Ngữ pháp N1:~までもない / までもなく
2024年09月03日
Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Chẳng cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó quá rõ ràng hoặc đơn giản đến mức không cần phải giải thích, thực hiện thêm hay tốn công sức làm nữa. Nó nhấn mạnh rằng tình huống đã quá hiển nhiên hoặc dễ hiểu nên không cần thêm hành động nào khác.
※Chú ý: “~までもない” và “~までもなく” thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ ra rằng việc gì đó không đáng tốn công sức hay thời gian vì đã được hiểu rõ hoặc quá hiển nhiên.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển + | までもない までもなく |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 そんな簡単な問題は、説明するまでもない。
(そんな かんたん な もんだい は、せつめい する までもない。)
There’s no need to explain such a simple problem.
Vấn đề đơn giản như vậy thì không cần phải giải thích. -
🌟 彼の優しさは言うまでもなく、皆に知られている。
(かれ の やさしさ は いう までもなく、みんな に しられている。)
His kindness, needless to say, is known to everyone.
Sự tốt bụng của anh ấy thì không cần phải nói, ai cũng biết. -
🌟 この仕事は一人でできるから、手伝ってもらうまでもない。
(この しごと は ひとり で できる から、てつだって もらう までもない。)
I can do this work by myself, so there’s no need for help.
Công việc này tôi có thể tự làm, nên không cần phải nhờ giúp đỡ. -
🌟 彼が優勝したことは言うまでもなく、全員が期待していた。
(かれ が ゆうしょう した こと は いう までもなく、ぜんいん が きたい していた。)
It goes without saying that everyone expected him to win.
Không cần phải nói, mọi người đều mong đợi anh ấy chiến thắng. -
🌟 この件については、会議を開くまでもない。
(この けん について は、かいぎ を ひらく までもない。)
There’s no need to hold a meeting about this matter.
Về việc này thì không cần phải họp hành gì cả. -
🌟 それは考えるまでもなく、すぐにわかることだ。
(それ は かんがえる までもなく、すぐ に わかる こと だ。)
That’s something you can understand without even thinking about it.
Điều đó không cần phải suy nghĩ, ai cũng hiểu ngay lập tức. -
🌟 彼の才能は、言うまでもなく素晴らしい。
(かれ の さいのう は、いう までもなく すばらしい。)
His talent is, needless to say, outstanding.
Tài năng của anh ấy thì không cần phải nói, thực sự tuyệt vời. -
🌟 こんな簡単な作業は、説明するまでもなくわかるだろう。
(こんな かんたん な さぎょう は、せつめい する までもなく わかる だろう。)
You should understand this simple task without needing an explanation.
Công việc đơn giản như thế này thì không cần phải giải thích, chắc bạn cũng hiểu. -
🌟 その結果は見るまでもなく、明らかだ。
(その けっか は みる までもなく、あきらか だ。)
The result is obvious without even looking at it.
Kết quả đó thì không cần phải nhìn cũng rõ ràng. -
🌟 これほどの証拠があれば、疑うまでもない。
(これほど の しょうこ が あれば、うたがう までもない。)
With this much evidence, there’s no need to doubt.
Có nhiều bằng chứng như vậy thì không cần phải nghi ngờ.
-
-