Từ vựng chuyên ngành Marketing
2024年09月05日
数字
🌟 1:29:300の法則(ハインリッヒ、ハインリッツの法則): Định luật Heinrich (Heinrich’s Law), trong lĩnh vực an toàn lao động, mô tả rằng cứ 1 tai nạn nghiêm trọng xảy ra thì có 29 tai nạn nhỏ và 300 sự cố nhỏ xảy ra trước đó. Trong Marketing, quy luật này cũng được sử dụng để chỉ ra rằng các vấn đề nhỏ trong kinh doanh (như khiếu nại của khách hàng) có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời.
🌟 1:5の法則: Quy luật 1:5, chỉ ra rằng việc thu hút một khách hàng mới tốn gấp 5 lần so với việc giữ chân một khách hàng hiện tại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại trong chiến lược tiếp thị.
🌟 3C: Phân tích 3C (3C Analysis), một mô hình chiến lược marketing phân tích ba yếu tố chính để phát triển kế hoạch kinh doanh:
-
-
-
- Customer: Khách hàng
- Company: Công ty
- Competitor: Đối thủ cạnh tranh
-
-
🌟 4C: Mô hình 4C (4C Marketing Model), một phiên bản lấy khách hàng làm trung tâm của 4P truyền thống, bao gồm:
-
-
-
- Customer: Khách hàng
- Cost: Chi phí
- Convenience: Sự tiện lợi
- Communication: Giao tiếp
-
-
🌟 4P: Mô hình 4P trong marketing truyền thống (4Ps of Marketing), bao gồm:
-
-
-
- Product: Sản phẩm
- Price: Giá cả
- Place: Phân phối
- Promotion: Khuyến mãi
-
-
🌟 5:25の法則: Quy luật 5:25 của Frederick Reichheld, chỉ ra rằng tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 5% có thể làm tăng lợi nhuận lên đến 25%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ chân khách hàng hiện tại trong chiến lược tiếp thị và kinh doanh.
アルファベット
🌟 AARRR: Mô hình phân tích AARRR (Acquisition, Activation, Retention, Referral, Revenue) là một mô hình thường được sử dụng trong startup để theo dõi hành trình của người dùng:
-
-
-
- Acquisition: Thu hút khách hàng
- Activation: Kích hoạt (người dùng bắt đầu sử dụng sản phẩm)
- Retention: Giữ chân khách hàng
- Referral: Giới thiệu khách hàng mới qua khách hàng hiện tại
- Revenue: Doanh thu
-
-
🌟 ABC分析 (ABCぶんせき): Phân tích ABC (ABC Analysis), một phương pháp phân loại hàng hóa, khách hàng hoặc sản phẩm thành ba nhóm A, B, và C dựa trên giá trị hoặc mức độ quan trọng, thường dùng trong quản lý hàng tồn kho và khách hàng.
🌟 ABM: Tiếp thị dựa trên tài khoản (Account-Based Marketing), chiến lược tiếp thị tập trung vào việc cá nhân hóa và tùy chỉnh nội dung tiếp thị cho từng khách hàng doanh nghiệp hoặc đối tượng cụ thể.
🌟 AIDMA: Mô hình hành vi khách hàng (Attention, Interest, Desire, Memory, Action), mô hình cổ điển mô tả các bước người tiêu dùng trải qua trước khi quyết định mua hàng.
-
-
-
- Attention: Chú ý
- Interest: Quan tâm
- Desire: Mong muốn
- Memory: Ghi nhớ
- Action: Hành động
-
-
🌟 AISAS: Mô hình hành vi khách hàng hiện đại trong thời đại số (Attention, Interest, Search, Action, Share):
-
-
-
- Attention: Chú ý
- Interest: Quan tâm
- Search: Tìm kiếm
- Action: Hành động
- Share: Chia sẻ
-
-
🌟 AISCEAS: Mô hình hành vi khách hàng mở rộng (Attention, Interest, Search, Comparison, Examination, Action, Share), mở rộng từ mô hình AISAS với thêm các bước Comparison (So sánh) và Examination (Đánh giá).
🌟 AMP: Accelerated Mobile Pages, một công nghệ của Google để tăng tốc độ tải trang trên các thiết bị di động nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng.
🌟 API: Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface), tập hợp các công cụ và giao thức cho phép các ứng dụng và hệ thống tương tác với nhau.
🌟 ASP: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (Application Service Provider), công ty cung cấp các dịch vụ phần mềm qua internet.
🌟 B2B (B to B): Business to Business, mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau, ví dụ như việc một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho một công ty khác.
🌟 B2C (B to C): Business to Consumer, mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và khách hàng cá nhân, chẳng hạn như các cửa hàng trực tuyến bán sản phẩm cho người tiêu dùng.
🌟 BPR: Tái thiết kế quy trình kinh doanh (Business Process Re-engineering), quá trình đánh giá và thiết kế lại các quy trình kinh doanh nhằm cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
🌟 CDP: Nền tảng dữ liệu khách hàng (Customer Data Platform), hệ thống tập hợp và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ cá nhân hóa và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
🌟 CGM: Nội dung do người dùng tạo (Consumer Generated Media), các nội dung, đánh giá hoặc phản hồi do người tiêu dùng tạo ra và chia sẻ trên các phương tiện truyền thông xã hội.
🌟 CMO: Giám đốc tiếp thị (Chief Marketing Officer), người chịu trách nhiệm quản lý và chỉ đạo chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp.
🌟 CMS: Hệ thống quản lý nội dung (Content Management System), phần mềm cho phép tạo, quản lý và chỉnh sửa nội dung trực tuyến mà không cần kiến thức kỹ thuật sâu.
🌟 Cookie: Tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động của họ trên trang web, hỗ trợ cá nhân hóa quảng cáo và trải nghiệm người dùng.
🌟 CPC: Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột (Cost Per Click), một mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
🌟 CPM: Chi phí trên mỗi 1.000 lần hiển thị (Cost Per Mille), một mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị 1.000 lần.
🌟 CRM: Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management), hệ thống hoặc chiến lược quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, tập trung vào việc duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
🌟 CS: Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction), chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
🌟 CSR: Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility), các hoạt động và chiến lược mà doanh nghiệp thực hiện nhằm đáp ứng trách nhiệm xã hội, môi trường và cộng đồng.
🌟 CTA: Lời kêu gọi hành động (Call to Action), yếu tố trong nội dung tiếp thị thúc đẩy người tiêu dùng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.
🌟 CTR: Tỷ lệ nhấp chuột (Click Through Rate), tỷ lệ giữa số lần nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị, được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
🌟 CVR: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), tỷ lệ giữa số lượng khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký) và tổng số lượt truy cập hoặc tương tác.
