Ngữ pháp N1:~折に

2024年09月18日

Ý nghĩa: “Khi mà…”, “Vào dịp…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một dịp hay thời điểm cụ thể khi có cơ hội làm điều gì đó. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện đúng vào thời điểm đó.
  ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt trang trọng và thường dùng trong các tình huống lịch sự hoặc các văn bản chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 折に(は)
Danh từ + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来た折に、ぜひお会いしましょう。
              (にほん に きた おり に、ぜひ おあい しましょう。)
              When you come to Japan, let’s meet up.
              Khi bạn đến Nhật, chúng ta hãy gặp nhau nhé.

      2. 🌟 次にお目にかかった折に、この件について話しましょう。
              (つぎ に おめ に かかった おり に、この けん に ついて はなし ましょう。)
              Let’s discuss this matter when we meet next time.
              Chúng ta sẽ bàn về vấn đề này khi gặp lại lần sau.

      3. 🌟 彼女に会った折に、その本を渡します。
              (かのじょ に あった おり に、その ほん を わたします。)
              When I see her, I’ll give her the book.
              Khi gặp cô ấy, tôi sẽ đưa cuốn sách đó.

      4. 🌟 出張の折に、新しい取引先を訪問しました。
              (しゅっちょう の おり に、あたらしい とりひきさき を ほうもん しました。)
              During my business trip, I visited a new client.
              Trong chuyến công tác, tôi đã thăm đối tác mới.

      5. 🌟 卒業式の折に、校長先生がスピーチをしました。
              (そつぎょうしき の おり に、こうちょうせんせい が すぴーち を しました。)
              During the graduation ceremony, the principal gave a speech.
              Vào dịp lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã phát biểu.

      6. 🌟 この折に、皆さんに感謝の気持ちを伝えたいと思います。
              (この おり に、みなさん に かんしゃ の きもち を つたえたい と おもいます。)
              On this occasion, I would like to express my gratitude to everyone.
              Nhân dịp này, tôi muốn gửi lời cảm ơn tới mọi người.

      7. 🌟 旅行の折に、素敵な景色をたくさん撮りました。
              (りょこう の おり に、すてき な けしき を たくさん とりました。)
              During my trip, I took many beautiful photos.
              Trong chuyến du lịch, tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp.

      8. 🌟 健康診断の折に、体の状態をしっかり確認しました。
              (けんこう しんだん の おり に、からだ の じょうたい を しっかり かくにん しました。)
              When I had a health checkup, I thoroughly checked my body’s condition.
              Khi đi khám sức khỏe, tôi đã kiểm tra kỹ tình trạng cơ thể.

      9. 🌟 面接の折に、今までの経験について話しました。
              (めんせつ の おり に、いままで の けいけん について はなしました。)
              During the interview, I talked about my past experiences.
              Trong buổi phỏng vấn, tôi đã nói về kinh nghiệm trước đây của mình.

      10. 🌟 先生にお会いした折に、アドバイスをいただきました。
              (せんせい に おあい した おり に、あどばいす を いただきました。)
              When I met my teacher, I received some advice.
              Khi gặp giáo viên của mình, tôi đã nhận được một số lời khuyên.