Ngữ pháp N1:~というところだ/といったところだ

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Cũng chỉ cỡ…”, “Cũng chỉ tầm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống, sự việc hoặc mức độ nào đó không quá lớn, không quá đặc biệt, mà chỉ ở một mức độ nhất định, khiêm tốn. Nó được dùng để thể hiện sự đánh giá hoặc ước lượng mang tính chất khiêm tốn về mức độ, số lượng, hoặc tình huống hiện tại.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và mang sắc thái đánh giá tình huống với sự khiêm tốn, thường dùng để chỉ sự hạn chế về số lượng hoặc mức độ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   というところだ
 といったところだ
 ってところだ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今月の売上は、まあ10万円というところだ。
              (こんげつ の うりあげ は、まあ じゅうまんえん という ところ だ。)
              This month’s sales are around 100,000 yen at most.
              Doanh thu tháng này cũng chỉ khoảng 100.000 yên.

      2. 🌟 休みが取れても、3日といったところだ。
              (やすみ が とれて も、みっか と いった ところ だ。)
              Even if I can take a break, it’ll be at most three days.
              Dù có nghỉ thì cũng chỉ tầm 3 ngày là cùng.

      3. 🌟 彼の日本語は、日常会話ができるかどうかというところだ。
              (かれ の にほんご は、にちじょう かいわ が できる か どうか という ところ だ。)
              His Japanese is only at the level of basic daily conversation, if that.
              Tiếng Nhật của anh ấy cũng chỉ ở mức có thể giao tiếp hàng ngày thôi.

      4. 🌟 集まったのは、せいぜい10人といったところだ。
              (あつまった の は、せいぜい じゅうにん と いった ところ だ。)
              At most, about 10 people gathered.
              Số người tụ tập nhiều nhất cũng chỉ khoảng 10 người.

      5. 🌟 この仕事には、あと2日というところだ。
              (この しごと には、あと ふつか という ところ だ。)
              I’d say there’s about two more days left for this job.
              Công việc này chắc chỉ còn khoảng 2 ngày nữa là xong.

      6. 🌟 一日の勉強時間は、5時間といったところだ。
              (いちにち の べんきょう じかん は、ごじかん と いった ところ だ。)
              I study for about 5 hours a day at most.
              Thời gian học mỗi ngày cũng chỉ khoảng 5 tiếng.

      7. 🌟 彼の知識はまだ初心者レベルというところだ。
              (かれ の ちしき は まだ しょしんしゃ れべる という ところ だ。)
              His knowledge is still at a beginner level.
              Kiến thức của anh ấy vẫn chỉ ở mức độ người mới bắt đầu thôi.

      8. 🌟 この車の燃費は、リッター15キロといったところだ。
              (この くるま の ねんぴ は、りったー じゅうごきろ と いった ところ だ。)
              The fuel efficiency of this car is around 15 kilometers per liter.
              Tiêu hao nhiên liệu của chiếc xe này cũng chỉ khoảng 15 km/lít.

      9. 🌟 彼の身長は180センチといったところだ。
              (かれ の しんちょう は ひゃくはちじゅっせんち と いった ところ だ。)
              His height is about 180 centimeters.
              Chiều cao của anh ấy khoảng 180 cm.

      10. 🌟 この試験の合格率は、だいたい50%というところだ。
              (この しけん の ごうかくりつ は、だいたい ごじゅっパーセント という ところ だ。)
              The passing rate for this exam is about 50%.
              Tỷ lệ đỗ kỳ thi này cũng chỉ khoảng 50%.