Ngữ pháp N1:~を経て

2024年09月17日

Ý nghĩa: “trải qua…”, “thông qua…”
Cấu trúc ~を経て (~をへて) được sử dụng để diễn tả quá trình thời gian hoặc trải nghiệm mà ai đó hoặc điều gì đó đã trải qua trước khi đạt được một kết quả cụ thể. Nó có thể diễn tả một giai đoạn lịch sử, quá trình học hỏi hoặc sự phát triển.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để mô tả một quá trình hoặc giai đoạn đã trải qua trước khi đạt được một kết quả quan trọng.

Cấu trúc:
 

Danh từ  + を経て

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は長い研究の期間を経て、ついに発見に至った。
              (かれ は ながい けんきゅう の きかん を へて、ついに はっけん に いたった。)
              After a long period of research, he finally made a discovery.
              Sau khi trải qua thời gian nghiên cứu dài, cuối cùng anh ấy đã có phát hiện.

      2. 🌟 彼女は多くの困難を経て、今の地位を築いた。
              (かのじょ は おおく の こんなん を へて、いま の ちい を きずいた。)
              She built her current position after going through many difficulties.
              Cô ấy đã xây dựng được vị trí hiện tại sau khi trải qua nhiều khó khăn.

      3. 🌟 数年の交渉を経て、ようやく契約が成立した。
              (すうねん の こうしょう を へて、ようやく けいやく が せいりつ した。)
              After years of negotiations, the contract was finally concluded.
              Sau vài năm đàm phán, cuối cùng hợp đồng đã được ký kết.

      4. 🌟 教育を経て、社会に貢献できる人材になる。
              (きょういく を へて、しゃかい に こうけん できる じんざい に なる。)
              Through education, you can become a person who contributes to society.
              Thông qua giáo dục, bạn có thể trở thành người đóng góp cho xã hội.

      5. 🌟 彼の決定は、多くの議論を経てなされた。
              (かれ の けってい は、おおく の ぎろん を へて なされた。)
              His decision was made after much discussion.
              Quyết định của anh ấy được đưa ra sau nhiều cuộc thảo luận.

      6. 🌟 この建物は、長い年月を経て改修された。
              (この たてもの は、ながい ねんげつ を へて かいしゅう された。)
              This building was renovated after many years.
              Tòa nhà này đã được cải tạo sau nhiều năm.

      7. 🌟 選挙を経て、新しいリーダーが選ばれた。
              (せんきょ を へて、あたらしい リーダー が えらばれた。)
              A new leader was elected through the election.
              Một lãnh đạo mới đã được bầu chọn thông qua cuộc bầu cử.

      8. 🌟 彼は数々の経験を経て、成功を手に入れた。
              (かれ は かずかず の けいけん を へて、せいこう を て に いれた。)
              He gained success after going through numerous experiences.
              Anh ấy đã đạt được thành công sau khi trải qua nhiều kinh nghiệm.

      9. 🌟 この政策は、議会を経て承認された。
              (この せいさく は、ぎかい を へて しょうにん された。)
              This policy was approved after going through parliament.
              Chính sách này đã được thông qua sau khi đi qua quốc hội.

      10. 🌟 彼の技術は、多くの試行錯誤を経て完成した。
              (かれ の ぎじゅつ は、おおく の しこうさくご を へて かんせい した。)
              His technique was perfected after much trial and error.
              Kỹ thuật của anh ấy đã hoàn thiện sau nhiều lần thử và sai.