Ngữ pháp N1:~を控えて

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Sắp đến…”, “Trước thềm…”
Cấu trúc ~を控えて (~をひかえて) được sử dụng để diễn tả tình huống hoặc trạng thái ngay trước khi một sự kiện hoặc thời điểm quan trọng sắp xảy ra. Nó thường diễn tả những gì đang diễn ra ngay trước khi sự kiện chính bắt đầu, nhấn mạnh việc chuẩn bị hoặc sự cẩn trọng trước một sự kiện lớn.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ các sự kiện như kỳ thi, cuộc họp, hoặc lễ hội lớn.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + を控えて
Danh từ + を/が  + Danh từ + に控えて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験を控えて、学生たちは一生懸命勉強している。
              (しけん を ひかえて、がくせいたち は いっしょうけんめい べんきょう して いる。)
              With exams approaching, the students are studying hard.
              Kỳ thi sắp đến, các học sinh đang học rất chăm chỉ.

      2. 🌟 結婚式を控えて、準備に追われている。
              (けっこんしき を ひかえて、じゅんび に おわれて いる。)
              With the wedding approaching, I’m busy with preparations.
              Trước thềm đám cưới, tôi bận rộn với việc chuẩn bị.

      3. 🌟 重要な会議を控えて、彼は緊張している。
              (じゅうよう な かいぎ を ひかえて、かれ は きんちょう して いる。)
              With an important meeting coming up, he is feeling nervous.
              Trước thềm cuộc họp quan trọng, anh ấy đang lo lắng.

      4. 🌟 新学期を控えて、学生たちはワクワクしている。
              (しんがっき を ひかえて、がくせいたち は ワクワク して いる。)
              With the new semester approaching, the students are excited.
              Trước thềm học kỳ mới, các học sinh háo hức.

      5. 🌟 オリンピックを控えて、選手たちは最終調整に入った。
              (オリンピック を ひかえて、せんしゅたち は さいしゅう ちょうせい に はいった。)
              With the Olympics approaching, the athletes have started their final preparations.
              Trước thềm Olympic, các vận động viên đã bước vào giai đoạn chuẩn bị cuối cùng.

      6. 🌟 卒業式を控えて、学校ではリハーサルが行われている。
              (そつぎょうしき を ひかえて、がっこう では リハーサル が おこなわれて いる。)
              With the graduation ceremony coming up, rehearsals are being held at school.
              Trước lễ tốt nghiệp, các buổi diễn tập đang được tổ chức ở trường.

      7. 🌟 大会を控えて、選手たちはトレーニングに励んでいる。
              (たいかい を ひかえて、せんしゅたち は トレーニング に はげんで いる。)
              With the tournament approaching, the athletes are working hard in training.
              Trước thềm giải đấu, các vận động viên đang nỗ lực tập luyện.

      8. 🌟 年末を控えて、町は賑やかになってきた。
              (ねんまつ を ひかえて、まち は にぎやか に なってきた。)
              With the end of the year approaching, the town has become more lively.
              Trước thềm cuối năm, thị trấn trở nên nhộn nhịp hơn.

      9. 🌟 試合を控えて、選手たちは緊張している。
              (しあい を ひかえて、せんしゅたち は きんちょう して いる。)
              With the match approaching, the players are feeling nervous.
              Trước thềm trận đấu, các cầu thủ đang lo lắng.

      10. 🌟 新しい製品の発表会を控えて、会社は準備を進めている。
              (あたらしい せいひん の はっぴょうかい を ひかえて、かいしゃ は じゅんび を すすめて いる。)
              With the new product launch approaching, the company is preparing.
              Trước buổi ra mắt sản phẩm mới, công ty đang chuẩn bị kỹ lưỡng.