Ngữ pháp N1:~ではあるまいか

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Chẳng phải là… hay sao?”, “Có lẽ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ của người nói về một điều gì đó, mang tính chất đặt nghi vấn một cách lịch sự. Nó thường được dùng khi người nói không chắc chắn nhưng có lý do để tin rằng điều mình đang nói có thể đúng.
 ※Chú ý: “~ではあるまいか” là một cấu trúc mang tính trang trọng, lịch sự và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + の  + ではあるまいか
Danh từu + (なの)
Tính từ đuôi な + (なの)
Tính từ đuôi い + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に帰ったのではあるまいか。
              (かれ は もう いえ に かえった の では あるまいか。)
              Isn’t it possible that he has already gone home?
              Chẳng phải là anh ấy đã về nhà rồi hay sao?

      2. 🌟 この問題はもう解決したのではあるまいか。
              (この もんだい は もう かいけつ した の では あるまいか。)
              Could it be that this problem has already been solved?
              Không chừng là vấn đề này đã được giải quyết rồi.

      3. 🌟 彼女は本当にそう言ったのではあるまいか。
              (かのじょ は ほんとうに そう いった の では あるまいか。)
              Isn’t it possible that she really said that?
              Chẳng phải là cô ấy đã thực sự nói vậy hay sao?

      4. 🌟 これが一番いい方法ではあるまいか。
              (これ が いちばん いい ほうほう では あるまいか。)
              Isn’t this the best method?
              Chẳng phải đây là phương pháp tốt nhất sao?

      5. 🌟 彼の行動は少し奇妙ではあるまいか。
              (かれ の こうどう は すこし きみょう では あるまいか。)
              Isn’t his behavior a bit strange?
              Chẳng phải hành vi của anh ấy có chút kỳ lạ hay sao?

      6. 🌟 この計画は危険ではあるまいか。
              (この けいかく は きけん では あるまいか。)
              Could this plan be dangerous?
              Không chừng là kế hoạch này nguy hiểm.

      7. 🌟 彼の提案は本当に実行可能ではあるまいか。
              (かれ の ていあん は ほんとうに じっこう かのう では あるまいか。)
              Isn’t his proposal really feasible?
              Chẳng phải đề xuất của anh ấy thực sự khả thi hay sao?

      8. 🌟 この結果は予想以上ではあるまいか。
              (この けっか は よそう いじょう では あるまいか。)
              Isn’t this result beyond expectations?
              Chẳng phải kết quả này vượt quá mong đợi sao?

      9. 🌟 彼は疲れているのではあるまいか。
              (かれ は つかれている の では あるまいか。)
              Could it be that he is tired?
              Không chừng là anh ấy đang mệt.

      10. 🌟 この情報は正しいのではあるまいか。
              (この じょうほう は ただしい の では あるまいか。)
              Isn’t this information correct?
              Chẳng phải là thông tin này đúng hay sao?