🌟 CX(カスタマー・エクスペリエンス): Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience), tổng hợp tất cả các tương tác và trải nghiệm của khách hàng với doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cảm nhận và mức độ hài lòng của họ.
🌟 D2C (Direct to Consumer): Mô hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng, trong đó công ty bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối mà không qua các bên trung gian.
🌟 DKIM (DomainKeys Identified Mail): Một phương pháp xác thực email, cho phép phát hiện các email giả mạo bằng cách sử dụng chữ ký số để xác minh rằng email được gửi từ tên miền hợp lệ.
🌟 DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance): Một giao thức xác thực email giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo bằng cách xác định cách email được xử lý khi xác thực DKIM và SPF thất bại.
🌟 DMP (Data Management Platform): Nền tảng quản lý dữ liệu, công cụ cho phép các nhà tiếp thị thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và nội dung.
🌟 DSP (Demand Side Platform): Nền tảng bên nhu cầu, phần mềm giúp nhà quảng cáo mua không gian quảng cáo một cách tự động thông qua các hệ thống đấu giá thời gian thực (RTB – Real Time Bidding).
🌟 DX (Digital Transformation): Chuyển đổi số, quá trình sử dụng công nghệ kỹ thuật số để thay đổi cách vận hành của doanh nghiệp, tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
🌟 EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử, phương thức tiêu chuẩn hóa để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống máy tính, thường được sử dụng trong chuỗi cung ứng và giao dịch B2B.
🌟 EFO (Entry Form Optimization): Tối ưu hóa biểu mẫu đầu vào, kỹ thuật tối ưu hóa các biểu mẫu đăng ký, đặt hàng trực tuyến nhằm cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.
🌟 ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, hệ thống phần mềm giúp quản lý toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp từ tài chính, sản xuất, kho vận, đến quản lý khách hàng.
🌟 GA (Google Analytics): Công cụ phân tích web của Google, giúp các nhà tiếp thị theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và quảng cáo.
🌟 GDPR (General Data Protection Regulation): Quy định chung về bảo vệ dữ liệu, luật bảo vệ dữ liệu cá nhân của Liên minh Châu Âu, yêu cầu các công ty phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ thông tin cá nhân.
🌟 Google Analytics: Công cụ phân tích của Google, cung cấp thông tin về hành vi của người dùng trên website và ứng dụng, từ đó giúp các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến lược và nội dung.
🌟 HTMLメール: Email HTML, email được thiết kế và định dạng bằng HTML để bao gồm các yếu tố hình ảnh, liên kết và định dạng phức tạp hơn so với email văn bản thuần túy.
🌟 IMC (Integrated Marketing Communications): Truyền thông tiếp thị tích hợp, chiến lược kết hợp nhiều kênh tiếp thị (quảng cáo, PR, bán hàng, digital marketing) để truyền tải thông điệp nhất quán đến khách hàng.
🌟 IMP (Impression): Số lần hiển thị, chỉ số đo lường số lần quảng cáo hoặc nội dung được hiển thị trước mắt khách hàng trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
🌟 KGI (Key Goal Indicator): Chỉ số mục tiêu chính, chỉ số đo lường hiệu quả thực hiện của một mục tiêu cụ thể trong chiến lược kinh doanh.
🌟 KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất chính, được sử dụng để đánh giá hiệu quả và tiến độ thực hiện các mục tiêu cụ thể trong kinh doanh và tiếp thị.
🌟 LTV(Life Time Value、顧客生涯価値): Giá trị vòng đời khách hàng, tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng của công ty.
🌟 MEO (Map Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm bản đồ, kỹ thuật tối ưu hóa thông tin doanh nghiệp trên các dịch vụ bản đồ trực tuyến (như Google Maps) để tăng khả năng hiển thị địa phương.
🌟 MFI (Mobile First Indexing): Ưu tiên lập chỉ mục cho di động, Google ưu tiên đánh giá và xếp hạng các trang web dựa trên phiên bản di động thay vì phiên bản máy tính.
🌟 MQL (Marketing Qualified Lead): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị, một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của công ty và có khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
🌟 NDA (Non-Disclosure Agreement): Thỏa thuận không tiết lộ, hợp đồng giữa các bên nhằm bảo vệ thông tin bí mật không được tiết lộ ra bên ngoài.
🌟 NPS® (Net Promoter Score): Chỉ số đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, đo lường khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho người khác.
🌟 O2O (Online to Offline): Mô hình kinh doanh kết hợp giữa kênh trực tuyến và ngoại tuyến, trong đó doanh nghiệp thu hút khách hàng trực tuyến và khuyến khích họ mua sắm hoặc tham gia dịch vụ tại cửa hàng thực.
🌟 OKR (Objectives and Key Results): Mục tiêu và kết quả chính, một phương pháp quản lý mục tiêu giúp doanh nghiệp đo lường và đánh giá tiến độ đạt được các mục tiêu chiến lược.
🌟 One to Oneマーケティング: Tiếp thị 1-1 (One to One Marketing), chiến lược tiếp thị cá nhân hóa, trong đó doanh nghiệp tập trung tạo ra trải nghiệm cá nhân cho từng khách hàng dựa trên nhu cầu và hành vi cụ thể của họ.
🌟 PaaS (Platform as a Service): Nền tảng như một dịch vụ, mô hình điện toán đám mây cung cấp nền tảng để phát triển, kiểm thử và quản lý ứng dụng mà không cần đầu tư vào hạ tầng phần cứng.
🌟 PDCA (Plan-Do-Check-Act): Chu trình PDCA, phương pháp quản lý liên tục cải tiến, bao gồm các bước Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check), và Điều chỉnh (Act).
🌟 PEST分析 (PESTぶんせき): Phân tích PEST, mô hình phân tích môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), và Công nghệ (Technological).
🌟 PMF (Product Market Fit): Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường, khi sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường và được khách hàng chấp nhận rộng rãi.
🌟 PMO (Project Management Office): Văn phòng quản lý dự án, cơ quan chịu trách nhiệm tiêu chuẩn hóa quy trình quản lý dự án trong doanh nghiệp.
🌟 PoC (Proof of Concept): Bằng chứng về tính khả thi, một thử nghiệm hoặc mô hình thử nghiệm để xác minh rằng một ý tưởng hoặc khái niệm có thể thực hiện được trong thực tế.
🌟 Pマーク (P-Mark): Chứng nhận bảo vệ thông tin cá nhân ở Nhật Bản, xác nhận rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân.
🌟 QRコード: Mã QR (Quick Response Code), mã vạch hai chiều chứa thông tin có thể quét và đọc nhanh chóng bằng điện thoại thông minh.
