Từ vựng thi chứng chỉ FP(ファイナンシャルプランナー)

2024年09月07日

 

ライフプランニングと資金計画(しきんけいかく):Lập kế hoạch cuộc sống và kế hoạch tài chính

🌟 アカウンタビリティ (Accountability): Trách nhiệm giải trình, nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm về các hành động hoặc quyết định tài chính của mình và có khả năng giải trình cho những hành động đó.

🌟 ABL(アセット・ベースト・レンディングの略称 – Asset-Based Lending): Cho vay dựa trên tài sản, là hình thức cho vay mà các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản của người đi vay, chẳng hạn như hàng tồn kho hoặc thiết bị.

🌟 アドオン方式 (Add-On Method): Phương pháp tính lãi thêm vào số tiền gốc vay ban đầu, thường được sử dụng trong các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn.

🌟 育児休業給付 (いくじきゅうぎょうきゅうふ): Trợ cấp nghỉ phép nuôi con, là khoản trợ cấp dành cho người lao động tạm nghỉ việc để chăm sóc con cái.

🌟 遺族厚生年金の寡婦加算 (いぞくこうせいねんきんのかふかさん): Phụ cấp cho góa phụ trong chế độ hưu trí gia đình (quỹ hưu trí của người đã mất).

🌟 インパクトローン (Impact Loan): Khoản vay có tác động, là các khoản vay được thực hiện với mục đích tạo ra tác động tích cực đến xã hội hoặc môi trường, ngoài việc chỉ mang lại lợi nhuận tài chính.

🌟 介護休業給付 (かいごきゅうぎょうきゅうふ): Trợ cấp nghỉ phép chăm sóc người thân, là khoản trợ cấp cho những người lao động nghỉ việc tạm thời để chăm sóc thành viên gia đình bị ốm hoặc cần hỗ trợ.

🌟 加給年金 (かきゅうねんきん): Trợ cấp hưu trí bổ sung, là khoản trợ cấp thêm cho người nhận lương hưu, thường dành cho những người có gia đình phụ thuộc hoặc vợ/chồng.

🌟 学生納付特例制度 (がくせいのうふとくれいせいど): Chế độ đặc biệt thanh toán cho sinh viên, là một hệ thống cho phép sinh viên hoãn thanh toán các khoản đóng góp bảo hiểm lương hưu quốc gia cho đến khi có khả năng tài chính.

🌟 家族療養費 (かぞくりょうようひ): Chi phí điều trị gia đình, là khoản chi trả cho các chi phí y tế của thành viên trong gia đình.

🌟 合算対象期間 (がっさんたいしょうきかん – カラ期間): Thời kỳ hợp nhất, một giai đoạn không đóng bảo hiểm nhưng vẫn được tính vào thời gian đủ điều kiện nhận trợ cấp hưu trí.

🌟 株主割当増資 (かぶぬしわりあてぞうし): Tăng vốn cổ phần thông qua phát hành cổ phiếu, là một phương pháp huy động vốn cho công ty bằng cách phát hành thêm cổ phiếu cho các cổ đông hiện tại.

🌟 寡婦年金 (かふねんきん): Trợ cấp hưu trí cho góa phụ, là khoản trợ cấp dành cho vợ/chồng còn sống sau khi người kia qua đời.

🌟 元金均等返済 (がんきんきんとうへんさい): Trả gốc đều, là phương thức trả nợ trong đó khoản trả gốc hàng tháng là không đổi, trong khi lãi giảm dần.

🌟 元利均等返済 (がんりきんとうへんさい): Trả cả gốc và lãi đều, là phương thức trả nợ trong đó tổng số tiền trả hàng tháng (gồm cả gốc và lãi) là không đổi.

🌟 期日短縮型 (きじつたんしゅくがた): Loại trả nợ ngắn hạn, phương thức trả nợ trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với ban đầu, giúp giảm số tiền lãi phải trả.

🌟 企業型DC (きぎょうがたDC): Quỹ hưu trí đóng góp xác định do doanh nghiệp quản lý, là một hình thức quỹ hưu trí do doanh nghiệp đóng góp, trong đó số tiền nhận được khi nghỉ hưu phụ thuộc vào hiệu suất đầu tư của quỹ.

🌟 基本手当 (きほんてあて): Trợ cấp cơ bản, là khoản trợ cấp cơ bản trong hệ thống trợ cấp thất nghiệp hoặc các chương trình hỗ trợ tài chính khác.

🌟 キャッシュフロー計算書 (キャッシュフローけいさんしょ): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, là báo cáo tài chính cho biết số tiền vào và ra của một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 キャッシュフロー表 (キャッシュフローひょう): Bảng lưu chuyển tiền tệ, là bảng theo dõi dòng tiền vào và ra của một tổ chức hoặc cá nhân, giúp quản lý tài chính và lên kế hoạch cho tương lai.

🌟 教育訓練給付 (きょういくくんれんきゅうふ): Trợ cấp đào tạo giáo dục, là trợ cấp dành cho người lao động tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm.

🌟 教育ローン (きょういくローン): Khoản vay giáo dục, là khoản vay tài chính hỗ trợ chi phí giáo dục như học phí, sách vở, và chi phí sinh hoạt cho học sinh và sinh viên.

🌟 経過的加算 (けいかてきかさん): Khoản phụ cấp tạm thời, là khoản trợ cấp bổ sung được cấp trong giai đoạn chuyển đổi, thường được áp dụng cho các chương trình hưu trí hoặc bảo hiểm.

🌟 現価係数 (げんかけいすう): Hệ số hiện giá, là một chỉ số dùng để tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ được nhận trong tương lai.

🌟 健康保険 (けんこうほけん): Bảo hiểm y tế, là hệ thống bảo hiểm giúp chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí y tế khi người tham gia bị bệnh hoặc cần chăm sóc y tế.

🌟 減債基金係数 (げんさいきんけいすう): Hệ số quỹ giảm nợ, là công cụ được sử dụng để tính toán số tiền cần được đóng góp vào quỹ giảm nợ để trả dần nợ gốc theo thời gian.

🌟 高額療養費 (こうがくりょうようひ): Chi phí điều trị y tế cao, là khoản chi phí y tế cao được bảo hiểm y tế chi trả một phần khi vượt quá mức nhất định.

🌟 後期高齢者医療制度 (こうきこうれいしゃいりょうせいど): Hệ thống chăm sóc y tế cho người cao tuổi, là chương trình bảo hiểm y tế dành riêng cho người trên 75 tuổi tại Nhật Bản.

🌟 厚生年金基金制度 (こうせいねんきんきんせいど): Hệ thống quỹ hưu trí phúc lợi, là một hệ thống hưu trí bổ sung cho người lao động ngoài hệ thống hưu trí quốc gia, do các công ty hoặc tổ chức quản lý.

🌟 高年齢求職者給付金 (こうねんれいきゅうしょくしゃきゅうふきん): Trợ cấp tìm việc cho người lớn tuổi, là khoản trợ cấp dành cho người cao tuổi đang tìm kiếm việc làm sau khi nghỉ hưu hoặc mất việc.

🌟 公募増資 (こうぼぞうし): Tăng vốn công khai, là quá trình phát hành cổ phiếu mới hoặc trái phiếu để huy động vốn từ công chúng.

🌟 顧客利益の優先 (こきゃくりえきのゆうせん): Ưu tiên lợi ích khách hàng, là nguyên tắc trong dịch vụ tài chính nhằm đảm bảo rằng lợi ích của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu.

