Ngữ pháp N1:~といい~といい

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Cả… lẫn…”, “Dù là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê hai ví dụ, nhấn mạnh rằng cả hai điều đó đều dẫn đến cùng một kết luận hoặc ấn tượng. Nó thường được dùng để diễn tả sự khen ngợi hoặc chỉ trích, khi mà hai yếu tố hoặc khía cạnh đều có chung một đặc điểm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng cả hai khía cạnh hoặc yếu tố đều cùng đưa ra một kết luận nhất định. Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong văn nói, nhưng cũng có thể gặp trong văn viết.

 

Cấu trúc:

Danh từ + といい + Danh từ +   といい +

 

Ví dụ:

      1. 🌟 色といいデザインといい、この服は完璧だ。
              (いろ と いい でざいん と いい、この ふく は かんぺき だ。)
              Both the color and the design, this outfit is perfect.
              Cả màu sắc lẫn thiết kế, bộ trang phục này đều hoàn hảo.

      2. 🌟 味といい見た目といい、この料理は素晴らしい。
              (あじ と いい みため と いい、この りょうり は すばらしい。)
              Both the taste and appearance, this dish is amazing.
              Cả hương vị lẫn vẻ ngoài, món ăn này đều tuyệt vời.

      3. 🌟 性能といい価格といい、このパソコンは最高だ。
              (せいのう と いい かかく と いい、この ぱそこん は さいこう だ。)
              Both in terms of performance and price, this computer is the best.
              Cả về hiệu năng lẫn giá cả, chiếc máy tính này đều tuyệt vời.

      4. 🌟 彼の性格といい外見といい、全てが完璧だ。
              (かれ の せいかく と いい がいけん と いい、すべて が かんぺき だ。)
              Both his personality and appearance, everything is perfect.
              Cả tính cách lẫn ngoại hình của anh ấy đều hoàn hảo.

      5. 🌟 この映画は、ストーリーといい映像といい、とても感動的だ。
              (この えいが は、すとーりー と いい えいぞう と いい、とても かんどうてき だ。)
              Both the story and the visuals of this movie are very moving.
              Cả cốt truyện lẫn hình ảnh của bộ phim này đều rất xúc động.

      6. 🌟 天気といい景色といい、今日は本当に素晴らしい一日だ。
              (てんき と いい けしき と いい、きょう は ほんとう に すばらしい いちにち だ。)
              Both the weather and the scenery, today is truly a wonderful day.
              Cả thời tiết lẫn phong cảnh, hôm nay thật sự là một ngày tuyệt vời.

      7. 🌟 彼の発言といい態度といい、全く許せない。
              (かれ の はつげん と いい たいど と いい、まったく ゆるせない。)
              Both his remarks and attitude are completely unacceptable.
              Cả lời nói lẫn thái độ của anh ấy đều hoàn toàn không thể chấp nhận được.

      8. 🌟 味といい食感といい、このケーキは最高に美味しい。
              (あじ と いい しょっかん と いい、この けーき は さいこう に おいしい。)
              Both the taste and texture, this cake is incredibly delicious.
              Cả hương vị lẫn kết cấu của chiếc bánh này đều ngon tuyệt.

      9. 🌟 彼の歌といいダンスといい、観客を魅了した。
              (かれ の うた と いい だんす と いい、かんきゃく を みりょう した。)
              Both his singing and dancing captivated the audience.
              Cả giọng hát lẫn điệu nhảy của anh ấy đều mê hoặc khán giả.

      10. 🌟 この町は、食べ物といい文化といい、とても魅力的だ。
              (この まち は、たべもの と いい ぶんか と いい、とても みりょくてき だ。)
              Both the food and culture of this town are very attractive.
              Cả ẩm thực lẫn văn hóa của thị trấn này đều rất hấp dẫn.