Ngữ pháp N3:~つもりだ

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Dự định”, “Tính”, “Cho rằng”
“~つもりだ” được sử dụng để diễn tả ý định, kế hoạch hoặc kỳ vọng của ai đó về việc làm một điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả việc ai đó tin rằng mình đã làm điều gì đó, dù thực tế có thể khác. Có thể dịch là “Tôi dự định”, “Tôi tính”, hoặc “Tôi cho rằng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này cũng có thể ngụ ý rằng một người nghĩ điều gì đó là đúng hoặc họ đã làm điều gì đó, mặc dù kết quả thực tế có thể khác.

 

    Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển +  
    Động từ thể ない +        
     つもりだ
     つもりです
     つもりはない
     つもりはありません

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 明日は早く起きるつもりだ。
            (あした は はやく おきる つもり だ。)
            I intend to wake up early tomorrow.
            Tôi dự định sẽ dậy sớm vào ngày mai.

        2. 🌟 今日は家でゆっくりするつもりだ。
            (きょう は いえ で ゆっくり する つもり だ。)
            I plan to relax at home today.
            Hôm nay tôi định sẽ thư giãn ở nhà.

        3. 🌟 彼はもう知っているつもりだ。
            (かれ は もう しっている つもり だ。)
            He thinks he already knows.
            Anh ấy nghĩ rằng anh ấy đã biết rồi.

        4. 🌟 彼女は僕のこと好きだと思っているつもりだ。
            (かのじょ は ぼく の こと すき だ と おもっている つもり だ。)
            She thinks I like her. (But I might not.)
            Cô ấy nghĩ rằng tôi thích cô ấy. (Nhưng có thể tôi không thích.)

        5. 🌟 もう終わったつもりだったのに、まだたくさん残っていた。
            (もう おわった つもり だった のに、まだ たくさん のこっていた。)
            I thought I was finished, but there was still a lot left.
            Tôi cứ tưởng đã xong rồi, nhưng hóa ra vẫn còn nhiều việc lắm.

        6. 🌟 彼は冗談のつもりで言ったのに、彼女は怒ってしまった。
            (かれ は じょうだん の つもり で いった のに、かのじょ は おこってしまった。)
            He said it as a joke, but she got angry.
            Anh ấy nói đùa thôi, nhưng cô ấy lại nổi giận.

        7. 🌟 私は悪くないつもりだ。
            (わたし は わるくない つもり だ。)
            I don’t think I did anything wrong.
            Tôi không nghĩ mình đã làm gì sai.

        8. 🌟 彼はもう大人だと思っているつもりだ。
            (かれ は もう おとな だ と おもっている つもり だ。)
            He thinks he’s an adult now. (But he might not act like one.)
            Anh ấy nghĩ rằng mình đã là người lớn rồi. (Nhưng có thể anh ấy không hành động như vậy.)

        9. 🌟 この仕事は簡単だと思っていたが、実際は難しかった。
            (この しごと は かんたん だ と おもっていた が、じっさい は むずかしかった。)
            I thought this job would be easy, but it turned out to be difficult.
            Tôi cứ tưởng công việc này sẽ dễ dàng, nhưng thực tế lại khó khăn.

        10. 🌟 彼は親切なつもりでやったことだが、迷惑だった。
            (かれ は しんせつ な つもり で やった こと だ が、めいわく だった。)
            He did it with good intentions, but it was bothersome.
            Anh ấy làm việc đó với ý tốt, nhưng nó lại gây phiền phức.