Ngữ pháp N3:ふと
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Bất chợt”, “Đột nhiên”, “Tình cờ”
“ふと” được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, thường không có lý do rõ ràng hay kế hoạch trước. Nó có thể ám chỉ điều gì đó xảy ra trong khoảnh khắc hoặc bất chợt xuất hiện trong tâm trí.
※Chú ý: “ふと” thường được dùng để diễn tả một suy nghĩ, nhận ra hoặc hành động bất ngờ mà không có nhiều suy tính trước đó.
Cấu trúc:
ふと + | Hành động |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 ふと思い出した。
(ふと おもいだした。)
I suddenly remembered.
Tôi bất chợt nhớ ra. -
🌟 ふと窓の外を見ると、雨が降っていた。
(ふと まど の そと を みる と、あめ が ふっていた。)
When I suddenly looked out the window, it was raining.
Bất chợt nhìn ra ngoài cửa sổ, tôi thấy trời đang mưa. -
🌟 彼はふと立ち止まった。
(かれ は ふと たちどまった。)
He suddenly stopped walking.
Anh ấy bất chợt dừng lại. -
🌟 ふとした瞬間に彼のことを思い出した。
(ふとした しゅんかん に かれ の こと を おもいだした。)
I remembered him in an unexpected moment.
Tôi bất chợt nhớ đến anh ấy trong một khoảnh khắc. -
🌟 ふと外を見ると、猫が歩いていた。
(ふと そと を みる と、ねこ が あるいていた。)
When I looked outside suddenly, a cat was walking.
Bất chợt nhìn ra ngoài, tôi thấy một con mèo đang đi. -
🌟 ふと気がつくと、もう夜になっていた。
(ふと き が つく と、もう よる に なっていた。)
When I suddenly realized, it was already night.
Đột nhiên nhận ra, trời đã tối. -
🌟 ふと彼の名前が思い出せない。
(ふと かれ の なまえ が おもいだせない。)
I can’t suddenly remember his name.
Tôi bất chợt không thể nhớ ra tên anh ấy. -
🌟 ふと目を覚ました。
(ふと め を さました。)
I suddenly woke up.
Tôi đột nhiên tỉnh giấc. -
🌟 彼女はふと笑った。
(かのじょ は ふと わらった。)
She suddenly laughed.
Cô ấy đột nhiên cười. -
🌟 ふとしたことで喧嘩になった。
(ふとした こと で けんか に なった。)
We ended up arguing over something trivial.
Chúng tôi đã cãi nhau chỉ vì chuyện nhỏ nhặt.
-
-