Ngữ pháp N1:~何しろ

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Dù sao đi nữa…”, “Dù thế nào…”, “Suy cho cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống. Nó thường được dùng để đưa ra lời giải thích hoặc lý do chính cho một việc gì đó. “何しろ” biểu thị rằng, dù có cân nhắc điều gì khác đi chăng nữa, điểm này vẫn là quan trọng nhất.
 ※Chú ý: “何しろ” thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để giải thích hoặc nhấn mạnh một điểm chính.

 

Cấu trúc:

何しろ + Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 何しろ、彼は経験が豊富だから、任せて安心だよ。
              (なにしろ、かれ は けいけん が ほうふ だから、まかせて あんしん だ よ。)
              After all, he’s very experienced, so you can trust him.
              Dù sao thì, anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm, nên bạn có thể yên tâm giao việc cho anh ấy.

      2. 🌟 何しろ、時間がないので、急いでください。
              (なにしろ、じかん が ない ので、いそいで ください。)
              In any case, there’s no time, so please hurry.
              Dù sao thì cũng không có thời gian, nên hãy nhanh lên.

      3. 🌟 何しろ、彼女は天才だから、結果はすぐに出るよ。
              (なにしろ、かのじょ は てんさい だから、けっか は すぐ に でる よ。)
              After all, she’s a genius, so the results will come quickly.
              Dù sao thì, cô ấy là thiên tài, nên kết quả sẽ sớm xuất hiện thôi.

      4. 🌟 何しろ、初めての経験だから、失敗は仕方ないよ。
              (なにしろ、はじめて の けいけん だから、しっぱい は しかた ない よ。)
              After all, it’s her first time, so mistakes are understandable.
              Dù sao thì, đây là lần đầu tiên, nên việc mắc lỗi là điều có thể hiểu được.

      5. 🌟 何しろ、私たちはお金がないので、高いものは買えません。
              (なにしろ、わたしたち は おかね が ない ので、たかい もの は かえません。)
              In any case, we don’t have money, so we can’t buy expensive things.
              Dù sao thì, chúng tôi không có tiền, nên không thể mua những thứ đắt đỏ.

      6. 🌟 何しろ、健康が一番だから、無理しないでください。
              (なにしろ、けんこう が いちばん だから、むり しない で ください。)
              After all, health is the most important thing, so don’t overdo it.
              Dù sao thì, sức khỏe là quan trọng nhất, nên đừng làm việc quá sức.

      7. 🌟 何しろ、彼はまだ学生だから、そんなにお金は持っていない。
              (なにしろ、かれ は まだ がくせい だから、そんなに おかね は もっていない。)
              After all, he’s still a student, so he doesn’t have much money.
              Dù sao thì, anh ấy vẫn là sinh viên, nên không có nhiều tiền.

      8. 🌟 何しろ、寒いので、外に出たくないです。
              (なにしろ、さむい ので、そと に でたくない です。)
              After all, it’s cold, so I don’t want to go outside.
              Dù sao thì, trời lạnh, nên tôi không muốn ra ngoài.

      9. 🌟 何しろ、私は忙しいので、手伝いはできません。
              (なにしろ、わたし は いそがしい ので、てつだい は できません。)
              In any case, I’m busy, so I can’t help.
              Dù sao thì, tôi bận, nên tôi không thể giúp được.

      10. 🌟 何しろ、今日は大事な会議があるので、遅れないようにしてください。
              (なにしろ、きょう は だいじ な かいぎ が ある ので、おくれない よう に して ください。)
              After all, we have an important meeting today, so please don’t be late.
              Dù sao thì, hôm nay chúng ta có cuộc họp quan trọng, nên đừng đến muộn nhé.