Ngữ pháp N2:~上で

2024年08月30日

Ý nghĩa: “sau khi làm ~,” “dựa trên ~,” “xem xét ~.
Mẫu ngữ pháp “~上で” được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống đóng vai trò là cơ sở hoặc điều kiện cho một hành động hoặc tình huống khác. Nó có thể được dịch là “sau khi làm ~,” “dựa trên ~,” hoặc “xem xét ~.

Nó thường ngụ ý một cảm giác về trình tự hoặc sự phụ thuộc giữa hai hành động hoặc tình huống.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể た + 上で

  ・Danh từ + 上で

Ví dụ:

      1. 🌟 計画を立てた上で、プロジェクトを開始します。
              (けいかく を たてた うえ で、プロジェクト を かいし します。)
              After making a plan, we will start the project.
              Sau khi lập kế hoạch, chúng tôi sẽ bắt đầu dự án.

      2. 🌟 契約書を確認した上で、サインしてください。
              (けいやくしょ を かくにん した うえ で、サイン してください。)
              Please sign after reviewing the contract.
              Hãy ký sau khi kiểm tra hợp đồng.

      3. 🌟 十分に話し合った上で、結論を出しました。
              (じゅうぶん に はなしあった うえ で、けつろん を だしました。)
              After thoroughly discussing, we came to a conclusion.
              Sau khi thảo luận kỹ càng, chúng tôi đã đưa ra kết luận.

      4. 🌟 家族と相談の上で、決めました。
              (かぞく と そうだん の うえ で、きめました。)
              I decided after consulting with my family.
              Tôi đã quyết định sau khi thảo luận với gia đình.

      5. 🌟 申し込みの際に、必要書類を揃えた上でご提出ください。
              (もうしこみ の さい に、ひつよう しょるい を そろえた うえ で ごていしゅつ ください。)
              When applying, please submit after preparing the necessary documents.
              Khi nộp đơn, hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết rồi nộp.

      6. 🌟 このデータを参考にした上で、次のステップを考えましょう。
              (この データ を さんこう に した うえ で、つぎ の ステップ を かんがえましょう。)
              Let’s consider the next step based on this data.
              Hãy cân nhắc bước tiếp theo dựa trên dữ liệu này.

      7. 🌟 法律に基づいた上で、判断します。
              (ほうりつ に もとづいた うえ で、はんだん します。)
              I will make a decision based on the law.
              Tôi sẽ đưa ra quyết định dựa trên luật pháp.

      8. 🌟 実際に経験した上で、その仕事の難しさを理解した。
              (じっさい に けいけん した うえ で、その しごと の むずかしさ を りかい した。)
              After actually experiencing it, I understood the difficulty of the job.
              Sau khi trải qua thực tế, tôi đã hiểu được độ khó của công việc.

      9. 🌟 面接の結果を見た上で、採用を決定します。
              (めんせつ の けっか を みた うえ で、さいよう を けってい します。)
              We will decide on the hiring after seeing the interview results.
              Chúng tôi sẽ quyết định tuyển dụng sau khi xem kết quả phỏng vấn.