Ngữ pháp N2:~一方(で)

2024年08月30日

Ý nghĩa: “mặt khác,” “trong khi đó,” “ngược lại.”
Cấu trúc ~一方(で) được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc so sánh giữa hai hành động, tình huống, hoặc trạng thái. Nó có thể diễn tả rằng trong khi một mặt có điều gì đó xảy ra, thì mặt khác, một điều khác lại diễn ra. 

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + 一方(で)

  ・Tính từ い + 一方(で)

  ・Tính từ な + 一方(で)
  ・Danh từ + である + 一方(で)

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強が得意な一方で、スポーツが苦手だ。
          (かれ は べんきょう が とくい な いっぽう で、スポーツ が にがて だ。)
          He is good at studying, but on the other hand, he is bad at sports.
          Anh ấy giỏi học hành, nhưng ngược lại, lại kém về thể thao.

      2. 🌟 この仕事は大変な一方で、やりがいがある。
          (この しごと は たいへん な いっぽう で、やりがい が ある。)
          This job is tough, but on the other hand, it is rewarding.
          Công việc này rất vất vả, nhưng ngược lại, nó rất đáng làm.

      3. 🌟 彼女は優しい一方で、時々厳しいこともある。
          (かのじょ は やさしい いっぽう で、ときどき きびしい こと も ある。)
              She is kind, but on the other hand, she can also be strict at times.
          Cô ấy rất dịu dàng, nhưng đôi khi lại nghiêm khắc.

      4. 🌟 経済は発展している一方で、環境問題も深刻化している。
          (けいざい は はってん している いっぽう で、かんきょう もんだい も しんこくか している。)
              The economy is developing, but on the other hand, environmental problems are becoming more serious.
              Kinh tế đang phát triển, nhưng ngược lại, các vấn đề môi trường cũng đang trở nên nghiêm trọng hơn.

      5. 🌟 兄は内向的な一方、弟は社交的だ。
              (あに は ないこうてき な いっぽう、おとうと は しゃこうてき だ。)
              My older brother is introverted, while my younger brother is sociable.
              Anh tôi thì hướng nội, trong khi em trai tôi lại hòa đồng.

      6. 🌟 このレストランは料理が美味しい一方、サービスが良くない。
          (この レストラン は りょうり が おいしい いっぽう、サービス が よくない。)
          The food at this restaurant is delicious, but on the other hand, the service is not good.
          Nhà hàng này có đồ ăn rất ngon, nhưng ngược lại, dịch vụ lại không tốt.

      7. 🌟 日本は伝統を重んじる一方で、新しいものも取り入れる。
          (にほん は でんとう を おもんじる いっぽう で、あたらしい もの も とりいれる。)
              Japan values tradition, but on the other hand, it also embraces new things.
              Nhật Bản coi trọng truyền thống, nhưng mặt khác cũng đón nhận những cái mới.

      8. 🌟 彼は仕事に集中する一方で、趣味も楽しんでいる。
          (かれ は しごと に しゅうちゅう する いっぽう で、しゅみ も たのしんでいる。)
          He focuses on work, but on the other hand, he also enjoys his hobbies.
              Anh ấy tập trung vào công việc, nhưng cũng không quên tận hưởng sở thích cá nhân.

      9. 🌟 この映画は面白い一方で、少し長すぎる。
          (この えいが は おもしろい いっぽう で、すこし ながすぎる。)
              This movie is interesting, but on the other hand, it’s a bit too long.
              Bộ phim này rất thú vị, nhưng ngược lại, nó hơi dài.

      10. 🌟 都会の生活は便利な一方で、ストレスも多い。
          (とかい の せいかつ は べんり な いっぽう で、ストレス も おおい。)
              City life is convenient, but on the other hand, it’s also stressful.
              Cuộc sống ở thành phố rất tiện lợi, nhưng ngược lại, cũng có nhiều căng thẳng.