Ngữ pháp N3:~ばよかった

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Giá mà đã…”, “Lẽ ra nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối hận về một việc đã không được thực hiện trong quá khứ. Nó ngụ ý rằng hành động đáng lẽ ra nên được thực hiện nhưng đã không làm, dẫn đến kết quả không mong muốn.
 ※Chú ý: “~ばよかった” thường được dùng khi hồi tưởng lại một tình huống và mong muốn rằng kết quả sẽ tốt hơn nếu hành động khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + よかった(のに)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと勉強すればよかった。
              (もっと べんきょう すれば よかった。)
              I wish I had studied more.
              Giá mà tôi đã học nhiều hơn.

      2. 🌟 あの時、行けばよかった。
              (あの とき、いけば よかった。)
              I should have gone at that time.
              Giá mà tôi đã đi vào lúc đó.

      3. 🌟 彼に本当のことを言えばよかった。
              (かれ に ほんとう の こと を いえば よかった。)
              I wish I had told him the truth.
              Giá mà tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      4. 🌟 傘を持ってくればよかった。
              (かさ を もって くれば よかった。)
              I should have brought an umbrella.
              Giá mà tôi đã mang ô theo.

      5. 🌟 もっと早く出発すればよかった。
              (もっと はやく しゅっぱつ すれば よかった。)
              I should have left earlier.
              Giá mà tôi đã khởi hành sớm hơn.

      6. 🌟 あんなことを言わなければよかった。
              (あんな こと を いわなければ よかった。)
              I wish I hadn’t said that.
              Giá mà tôi đã không nói điều đó.

      7. 🌟 もっと注意すればよかったのに。
              (もっと ちゅうい すれば よかった のに。)
              I should have been more careful.
              Lẽ ra tôi nên cẩn thận hơn.

      8. 🌟 その本を買えばよかった。
              (その ほん を かえば よかった。)
              I wish I had bought that book.
              Giá mà tôi đã mua cuốn sách đó.

      9. 🌟 彼に助けを求めればよかった。
              (かれ に たすけ を もとめれば よかった。)
              I should have asked him for help.
              Giá mà tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ.

      10. 🌟 もっと時間を取ればよかった。
              (もっと じかん を とれば よかった。)
              I wish I had taken more time.
              Giá mà tôi đã dành thêm thời gian.