🌟 国民年金金制度 (こくみんねんきんきんせいど): Hệ thống lương hưu quốc dân, là hệ thống lương hưu bắt buộc ở Nhật Bản cho tất cả công dân, nhằm cung cấp thu nhập hưu trí cơ bản.

🌟 国民年金の被保険者 (こくみんねんきんのひほけんしゃ): Người tham gia bảo hiểm lương hưu quốc gia, là người tham gia vào hệ thống lương hưu quốc gia, đóng góp hàng tháng để nhận trợ cấp hưu trí sau khi nghỉ hưu.

🌟 個人バランスシート (こじんバランスシート): Bảng cân đối cá nhân, là bản tóm tắt tài chính của một cá nhân, hiển thị tài sản, nợ phải trả và giá trị tài sản ròng của họ.

🌟 固定金利 (こていきんり): Lãi suất cố định, là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, giúp người vay dễ dàng dự đoán và quản lý tài chính.

🌟 固定金利選択型 (こていきんりせんたくがた): Loại lãi suất cố định có thể lựa chọn, là phương án cho phép người vay chọn mức lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định trong hợp đồng vay.

🌟 財形住宅貯蓄 (ざいけいじゅうたくちょちく): Tiết kiệm nhà ở kiểu tài chính, là một hình thức tiết kiệm nhằm tích lũy vốn cho mục đích mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, thường được hỗ trợ bởi các ưu đãi về thuế.

🌟 在職老齢年金 (ざいしょくろうれいねんきん): Lương hưu cho người cao tuổi đang làm việc, là chế độ lương hưu dành cho người cao tuổi tiếp tục làm việc sau khi đạt độ tuổi hưu trí.

🌟 裁定請求 (さいていせいきゅう): Yêu cầu phán quyết, là quy trình yêu cầu chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét và đưa ra quyết định về một vấn đề tài chính hoặc trợ cấp.

🌟 私募債 (しぼさい): Trái phiếu tư nhân, là trái phiếu được phát hành riêng lẻ cho một nhóm nhỏ nhà đầu tư thay vì công khai ra thị trường.

🌟 資本回収係数 (しほんかいしゅうけいすう): Hệ số thu hồi vốn, là một chỉ số dùng để tính toán tốc độ thu hồi vốn đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 死亡一時金 (しぼういちじきん): Trợ cấp tử vong một lần, là khoản tiền trợ cấp được trả một lần cho gia đình hoặc người thừa kế khi một người tham gia bảo hiểm qua đời.

🌟 若年者納付猶予制度 (じゃくねんしゃのうふゆうよせいど): Chế độ hoãn đóng góp cho người trẻ, là hệ thống cho phép người trẻ tuổi (thường là dưới 30) tạm hoãn việc đóng bảo hiểm lương hưu quốc gia khi chưa đủ khả năng tài chính.

🌟 終価係数 (しゅうかけいすう): Hệ số giá trị tương lai, là chỉ số dùng để tính giá trị của một khoản tiền trong tương lai, thường được sử dụng trong lập kế hoạch tài chính.

🌟 住宅ローンの借換え (じゅうたくローンのかりかえ): Tái cấp vốn vay mua nhà, là việc thay thế khoản vay mua nhà hiện tại bằng một khoản vay mới với lãi suất hoặc điều kiện thuận lợi hơn.

🌟 住宅ローンの繰上げ返済 (じゅうたくローンのくりあげへんさい): Trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản vay mua nhà, giúp giảm thời gian vay hoặc lãi suất phải trả.

🌟 出産育児一時金 (しゅっさんいくじいちじきん): Trợ cấp sinh con và nuôi con một lần, là khoản tiền hỗ trợ cho các chi phí sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh.

🌟 出産手当金 (しゅっさんてあてきん): Trợ cấp nghỉ sinh, là khoản tiền trợ cấp dành cho người lao động nghỉ làm trong thời gian sinh con.

🌟 守秘義務の遵守 (しゅひぎむのじゅんしゅ): Tuân thủ nghĩa vụ bảo mật, là nguyên tắc bảo vệ thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp và không được tiết lộ trái phép.

🌟 小規模企業共済 (しょうきぼきぎょうきょうさい): Quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, là hệ thống hỗ trợ tài chính cho chủ doanh nghiệp nhỏ hoặc người lao động tự do khi họ nghỉ hưu, ốm đau hoặc gặp khó khăn tài chính.

🌟 証書貸付 (しょうしょかしつけ): Khoản vay có chứng chỉ, là một dạng khoản vay có bảo đảm bằng tài sản hoặc chứng chỉ sở hữu.

🌟 傷病手当金 (しょうびょうてあてきん): Trợ cấp ốm đau, là khoản tiền trợ cấp cho người lao động phải nghỉ làm do ốm đau hoặc chấn thương trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 申請免除 (しんせいめんじょ): Miễn trừ theo đơn xin, là quy trình yêu cầu miễn trừ một khoản phí hoặc trách nhiệm tài chính dựa trên điều kiện cá nhân.

🌟 損益計算書 (そんえきけいさんしょ): Báo cáo lãi lỗ, là tài liệu tài chính tổng kết doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc thua lỗ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 第三者割当増資 (だいさんしゃわりあてぞうし): Tăng vốn thông qua phát hành cổ phiếu cho bên thứ ba, là phương thức huy động vốn trong đó cổ phiếu mới được phát hành cho các nhà đầu tư bên ngoài, không phải cổ đông hiện hữu.

🌟 賞借対照表 (しょうしゃくたいしょうひょう): Bảng cân đối kế toán, là báo cáo tài chính hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.

🌟 中小企業退職金共済制度 (ちゅうしょうきぎょうたいしょくきんきょうさいせいど – 中退共制度): Hệ thống quỹ trợ cấp hưu trí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, là hệ thống hưu trí giúp cung cấp tiền trợ cấp cho người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ khi họ nghỉ hưu.

🌟 手形貸付 (てがたかしつけ): Cho vay bằng hối phiếu, là hình thức cho vay mà người vay phát hành hối phiếu (chứng chỉ ghi nợ) để đảm bảo khoản vay.

🌟 当座貸越 (とうざかしこし): Thấu chi tài khoản, là dịch vụ cho phép chủ tài khoản rút nhiều hơn số tiền hiện có trong tài khoản của mình trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 特定社債保証制度 (とくていしゃさいほしょうせいど): Hệ thống bảo đảm trái phiếu doanh nghiệp đặc định, là chương trình bảo lãnh trái phiếu cho các doanh nghiệp phát hành trái phiếu, nhằm bảo vệ nhà đầu tư trước rủi ro mất mát.

🌟 任意加入制度 (にんいかにゅうせいど): Hệ thống tham gia tự nguyện, là hệ thống bảo hiểm hưu trí quốc gia cho phép những người không bắt buộc tham gia có thể tự nguyện đóng góp.

🌟 任意継続被保険者 (にんいけいぞくひほけんしゃ): Người tham gia bảo hiểm tự nguyện tiếp tục, là người lao động nghỉ việc nhưng tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội dưới hình thức tự nguyện.

🌟 年金現価係数 (ねんきんげんかけいすう): Hệ số hiện giá của lương hưu, được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của các khoản thanh toán lương hưu trong tương lai.

🌟 年金終価係数 (ねんきんしゅうかけいすう): Hệ số giá trị tương lai của lương hưu, dùng để tính giá trị tương lai của một khoản tiền.

🌟 年金分割制度 (ねんきんぶんかつせいど): Hệ thống chia lương hưu, cho phép phân chia lương hưu giữa vợ/chồng khi ly hôn.