🌟 RFM分析 (RFMぶんせき): Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary), một phương pháp phân tích khách hàng dựa trên 3 yếu tố chính:
-
-
-
- Recency: Thời gian gần nhất khách hàng thực hiện giao dịch.
- Frequency: Tần suất giao dịch của khách hàng.
- Monetary: Tổng giá trị tiền mà khách hàng đã chi tiêu. Phân tích này giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng tiềm năng và đưa ra các chiến lược tiếp thị phù hợp.
-
-
🌟 RFP (Request for Proposal): Yêu cầu báo giá, tài liệu mà một tổ chức gửi đến các nhà cung cấp dịch vụ tiềm năng để mời thầu hoặc báo giá cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể.
🌟 ROA (Return on Assets): Tỷ suất sinh lời trên tài sản, chỉ số đánh giá mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
🌟 ROAS (Return on Advertising Spend): Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí quảng cáo, chỉ số đo lường doanh thu tạo ra từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo.
🌟 ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư, chỉ số đánh giá mức độ sinh lời của một khoản đầu tư dựa trên lợi nhuận thu được so với chi phí bỏ ra.
🌟 ROIC (Return on Invested Capital): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư, chỉ số đo lường hiệu quả của việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
🌟 ROMI (Return on Marketing Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư tiếp thị, đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị dựa trên doanh thu tạo ra so với chi phí tiếp thị.
🌟 SaaS (Software as a Service): Phần mềm dưới dạng dịch vụ, mô hình điện toán đám mây trong đó người dùng truy cập và sử dụng phần mềm qua internet thay vì cài đặt trên máy tính cục bộ.
🌟 SCM (Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống quản lý toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
🌟 Sender ID: Giao thức xác thực email, dùng để ngăn chặn việc giả mạo địa chỉ email người gửi bằng cách xác minh rằng email thực sự được gửi từ tên miền hợp lệ.
🌟 SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, các kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web nhằm tăng khả năng xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải trả tiền).
🌟 SFA (Sales Force Automation): Tự động hóa lực lượng bán hàng, hệ thống phần mềm giúp tự động hóa và quản lý các quy trình bán hàng như theo dõi khách hàng tiềm năng, quản lý đơn hàng và giao tiếp với khách hàng.
🌟 SIPS (Social Influence Purchasing System): Hệ thống mua hàng dựa trên ảnh hưởng xã hội, một mô hình trong đó quyết định mua hàng của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi đánh giá và nhận xét từ mạng xã hội hoặc người có tầm ảnh hưởng.
🌟 SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị lưu kho, mã hoặc số hiệu dùng để xác định và quản lý từng sản phẩm riêng biệt trong hệ thống quản lý kho.
🌟 SNS (Social Networking Service): Dịch vụ mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, tương tác và chia sẻ nội dung với nhau, như Facebook, Instagram, Twitter.
🌟 SPF (Sender Policy Framework): Giao thức xác thực email giúp ngăn chặn giả mạo địa chỉ người gửi bằng cách xác minh máy chủ email được phép gửi email từ tên miền cụ thể.
🌟 SQL (Sales Qualified Lead): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng, một khách hàng tiềm năng đã được đánh giá có đủ điều kiện và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn bán hàng.
🌟 SWOT分析 (SWOTぶんせき): Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), một mô hình phân tích chiến lược đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp hoặc dự án.
🌟 Webマーケティング: Tiếp thị web (Web Marketing), các chiến lược và hoạt động tiếp thị được thực hiện trên internet nhằm thu hút khách hàng, tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu.
🌟 ZMOT(ジーモット) (Zero Moment of Truth): Khoảnh khắc quyết định mua hàng (Zero Moment of Truth), khái niệm của Google mô tả giai đoạn người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
🌟 FMOT (First Moment of Truth): Khoảnh khắc đầu tiên của sự thật (First Moment of Truth), mô tả khoảnh khắc khi người tiêu dùng lần đầu tiếp xúc với sản phẩm tại cửa hàng hoặc trực tuyến và đưa ra quyết định mua hàng.
あ行
🌟 アーンドメディア (Earned Media): Phương tiện truyền thông tự nhiên, các kênh truyền thông mà doanh nghiệp không sở hữu hoặc trả tiền để kiểm soát, như đánh giá của khách hàng, bài viết trên mạng xã hội hoặc bài viết trên blog của người dùng.
🌟 アクイジション (Acquisition): Thu hút khách hàng, chiến lược tiếp thị nhằm thu hút khách hàng mới và biến họ thành người mua hàng hoặc người dùng dịch vụ.
🌟 アクセス解析 (アクセスかいせき): Phân tích truy cập (Web Analytics), quá trình thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến hành vi của người dùng trên website để hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa hiệu suất trang web.
🌟 アップセル (Upsell): Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn, chiến lược thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt hơn hoặc có giá trị cao hơn so với những gì họ ban đầu định mua.
🌟 アトリビューション (Attribution): Phân bổ (Attribution), quá trình xác định và gán giá trị cho các kênh tiếp thị hoặc chiến dịch đã đóng góp vào hành vi hoặc quyết định mua hàng của khách hàng.
🌟 アドレサブル広告 (アドレサブルこうこく): Quảng cáo có thể định địa chỉ (Addressable Advertising), hình thức quảng cáo nhắm đến các đối tượng cụ thể bằng cách sử dụng dữ liệu để gửi quảng cáo phù hợp đến đúng đối tượng.
🌟 アフィリエイト (Affiliate Marketing): Tiếp thị liên kết, hình thức tiếp thị trong đó các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng cho mỗi lần khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.
🌟 アルゴリズム (Algorithm): Thuật toán, tập hợp các quy tắc và công thức được sử dụng để xử lý dữ liệu và quyết định cách phân phối nội dung, chẳng hạn như cách Google xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.
🌟 イベントマーケティング (Event Marketing): Tiếp thị sự kiện, chiến lược tiếp thị sử dụng các sự kiện trực tiếp hoặc trực tuyến để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng.
🌟 インサイト (Insight): Hiểu biết sâu sắc, những thông tin hoặc kiến thức về nhu cầu, hành vi, và động lực của khách hàng, giúp định hình chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
🌟 インサイドセールス (Inside Sales): Bán hàng nội bộ, hình thức bán hàng từ xa, trong đó nhân viên bán hàng tương tác với khách hàng qua điện thoại, email hoặc các kênh trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp.
🌟 インターネット広告 (インターネットこうこく): Quảng cáo trên internet (Internet Advertising), hình thức quảng cáo được phân phối trực tuyến thông qua các kênh như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, website, v.v.
🌟 インバウンドマーケティング (Inbound Marketing): Tiếp thị trong nước, chiến lược tiếp thị thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và giải quyết các vấn đề của họ, thay vì gửi thông điệp tiếp thị chủ động.
