Ngữ pháp N1:~びる/びて/びた
2024年09月03日
Ý nghĩa: “Ra vẻ…”, “Có vẻ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như, hoặc có xu hướng trông như một trạng thái, tính chất nào đó. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ phẩm chất hoặc tính chất của một người hay sự vật để thể hiện trạng thái đó ra bên ngoài, dù đôi khi trạng thái đó không thực sự đúng.
※Chú ý: “~びる” thường xuất hiện trong các từ như “子供びる” (trông trẻ con) hoặc “大人びる” (trông người lớn). Tùy ngữ cảnh, có thể sử dụng các dạng biến đổi như “~びて” hay “~びた”.
Cấu trúc:
Danh từ | + びる + びて + びた + Danh từ |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼はすっかり大人びてきた。
(かれ は すっかり おとなびて きた。)
He has completely grown up and looks mature.
Anh ấy đã hoàn toàn trưởng thành và trông rất chín chắn. -
🌟 彼女はいつも年寄りびた話し方をする。
(かのじょ は いつも としよりびた はなしかた を する。)
She always talks in a way that makes her seem older than she is.
Cô ấy luôn nói chuyện theo cách làm cho cô ấy trông già hơn tuổi. -
🌟 その少年は子供びた態度をしていた。
(その しょうねん は こどもびた たいど を していた。)
The boy had a childish attitude.
Cậu bé có thái độ như trẻ con. -
🌟 彼女の服装はとても大人びている。
(かのじょ の ふくそう は とても おとなびている。)
Her outfit is very mature-looking.
Trang phục của cô ấy trông rất chững chạc. -
🌟 彼は急に男びてきた。
(かれ は きゅう に おとこびて きた。)
He suddenly started to look more manly.
Anh ấy đột nhiên bắt đầu trông nam tính hơn. -
🌟 その少女はまだ子供びた顔をしている。
(その しょうじょ は まだ こどもびた かお を している。)
The girl still has a childish face.
Cô bé vẫn còn khuôn mặt như trẻ con. -
🌟 この絵はどこか懐かびた雰囲気がある。
(この え は どこか なつかびた ふんいき が ある。)
This painting has a somewhat nostalgic feel.
Bức tranh này có một cảm giác hoài cổ nào đó. -
🌟 彼は少し生意気びたところがある。
(かれ は すこし なまいきびた ところ が ある。)
He has a bit of a cheeky attitude.
Anh ấy có một chút thái độ hỗn xược. -
🌟 彼女の仕草はどこか女性びている。
(かのじょ の しぐさ は どこか じょせいびている。)
Her gestures are somewhat feminine.
Cử chỉ của cô ấy có vẻ nữ tính. -
🌟 その子供は少し背伸びびた態度をとっていた。
(その こども は すこし せのびびた たいど を とっていた。)
The child was acting a bit grown-up.
Đứa trẻ có thái độ hơi giống người lớn.
-
-