Ngữ pháp N3:~際に

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Khi…”, “Vào lúc…”, “Nhân dịp…”
“~際に” được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc dịp cụ thể khi một điều gì đó xảy ra. Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nói về các sự kiện hoặc hành động diễn ra dưới những điều kiện nhất định hoặc vào một thời điểm cụ thể. Tương tự như “khi” hay “vào lúc” trong tiếng Việt, nhưng thường trang trọng hơn và xuất hiện trong văn bản hoặc thông báo chính thức.
 ※Chú ý: “~際に” trang trọng hơn “~時” và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 際に(は) 
 + 際は
Động từ thể た
Danh từ + の
この・その・あの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 出張の際に、この資料を持っていってください。
              (しゅっちょう の さい に、この しりょう を もっていって ください。)
              Please take this document with you when you go on a business trip.
              Khi đi công tác, hãy mang theo tài liệu này.

      2. 🌟 お越しの際には、ご連絡ください。
              (おこし の さい には、ごれんらく ください。)
              Please contact us when you visit.
              Khi bạn đến, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

      3. 🌟 お見舞いの際に、花を持って行きました。
              (おみまい の さい に、はな を もっていきました。)
              I brought flowers when I visited the hospital.
              Tôi đã mang hoa đến khi đi thăm bệnh.

      4. 🌟 日本へ来た際には、ぜひ連絡してください。
              (にほん へ きた さい には、ぜひ れんらく してください。)
              Please contact me when you come to Japan.
              Khi bạn đến Nhật Bản, nhất định hãy liên lạc với tôi.

      5. 🌟 ご利用の際は、必ずルールを守ってください。
              (ごりよう の さい は、かならず ルール を まもってください。)
              Please make sure to follow the rules when using it.
              Khi sử dụng, vui lòng tuân thủ quy tắc.

      6. 🌟 契約を結ぶ際に、必要な書類を提出してください。
              (けいやく を むすぶ さい に、ひつよう な しょるい を ていしゅつ してください。)
              Please submit the necessary documents when signing the contract.
              Khi ký hợp đồng, vui lòng nộp các tài liệu cần thiết.

      7. 🌟 出発の際に、パスポートを忘れないでください。
              (しゅっぱつ の さい に、パスポート を わすれないで ください。)
              Please don’t forget your passport when you leave.
              Khi khởi hành, đừng quên mang theo hộ chiếu.

      8. 🌟 帰国の際には、たくさんのお土産を買った。
              (きこく の さい には、たくさん の おみやげ を かった。)
              When I returned to my country, I bought many souvenirs.
              Khi trở về nước, tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.

      9. 🌟 応募の際に、写真が必要です。
              (おうぼ の さい に、しゃしん が ひつよう です。)
              A photo is required when applying.
              Khi nộp đơn ứng tuyển, cần phải có ảnh.

      10. 🌟 引っ越しの際に、家具を全部買い替えた。
              (ひっこし の さい に、かぐ を ぜんぶ かいかえた。)
              I replaced all my furniture when I moved.
              Khi chuyển nhà, tôi đã thay toàn bộ đồ nội thất.