Ngữ pháp N3:~くせに

2024年08月30日

Ý nghĩa: “”Dù là…”, “Mặc dù…”
“~くせに” được sử dụng để diễn tả sự phê phán, phàn nàn, hoặc khó chịu đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó chỉ ra rằng mặc dù một điều gì đó đúng, nhưng kết quả hoặc hành vi lại không như mong đợi. Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc phê phán và được sử dụng khi người nói cảm thấy bực bội hoặc khó chịu.
 ※Chú ý: “~くせに” chủ yếu được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật và có thể mang tính chất gay gắt. Nó thường được dùng khi thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích hành động của ai đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + くせに
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はお金がないくせに、毎日外食ばかりしている。
              (かれ は おかね が ない くせに、まいにち がいしょく ばかり している。)
              Even though he has no money, he eats out every day.
              Mặc dù anh ấy không có tiền, nhưng lại ăn ngoài mỗi ngày.

      2. 🌟 勉強していないくせに、テストでいい点を取りたがる。
              (べんきょう していない くせに、テスト で いい てん を とりたがる。)
              Even though he doesn’t study, he still wants to get good grades on tests.
              Mặc dù không học, nhưng lại muốn được điểm cao trong kỳ thi.

      3. 🌟 彼女は忙しいくせに、いつも遅刻する。
              (かのじょ は いそがしい くせに、いつも ちこく する。)
              Even though she says she’s busy, she’s always late.
              Mặc dù nói là bận rộn, nhưng cô ấy lại luôn đến muộn.

      4. 🌟 知っているくせに、教えてくれなかった。
              (しっている くせに、おしえて くれなかった。)
              Even though he knew, he didn’t tell me.
              Mặc dù biết, nhưng lại không nói cho tôi.

      5. 🌟 子供のくせに、大人のように話す。
              (こども の くせに、おとな の よう に はなす。)
              Even though he’s just a child, he talks like an adult.
              Mặc dù chỉ là một đứa trẻ, nhưng lại nói chuyện như người lớn.

      6. 🌟 彼は日本人のくせに、日本語が下手だ。
              (かれ は にほんじん の くせに、にほんご が へた だ。)
              Even though he’s Japanese, his Japanese is poor.
              Mặc dù là người Nhật, nhưng tiếng Nhật của anh ấy lại kém.

      7. 🌟 あの人は料理ができないくせに、料理番組を見ている。
              (あの ひと は りょうり が できない くせに、りょうり ばんぐみ を みている。)
              Even though she can’t cook, she watches cooking shows.
              Mặc dù không biết nấu ăn, nhưng cô ấy lại xem các chương trình nấu ăn.

      8. 🌟 彼は疲れているくせに、全然寝ようとしない。
              (かれ は つかれている くせに、ぜんぜん ねよう と しない。)
              Even though he’s tired, he doesn’t try to sleep at all.
              Mặc dù mệt mỏi, nhưng anh ấy lại không cố gắng ngủ chút nào.

      9. 🌟 彼女はダイエットしているくせに、甘いものばかり食べている。
              (かのじょ は ダイエット している くせに、あまい もの ばかり たべている。)
              Even though she’s on a diet, she eats only sweets.
              Mặc dù đang ăn kiêng, nhưng cô ấy lại chỉ ăn đồ ngọt.

      10. 🌟 彼は風邪をひいているくせに、会社に行った。
              (かれ は かぜ を ひいている くせに、かいしゃ に いった。)
              Even though he has a cold, he went to work.
              Mặc dù bị cảm, nhưng anh ấy vẫn đi làm.