Ngữ pháp N1:~も同然だ
2024年09月03日
Ý nghĩa : “Gần như là…”, “Coi như là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó gần như giống hệt hoặc tương đương với một điều gì khác, mặc dù không hoàn toàn giống nhau. Nó ám chỉ rằng sự khác biệt giữa hai điều là rất nhỏ và có thể coi như không có.
※Chú ý: “~も同然だ” thường được sử dụng để mô tả một sự việc, mặc dù không phải là sự thật chính thức, nhưng trên thực tế có thể coi là như vậy.
Cấu trúc:
Động từ (た / ない) +も | + 同然 + だ/の |
Danh từ + (も) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼はもう家族も同然だ。
(かれ は もう かぞく も どうぜん だ。)
He is practically like family now.
Anh ấy giờ gần như là thành viên trong gia đình rồi. -
🌟 この仕事は成功したも同然だ。
(この しごと は せいこう した も どうぜん だ。)
This job is as good as done successfully.
Công việc này gần như đã thành công rồi. -
🌟 彼の提案は却下されたも同然だ。
(かれ の ていあん は きゃっか された も どうぜん だ。)
His proposal is practically rejected.
Đề xuất của anh ấy gần như đã bị bác bỏ. -
🌟 その計画は失敗したも同然だ。
(その けいかく は しっぱい した も どうぜん だ。)
The plan is as good as failed.
Kế hoạch đó gần như đã thất bại rồi. -
🌟 彼の英語はネイティブと同然だ。
(かれ の えいご は ネイティブ と どうぜん だ。)
His English is practically like that of a native speaker.
Tiếng Anh của anh ấy gần như giống hệt người bản ngữ. -
🌟 彼女は学校のスターも同然だ。
(かのじょ は がっこう の スター も どうぜん だ。)
She is practically the star of the school.
Cô ấy gần như là ngôi sao của trường. -
🌟 この家は廃墟も同然だ。
(この いえ は はいきょ も どうぜん だ。)
This house is as good as abandoned.
Ngôi nhà này gần như đã bị bỏ hoang. -
🌟 彼の言葉は嘘も同然だ。
(かれ の ことば は うそ も どうぜん だ。)
His words are practically lies.
Lời nói của anh ấy gần như là nói dối. -
🌟 この書類は完成したも同然だ。
(この しょるい は かんせい した も どうぜん だ。)
These documents are practically complete.
Những tài liệu này gần như đã hoàn thành. -
🌟 彼の業績は英雄と同然だ。
(かれ の ぎょうせき は えいゆう と どうぜん だ。)
His achievements are as good as those of a hero.
Thành tích của anh ấy gần như là của một người hùng.
-
-