727.🌟 密集 (みっしゅう – dày đặc)
密集した人々。
(みっしゅうした ひとびと)
Những người đông đúc.
1728.🌟 密接 (みっせつ – mật thiết)
密接な関係。
(みっせつな かんけい)
Mối quan hệ mật thiết.
1729.🌟 密度 (みつど – mật độ)
人口密度が高い。
(じんこうみつどが たかい)
Mật độ dân số cao.
1730.🌟 見積もり (みつもり – ước lượng)
見積もりを取る。
(みつもりを とる)
Lấy ước lượng.
1731.🌟 見通し (みとおし – dự đoán)
将来の見通し。
(しょうらいの みとおし)
Dự đoán tương lai.
1732.🌟 源 (みなもと – nguồn gốc)
川の源。
(かわの みなもと)
Nguồn gốc của con sông.
1733.🌟 身なり (みなり – ngoại hình)
身なりを整える。
(みなりを ととのえる)
Sửa soạn ngoại hình.
1734.🌟 身の上 (みのうえ – hoàn cảnh cá nhân)
身の上を話す。
(みのうえを はなす)
Kể về hoàn cảnh cá nhân.
1735.🌟 身の回り (みのまわり – xung quanh)
身の回りの物。
(みのまわりの もの)
Những đồ vật xung quanh.
1736.🌟 見晴らし (みはらし – tầm nhìn)
見晴らしの良い場所。
(みはらしの よい ばしょ)
Nơi có tầm nhìn tốt.
1737.🌟 身振り (みぶり – cử chỉ)
身振りで説明する。
(みぶりで せつめいする)
Giải thích bằng cử chỉ.
1738.🌟 脈 (みゃく – mạch)
脈を測る。
(みゃくを はかる)
Đo mạch.
1739.🌟 民宿 (みんしゅく – nhà nghỉ)
民宿に泊まる。
(みんしゅくに とまる)
Ở lại nhà nghỉ.
1740.🌟 民族 (みんぞく – dân tộc)
民族の文化。
(みんぞくの ぶんか)
Văn hóa dân tộc.
1741.🌟 民俗 (みんぞく – phong tục dân gian)
民俗の祭り。
(みんぞくの まつり)
Lễ hội phong tục dân gian.
1742.🌟 婿 (むこ – con rể)
婿を迎える。
(むこを むかえる)
Đón con rể.
1743.🌟 無言 (むごん – im lặng)
無言で立ち去る。
(むごんで たちさる)
Rời đi trong im lặng.
1744.🌟 結び (むすび – kết thúc)
結びの言葉。
(むすびの ことば)
Lời kết thúc.
1745.🌟 結び付き (むすびつき – mối liên hệ)
強い結び付き。
(つよい むすびつき)
Mối liên hệ mạnh mẽ.
1746.🌟 無線 (むせん – vô tuyến)
無線通信。
(むせんつうしん)
Thông tin vô tuyến.
1747.🌟 無断 (むだん – không được phép)
無断で使用する。
(むだんで しようする)
Sử dụng mà không được phép.
1748.🌟 斑 (まだら – đốm)
斑点がある。
(まだらてんが ある)
Có đốm.
1749.🌟 名産 (めいさん – đặc sản)
地元の名産。
(じもとの めいさん)
Đặc sản địa phương.
1750.🌟 名称 (めいしょう – tên gọi)
製品の名称。
(せいひんの めいしょう)
Tên gọi của sản phẩm.
1751.🌟 命中 (めいちゅう – trúng đích)
弾丸が命中する。
(だんがんが めいちゅうする)
Đạn trúng đích.
1752.🌟 名簿 (めいぼ – danh sách)
名簿に名前が載っている。
(めいぼに なまえが のっている)
Tên nằm trong danh sách.
1753.🌟 名言 (めいげん – câu nói nổi tiếng)
名言を引用する。
(めいげんを いんようする)
Trích dẫn câu nói nổi tiếng.
1754.🌟 目方 (めかた – trọng lượng)
目方を量る。
(めかたを はかる)
Đo trọng lượng.
1755.🌟 恵み (めぐみ – ân huệ)
自然の恵み。
(しぜんの めぐみ)
Ân huệ của thiên nhiên.
