Ngữ pháp N1:~なんという/~なんと/~なんて
2024年09月16日
Ý nghĩa: “Thật là…!”, “Cái gì…!”, “Làm sao mà…!”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, thán phục, hoặc không tin tưởng. Nó nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ của người nói đối với một tình huống, con người, hoặc sự vật. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
※Chú ý: “~なんという,” “~なんと,” và “~なんて” thường được dùng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. “なんて” thường mang sắc thái thân mật hơn.
Cấu trúc:
なんという | + Danh từ + | だ / か / だろう なのだろう なんだろう |
+ Tính từ đuôi な + | ||
なんと なんて |
+ Danh từ + なん/の + | だろう |
+ Tính từ đuôi な + なん/の + | ||
+ Tính từ đuôi い + の + |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 なんという美しい景色だ!
(なんという うつくしい けしき だ!)
What a beautiful view!
Thật là một khung cảnh đẹp! -
🌟 なんと彼は5ヶ国語も話せるんだ!
(なんと かれ は ごかこくご も はなせる ん だ!)
How amazing that he can speak five languages!
Thật không ngờ anh ấy có thể nói được 5 ngôn ngữ! -
🌟 なんて素晴らしいアイデアなんだろう!
(なんて すばらしい アイデア なん だろう!)
What a brilliant idea!
Thật là một ý tưởng tuyệt vời! -
🌟 なんて失礼な人だ!
(なんて しつれい な ひと だ!)
What a rude person!
Thật là một người thô lỗ! -
🌟 なんという偶然だ!
(なんという ぐうぜん だ!)
What a coincidence!
Thật là một sự trùng hợp! -
🌟 なんと彼女は試験に合格したんだ!
(なんと かのじょ は しけん に ごうかく した ん だ!)
I can’t believe she passed the exam!
Thật không thể tin nổi là cô ấy đã đậu kỳ thi! -
🌟 なんて大変な一日だった!
(なんて たいへん な いちにち だった!)
What a tough day it was!
Thật là một ngày vất vả! -
🌟 なんという幸運だ!
(なんという こううん だ!)
What luck!
Thật là may mắn! -
🌟 なんと彼は昨日プロポーズしたんだ!
(なんと かれ は きのう プロポーズ した ん だ!)
Can you believe he proposed yesterday?!
Thật không thể tin nổi là anh ấy đã cầu hôn ngày hôm qua! -
🌟 なんて静かな場所なんだろう!
(なんて しずかな ばしょ なん だろう!)
What a quiet place!
Thật là một nơi yên tĩnh!
-
-