Bài đọc: 読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!

2024年09月05日

Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang) 

読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!

 多くの人は、読書を余暇の楽しみと捉えがちです。もちろん、休日に小説の世界に浸るのも良いですが、読書はそれだけではありません。特に仕事において、読書はスキルアップや知識習得のための強力なツールとなるのです。

1. 読書は自己投資

 読書は、自分自身への投資です。ビジネス書や専門書を読むことで、新たな知識や視点が得られ、業務効率化や問題解決能力向上に繋がります。自己成長のための自己投資として、読書を捉えましょう。

2. 習慣化で効果UP!

 読書の効果を最大限に引き出すには、毎日の習慣にすることが重要です。朝のコーヒータイム、通勤時間、昼休みなど、スキマ時間に読書を取り入れましょう。継続することで、知識が自然と身につき、仕事にも活かせるようになります。

3. 仕事力UPの鍵

 読書を「仕事の一環」と捉えることで、より真剣に取り組めます。業界の最新動向を把握するための情報収集や、新しいアイデアを得るためのインプットは、仕事に直結するスキルアップに繋がります。

4. 多様な視点で視野を広げる

 読書は、多角的な視点を与えてくれます。様々な分野の本を読むことで、他業界や文化、歴史への理解が深まり、柔軟な発想やクリエイティブなアイデアが生まれやすくなります。

 読書は、仕事のパフォーマンス向上に役立つだけでなく、創造性を刺激し、多様な視点を持つための重要な手段です。日々の生活に読書を取り入れ、自己成長と仕事のスキルアップを目指しましょう。読書から得られる知識と経験は、あなたのキャリアと人生を豊かにするでしょう。


List từ vựng:

読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!
Đọc sách không chỉ là thú vui lúc rảnh rỗi, mà còn là thói quen giúp bạn nâng cao năng lực làm việc!

 多くの人は、読書を余暇の楽しみと捉えがちです。もちろん、休日に小説の世界に浸るのも良いですが、読書はそれだけではありません。特に仕事において、読書はスキルアップや知識習得のための強力なツールとなるのです。 
   Nhiều người thường nghĩ đọc sách chỉ là một cách giải trí trong thời gian rảnh. Tất nhiên, đắm chìm vào thế giới tiểu thuyết vào những ngày nghỉ cũng là một điều tuyệt vời, nhưng đọc sách không chỉ có vậy. Đặc biệt là trong công việc, đọc sách là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn.

🌟 暇つぶし (ひまつぶし): giết thời gian, làm để đỡ chán
🌟 仕事力 (しごとりょく): năng lực làm việc, khả năng trong công việc
🌟 習慣 (しゅうかん): thói quen
🌟 余暇 (よか): thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí
🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu
🌟 浸る (ひたる): đắm chìm, say mê
🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
🌟 知識習得 (ちしきしゅうとく): sự tiếp thu kiến thức
🌟 強力 (きょうりょく): mạnh mẽ, có sức mạnh

1. 読書は自己投資 Đọc sách là một hình thức tự đầu tư cho bản thân

 読書は、自分自身への投資です。ビジネス書や専門書を読むことで、新たな知識や視点が得られ、業務効率化や問題解決能力向上に繋がります。自己成長のための自己投資として、読書を捉えましょう。
  Đọc sách không chỉ đơn thuần là một sở thích, mà còn là một cách để bạn đầu tư vào chính mình. Khi đọc sách kinh doanh hay sách chuyên ngành, bạn sẽ có cơ hội tiếp thu những kiến thức và góc nhìn mới, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng giải quyết vấn đề. Hãy xem việc đọc sách như một khoản đầu tư quý giá cho sự phát triển của bản thân.

🌟 自己投資 (じことうし): đầu tư cho bản thân
🌟 自分自身 (じぶんじしん): bản thân
🌟 ビジネス書 (びじねすしょ): sách kinh doanh
🌟 専門書 (せんもんしょ): sách chuyên ngành
🌟 新た (あらた): mới, mới mẻ
🌟 視点 (してん): quan điểm, góc nhìn
🌟 業務効率化 (ぎょうむこうりつか): tối ưu hóa công việc, nâng cao hiệu suất công việc
🌟 問題解決能力 (もんだいかいけつのうりょく): khả năng giải quyết vấn đề
🌟 向上 (こうじょう): nâng cao, cải thiện
🌟 自己成長 (じこせいちょう): phát triển bản thân
🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu rõ

2. 習慣化で効果UP! Biến đọc sách thành thói quen để đạt hiệu quả cao nhất!

 読書の効果を最大限に引き出すには、毎日の習慣にすることが重要です。朝のコーヒータイム、通勤時間、昼休みなど、スキマ時間に読書を取り入れましょう。継続することで、知識が自然と身につき、仕事にも活かせるようになります。   
  Để tận dụng tối đa lợi ích của việc đọc sách, điều quan trọng là biến nó thành một thói quen hàng ngày. Hãy tận dụng những khoảng thời gian trống trong ngày như khi thưởng thức cà phê buổi sáng, trên đường đi làm, hay giờ nghỉ trưa để đọc sách. Bằng cách duy trì thói quen này, kiến thức sẽ dần dần được tích lũy một cách tự nhiên và bạn có thể áp dụng chúng vào công việc.

