Ngữ pháp N1:~ようにも~ない

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Muốn… cũng không thể…”, “Dù muốn… cũng không thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống mà người nói muốn làm một điều gì đó, nhưng vì một lý do nào đó mà không thể thực hiện được. Nó nhấn mạnh sự bất lực hoặc hạn chế trong việc thực hiện một hành động mà bản thân người nói mong muốn.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi có một yếu tố bên ngoài ngăn cản hoặc cản trở việc thực hiện hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ
(Thể ngắn)
+ にも +  Động từ
 (Thể phủ định)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 仕事が山ほどあって、休もうにも休めない。
              (しごと が やまほど あって、やすもう にも やすめない。)
              I have so much work that even if I wanted to rest, I can’t.
              Công việc chất đống nên dù muốn nghỉ cũng không thể.

      2. 🌟 お金がないので、旅行に行こうにも行けない。
              (おかね が ない ので、りょこう に いこう にも いけない。)
              I want to go on a trip, but I can’t because I don’t have money.
              Vì không có tiền nên dù muốn đi du lịch cũng không thể.

      3. 🌟 彼に連絡しようにも、電話番号がわからない。
              (かれ に れんらく しよう にも、でんわ ばんごう が わからない。)
              I want to contact him, but I don’t know his phone number.
              Tôi muốn liên lạc với anh ấy nhưng không biết số điện thoại.

      4. 🌟 足が痛くて、走ろうにも走れない。
              (あし が いたくて、はしろう にも はしれない。)
              My leg hurts, so even if I want to run, I can’t.
              Chân tôi đau nên dù muốn chạy cũng không thể.

      5. 🌟 忙しくて、遊びに行こうにも行けない。
              (いそがしくて、あそび に いこう にも いけない。)
              I’m too busy, so even if I want to go out, I can’t.
              Vì bận quá nên dù muốn đi chơi cũng không thể.

      6. 🌟 パソコンが壊れていて、メールを送ろうにも送れない。
              (ぱそこん が こわれていて、めーる を おくろう にも おくれない。)
              My computer is broken, so I can’t even send an email if I want to.
              Máy tính bị hỏng nên dù muốn gửi email cũng không thể.

      7. 🌟 雨が降っていて、外に出ようにも出られない。
              (あめ が ふっていて、そと に でよう にも でられない。)
              It’s raining, so I can’t even go outside if I want to.
              Trời đang mưa nên dù muốn ra ngoài cũng không thể.

      8. 🌟 鍵をなくして、家に帰ろうにも帰れない。
              (かぎ を なくして、いえ に かえろう にも かえれない。)
              I lost my keys, so I can’t go home even if I want to.
              Tôi mất chìa khóa nên dù muốn về nhà cũng không thể.

      9. 🌟 交通事故で電車が止まっていて、会社に行こうにも行けない。
              (こうつうじこ で でんしゃ が とまっていて、かいしゃ に いこう にも いけない。)
              The train is stopped due to a traffic accident, so even if I want to go to work, I can’t.
              Do tai nạn giao thông nên tàu dừng, tôi muốn đi làm cũng không thể.

      10. 🌟 時間がなくて、映画を見に行こうにも行けない。
              (じかん が なくて、えいが を みに いこう にも いけない。)
              I don’t have time, so I can’t even go to watch a movie if I want to.
              Vì không có thời gian nên dù muốn đi xem phim cũng không thể.