🌟 インフォグラフィック (Infographic): Đồ họa thông tin, hình ảnh trực quan hóa dữ liệu và thông tin, giúp người xem dễ dàng hiểu và tiếp nhận thông tin phức tạp.
🌟 ウェビナー (Webinar): Hội thảo trực tuyến (Webinar), sự kiện hoặc hội thảo được tổ chức trực tuyến, cho phép người tham gia tham gia từ xa và tương tác trực tiếp.
🌟 ウェブトゥリード (Web to Lead): Chiến lược tiếp thị số giúp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu trên website, thường để nuôi dưỡng và quản lý lead trong bán hàng.
🌟 エンゲージメント (Engagement): Tương tác, mức độ khách hàng tương tác với nội dung, thương hiệu hoặc sản phẩm của doanh nghiệp, bao gồm lượt thích, chia sẻ, bình luận và phản hồi.
🌟 オーガニック (Organic): Lưu lượng hoặc kết quả tự nhiên, đề cập đến lưu lượng truy cập hoặc kết quả xuất hiện mà không cần trả phí, chẳng hạn như các kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo) trên Google.
🌟 オープンアンケート (Open-ended Survey): Khảo sát mở, một dạng câu hỏi khảo sát cho phép người trả lời đưa ra câu trả lời của riêng họ mà không bị giới hạn bởi các tùy chọn trả lời có sẵn.
🌟 オウンドメディア (Owned Media): Phương tiện truyền thông sở hữu, các kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp như website, blog, hoặc tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp.
🌟 オプトアウト (Opt-out): Quyền từ chối, cơ chế cho phép người dùng từ chối nhận các thông điệp tiếp thị hoặc quảng cáo sau khi họ đã đăng ký trước đó.
🌟 オプトイン (Opt-in): Quyền đồng ý, cơ chế mà người dùng chủ động chọn tham gia nhận thông tin tiếp thị, quảng cáo hoặc tin tức từ một doanh nghiệp.
🌟 オムニチャネル (Omni-channel): Tiếp thị đa kênh, chiến lược tiếp thị và bán hàng tích hợp trên nhiều kênh khác nhau (trực tuyến, ngoại tuyến, di động) nhằm mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
か行
🌟 カスタマー・エクイティ (Customer Equity): Giá trị khách hàng, tổng giá trị hiện tại và tương lai mà tất cả khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng. Điều này bao gồm cả các yếu tố như lòng trung thành, mức độ tương tác, và giá trị vòng đời khách hàng (LTV).
🌟 カスタマーサクセス (Customer Success): Thành công của khách hàng, một chiến lược tập trung vào việc giúp khách hàng đạt được mục tiêu thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
🌟 カスタマージャーニー (Customer Journey): Hành trình khách hàng, toàn bộ quá trình mà khách hàng trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ giai đoạn nhận biết, tìm kiếm thông tin, mua hàng cho đến sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
🌟 ガラケー: Điện thoại nắp gập (Feature Phone), thuật ngữ tiếng Nhật dùng để chỉ các dòng điện thoại di động đời cũ với tính năng cơ bản, khác với các smartphone hiện đại.
🌟 キャンペーンマネジメント (Campaign Management): Quản lý chiến dịch, quá trình lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể.
🌟 クチコミ (口コミ): Đánh giá truyền miệng (Word of Mouth), các đánh giá, bình luận hoặc giới thiệu sản phẩm từ khách hàng, có thể dưới dạng trực tiếp hoặc trực tuyến, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người khác.
🌟 クラウド (Cloud): Điện toán đám mây, phương thức cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua internet, giúp người dùng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ xa mà không cần cài đặt phần mềm cục bộ.
🌟 クラスター分析 (Cluster Analysis): Phân tích phân nhóm, kỹ thuật phân tích dữ liệu để phân chia đối tượng (khách hàng, sản phẩm) thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa chiến lược tiếp thị.
🌟 クリックカウント (Click Count): Số lần nhấp chuột, chỉ số đo lường số lần người dùng nhấp vào liên kết, quảng cáo hoặc nội dung trực tuyến, giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
🌟 クローズドアンケート (Closed-ended Survey): Khảo sát có giới hạn lựa chọn, dạng câu hỏi khảo sát mà người trả lời chỉ có thể chọn một trong số các tùy chọn được cung cấp trước.
🌟 クロスセル (Cross-sell): Bán chéo, chiến lược tiếp thị khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến sản phẩm chính mà họ đã mua.
🌟 クロスチャネル (Cross-channel): Chiến lược tiếp thị đa kênh, việc sử dụng nhiều kênh tiếp thị khác nhau để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu.
🌟 クロスメディア (Cross-media): Tiếp thị đa phương tiện, việc sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau (như TV, internet, báo in) để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm tạo ra tác động lớn hơn và tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng.
🌟 クロス集計 (クロスしゅうけい): Phân tích chéo (Cross Tabulation), phương pháp phân tích dữ liệu bằng cách so sánh nhiều biến khác nhau trên một bảng để tìm ra mối liên hệ hoặc sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.
🌟 ゲーミフィケーション (Gamification): Áp dụng yếu tố trò chơi vào tiếp thị (Gamification), chiến lược tiếp thị sử dụng các yếu tố trò chơi (như điểm thưởng, bảng xếp hạng) vào các hoạt động không phải là trò chơi để tăng cường sự tham gia của khách hàng và tạo động lực.
🌟 コーホート分析 (Cohort Analysis): Phân tích nhóm khách hàng (Cohort Analysis), phương pháp phân tích hành vi của các nhóm khách hàng được chia theo tiêu chí chung (như thời gian mua hàng, khu vực địa lý) nhằm hiểu rõ hơn về xu hướng và thói quen của từng nhóm.
🌟 コアコンピタンス (Core Competence): Năng lực cốt lõi, những thế mạnh đặc biệt hoặc giá trị độc đáo của doanh nghiệp giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường, chẳng hạn như công nghệ, kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn.
🌟 コモディティ化 (Commoditization): Quá trình hàng hóa hóa, tình trạng khi sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên thông dụng và khó phân biệt giữa các thương hiệu, dẫn đến việc cạnh tranh chủ yếu dựa vào giá cả thay vì chất lượng hoặc tính năng.
🌟 コンテクスト・マーケティング (Context Marketing): Tiếp thị theo ngữ cảnh, chiến lược tiếp thị cá nhân hóa nội dung và thông điệp dựa trên ngữ cảnh cụ thể của khách hàng (như vị trí, thời gian, thiết bị sử dụng), nhằm tăng cường sự liên quan và hiệu quả.
