Ngữ pháp N4:~ようにする

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Cố gắng…”, “Nỗ lực để…”, “Đảm bảo rằng…”
“~ようにする” được sử dụng để diễn tả ý định hoặc nỗ lực của người nói nhằm thực hiện một hành động nào đó thường xuyên hoặc duy trì thói quen. Nó mang ý nghĩa “cố gắng”, “nỗ lực để”, hoặc “đảm bảo rằng”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự cố gắng có ý thức và liên tục hoặc việc hình thành thói quen.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  ようにする
 ようにします
 ようにしている
 ようにしています
Động từ thể ない +

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日運動するようにしています。
          (まいにち うんどう する ように しています。)
          I try to exercise every day.
          Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.

      2. 🌟 夜更かししないようにしています。
          (よふかし しない ように しています。)
          I try not to stay up late.
          Tôi cố gắng không thức khuya.

      3. 🌟 時間を守るようにしてください。
          (じかん を まもる ように して ください。)
          Please make sure to be on time.
          Hãy cố gắng đúng giờ.

      4. 🌟 毎食後、歯を磨くようにしています。
          (まいしょくご、は を みがく ように しています。)
          I try to brush my teeth after every meal.
          Tôi cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.

      5. 🌟 ストレスをためないようにしています。
          (ストレス を ためない ように しています。)
          I try not to accumulate stress.
          Tôi cố gắng không để tích tụ căng thẳng.

      6. 🌟 健康のために、野菜をたくさん食べるようにしている。
          (けんこう の ために、やさい を たくさん たべる ように している。)
          For my health, I try to eat a lot of vegetables.
          Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn nhiều rau.

      7. 🌟 なるべく早く寝るようにしています。
          (なるべく はやく ねる ように しています。)
          I try to go to bed as early as possible.
          Tôi cố gắng đi ngủ sớm nhất có thể.

      8. 🌟 毎日、日本語を勉強するようにしています。
          (まいにち、にほんご を べんきょう する ように しています。)
          I try to study Japanese every day.
          Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.

      9. 🌟 忙しい時でも、朝食を食べるようにしています。
          (いそがしい とき でも、ちょうしょく を たべる ように しています。)
          Even when I’m busy, I try to eat breakfast.
          Ngay cả khi bận, tôi cũng cố gắng ăn sáng.

      10. 🌟 無駄遣いをしないようにしています。
          (むだづかい を しない ように しています。)
          I try not to waste money.
          Tôi cố gắng không lãng phí tiền bạc.