🌟 習慣化 (しゅうかんか): biến thành thói quen
🌟 効果 (こうか): hiệu quả
🌟 最大限 (さいだいげん): tối đa, mức tối đa
🌟 引き出す (ひきだす): phát huy, khai thác
🌟 通勤時間 (つうきんじかん): thời gian đi làm
🌟 スキマ時間 (すきまじかん): thời gian trống, thời gian rảnh
🌟 取り入れる (とりいれる): áp dụng, đưa vào
🌟 継続 (けいぞく): liên tục, tiếp tục
🌟 自然と (しぜんと): một cách tự nhiên
🌟 身につく (みにつく): nắm bắt, thấm nhuần (kiến thức)
🌟 活かす (いかす): áp dụng, tận dụng

3. 仕事力UPの鍵    Chìa khóa để nâng cao năng lực làm việc

 読書を「仕事の一環」と捉えることで、より真剣に取り組めます。業界の最新動向を把握するための情報収集や、新しいアイデアを得るためのインプットは、仕事に直結するスキルアップに繋がります。 
 Khi xem việc đọc sách như một phần của công việc, bạn sẽ có thái độ nghiêm túc và tập trung hơn. Việc thu thập thông tin để nắm bắt những xu hướng mới nhất trong ngành hay tìm kiếm những ý tưởng mới sẽ trực tiếp giúp bạn nâng cao các kỹ năng cần thiết cho công việc.

🌟 仕事力 (しごとりょく): năng lực làm việc
🌟 鍵 (かぎ): chìa khóa (nghĩa bóng: yếu tố quan trọng)
🌟 一環 (いっかん): một phần (của công việc, hoạt động)
🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu rõ
🌟 真剣に (しんけんに): nghiêm túc
🌟 取り組む (とりくむ): nỗ lực, xử lý
🌟 業界 (ぎょうかい): ngành, lĩnh vực
🌟 最新動向 (さいしんどうこう): xu hướng mới nhất
🌟 把握 (はあく): nắm bắt, hiểu rõ
🌟 情報収集 (じょうほうしゅうしゅう): thu thập thông tin
🌟 インプット: đầu vào (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh, ý chỉ quá trình tiếp nhận thông tin hoặc ý tưởng)
🌟 直結する (ちょっけつする): gắn liền trực tiếp, kết nối trực tiếp
🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)

4. 多様な視点で視野を広げる    Mở rộng hiểu biết với những góc nhìn đa chiều

 読書は、多角的な視点を与えてくれます。様々な分野の本を読むことで、他業界や文化、歴史への理解が深まり、柔軟な発想やクリエイティブなアイデアが生まれやすくなります。  
 Đọc sách mang đến cho bạn những góc nhìn đa chiều. Bằng cách đọc sách thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các ngành nghề khác, về văn hóa và lịch sử, từ đó giúp bạn có tư duy linh hoạt và dễ dàng nảy ra những ý tưởng sáng tạo.

🌟 多様 (たよう): đa dạng
🌟 視点 (してん): quan điểm, góc nhìn
🌟 視野 (しや): tầm nhìn, kiến thức
🌟 多角的 (たかくてき): đa chiều, nhiều góc độ
🌟 分野 (ぶんや): lĩnh vực, ngành
🌟 他業界 (たぎょうかい): các ngành nghề khác
🌟 文化 (ぶんか): văn hóa
🌟 歴史 (れきし): lịch sử
🌟 理解 (りかい): sự hiểu biết
🌟 深まる (ふかまる): sâu sắc hơn, sâu hơn
🌟 柔軟 (じゅうなん): linh hoạt
🌟 発想 (はっそう): ý tưởng, suy nghĩ
🌟 クリエイティブ: sáng tạo (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
🌟 生まれやすくなる (うまれやすくなる): dễ phát sinh, dễ hình thành

 読書は、仕事のパフォーマンス向上に役立つだけでなく、創造性を刺激し、多様な視点を持つための重要な手段です。日々の生活に読書を取り入れ、自己成長と仕事のスキルアップを目指しましょう。読書から得られる知識と経験は、あなたのキャリアと人生を豊かにするでしょう。
 Đọc sách không chỉ giúp bạn nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kích thích sự sáng tạo và mang đến những góc nhìn đa dạng – một yếu tố quan trọng để thành công. Hãy đưa việc đọc sách vào cuộc sống hàng ngày, hướng tới sự phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Kiến thức và kinh nghiệm bạn thu được từ việc đọc sách chắc chắn sẽ làm phong phú thêm sự nghiệp và cuộc sống của bạn.

🌟 パフォーマンス (ぱふぉーまんす): hiệu suất (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
🌟 向上 (こうじょう): nâng cao, cải thiện
🌟 創造性 (そうぞうせい): tính sáng tạo
🌟 刺激 (しげき): kích thích
🌟 多様な視点 (たようなしてん): góc nhìn đa dạng
🌟 手段 (しゅだん): phương tiện, cách thức
🌟 自己成長 (じこせいちょう): phát triển bản thân
🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
🌟 目指す (めざす): hướng tới, nhắm tới
🌟 知識 (ちしき): kiến thức
🌟 経験 (けいけん): kinh nghiệm
🌟 キャリア (きゃりあ): sự nghiệp (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
🌟 人生 (じんせい): cuộc sống
🌟 豊かにする (ゆたかにする): làm phong phú, làm giàu có