Ngữ pháp N3:一度に~
2024年09月21日
Ý nghĩa: “Cùng một lúc…”, “Một lần…”, “Trong một lần…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng nhiều việc xảy ra cùng lúc hoặc nhiều hành động được thực hiện trong một lần. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành hoặc trải qua điều gì đó trong một lần hoặc đồng thời.
※Chú ý: “一度に” thường được dùng khi nhiều hành động, nhiệm vụ hoặc sự kiện xảy ra hoặc được hoàn thành trong một lần.
Cấu trúc:
一度に + | Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 一度にたくさんの本を読めない。
(いちど に たくさん の ほん を よめない。)
I can’t read a lot of books all at once.
Tôi không thể đọc nhiều sách cùng một lúc. -
🌟 一度に二つのことをするのは難しい。
(いちど に ふたつ の こと を する の は むずかしい。)
It’s hard to do two things at once.
Thật khó để làm hai việc cùng một lúc. -
🌟 一度にこんなに食べられない。
(いちど に こんなに たべられない。)
I can’t eat this much all at once.
Tôi không thể ăn nhiều như vậy trong một lần. -
🌟 一度に全部終わらせるのは無理だ。
(いちど に ぜんぶ おわらせる の は むり だ。)
It’s impossible to finish everything at once.
Không thể hoàn thành mọi thứ cùng một lúc. -
🌟 一度に多くのメールが来た。
(いちど に おおく の メール が きた。)
I received a lot of emails at once.
Tôi đã nhận được nhiều email cùng một lúc. -
🌟 一度に三つの仕事をこなすのは大変だ。
(いちど に みっつ の しごと を こなす の は たいへん だ。)
It’s tough to handle three tasks at once.
Rất khó để xử lý ba công việc cùng một lúc. -
🌟 一度に問題が山積みだ。
(いちど に もんだい が やまづみ だ。)
The problems piled up all at once.
Các vấn đề đã chồng chất cùng một lúc. -
🌟 一度にそんなに注文が入ってきた。
(いちど に そんなに ちゅうもん が はいってきた。)
That many orders came in all at once.
Nhiều đơn đặt hàng đã đến cùng một lúc. -
🌟 一度に覚えるのは無理だ。
(いちど に おぼえる の は むり だ。)
It’s impossible to memorize everything at once.
Không thể nhớ mọi thứ cùng một lúc. -
🌟 一度に話さないでください。
(いちど に はなさないで ください。)
Please don’t talk all at once.
Làm ơn đừng nói cùng một lúc.
-
-