Ngữ pháp N3:~一方だ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Càng ngày càng…”, “Tiếp tục…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đang tiếp tục diễn ra theo một chiều hướng nhất định, thường là theo chiều hướng xấu đi hoặc nghiêm trọng hơn. Nó chỉ ra rằng tình huống đang tiến triển theo một hướng nhất định và không có dấu hiệu dừng lại hay thay đổi.
 ※Chú ý: “~一方だ” thường mang ý nghĩa về một xu hướng hoặc tình trạng đang diễn ra và khó có thể đảo ngược, thường được dùng trong các tình huống tiêu cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + 一方だ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気は悪くなる一方だ。
              (てんき は わるく なる いっぽう だ。)
              The weather is getting worse and worse.
              Thời tiết ngày càng trở nên xấu hơn.

      2. 🌟 物価は上がる一方だ。
              (ぶっか は あがる いっぽう だ。)
              Prices are continuing to rise.
              Giá cả đang tiếp tục tăng.

      3. 🌟 人口は減る一方だ。
              (じんこう は へる いっぽう だ。)
              The population is decreasing more and more.
              Dân số ngày càng giảm.

      4. 🌟 彼の病気は悪くなる一方だ。
              (かれ の びょうき は わるく なる いっぽう だ。)
              His illness is only getting worse.
              Bệnh tình của anh ấy chỉ trở nên tồi tệ hơn.

      5. 🌟 経済状況は悪化する一方だ。
              (けいざい じょうきょう は あっか する いっぽう だ。)
              The economic situation is continuing to deteriorate.
              Tình hình kinh tế ngày càng xấu đi.

      6. 🌟 交通事故が増える一方だ。
              (こうつう じこ が ふえる いっぽう だ。)
              Traffic accidents are increasing more and more.
              Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

      7. 🌟 地球の温暖化が進む一方だ。
              (ちきゅう の おんだんか が すすむ いっぽう だ。)
              Global warming is progressing more and more.
              Sự nóng lên toàn cầu đang ngày càng tiến triển.

      8. 🌟 彼の借金は増える一方だ。
              (かれ の しゃっきん は ふえる いっぽう だ。)
              His debt is increasing continuously.
              Nợ của anh ấy ngày càng tăng.

      9. 🌟 私の日本語の能力は伸びる一方だ。
              (わたし の にほんご の のうりょく は のびる いっぽう だ。)
              My Japanese skills are improving steadily.
              Khả năng tiếng Nhật của tôi đang ngày càng tiến bộ.

      10. 🌟 交通量は減るどころか、増える一方だ。
              (こうつうりょう は へる どころか、ふえる いっぽう だ。)
              Far from decreasing, traffic volume is only increasing.
              Lượng giao thông không giảm mà ngày càng tăng lên.