🌟 ファイナンシャル・プランナー: Nhà hoạch định tài chính, là chuyên gia tư vấn tài chính giúp lập kế hoạch tài chính cá nhân, đầu tư, và quản lý tài sản.

🌟 ファクタリング: Hoạt động mua bán nợ, là quá trình mua lại các khoản phải thu của doanh nghiệp, cung cấp cho doanh nghiệp dòng tiền ngay lập tức.

🌟 付加年金 (ふかねんきん): Trợ cấp hưu trí bổ sung, là khoản tiền bổ sung vào lương hưu thông thường, dành cho những người đã tham gia các chương trình bảo hiểm bổ sung.

🌟 フラット35: Một loại hình vay thế chấp cố định với lãi suất cố định trong 35 năm, được cung cấp tại Nhật Bản.

🌟 振替加算 (ふりかえかさん): Khoản trợ cấp chuyển đổi, là khoản phụ cấp bổ sung dành cho những người nhận lương hưu.

🌟 返済額軽減型 (へんさいがくけいげんがた): Loại hình giảm số tiền hoàn trả, là phương án giúp giảm bớt gánh nặng trả nợ thông qua việc gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm số tiền trả.

🌟 変動金利 (へんどうきんり): Lãi suất biến động, là lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường tài chính.

🌟 埋葬料 (まいそうりょう): Chi phí mai táng, là khoản trợ cấp dành cho gia đình hoặc người thừa kế của người qua đời để chi trả cho các chi phí mai táng.

🌟 ライフイベント表 (ライフイベントひょう): Bảng sự kiện cuộc sống, là tài liệu liệt kê các sự kiện quan trọng trong cuộc đời như hôn nhân, sinh con, và lập kế hoạch tài chính dựa trên những sự kiện đó.

🌟 リボルビング方式 (リボルビングほうしき): Phương thức trả góp xoay vòng, là hình thức vay trả dần với số tiền hàng tháng cố định hoặc không cố định dựa trên số dư nợ.

🌟 労災保険 (ろうさいほけん): Bảo hiểm tai nạn lao động, là bảo hiểm bắt buộc chi trả cho người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc.


 

リスク管理:リスクかんり:Quản lý rủi ro

🌟 アカウント型保険 (アカウントがたほけん): Bảo hiểm tài khoản, là loại hình bảo hiểm cho phép người tham gia điều chỉnh phí bảo hiểm và quyền lợi dựa trên nhu cầu cá nhân.

🌟 医療保険 (いりょうほけん): Bảo hiểm y tế, cung cấp bảo hiểm cho chi phí y tế khi người tham gia bị bệnh hoặc chấn thương.

🌟 請負業者賠償責任保険 (うけおいぎょうしゃばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cho nhà thầu, cung cấp bảo hiểm cho trách nhiệm pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh của nhà thầu.

🌟 延長保険 (えんちょうほけん): Bảo hiểm gia hạn, là hình thức bảo hiểm tiếp tục bảo vệ người tham gia sau khi hợp đồng gốc hết hạn mà không cần xét lại điều kiện y tế.

🌟 解約返戻金 (かいやくへんれいきん): Tiền hoàn lại khi hủy hợp đồng, là khoản tiền được trả lại khi người tham gia hủy hợp đồng bảo hiểm trước khi hết hạn.

🌟 ガン保険 (ガンほけん): Bảo hiểm ung thư, cung cấp bảo hiểm cho các chi phí điều trị liên quan đến ung thư.

🌟 機械保険 (きかいほけん): Bảo hiểm máy móc, bảo vệ các doanh nghiệp khỏi tổn thất liên quan đến hỏng hóc máy móc.

🌟 クーリング・オフ制度 (クーリング・オフせいど): Chế độ cooling-off, cho phép người tiêu dùng hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi ký kết mà không phải chịu phí phạt.

🌟 契約者貸付制度 (けいやくしゃかしつけせいど): Hệ thống vay dựa trên hợp đồng, cho phép người tham gia bảo hiểm vay tiền từ giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm.

🌟 契約転換制度 (けいやくてんかんせいど): Hệ thống chuyển đổi hợp đồng, cho phép người tham gia bảo hiểm chuyển đổi từ hợp đồng bảo hiểm cũ sang hợp đồng mới mà không cần kiểm tra sức khỏe lại.

🌟 契約の復活 (けいやくのふっかつ): Phục hồi hợp đồng, là việc khôi phục hợp đồng bảo hiểm đã hết hạn hoặc bị tạm dừng.

🌟 告知義務 (こくちぎむ): Nghĩa vụ khai báo, yêu cầu người tham gia bảo hiểm cung cấp thông tin chính xác về sức khỏe và tình trạng cá nhân khi ký kết hợp đồng.

🌟 国内・海外旅行傷害保険 (こくない・かいがいりょこうしょうがいほけん): Bảo hiểm tai nạn du lịch trong nước và quốc tế, bảo vệ người tham gia khỏi các tai nạn trong khi đi du lịch.

🌟 個人年金保険 (こじんねんきんほけん): Bảo hiểm hưu trí cá nhân, là loại bảo hiểm cung cấp thu nhập hưu trí hàng tháng sau khi người tham gia đến tuổi nghỉ hưu.

🌟 個人賠償責任保険 (こじんばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân, bảo vệ người tham gia khỏi trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại do mình gây ra cho người khác.

🌟 こども保険 (学資保険 – がくしほけん): Bảo hiểm trẻ em, là bảo hiểm tiết kiệm cho giáo dục của trẻ em, cung cấp một khoản tiền khi trẻ đến tuổi đi học đại học.

🌟 災害割増特約 (さいがいわりましとくやく): Điều khoản phụ trợ tăng mức bảo hiểm cho thảm họa, cung cấp bảo hiểm bổ sung trong trường hợp xảy ra thiên tai hoặc thảm họa.

🌟 施設所有者賠償責任保険 (しせつしょゆうしゃばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cho chủ sở hữu cơ sở, bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm pháp lý đối với các tai nạn xảy ra tại cơ sở của họ.

🌟 自動振替貸付制度 (じどうふりかえかしつけせいど): Hệ thống cho vay tự động, tự động rút tiền từ hợp đồng bảo hiểm để thanh toán phí bảo hiểm khi người tham gia không thể thanh toán.

🌟 自賠責保険 (じばいせきほけん): Bảo hiểm trách nhiệm tự động, là bảo hiểm bắt buộc cho xe cơ giới để bảo vệ người khác khỏi tai nạn giao thông.

🌟 収支相等の原則 (しゅうしそうとうのげんそく): Nguyên tắc cân bằng thu chi, là nguyên tắc đảm bảo rằng thu nhập từ phí bảo hiểm và đầu tư phải đủ để bù đắp cho các khoản chi trả bảo hiểm.

🌟 終身保険 (しゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời, cung cấp bảo vệ suốt đời cho người tham gia và trả tiền bảo hiểm khi họ qua đời.

🌟 収入保障保険 (しゅうにゅうほしょうほけん): Bảo hiểm đảm bảo thu nhập, cung cấp thu nhập định kỳ cho gia đình người tham gia trong trường hợp họ qua đời hoặc bị tàn tật.

🌟 少額短期保険業者 (しょうがくたんきほけんぎょうしゃ): Công ty bảo hiểm ngắn hạn số tiền nhỏ, là các công ty bảo hiểm cung cấp các hợp đồng bảo hiểm ngắn hạn với giá trị thấp.

