Ngữ pháp N1:~によらず

2024年09月17日

Ý nghĩa : “Không phụ thuộc vào…”, “Không cần dựa vào…”
Cấu trúc ~によらず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động không bị ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào yếu tố nào đó. Nó nhấn mạnh rằng kết quả hoặc hành động không thay đổi dù có những điều kiện khác nhau.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để chỉ rằng một quyết định hoặc hành động không bị giới hạn bởi điều kiện cụ thể nào, và điều đó không ảnh hưởng đến kết quả.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + によらず

 

Ví dụ:

      1. 🌟 年齢によらず、誰でも参加できます。
              (ねんれい に よらず、だれ でも さんか できます。)
              Anyone can participate, regardless of age.
              Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, không phụ thuộc vào tuổi tác.

      2. 🌟 経験によらず、この仕事に応募することができます。
              (けいけん に よらず、この しごと に おうぼ する こと が できます。)
              You can apply for this job regardless of experience.
              Bạn có thể ứng tuyển vào công việc này dù không có kinh nghiệm.

      3. 🌟 性別によらず、同じ条件で雇用されます。
              (せいべつ に よらず、おなじ じょうけん で こよう されます。)
              You will be hired under the same conditions, regardless of gender.
              Bạn sẽ được tuyển dụng với cùng điều kiện, không phân biệt giới tính.

      4. 🌟 場所によらず、オンラインで参加できます。
              (ばしょ に よらず、オンライン で さんか できます。)
              You can participate online regardless of location.
              Bạn có thể tham gia trực tuyến dù ở bất kỳ địa điểm nào.

      5. 🌟 背景によらず、全ての人に平等な機会が与えられる。
              (はいけい に よらず、すべて の ひと に びょうどう な きかい が あたえられる。)
              Everyone is given equal opportunities, regardless of background.
              Mọi người đều có cơ hội bình đẳng, không phụ thuộc vào hoàn cảnh xuất thân.

      6. 🌟 天候によらず、試合は予定通り行われます。
              (てんこう に よらず、しあい は よていどおり おこなわれます。)
              The match will proceed as scheduled, regardless of the weather.
              Trận đấu sẽ diễn ra theo lịch trình, bất kể thời tiết.

      7. 🌟 努力によらず、結果はすでに決まっている。
              (どりょく に よらず、けっか は すでに きまっている。)
              The result is already decided, regardless of effort.
              Kết quả đã được quyết định, không phụ thuộc vào nỗ lực.

      8. 🌟 国籍によらず、全ての人に同じ権利がある。
              (こくせき に よらず、すべて の ひと に おなじ けんり が ある。)
              Everyone has the same rights, regardless of nationality.
              Mọi người đều có quyền lợi như nhau, không phân biệt quốc tịch.

      9. 🌟 結果によらず、このプロジェクトを進めるつもりです。
              (けっか に よらず、この プロジェクト を すすめる つもり です。)
              I intend to proceed with this project regardless of the outcome.
              Tôi dự định tiến hành dự án này bất kể kết quả ra sao.

      10. 🌟 外見によらず、人を判断するべきではない。
              (がいけん に よらず、ひと を はんだん する べき では ない。)
              You shouldn’t judge people based on appearance.
              Không nên đánh giá con người dựa vào ngoại hình.