1756.🌟 目先 (めさき – trước mắt)
目先の利益。
(めさきの りえき)
Lợi ích trước mắt.
1757.🌟 雌 (めす – con cái)
雌の動物。
(めすの どうぶつ)
Động vật cái.
1758.🌟 目付き (めつき – ánh mắt)
目付きが鋭い。
(めつきが するどい)
Ánh mắt sắc bén.
1759.🌟 滅亡 (めつぼう – diệt vong)
帝国の滅亡。
(ていこくの めつぼう)
Sự diệt vong của đế quốc.
1760.🌟 めど (めど – dự kiến)
完成のめどが立たない。
(かんせいの めどが たたない)
Không có dự kiến hoàn thành.
1761.🌟 目盛り (めもり – vạch chia)
目盛りを読み取る。
(めもりを よみとる)
Đọc vạch chia.
1762.🌟 面会 (めんかい – gặp mặt)
面会の約束をする。
(めんかいの やくそくを する)
Đặt lịch gặp mặt.
1763.🌟 免除 (めんじょ – miễn trừ)
税金が免除される。
(ぜいきんが めんじょされる)
Thuế được miễn trừ.
1764.🌟 面目 (めんぼく – danh dự)
面目を保つ。
(めんぼくを たもつ)
Bảo vệ danh dự.
1765.🌟 申し出 (もうしで – đề xuất)
申し出を受け入れる。
(もうしでを うけいれる)
Chấp nhận đề xuất.
1766.🌟 申し分 (もうしぶん – phê bình)
申し分のない結果。
(もうしぶんの ない けっか)
Kết quả không có điểm gì để phê bình.
1767.🌟 盲点 (もうてん – điểm mù)
盲点を見つける。
(もうてんを みつける)
Tìm điểm mù.
1768.🌟 網羅 (もうら – bao quát)
全範囲を網羅する。
(ぜんはんいを もうらする)
Bao quát toàn bộ phạm vi.
1769.🌟 目録 (もくろく – danh mục)
目録を作成する。
(もくろくを さくせいする)
Tạo danh mục.
1770.🌟 目論見 (もくろみ – kế hoạch)
目論見を立てる。
(もくろみを たてる)
Lập kế hoạch.
1771.🌟 型 (かた – mẫu)
型を作る。
(かたを つくる)
Tạo mẫu.
1772.🌟 模索 (もさく – tìm kiếm)
解決策を模索する。
(かいけつさくを もさくする)
Tìm kiếm giải pháp.
1773.🌟 持ち切り (もちきり – chủ đề chính)
話題が持ち切りになる。
(わだいが もちきりになる)
Chủ đề trở thành chủ đề chính.
1774.🌟 目下 (もっか – hiện tại)
目下の問題。
(もっかの もんだい)
Vấn đề hiện tại.
1775.🌟 模範 (もはん – mẫu mực)
模範的な行動。
(もはんてきな こうどう)
Hành động mẫu mực.
1776.🌟 模倣 (もほう – bắt chước)
模倣すること。
(もほうすること)
Việc bắt chước.
1777.🌟 矢 (や – mũi tên)
矢を放つ。
(やを はなつ)
Bắn mũi tên.
1778.🌟 野外 (やがい – ngoài trời)
野外活動。
(やがいかつどう)
Hoạt động ngoài trời.
1779.🌟 薬 (くすり – thuốc)
薬を飲む。
(くすりを のむ)
Uống thuốc.
1780.🌟 夜具 (やぐ – chăn gối)
夜具を整える。
(やぐを ととのえる)
Sắp xếp chăn gối.
1781.🌟 役職 (やくしょく – chức vụ)
役職に就く。
(やくしょくに つく)
Nhận chức vụ.
1782.🌟 役場 (やくば – văn phòng chính quyền)
役場に行く。
(やくばに いく)
Đi đến văn phòng chính quyền.
1783.🌟 屋敷 (やしき – biệt thự)
広い屋敷。
(ひろい やしき)
Biệt thự rộng.
1784.🌟 野心 (やしん – tham vọng)
大きな野心を抱く。
(おおきな やしんを いだく)
Ôm ấp tham vọng lớn.
1785.🌟 野生 (やせい – hoang dã)
野生の動物。
(やせいの どうぶつ)
Động vật hoang dã.