🌟 剰余金 (じょうよきん): Tiền thặng dư, là số tiền dư thừa sau khi chi trả tất cả các chi phí và quyền lợi bảo hiểm, thường được phân chia cho các cổ đông hoặc người tham gia bảo hiểm.

🌟 生活習慣病 (成人病)入院特約 (せいかつしゅうかんびょうにゅういんとくやく): Điều khoản bổ sung cho việc nhập viện do bệnh lý liên quan đến lối sống (bệnh mãn tính), cung cấp bảo hiểm cho các chi phí nhập viện liên quan đến bệnh mãn tính.

🌟 生存給付付定期保険 (せいぞんきゅうふつきていきほけん): Bảo hiểm nhân thọ kỳ hạn có tiền thưởng, cung cấp quyền lợi khi người tham gia sống đến một thời điểm nhất định.

🌟 責任準備金 (せきにんじゅんびきん): Quỹ dự phòng trách nhiệm, là khoản tiền mà các công ty bảo hiểm phải duy trì để đảm bảo họ có thể thanh toán các quyền lợi bảo hiểm trong tương lai.

🌟 ソルベンシー・マージン比率 (ソルベンシー・マージンひりつ): Tỷ lệ dự trữ khả năng thanh toán, là chỉ số đo lường khả năng của công ty bảo hiểm trong việc chi trả quyền lợi bảo hiểm ngay cả khi gặp phải những biến động lớn.

🌟 対人・対物賠償保険 (たいじん・たいぶつばいしょうほけん): Bảo hiểm bồi thường trách nhiệm đối với con người và tài sản, là bảo hiểm bồi thường thiệt hại mà người tham gia gây ra cho người khác hoặc tài sản của họ.

🌟 大数の法則 (たいすうのほうそく): Định luật số lớn, là nguyên tắc thống kê cho thấy khi số lượng sự kiện lớn, xác suất xảy ra của mỗi sự kiện sẽ gần đúng với tần suất lý thuyết của nó.

🌟 申込増額制度 (もうしこみぞうがくせいど): Hệ thống tăng số tiền bảo hiểm theo yêu cầu, cho phép người tham gia bảo hiểm tăng số tiền bảo hiểm mà không cần ký hợp đồng mới.

🌟 長期平準定期保険 (ちょうきへいじゅんていきほけん): Bảo hiểm định kỳ chuẩn trong dài hạn, là loại bảo hiểm cung cấp quyền lợi trong một khoảng thời gian dài.

🌟 定期保険 (ていきほけん): Bảo hiểm kỳ hạn, cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 定期保険特約付終身保険 (ていきほけんとくやくつきしゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời kèm điều khoản bảo hiểm kỳ hạn, là sự kết hợp giữa bảo hiểm kỳ hạn và bảo hiểm nhân thọ trọn đời.

🌟 逓増定期保険 (ていぞうていきほけん): Bảo hiểm định kỳ tăng dần, là bảo hiểm có số tiền bảo hiểm tăng dần theo thời gian.

🌟 低解約返戻金型終身保険 (ていかいやくへんれいきんがたしゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời loại trả lại tiền thấp, là bảo hiểm nhân thọ có mức hoàn trả thấp khi hủy hợp đồng sớm.

🌟 特定疾病 (三大疾病)保険 (とくていしっぺい (さんだいしっぺい) ほけん): Bảo hiểm bệnh lý đặc biệt (ba loại bệnh chính), bảo vệ trước các căn bệnh nghiêm trọng như ung thư, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

🌟 トータルリターン (トータルリターン): Tổng lợi nhuận, là khái niệm đo lường tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ một khoản đầu tư, bao gồm lợi nhuận vốn và cổ tức.

🌟 払済保険 (はらいすみほけん): Bảo hiểm trả xong, là hình thức bảo hiểm mà người tham gia không cần tiếp tục đóng phí nhưng vẫn giữ quyền lợi bảo hiểm, thường áp dụng khi không muốn hủy hợp đồng.

🌟 PL保険 (生産物賠償責任保険 – せいさんぶつばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý liên quan đến sản phẩm của họ.

🌟 変額個人年金保険 (へんがくこじんねんきんほけん): Bảo hiểm hưu trí cá nhân có biến động, là bảo hiểm hưu trí với số tiền bảo hiểm biến động theo tình hình đầu tư.

🌟 変額保険 (へんがくほけん): Bảo hiểm có biến động, là loại bảo hiểm mà số tiền bảo hiểm và quyền lợi biến động tùy thuộc vào hiệu suất của quỹ đầu tư.

🌟 保険契約者保護機構 (ほけんけいやくしゃほごきこう): Cơ chế bảo vệ người tham gia bảo hiểm, là cơ quan đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm trong trường hợp công ty bảo hiểm phá sản.

🌟 保険契約の失効・復活 (ほけんけいやくのしっこう・ふっかつ): Hủy bỏ và khôi phục hợp đồng bảo hiểm, quy trình khi hợp đồng bảo hiểm bị hủy hoặc được khôi phục lại sau khi bị đình chỉ.

🌟 保険事故 (ほけんじこ): Tai nạn bảo hiểm, là các sự kiện hoặc tình huống phát sinh yêu cầu bảo hiểm.

🌟 保険料算出の3要素 (ほけんりょうさんしゅつの3ようそ): Ba yếu tố tính toán phí bảo hiểm, bao gồm tỷ lệ tử vong dự kiến, chi phí kinh doanh và lãi suất dự kiến.

🌟 養老保険 (ようろうほけん): Bảo hiểm dưỡng lão, là hình thức bảo hiểm cung cấp quyền lợi khi người tham gia đến tuổi hưu trí hoặc khi qua đời.

🌟 予定事業費率 (よていじぎょうひりつ): Tỷ lệ chi phí dự kiến, là tỷ lệ được dùng để dự tính chi phí quản lý và vận hành hợp đồng bảo hiểm.

🌟 予定死亡率 (よていしぼうりつ): Tỷ lệ tử vong dự kiến, được sử dụng trong tính toán phí bảo hiểm, dựa trên thống kê tử vong của một nhóm người.

🌟 予定利率 (よていりりつ): Tỷ lệ lãi suất dự kiến, là tỷ lệ lãi suất mà công ty bảo hiểm sử dụng để tính toán lợi nhuận từ các khoản phí bảo hiểm.

🌟 リスク細分型自動車保険 (リスクさいぶんがたじどうしゃほけん): Bảo hiểm ô tô phân chia rủi ro, là loại bảo hiểm mà phí bảo hiểm được tính dựa trên các yếu tố rủi ro cụ thể của người lái xe, chẳng hạn như tuổi, kinh nghiệm lái xe và nơi sinh sống.

🌟 リビング・ニーズ特約 (リビング・ニーズとくやく): Điều khoản nhu cầu sống, là điều khoản cho phép người tham gia bảo hiểm nhận một phần quyền lợi bảo hiểm trước khi qua đời nếu họ mắc bệnh hiểm nghèo.

🌟 レクシスの原則 (レクシスのげんそく): Nguyên tắc Lexis, là nguyên tắc quản lý tài sản hoặc bảo hiểm dựa trên sự thay đổi trong cấu trúc rủi ro theo thời gian.


 

金融資産運用:きんゆうしさんうんよう:Quản lý và đầu tư tài sản tài chính

🌟 アドオン方式 (アドオンほうしき): Phương thức Add-on, là một phương pháp tính lãi suất cho các khoản vay, trong đó lãi suất được tính trên số tiền gốc ban đầu mà không giảm theo thời gian.

