Ngữ pháp N1:~ながらに/ながらの

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…”, “Trong khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một trạng thái liên tục hoặc không thay đổi, thường chỉ ra rằng một người hoặc một sự vật vẫn duy trì trạng thái như ban đầu trong suốt một khoảng thời gian.
 ※Chú ý: “~ながらに” và “~ながらの” thường được dùng với các động từ miêu tả trạng thái như “生まれる” (sinh ra) hoặc “泣く” (khóc). Đây là cách diễn đạt trang trọng hoặc văn chương.

 

Cấu trúc:

Động từ thể    ます  + ながらに(して)
 + ながらの + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は生まれながらにして天才だった。
              (かれ は うまれながら に して てんさい だった。)
              He was a genius since birth.
              Anh ấy đã là một thiên tài từ khi sinh ra.

      2. 🌟 彼女は涙ながらに真実を語った。
              (かのじょ は なみだながら に しんじつ を かたった。)
              She spoke the truth while crying.
              Cô ấy nói ra sự thật trong khi đang khóc.

      3. 🌟 私は昔ながらの伝統を大切にしている。
              (わたし は むかしながら の でんとう を たいせつ に している。)
              I cherish the old traditions.
              Tôi trân trọng những truyền thống xưa.

      4. 🌟 インターネットのおかげで、家にいながらにして買い物ができる。
              (インターネット の おかげ で、いえ に いながら に して かいもの が できる。)
              Thanks to the internet, I can shop while staying at home.
              Nhờ có Internet, tôi có thể mua sắm trong khi ở nhà.

      5. 🌟 彼は生きながらにして多くの困難を乗り越えた。
              (かれ は いきながら に して おおく の こんなん を のりこえた。)
              He overcame many difficulties while still alive.
              Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn trong khi vẫn còn sống.

      6. 🌟 昔ながらの方法で作られた手作りのパンが好きです。
              (むかしながら の ほうほう で つくられた てづくり の パン が すき です。)
              I like handmade bread made using traditional methods.
              Tôi thích bánh mì thủ công được làm theo phương pháp truyền thống.

      7. 🌟 涙ながらに彼はすべてを告白した。
              (なみだながら に かれ は すべて を こくはく した。)
              He confessed everything while crying.
              Anh ấy thú nhận mọi chuyện trong khi khóc.

      8. 🌟 子供は笑いながら楽しそうに遊んでいた。
              (こども は わらいながら たのしそう に あそんでいた。)
              The children were playing happily while laughing.
              Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong khi cười.

      9. 🌟 その絵は、彼が涙ながらに描いたものだ。
              (その え は、かれ が なみだながら に かいた もの だ。)
              That painting was drawn by him while crying.
              Bức tranh đó được vẽ khi anh ấy đang khóc.

      10. 🌟 私は彼を生きながらにして尊敬している。
              (わたし は かれ を いきながら に して そんけい している。)
              I respect him while he is still alive.
              Tôi tôn trọng anh ấy khi anh ấy vẫn còn sống.