Ngữ pháp N1:~を兼ねて

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Kết hợp với…”, “Kiêm…”, “Đồng thời với…”
Cấu trúc ~を兼ねて (~をかねて) được sử dụng khi một hành động, sự kiện được thực hiện với mục đích kép, tức là có hai hoặc nhiều mục đích được thực hiện cùng lúc. Nó thường mang ý nghĩa rằng một hoạt động nào đó được thực hiện không chỉ vì mục đích chính mà còn kết hợp với một mục đích khác.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn cảnh trang trọng, đặc biệt là khi nói về các sự kiện, hoạt động có nhiều mục đích.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を兼ねて
 も兼ねて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 旅行を兼ねて、仕事で北海道に行った。
              (りょこう を かねて、しごと で ほっかいどう に いった。)
              I went to Hokkaido for work and combined it with a vacation.
              Tôi đã đi Hokkaido vì công việc, kết hợp với một chuyến du lịch.

      2. 🌟 散歩を兼ねて、スーパーに行ってきます。
              (さんぽ を かねて、スーパー に いってきます。)
              I’ll go to the supermarket while also taking a walk.
              Tôi sẽ đi siêu thị kết hợp với việc đi dạo.

      3. 🌟 新年会を兼ねて、友達の誕生日を祝った。
              (しんねんかい を かねて、ともだち の たんじょうび を いわった。)
              We celebrated my friend’s birthday while also holding a New Year’s party.
              Chúng tôi đã tổ chức tiệc mừng sinh nhật bạn tôi kết hợp với tiệc mừng năm mới.

      4. 🌟 仕事の報告を兼ねて、彼にメールを送った。
              (しごと の ほうこく を かねて、かれ に メール を おくった。)
              I sent him an email to report on work while also updating him on other things.
              Tôi đã gửi cho anh ấy một email vừa để báo cáo công việc, vừa để cập nhật những việc khác.

      5. 🌟 引っ越しの挨拶を兼ねて、近所にお菓子を配った。
              (ひっこし の あいさつ を かねて、きんじょ に おかし を くばった。)
              I gave out sweets to the neighbors, also serving as a greeting for moving in.
              Tôi đã phân phát kẹo cho hàng xóm, kết hợp với việc chào hỏi khi mới chuyển đến.

      6. 🌟 休養を兼ねて、温泉に行ってきます。
              (きゅうよう を かねて、おんせん に いってきます。)
              I’m going to the hot springs, also taking a break.
              Tôi sẽ đi suối nước nóng kết hợp với việc nghỉ ngơi.

      7. 🌟 勉強を兼ねて、週末は図書館で働いている。
              (べんきょう を かねて、しゅうまつ は としょかん で はたらいて いる。)
              I work at the library on weekends, also using it as study time.
              Tôi làm việc ở thư viện vào cuối tuần, kết hợp với việc học.

      8. 🌟 運動を兼ねて、自転車で通勤しています。
              (うんどう を かねて、じてんしゃ で つうきん して います。)
              I commute by bicycle to combine exercise with commuting.
              Tôi đi làm bằng xe đạp để kết hợp với việc tập thể dục.

      9. 🌟 趣味を兼ねて、写真を撮る仕事をしている。
              (しゅみ を かねて、しゃしん を とる しごと を して いる。)
              I work as a photographer, combining my hobby with my job.
              Tôi làm công việc chụp ảnh, kết hợp với sở thích của mình.

      10. 🌟 彼は留学を兼ねて、異文化の研究をしている。
              (かれ は りゅうがく を かねて、いぶんか の けんきゅう を して いる。)
              He is studying abroad, also researching different cultures.
              Anh ấy đang du học kết hợp với việc nghiên cứu văn hóa khác.