🌟 ROE (自己資本利益率 – じこしほんりえきりつ): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.

🌟 アンダーパー発行 (アンダーパーはっこう): Phát hành dưới mệnh giá, là phương thức phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá thấp hơn mệnh giá.

🌟 売りオペレーション (うりオペレーション): Hoạt động bán, là hành động bán chứng khoán hoặc tài sản để thu tiền mặt.

🌟 運用管理費用 (信託報酬 – うんようかんりひよう): Chi phí quản lý đầu tư (phí tín thác), là khoản phí phải trả cho công ty quản lý quỹ để duy trì và điều hành quỹ đầu tư.

🌟 オーバーパー発行 (オーバーパーはっこう): Phát hành trên mệnh giá, là phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá cao hơn mệnh giá.

🌟 応募者利回り (おうぼしゃりまわり): Lợi tức của người đăng ký, là tỷ suất lợi nhuận mà người tham gia dự kiến nhận được từ khoản đầu tư.

🌟 家計調査 (かけいちょうさ): Khảo sát hộ gia đình, là điều tra thu nhập và chi tiêu của các hộ gia đình để đánh giá tình hình kinh tế.

🌟 機械受注統計調査 (きかいうけちゅうとうけいちょうさ): Khảo sát thống kê đơn đặt hàng máy móc, là khảo sát thống kê về số lượng đơn đặt hàng cho máy móc để dự đoán hoạt động sản xuất trong tương lai.

🌟 金利変動リスク (きんりへんどうリスク): Rủi ro biến động lãi suất, là rủi ro về sự thay đổi của lãi suất, ảnh hưởng đến lợi tức từ các khoản đầu tư.

🌟 金融政策 (きんゆうせいさく): Chính sách tiền tệ, là các biện pháp mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát cung tiền và lãi suất.

🌟 景気ウォッチャー調査 (けいきウォッチャーちょうさ): Khảo sát người quan sát nền kinh tế, là cuộc khảo sát ý kiến của những người làm việc gần gũi với nền kinh tế để đánh giá tình hình kinh tế hiện tại.

🌟 景気動向指数 (けいきどうこうしすう): Chỉ số xu hướng kinh tế, là chỉ số đo lường sự thay đổi trong hoạt động kinh tế.

🌟 国際収支統計 (こくさいしゅうしとうけい): Thống kê cán cân thanh toán quốc tế, là bảng báo cáo các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.

🌟 経済成長率 (けいざいせいちょうりつ): Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, là mức độ tăng trưởng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 財政政策 (ざいせいせいさく): Chính sách tài khóa, là các biện pháp do chính phủ sử dụng để điều tiết nền kinh tế thông qua chi tiêu công và thuế.

🌟 最終利回り (さいしゅうりまわり): Lợi suất cuối cùng, là tỷ suất lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được từ khoản đầu tư trái phiếu nếu giữ đến ngày đáo hạn.

🌟 GDP (国内総生産 – こくないそうせいさん): Tổng sản phẩm quốc nội, là giá trị toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian.

🌟 所有期間利回り (しょゆうきかんりまわり): Lợi suất trong thời gian sở hữu, là tỷ suất lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ việc nắm giữ một tài sản trong một khoảng thời gian.

🌟 信用取引 (しんようとりひき): Giao dịch tín dụng, là hình thức mua chứng khoán bằng cách vay tiền từ công ty chứng khoán, và bán chứng khoán bằng cách vay từ công ty chứng khoán.

🌟 適合性の原則 (てきごうせいのげんそく): Nguyên tắc phù hợp, là nguyên tắc yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tài chính chỉ cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với tình trạng tài chính và mục tiêu của khách hàng.

🌟 転換社債型新株予約権付社債 (てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい): Trái phiếu chuyển đổi kèm quyền mua cổ phiếu mới, là loại trái phiếu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu với quyền mua cổ phiếu mới.

🌟 投資者保護基金 (とうししゃほごききん): Quỹ bảo vệ nhà đầu tư, là quỹ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong trường hợp công ty chứng khoán bị phá sản.

🌟 東証株価指数 (TOPIX – とうしょうかぶかしすう): Chỉ số giá cổ phiếu Tokyo (TOPIX), là chỉ số đo lường giá trị của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Tokyo.

🌟 直接利回り (ちょくせつりまわり): Lợi tức trực tiếp, là tỷ lệ giữa lợi nhuận nhận được từ cổ tức hoặc lãi suất so với giá mua tài sản.

🌟 取引事例比較法 (とりひきじれいひかくほう): Phương pháp so sánh giao dịch, là phương pháp định giá tài sản dựa trên giá của các giao dịch tương tự.

🌟 ドル・コスト平均法 (ドル・コストへいきんほう): Phương pháp trung bình giá đô la, là chiến lược đầu tư trong đó nhà đầu tư định kỳ đầu tư một khoản tiền cố định vào một loại tài sản, không kể đến giá thị trường.

🌟 成行注文・指値注文 (なりゆきちゅうもん・さしねちゅうもん): Đặt lệnh thị trường và lệnh giới hạn giá, lệnh thị trường thực hiện ngay lập tức theo giá hiện tại, còn lệnh giới hạn giá chỉ thực hiện khi giá đạt đến mức đã đặt.

🌟 成行注文優先の原則 (なりゆきちゅうもんゆうせんのげんそく): Nguyên tắc ưu tiên lệnh thị trường, các lệnh thị trường sẽ được ưu tiên thực hiện trước so với lệnh giới hạn giá.

🌟 日銀短観 (にちぎんたんかん): Bản khảo sát ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, là báo cáo hàng quý về triển vọng kinh tế của các công ty lớn tại Nhật Bản.

🌟 日経平均株価 (日経225 – にっけいへいきんかぶか): Chỉ số chứng khoán Nikkei 225, đo lường giá trị trung bình của 225 cổ phiếu hàng đầu trên thị trường chứng khoán Tokyo.

🌟 値幅制限 (ねはばせいげん): Giới hạn biên độ giá, là biện pháp giới hạn mức dao động giá cổ phiếu trong một ngày giao dịch để ngăn ngừa biến động lớn.

🌟 パー発行 (パーはっこう): Phát hành ngang mệnh giá, là việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá bằng mệnh giá.

🌟 配当性向 (はいとうせいこう): Tỷ lệ chi trả cổ tức, là tỷ lệ giữa lợi nhuận mà công ty trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức so với tổng lợi nhuận.

🌟 配当利回り (はいとうりまわり): Lợi tức cổ tức, là tỷ suất lợi nhuận từ cổ tức so với giá mua cổ phiếu.

🌟 売買高 (ばいばいだか): Khối lượng giao dịch, là tổng số cổ phiếu hoặc tài sản tài chính được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 パリティ (パリティ): Parity, là mối quan hệ giá trị giữa cổ phiếu chuyển đổi và trái phiếu chuyển đổi, cho thấy lợi ích khi chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu.

🌟 PER (株価収益率 – ぺーいーあーる): Tỷ số giá trên lợi nhuận, là chỉ số đo lường giá cổ phiếu so với thu nhập của công ty.

🌟 PBR (株価純資産倍率 – ぴーびーあーる): Tỷ số giá trên giá trị sổ sách, đo lường giá trị thị trường của cổ phiếu so với giá trị tài sản ròng của công ty.

🌟 表面利率 (クーポンレート – ひょうめんりりつ): Lãi suất danh nghĩa (Coupon rate), là lãi suất mà nhà đầu tư nhận được từ trái phiếu, tính theo mệnh giá.