1786.🌟 奴 (やつ – gã)
奴の態度。
(やつの たいど)
Thái độ của gã.
1787.🌟 野党 (やとう – đảng đối lập)
野党の立場。
(やとうの たちば)
Vị trí của đảng đối lập.
1788.🌟 闇 (やみ – bóng tối)
闇に紛れる。
(やみに まぎれる)
Lẩn tránh trong bóng tối.
1789.🌟 由緒 (ゆいしょ – nguồn gốc)
由緒ある家柄。
(ゆいしょある いえがら)
Dòng dõi có nguồn gốc lâu đời.
1790.🌟 優位 (ゆうい – ưu thế)
優位に立つ。
(ゆういに たつ)
Có ưu thế.
1791.🌟 優越 (ゆうえつ – vượt trội)
優越感を持つ。
(ゆうえつかんを もつ)
Có cảm giác vượt trội.
1792.🌟 有機 (ゆうき – hữu cơ)
有機物質。
(ゆうきぶっしつ)
Chất hữu cơ.
1793.🌟 夕暮れ (ゆうぐれ – hoàng hôn)
夕暮れの空。
(ゆうぐれの そら)
Bầu trời lúc hoàng hôn.
1794.🌟 融資 (ゆうし – cho vay)
融資を受ける。
(ゆうしを うける)
Nhận khoản vay.
1795.🌟 融通 (ゆうづう – linh hoạt)
融通が利く。
(ゆうづうが きく)
Linh hoạt.
1796.🌟 優勢 (ゆうせい – ưu thế)
優勢な状況。
(ゆうせいな じょうきょう)
Tình trạng có ưu thế.
1797.🌟 優先 (ゆうせん – ưu tiên)
優先順位をつける。
(ゆうせんじゅんいを つける)
Xếp hạng ưu tiên.
1798.🌟 誘導 (ゆうどう – dẫn dắt)
誘導する。
(ゆうどうする)
Dẫn dắt.
1799.🌟 遊牧 (ゆうぼく – du mục)
遊牧生活。
(ゆうぼくせいかつ)
Cuộc sống du mục.
1800.🌟 夕焼け (ゆうやけ – hoàng hôn)
夕焼けの景色。
(ゆうやけの けしき)
Cảnh hoàng hôn.
1801.🌟 幽霊 (ゆうれい – hồn ma)
幽霊が現れる。
(ゆうれいが あらわれる)
Hồn ma xuất hiện.
1802.🌟 誘惑 (ゆうわく – cám dỗ)
誘惑に負ける。
(ゆうわくに まける)
Thua trước cám dỗ.
1803.🌟 ゆとり (ゆとり – sự dư dả)
ゆとりのある生活。
(ゆとりの ある せいかつ)
Cuộc sống dư dả.
1804.🌟 弓 (ゆみ – cung)
弓を引く。
(ゆみを ひく)
Kéo cung.
1805.🌟 世 (よ – thế giới)
世の中。
(よのなか)
Thế giới.
1806.🌟 要因 (よういん – yếu tố)
要因を分析する。
(よういんを ぶんせきする)
Phân tích yếu tố.
1807.🌟 溶液 (ようえき – dung dịch)
溶液を混ぜる。
(ようえきを まぜる)
Pha dung dịch.
1808.🌟 用件 (ようけん – việc cần làm)
用件を伝える。
(ようけんを つたえる)
Truyền đạt việc cần làm.
1809.🌟 養護 (ようご – bảo vệ)
養護施設。
(ようごしせつ)
Cơ sở bảo vệ.
1810.🌟 様式 (ようしき – kiểu dáng)
様式を変える。
(ようしきを かえる)
Thay đổi kiểu dáng.
1811.🌟 要請 (ようせい – yêu cầu)
要請を受ける。
(ようせいを うける)
Nhận yêu cầu.
1812.🌟 養成 (ようせい – đào tạo)
技術者を養成する。
(ぎじゅつしゃを ようせいする)
Đào tạo kỹ thuật viên.
1813.🌟 様相 (ようそう – hình thái)
社会の様相。
(しゃかいの ようそう)
Hình thái của xã hội.
1814.🌟 用品 (ようひん – vật phẩm)
文房具用品。
(ぶんぼうぐ ようひん)
Vật phẩm văn phòng.
