Ngữ pháp N3:~じゃない

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Phải không?”, “Đúng không?”, “Chẳng phải là…?”
“~じゃない” thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật để yêu cầu sự xác nhận hoặc đồng tình từ người nghe. Nó có thể được đặt ở cuối câu để xác nhận điều mà người nói cho là đúng hoặc hiển nhiên. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể diễn tả sự ngạc nhiên nhẹ hoặc nhận ra điều gì đó.
 ※Chú ý: “~じゃない” là cách nói thân mật để hỏi xác nhận và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Mệnh đề  +   じゃない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は寒いじゃない?
              (きょう は さむい じゃない?)
              Isn’t it cold today?
              Hôm nay lạnh phải không?

      2. 🌟 あれはあなたのカバンじゃない?
              (あれ は あなた の カバン じゃない?)
              Isn’t that your bag?
              Chẳng phải đó là túi của bạn sao?

      3. 🌟 彼は優しいじゃない?
              (かれ は やさしい じゃない?)
              Isn’t he kind?
              Anh ấy tử tế, phải không?

      4. 🌟 もう時間じゃない?
              (もう じかん じゃない?)
              Isn’t it time already?
              Chẳng phải đã đến giờ rồi sao?

      5. 🌟 昨日の映画、面白かったじゃない?
              (きのう の えいが、おもしろかった じゃない?)
              Wasn’t yesterday’s movie interesting?
              Bộ phim hôm qua thú vị, đúng không?

      6. 🌟 あなたも行くんじゃない?
              (あなた も いく ん じゃない?)
              Aren’t you going too?
              Bạn cũng đi, phải không?

      7. 🌟 今日は天気がいいじゃない?
              (きょう は てんき が いい じゃない?)
              Isn’t the weather nice today?
              Hôm nay thời tiết đẹp, đúng không?

      8. 🌟 彼は遅刻したんじゃない?
              (かれ は ちこく した ん じゃない?)
              Didn’t he come late?
              Anh ấy đến muộn, phải không?

      9. 🌟 ここ、ちょっと高いじゃない?
              (ここ、ちょっと たかい じゃない?)
              Isn’t this place a bit expensive?
              Chỗ này hơi đắt, đúng không?

      10. 🌟 それは大変じゃない?
              (それ は たいへん じゃない?)
              Isn’t that tough?
              Điều đó khó khăn, phải không?