Ngữ pháp N1:~とあって

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”, “Bởi vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống hoặc sự việc đang diễn ra bởi vì có một lý do đặc biệt hoặc một hoàn cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng vì lý do này mà kết quả hoặc tình huống đặc biệt nào đó xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng để giải thích lý do tại sao một sự việc hoặc tình huống đặc biệt xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とあって
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 セールとあって、店は大勢の客で賑わっている。
              (せーる と あって、みせ は おおぜい の きゃく で にぎわって いる。)
              Because of the sale, the store is crowded with many customers.
              Vì đang có giảm giá nên cửa hàng đông đúc khách hàng.

      2. 🌟 有名な俳優が来るとあって、会場は満員だった。
              (ゆうめい な はいゆう が くる と あって、かいじょう は まんいん だった。)
              Since a famous actor was coming, the venue was packed.
              Vì có diễn viên nổi tiếng đến, nên hội trường đã chật kín người.

      3. 🌟 彼が初めての試合とあって、皆が注目していた。
              (かれ が はじめて の しあい と あって、みんな が ちゅうもく して いた。)
              Since it was his first match, everyone was paying attention.
              Vì đó là trận đấu đầu tiên của anh ấy, nên mọi người đều chú ý.

      4. 🌟 日曜日とあって、観光地はどこも混雑していた。
              (にちようび と あって、かんこうち は どこ も こんざつ していた。)
              Because it was Sunday, all the tourist spots were crowded.
              Vì là chủ nhật, nên các điểm du lịch đều đông đúc.

      5. 🌟 祭りとあって、町中が賑やかだった。
              (まつり と あって、まちなか が にぎやか だった。)
              Since it was festival time, the whole town was lively.
              Vì đang có lễ hội, nên khắp thị trấn rất nhộn nhịp.

      6. 🌟 特別なセールとあって、商品はすぐに売り切れた。
              (とくべつ な せーる と あって、しょうひん は すぐ に うりきれた。)
              Because of the special sale, the products sold out quickly.
              Vì có đợt giảm giá đặc biệt, nên hàng hóa đã bán hết ngay lập tức.

      7. 🌟 彼は有名人とあって、どこに行っても注目される。
              (かれ は ゆうめいじん と あって、どこ に いって も ちゅうもく される。)
              Since he’s a celebrity, he gets attention wherever he goes.
              Vì là người nổi tiếng, nên anh ấy được chú ý ở bất cứ đâu.

      8. 🌟 一生に一度の機会とあって、彼はその挑戦を受けた。
              (いっしょう に いちど の きかい と あって、かれ は その ちょうせん を うけた。)
              Since it was a once-in-a-lifetime opportunity, he took on the challenge.
              Vì đây là cơ hội có một không hai, nên anh ấy đã chấp nhận thử thách.

      9. 🌟 年末とあって、どの店も大セールをしている。
              (ねんまつ と あって、どの みせ も だいせーる を している。)
              Since it’s the end of the year, every store is having a big sale.
              Vì là cuối năm, nên cửa hàng nào cũng đang giảm giá lớn.

      10. 🌟 彼の人気が高いとあって、彼のイベントはすぐに満席になった。
              (かれ の にんき が たかい と あって、かれ の いべんと は すぐ に まんせき に なった。)
              Because of his high popularity, his event was fully booked quickly.
              Vì anh ấy rất nổi tiếng, nên sự kiện của anh ấy nhanh chóng kín chỗ.