Ngữ pháp N1:~たるもの / たる

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Là người…”, “Với tư cách là…”
Cấu trúc này được dùng để chỉ ra rằng một người hoặc một đối tượng nào đó có một vị trí, trách nhiệm, hay phẩm chất đặc biệt, và với tư cách đó, họ cần hành động phù hợp với vai trò, địa vị của mình. Cấu trúc này nhấn mạnh sự kỳ vọng về hành vi hoặc thái độ phù hợp với vai trò hoặc trách nhiệm được giao.
 ※Chú ý: “たるもの” và “たる” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong ngữ cảnh yêu cầu sự nghiêm túc, nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc chuẩn mực mà một người phải tuân theo.

Cấu trúc:

Danh từ  +  たるもの
 たる

Ví dụ:

      1. 🌟 教師たるもの、常に学び続ける姿勢を持たなければならない。
              (きょうし たる もの、つねに まなび つづける しせい を もたなければ ならない。)
              As a teacher, one must always have a learning attitude.
              Là một giáo viên, phải luôn có thái độ học hỏi không ngừng.

      2. 🌟 リーダーたるもの、部下の模範とならなければならない。
              (りーだー たる もの、ぶか の もはん と ならなければ ならない。)
              As a leader, one must be a role model for subordinates.
              Là một người lãnh đạo, phải làm gương cho cấp dưới.

      3. 🌟 社会人たるもの、時間を守るべきだ。
              (しゃかいじん たる もの、じかん を まもる べき だ。)
              As a working adult, you should be punctual.
              Là người trưởng thành trong xã hội, phải tuân thủ thời gian.

      4. 🌟 親たるもの、子供に対して責任を持つべきだ。
              (おや たる もの、こども に たいして せきにん を もつ べき だ。)
              As a parent, one must take responsibility for their children.
              Là bậc cha mẹ, phải có trách nhiệm với con cái.

      5. 🌟 医者たるもの、患者の命を第一に考えるべきだ。
              (いしゃ たる もの、かんじゃ の いのち を だいいち に かんがえる べき だ。)
              As a doctor, one must prioritize the lives of patients.
              Là bác sĩ, phải đặt sinh mạng của bệnh nhân lên hàng đầu.

      6. 🌟 政治家たるもの、公正な判断を下さなければならない。
              (せいじか たる もの、こうせい な はんだん を くださなければ ならない。)
              As a politician, one must make fair decisions.
              Là một chính trị gia, phải đưa ra các quyết định công bằng.

      7. 🌟 経営者たるもの、従業員の生活にも配慮するべきだ。
              (けいえいしゃ たる もの、じゅうぎょういん の せいかつ に も はいりょ する べき だ。)
              As a business owner, one must also consider the well-being of employees.
              Là người quản lý doanh nghiệp, phải quan tâm đến đời sống của nhân viên.

      8. 🌟 学生たるもの、勉強に励むのは当然だ。
              (がくせい たる もの、べんきょう に はげむ の は とうぜん だ。)
              As a student, it is natural to devote oneself to studying.
              Là học sinh, tất nhiên phải chăm chỉ học tập.

      9. 🌟 リーダーたる者は、冷静に判断しなければならない。
              (りーだー たる もの は、れいせい に はんだん しなければならない。)
              A leader must make calm and rational decisions.
              Người lãnh đạo phải luôn đưa ra quyết định một cách bình tĩnh và sáng suốt.

      10. 🌟 プロたるもの、常に最高の結果を目指すべきだ。
              (ぷろ たる もの、つねに さいこう の けっか を めざす べき だ。)
              As a professional, one should always aim for the best results.
              Là một người chuyên nghiệp, phải luôn hướng đến kết quả tốt nhất.