🌟 物価指数 (ぶっかしすう): Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường mức thay đổi trung bình của giá các hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mua theo thời gian.

🌟 マネーストック統計 (マネーストックとうけい): Thống kê lượng tiền trong lưu thông, đo lường tổng số lượng tiền lưu hành trong nền kinh tế bao gồm tiền gửi ngân hàng và các công cụ tài chính khác.

🌟 預金準備率操作 (よきんじゅんびりつそうさ): Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, là biện pháp mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng tiền dự trữ mà các ngân hàng thương mại phải nắm giữ.

🌟 預金保険制度 (よきんほけんせいど): Hệ thống bảo hiểm tiền gửi, là chương trình bảo vệ người gửi tiền khỏi việc mất mát tiền gửi do ngân hàng phá sản.

🌟 リボルビング方式 (リボルビングほうしき): Phương thức trả góp xoay vòng, là hình thức trả nợ theo định kỳ với số tiền trả góp hàng tháng không thay đổi dù số dư nợ giảm.

🌟 流動性リスクその他のリスク (りゅうどうせいリスクそのたのリスク): Rủi ro thanh khoản và các rủi ro khác, là rủi ro mà một công ty hoặc tổ chức không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không chịu thiệt hại.


 

タックスプランニング:Hoạch định thuế

🌟 青色申告制度 (あおいろしんこくせいど): Hệ thống khai báo thuế màu xanh, là hệ thống cho phép doanh nghiệp khai báo thuế thu nhập với một số lợi ích như giảm thuế khi tuân thủ quy định.

🌟 外国法人 (がいこくほうじん): Pháp nhân nước ngoài, là công ty hoặc tổ chức được thành lập theo luật pháp của một quốc gia khác ngoài Nhật Bản.

🌟 株主資本等変動計算書 (かぶぬししほんとうへんどうけいさんしょ): Bảng tính thay đổi vốn cổ đông, là báo cáo tài chính ghi nhận sự thay đổi trong vốn cổ đông của một công ty.

🌟 簡易課税制度 (かんいかぜいせいど): Hệ thống thuế đơn giản, là hệ thống cho phép doanh nghiệp nhỏ áp dụng mức thuế đơn giản hóa thay vì hệ thống thuế phức tạp.

🌟 間接税 (かんせつぜい): Thuế gián tiếp, là loại thuế không đánh trực tiếp vào thu nhập của cá nhân mà thông qua việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, như thuế giá trị gia tăng.

🌟 基準期間 (きじゅんきかん): Thời kỳ cơ bản, là khoảng thời gian cơ sở để tính toán thuế tiêu thụ hoặc các loại thuế khác.

🌟 消費税 (しょうひぜい): Thuế tiêu thụ, là loại thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ khi được tiêu thụ.

🌟 減価償却 (げんかしょうきゃく): Khấu hao tài sản cố định, là quy trình giảm dần giá trị tài sản cố định trong sổ sách kế toán theo thời gian.

🌟 源泉徴収制度 (げんせんちょうしゅうせいど): Hệ thống thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn, là hệ thống mà doanh nghiệp sẽ khấu trừ thuế thu nhập từ tiền lương của nhân viên trước khi chi trả.

🌟 国税 (こくぜい): Thuế quốc gia, là các loại thuế do chính phủ trung ương thu, như thuế thu nhập và thuế giá trị gia tăng.

🌟 個別注記表 (こべつちゅうきひょう): Bảng chú thích riêng, là tài liệu bổ sung trong báo cáo tài chính ghi chú chi tiết về các hạng mục đặc biệt.

🌟 事業所得 (じぎょうしょとく): Thu nhập từ kinh doanh, là khoản thu nhập nhận được từ hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp cá nhân.

🌟 事業専従者控除 (じぎょうせんじゅうしゃこうじょ): Khấu trừ cho người làm việc trong gia đình kinh doanh, là khấu trừ dành cho các thành viên gia đình tham gia vào hoạt động kinh doanh.

🌟 事前確定届出給与 (じぜんかくていとどけできゅうよ): Lương được thông báo trước, là quy trình thông báo trước về mức lương để đảm bảo tuân thủ quy định về thuế.

🌟 所得控除 (しょとくこうじょ): Khấu trừ thu nhập, là khoản khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế nhằm giảm số tiền thuế phải nộp.

🌟 申告納税方式 (しんこくのうぜいほうしき): Phương thức tự khai thuế, là hệ thống mà người nộp thuế tự khai báo thu nhập và tính thuế phải nộp.

🌟 税額控除 (ぜいがくこうじょ): Khấu trừ thuế, là khoản khấu trừ trực tiếp từ số thuế phải nộp, giúp giảm số thuế mà người nộp phải trả.

🌟 損益通算 (そんえきつうさん): Cân bằng giữa lợi nhuận và lỗ, là quy trình bù đắp lỗ từ một nguồn thu nhập bằng lợi nhuận từ nguồn thu nhập khác để giảm thuế.

🌟 損金不算入 (そんきんふさんにゅう): Không tính vào chi phí, là các khoản chi phí không được tính vào chi phí doanh nghiệp khi tính thuế.

🌟 超過累進税率 (ちょうかるいしんぜいりつ): Thuế suất lũy tiến vượt mức, là thuế suất tăng dần khi thu nhập hoặc giá trị tài sản tăng.

🌟 直接税 (ちょくせつぜい): Thuế trực tiếp, là loại thuế áp dụng trực tiếp lên thu nhập cá nhân hoặc doanh nghiệp, như thuế thu nhập cá nhân.

🌟 定額法 (ていがくほう): Phương pháp khấu hao theo định mức, là phương pháp khấu hao tài sản cố định theo một mức cố định hàng năm.

🌟 定期同額給与 (ていきどうがくきゅうよ): Tiền lương cố định theo kỳ hạn, là khoản lương cố định được trả định kỳ cho nhân viên hoặc giám đốc công ty.

🌟 内国法人 (ないこくほうじん): Pháp nhân trong nước, là công ty hoặc tổ chức được thành lập theo luật pháp của Nhật Bản.

🌟 賦課課税方式 (ふかかぜいほうしき): Phương thức đánh thuế, là cách thức thu thuế dựa trên giá trị tài sản hoặc thu nhập của người nộp thuế.

🌟 比例税率 (ひれいぜいりつ): Thuế suất tỷ lệ, là thuế suất cố định áp dụng cho tất cả các khoản thu nhập hoặc tài sản, không phụ thuộc vào mức thu nhập.

🌟 不動産所得 (ふどうさんしょとく): Thu nhập từ bất động sản, là thu nhập nhận được từ việc cho thuê hoặc bán bất động sản.

🌟 分離課税 (ぶんりかぜい): Thuế đánh riêng, là phương pháp đánh thuế riêng cho một số loại thu nhập mà không cộng gộp với các thu nhập khác.

🌟 法人税申告書別表四 (ほうじんぜいしんこくしょべっぴょうよん): Biểu mẫu thứ tư trong tờ khai thuế doanh nghiệp, là phần của tờ khai thuế ghi chú chi tiết về các khoản mục nhất định.

🌟 法人なり (ほうじんなり): Chuyển đổi thành pháp nhân, là quy trình mà một doanh nghiệp cá nhân chuyển thành công ty hoặc tổ chức pháp nhân.

🌟 利益連動給与 (りえきれんどうきゅうよ): Tiền lương liên quan đến lợi nhuận, là khoản tiền lương phụ thuộc vào lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được.