1815.🌟 洋風 (ようふう – phong cách phương Tây)
洋風の建物。
(ようふうの たてもん)
Tòa nhà theo phong cách phương Tây.
1816.🌟 用法 (ようほう – cách sử dụng)
用法を確認する。
(ようほうを かくにんする)
Xác nhận cách sử dụng.
1817.🌟 要望 (ようぼう – yêu cầu)
要望を聞く。
(ようぼうを きく)
Lắng nghe yêu cầu.
1818.🌟 余暇 (よか – thời gian rảnh)
余暇を楽しむ。
(よかを たのしむ)
Tận hưởng thời gian rảnh.
1819.🌟 予感 (よかん – linh cảm)
悪い予感がする。
(わるい よかんが する)
Có linh cảm xấu.
1820.🌟 余興 (よきょう – tiết mục giải trí)
余興を提供する。
(よきょうを ていきょうする)
Cung cấp tiết mục giải trí.
1821.🌟 預金 (よきん – tiền gửi)
預金口座を開く。
(よきんこうざを ひらく)
Mở tài khoản tiền gửi.
1822.🌟 欲 (よく – ham muốn)
欲が深い。
(よくが ふかい)
Có tham vọng lớn.
1823.🌟 抑圧 (よくあつ – áp bức)
抑圧を受ける。
(よくあつを うける)
Chịu đựng sự áp bức.
1824.🌟 浴室 (よくしつ – phòng tắm)
浴室を掃除する。
(よくしつを そうじする)
Dọn dẹp phòng tắm.
1825.🌟 翌日 (よくじつ – ngày hôm sau)
翌日出発する。
(よくじつ しゅっぱつする)
Khởi hành vào ngày hôm sau.
1826.🌟 抑制 (よくせい – kiềm chế)
感情を抑制する。
(かんじょうを よくせいする)
Kiềm chế cảm xúc.
1827.🌟 欲望 (よくぼう – ham muốn)
欲望を満たす。
(よくぼうを みたす)
Thoả mãn ham muốn.
1828.🌟 予言 (よげん – tiên đoán)
予言が的中する。
(よげんが てきちゅうする)
Tiên đoán chính xác.
1829.🌟 横綱 (よこづな – đô vật sumo hạng nhất)
横綱に昇進する。
(よこづなに しょうしんする)
Thăng hạng lên yokozuna.
1830.🌟 汚れ (よごれ – vết bẩn)
汚れを取る。
(よごれを とる)
Làm sạch vết bẩn.
1831.🌟 良し (よし – tốt)
それで良し。
(それで よし)
Vậy là tốt rồi.
1832.🌟 善し悪し (よしあし – tốt xấu)
善し悪しを判断する。
(よしあしを はんだんする)
Đánh giá tốt xấu.
1833.🌟 予想 (よそう – dự đoán)
予想が外れる。
(よそうが はずれる)
Dự đoán sai.
1834.🌟 余所見 (よそみ – nhìn ngang)
余所見をする。
(よそみを する)
Nhìn ngang.
1835.🌟 余地 (よち – khoảng trống)
改善の余地がある。
(かいぜんの よちが ある)
Có khoảng trống để cải thiện.
1836.🌟 与党 (よとう – đảng cầm quyền)
与党の政策。
(よとうの せいさく)
Chính sách của đảng cầm quyền.
1837.🌟 夜更し (よふかし – thức khuya)
夜更しをする。
(よふかしを する)
Thức khuya.
1838.🌟 夜更 (よふけ – khuya)
夜更けに帰る。
(よふけに かえる)
Về nhà vào khuya.
1839.🌟 世論 (よろん – dư luận)
世論を調査する。
(よろんを ちょうさする)
Khảo sát dư luận.
1840.🌟 弱音 (よわね – lời kêu ca)
弱音を吐く。
(よわねを はく)
Kêu ca.
1841.🌟 来場 (らいじょう – sự đến tham dự)
来場者を迎える。
(らいじょうしゃを むかえる)
Đón tiếp khách tham dự.
1842.🌟 落胆 (らくたん – thất vọng)
落胆する。
(らくたんする)
Thất vọng.
1843.🌟 酪農 (らくのう – chăn nuôi bò sữa)
酪農業を営む。
(らくのうぎょうを いとなむ)
Kinh doanh chăn nuôi bò sữa.