🌟 コンテンツマーケティング (Content Marketing): Tiếp thị nội dung, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời thúc đẩy họ thực hiện hành động có lợi cho doanh nghiệp.
🌟 コンバージョン (Conversion): Chuyển đổi, hành động mà doanh nghiệp mong muốn khách hàng thực hiện (như mua hàng, đăng ký nhận tin), thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.
🌟 個人情報保護法 (こじんじょうほうほごほう): Luật bảo vệ thông tin cá nhân (Personal Information Protection Law), luật pháp quy định về việc thu thập, xử lý và bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng, nhằm đảm bảo quyền riêng tư.
🌟 空メール (そらメール): Email trống (Blank Email), email không chứa nội dung, thường được gửi để đăng ký hoặc xác nhận thông tin của người dùng trong các dịch vụ trực tuyến.
🌟 行動ターゲティング (こうどうターゲティング): Tiếp thị hành vi (Behavioral Targeting), chiến lược tiếp thị dựa trên hành vi trực tuyến của người dùng (như lượt tìm kiếm, lượt xem trang) để cá nhân hóa quảng cáo và nội dung phù hợp với họ.
🌟 顧客 (こきゃく): Khách hàng (Customer), người mua hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong mọi chiến lược tiếp thị.
さ行
🌟 サードパーティークッキー (Third-party Cookies): Cookie của bên thứ ba, các tệp dữ liệu được lưu trữ trên trình duyệt người dùng bởi một trang web không phải là trang mà người dùng đang truy cập. Chúng được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng qua nhiều trang web, thường cho mục đích quảng cáo.
🌟 サイコグラフィックス (Psychographics): Phân tích tâm lý học, một phương pháp phân tích thị trường dựa trên các yếu tố như lối sống, giá trị, tính cách và sở thích của khách hàng, giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của khách hàng.
🌟 サブスクリプション (Subscription): Mô hình đăng ký, một hình thức kinh doanh trong đó khách hàng trả tiền định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như Netflix hoặc Spotify.
🌟 サンプル割付 (Sample Allocation): Phân bổ mẫu, quá trình chọn và phân chia các nhóm mẫu đại diện cho dân số mục tiêu trong các cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu để thu thập dữ liệu.
🌟 スクリーニング調査 (Screening Survey): Khảo sát sàng lọc, quá trình sàng lọc người tham gia khảo sát để đảm bảo rằng họ phù hợp với tiêu chí cần thiết cho nghiên cứu.
🌟 スコアリング (Scoring): Đánh giá khách hàng tiềm năng, quá trình đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí như mức độ quan tâm, khả năng chuyển đổi hoặc giá trị dự đoán, thường được sử dụng trong tiếp thị và bán hàng.
🌟 ステルスマーケティング(ステマ) (Stealth Marketing): Tiếp thị giấu kín, hình thức quảng cáo mà người tiêu dùng không nhận ra họ đang bị quảng cáo, thường gây tranh cãi vì có thể gây hiểu lầm.
🌟 スパムメール (Spam Mail): Thư rác, các email không mong muốn hoặc không được yêu cầu, thường được gửi với mục đích quảng cáo hoặc lừa đảo.
🌟 スマートフォン (Smartphone): Điện thoại thông minh, thiết bị di động kết nối internet và có thể thực hiện nhiều chức năng như duyệt web, sử dụng ứng dụng, và tương tác với nội dung tiếp thị số.
🌟 セグメント(セグメンテーション) (Segmentation): Phân khúc, quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn dựa trên những đặc điểm chung như độ tuổi, địa lý, hành vi hoặc nhu cầu, giúp các nhà tiếp thị tùy chỉnh chiến lược tiếp thị.
🌟 ソーシャルメディア (Social Media): Mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến như Facebook, Twitter, Instagram, nơi người dùng có thể tạo, chia sẻ nội dung và tương tác với người khác.
🌟 ソーシャルリスニング (Social Listening): Lắng nghe mạng xã hội, quá trình theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, nhận xét, và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội để nắm bắt xu hướng, phản hồi của khách hàng và tối ưu chiến lược tiếp thị.
🌟 生成AI (Generative AI): Trí tuệ nhân tạo tạo sinh, công nghệ AI có khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh dựa trên dữ liệu đã học trước đó, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sáng tạo nội dung và tiếp thị.
た行
🌟 ターゲットセグメンテーション (Target Segmentation): Phân đoạn mục tiêu, quá trình chia thị trường thành các phân khúc dựa trên các đặc điểm như hành vi, độ tuổi, thu nhập để xác định khách hàng tiềm năng và tùy chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp.
🌟 ターゲティング (Targeting): Nhắm mục tiêu, quá trình chọn và tập trung vào một phân khúc cụ thể của thị trường để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
🌟 ダイレクト・マーケティング (Direct Marketing): Tiếp thị trực tiếp, hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp liên hệ trực tiếp với khách hàng thông qua các phương tiện như email, SMS, thư tín mà không qua các trung gian như quảng cáo truyền thông.
🌟 ダッシュボード (Dashboard): Bảng điều khiển, giao diện hiển thị trực quan các số liệu quan trọng và dữ liệu phân tích giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị.
🌟 チャネル (Channel): Kênh, phương tiện hoặc nền tảng mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận và tương tác với khách hàng, chẳng hạn như kênh trực tuyến, cửa hàng thực, mạng xã hội, và email.
🌟 データドリブン (Data-driven): Dựa trên dữ liệu, chiến lược tiếp thị trong đó các quyết định được đưa ra dựa trên phân tích dữ liệu thay vì dựa trên trực giác hoặc kinh nghiệm cá nhân.
🌟 データビジュアライゼーション (Data Visualization): Trực quan hóa dữ liệu, quá trình trình bày dữ liệu phức tạp dưới dạng hình ảnh như biểu đồ, đồ thị để dễ hiểu và phân tích.
🌟 データベース (Database): Cơ sở dữ liệu, một tập hợp thông tin có cấu trúc được lưu trữ và quản lý, thường chứa dữ liệu về khách hàng, sản phẩm và các tương tác tiếp thị.
🌟 データベースマーケティング (Database Marketing): Tiếp thị dựa trên cơ sở dữ liệu, chiến lược sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo các chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
🌟 データマイニング(テキストマイニング) (Data Mining/Text Mining): Khai phá dữ liệu, quá trình phân tích khối lượng lớn dữ liệu để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích, còn Text Mining là khai thác dữ liệu văn bản nhằm phân tích các nội dung không có cấu trúc.
🌟 ティーザー広告(ティザー広告) (Teaser Advertising): Quảng cáo nhử, một dạng quảng cáo giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ một cách gián tiếp, nhằm tạo sự tò mò và thu hút sự chú ý của khách hàng trước khi tiết lộ toàn bộ thông điệp.
