Ngữ pháp N3:~ことから

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”, “Từ việc…”
“~ことから” được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc dựa trên các sự kiện hoặc bằng chứng. Nó thường được dùng để miêu tả tại sao một kết luận nào đó được đưa ra hoặc để cung cấp lý do cho điều gì đó. Có thể dịch là “vì…”, “do…”, hoặc “từ việc…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để chỉ lý do hoặc kết luận logic.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + ことから
Danh từ + である/だった
Tính từ đuôi な + である/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 空が暗いことから、雨が降りそうだ。
        (そら が くらい ことから、あめ が ふりそう だ。)
        Because the sky is dark, it seems like it will rain.
        Vì trời tối, có vẻ như trời sắp mưa.

      2. 🌟 彼の顔色が悪いことから、体調が悪いのかもしれない。
        (かれ の かおいろ が わるい ことから、たいちょう が わるい の かもしれない。)
        Judging from his pale face, he might not be feeling well.
        Xét từ sắc mặt của anh ấy không tốt, có lẽ anh ấy không khỏe.

      3. 🌟 この店の行列の長さから、人気の高さがわかる。
        (この みせ の ぎょうれつ の ながさ から、にんき の たかさ が わかる。)
        From the length of the line at this store, you can see its popularity.
        Từ độ dài của hàng người xếp hàng ở cửa hàng này, có thể thấy được sự nổi tiếng của nó.

      4. 🌟 彼女の笑顔から、嬉しさが伝わってくる。
        (かのじょ の えがお から、うれしさ が つたわって くる。)
        Her smile conveys her happiness.
        Từ nụ cười của cô ấy, tôi cảm nhận được niềm vui của cô ấy.

      5. 🌟 このレポートの内容から、彼はよく調べていることがわかる。
        (この レポート の ないよう から、かれ は よく しらべて いる こと が わかる。)
        From the content of this report, it’s clear that he has done his research.
        Từ nội dung của báo cáo này, có thể thấy rằng anh ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng.

      6. 🌟 この製品の価格の高さから、高級品であることがわかる。
        (この せいひん の かかく の たかさ から、こうきゅうひん で ある こと が わかる。)
        From the high price of this product, you can tell it’s a luxury item.
        Từ giá cao của sản phẩm này, có thể thấy nó là một mặt hàng cao cấp.

      7. 🌟 この映画の評判の良さから、見に行きたいと思う。
        (この えいが の ひょうばん の よさ から、みに いきたい と おもう。)
        Because of this movie’s good reputation, I want to go see it.
        Do danh tiếng tốt của bộ phim này, tôi muốn đi xem nó.

      8. 🌟 この本の内容の難しさから、読むのに時間がかかりそうだ。
        (この ほん の ないよう の むずかしさ から、よむ の に じかん が かかりそう だ。)
        Given the difficulty of this book’s content, it seems like it will take a long time to read.
        Do nội dung của cuốn sách này khó, có vẻ như sẽ mất nhiều thời gian để đọc.

      9. 🌟 この部屋の広さから、大人数が収容できるだろう。
        (この へや の ひろさ から、おおにんずう が しゅうよう できる だろう。)
        Judging from the size of this room, it can probably accommodate a large number of people.
        Xét từ kích thước của căn phòng này, có lẽ nó có thể chứa được một số lượng lớn người.

      10. 🌟 この計画の複雑さから、実行は難しいだろう。
        (この けいかく の ふくざつさ から、じっこう は むずかしい だろう。)
        Because of the complexity of this plan, its execution will probably be difficult.
        Do sự phức tạp của kế hoạch này, việc thực hiện có lẽ sẽ khó khăn.