Ngữ pháp N1:~ものを
2024年09月03日
Ý nghĩa: “Giá mà…”, “Thế mà…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một việc có thể đã xảy ra khác đi nếu một hành động hoặc điều kiện nào đó được thực hiện. Thường nhấn mạnh rằng kết quả đáng lẽ đã tốt hơn nếu không có sự bỏ lỡ hoặc sai lầm. Câu sau thường diễn tả kết quả không mong muốn hoặc sự đối lập với mong đợi ban đầu.
※Chú ý: “~ものを” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để thể hiện sự tiếc nuối hoặc bất mãn.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + ものを |
Tính từ đuôi な | |
Tính từ đuôi い |
Example:
-
-
-
🌟 早く来ればいいものを、どうして遅れたの?
(はやく くれば いい ものを、どうして おくれた の?)
You should have come earlier, but why were you late?
Giá mà bạn đến sớm hơn, sao lại đến muộn thế? -
🌟 連絡してくれれば手伝ったものを。
(れんらく して くれれば てつだった ものを。)
If only you had contacted me, I would have helped.
Giá mà bạn liên lạc với tôi, tôi đã giúp bạn rồi. -
🌟 もう少し注意していれば防げたものを。
(もう すこし ちゅうい していれば ふせげた ものを。)
If only you had been a little more careful, it could have been avoided.
Giá mà bạn cẩn thận hơn chút nữa, đã có thể tránh được rồi. -
🌟 説明してくれればわかったものを。
(せつめい して くれれば わかった ものを。)
If you had explained it to me, I would have understood.
Giá mà bạn giải thích cho tôi, tôi đã hiểu rồi. -
🌟 静かにしていればいいものを、彼は騒ぎ始めた。
(しずか に していれば いい ものを、かれ は さわぎ はじめた。)
He should have stayed quiet, but he started causing a commotion.
Giá mà anh ấy im lặng, nhưng anh ấy lại bắt đầu gây náo loạn. -
🌟 素直に謝れば済んだものを。
(すなお に あやまれば すんだ ものを。)
If only you had apologized sincerely, it would have been settled.
Giá mà bạn xin lỗi chân thành, thì mọi chuyện đã được giải quyết rồi. -
🌟 あの時一緒に行けばよかったものを。
(あの とき いっしょ に いけば よかった ものを。)
I should have gone with you at that time, but I didn’t.
Giá mà lúc đó tôi đi cùng bạn, nhưng tôi đã không đi. -
🌟 彼女が一言言ってくれればよかったものを。
(かのじょ が ひとこと いって くれれば よかった ものを。)
It would have been nice if she had said something, but she didn’t.
Giá mà cô ấy nói một lời gì đó, nhưng cô ấy đã không nói. -
🌟 もう少し我慢すれば成功したものを。
(もう すこし がまん すれば せいこう した ものを。)
If only you had been a little more patient, you would have succeeded.
Giá mà bạn kiên nhẫn thêm chút nữa, bạn đã thành công rồi. -
🌟 彼がもっと努力すれば合格できたものを。
(かれ が もっと どりょく すれば ごうかく できた ものを。)
He could have passed if he had tried harder, but he didn’t.
Giá mà anh ấy nỗ lực hơn, anh ấy đã có thể đỗ rồi.
-
-