Ngữ pháp N3:~にとって

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Theo quan điểm của…”
“~にとって” được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá chủ quan từ một lập trường cụ thể. Nó thường được dịch là “đối với” hoặc “theo quan điểm của” và chỉ ra rằng một điều gì đó quan trọng, có liên quan, hoặc đúng từ góc nhìn của một người, một nhóm hoặc một sự vật nào đó.
 ※Chú ý: “~にとって” thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa của một sự việc hoặc cách nó được nhìn nhận từ quan điểm của ai đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   にとって(は/も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私にとって、家族が一番大切です。
          (わたし にとって、かぞく が いちばん たいせつ です。)
          For me, family is the most important.
          Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.

      2. 🌟 この本は初心者にとって、分かりやすいです。
          (この ほん は しょしんしゃ にとって、わかりやすい です。)
          This book is easy to understand for beginners.
          Cuốn sách này dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.

      3. 🌟 子供にとって、遊びは学びの一部です。
          (こども にとって、あそび は まなび の いちぶ です。)
          For children, play is a part of learning.
          Đối với trẻ em, chơi là một phần của việc học.

      4. 🌟 私にとって、日本語はとても難しい言語です。
          (わたし にとって、にほんご は とても むずかしい げんご です。)
          For me, Japanese is a very difficult language.
          Đối với tôi, tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất khó.

      5. 🌟 この問題は、彼にとって大きな挑戦です。
          (この もんだい は、かれ にとって おおきな ちょうせん です。)
          This problem is a big challenge for him.
          Vấn đề này là một thách thức lớn đối với anh ấy.

      6. 🌟 健康はすべての人にとって大切です。
          (けんこう は すべて の ひと にとって たいせつ です。)
          Health is important for everyone.
          Sức khỏe là quan trọng đối với tất cả mọi người.

      7. 🌟 この決定は会社にとって良い結果をもたらしました。
          (この けってい は かいしゃ にとって よい けっか を もたらしました。)
          This decision brought good results for the company.
          Quyết định này đã mang lại kết quả tốt cho công ty.

      8. 🌟 犬にとって、散歩はとても楽しいことです。
          (いぬ にとって、さんぽ は とても たのしい こと です。)
          For dogs, walking is very enjoyable.
          Đối với chó, đi dạo là một việc rất thú vị.

      9. 🌟 彼女にとって、料理はストレス解消です。
          (かのじょ にとって、りょうり は ストレス かいしょう です。)
          For her, cooking is a way to relieve stress.
          Đối với cô ấy, nấu ăn là cách để giải tỏa căng thẳng.

      10. 🌟 その結果は私たちにとって意外でした。
          (その けっか は わたしたち にとって いがい でした。)
          The result was unexpected for us.
          Kết quả đó là bất ngờ đối với chúng tôi.