🌟 デシル分析 (Decile Analysis): Phân tích thập phân, kỹ thuật phân tích dữ liệu chia khách hàng hoặc sản phẩm thành 10 nhóm dựa trên các chỉ số như doanh thu hoặc giá trị mua hàng, giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng giá trị nhất.
🌟 デマンドジェネレーション (Demand Generation): Tạo nhu cầu, chiến lược tiếp thị nhằm tạo ra sự quan tâm và nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hoạt động như tiếp thị nội dung, chiến dịch quảng cáo và hội thảo trực tuyến.
🌟 デモグラフィック (Demographics): Nhân khẩu học, các đặc điểm định tính của khách hàng như tuổi tác, giới tính, thu nhập, học vấn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhóm khách hàng mục tiêu.
🌟 トラッキング (Tracking): Theo dõi, quá trình giám sát và theo dõi hành vi của khách hàng (như lượt nhấp chuột, thời gian trên trang web) để đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.
🌟 ドリップマーケティング (Drip Marketing): Tiếp thị nhỏ giọt, một chiến lược tiếp thị tự động trong đó doanh nghiệp gửi thông điệp tiếp thị dưới dạng chuỗi email hoặc nội dung, thường là theo lịch trình cụ thể để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
🌟 トリプルメディア (Triple Media): Ba loại phương tiện trong tiếp thị, bao gồm:
-
-
-
- Paid Media: Phương tiện trả tiền (như quảng cáo trả phí).
- Owned Media: Phương tiện sở hữu (như trang web, blog của doanh nghiệp).
- Earned Media: Phương tiện tự nhiên (như đánh giá của khách hàng, truyền thông mạng xã hội).
-
-
🌟 ドリルダウン (Drill-down): Phân tích chi tiết, quá trình phân tích dữ liệu từ cấp độ tổng quát đến các chi tiết cụ thể hơn để tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân hoặc xu hướng.
な行
🌟 なりすまし: Giả mạo (Impersonation), hành vi gian lận trong đó ai đó cố gắng giả danh người khác, đặc biệt là trong môi trường trực tuyến để lừa đảo, chiếm đoạt thông tin hoặc tài sản. Trong tiếp thị, đây là một vấn đề an ninh nghiêm trọng liên quan đến bảo mật tài khoản và thông tin cá nhân.
🌟 ナレッジ (Knowledge): Kiến thức, thông tin, hoặc dữ liệu được tích lũy và sử dụng để đưa ra quyết định tiếp thị, phát triển chiến lược và cải thiện hoạt động kinh doanh. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, “ナレッジシェアリング” (Knowledge Sharing) đề cập đến việc chia sẻ thông tin và kiến thức giữa các thành viên trong tổ chức.
🌟 ニューロマーケティング (Neuromarketing): Tiếp thị thần kinh, một lĩnh vực kết hợp giữa tiếp thị và khoa học thần kinh, nghiên cứu phản ứng não bộ và cảm xúc của người tiêu dùng đối với các yếu tố tiếp thị như quảng cáo, sản phẩm hoặc dịch vụ để hiểu rõ hơn về hành vi và quyết định mua hàng.
🌟 名寄せ (なよせ): Hợp nhất dữ liệu khách hàng (Data Deduplication), quá trình tổng hợp và làm sạch dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để loại bỏ các bản ghi trùng lặp, từ đó xây dựng một hồ sơ khách hàng thống nhất và chính xác hơn.
は行
🌟 パージ (Purge): Lọc bỏ, quá trình loại bỏ dữ liệu không cần thiết hoặc không chính xác khỏi cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như loại bỏ các khách hàng tiềm năng không hoạt động hoặc các thông tin không còn hợp lệ trong chiến dịch tiếp thị.
🌟 パーソナライズ (Personalization): Cá nhân hóa, việc tùy chỉnh nội dung, thông điệp hoặc trải nghiệm tiếp thị dựa trên dữ liệu về hành vi, sở thích và đặc điểm của từng khách hàng cụ thể nhằm tạo sự kết nối sâu sắc hơn với họ.
🌟 パートナーリレーションシップマネジメント (Partner Relationship Management – PRM): Quản lý quan hệ đối tác, hệ thống quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đối tác kinh doanh (như nhà phân phối, đại lý) để tối ưu hóa hoạt động hợp tác và bán hàng.
🌟 パーミッション マーケティング (Permission Marketing): Tiếp thị dựa trên sự cho phép, hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp chỉ gửi thông tin tiếp thị đến khách hàng khi họ đã đồng ý nhận thông tin, ví dụ như thông qua đăng ký email.
🌟 バイラルマーケティング (Viral Marketing): Tiếp thị lan truyền, chiến lược tiếp thị trong đó nội dung hoặc thông điệp được thiết kế để lan truyền nhanh chóng từ người này sang người khác, thường thông qua mạng xã hội.
🌟 バズマーケティング (Buzz Marketing): Tiếp thị tạo tiếng vang, chiến lược tạo ra sự chú ý và bàn luận xung quanh sản phẩm hoặc thương hiệu thông qua các hoạt động tiếp thị độc đáo hoặc gây sốc.
🌟 バッチ処理 (Batch Processing): Xử lý theo lô, quá trình xử lý một khối lượng lớn dữ liệu hoặc các tác vụ trong một lần thay vì xử lý theo thời gian thực. Trong tiếp thị, điều này có thể áp dụng cho việc gửi email hàng loạt hoặc xử lý dữ liệu khách hàng.
🌟 パレートの法則(2:8の法則) (Pareto Principle – 80/20 Rule): Quy luật 80/20, nguyên tắc cho rằng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân. Trong tiếp thị, điều này có thể hiểu là 80% doanh thu có thể đến từ 20% khách hàng trung thành nhất.
🌟 パンダアップデート (Panda Update): Bản cập nhật thuật toán Panda của Google, được giới thiệu nhằm giảm thứ hạng các trang web có nội dung chất lượng thấp trong kết quả tìm kiếm và khuyến khích các trang có nội dung chất lượng cao.
🌟 ビッグデータ (Big Data): Dữ liệu lớn, tập hợp khối lượng lớn dữ liệu không cấu trúc và có cấu trúc được phân tích để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết nhằm đưa ra quyết định chiến lược trong tiếp thị.
🌟 ファーストパーティークッキー (First-party Cookie): Cookie của bên thứ nhất, các tệp dữ liệu được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng bởi trang web mà họ đang truy cập, thường được sử dụng để lưu thông tin đăng nhập hoặc theo dõi hành vi người dùng trên trang web đó.