🌟 暦年単位課税 (こよみねんたんいかぜい): Đánh thuế theo năm dương lịch, là phương pháp đánh thuế dựa trên chu kỳ năm dương lịch.


 

不動産:ふどうさん:Bất động sản

🌟 開発許可 (かいはつきょか): Giấy phép phát triển, là sự chấp thuận của cơ quan chính quyền địa phương cho việc phát triển và xây dựng trên đất.

🌟 解約手付 (かいやくてつけ): Tiền đặt cọc khi hủy bỏ hợp đồng, là khoản tiền đặt cọc được trả lại hoặc giữ lại khi hợp đồng bị hủy.

🌟 仮換地 (かりかんち): Đất thay thế tạm thời, là phần đất được cung cấp tạm thời cho chủ sở hữu đất trong các dự án tái phát triển đô thị.

🌟 仮登記 (かりとうき): Đăng ký tạm thời, là hình thức đăng ký tạm thời quyền sở hữu đất hoặc tài sản trước khi có đăng ký chính thức.

🌟 換地計画 (かんちけいかく): Kế hoạch thay thế đất, là kế hoạch tái bố trí đất trong các dự án tái phát triển, nơi các chủ sở hữu đất được đổi đất.

🌟 基準地標準価格 (きじゅんちひょうじゅんかかく): Giá tiêu chuẩn của đất cơ sở, là giá trị chuẩn của đất được chính quyền địa phương hoặc quốc gia đánh giá.

🌟 北側斜線制限 (きたがわせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng phía bắc, là quy định xây dựng hạn chế chiều cao của công trình ở phía bắc để đảm bảo ánh sáng mặt trời.

🌟 規約共用部分 (きやくきょうようぶぶん): Phần chung theo quy ước, là phần của tòa nhà chung cư được sử dụng chung giữa các chủ sở hữu căn hộ.

🌟 共有 (きょうゆう): Sở hữu chung, là quyền sở hữu chung của nhiều người đối với một tài sản.

🌟 区域区分 (くいきくぶん): Phân loại khu vực, là việc phân chia các khu vực hành chính hoặc quy hoạch theo mục đích sử dụng đất.

🌟 区分所有権 (くぶんしょゆうけん): Quyền sở hữu phần riêng, là quyền sở hữu một phần của tài sản chung cư hoặc tòa nhà.

🌟 原価法 (げんかほう): Phương pháp tính giá gốc, là phương pháp định giá tài sản dựa trên chi phí ban đầu của tài sản cộng với khấu hao.

🌟 建蔽率 (けんぺいりつ): Tỷ lệ diện tích xây dựng, là tỷ lệ giữa diện tích công trình xây dựng và diện tích đất.

🌟 公示価格 (こうじかかく): Giá công bố, là giá trị đất được chính phủ công bố hàng năm để sử dụng trong việc tính thuế và các giao dịch tài sản.

🌟 固定資産税評価額 (こていしさんぜいひょうかがく): Giá trị đánh giá thuế tài sản cố định, là giá trị được chính quyền địa phương đánh giá để tính thuế tài sản.

🌟 債務不履行 (さいむふりこう): Vi phạm nghĩa vụ, là việc không thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng, dẫn đến hậu quả pháp lý.

🌟 35条書面 (35じょうしょめん): Tài liệu điều 35 (luật giao dịch bất động sản), là tài liệu ghi rõ các điều khoản quan trọng trong giao dịch bất động sản theo luật pháp.

🌟 市街化区域 (しがいかくいき): Khu vực đô thị hóa, là khu vực được quy hoạch để phát triển đô thị.

🌟 市街化調整区域 (しがいかちょうせいくいき): Khu vực điều chỉnh đô thị hóa, là khu vực hạn chế hoặc không cho phép phát triển đô thị nhằm bảo vệ môi trường và duy trì cảnh quan.

🌟 事後届出制 (じごとどけでせい): Hệ thống thông báo sau, là quy định yêu cầu thông báo với cơ quan chức năng sau khi đã hoàn thành một công việc hoặc giao dịch.

🌟 敷地利用権 (しきちりようけん): Quyền sử dụng đất, là quyền pháp lý cho phép sử dụng một mảnh đất nhất định.

🌟 事情補正 (じじょうほせい): Điều chỉnh điều kiện, là việc điều chỉnh giá trị tài sản dựa trên các điều kiện cụ thể.

🌟 事前届出制 (じぜんとどけでせい): Hệ thống thông báo trước, là quy định yêu cầu thông báo trước với cơ quan chức năng trước khi thực hiện một công việc hoặc giao dịch.

🌟 時点修正 (じてんしゅうせい): Điều chỉnh thời điểm, là quy trình điều chỉnh giá trị tài sản theo thời điểm cụ thể.

🌟 借家権 (しゃっかけん): Quyền thuê nhà, là quyền pháp lý của người thuê nhà theo hợp đồng thuê.

🌟 借地権 (しゃくちけん): Quyền thuê đất, là quyền sử dụng đất theo hợp đồng thuê dài hạn.

🌟 余剰線制限 (よじょうせんせいげん): Hạn chế đường thừa, là quy định hạn chế xây dựng dọc theo các tuyến đường không được sử dụng hết.

🌟 収益還元法 (しゅうえきかんげんほう): Phương pháp khôi phục lợi nhuận, là phương pháp định giá tài sản dựa trên khả năng tạo ra thu nhập của tài sản đó.

🌟 専任媒介契約 (せんにんばいかいけいやく): Hợp đồng môi giới độc quyền, là hợp đồng trong đó người môi giới bất động sản được giao độc quyền thực hiện giao dịch tài sản.

🌟 相続税評価額 (そうぞくぜいひょうかがく): Giá trị đánh giá thuế thừa kế, là giá trị tài sản được đánh giá để tính thuế thừa kế.

🌟 宅地建物取引業 (たくちたてものとりひきぎょう): Kinh doanh giao dịch bất động sản, là ngành kinh doanh liên quan đến việc mua bán, môi giới hoặc quản lý bất động sản.

🌟 地図 (14条地図 – ちず): Bản đồ theo điều 14, là bản đồ địa chính thể hiện vị trí, kích thước và ranh giới của các khu đất theo quy định của luật pháp.

🌟 抵当権 (ていとうけん): Quyền thế chấp, là quyền pháp lý cho phép chủ nợ thu hồi tài sản thế chấp nếu con nợ không thanh toán đúng hạn.

🌟 DCF法 (DCFほう): Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow), là phương pháp định giá tài sản dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.

🌟 登記識別情報 (とうきしきべつじょうほう): Thông tin nhận dạng đăng ký, là thông tin cần thiết để xác minh và thực hiện đăng ký sở hữu tài sản bất động sản.

🌟 道路斜線制限 (どうろしゃせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng đường, là quy định xây dựng hạn chế chiều cao công trình gần đường giao thông để đảm bảo an toàn và cảnh quan đô thị.

🌟 取引事例比較法 (とりひきじれいひかくほう): Phương pháp so sánh giao dịch, là phương pháp định giá tài sản dựa trên các giao dịch tương tự trong khu vực.

🌟 頂道路 (建築基準法 – ちょうどうろ): Đường trên đỉnh (theo luật tiêu chuẩn xây dựng), là quy định liên quan đến việc xây dựng gần các tuyến đường đỉnh núi hoặc địa hình cao.

🌟 2月規制 (2がつきせい): Quy định tháng 2, là quy định cụ thể liên quan đến hoạt động xây dựng hoặc giao dịch bất động sản trong tháng 2.