1844.🌟 落下 (らっか – rơi xuống)
物が落下する。
(ものが らっかする)
Đồ vật rơi xuống.
1845.🌟 楽観 (らっかん – lạc quan)
楽観的な見方。
(らっかんてきな みかた)
Cách nhìn lạc quan.
1846.🌟 濫用 (らんよう – lạm dụng)
濫用を防ぐ。
(らんようを ふせぐ)
Ngăn chặn lạm dụng.
1847.🌟 理屈 (りくつ – lý do)
理屈を並べる。
(りくつを ならべる)
Trình bày lý do.
1848.🌟 利子 (りし – lãi suất)
利子がつく。
(りしが つく)
Có lãi suất.
1849.🌟 利潤 (りじゅん – lợi nhuận)
利潤を上げる。
(りじゅんを あげる)
Tăng lợi nhuận.
1850.🌟 理性 (りせい – lý trí)
理性を働かせる。
(りせいを はたらかせる)
Sử dụng lý trí.
1851.🌟 利息 (りそく – lãi)
利息を支払う。
(りそくを しはらう)
Trả lãi.
1852.🌟 立体 (りったい – ba chiều)
立体的な模型。
(りったいてきな もけい)
Mô hình ba chiều.
1853.🌟 立方 (りっぽう – lập phương)
立方体の形。
(りっぽうたいの かたち)
Hình lập phương.
1854.🌟 立法 (りっぽう – lập pháp)
立法機関。
(りっぽうきかん)
Cơ quan lập pháp.
1855.🌟 利点 (りてん – lợi điểm)
利点を挙げる。
(りてんを あげる)
Liệt kê lợi điểm.
1856.🌟 略奪 (りゃくだつ – cướp bóc)
略奪を防ぐ。
(りゃくだつを ふせぐ)
Ngăn chặn cướp bóc.
1857.🌟 略語 (りゃくご – từ viết tắt)
略語を使う。
(りゃくごを つかう)
Sử dụng từ viết tắt.
1858.🌟 流通 (りゅうつう – lưu thông)
商品の流通。
(しょうひんの りゅうつう)
Lưu thông hàng hóa.
1859.🌟 領域 (りょういき – lĩnh vực)
研究の領域。
(けんきゅうの りょういき)
Lĩnh vực nghiên cứu.
1860.🌟 了解 (りょうかい – hiểu)
了解しました。
(りょうかいしました)
Tôi hiểu rồi.
1861.🌟 領海 (りょうかい – lãnh hải)
領海を守る。
(りょうかいを まもる)
Bảo vệ lãnh hải.
1862.🌟 両極 (りょうきょく – hai cực)
両極の気候。
(りょうきょくの きこう)
Khí hậu hai cực.
1863.🌟 良識 (りょうしき – lương tri)
良識ある判断。
(りょうしきある はんだん)
Phán đoán có lương tri.
1864.🌟 了承 (りょうしょう – đồng ý)
了承する。
(りょうしょうする)
Đồng ý.
1865.🌟 良心 (りょうしん – lương tâm)
良心を持つ。
(りょうしんを もつ)
Có lương tâm.
1866.🌟 領地 (りょうち – lãnh địa)
領地を拡大する。
(りょうちを かくだいする)
Mở rộng lãnh địa.
1867.🌟 領土 (りょうど – lãnh thổ)
領土を守る。
(りょうどを まもる)
Bảo vệ lãnh thổ.
1868.🌟 両立 (りょうりつ – đồng thời)
両立するのは難しい。
(りょうりつするのは むずかしい)
Khó có thể làm đồng thời.
1869.🌟 旅客 (りょかく – hành khách)
旅客を乗せる。
(りょかくを のせる)
Đưa hành khách lên.
1870.🌟 旅券 (りょけん – hộ chiếu)
旅券を申請する。
(りょけんを しんせいする)
Xin cấp hộ chiếu.
1871.🌟 履歴 (りれき – lý lịch)
履歴書を作成する。
(りれきしょを さくせいする)
Soạn lý lịch.
1872.🌟 理論 (りろん – lý thuyết)
理論を説明する。
(りろんを せつめいする)
Giải thích lý thuyết.
1873.🌟 林業 (りんぎょう – ngành lâm nghiệp)
林業に従事する。
(りんぎょうに じゅうじする)
Làm việc trong ngành lâm nghiệp.