🌟 ファネル (Funnel): Phễu tiếp thị, mô hình mô tả quá trình từ khi khách hàng biết đến sản phẩm cho đến khi họ thực hiện hành động mua hàng, gồm các giai đoạn như nhận thức, cân nhắc, và quyết định.
🌟 ファンマーケティング (Fan Marketing): Tiếp thị tập trung vào người hâm mộ, chiến lược tiếp thị nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc và tạo sự kết nối với người hâm mộ của thương hiệu, từ đó thúc đẩy họ trở thành đại sứ hoặc người truyền bá thương hiệu.
🌟 フィーチャーフォン (Feature Phone): Điện thoại tính năng, loại điện thoại di động có các tính năng cơ bản như gọi điện, nhắn tin, nhưng không có các chức năng phức tạp như điện thoại thông minh (smartphone).
🌟 フェイスシート (Face Sheet): Bản tóm tắt thông tin khách hàng, thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng hoặc dịch vụ để nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng của khách hàng như tên, số liên lạc, lịch sử mua hàng.
🌟 ブランディング (Branding): Xây dựng thương hiệu, quá trình tạo ra và củng cố hình ảnh, giá trị và sự khác biệt của thương hiệu trong tâm trí của khách hàng, nhằm tạo ra sự nhận biết và lòng trung thành.
🌟 フリーミアム (Freemium): Mô hình kinh doanh Freemium, trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, nhưng người dùng phải trả phí để truy cập các tính năng nâng cao hoặc phiên bản cao cấp. Đây là chiến lược thường thấy trong các ứng dụng di động hoặc dịch vụ trực tuyến.
🌟 プログラマティック・バイイング (Programmatic Buying): Mua quảng cáo tự động, quá trình mua không gian quảng cáo trực tuyến tự động thông qua các hệ thống công nghệ và dữ liệu, thường sử dụng đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding) để hiển thị quảng cáo phù hợp cho từng đối tượng khách hàng cụ thể.
🌟 プロダクトアウト (Product-out): Phương pháp tiếp cận phát triển sản phẩm theo cách doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển các tính năng và sản phẩm theo ý tưởng của mình, mà không nhất thiết phải dựa trên nhu cầu cụ thể của khách hàng. Đây là cách tiếp cận ngược lại với Market-in, khi sản phẩm được phát triển dựa trên nhu cầu của thị trường.
🌟 ペイドメディア (Paid Media): Phương tiện trả tiền, các kênh truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền để sử dụng, chẳng hạn như quảng cáo Google, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo hiển thị và các hình thức quảng cáo trả tiền khác.
🌟 ベネフィット (Benefit): Lợi ích, những giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng, không chỉ về mặt tính năng mà còn về trải nghiệm hoặc lợi ích cá nhân mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm.
🌟 ペンギンアップデート (Penguin Update): Bản cập nhật thuật toán Penguin của Google, được giới thiệu để giảm thứ hạng của các trang web sử dụng kỹ thuật SEO xấu (như nhồi nhét từ khóa hoặc mua liên kết) nhằm cải thiện chất lượng kết quả tìm kiếm tự nhiên.
🌟 ホリスティック・アプローチ (Holistic Approach): Cách tiếp cận toàn diện, phương pháp tiếp cận trong đó doanh nghiệp xem xét tất cả các khía cạnh và yếu tố liên quan để đưa ra quyết định hoặc triển khai chiến lược tiếp thị, thay vì chỉ tập trung vào một phần cụ thể.
🌟 被リンク (ひリンク) (Backlink): Liên kết ngược, các liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn. Backlink là yếu tố quan trọng trong SEO, giúp tăng cường độ tin cậy và thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
🌟 販売管理 (はんばいかんり) (Sales Management): Quản lý bán hàng, quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và giám sát hoạt động bán hàng để đạt được mục tiêu kinh doanh. Quản lý bán hàng bao gồm việc theo dõi tiến trình bán hàng, quản lý đội ngũ bán hàng, và tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.
ま行
🌟 マーケットイン (Market-in): Chiến lược tiếp cận thị trường, trong đó doanh nghiệp phát triển sản phẩm dựa trên nhu cầu và mong muốn của thị trường hoặc khách hàng, nhằm đảm bảo sản phẩm phù hợp với đối tượng mục tiêu. Đây là cách tiếp cận ngược lại với プロダクトアウト (Product-out), nơi doanh nghiệp phát triển sản phẩm trước và sau đó tìm thị trường cho sản phẩm.
🌟 マーケットシェア (Market Share): Thị phần, tỷ lệ phần trăm của doanh thu hoặc số lượng bán hàng của doanh nghiệp so với tổng doanh thu hoặc tổng số lượng bán hàng của toàn ngành. Thị phần giúp đo lường mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp trong một thị trường cụ thể.
🌟 マーケットセグメンテーション (Market Segmentation): Phân khúc thị trường, quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, dựa trên các đặc điểm như nhân khẩu học, hành vi, sở thích, hoặc nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị để đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc.
🌟 マーケティング・インテリジェンス (Marketing Intelligence): Thông tin tiếp thị, quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và hành vi khách hàng để hỗ trợ các quyết định chiến lược trong tiếp thị.
🌟 マーケティング・ミックス (Marketing Mix): Tiếp thị hỗn hợp, sự kết hợp của các yếu tố tiếp thị cơ bản được sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị. Các yếu tố chính của marketing mix bao gồm 4P: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), và Khuyến mãi (Promotion).
🌟 マーケティングオートメーション (Marketing Automation): Tự động hóa tiếp thị, sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị như email marketing, quản lý chiến dịch, và theo dõi hành vi khách hàng, nhằm tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
🌟 マージ (Merge): Hợp nhất, trong tiếp thị và quản lý dữ liệu, đây là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều nguồn dữ liệu hoặc danh sách lại với nhau để tạo ra một cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống thông tin duy nhất và chính xác hơn.
🌟 マスターデータ (Master Data): Dữ liệu chính, các thông tin cốt lõi và quan trọng nhất về sản phẩm, khách hàng hoặc đối tác của doanh nghiệp, được sử dụng làm nền tảng cho các hoạt động kinh doanh và quyết định chiến lược.
🌟 マッピング (Mapping): Ánh xạ dữ liệu, quá trình kết nối hoặc liên kết dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau với nhau, nhằm đảm bảo rằng dữ liệu được tích hợp và quản lý hiệu quả.
🌟 マトリクス (Matrix): Ma trận, một công cụ phân tích sử dụng trong tiếp thị và quản lý để đánh giá nhiều yếu tố cùng một lúc, ví dụ như Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) để phân tích danh mục sản phẩm.
