Ngữ pháp N3:~だけでなく

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, mà còn bao gồm thêm điều gì đó khác. Nó bổ sung thêm yếu tố hoặc hành động để mở rộng ý tưởng đã được đề cập.
 ※Chú ý: “~だけでなく” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc yếu tố mở rộng hơn cho câu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だけでなく
Danh từ (である)
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語だけでなく、日本語も話せます。
          (かれ は えいご だけでなく、にほんご も はなせます。)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 この店は安いだけでなく、料理も美味しいです。
          (この みせ は やすい だけでなく、りょうり も おいしい です。)
          This restaurant is not only cheap but also has delicious food.
          Quán này không chỉ rẻ mà đồ ăn còn ngon nữa.

      3. 🌟 彼女は親切なだけでなく、賢いです。
          (かのじょ は しんせつ な だけでなく、かしこい です。)
          She is not only kind but also smart.
          Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn thông minh nữa.

      4. 🌟 私は犬だけでなく、猫も好きです。
          (わたし は いぬ だけでなく、ねこ も すき です。)
          I like not only dogs but also cats.
          Tôi không chỉ thích chó mà còn thích mèo nữa.

      5. 🌟 この本は面白いだけでなく、ためにもなります。
          (この ほん は おもしろい だけでなく、ため に も なります。)
          This book is not only interesting but also informative.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn bổ ích nữa.

      6. 🌟 彼は歌うだけでなく、ギターも弾けます。
          (かれ は うたう だけでなく、ギター も ひけます。)
          He can not only sing but also play the guitar.
          Anh ấy không chỉ biết hát mà còn chơi được cả guitar.

      7. 🌟 彼女は仕事だけでなく、家事も完璧です。
          (かのじょ は しごと だけでなく、かじ も かんぺき です。)
          She is perfect not only at work but also at housework.
          Cô ấy không chỉ hoàn hảo trong công việc mà còn trong việc nhà nữa.

      8. 🌟 その映画は感動的なだけでなく、面白かったです。
          (その えいが は かんどうてき な だけでなく、おもしろかった です。)
          The movie was not only moving but also interesting.
          Bộ phim đó không chỉ cảm động mà còn thú vị nữa.

      9. 🌟 彼はただ話すだけでなく、行動します。
          (かれ は ただ はなす だけでなく、こうどう します。)
          He not only talks but also takes action.
          Anh ấy không chỉ nói mà còn hành động nữa.

      10. 🌟 このパソコンは早いだけでなく、使いやすいです。
          (この パソコン は はやい だけでなく、つかいやすい です。)
          This computer is not only fast but also easy to use.
          Máy tính này không chỉ nhanh mà còn dễ sử dụng nữa.