1874.🌟 類 (るい – loại)
同類の物。
(どうるいの もの)
Vật thuộc cùng loại.
1875.🌟 類似 (るいじ – tương tự)
類似の問題。
(るいじの もんだい)
Vấn đề tương tự.
1876.🌟 類推 (るいすい – suy luận)
類推して考える。
(るいすいして かんがえる)
Suy luận và suy nghĩ.
1877.🌟 冷蔵 (れいぞう – làm lạnh)
冷蔵庫に入れる。
(れいぞうこに いれる)
Đưa vào tủ lạnh.
1878.🌟 恋愛 (れんあい – tình yêu)
恋愛関係。
(れんあいかんけい)
Mối quan hệ tình yêu.
1879.🌟 連休 (れんきゅう – kỳ nghỉ liên tiếp)
連休を楽しむ。
(れんきゅうを たのしむ)
Tận hưởng kỳ nghỉ liên tiếp.
1880.🌟 連載 (れんさい – phát hành theo kỳ)
連載を開始する。
(れんさいを かいしする)
Bắt đầu phát hành theo kỳ.
1881.🌟 連日 (れんじつ – liên tục nhiều ngày)
連日にわたって開催する。
(れんじつに わたって かいさいする)
Tổ chức liên tục nhiều ngày.
1882.🌟 連帯 (れんたい – liên kết)
連帯感を高める。
(れんたいかんを たかめる)
Tăng cường cảm giác liên kết.
1883.🌟 連中 (れんちゅう – nhóm)
連中と一緒に行動する。
(れんちゅうと いっしょに こうどうする)
Hành động cùng nhóm.
1884.🌟 連邦 (れんぽう – liên bang)
連邦政府。
(れんぽうせいふ)
Chính phủ liên bang.
1885.🌟 連盟 (れんめい – liên minh)
連盟を結成する。
(れんめいを けっせいする)
Thành lập liên minh.
1886.🌟 老衰 (ろうすい – lão suy)
老衰が進む。
(ろうすいが すすむ)
Lão suy tiến triển.
1887.🌟 朗読 (ろうどく – đọc diễn cảm)
朗読の練習。
(ろうどくの れんしゅう)
Luyện tập đọc diễn cảm.
1888.🌟 浪費 (ろうひ – lãng phí)
浪費を減らす。
(ろうひを へらす)
Giảm lãng phí.
1889.🌟 朗報 (ろうほう – tin vui)
朗報を聞く。
(ろうほうを きく)
Nghe tin vui.
1890.🌟 労力 (ろうりょく – công sức)
労力をかける。
(ろうりょくを かける)
Bỏ công sức.
1891.🌟 論議 (ろんぎ – tranh luận)
論議を呼ぶ。
(ろんぎを よぶ)
Gây ra tranh luận.
1892.🌟 論理 (ろんり – logic)
論理的に考える。
(ろんりてきに かんがえる)
Suy nghĩ theo logic.
1893.🌟 枠 (わく – khung)
枠を作る。
(わくを つくる)
Tạo ra khung.
1894.🌟 惑星 (わくせい – hành tinh)
惑星を観察する。
(わくせいを かんさつする)
Quan sát hành tinh.
1895.🌟 技 (わざ – kỹ thuật)
技を磨く。
(わざを みがく)
Rèn luyện kỹ thuật.
1896.🌟 渡り鳥 (わたりどり – chim di cư)
渡り鳥の群れ。
(わたりどりの むれ)
Đàn chim di cư.
1897.🌟 詫び (わび – xin lỗi)
詫びの言葉を述べる。
(わびの ことばを のべる)
Nói lời xin lỗi.
1898.🌟 和文 (わぶん – văn bản Nhật)
和文を翻訳する。
(わぶんを ほんやくする)
Dịch văn bản Nhật.
1899.🌟 藁 (わら – rơm)
藁を使う。
(わらを つかう)
Sử dụng rơm.
1900.🌟 割当 (わりあて – phân bổ)
割当を決定する。
(わりあてを けっていする)
Quyết định phân bổ.
1901.🌟 悪者 (わるもの – kẻ xấu)
悪者に捕まる。
(わるものに つかまる)
Bị bắt bởi kẻ xấu.