🌟 非線引き都市計画区域 (ひせんびきとしけいかくくいき): Khu vực quy hoạch đô thị không kẻ đường, là khu vực chưa được xác định rõ ranh giới hoặc mục đích sử dụng đất.

🌟 越境権 (えっきょうけん): Quyền vượt biên giới, là quyền pháp lý liên quan đến việc xây dựng hoặc sử dụng tài sản vượt qua ranh giới đất liền kề.

🌟 法定共用部分 (ほうていきょうようぶぶん): Phần chung theo luật định, là phần của tòa nhà chung cư hoặc tài sản thuộc sở hữu chung được quy định bởi luật pháp.

🌟 容積率 (ようせきりつ): Tỷ lệ hệ số sử dụng đất, là tỷ lệ diện tích xây dựng sàn của công trình so với diện tích đất.

🌟 用途制限 (ようとせいげん): Hạn chế mục đích sử dụng, là quy định hạn chế mục đích sử dụng đất hoặc tài sản theo quy hoạch đô thị.

🌟 隣地斜線制限 (りんちしゃせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng đất liền kề, là quy định hạn chế xây dựng liên quan đến đất liền kề để đảm bảo ánh sáng và không gian giữa các công trình.


 

相続・事業承継対策:そうぞく・じぎょうしょうたいさく:Các biện pháp kế thừa tài sản và kế thừa doanh nghiệp

🌟 遺産分割 (いさんぶんかつ): Phân chia di sản, là việc chia sẻ tài sản của người đã qua đời cho những người thừa kế theo luật pháp hoặc theo di chúc.

🌟 遺贈 (いぞう): Tặng di sản, là việc chuyển giao tài sản của người đã qua đời theo di chúc cho một người hoặc tổ chức không thuộc diện thừa kế.

🌟 遺留分 (いりゅうぶん): Phần thừa kế bắt buộc, là phần di sản mà luật pháp quy định phải để lại cho người thừa kế nhất định, không thể bị tước bỏ qua di chúc.

🌟 延納 (えんのう): Gia hạn thanh toán, là việc trì hoãn hoặc gia hạn thời gian thanh toán thuế hoặc các nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản.

🌟 貸宅地 (かしたくち): Đất cho thuê, là bất động sản được cho thuê để sử dụng cho mục đích xây dựng hoặc canh tác.

🌟 貸家建付借地権 (かしやたてつけしゃくちけん): Quyền thuê đất có kèm theo nhà xây trên đất thuê, là quyền sở hữu nhà trên đất thuê nhưng không sở hữu đất.

🌟 貸家建付地 (かしやたてつけち): Đất cho thuê kèm theo nhà xây sẵn, là đất được cho thuê và đã có nhà xây sẵn trên đó.

🌟 換価分割 (かんかぶんかつ): Phân chia giá trị bán, là phương thức chia di sản bằng cách bán tài sản và chia số tiền thu được cho các thừa kế.

🌟 協議分割 (きょうぎぶんかつ): Phân chia bằng thỏa thuận, là phương thức chia di sản thông qua thỏa thuận giữa các thừa kế.

🌟 限定承認 (げんていしょうにん): Chấp nhận có điều kiện, là việc thừa kế chỉ trong phạm vi giá trị di sản sau khi đã thanh toán nợ và nghĩa vụ tài chính của người đã mất.

🌟 現物分割 (げんぶつぶんかつ): Phân chia hiện vật, là phương thức chia di sản bằng cách chia tài sản hiện có (nhà cửa, đất đai…) cho các thừa kế thay vì chia tiền mặt.

🌟 公正証書遺言 (こうせいしょうしょいごん): Di chúc công chứng, là di chúc được lập và công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.

🌟 死因贈与 (しいんぞうよ): Tặng quà di sản theo nguyên nhân cái chết, là việc trao tài sản cho người khác theo thỏa thuận trước khi qua đời.

🌟 指定分割 (していぶんかつ): Phân chia theo chỉ định, là việc phân chia tài sản theo sự chỉ định cụ thể trong di chúc.

🌟 自筆証書遺言 (じひつしょうしょいごん): Di chúc viết tay, là di chúc được người đã qua đời tự tay viết ra mà không cần công chứng.

🌟 自用地 (じようち): Đất sử dụng cá nhân, là đất được sử dụng cho mục đích cá nhân mà không cho thuê hoặc bán.

🌟 推定相続人 (すいていそうぞくにん): Người thừa kế dự kiến, là người được cho là sẽ thừa kế tài sản nhưng chưa chắc chắn.

🌟 成年被後見人 (せいねんひこうけんにん): Người được giám hộ trưởng thành, là người trưởng thành nhưng bị mất năng lực pháp lý và cần người giám hộ.

🌟 相続欠格 (そうぞくけっかく): Mất quyền thừa kế, là tình huống một người mất quyền thừa kế do vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế.

🌟 相続廃除 (そうぞくはいじょ): Loại trừ thừa kế, là việc loại bỏ quyền thừa kế của một người do hành vi không phù hợp hoặc phạm pháp.

🌟 相続放棄 (そうぞくほうき): Từ bỏ quyền thừa kế, là việc từ bỏ quyền nhận tài sản từ di sản của người đã qua đời.

🌟 代襲相続 (だいしゅうそうぞく): Thừa kế thay thế, là khi một người thừa kế trực tiếp qua đời trước người để lại di sản, con của người đó sẽ thay thế làm người thừa kế.

🌟 代位分割 (だいいぶんかつ): Phân chia theo đại diện, là phương thức phân chia di sản thông qua người đại diện của người thừa kế đã mất.

🌟 単純承認 (たんじゅんしょうにん): Chấp nhận thừa kế toàn bộ, là việc thừa nhận toàn bộ tài sản và nghĩa vụ của người đã qua đời mà không có điều kiện.

🌟 直系尊属 (ちょっけいそんぞく): Người thừa kế trực hệ thượng cấp, là cha mẹ, ông bà của người để lại di sản.

🌟 直系卑属 (ちょっけいひぞく): Người thừa kế trực hệ hạ cấp, là con cháu của người để lại di sản.

🌟 定期贈与 (ていきぞうよ): Tặng quà định kỳ, là việc trao tặng tài sản hoặc tiền bạc định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định.

🌟 任意後見制度 (にんいこうけんせいど): Chế độ giám hộ tự nguyện, là hệ thống pháp lý cho phép người được giám hộ tự chọn giám hộ trước khi mất khả năng pháp lý.

🌟 半血兄弟姉妹 (はんけつけいていしまい): Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

🌟 被保佐人 (ひほさにん): Người được hỗ trợ, là người cần sự giúp đỡ trong các giao dịch pháp lý do mất một phần năng lực hành vi.

🌟 被補助人 (ひほじょにん): Người được trợ giúp, là người cần trợ giúp trong các quyết định quan trọng do mất một phần khả năng.

🌟 秘密証書遺言 (ひみつしょうしょいごん): Di chúc bí mật, là di chúc được giữ kín và chỉ được tiết lộ sau khi người lập di chúc qua đời.

🌟 負担付贈与 (ふたんつきぞうよ): Tặng quà kèm theo nghĩa vụ, là việc tặng tài sản nhưng yêu cầu người nhận phải thực hiện một nghĩa vụ nhất định.

🌟 物納 (ぶつのう): Nộp tài sản, là phương thức thanh toán thuế bằng cách chuyển nhượng tài sản thay vì tiền mặt.

🌟 法定相続分 (ほうていそうぞくぶん): Phần thừa kế theo luật, là phần di sản được chia theo quy định của pháp luật cho những người thừa kế.