Ngữ pháp N1:~ないとも限らない

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Không thể nói chắc là không…”, “Không hẳn là không thể…”, “Có khả năng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng một việc gì đó có thể xảy ra, dù khả năng đó có thể là thấp. Nó thường được dùng để nhắc nhở rằng không nên loại trừ hoàn toàn khả năng một sự việc xảy ra, và có thể cần phải cẩn thận hơn.
 ※Chú ý: “~ないとも限らない” thường được sử dụng để diễn đạt sự thận trọng hoặc cảnh báo rằng không nên chủ quan và phải chuẩn bị cho những khả năng không ngờ đến.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + とも限らない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は雨が降らないとも限らないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
              (あした は あめ が ふらない とも かぎらない から、かさ を もって いった ほう が いい よ。)
              It’s not impossible that it will rain tomorrow, so you should take an umbrella.
              Ngày mai không phải là không thể mưa, nên bạn nên mang ô theo.

      2. 🌟 電車が遅れないとも限らないので、早めに出発しよう。
              (でんしゃ が おくれない とも かぎらない ので、はやめ に しゅっぱつ しよう。)
              It’s possible that the train might be delayed, so let’s leave early.
              Không phải là tàu không thể bị trễ, nên chúng ta nên đi sớm.

      3. 🌟 彼が突然辞めないとも限らないから、代わりの人を探しておこう。
              (かれ が とつぜん やめない とも かぎらない から、かわり の ひと を さがして おこう。)
              It’s not impossible that he might suddenly quit, so let’s look for a replacement.
              Không phải là anh ấy không thể đột ngột nghỉ việc, nên hãy tìm người thay thế trước.

      4. 🌟 事故が起こらないとも限らないから、気をつけて運転してください。
              (じこ が おこらない とも かぎらない から、き を つけて うんてん して ください。)
              It’s possible that an accident could happen, so please drive carefully.
              Không phải là tai nạn không thể xảy ra, nên hãy lái xe cẩn thận.

      5. 🌟 財布を落とさないとも限らないので、気をつけて。
              (さいふ を おとさない とも かぎらない ので、き を つけて。)
              It’s not impossible that you might lose your wallet, so be careful.
              Không phải là không thể làm rơi ví, nên hãy cẩn thận.

      6. 🌟 電気が急に止まらないとも限らないから、懐中電灯を準備しておいたほうがいい。
              (でんき が きゅうに とまらない とも かぎらない から、かいちゅうでんとう を じゅんび して おいた ほう が いい。)
              It’s possible that the electricity could suddenly go out, so you’d better prepare a flashlight.
              Không phải là điện không thể đột ngột mất, nên tốt hơn là chuẩn bị đèn pin trước.

      7. 🌟 台風が直撃しないとも限らないから、しっかり準備をしておこう。
              (たいふう が ちょくげき しない とも かぎらない から、しっかり じゅんび を して おこう。)
              It’s not impossible that the typhoon might hit directly, so let’s be well-prepared.
              Không phải là bão không thể đổ bộ trực tiếp, nên hãy chuẩn bị kỹ lưỡng.

      8. 🌟 重要な書類をなくさないとも限らないので、バックアップを取っておこう。
              (じゅうよう な しょるい を なくさない とも かぎらない ので、バックアップ を とって おこう。)
              It’s possible that you might lose important documents, so make sure to back them up.
              Không phải là không thể làm mất tài liệu quan trọng, nên hãy sao lưu chúng.

      9. 🌟 この薬が効かないとも限らないので、別の治療法を考えたほうがいいかもしれない。
              (この くすり が きかない とも かぎらない ので、べつ の ちりょうほう を かんがえた ほう が いい かもしれない。)
              It’s not impossible that this medicine might not work, so we might need to consider other treatments.
              Không phải là thuốc này không thể không có tác dụng, nên có thể chúng ta nên xem xét các phương pháp điều trị khác.

      10. 🌟 機械が急に故障しないとも限らないから、予備の機械を用意しておこう。
              (きかい が きゅうに こしょう しない とも かぎらない から、よび の きかい を ようい して おこう。)
              It’s possible that the machine might suddenly break down, so let’s prepare a backup machine.
              Không phải là máy móc không thể đột ngột hỏng, nên hãy chuẩn bị một cái dự phòng.