Ngữ pháp N1:~というわけだ
2024年09月19日
Ý nghĩa: “Có nghĩa là…”, “Nghĩa là…”, “Tức là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn giải hoặc giải thích một kết luận, kết quả hoặc lý do cụ thể dựa trên những gì đã được nói trước đó. Nó giúp người nói kết luận hoặc tóm tắt một tình huống, thường là để làm rõ nghĩa hoặc logic của vấn đề.
※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt rằng một điều gì đó là hệ quả tự nhiên hoặc kết quả tất yếu của các yếu tố trước đó.
Cấu trúc:
Mệnh đề + | というわけだ というわけです |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は忙しくて来られないというわけだ。
(かれ は いそがしくて こられない という わけ だ。)
That means he’s busy and can’t come.
Nghĩa là anh ấy bận và không thể đến. -
🌟 明日は休みだというわけですね。
(あした は やすみ だ という わけ ですね。)
So, that means tomorrow is a day off, right?
Tức là ngày mai được nghỉ, đúng không? -
🌟 彼女は日本に住んでいるから、日本語が上手だというわけだ。
(かのじょ は にほん に すんでいる から、にほんご が じょうず だ という わけ だ。)
That means she’s good at Japanese because she lives in Japan.
Nghĩa là cô ấy giỏi tiếng Nhật vì cô ấy sống ở Nhật Bản. -
🌟 電車が止まったから、遅れたというわけです。
(でんしゃ が とまった から、おくれた という わけ です。)
So, the train stopped, and that’s why I was late.
Vì tàu dừng lại nên tôi đã đến trễ. -
🌟 彼が責任者というわけだね。
(かれ が せきにんしゃ という わけ だ ね。)
So, that means he’s the person in charge.
Nghĩa là anh ấy là người chịu trách nhiệm, đúng không? -
🌟 その値段なら買うしかないというわけだ。
(その ねだん なら かう しか ない という わけ だ。)
That means I have no choice but to buy it at that price.
Với mức giá đó, nghĩa là tôi chỉ có thể mua thôi. -
🌟 雨が降っているから、試合が中止になったというわけだ。
(あめ が ふっている から、しあい が ちゅうし に なった という わけ だ。)
So, the match was canceled because it’s raining.
Vì trời mưa nên trận đấu đã bị hủy. -
🌟 彼女は病気だったというわけです。
(かのじょ は びょうき だった という わけ です。)
So, that means she was sick.
Nghĩa là cô ấy đã bị ốm. -
🌟 その仕事が大変だったというわけか。
(その しごと が たいへん だった という わけ か。)
So, that’s why the job was tough, huh?
Vậy là công việc đó khó khăn nhỉ? -
🌟 これが成功の秘訣というわけだ。
(これ が せいこう の ひけつ という わけ だ。)
So, this is the secret to success.
Nghĩa là đây là bí quyết thành công.
-
-