Ngữ pháp N3:~ては/~では

2024年08月30日

Ý nghĩa: “nếu… thì sẽ” “cứ… thì.”
Cấu trúc ~ては hoặc ~では được sử dụng để diễn tả điều kiện hoặc tình huống có thể dẫn đến một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo rằng nếu một hành động hoặc tình huống nào đó xảy ra, thì kết quả sẽ không tốt.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể て + は

  ・Tính từ い (bỏ い) + くて + は

  ・Tính từ な + で + は
  ・Danh từ + では

Ví dụ:

      1. 🌟 こんなに食べては太ってしまいます。
          (こんなに たべては ふとって しまいます。)
          If you eat this much, you will gain weight.
          Nếu ăn nhiều thế này, bạn sẽ tăng cân đấy.

      2. 🌟 雨が降っていては、外で遊べません。
          (あめ が ふっていては、そと で あそべません。)
          If it’s raining, you can’t play outside.
          Nếu trời đang mưa, không thể chơi ở ngoài đâu.

      3. 🌟 勉強しなくては、試験に合格できません。
          (べんきょう しなくては、しけん に ごうかく できません。)
          If you don’t study, you can’t pass the exam.
          Nếu không học, bạn sẽ không thể đậu kỳ thi.

      4. 🌟 遅くまで起きていては、体に悪いです。
          (おそくまで おきていては、からだ に わるい です。)
          If you stay up late, it’s bad for your health.
          Cứ thức khuya sẽ không tốt cho sức khỏe.

      5. 🌟 そんなに寒くては、外に出たくない。
          (そんなに さむくては、そと に でたくない。)
          If it’s that cold, I don’t want to go outside.
          Nếu lạnh thế này, tôi không muốn ra ngoài.

      6. 🌟 こんなに忙しくては、友達と会う時間がありません。
          (こんなに いそがしくては、ともだち と あう じかん が ありません。)
          If I’m this busy, I won’t have time to meet friends.
          Nếu bận như thế này, tôi sẽ không có thời gian gặp bạn bè.

      7. 🌟 風邪をひいていては、仕事に集中できません。
          (かぜ を ひいていては、しごと に しゅうちゅう できません。)
          If you have a cold, you can’t concentrate on work.
          Nếu bị cảm, bạn sẽ không thể tập trung vào công việc.

      8. 🌟 自信がなくては、このプレゼンをうまくできません。
          (じしん が なくては、この プレゼン を うまく できません。)
          If you lack confidence, you can’t do this presentation well.
          Nếu thiếu tự tin, bạn sẽ không thể thực hiện tốt bài thuyết trình này.