🌟 マルチチャネル (Multi-channel): Đa kênh, chiến lược tiếp thị sử dụng nhiều kênh khác nhau (như trực tuyến, ngoại tuyến, di động) để tương tác với khách hàng, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
🌟 メールマーケティング (Email Marketing): Tiếp thị qua email, hình thức tiếp thị sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo, khuyến mãi, hoặc thông tin hữu ích đến khách hàng nhằm duy trì mối quan hệ và thúc đẩy doanh số.
🌟 メールマガジン(メルマガ) (Email Newsletter): Bản tin qua email, hình thức thông tin được gửi định kỳ qua email cho danh sách khách hàng đã đăng ký, bao gồm tin tức, nội dung hữu ích và các khuyến mãi đặc biệt.
や行
🌟 ユーザーインターフェース(UI) (User Interface – UI): Giao diện người dùng, phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp khi sử dụng sản phẩm, ứng dụng hoặc trang web. UI bao gồm các yếu tố như bố cục, nút bấm, biểu tượng, và hệ thống điều hướng, tất cả đều được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng khi sử dụng sản phẩm.
🌟 ユーザーエクスペリエンス(UX) (User Experience – UX): Trải nghiệm người dùng, tổng hợp tất cả các cảm nhận, cảm xúc và trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. UX không chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ mà còn bao gồm cả tính tiện dụng, dễ sử dụng, và sự hài lòng của người dùng trong quá trình tương tác.
🌟 ユーザビリティ (Usability): Tính khả dụng, mức độ dễ sử dụng và hiệu quả của sản phẩm hoặc hệ thống khi người dùng tương tác với nó. Một sản phẩm có tính khả dụng cao thì dễ hiểu, dễ sử dụng và đạt được mục tiêu nhanh chóng.
🌟 ユビキタス(ユビキタス社会) (Ubiquitous/Ubiquitous Society): Ubiquitous có nghĩa là “ở khắp mọi nơi”, đề cập đến một xã hội trong đó công nghệ thông tin và truyền thông hiện diện mọi nơi, cho phép người dùng truy cập thông tin và sử dụng dịch vụ bất kỳ lúc nào và bất cứ đâu. ユビキタス社会 là một xã hội mà công nghệ hiện đại trở nên phổ biến, liên kết tất cả các thiết bị, con người và thông tin.
ら行
🌟 リードクオリフィケーション (Lead Qualification): Phân loại khách hàng tiềm năng, quá trình đánh giá và xác định xem liệu khách hàng tiềm năng có đủ điều kiện để trở thành khách hàng thực tế dựa trên các tiêu chí như nhu cầu, ngân sách, và khả năng quyết định mua hàng.
🌟 リードジェネレーション (Lead Generation): Tạo khách hàng tiềm năng, quá trình thu hút và xác định các khách hàng tiềm năng có thể quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các hoạt động tiếp thị như quảng cáo, nội dung hoặc sự kiện.
🌟 リードスコアリング (Lead Scoring): Chấm điểm khách hàng tiềm năng, kỹ thuật đánh giá và xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ quan tâm và khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế. Điểm số thường được tính toán dựa trên hành vi, tương tác và thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng.
🌟 リードナーチャリング (Lead Nurturing): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, quá trình duy trì và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch tiếp thị (như email marketing) để dẫn dắt họ đến quyết định mua hàng.
🌟 リードマグネット (Lead Magnet): Mồi nhử khách hàng tiềm năng, một chiến lược tiếp thị cung cấp nội dung hoặc tài nguyên giá trị miễn phí (ví dụ: ebook, báo cáo) để thu hút khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ.
🌟 リターゲティング (Retargeting): Tiếp thị lại, chiến lược tiếp thị nhắm đến những người dùng đã truy cập trang web hoặc tương tác với nội dung của doanh nghiệp nhưng chưa thực hiện hành động (như mua hàng), thông qua quảng cáo trực tuyến để khuyến khích họ quay lại.
🌟 リテンション (Retention): Giữ chân khách hàng, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
🌟 リレーショナルデータベース (Relational Database): Cơ sở dữ liệu quan hệ, một loại cơ sở dữ liệu trong đó dữ liệu được tổ chức dưới dạng bảng và có mối quan hệ với nhau. Điều này giúp quản lý và truy xuất dữ liệu một cách có tổ chức và hiệu quả.
🌟 リレーションシップ マーケティング (Relationship Marketing): Tiếp thị quan hệ, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc bán hàng ngay lập tức. Mục tiêu là tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
🌟 レコメンデーション(リコメンデーション) (Recommendation): Gợi ý hoặc đề xuất, thường liên quan đến việc sử dụng thuật toán để đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng dựa trên hành vi hoặc sở thích của họ. Đây là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị cá nhân hóa, như trong các nền tảng thương mại điện tử.
わ行
🌟 ワンストップ (One-stop): Một cửa, thuật ngữ chỉ dịch vụ hoặc hệ thống cung cấp tất cả các giải pháp cần thiết tại một địa điểm hoặc qua một hệ thống duy nhất, giúp khách hàng hoàn thành nhiều quy trình mà không cần tìm đến các nhà cung cấp khác nhau.
Salesforce
🌟 オブジェクト (Object): Đối tượng, trong ngữ cảnh công nghệ và dữ liệu, là một thực thể hoặc đối tượng có thể được quản lý và thao tác trong hệ thống. Trong các hệ thống quản lý dữ liệu hoặc CRM, “object” có thể đại diện cho một thực thể như khách hàng, đơn hàng, sản phẩm.
🌟 キャンペーン (Campaign): Chiến dịch, trong tiếp thị, đề cập đến một chuỗi hoạt động hoặc quảng cáo được thiết kế để đạt được mục tiêu tiếp thị cụ thể, chẳng hạn như tăng cường nhận thức thương hiệu hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng.
🌟 ケース (Case): Trường hợp hoặc vụ việc, trong hệ thống quản lý khách hàng (CRM), “case” thường đại diện cho một vấn đề, yêu cầu hoặc câu hỏi từ khách hàng cần được giải quyết.
🌟 ダッシュボード (Dashboard): Bảng điều khiển, giao diện trực quan hiển thị các chỉ số và số liệu quan trọng, giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của các hoạt động tiếp thị, bán hàng hoặc quản lý dự án một cách dễ dàng và hiệu quả.
🌟 リード (Lead): Khách hàng tiềm năng, người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và có thể trở thành khách hàng thực sự sau khi được nuôi dưỡng hoặc theo dõi.
🌟 レポート (Report): Báo cáo, tài liệu hoặc bảng phân tích dữ liệu được tạo ra để cung cấp thông tin về hiệu suất của các hoạt động tiếp thị, bán hàng hoặc quản lý, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.