Ngữ pháp N4:~なら

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Nếu…”, “Khi nói đến…”, “Còn về…”
“~なら” là thể điều kiện dùng để chỉ các tình huống giả định hoặc để đưa ra lời khuyên, gợi ý. Nó có thể được dịch là “nếu”, “khi nói đến”, hoặc “còn về…”. Cấu trúc này giới thiệu một tình huống hoặc điều kiện mà trong đó một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có liên quan. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề khi đưa ra đề xuất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể giới thiệu cả các điều kiện giả định và nhấn mạnh chủ đề thảo luận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + (の)   + なら
Danh từ
Tính từ đuôi な + (の)
Tính từ đuôi い + (の)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語なら、少し話せます。
          (にほんご なら、すこし はなせます。)
          Nếu là tiếng Nhật, tôi có thể nói một chút.
          If it’s Japanese, I can speak a little.

      2. 🌟 明日行くなら、一緒に行きましょう。
          (あした いく なら、いっしょ に いきましょう。)
          Nếu bạn đi ngày mai, chúng ta hãy đi cùng nhau.
          If you’re going tomorrow, let’s go together.

      3. 🌟 静かなら、勉強に集中できます。
          (しずか なら、べんきょう に しゅうちゅう できます。)
          Nếu yên tĩnh, tôi có thể tập trung học.
          If it’s quiet, I can concentrate on studying.

      4. 🌟 雨が降るなら、外に出かけません。
          (あめ が ふる なら、そと に でかけません。)
          Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
          If it rains, I won’t go out.

      5. 🌟 行くなら、事前に連絡してください。
          (いく なら、じぜん に れんらく して ください。)
          Nếu bạn đi, vui lòng liên lạc trước.
          If you’re going, please contact me in advance.

      6. 🌟 彼女なら、この問題を解決できるでしょう。
          (かのじょ なら、この もんだい を かいけつ できる でしょう。)
          Nếu là cô ấy, có lẽ cô ấy sẽ giải quyết được vấn đề này.
          If it’s her, she can probably solve this problem.

      7. 🌟 その本なら、私も持っています。
          (その ほん なら、わたし も もっています。)
          Nếu là cuốn sách đó, tôi cũng có.
          If it’s that book, I have it too.

      8. 🌟 仕事が終わるなら、飲みに行きましょう。
          (しごと が おわる なら、のみ に いきましょう。)
          Nếu bạn xong việc, hãy đi uống gì đó nhé.
          If you finish work, let’s go for a drink.

      9. 🌟 彼が来るなら、私は帰ります。
          (かれ が くる なら、わたし は かえります。)
          Nếu anh ấy đến, tôi sẽ về.
          If he’s coming, I’ll leave.

      10. 🌟 時間があるなら、映画を見に行きたいです。
          (じかん が ある なら、えいが を みに いきたい です。)
          Nếu có thời gian, tôi muốn đi xem phim.
          If I have time, I’d like to go see a movie.